Traduzir "learn vocabulary appropriate" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "learn vocabulary appropriate" de inglês para vietnamita

Traduções de learn vocabulary appropriate

"learn vocabulary appropriate" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

learn dữ liệu hiểu học học hỏi một nhận được
appropriate bạn cho chúng cung cấp các của của bạn phù hợp riêng theo vào với điều để

Tradução de inglês para vietnamita de learn vocabulary appropriate

inglês
vietnamita

EN Learn vocabulary appropriate for different settings in videos designed for native speakers

VI Học từ vựng phù hợp với ngữ cảnh qua các video được thiết kế dành cho người bản xứ

inglês vietnamita
learn học
videos video
for cho

EN Learn vocabulary appropriate for different settings in videos designed for native speakers

VI Học từ vựng phù hợp với ngữ cảnh qua các video được thiết kế dành cho người bản xứ

inglês vietnamita
learn học
videos video
for cho

EN Vocabulary | TV5MONDE: learn French

VI Từ vựng | TV5MONDE: học tiếng Pháp

inglês vietnamita
learn học
french pháp

EN To memorize vocabulary more easily or learn how to find information in a video, browse through our learning strategies.

VI Để ghi nhớ từ vựng dễ dàng hơn hoặc tìm hiểu cách tìm thông tin trong video, hãy duyệt qua các chiến lược học tập của chúng tôi.

inglês vietnamita
easily dễ dàng
video video
browse duyệt
strategies chiến lược
find tìm
information thông tin
or hoặc
our chúng tôi
learn hiểu
in trong

EN Vocabulary | TV5MONDE: learn French

VI Từ vựng | TV5MONDE: học tiếng Pháp

inglês vietnamita
learn học
french pháp

EN Vocabulary / At the office | TV5MONDE: learn French

VI Từ vựng / Ở văn phòng | TV5MONDE: học tiếng Pháp

inglês vietnamita
learn học
french pháp
office văn phòng

EN Vocabulary / Dinner's ready! | TV5MONDE: learn French

VI Từ vựng / Trong bữa ăn | TV5MONDE: học tiếng Pháp

inglês vietnamita
learn học
french pháp

EN Vocabulary / In the kitchen | TV5MONDE: learn French

VI Từ vựng / Trong bếp | TV5MONDE: học tiếng Pháp

inglês vietnamita
learn học
french pháp
in trong

EN Vocabulary / In the bathroom | TV5MONDE: learn French

VI Từ vựng / Trong nhà tắm | TV5MONDE: học tiếng Pháp

inglês vietnamita
learn học
french pháp
in trong

EN Vocabulary / The neighbourhood | TV5MONDE: learn French

VI Từ vựng / Phố phường | TV5MONDE: học tiếng Pháp

inglês vietnamita
learn học
french pháp

EN Vocabulary / Geography | TV5MONDE: learn French

VI Từ vựng / Địa lý | TV5MONDE: học tiếng Pháp

inglês vietnamita
learn học
french pháp

EN Vocabulary / Telling one's travel experience | TV5MONDE: learn French

VI Từ vựng / Những ấn tượng khi đi du lịch | TV5MONDE: học tiếng Pháp

inglês vietnamita
travel du lịch
french pháp
learn học

EN Vocabulary / Food | TV5MONDE: learn French

VI Từ vựng / Thực phẩm | TV5MONDE: học tiếng Pháp

inglês vietnamita
learn học
french pháp

EN Vocabulary / Tourist attractions and activities | TV5MONDE: learn French

VI Từ vựng / Những địa điểm hoạt động du lịch | TV5MONDE: học tiếng Pháp

inglês vietnamita
learn học
french pháp

EN SMART Vocabulary: related words and phrases

VI SMART Vocabulary: các từ liên quan các cụm từ

inglês vietnamita
and các

EN Test your vocabulary with our fun image quizzes

VI Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi

inglês vietnamita
test thử
your của bạn
with với
our chúng tôi

EN Vocabulary / Colours and furniture

VI Từ vựng / Chỗ ở, các phòng

inglês vietnamita
and các

EN Vocabulary / The months of the year, days of the week, etc.

VI Ngữ pháp / Chia động từ "devoir", "pouvoir" "vouloir" ở thì hiện tại

EN Vocabulary / The residence and its rooms

VI Văn hóa / Vị thế của người phụ nữ trong công việc

EN Start in French with the help of vocabulary, grammar, pronunciation and culture(s)

VI Bắt đầu bằng tiếng Pháp với sự giúp đỡ của từ vựng, ngữ pháp, phát âm văn hóa

inglês vietnamita
start bắt đầu
french pháp
help giúp
culture văn hóa
with với

EN Vocabulary / Colours and furniture

VI Từ vựng / Chỗ ở, các phòng

inglês vietnamita
and các

EN Vocabulary: The rooms in a residence

VI Từ vựng: các phòng trong ngôi nhà

inglês vietnamita
rooms phòng
in trong
the các

EN Vocabulary: The objects in a residence

VI Từ vựng: các vật dụng trong nhà

inglês vietnamita
in trong
the các

VI Từ vựng: đồ đạc màu sắc

EN Vocabulary: means of transportation and directions

VI Từ vựng: các phương tiện giao thông các hướng

inglês vietnamita
and các

EN Vocabulary: saying hello and goodbye

VI Từ vựng: chào hỏi va tạm biệt

EN Vocabulary: Consultations with the doctor

VI Từ vựng: các cuộc khám bác sĩ

EN Vocabulary: The parts of the body

VI Từ vựng: Các bộ phận cơ thể

EN Assessment: Do you know the vocabulary of geography?

VI Tổng kết:bạn có biết từ vựng về địa lý?

inglês vietnamita
know biết
you bạn

EN Vocabulary: Tourist attractions and activities

VI Từ vựng:những địa điểm hoạt động du lịch

EN Vocabulary / The objects in a residence

VI Từ vựng / Các bộ phận cơ thể

EN Vocabulary / Saying hello and goodbye

VI Phát âm / Các âm "p", "v" "b"

inglês vietnamita
and các

EN Vocabulary / Healthcare centres, doctors and consultations

VI Ngữ pháp / Dạng số nhiều của danh từ, mạo từ không xác định un, une, des

inglês vietnamita
and của

EN Vocabulary / The residence and its rooms

VI Phát âm / Luyến âm trong nhóm tiết điệu

EN Listen ? Vocabulary (cuisine / aliments)

VI Nghe ? Từ vựng (cuisine / aliments)

EN Read ? Vocabulary (vie quotidienne / vie urbaine)

VI Đọc ? Từ vựng (vie quotidienne / vie urbaine)

EN Vocabulary / Telling one's travel experience

VI Từ vựng / Những ấn tượng khi đi du lịch

inglês vietnamita
travel du lịch

EN Vocabulary / Tourist attractions and activities

VI Từ vựng / Những địa điểm hoạt động du lịch

EN of the accounting auditor Has deemed appropriate and has consented to Article 399, Paragraph 1 of the Companies Act.

VI Đã được coi là phù hợp đã đồng ý với Điều 399, Khoản 1 của Đạo luật Công ty.

inglês vietnamita
companies công ty
has được

EN The EDION group will collect your personal information within the appropriate scope after notifying the purpose of use.

VI Nhóm EDION sẽ thu thập thông tin cá nhân của bạn trong phạm vi thích hợp sau khi thông báo mục đích sử dụng.

inglês vietnamita
group nhóm
personal cá nhân
information thông tin
scope phạm vi
purpose mục đích
use sử dụng
your của bạn
after khi

EN We do not provide or disclose your personal information to third parties except in the following cases.Appropriate supervision is provided for outsourcing companies and business partners.

VI Chúng tôi không cung cấp hoặc tiết lộ thông tin cá nhân của bạn cho các bên thứ ba trừ các trường hợp sau.Giám sát phù hợp được cung cấp cho các công ty gia công đối tác kinh doanh.

inglês vietnamita
not không
or hoặc
information thông tin
we chúng tôi
personal cá nhân
cases trường hợp
business kinh doanh
companies công ty
your bạn
provide cung cấp
following sau
and của

EN You must personally investigate or inquire to the extent you believe is necessary or appropriate before proceeding with any online or offline transaction with this third parties.

VI Cá nhân bạn phải kiểm duyệt hoặc tìm hiểu thêm thông tin cho đến khi bạn nghĩ là cần thiết hoặc thích hợp trước khi tiến hành bất kỳ giao dịch trực tuyến hoặc ngoại tuyến với bên thứ ba đó.

inglês vietnamita
online trực tuyến
transaction giao dịch
or hoặc
necessary cần thiết
must phải
before trước
you bạn
the khi
with với

EN Office rental in the city. Ho Chi Minh Office rental in the city. Ho Chi Minh City attracts much attention of domestic and foreign companies. The selection of an appropriate location to set up [...]

VI Thuê văn phòng tại TP. Hồ Chí Minh Thuê văn phòng tại TP. Hồ Chí Minh thu hút được nhiều sự quan tâm của các công ty trong nước cũng như ngoài nước quan [...]

inglês vietnamita
minh minh
much nhiều
companies công ty
office văn phòng
in trong
and như
to cũng
the của

EN It’s only right and appropriate that these communities have access to the same energy technology that can save big corporations millions every year.

VI Nó chỉ đúng phù hợp khi các cộng đồng này được tiếp cận với cùng công nghệ về năng lượng để có thể tiết kiệm hàng triệu đôla mỗi năm cho các công ty lớn.

inglês vietnamita
have cho
access tiếp cận
energy năng lượng
save tiết kiệm
big lớn
year năm
every mỗi
these này

EN You can easily configure the appropriate amount of concurrency based on your application's unique demand

VI Bạn có thể dễ dàng cấu hình mức dung lượng đồng thời thích hợp theo nhu cầu duy nhất của ứng dụng của bạn

inglês vietnamita
easily dễ dàng
configure cấu hình
amount lượng
unique duy nhất
demand nhu cầu
your của bạn
you bạn
based theo
the của

EN Simply use ElastiCache for Redis as a fast key-value store with appropriate TTL on session keys to manage your session information

VI Chỉ cần sử dụng ElastiCache cho Redis làm kho lưu trữ cặp khóa-giá trị nhanh với TTL trên các khóa phiên để quản lý thông tin phiên của bạn

inglês vietnamita
fast nhanh
information thông tin
store lưu
session phiên
use sử dụng
your của bạn
key khóa
on trên
with với

EN We compete fairly and freely with other companies in the industry to provide better products to customers at appropriate prices.

VI Chúng tôi cạnh tranh công bằng tự do với các công ty khác trong ngành để cung cấp sản phẩm tốt hơn cho khách hàng với mức giá phù hợp.

inglês vietnamita
prices giá
we chúng tôi
other khác
companies công ty
provide cung cấp
products sản phẩm
customers khách hàng
better tốt hơn
in trong
and các
with với

EN 6. Disclose corporate information in a timely and appropriate manner

VI 6. Tiết lộ thông tin công ty một cách kịp thời phù hợp

inglês vietnamita
corporate công ty
information thông tin
manner cách

EN We disclose important information regarding the management of the company to shareholders and other internal and external stakeholders in a timely and appropriate manner.

VI Chúng tôi tiết lộ thông tin quan trọng liên quan đến việc quản lý công ty cho các cổ đông các bên liên quan bên trong bên ngoài khác một cách kịp thời phù hợp.

inglês vietnamita
important quan trọng
information thông tin
company công ty
other khác
stakeholders các bên liên quan
manner cách
we chúng tôi
in trong
regarding liên quan đến
and các
external ngoài

EN Model: OCC-SPLxxxFO Designed appropriate installed in apartment buildings, office [...]

VI Măng xông do POSTEF thiết kế đặc biệt để [...]

Mostrando 50 de 50 traduções