EN Learn vocabulary appropriate for different settings in videos designed for native speakers
EN Learn vocabulary appropriate for different settings in videos designed for native speakers
VI Học từ vựng phù hợp với ngữ cảnh qua các video được thiết kế dành cho người bản xứ
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | học |
videos | video |
for | cho |
EN Learn vocabulary appropriate for different settings in videos designed for native speakers
VI Học từ vựng phù hợp với ngữ cảnh qua các video được thiết kế dành cho người bản xứ
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | học |
videos | video |
for | cho |
EN Vocabulary | TV5MONDE: learn French
VI Từ vựng | TV5MONDE: học tiếng Pháp
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | học |
french | pháp |
EN To memorize vocabulary more easily or learn how to find information in a video, browse through our learning strategies.
VI Để ghi nhớ từ vựng dễ dàng hơn hoặc tìm hiểu cách tìm thông tin trong video, hãy duyệt qua các chiến lược học tập của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
easily | dễ dàng |
video | video |
browse | duyệt |
strategies | chiến lược |
find | tìm |
information | thông tin |
or | hoặc |
our | chúng tôi |
learn | hiểu |
in | trong |
EN Vocabulary | TV5MONDE: learn French
VI Từ vựng | TV5MONDE: học tiếng Pháp
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | học |
french | pháp |
EN Vocabulary / At the office | TV5MONDE: learn French
VI Từ vựng / Ở văn phòng | TV5MONDE: học tiếng Pháp
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | học |
french | pháp |
office | văn phòng |
EN Vocabulary / Dinner's ready! | TV5MONDE: learn French
VI Từ vựng / Trong bữa ăn | TV5MONDE: học tiếng Pháp
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | học |
french | pháp |
EN Vocabulary / In the kitchen | TV5MONDE: learn French
VI Từ vựng / Trong bếp | TV5MONDE: học tiếng Pháp
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | học |
french | pháp |
in | trong |
EN Vocabulary / In the bathroom | TV5MONDE: learn French
VI Từ vựng / Trong nhà tắm | TV5MONDE: học tiếng Pháp
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | học |
french | pháp |
in | trong |
EN Vocabulary / The neighbourhood | TV5MONDE: learn French
VI Từ vựng / Phố phường | TV5MONDE: học tiếng Pháp
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | học |
french | pháp |
EN Vocabulary / Geography | TV5MONDE: learn French
VI Từ vựng / Địa lý | TV5MONDE: học tiếng Pháp
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | học |
french | pháp |
EN Vocabulary / Telling one's travel experience | TV5MONDE: learn French
VI Từ vựng / Những ấn tượng khi đi du lịch | TV5MONDE: học tiếng Pháp
inglês | vietnamita |
---|---|
travel | du lịch |
french | pháp |
learn | học |
EN Vocabulary / Food | TV5MONDE: learn French
VI Từ vựng / Thực phẩm | TV5MONDE: học tiếng Pháp
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | học |
french | pháp |
EN Vocabulary / Tourist attractions and activities | TV5MONDE: learn French
VI Từ vựng / Những địa điểm và hoạt động du lịch | TV5MONDE: học tiếng Pháp
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | học |
french | pháp |
EN SMART Vocabulary: related words and phrases
VI SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
EN Test your vocabulary with our fun image quizzes
VI Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
test | thử |
your | của bạn |
with | với |
our | chúng tôi |
EN Vocabulary / Colours and furniture
VI Từ vựng / Chỗ ở, các phòng
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
EN Vocabulary / The months of the year, days of the week, etc.
VI Ngữ pháp / Chia động từ "devoir", "pouvoir" và "vouloir" ở thì hiện tại
EN Vocabulary / The residence and its rooms
VI Văn hóa / Vị thế của người phụ nữ trong công việc
EN Start in French with the help of vocabulary, grammar, pronunciation and culture(s)
VI Bắt đầu bằng tiếng Pháp với sự giúp đỡ của từ vựng, ngữ pháp, phát âm và văn hóa
inglês | vietnamita |
---|---|
start | bắt đầu |
french | pháp |
help | giúp |
culture | văn hóa |
with | với |
EN Vocabulary / Colours and furniture
VI Từ vựng / Chỗ ở, các phòng
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
EN Vocabulary: The rooms in a residence
VI Từ vựng: các phòng trong ngôi nhà
inglês | vietnamita |
---|---|
rooms | phòng |
in | trong |
the | các |
EN Vocabulary: The objects in a residence
VI Từ vựng: các vật dụng trong nhà
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
the | các |
EN Vocabulary: Colours and furniture
VI Từ vựng: đồ đạc và màu sắc
EN Vocabulary: means of transportation and directions
VI Từ vựng: các phương tiện giao thông và các hướng
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
EN Vocabulary: saying hello and goodbye
VI Từ vựng: chào hỏi va tạm biệt
EN Vocabulary: Consultations with the doctor
VI Từ vựng: các cuộc khám bác sĩ
EN Vocabulary: The parts of the body
VI Từ vựng: Các bộ phận cơ thể
EN Assessment: Do you know the vocabulary of geography?
VI Tổng kết:bạn có biết từ vựng về địa lý?
inglês | vietnamita |
---|---|
know | biết |
you | bạn |
EN Vocabulary: Tourist attractions and activities
VI Từ vựng:những địa điểm và hoạt động du lịch
EN Vocabulary / The objects in a residence
VI Từ vựng / Các bộ phận cơ thể
EN Vocabulary / Saying hello and goodbye
VI Phát âm / Các âm "p", "v" và "b"
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
EN Vocabulary / Healthcare centres, doctors and consultations
VI Ngữ pháp / Dạng số nhiều của danh từ, mạo từ không xác định un, une, des
inglês | vietnamita |
---|---|
and | của |
EN Vocabulary / The residence and its rooms
VI Phát âm / Luyến âm trong nhóm tiết điệu
EN Listen ? Vocabulary (cuisine / aliments)
VI Nghe ? Từ vựng (cuisine / aliments)
EN Read ? Vocabulary (vie quotidienne / vie urbaine)
VI Đọc ? Từ vựng (vie quotidienne / vie urbaine)
EN Vocabulary / Telling one's travel experience
VI Từ vựng / Những ấn tượng khi đi du lịch
inglês | vietnamita |
---|---|
travel | du lịch |
EN Vocabulary / Tourist attractions and activities
VI Từ vựng / Những địa điểm và hoạt động du lịch
EN of the accounting auditor Has deemed appropriate and has consented to Article 399, Paragraph 1 of the Companies Act.
VI Đã được coi là phù hợp và đã đồng ý với Điều 399, Khoản 1 của Đạo luật Công ty.
inglês | vietnamita |
---|---|
companies | công ty |
has | được |
EN The EDION group will collect your personal information within the appropriate scope after notifying the purpose of use.
VI Nhóm EDION sẽ thu thập thông tin cá nhân của bạn trong phạm vi thích hợp sau khi thông báo mục đích sử dụng.
inglês | vietnamita |
---|---|
group | nhóm |
personal | cá nhân |
information | thông tin |
scope | phạm vi |
purpose | mục đích |
use | sử dụng |
your | của bạn |
after | khi |
EN We do not provide or disclose your personal information to third parties except in the following cases.Appropriate supervision is provided for outsourcing companies and business partners.
VI Chúng tôi không cung cấp hoặc tiết lộ thông tin cá nhân của bạn cho các bên thứ ba trừ các trường hợp sau.Giám sát phù hợp được cung cấp cho các công ty gia công và đối tác kinh doanh.
inglês | vietnamita |
---|---|
not | không |
or | hoặc |
information | thông tin |
we | chúng tôi |
personal | cá nhân |
cases | trường hợp |
business | kinh doanh |
companies | công ty |
your | bạn |
provide | cung cấp |
following | sau |
and | của |
EN You must personally investigate or inquire to the extent you believe is necessary or appropriate before proceeding with any online or offline transaction with this third parties.
VI Cá nhân bạn phải kiểm duyệt hoặc tìm hiểu thêm thông tin cho đến khi bạn nghĩ là cần thiết hoặc thích hợp trước khi tiến hành bất kỳ giao dịch trực tuyến hoặc ngoại tuyến với bên thứ ba đó.
inglês | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
transaction | giao dịch |
or | hoặc |
necessary | cần thiết |
must | phải |
before | trước |
you | bạn |
the | khi |
with | với |
EN Office rental in the city. Ho Chi Minh Office rental in the city. Ho Chi Minh City attracts much attention of domestic and foreign companies. The selection of an appropriate location to set up [...]
VI Thuê văn phòng tại TP. Hồ Chí Minh Thuê văn phòng tại TP. Hồ Chí Minh thu hút được nhiều sự quan tâm của các công ty trong nước cũng như ngoài nước quan [...]
inglês | vietnamita |
---|---|
minh | minh |
much | nhiều |
companies | công ty |
office | văn phòng |
in | trong |
and | như |
to | cũng |
the | của |
EN It’s only right and appropriate that these communities have access to the same energy technology that can save big corporations millions every year.
VI Nó chỉ đúng và phù hợp khi các cộng đồng này được tiếp cận với cùng công nghệ về năng lượng để có thể tiết kiệm hàng triệu đôla mỗi năm cho các công ty lớn.
inglês | vietnamita |
---|---|
have | cho |
access | tiếp cận |
energy | năng lượng |
save | tiết kiệm |
big | lớn |
year | năm |
every | mỗi |
these | này |
EN You can easily configure the appropriate amount of concurrency based on your application's unique demand
VI Bạn có thể dễ dàng cấu hình mức dung lượng đồng thời thích hợp theo nhu cầu duy nhất của ứng dụng của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
easily | dễ dàng |
configure | cấu hình |
amount | lượng |
unique | duy nhất |
demand | nhu cầu |
your | của bạn |
you | bạn |
based | theo |
the | của |
EN Simply use ElastiCache for Redis as a fast key-value store with appropriate TTL on session keys to manage your session information
VI Chỉ cần sử dụng ElastiCache cho Redis làm kho lưu trữ cặp khóa-giá trị nhanh với TTL trên các khóa phiên để quản lý thông tin phiên của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
fast | nhanh |
information | thông tin |
store | lưu |
session | phiên |
use | sử dụng |
your | của bạn |
key | khóa |
on | trên |
with | với |
EN We compete fairly and freely with other companies in the industry to provide better products to customers at appropriate prices.
VI Chúng tôi cạnh tranh công bằng và tự do với các công ty khác trong ngành để cung cấp sản phẩm tốt hơn cho khách hàng với mức giá phù hợp.
inglês | vietnamita |
---|---|
prices | giá |
we | chúng tôi |
other | khác |
companies | công ty |
provide | cung cấp |
products | sản phẩm |
customers | khách hàng |
better | tốt hơn |
in | trong |
and | các |
with | với |
EN 6. Disclose corporate information in a timely and appropriate manner
VI 6. Tiết lộ thông tin công ty một cách kịp thời và phù hợp
inglês | vietnamita |
---|---|
corporate | công ty |
information | thông tin |
manner | cách |
EN We disclose important information regarding the management of the company to shareholders and other internal and external stakeholders in a timely and appropriate manner.
VI Chúng tôi tiết lộ thông tin quan trọng liên quan đến việc quản lý công ty cho các cổ đông và các bên liên quan bên trong và bên ngoài khác một cách kịp thời và phù hợp.
inglês | vietnamita |
---|---|
important | quan trọng |
information | thông tin |
company | công ty |
other | khác |
stakeholders | các bên liên quan |
manner | cách |
we | chúng tôi |
in | trong |
regarding | liên quan đến |
and | các |
external | ngoài |
EN Model: OCC-SPLxxxFO Designed appropriate installed in apartment buildings, office [...]
VI Măng xông do POSTEF thiết kế đặc biệt để [...]
Mostrando 50 de 50 traduções