EN That’s amazing. What energy-efficient things did you do?
"amazing things" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
EN That’s amazing. What energy-efficient things did you do?
VI Điều đó thật tuyệt. Bạn đã làm gì để tiết kiệm năng lượng?
inglês | vietnamita |
---|---|
do | làm |
you | bạn |
EN "We are caching 80% of our traffic on Cloudflare, and saw page load times for both desktop and mobile clients decrease on average by 50% - which was amazing!"
VI "Chúng tôi đang lưu vào bộ nhớ đệm của Cloudflare 80% traffic của mình và thấy thời gian tải trang cho cả máy tính để bàn và di động giảm trung bình 50% - điều này thật đáng kinh ngạc!"
inglês | vietnamita |
---|---|
page | trang |
times | thời gian |
desktop | máy tính |
of | của |
we | chúng tôi |
and | và |
EN And don?t forget to save a room for our amazing desserts and original cocktails from exquisite places
VI Và đừng quên thưởng thức các món tráng miệng tuyệt vời của bên những ly cocktail độc đáo đến từ vùng đất mới chỉ có tại Metropole Hanoi
inglês | vietnamita |
---|---|
and | của |
EN Copy Settings: If you have an amazing edit and you want to apply it to another photo, this feature will help you do that simply and quickly.
VI Copy Settings: Nếu bạn có một chỉnh sửa ưng ý và bạn muốn áp dụng nó cho một bức ảnh khác, tính năng này sẽ giúp bạn thực hiện điều đó một cách đơn giản và nhanh chóng.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
edit | chỉnh sửa |
another | khác |
feature | tính năng |
help | giúp |
want | muốn |
quickly | nhanh |
you | bạn |
EN And the effect of this game is amazing
VI Và hiệu ứng của trò chơi này thật tuyệt vời
inglês | vietnamita |
---|---|
game | trò chơi |
this | này |
EN As for the exterior of the car, it is extremely amazing
VI Còn với bề ngoài của xe thì xin thưa là một trời hấp dẫn
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
car | xe |
EN You guys must try this amazing American football game right away!
VI Cho nên từ hồi mò ra được game này là quý như vàng, để đó trong máy khi nào in mood thì lấy ra chơi, không muốn lăn tăn nghĩ tới các lựa chọn khác nữa.
inglês | vietnamita |
---|---|
game | chơi |
right | trong |
this | này |
you | và |
EN And with Need for Speed No Limits, the experience is very amazing.
VI Và với Need for Speed No Limits thì trải nghiệm này hiện đang rất tốt.
inglês | vietnamita |
---|---|
very | rất |
with | với |
the | này |
EN The Sims is known as the best life simulation game not only because of the gameplay but also because of its almost amazing graphics
VI The Sims được mệnh danh là trò chơi giả lập cuộc sống hay nhất không chỉ bởi lối chơi mà còn vì đồ họa ở mức gần như tuyệt vời của mình
inglês | vietnamita |
---|---|
life | sống |
not | không |
also | mà còn |
of | của |
game | chơi |
EN "We are caching 80% of our traffic on Cloudflare, and saw page load times for both desktop and mobile clients decrease on average by 50% - which was amazing!"
VI "Chúng tôi đang lưu vào bộ nhớ đệm của Cloudflare 80% traffic của mình và thấy thời gian tải trang cho cả máy tính để bàn và di động giảm trung bình 50% - điều này thật đáng kinh ngạc!"
inglês | vietnamita |
---|---|
page | trang |
times | thời gian |
desktop | máy tính |
of | của |
we | chúng tôi |
and | và |
EN Have an amazing time with Asiana!
VI KẾT NỐI VIỆT NAMĐẾN THẾ GIỚIFLYING VỚIAIRLINES ASIANA
EN This hotel is amazing! It is in a great location in the French Quarter of Hanoi, but very close to Old Town
VI Còn vài ngày nữa tôi sẽ phải nói lời tạm biệt với toàn bộ nhân viên khách sạn Metropole, tôi đã ở đây hơn 1 tháng
inglês | vietnamita |
---|---|
hotel | khách sạn |
it | nó |
EN Amazing hotel, very hard to fault the place
VI Nhận phòng cách ly 14 ngày cho tháng 8
inglês | vietnamita |
---|---|
the | nhận |
to | cho |
EN Petronet LNG is an investment stock with amazing dividend yield and a TTM PE ratio of around 10 at CMP of 222
VI Cổ phiếu của Eli Lilly (LLY.US) giảm hơn 5,5% xuống gần mức thấp nhất 7 tháng trong phiên hôm nay sau khi công ty công bố báo cáo quý yếu kém hơn dự kiến
inglês | vietnamita |
---|---|
at | khi |
EN Petronet LNG is an investment stock with amazing dividend yield and a TTM PE ratio of around 10 at CMP of 222
VI Cổ phiếu của Eli Lilly (LLY.US) giảm hơn 5,5% xuống gần mức thấp nhất 7 tháng trong phiên hôm nay sau khi công ty công bố báo cáo quý yếu kém hơn dự kiến
inglês | vietnamita |
---|---|
at | khi |
EN Petronet LNG is an investment stock with amazing dividend yield and a TTM PE ratio of around 10 at CMP of 222
VI Cổ phiếu của Eli Lilly (LLY.US) giảm hơn 5,5% xuống gần mức thấp nhất 7 tháng trong phiên hôm nay sau khi công ty công bố báo cáo quý yếu kém hơn dự kiến
inglês | vietnamita |
---|---|
at | khi |
EN Petronet LNG is an investment stock with amazing dividend yield and a TTM PE ratio of around 10 at CMP of 222
VI Cổ phiếu của Eli Lilly (LLY.US) giảm hơn 5,5% xuống gần mức thấp nhất 7 tháng trong phiên hôm nay sau khi công ty công bố báo cáo quý yếu kém hơn dự kiến
inglês | vietnamita |
---|---|
at | khi |
EN Petronet LNG is an investment stock with amazing dividend yield and a TTM PE ratio of around 10 at CMP of 222
VI Cổ phiếu của Eli Lilly (LLY.US) giảm hơn 5,5% xuống gần mức thấp nhất 7 tháng trong phiên hôm nay sau khi công ty công bố báo cáo quý yếu kém hơn dự kiến
inglês | vietnamita |
---|---|
at | khi |
EN Petronet LNG is an investment stock with amazing dividend yield and a TTM PE ratio of around 10 at CMP of 222
VI Cổ phiếu của Eli Lilly (LLY.US) giảm hơn 5,5% xuống gần mức thấp nhất 7 tháng trong phiên hôm nay sau khi công ty công bố báo cáo quý yếu kém hơn dự kiến
inglês | vietnamita |
---|---|
at | khi |
EN Petronet LNG is an investment stock with amazing dividend yield and a TTM PE ratio of around 10 at CMP of 222
VI Cổ phiếu của Eli Lilly (LLY.US) giảm hơn 5,5% xuống gần mức thấp nhất 7 tháng trong phiên hôm nay sau khi công ty công bố báo cáo quý yếu kém hơn dự kiến
inglês | vietnamita |
---|---|
at | khi |
EN Petronet LNG is an investment stock with amazing dividend yield and a TTM PE ratio of around 10 at CMP of 222
VI Cổ phiếu của Eli Lilly (LLY.US) giảm hơn 5,5% xuống gần mức thấp nhất 7 tháng trong phiên hôm nay sau khi công ty công bố báo cáo quý yếu kém hơn dự kiến
inglês | vietnamita |
---|---|
at | khi |
EN Petronet LNG is an investment stock with amazing dividend yield and a TTM PE ratio of around 10 at CMP of 222
VI Cổ phiếu của Eli Lilly (LLY.US) giảm hơn 5,5% xuống gần mức thấp nhất 7 tháng trong phiên hôm nay sau khi công ty công bố báo cáo quý yếu kém hơn dự kiến
inglês | vietnamita |
---|---|
at | khi |
EN Petronet LNG is an investment stock with amazing dividend yield and a TTM PE ratio of around 10 at CMP of 222
VI Cổ phiếu của Eli Lilly (LLY.US) giảm hơn 5,5% xuống gần mức thấp nhất 7 tháng trong phiên hôm nay sau khi công ty công bố báo cáo quý yếu kém hơn dự kiến
inglês | vietnamita |
---|---|
at | khi |
EN Petronet LNG is an investment stock with amazing dividend yield and a TTM PE ratio of around 10 at CMP of 222
VI Cổ phiếu của Eli Lilly (LLY.US) giảm hơn 5,5% xuống gần mức thấp nhất 7 tháng trong phiên hôm nay sau khi công ty công bố báo cáo quý yếu kém hơn dự kiến
inglês | vietnamita |
---|---|
at | khi |
EN The best support in the industry. Amazing. Never fails to impress. Keep it up.
VI Hỗ trợ tốt nhất trong lĩnh vực này. Rất tuyệt vời. Luôn để lại ấn tượng tốt. Hãy tiếp tục nhé.
inglês | vietnamita |
---|---|
the | này |
in | trong |
EN Very positive experience as a new customer. I migrated my website hosting and the support was amazing and very responsive.
VI Tôi là khách hàng mới và đã có trải nghiệm tuyệt vời. Tôi muốn chuyển web hosting và họ hỗ trợ nhanh chóng và tận tình.
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
website | web |
customer | khách hàng |
the | tôi |
EN Ever since we've been with Hostinger, it's been amazing. We've not really had any issues at all and if we ever do have a question, their customer service is incredible.
VI Kể từ khi chúng tôi làm việc với Hostinger, mọi thứ thật tuyệt vời. Chúng tôi chưa bao giờ gặp bất kỳ vấn đề nào cả và nếu chúng tôi có thắc mắc, dịch vụ khách hàng của họ thật tuyệt vời.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
we | chúng tôi |
is | là |
customer | khách hàng |
all | của |
at | khi |
EN Free web hosting is also an amazing platform to start and learn coding, as it supports the most popular programming languages such as PHP, MySQL, HTML, JavaScript, CSS and more!
VI Web Hosting miễn phí cũng là một nền tảng tuyệt vời để bạn bắt đầu học code, nó hỗ trợ hầu hết các ngôn ngữ phổ biến như PHP, MySQL, HTML, JavaScript, CSS và hơn thế nữa!
inglês | vietnamita |
---|---|
web | web |
platform | nền tảng |
start | bắt đầu |
learn | học |
popular | phổ biến |
mysql | mysql |
html | html |
javascript | javascript |
also | cũng |
more | hơn |
such | các |
EN Discover and book amazing hotel stays.
VI Tìm và đặt khách sạn ưng ý.
inglês | vietnamita |
---|---|
hotel | khách sạn |
EN I couldn't ask for a better place to be going through my pregnancy! My doctor is amazing and the nurses are so sweet! I love the care and support they give!!!
VI Tôi không thể yêu cầu một nơi tốt hơn để trải qua thời kỳ mang thai của mình! Bác sĩ của tôi thật tuyệt vời và các y tá thật ngọt ngào! Tôi yêu sự quan tâm và hỗ trợ mà họ dành cho!!!
inglês | vietnamita |
---|---|
ask | yêu cầu |
place | nơi |
my | của tôi |
through | qua |
give | cho |
better | hơn |
and | của |
they | các |
EN They have amazing support, both live chat, e-mail, and account manager
VI Họ hỗ trợ khách hàng rất tốt, cả lúc chat trực tiếp, e-mail hay người quản lý tài khoản
inglês | vietnamita |
---|---|
live | trực tiếp |
account | tài khoản |
EN On behalf of my entities, I would like to thank you, Hostinger, for your amazing support, especially when upgrading our Shared Web Hosting Plan
VI Thay mặt cho các tổ chức của tôi, tôi muốn cảm ơn Hostinger vì sự hỗ trợ tuyệt vời, đặc biệt là khi chúng tôi nâng cấp Gói Shared Web Hosting
inglês | vietnamita |
---|---|
thank | cảm ơn |
web | web |
plan | gói |
my | của tôi |
our | chúng tôi |
when | khi |
EN Also, they offer an amazing and fast help service in which they're main focus is to solve your problems as accurate and fast as they can
VI Ngoài ra, họ còn cung cấp dịch vụ hỗ trợ nhanh chóng và tuyệt vời, tập trung chủ yếu trong việc giải quyết các vấn đề của khách hàng một cách chính xác và nhanh nhất có thể
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
main | chính |
solve | giải quyết |
accurate | chính xác |
fast | nhanh |
offer | cấp |
and | của |
which | các |
EN Show your customers what amazing trips they can take with your business.
VI Cho khách hàng của bạn thấy họ sẽ có những trải nghiệm tuyệt vời với doanh nghiệp của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
business | doanh nghiệp |
your | của bạn |
customers | khách hàng |
take | bạn |
with | với |
they | của |
what | những |
EN The app is amazing! If you’re a business owner and you’re not using it for social media campaigns you are seriously missing out!
VI Ứng dụng này quả thực rất tuyệt! Nếu bạn là chủ doanh nghiệp và không sử dụng công cụ này cho các chiến dịch trên mạng xã hội, bạn thực sự đang bỏ lỡ rất nhiều đấy!
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
business | doanh nghiệp |
not | không |
media | mạng |
campaigns | chiến dịch |
using | sử dụng |
you | bạn |
and | các |
EN I would love to say that Lifepoints is amazing and absolutely trusted and recommended, fast response and helpful by support staff. Thank you Lifepoints
VI mọi thứ đều ổn và tốt
inglês | vietnamita |
---|---|
to | mọi |
EN MTI had another impactful year in Fiscal Year 2022. Read our Annual Report to learn more about the amazing organizations and innovations that were supported.
VI MTI had another impactful year in Fiscal Year 2022. Read our Báo cáo hàng năm để tìm hiểu thêm về các tổ chức và đổi mới tuyệt vời đã được hỗ trợ.
EN Not on Twitter? Sign up, tune into the things you care about, and get updates as they happen.
VI Chưa có tài khoản Twitter? Hãy đăng ký, theo dõi những điều bạn quan tâm và nhận cập nhật mới nhất.
inglês | vietnamita |
---|---|
updates | cập nhật |
you | bạn |
as | theo |
the | nhận |
EN We needed a way to have visibility across our corporate network without slowing things down for our employees
VI Chúng tôi cần một phương pháp để có thể hiển thị trên toàn bộ mạng công ty của mình mà không làm chậm công việc của nhân viên công ty
inglês | vietnamita |
---|---|
corporate | công ty |
network | mạng |
without | không |
employees | nhân viên |
needed | cần |
across | trên |
we | chúng tôi |
have | là |
EN Ensuring security without making things too hard for non-technical users is challenging
VI Đảm bảo bảo mật mà không làm mọi thứ trở nên quá phức tạp đối với những người dùng không am hiểu kỹ thuật là một thách thức
inglês | vietnamita |
---|---|
security | bảo mật |
users | người dùng |
is | là |
without | không |
EN ... if you find another tool that lets you do all these things
VI ... nếu bạn có thể tìm thấy công cụ khác cho phép bạn làm thực hiện tất cả những công việc này
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
another | khác |
find | tìm |
you | bạn |
lets | cho phép |
these | này |
do | làm |
EN By getting children 12 and up vaccinated, families can be safer as we get back to doing the things we love.
VI Bằng cách tiêm vắc-xin cho trẻ từ 12 tuổi trở lên, các gia đình có thể an toàn hơn khi chúng ta quay trở lại làm những việc mà mình yêu thích.
inglês | vietnamita |
---|---|
safer | an toàn |
be | là |
the | khi |
EN Things to remember to help open the discussion include:
VI Những điều cần nhớ để giúp mở đầu cuộc thảo luận bao gồm:
inglês | vietnamita |
---|---|
help | giúp |
include | bao gồm |
EN CDC: Key Things to Know About COVID-19 Vaccines
VI CDC: Những Điều Quan Trọng cần Biết về Vắc-xin COVID-19
inglês | vietnamita |
---|---|
know | biết |
EN To keep things simple, we will refer to all of these as staking
VI Vì lý do đơn giản, chúng tôi sẽ chỉ coi tất cả những điều này là đặt cược
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
of | này |
to | điều |
EN It’s one of the first things you can do, in addition to our do-it-yourself tips, to begin making your home more energy efficient.
VI Đó là một trong những việc đầu tiên bạn có thể làm ngoài các mẹo tự-thực-hiện của chúng tôi để bạn bắt đầu sử dụng năng lượng hiệu quả trong gia đình.
inglês | vietnamita |
---|---|
can | có thể làm |
in | trong |
begin | bắt đầu |
energy | năng lượng |
of | của |
our | chúng tôi |
your | bạn |
first | là |
one | các |
EN There are many things you can do right in your own home to save energy
VI Có rất nhiều điều bạn có thể làm ngay trong ngôi nhà của mình để giúp tiết kiệm năng lượng
inglês | vietnamita |
---|---|
can | có thể làm |
save | tiết kiệm |
energy | năng lượng |
home | nhà |
in | trong |
EN Learn how energy you spend at the gym could be used to power the gym itself—or other things.
VI Tìm hiểu xem năng lượng mà bạn tiêu hao tại phòng tập thể dục có thể được sử dụng để cung cấp điện cho chính phòng tập thể dục như thế nào hoặc những điều khác nữa
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
spend | tiêu |
other | khác |
at | tại |
or | hoặc |
how | như |
be | được |
you | bạn |
power | điện |
EN There are things each of us can do to minimize our environmental impact
VI Mỗi người trong chúng ta có thể làm gì đó để giảm thiểu tác động môi trường
inglês | vietnamita |
---|---|
each | mỗi |
us | chúng ta |
can | có thể làm |
environmental | môi trường |
there | là |
EN One day, things got worse when Alberia?s Sacred Shard began to lose its power
VI Vào một ngày nọ, mọi thứ trở lên tồi tệ khi Sacred Shard của Alberia bắt đầu mất đi quyền lực của mình
inglês | vietnamita |
---|---|
day | ngày |
Mostrando 50 de 50 traduções