Traduzir "certain things" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "certain things" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de certain things

inglês
vietnamita

EN However, there are certain things we do not promise about our Services

VI Tuy nhiên, một số điều nhất định mà chúng tôi không hứa hẹn về Dịch vụ của mình

inglêsvietnamita
howevertuy nhiên
notkhông
wechúng tôi

EN However, there are certain things we do not promise about our Services

VI Tuy nhiên, một số điều nhất định mà chúng tôi không hứa hẹn về Dịch vụ của mình

inglêsvietnamita
howevertuy nhiên
notkhông
wechúng tôi

EN Not on Twitter? Sign up, tune into the things you care about, and get updates as they happen.

VI Chưa tài khoản Twitter? Hãy đăng ký, theo dõi những điều bạn quan tâm nhận cập nhật mới nhất.

inglêsvietnamita
twittertwitter
updatescập nhật
youbạn
astheo
thenhận

EN We needed a way to have visibility across our corporate network without slowing things down for our employees

VI Chúng tôi cần một phương pháp để thể hiển thị trên toàn bộ mạng công ty của mình mà không làm chậm công việc của nhân viên công ty

inglêsvietnamita
corporatecông ty
networkmạng
withoutkhông
employeesnhân viên
neededcần
acrosstrên
wechúng tôi
have

EN Ensuring security without making things too hard for non-technical users is challenging

VI Đảm bảo bảo mật mà không làm mọi thứ trở nên quá phức tạp đối với những người dùng không am hiểu kỹ thuật một thách thức

inglêsvietnamita
securitybảo mật
usersngười dùng
is
withoutkhông

EN ... if you find another tool that lets you do all these things

VI ... nếu bạn thể tìm thấy công cụ khác cho phép bạn làm thực hiện tất cả những công việc này

inglêsvietnamita
ifnếu
anotherkhác
findtìm
youbạn
letscho phép
thesenày
dolàm

EN By getting children 12 and up vaccinated, families can be safer as we get back to doing the things we love.

VI Bằng cách tiêm vắc-xin cho trẻ từ 12 tuổi trở lên, các gia đình thể an toàn hơn khi chúng ta quay trở lại làm những việc mà mình yêu thích.

inglêsvietnamita
saferan toàn
be
thekhi

EN Things to remember to help open the discussion include:

VI Những điều cần nhớ để giúp mở đầu cuộc thảo luận bao gồm:

inglêsvietnamita
helpgiúp
includebao gồm

EN CDC: Key Things to Know About COVID-19 Vaccines

VI CDC: Những Điều Quan Trọng cần Biết về Vắc-xin COVID-19

inglêsvietnamita
knowbiết

EN To keep things simple, we will refer to all of these as staking

VI Vì lý do đơn giản, chúng tôi sẽ chỉ coi tất cả những điều này đặt cược

inglêsvietnamita
wechúng tôi
ofnày
tođiều

EN It’s one of the first things you can do, in addition to our do-it-yourself tips, to begin making your home more energy efficient.

VI Đó một trong những việc đầu tiên bạn thể làm ngoài các mẹo tự-thực-hiện của chúng tôi để bạn bắt đầu sử dụng năng lượng hiệu quả trong gia đình.

inglêsvietnamita
cancó thể làm
introng
beginbắt đầu
energynăng lượng
ofcủa
ourchúng tôi
yourbạn
first
onecác

EN There are many things you can do right in your own home to save energy

VI rất nhiều điều bạn thể làm ngay trong ngôi nhà của mình để giúp tiết kiệm năng lượng

inglêsvietnamita
cancó thể làm
savetiết kiệm
energynăng lượng
homenhà
introng

EN Learn how energy you spend at the gym could be used to power the gym itself—or other things.

VI Tìm hiểu xem năng lượng mà bạn tiêu hao tại phòng tập thể dục thể được sử dụng để cung cấp điện cho chính phòng tập thể dục như thế nào hoặc những điều khác nữa

inglêsvietnamita
learnhiểu
spendtiêu
otherkhác
attại
orhoặc
hownhư
beđược
youbạn
powerđiện

EN There are things each of us can do to minimize our environmental impact

VI Mỗi người trong chúng ta thể làmđó để giảm thiểu tác động môi trường

inglêsvietnamita
eachmỗi
uschúng ta
cancó thể làm
environmentalmôi trường
there

EN One day, things got worse when Alberia?s Sacred Shard began to lose its power

VI Vào một ngày nọ, mọi thứ trở lên tồi tệ khi Sacred Shard của Alberia bắt đầu mất đi quyền lực của mình

inglêsvietnamita
dayngày

EN Don?t forget to tell us about things you feel we need to change!

VI Đừng quên góp ý với bọn tui về những điều bạn cảm thấy cần thay đổi nhé!

inglêsvietnamita
feelcảm thấy
changethay đổi

EN Sometimes we would like to send you some small suggestions, or some announcements, or other things related to our service

VI Đôi khi chúng tôi muốn gửi cho bạn một vài đề xuất nho nhỏ, hoặc một vài thông báo, hoặc những điều khác liên quan đến dịch vụ của chúng tôi

inglêsvietnamita
sendgửi
orhoặc
otherkhác
relatedliên quan đến
youbạn
wechúng tôi

EN There are many things I want to say after experiencing Need for Speed Most Wanted

VI rất nhiều điều tôi muốn nói sau khi trải nghiệm Need for Speed Most Wanted

inglêsvietnamita
saynói
tođiều
manynhiều
itôi
afterkhi

EN Enjoy the children's pace first, together! With the goal of doing it, I myself am learning various things.

VI Hãy tận hưởng tốc độ của trẻ em trước, cùng nhau! Với mục tiêu thực hiện nó, bản thân tôi đang học được nhiều thứ.

inglêsvietnamita
goalmục tiêu
ofcủa
learninghọc
variousnhiều
togethercùng nhau

EN The project wants to enable internet-of-things (IoT) applications, reduce transaction costs, and be flexible enough to adapt to changing technologies.

VI Dự án muốn kích hoạt các ứng dụng internet (IoT), giảm chi phí giao dịch đủ linh hoạt để thích ứng với các thay đổi công nghệ.

inglêsvietnamita
projectdự án
wantsmuốn
applicationscác ứng dụng
reducegiảm
transactiongiao dịch
flexiblelinh hoạt
costsphí
changingthay đổi
andcác

EN You can fly faster and farther by doing things more efficiently

VI Bạn thể bay nhanh hơn xa hơn với những thứ mang lại hiệu quả cao hơn

inglêsvietnamita
fasternhanh hơn
morehơn
youbạn

EN That’s amazing. What energy-efficient things did you do?

VI Điều đó thật tuyệt. Bạn đã làmđể tiết kiệm năng lượng?

inglêsvietnamita
dolàm
youbạn

EN What energy-efficient things can people do to cover that 10%?

VI Chúng ta thể làm những việc hiệu quả năng lượng gì đểcho 10% đó?

inglêsvietnamita
things
cancó thể làm
thatchúng
tolàm

EN All of these things add up and help more than people think.

VI Tất cả những việc này vẻ hợp lý ích nhiều hơn chúng ta nghĩ.

inglêsvietnamita
thinknghĩ
ofnày
morenhiều

EN Lots of things are on timers, like the lunch refrigerator and water heater, so they’re not on when people aren’t here

VI Rất nhiều thứ bộ hẹn giờ, như tủ lạnh đựng đồ ăn nhẹ máy nước nóng để chúng không bật khi con người không mặt ở đó

inglêsvietnamita
lotsnhiều
waternước
notkhông
peoplengười

EN I automated our alarm system to shut down different things that aren’t in use, like the intercom system, when we set it at night

VI Tôi đã tự động hóa hệ thống báo động của chúng tôi để tắt nhiều thiết bị khác nhau khi không sử dụng đến vào ban đêm, như hệ thống truyền thông nội bộ

inglêsvietnamita
systemhệ thống
usesử dụng
like
differentkhác
wechúng tôi

EN What other kinds of things have you done to become more energy efficient at home?

VI Những việc nào khác bạn đã làm để sử dụng năng lượng hiệu quả hơn ở nhà?

inglêsvietnamita
energynăng lượng
otherkhác
youbạn
tolàm
have
homenhà
ofnhững

EN I think the most important things are to educate yourself and understand your carbon footprint

VI Tôi cho rằng điều quan trọng nhất bạn tự tìm hiểu biết được phát thải các-bon của mình

inglêsvietnamita
importantquan trọng
understandhiểu
aređược

EN Guillermo made a big impact by doing small things, like changing out all of the light bulbs in his home for new LED bulbs. Find out what you can do!

VI Guillermo đã gây được ảnh hưởng lớn bằng cách làm những việc nhỏ như thay toàn bộ bóng đèn ở nhà mình bằng bóng đèn LED mới. Tìm hiểu những việc bạn thể làm!

inglêsvietnamita
biglớn
bulbsbóng đèn
newmới
cancó thể làm
youbạn
doinglàm

EN That’s one of the few things that you can control in this business

VI Đó một trong vài cách để bạn thể kiểm soát trong hoạt động kinh doanh này

inglêsvietnamita
controlkiểm soát
introng
businesskinh doanh
fewvài
youbạn
one

EN And there are only a few things you can control

VI chỉ một số thứ bạn thể kiểm soát được

inglêsvietnamita
controlkiểm soát
youbạn

EN Can you share some of the other things you do in the restaurant to be more energy efficient?

VI Anh hãy chia sẻ một số biện pháp khác anh đã áp dụng cho nhà hàng để sử dụng năng lượng hiệu quả hơn?

inglêsvietnamita
youanh
energynăng lượng
otherkhác
morehơn

EN These little things seem insignificant but they’re not; they add up.

VI Những thay đổi nhỏ này vẻ không nhiều ý nghĩa lắm, nhưng thực tế không phải như vậy, cộng lại những thay đổi đó tác dụng rất lớn.

inglêsvietnamita
butnhưng
notkhông
thesenày
theynhững

EN In the course of creating the template, other things happened

VI Trong quá trình xây dựng hình mẫu này đã xảy ra một số việc khác

inglêsvietnamita
introng
otherkhác

EN Californians have a very healthy recognition of two things: that we’re in earthquake country and drought country

VI Người dân California nhận thức rất lành mạnh hai điều, rằng chúng ta đang sống tại một đất nước động đất hạn hán

inglêsvietnamita
veryrất
twohai
have

EN My mom used to say you actually need to prune in order for things to grow

VI Mẹ tôi từng nói thật ra con cần cắt bớt cành lá thì cây mới lớn được

inglêsvietnamita
saynói
needcần
youtôi

EN To do that, we have taken around 16 of the most important things you’ll need to know, and made them into short ‘lessons’

VI Để làm được điều đó, chúng tôi đã chọn ra 16 trong số những chủ đề quan trọng nhất bạn cần phải biết để dùng LaTeX, đưa mỗi chủ đề thành một ‘bài học’ ngắn

inglêsvietnamita
importantquan trọng
madelàm
wechúng tôi
needcần
knowbiết
intotrong
themchúng
havebạn

EN The Internet of Things is the next wave in the evolution of wireless technology and the rate at which objects are being connected is moving at an incredible speed

VI Internet of Things làn sóng tiếp theo trong sự phát triển của công nghệ không dây tỉ lệ mà các vật thể thể kết nối với nhau đang tăng trưởng với tốc độ đáng kinh ngạc

inglêsvietnamita
internetinternet
introng
connectedkết nối
ofcủa
is
nexttiếp theo

EN Innovation + rapid deployment means you need to be working with the right people with the right experience to properly harness the power and promise of the Internet of Things.

VI Đổi mới + triển khai nhanh nghĩa bạn cần phải làm việc với đúng người kinh nghiệm phù hợp để khai thác đúng sức mạnh lời hứa của Internet of Things - Vạn vật kết nối Internet.

inglêsvietnamita
rapidnhanh
deploymenttriển khai
meanscó nghĩa
experiencekinh nghiệm
powersức mạnh
internetinternet
be
peoplengười
workinglàm việc
rightđúng
withvới

EN MOD APK apps and things you did not know!

VI Ứng dụng MOD APK những điều bạn chưa biết!

inglêsvietnamita
apkapk
knowbiết
youbạn

EN There are many new things to discover in the updates of...

VI Đổi tên Fanpage Facebook, đó một công việc cực...

inglêsvietnamita
thingscông việc

EN These ads usually do not appear much, please pay attention to the list of things to do.

VI Các quảng cáo này thường không xuất hiện nhiều, hãy đẻ ý đến danh sách những việc cần làm nhé.

inglêsvietnamita
adsquảng cáo
muchnhiều
listdanh sách
things
thenày
tolàm

EN It isn?t effortless, and TuneIn was born to make things simpler

VI Điều đó thật phức tạp, TuneIn được sinh ra để giúp mọi thứ đơn giản hơn

inglêsvietnamita
wasđược

EN APK Editor, Mod APK file, and many more cool things

VI APK Editor, Việt hóa, Mod file APK nhiều thứ hay ho nữa

inglêsvietnamita
apkapk
filefile
morenhiều

EN These are small things that are highly exciting for any game-addicted dev.

VI Đây chắc chắn những công việc nhỏ mà hứng thú cao với bất kỳ tay dev nghiện game nào.

inglêsvietnamita
thingscông việc
highlycao
smallnhỏ
forvới
arenhững

EN With just a little curiosity, a bit of vandalism, and a standard support tool, you can do many things that seem to be impossible for normal people

VI Chỉ cần một chút tò mò, một chút phá phách một món đồ hỗ trợ đúng chuẩn bạn đã thể làm được nhiều thứ tưởng chừng bó tay với người thường

inglêsvietnamita
littlechút
peoplengười
be
youbạn
manynhiều

EN Attractive, interesting and dramatic, these are the things we can feel when experiencing Fire Emblem Heroes

VI Hấp dẫn, thú vị đầy kịch tính, đó những điều chúng ta thể cảm nhận được khi trải nghiệm Fire Emblem Heroes

inglêsvietnamita
aređược

EN Actually, there have been some animal simulation games before, but coming to Goat Simulator GoatZ, you will meet many interesting things for the first time.

VI Hình như đâu đó đã một vài trò mô phỏng hóa thành con vật. Dê cũng thì phải. Nhưng tới với Goat Simulator GoatZ, bạn sẽ gặp gỡ với rất nhiều cái đầu tiên.

inglêsvietnamita
butnhưng
youbạn
manynhiều
firstvới

EN Your goat begins to be equipped with helmets, armor, weapons on their backs, and things and begins to look like a heroic warrior, alone in the middle of a lot of ​​zombies.

VI Dê ta bắt đầu được trang bị nón bảo hiểm, áo giáp, vũ khí đeo bên lưng các thứ, bắt đầu ra dáng của một chiến binh anh hùng, một mình giữa biển zombie.

EN Goat Simulator GoatZ will help you fully experience all levels of funny emotions when transforming into a goat doing all sorts of weird things

VI Goat Simulator GoatZ sẽ giúp bạn trải nghiệm đầy đủ mọi cảm xúc buồn cười khi hóa thành một chú dê cường điệu làm đủ các trò dị hợm

inglêsvietnamita
helpgiúp
doinglàm
youbạn
allcác

Mostrando 50 de 50 traduções