Traduzir "am regularly quoted" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "am regularly quoted" de inglês para vietnamita

Traduções de am regularly quoted

"am regularly quoted" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

regularly thường thường xuyên

Tradução de inglês para vietnamita de am regularly quoted

inglês
vietnamita

EN Copper prices are commonly quoted in USD.

VI Giá đồng thường được tính bằng USD.

inglês vietnamita
prices giá
are được

EN Copper prices are commonly quoted in USD.

VI Giá đồng thường được tính bằng USD.

inglês vietnamita
prices giá
are được

EN Copper prices are commonly quoted in USD.

VI Giá đồng thường được tính bằng USD.

inglês vietnamita
prices giá
are được

EN Copper prices are commonly quoted in USD.

VI Giá đồng thường được tính bằng USD.

inglês vietnamita
prices giá
are được

EN Copper prices are commonly quoted in USD.

VI Giá đồng thường được tính bằng USD.

inglês vietnamita
prices giá
are được

EN Copper prices are commonly quoted in USD.

VI Giá đồng thường được tính bằng USD.

inglês vietnamita
prices giá
are được

EN Copper prices are commonly quoted in USD.

VI Giá đồng thường được tính bằng USD.

inglês vietnamita
prices giá
are được

EN Copper prices are commonly quoted in USD.

VI Giá đồng thường được tính bằng USD.

inglês vietnamita
prices giá
are được

EN Copper prices are commonly quoted in USD.

VI Giá đồng thường được tính bằng USD.

inglês vietnamita
prices giá
are được

EN Copper prices are commonly quoted in USD.

VI Giá đồng thường được tính bằng USD.

inglês vietnamita
prices giá
are được

EN Copper prices are commonly quoted in USD.

VI Giá đồng thường được tính bằng USD.

inglês vietnamita
prices giá
are được

EN "My season is over. I was denied a visa," she is quoted by Tass news agency.

VI "Mùa giải của tôi đã kết thúc. Tôi đã bị từ chối cấp thị thực", cô được hãng tin Tass dẫn lời.

inglês vietnamita
my của tôi
i tôi
is được

EN California state employees must also be fully vaccinated or be regularly tested for COVID-19. See details at CalHR’s Vaccine Verification and Testing Requirements.

VI Những nhân viên của tiểu bang California cũng phải được tiêm vắc-xin đầy đủ hoặc được xét nghiệm COVID-19 thường xuyên. Xem chi tiết tại Các Yêu Cầu Xét Nghiệm và Xác Minh Vắc-xin của CalHR.

inglês vietnamita
california california
state tiểu bang
employees nhân viên
details chi tiết
testing xét nghiệm
fully đầy
also cũng
or hoặc
at tại
requirements yêu cầu
must phải
see xem
regularly thường xuyên
be được

EN This will cause your vehicle to malfunction so please have them serviced regularly so that they operate at the best performance.

VI Điều này sẽ khiến xe của bạn bị hỏng hóc nên hãy thường xuyên đưa chúng đi bảo dưỡng để chúng vận hành với hiệu suất tốt nhất.

inglês vietnamita
operate vận hành
performance hiệu suất
your của bạn
regularly thường xuyên
this này
will nên

EN In addition, management meetings are also held regularly, with top management from labor and management holding discussions

VI Ngoài ra, các cuộc họp quản lý cũng được tổ chức thường xuyên, với sự quản lý hàng đầu từ lao động và quản lý tổ chức các cuộc thảo luận

inglês vietnamita
also cũng
top hàng đầu
regularly thường
and các

EN I am doing it.In addition, under the guidance of specialists, we regularly conduct emergency resuscitation training and training, including how to handle AEDs.

VI Tôi đang làm điều đóNgoài ra, dưới sự hướng dẫn của các chuyên gia, chúng tôi thường xuyên tiến hành đào tạo và huấn luyện hồi sức khẩn cấp, bao gồm cả cách xử lý AED.

inglês vietnamita
guidance hướng dẫn
emergency khẩn cấp
including bao gồm
we chúng tôi
regularly thường xuyên
of thường

EN In addition to statutory audits, the Audit & Supervisory Board and the Internal Audit Office regularly exchange audit reports and exchange opinions.

VI Ngoài kiểm toán theo luật định, Ban Kiểm toán & Kiểm soát và Văn phòng Kiểm toán nội bộ thường xuyên trao đổi báo cáo kiểm toán và trao đổi ý kiến.

inglês vietnamita
audit kiểm toán
reports báo cáo
regularly thường
office văn phòng

EN (Note) The quantitative holding effect of the specified investment shares is not described because it is difficult to measure, but the economic rationality is regularly determined by the Board of Directors.

VI (Lưu ý) Hiệu quả nắm giữ định lượng của cổ phiếu đầu tư được chỉ định không được mô tả vì khó đo lường, nhưng tính hợp lý kinh tế thường được đánh giá bởi Hội đồng quản trị.

inglês vietnamita
shares cổ phiếu
not không
but nhưng
regularly thường
of của

EN Your browser also allows you to regularly delete cookies from your device

VI Trình duyệt của bạn cũng cho phép bạn đều đặn xóa cookie khỏi thiết bị của bạn

inglês vietnamita
allows cho phép
cookies cookie
your của bạn
browser trình duyệt
you bạn
also cũng

EN To prevent single shard attacks, we must have a sufficiently large number of nodes per shard and cryptographic randomness to re-shard regularly

VI Để ngăn chặn các cuộc tấn công phân đoạn đơn lẻ, chúng ta phải có một số lượng đủ lớn các nút trên mỗi phân đoạn và tính ngẫu nhiên mật mã để tái phân đoạn thường xuyên

inglês vietnamita
prevent ngăn chặn
attacks tấn công
large lớn
and các
must phải
number lượng
per mỗi
regularly thường

EN Regularly clean and replace the filters in your cooling unit(s).

VI Thường xuyên làm sạch và thay bộ lọc trong (các) thiết bị làm mát của bạn.

inglês vietnamita
in trong
regularly thường
your bạn
and của

EN Customers can leverage the AWS provided base images which are regularly updated by AWS for security and bug fixes, using the most recent patches available.

VI Khách hàng có thể tận dụng các hình ảnh cơ sở do AWS cung cấp được AWS cập nhật thường xuyên để bảo mật và sửa lỗi, bằng cách sử dụng các bản vá mới nhất hiện có.

inglês vietnamita
leverage tận dụng
aws aws
updated cập nhật
security bảo mật
bug lỗi
using sử dụng
provided cung cấp
customers khách hàng
regularly thường xuyên
images hình ảnh
and các
are được

EN Regularly Monitor and Test Networks

VI Thường xuyên theo dõi và kiểm tra mạng

inglês vietnamita
test kiểm tra
networks mạng
regularly thường xuyên

EN Android.PUA.DebugKey is a warning that occurs when the application is signed with a debug signature. This type of signature is used to sign applications for testing purposes, regularly available in Android Studio.

VI Android.PUA.DebugKey là một cảnh báo xảy ra khi ứng dụng được ký bằng chữ ký debug. Loại chữ ký này được dùng để ký các ứng dụng nhằm mục đích thử nghiệm, thường có sẵn trong Android Studio.

inglês vietnamita
android android
occurs xảy ra
type loại
purposes mục đích
regularly thường
available có sẵn
in trong
applications các ứng dụng

EN Google also regularly creates incentives for users, such as discounts or refund policies.

VI Google cũng thường xuyên tạo ưu đãi cho người dùng, ví dụ như việc giảm giá hoặc các chính sách hoàn tiền.

inglês vietnamita
google google
users người dùng
policies chính sách
also cũng
or hoặc
regularly thường xuyên
as như
for tiền

EN When playing the game, you must remember to constantly feed your goat, regularly at most 5 minutes at a time

VI Khi chơi game, bạn nhớ nhất thiết phải liên tục cho dê ăn, đều đặn lâu nhất 5 phút mỗi lần

inglês vietnamita
must phải
minutes phút
the khi
to cho
game chơi
you bạn
time lần

EN We are regularly looking for volunteers and interns (in communication, fundraising, finance, etc.). You can submit a spontaneous application by sending your resume and cover letter to missions@passerellesnumeriques.org.

VI Các vị trí đang tuyển dụng cho trung tâm PN tại Việt Nam. Xem thêm cơ hội nghề nghiệp của các trung tâm khác tại đây, bản tiếng Anh hoặc bản tiếng Pháp.

inglês vietnamita
and của
you các

EN To prevent single shard attacks, we must have a sufficiently large number of nodes per shard and cryptographic randomness to re-shard regularly

VI Để ngăn chặn các cuộc tấn công phân đoạn đơn lẻ, chúng ta phải có một số lượng đủ lớn các nút trên mỗi phân đoạn và tính ngẫu nhiên mật mã để tái phân đoạn thường xuyên

inglês vietnamita
prevent ngăn chặn
attacks tấn công
large lớn
and các
must phải
number lượng
per mỗi
regularly thường

EN User groups are peer-to-peer communities that meet regularly to share ideas, answer questions, and learn about new services and best practices.

VI Các nhóm người dùng là các cộng đồng ngang hàng. Họ thường xuyên gặp gỡ để chia sẻ ý tưởng, trả lời câu hỏi và tìm hiểu về các dịch vụ mới cũng như phương pháp tốt nhất.

inglês vietnamita
answer trả lời
learn hiểu
new mới
best tốt
user dùng
groups nhóm
regularly thường
and các

EN Customers can leverage the AWS provided base images which are regularly updated by AWS for security and bug fixes, using the most recent patches available.

VI Khách hàng có thể tận dụng các hình ảnh cơ sở do AWS cung cấp được AWS cập nhật thường xuyên để bảo mật và sửa lỗi, bằng cách sử dụng các bản vá mới nhất hiện có.

inglês vietnamita
leverage tận dụng
aws aws
updated cập nhật
security bảo mật
bug lỗi
using sử dụng
provided cung cấp
customers khách hàng
regularly thường xuyên
images hình ảnh
and các
are được

EN We back up our systems, regularly test equipment and processes, and continuously train AWS employees to be ready for the unexpected.

VI Chúng tôi sao lưu hệ thống của mình, thường xuyên kiểm tra trang thiết bị và quy trình, đồng thời liên tục đào tạo nhân viên của AWS để họ luôn sẵn sàng trước điều bất ngờ.

inglês vietnamita
test kiểm tra
processes quy trình
continuously liên tục
employees nhân viên
ready sẵn sàng
aws aws
we chúng tôi
regularly thường xuyên

EN In addition to statutory audits, the Audit & Supervisory Board and the Internal Audit Office regularly exchange audit reports and exchange opinions.

VI Ngoài kiểm toán theo luật định, Ban Kiểm toán & Kiểm soát và Văn phòng Kiểm toán nội bộ thường xuyên trao đổi báo cáo kiểm toán và trao đổi ý kiến.

inglês vietnamita
audit kiểm toán
reports báo cáo
regularly thường
office văn phòng

EN (Note) The quantitative holding effect of the specified investment shares is not described because it is difficult to measure, but the economic rationality is regularly determined by the Board of Directors.

VI (Lưu ý) Hiệu quả nắm giữ định lượng của cổ phiếu đầu tư được chỉ định không được mô tả vì khó đo lường, nhưng tính hợp lý kinh tế thường được đánh giá bởi Hội đồng quản trị.

inglês vietnamita
shares cổ phiếu
not không
but nhưng
regularly thường
of của

EN We are regularly looking for volunteers and interns (in communication, fundraising, finance, etc.). You can submit a spontaneous application by sending your resume and cover letter to missions@passerellesnumeriques.org.

VI Các vị trí đang tuyển dụng cho trung tâm PN tại Việt Nam. Xem thêm cơ hội nghề nghiệp của các trung tâm khác tại đây, bản tiếng Anh hoặc bản tiếng Pháp.

inglês vietnamita
and của
you các

EN Your browser also allows you to regularly delete cookies from your device

VI Trình duyệt của bạn cũng cho phép bạn đều đặn xóa cookie khỏi thiết bị của bạn

inglês vietnamita
allows cho phép
cookies cookie
your của bạn
browser trình duyệt
you bạn
also cũng

EN Every employee matters, so we offer an attractive base salary and regularly compare ourselves to the wider market

VI Nhân viên nào cũng quan trọng, vì vậy chúng tôi mang đến mức lương cơ bản hấp dẫn và thường xuyên so sánh chúng tôi với thị trường lớn hơn

inglês vietnamita
employee nhân viên
compare so sánh
market thị trường
we chúng tôi
and thị
the trường
regularly thường xuyên
to cũng

EN When you're in a public place, you can ask questions on what's happening, talk about the people who regularly come to that place, or express a general opinion

VI Khi ở nơi công cộng, có thể đặt những câu hỏi về điều đang diễn ra, nói về thói quen hay đến nơi này, thể hiện một tình cảm chung chung

inglês vietnamita
place nơi
you những
general chung

EN This will cause your vehicle to malfunction so please have them serviced regularly so that they operate at the best performance.

VI Điều này sẽ khiến xe của bạn bị hỏng hóc nên hãy thường xuyên đưa chúng đi bảo dưỡng để chúng vận hành với hiệu suất tốt nhất.

inglês vietnamita
operate vận hành
performance hiệu suất
your của bạn
regularly thường xuyên
this này
will nên

EN Data will be regularly updated due to ongoing statewide vaccine record reconciliation efforts.

VI Dữ liệu sẽ được cập nhật thường xuyên nhờ điều chỉnh hồ sơ vắc-xin trên toàn tiểu bang.

inglês vietnamita
data dữ liệu
updated cập nhật
regularly thường xuyên
statewide toàn tiểu bang
be được
to điều

EN In addition, management councils are held regularly, and top management of labor and management hold discussions

VI Ngoài ra, các hội đồng quản lý được tổ chức thường xuyên, và lãnh đạo cao nhất về lao động và quản lý tổ chức các cuộc thảo luận

inglês vietnamita
and các
top cao
regularly thường

EN Apology to customers who regularly use Haier Micon jar rice cookers made in 2018-2021 ~Request for discontinuation of use and free product replacement~

VI Xin gửi lời xin lỗi đến quý khách hàng thường xuyên sử dụng Nồi cơm điện tử Haier Micon sản xuất năm 2018-2021 ~ Yêu cầu ngưng sử dụng và đổi sản phẩm miễn phí ~

inglês vietnamita
use sử dụng
request yêu cầu
product sản phẩm
customers khách hàng
regularly thường xuyên
of thường

EN Apology and request to customers who regularly use "Mitsubishi Circulation Fans" Please see guidance.)

VI Xin gửi lời xin lỗi đến những khách hàng thường xuyên sử dụng "Quạt tuần hoàn Mitsubishi" Vui lòng xem hướng dẫn.)

inglês vietnamita
use sử dụng
guidance hướng dẫn
customers khách hàng
regularly thường xuyên

EN [Expansion of target manufacturing period] Request for apology and free inspection and replacement for customers who regularly use Panasonic video apartment intercoms

VI [Mở rộng thời gian sản xuất mục tiêu] Yêu cầu xin lỗi và kiểm tra, thay thế miễn phí cho những khách hàng thường xuyên sử dụng điện thoại cửa có màn hình Panasonic

inglês vietnamita
target mục tiêu
manufacturing sản xuất
period thời gian
request yêu cầu
inspection kiểm tra
use sử dụng
customers khách
regularly thường

EN After receiving medications, you will meet with your provider regularly to check on your symptoms

VI Sau khi nhận thuốc, bạn sẽ gặp bác sĩ thường xuyên để kiểm tra các triệu chứng của mình

inglês vietnamita
receiving nhận
check kiểm tra
regularly thường xuyên
after khi
you bạn

EN Families and teens will meet regularly with a dietitian to develop a meal plan and track progress

VI Các gia đình và thanh thiếu niên sẽ gặp chuyên gia dinh dưỡng thường xuyên để xây dựng kế hoạch ăn uống và theo dõi tiến độ

inglês vietnamita
and các
plan kế hoạch
regularly thường

EN Our Community Team regularly hosts activities like networking, lunch-and-learns and more, plus fun activities to help add entertainment to the day.

VI Nhóm Cộng đồng chúng tôi thường xuyên tổ chức các hoạt động kết nối, ăn trưa & học hỏi và còn hơn thế nữa, cũng như các hoạt động vui nhộn để cho ngày của bạn thêm phần thú vị.

inglês vietnamita
team nhóm
networking kết nối
day ngày
our chúng tôi
regularly thường
and của
like các
add thêm

EN We use Imunify360 to regularly monitor every website we host for malware and other possible threats and vulnerabilities

VI Chúng tôi sử dụng Imunify360 để giám sát vĩnh viễn mọi trang web hosting với chúng tôi để tìm phần mềm độc hại và các nguy cơ và lỗ hổng an ninh khác

inglês vietnamita
monitor giám sát
other khác
we chúng tôi
use sử dụng
every mọi
website trang
and các

EN You can also segment your email list to send targeted messages to specific groups and regularly review and clean your email list to remove inactive subscribers.

VI Bạn có thể phân khúc khách hàng để gửi thông điệp hướng đến các nhóm cụ thể, đồng thời thường xuyên xem xét và xóa người đăng ký không hoạt động trong danh bạ email của bạn.

inglês vietnamita
email email
send gửi
your bạn
groups nhóm
regularly thường
specific các
and của

EN We regularly update our network with the latest security patches

VI Chúng tôi thường xuyên cập nhật mạng của mình bằng các bản vá lỗi bảo mật mới nhất

inglês vietnamita
update cập nhật
network mạng
latest mới
security bảo mật
with bằng
we chúng tôi
regularly thường xuyên

EN "It (the reports) took me by surprise, but on reflection these things happen regularly," he told another Australian broadcaster, Nine.

VI Ông nói với một đài truyền hình khác của Úc, Nine.

inglês vietnamita
it
these của
another khác

Mostrando 50 de 50 traduções