Traduzir "almost zero effort" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "almost zero effort" de inglês para vietnamita

Traduções de almost zero effort

"almost zero effort" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

almost
zero bạn cho chúng chúng tôi các không một những tôi từ với
effort nỗ lực

Tradução de inglês para vietnamita de almost zero effort

inglês
vietnamita

EN The service is almost perfect - staffs are attentive, friendly kindly, warm but still respect guests' privacy. They almost automatically upgraded our room when more spacious and beautiful rooms are...

VI Tôi ghé Spa của ks Sofitel Metropole Hanoi khi spa đang trong giai đoạn nâng cấp. Tuy hơi bất tiện vì phải sử dụng phòng khách làm phòng Spa nhưng tôi cảm nhật chất lượng phục vụ tuyệt vời. Cám ơn...

inglês vietnamita
guests khách
is
but nhưng
room phòng
are đang
the khi
and của

EN SegWit. Lightning Network; which gives almost ZERO fee transactions, instant payments, scalability and Atomic Swaps.

VI SegWit. Lightning Network với phí giao dịch gần như bằng KHÔNG, thanh toán ngay lập tức, khả năng mở rộng hoán đổi ở mức nguyên tử.

inglês vietnamita
transactions giao dịch
payments thanh toán
and dịch

EN With Cloudflare for Teams, administrators set Zero Trust browsing rules in the same place they design Zero Trust application access policies

VI Với Cloudflare for Teams, quản trị viên đặt các lệnh Zero Trust ở cùng một nơi mà họ thiết kế các chính sách truy cập ứng dụng Zero Trust

inglês vietnamita
place nơi
they các
access truy cập
policies chính sách

EN Cloudflare Spectrum integrates with Argo Smart Routing to send TCP traffic faster than the ‘best-effort’ Internet

VI Cloudflare Spectrum tích hợp với Argo Smart Routing để gửi lưu lượng TCP nhanh hơn so với mô hình Internet 'best-effort'

inglês vietnamita
tcp tcp
internet internet
faster nhanh hơn
send gửi
with với

EN This COVID-19 information line is a part of our ongoing effort to provide reliable, trusted information and support.

VI Đường dây cung cấp thông tin về COVID-19 này là một phần trong nỗ lực liên tục của chúng tôi để cung cấp thông tin dịch vụ đáng tin cậy.

inglês vietnamita
information thông tin
part phần
effort nỗ lực
provide cung cấp
of của
our chúng tôi

EN They eliminate the time and effort required to manually process agreements and documents

VI Họ loại bỏ thời gian công sức cần thiết để xử lý tài liệu theo cách thủ công

inglês vietnamita
time thời gian
manually thủ công
documents tài liệu
required cần thiết

EN So how do we achieve such an ambitious goal? It will take effort and dedication from every Californian and company doing business here

VI Vậy làm thế nào để chúng ta đạt mục tiêu đầy tham vọng đó? Mỗi người dân California doanh nghiệp đang kinh doanh ở đây sẽ phải nỗ lực cống hiến

inglês vietnamita
goal mục tiêu
effort nỗ lực
do làm
will phải
such
business kinh doanh
every người
from chúng
here đây

EN Are you looking for better results at scale and with less effort?

VI Bạn đang tìm kiếm kết quả tốt hơn trên quy mô lớn ít nỗ lực hơn?

inglês vietnamita
looking tìm kiếm
effort nỗ lực
better tốt hơn
you bạn
are đang

EN “It can seem like such a drop in the bucket, but making an effort to be more sustainable and energy efficient as a business—that’s something that people see.”

VI “Nó vẻ chỉ như là giọt nước bỏ biển, nhưng là một doanh nghiệp, tôi luôn nỗ lực để sử dụng bền vững hiệu quả năng lượng hơn đó là điều mọi người nhìn thấy.”

EN Is putting in the extra effort to be more efficient hard? Why do you bother?

VI cần nỗ lực hơn để tiết kiệm năng lượng hơn không? Tại sao bạn lại quan tâm đến điều này?

inglês vietnamita
effort nỗ lực
why tại sao
you bạn
the này

EN It can seem like such a drop in the bucket, but making an effort to be more sustainable and energy efficient as a business—that’s something that people see

VI vẻ chỉ như là giọt nước bỏ biển, nhưng là một doanh nghiệp, tôi luôn nỗ lực để sử dụng bền vững hiệu quả năng lượng hơn đó là điều mọi người nhìn thấy

EN So being very intentional about how we could make a contribution while making it interesting and inspirational for others led us to want to make the effort in our own neighborhood and family.

VI Do đó, chủ động trong cách chúng ta đóng góp đồng thời gây cảm hứng thú vị cho người khác sẽ giúp chúng ta muốn nỗ lực ngay tại chính khu vực chúng ta ở trong gia đình chúng ta.

inglês vietnamita
others khác
us chúng ta
want muốn
effort nỗ lực
family gia đình
in trong
making cho

EN AWS Lambda provides easy scaling and high availability to your code without additional effort on your part.

VI AWS Lambda mang đến khả năng thay đổi quy mô dễ dàng độ sẵn sàng cao cho mã của bạnkhông cần đầu tư thêm công sức.

inglês vietnamita
aws aws
lambda lambda
easy dễ dàng
high cao
availability khả năng
without không
and của
your bạn

EN You will realize that very small things in life can require great effort

VI Bạn sẽ tự nhận ra cuộc sống những thứ rất nhỏ, nhưng luôn đòi hỏi nỗ lực rất to

inglês vietnamita
very rất
life sống
effort nỗ lực
you bạn

EN But for those of you who like fast game and doesn?t spend too much time and effort, this game will be a great choice.

VI Nhưng anh em nào thích kiểu ăn nhanh thắng nhanh không quá tốn nhiều thời gian công sức thì game này sẽ là lựa chọn tuyệt vời.

inglês vietnamita
fast nhanh
time thời gian
great tuyệt vời
but nhưng
too quá
doesn không
choice lựa chọn
you em
like như
this này

EN The need for social and health care increases with age, and every effort has to be made to increase the period of life staying healthy

VI Nhu cầu chăm sóc sức khỏe chăm sóc xã hội tăng lên theo độ tuổi nên cần phải nỗ lực tăng thời gian sống khỏe mạnh

inglês vietnamita
health sức khỏe
age tuổi
effort nỗ lực
increase tăng
period thời gian
life sống
need cần

EN *We will make every reasonable effort to respond to your initial request within the corresponding timeframes.

VI *Chúng tôi sẽ nỗ lực hết sức để phản hồi yêu cầu ban đầu của bạn trong khung thời gian tương ứng.

inglês vietnamita
effort nỗ lực
respond phản hồi
request yêu cầu
we chúng tôi
your của bạn
to đầu

EN They eliminate the time and effort required to manually process agreements and documents

VI Họ loại bỏ thời gian công sức cần thiết để xử lý tài liệu theo cách thủ công

inglês vietnamita
time thời gian
manually thủ công
documents tài liệu
required cần thiết

EN AWS Lambda provides easy scaling and high availability to your code without additional effort on your part.

VI AWS Lambda mang đến khả năng thay đổi quy mô dễ dàng độ sẵn sàng cao cho mã của bạnkhông cần đầu tư thêm công sức.

inglês vietnamita
aws aws
lambda lambda
easy dễ dàng
high cao
availability khả năng
without không
and của
your bạn

EN It is an industry-led effort made up of volunteer members from the industry, and supported by SPRING Singapore and IMDA Singapore

VI Đây là nỗ lực của ngành, đứng đầu là các thành viên tình nguyện trong ngành nhận được sự hỗ trợ của SPRING Singapore IMDA Singapore

inglês vietnamita
effort nỗ lực
singapore singapore
is được
by đầu
the nhận

EN This replacement of the original instance is done on a best-effort basis and may not succeed, for example, if there is an issue that is broadly affecting the Availability Zone.

VI Aurora sẽ cố gắng hết sức để thực hiện việc thay thế phiên bản gốc này nhưng thể không thành công, ví dụ: nếu sự cố ảnh hưởng rộng đến Vùng sẵn sàng.

inglês vietnamita
and như
not không
if nếu

EN This COVID-19 information line is a part of our ongoing effort to provide reliable, trusted information and support.

VI Đường dây cung cấp thông tin về COVID-19 này là một phần trong nỗ lực liên tục của chúng tôi để cung cấp thông tin dịch vụ đáng tin cậy.

inglês vietnamita
information thông tin
part phần
effort nỗ lực
provide cung cấp
of của
our chúng tôi

EN Audience Builder leverages your Adjust data to automatically group together users that fit your criteria, and saves you precious time and effort so you can realize revenue gains faster.

VI Audience Builder, với dữ liệu Adjust, sẽ tự động nhóm người dùng thỏa tiêu chí bạn đề ra, giúp bạn tiết kiệm thời gian công sức, nhanh đạt mục tiêu doanh thu.

inglês vietnamita
group nhóm
users người dùng
faster nhanh
data dữ liệu
time thời gian
your bạn
together với

EN Target customers based on their behavior, interest, and preferences — helping you sell more with less effort.

VI Nhắm mục tiêu khách hàng dựa trên hành vi, sở thích mối quan tâm, điều này sẽ giúp bạn bán được nhiều hàng hơn lại đỡ mất công sức hơn.

inglês vietnamita
customers khách
helping giúp
on trên
you bạn
more nhiều

EN Maintain relationships and increase conversions by front-loading your effort.

VI Duy trì mối quan hệ tăng tỷ lệ chuyển đổi bằng cách nỗ lực ngay từ đầu.

inglês vietnamita
increase tăng
effort nỗ lực
by đầu
your đổi

EN Start earning interest (in BTCB) and liquidity mining rewards (in XVS) almost immediately.

VI Bắt đầu kiếm lãi (bằng BTCB) phần thưởng cho việc cung cấp thanh khoản (là đồng tiền mã hóa XVS) gần như ngay lập tức.

inglês vietnamita
start bắt đầu
interest lãi
btcb btcb
rewards phần thưởng
in cho
and như

EN With this tool you can convert almost any image to the EPS format. Change settings in the digital filter section to apply changes to your images when needed.

VI Với công cụ này, bạn thể chuyển đổi hầu hết mọi file hình ảnh sang định dạng EPS. Thay đổi cài đặt trong phần bộ lọc kỹ thuật số để áp dụng các thay đổi cho hình ảnh của bạn khi cần.

inglês vietnamita
in trong
needed cần
settings cài đặt
convert chuyển đổi
section phần
apply với
your bạn
any của
changes thay đổi

EN The Truevision Targa image (TGA) image converter can convert from almost 130 input formats.

VI Trình chuyển đổi hình ảnh TGA (Truevision Targa image) thể chuyển đổi từ gần 130 định dạng ban đầu.

inglês vietnamita
tga tga
converter chuyển đổi

EN This free image converter converts from almost 130 image formats.

VI Trình chuyển đổi hình ảnh miễn phí này chuyển đổi gần 130 định dạng hình ảnh.

inglês vietnamita
converter chuyển đổi
this này
from đổi

EN The Scalable Vector Graphics (SVG) converter let you convert from almost 130 input formats

VI Trình chuyển đổi SVG (The Scalable Vector Graphics) cho phép bạn chuyển đổi từ gần 130 định dạng ban đầu

inglês vietnamita
you bạn
converter chuyển đổi
the cho

EN The Wireless bitmap (WBMP) format is widely used by mobile phones. You can use this image converter to convert from almost 130 image formats to WBMP.

VI Định dạng Wireless Bitmap (WBMP) được sử dụng phổ biến trên điện thoại di động. Bạn thể sử dụng trình chuyển đổi hình ảnh này để chuyển đổi cho gần 130 định dạng hình ảnh sang WBMP.

inglês vietnamita
you bạn
image hình ảnh
use sử dụng
converter chuyển đổi

EN Bitcoin Cash works almost exactly like Bitcoin since it’s based on the original Bitcoin core software

VI Bitcoin Cash hoạt động chính xác gần như Bitcoin vì nó dựa trên phần mềm lõi gốc của Bitcoin

inglês vietnamita
bitcoin bitcoin
based dựa trên
software phần mềm
on trên
its của

EN Filter out almost completely ads during gameplay and application use.

VI Lọc bỏ gần như hoàn toàn quảng cáo trong suốt quá trình chơi game dùng ứng dụng.

inglês vietnamita
completely hoàn toàn
ads quảng cáo
gameplay chơi
and như
use dùng
during trong

EN The Sims is known as the best life simulation game not only because of the gameplay but also because of its almost amazing graphics

VI The Sims được mệnh danh là trò chơi giả lập cuộc sống hay nhất không chỉ bởi lối chơi mà còn vì đồ họa ở mức gần như tuyệt vời của mình

inglês vietnamita
life sống
not không
also mà còn
of của
game chơi

EN Genuine 3D images, sharp, small details are also meticulously designed, almost no minus points

VI Hình ảnh 3D chân thật, sắc nét, các chi tiết nhỏ nhặt cũng được nhà thiết kế làm tỉ mỉ, hầu như không điểm trừ

inglês vietnamita
details chi tiết
no không
small nhỏ
points điểm
also cũng
are được
images hình ảnh

EN A zombie pandemic broke out, humanity was almost annihilated, the world was no longer alive, everyone turned into zombies

VI Đại dịch zombie nổ ra, loài người hầu như đã bị tận diệt, thế giới không còn sự sống, mọi người đã biến thành zombie

inglês vietnamita
world thế giới
out ra
everyone người
the không

EN Being issued instantly, virtual solutions are seamlessly plugged into almost any business model

VI Được phát hành ngay lập tức, các giải pháp trực tuyến được kết nối liền mạch với hầu hết mô hình kinh doanh

inglês vietnamita
instantly ngay lập tức
business kinh doanh
model mô hình
solutions giải pháp
are được
into các

EN Kenya is the biggest exporter of roses to Europe, transporting almost 160,000 tonnes of cut flowers in 2017. The country’s climate is?

VI Kenya là nước xuất khẩu hoa hồng lớn nhất sang châu Âu, vận chuyển gần 160.000 tấn hoa cắt cành trong năm?

inglês vietnamita
biggest lớn nhất
in trong

EN Start earning interest (in BTCB) and liquidity mining rewards (in XVS) almost immediately.

VI Bắt đầu kiếm lãi (bằng BTCB) phần thưởng cho việc cung cấp thanh khoản (là đồng tiền mã hóa XVS) gần như ngay lập tức.

inglês vietnamita
start bắt đầu
interest lãi
btcb btcb
rewards phần thưởng
in cho
and như

EN No confusing questions nor boring documentation and you get protected almost instantly!

VI Không cần chuẩn bị giấy tờ thủ tục phức tạp. Không cần trả lời câu hỏi.

inglês vietnamita
no không

EN It’s a simple enrolment process, with easy enrolment questions and no boring documentation, so you can get protected almost instantly all within a mobile app!

VI Quy trình đăng ký dễ dàng chỉ cần ảnh chụp xe máy.

inglês vietnamita
process quy trình
can cần
easy dễ dàng

EN A simple enrolment process and no boring documentation, so you can get protected almost instantly all within a mobile app!

VI Không cần chuẩn bị giấy tờ Không cần trả lời câu hỏi.

inglês vietnamita
no không
can cần
a trả

EN New directions, countless roles, an almost infinite number of teams and fascinating projects

VI Định hướng mới, vô số vai trò, số lượng đội nhóm gần như vô hạn các dự án đầy thu hút

inglês vietnamita
new mới
teams nhóm
and các
projects dự án
number lượng

EN At Bosch, almost every second position deals with software and the way we could improve and further develop it.

VI Tại Bosch, hầu hết mọi vị trí thứ cấp đều liên quan đến phần mềm cách chúng tôi thể cải thiện phát triển phần mềm hơn nữa.

inglês vietnamita
software phần mềm
way cách
improve cải thiện
develop phát triển
at tại
we chúng tôi
every mọi
with phần

EN Gunther May: We are seeing in almost all industries that the life cycles of products are becoming ever shorter and that industrial users are constantly having to produce smaller batch sizes

VI Gunther May: Trong hầu hết các ngành công nghiệp, chúng ta nhận thấy rằng vòng đời của sản phẩm ngày càng ngắn những khách hàng công nghiệp liên tục phải sản xuất lô nhỏ hơn

inglês vietnamita
products sản phẩm
industrial công nghiệp
may phải
in trong
all của
the nhận

EN It has become more and more valued: almost 70% of fathers take it today

VI Mọi người ngày càng hưởng ứng điều luật này: gần 70% các ông bố sử dụng quyền lợi này

inglês vietnamita
today ngày
and các
of này

EN Almost endless 300 MB disk space

VI Dung lượng 300 MB gần như không giới hạn

EN Install Tap IP almost anywhere in the room with Table and Riser Mounts that fit standard table grommets and rotate 180° for visibility and convenience

VI Lắp đặt Tap IP ở hầu hết mọi nơi trong phòng với Giá gắn trên bàn Giá gắn nâng vừa với các lỗ cáp trên bàn tiêu chuẩn xoay 180° để dễ nhìn thuận tiện

inglês vietnamita
ip ip
room phòng
table bàn
in trong
with với
standard tiêu chuẩn
and các

EN It's been almost two years with them now and I couldn't be more satisfied

VI Bây giờ đã là gần hai năm tôi sử dụng dịch vụ của Hostinger tôi không thể hài lòng hơn

inglês vietnamita
now giờ
two hai
more hơn
and của
i tôi

EN A .xyz domain is almost always available – and it’s memorable too.

VI .Tên miền .xyz hầu như luôn sẵn nó rất dễ nhớ.

inglês vietnamita
domain miền
and như
always luôn

Mostrando 50 de 50 traduções