EN The service is almost perfect - staffs are attentive, friendly kindly, warm but still respect guests' privacy. They almost automatically upgraded our room when more spacious and beautiful rooms are...
EN The service is almost perfect - staffs are attentive, friendly kindly, warm but still respect guests' privacy. They almost automatically upgraded our room when more spacious and beautiful rooms are...
VI Tôi có ghé Spa của ks Sofitel Metropole Hanoi khi spa đang trong giai đoạn nâng cấp. Tuy hơi bất tiện vì phải sử dụng phòng khách làm phòng Spa nhưng tôi cảm nhật chất lượng phục vụ tuyệt vời. Cám ơn...
inglês | vietnamita |
---|---|
guests | khách |
is | là |
but | nhưng |
room | phòng |
are | đang |
the | khi |
and | của |
EN SegWit. Lightning Network; which gives almost ZERO fee transactions, instant payments, scalability and Atomic Swaps.
VI SegWit. Lightning Network với phí giao dịch gần như bằng KHÔNG, thanh toán ngay lập tức, có khả năng mở rộng và hoán đổi ở mức nguyên tử.
inglês | vietnamita |
---|---|
transactions | giao dịch |
payments | thanh toán |
and | dịch |
EN With Cloudflare for Teams, administrators set Zero Trust browsing rules in the same place they design Zero Trust application access policies
VI Với Cloudflare for Teams, quản trị viên đặt các lệnh Zero Trust ở cùng một nơi mà họ thiết kế các chính sách truy cập ứng dụng Zero Trust
inglês | vietnamita |
---|---|
place | nơi |
they | các |
access | truy cập |
policies | chính sách |
EN Cloudflare Spectrum integrates with Argo Smart Routing to send TCP traffic faster than the ‘best-effort’ Internet
VI Cloudflare Spectrum tích hợp với Argo Smart Routing để gửi lưu lượng TCP nhanh hơn so với mô hình Internet 'best-effort'
inglês | vietnamita |
---|---|
tcp | tcp |
internet | internet |
faster | nhanh hơn |
send | gửi |
with | với |
EN This COVID-19 information line is a part of our ongoing effort to provide reliable, trusted information and support.
VI Đường dây cung cấp thông tin về COVID-19 này là một phần trong nỗ lực liên tục của chúng tôi để cung cấp thông tin và dịch vụ đáng tin cậy.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
part | phần |
effort | nỗ lực |
provide | cung cấp |
of | của |
our | chúng tôi |
EN They eliminate the time and effort required to manually process agreements and documents
VI Họ loại bỏ thời gian và công sức cần thiết để xử lý tài liệu theo cách thủ công
inglês | vietnamita |
---|---|
time | thời gian |
manually | thủ công |
documents | tài liệu |
required | cần thiết |
EN So how do we achieve such an ambitious goal? It will take effort and dedication from every Californian and company doing business here
VI Vậy làm thế nào để chúng ta đạt mục tiêu đầy tham vọng đó? Mỗi người dân California và doanh nghiệp đang kinh doanh ở đây sẽ phải nỗ lực và cống hiến
inglês | vietnamita |
---|---|
goal | mục tiêu |
effort | nỗ lực |
do | làm |
will | phải |
such | là |
business | kinh doanh |
every | người |
from | chúng |
here | đây |
EN Are you looking for better results at scale and with less effort?
VI Bạn đang tìm kiếm kết quả tốt hơn trên quy mô lớn và ít nỗ lực hơn?
inglês | vietnamita |
---|---|
looking | tìm kiếm |
effort | nỗ lực |
better | tốt hơn |
you | bạn |
are | đang |
EN “It can seem like such a drop in the bucket, but making an effort to be more sustainable and energy efficient as a business—that’s something that people see.”
VI “Nó có vẻ chỉ như là giọt nước bỏ biển, nhưng là một doanh nghiệp, tôi luôn nỗ lực để sử dụng bền vững và hiệu quả năng lượng hơn đó là điều mọi người nhìn thấy.”
EN Is putting in the extra effort to be more efficient hard? Why do you bother?
VI Có cần nỗ lực hơn để tiết kiệm năng lượng hơn không? Tại sao bạn lại quan tâm đến điều này?
inglês | vietnamita |
---|---|
effort | nỗ lực |
why | tại sao |
you | bạn |
the | này |
EN It can seem like such a drop in the bucket, but making an effort to be more sustainable and energy efficient as a business—that’s something that people see
VI Nó có vẻ chỉ như là giọt nước bỏ biển, nhưng là một doanh nghiệp, tôi luôn nỗ lực để sử dụng bền vững và hiệu quả năng lượng hơn đó là điều mọi người nhìn thấy
EN So being very intentional about how we could make a contribution while making it interesting and inspirational for others led us to want to make the effort in our own neighborhood and family.
VI Do đó, chủ động trong cách chúng ta đóng góp đồng thời gây cảm hứng và thú vị cho người khác sẽ giúp chúng ta muốn nỗ lực ngay tại chính khu vực chúng ta ở và trong gia đình chúng ta.
inglês | vietnamita |
---|---|
others | khác |
us | chúng ta |
want | muốn |
effort | nỗ lực |
family | gia đình |
in | trong |
making | cho |
EN AWS Lambda provides easy scaling and high availability to your code without additional effort on your part.
VI AWS Lambda mang đến khả năng thay đổi quy mô dễ dàng và độ sẵn sàng cao cho mã của bạn mà không cần đầu tư thêm công sức.
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
easy | dễ dàng |
high | cao |
availability | khả năng |
without | không |
and | của |
your | bạn |
EN You will realize that very small things in life can require great effort
VI Bạn sẽ tự nhận ra cuộc sống có những thứ rất nhỏ, nhưng luôn đòi hỏi nỗ lực rất to
inglês | vietnamita |
---|---|
very | rất |
life | sống |
effort | nỗ lực |
you | bạn |
EN But for those of you who like fast game and doesn?t spend too much time and effort, this game will be a great choice.
VI Nhưng anh em nào thích kiểu ăn nhanh thắng nhanh và không quá tốn nhiều thời gian công sức thì game này sẽ là lựa chọn tuyệt vời.
inglês | vietnamita |
---|---|
fast | nhanh |
time | thời gian |
great | tuyệt vời |
but | nhưng |
too | quá |
doesn | không |
choice | lựa chọn |
you | em |
like | như |
this | này |
EN The need for social and health care increases with age, and every effort has to be made to increase the period of life staying healthy
VI Nhu cầu chăm sóc sức khỏe và chăm sóc xã hội tăng lên theo độ tuổi nên cần phải nỗ lực tăng thời gian sống khỏe mạnh
inglês | vietnamita |
---|---|
health | sức khỏe |
age | tuổi |
effort | nỗ lực |
increase | tăng |
period | thời gian |
life | sống |
need | cần |
EN *We will make every reasonable effort to respond to your initial request within the corresponding timeframes.
VI *Chúng tôi sẽ nỗ lực hết sức để phản hồi yêu cầu ban đầu của bạn trong khung thời gian tương ứng.
inglês | vietnamita |
---|---|
effort | nỗ lực |
respond | phản hồi |
request | yêu cầu |
we | chúng tôi |
your | của bạn |
to | đầu |
EN They eliminate the time and effort required to manually process agreements and documents
VI Họ loại bỏ thời gian và công sức cần thiết để xử lý tài liệu theo cách thủ công
inglês | vietnamita |
---|---|
time | thời gian |
manually | thủ công |
documents | tài liệu |
required | cần thiết |
EN AWS Lambda provides easy scaling and high availability to your code without additional effort on your part.
VI AWS Lambda mang đến khả năng thay đổi quy mô dễ dàng và độ sẵn sàng cao cho mã của bạn mà không cần đầu tư thêm công sức.
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
easy | dễ dàng |
high | cao |
availability | khả năng |
without | không |
and | của |
your | bạn |
EN It is an industry-led effort made up of volunteer members from the industry, and supported by SPRING Singapore and IMDA Singapore
VI Đây là nỗ lực của ngành, đứng đầu là các thành viên tình nguyện trong ngành và nhận được sự hỗ trợ của SPRING Singapore và IMDA Singapore
inglês | vietnamita |
---|---|
effort | nỗ lực |
singapore | singapore |
is | được |
by | đầu |
the | nhận |
EN This replacement of the original instance is done on a best-effort basis and may not succeed, for example, if there is an issue that is broadly affecting the Availability Zone.
VI Aurora sẽ cố gắng hết sức để thực hiện việc thay thế phiên bản gốc này nhưng có thể không thành công, ví dụ: nếu có sự cố ảnh hưởng rộng đến Vùng sẵn sàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
and | như |
not | không |
if | nếu |
EN This COVID-19 information line is a part of our ongoing effort to provide reliable, trusted information and support.
VI Đường dây cung cấp thông tin về COVID-19 này là một phần trong nỗ lực liên tục của chúng tôi để cung cấp thông tin và dịch vụ đáng tin cậy.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
part | phần |
effort | nỗ lực |
provide | cung cấp |
of | của |
our | chúng tôi |
EN Audience Builder leverages your Adjust data to automatically group together users that fit your criteria, and saves you precious time and effort so you can realize revenue gains faster.
VI Audience Builder, với dữ liệu Adjust, sẽ tự động nhóm người dùng thỏa tiêu chí bạn đề ra, giúp bạn tiết kiệm thời gian và công sức, và nhanh đạt mục tiêu doanh thu.
inglês | vietnamita |
---|---|
group | nhóm |
users | người dùng |
faster | nhanh |
data | dữ liệu |
time | thời gian |
your | bạn |
together | với |
EN Target customers based on their behavior, interest, and preferences — helping you sell more with less effort.
VI Nhắm mục tiêu khách hàng dựa trên hành vi, sở thích và mối quan tâm, điều này sẽ giúp bạn bán được nhiều hàng hơn lại đỡ mất công sức hơn.
inglês | vietnamita |
---|---|
customers | khách |
helping | giúp |
on | trên |
you | bạn |
more | nhiều |
EN Maintain relationships and increase conversions by front-loading your effort.
VI Duy trì mối quan hệ và tăng tỷ lệ chuyển đổi bằng cách nỗ lực ngay từ đầu.
inglês | vietnamita |
---|---|
increase | tăng |
effort | nỗ lực |
by | đầu |
your | đổi |
EN Start earning interest (in BTCB) and liquidity mining rewards (in XVS) almost immediately.
VI Bắt đầu kiếm lãi (bằng BTCB) và phần thưởng cho việc cung cấp thanh khoản (là đồng tiền mã hóa XVS) gần như ngay lập tức.
inglês | vietnamita |
---|---|
start | bắt đầu |
interest | lãi |
btcb | btcb |
rewards | phần thưởng |
in | cho |
and | như |
EN With this tool you can convert almost any image to the EPS format. Change settings in the digital filter section to apply changes to your images when needed.
VI Với công cụ này, bạn có thể chuyển đổi hầu hết mọi file hình ảnh sang định dạng EPS. Thay đổi cài đặt trong phần bộ lọc kỹ thuật số để áp dụng các thay đổi cho hình ảnh của bạn khi cần.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
needed | cần |
settings | cài đặt |
convert | chuyển đổi |
section | phần |
apply | với |
your | bạn |
any | của |
changes | thay đổi |
EN The Truevision Targa image (TGA) image converter can convert from almost 130 input formats.
VI Trình chuyển đổi hình ảnh TGA (Truevision Targa image) có thể chuyển đổi từ gần 130 định dạng ban đầu.
inglês | vietnamita |
---|---|
tga | tga |
converter | chuyển đổi |
EN This free image converter converts from almost 130 image formats.
VI Trình chuyển đổi hình ảnh miễn phí này chuyển đổi gần 130 định dạng hình ảnh.
inglês | vietnamita |
---|---|
converter | chuyển đổi |
this | này |
from | đổi |
EN The Scalable Vector Graphics (SVG) converter let you convert from almost 130 input formats
VI Trình chuyển đổi SVG (The Scalable Vector Graphics) cho phép bạn chuyển đổi từ gần 130 định dạng ban đầu
inglês | vietnamita |
---|---|
you | bạn |
converter | chuyển đổi |
the | cho |
EN The Wireless bitmap (WBMP) format is widely used by mobile phones. You can use this image converter to convert from almost 130 image formats to WBMP.
VI Định dạng Wireless Bitmap (WBMP) được sử dụng phổ biến trên điện thoại di động. Bạn có thể sử dụng trình chuyển đổi hình ảnh này để chuyển đổi cho gần 130 định dạng hình ảnh sang WBMP.
inglês | vietnamita |
---|---|
you | bạn |
image | hình ảnh |
use | sử dụng |
converter | chuyển đổi |
EN Bitcoin Cash works almost exactly like Bitcoin since it’s based on the original Bitcoin core software
VI Bitcoin Cash hoạt động chính xác gần như Bitcoin vì nó dựa trên phần mềm lõi gốc của Bitcoin
inglês | vietnamita |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
based | dựa trên |
software | phần mềm |
on | trên |
its | của |
EN Filter out almost completely ads during gameplay and application use.
VI Lọc bỏ gần như hoàn toàn quảng cáo trong suốt quá trình chơi game và dùng ứng dụng.
inglês | vietnamita |
---|---|
completely | hoàn toàn |
ads | quảng cáo |
gameplay | chơi |
and | như |
use | dùng |
during | trong |
EN The Sims is known as the best life simulation game not only because of the gameplay but also because of its almost amazing graphics
VI The Sims được mệnh danh là trò chơi giả lập cuộc sống hay nhất không chỉ bởi lối chơi mà còn vì đồ họa ở mức gần như tuyệt vời của mình
inglês | vietnamita |
---|---|
life | sống |
not | không |
also | mà còn |
of | của |
game | chơi |
EN Genuine 3D images, sharp, small details are also meticulously designed, almost no minus points
VI Hình ảnh 3D chân thật, sắc nét, các chi tiết nhỏ nhặt cũng được nhà thiết kế làm tỉ mỉ, hầu như không có điểm trừ
inglês | vietnamita |
---|---|
details | chi tiết |
no | không |
small | nhỏ |
points | điểm |
also | cũng |
are | được |
images | hình ảnh |
EN A zombie pandemic broke out, humanity was almost annihilated, the world was no longer alive, everyone turned into zombies
VI Đại dịch zombie nổ ra, loài người hầu như đã bị tận diệt, thế giới không còn sự sống, mọi người đã biến thành zombie
inglês | vietnamita |
---|---|
world | thế giới |
out | ra |
everyone | người |
the | không |
EN Being issued instantly, virtual solutions are seamlessly plugged into almost any business model
VI Được phát hành ngay lập tức, các giải pháp trực tuyến được kết nối liền mạch với hầu hết mô hình kinh doanh
inglês | vietnamita |
---|---|
instantly | ngay lập tức |
business | kinh doanh |
model | mô hình |
solutions | giải pháp |
are | được |
into | các |
EN Kenya is the biggest exporter of roses to Europe, transporting almost 160,000 tonnes of cut flowers in 2017. The country’s climate is?
VI Kenya là nước xuất khẩu hoa hồng lớn nhất sang châu Âu, vận chuyển gần 160.000 tấn hoa cắt cành trong năm?
inglês | vietnamita |
---|---|
biggest | lớn nhất |
in | trong |
EN Start earning interest (in BTCB) and liquidity mining rewards (in XVS) almost immediately.
VI Bắt đầu kiếm lãi (bằng BTCB) và phần thưởng cho việc cung cấp thanh khoản (là đồng tiền mã hóa XVS) gần như ngay lập tức.
inglês | vietnamita |
---|---|
start | bắt đầu |
interest | lãi |
btcb | btcb |
rewards | phần thưởng |
in | cho |
and | như |
EN No confusing questions nor boring documentation and you get protected almost instantly!
VI Không cần chuẩn bị giấy tờ thủ tục phức tạp. Không cần trả lời câu hỏi.
inglês | vietnamita |
---|---|
no | không |
EN It’s a simple enrolment process, with easy enrolment questions and no boring documentation, so you can get protected almost instantly all within a mobile app!
VI Quy trình đăng ký dễ dàng chỉ cần ảnh chụp xe máy.
inglês | vietnamita |
---|---|
process | quy trình |
can | cần |
easy | dễ dàng |
EN A simple enrolment process and no boring documentation, so you can get protected almost instantly all within a mobile app!
VI Không cần chuẩn bị giấy tờ Không cần trả lời câu hỏi.
inglês | vietnamita |
---|---|
no | không |
can | cần |
a | trả |
EN New directions, countless roles, an almost infinite number of teams and fascinating projects
VI Định hướng mới, vô số vai trò, số lượng đội nhóm gần như vô hạn và các dự án đầy thu hút
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
teams | nhóm |
and | các |
projects | dự án |
number | lượng |
EN At Bosch, almost every second position deals with software and the way we could improve and further develop it.
VI Tại Bosch, hầu hết mọi vị trí thứ cấp đều liên quan đến phần mềm và cách chúng tôi có thể cải thiện và phát triển phần mềm hơn nữa.
inglês | vietnamita |
---|---|
software | phần mềm |
way | cách |
improve | cải thiện |
develop | phát triển |
at | tại |
we | chúng tôi |
every | mọi |
with | phần |
EN Gunther May: We are seeing in almost all industries that the life cycles of products are becoming ever shorter and that industrial users are constantly having to produce smaller batch sizes
VI Gunther May: Trong hầu hết các ngành công nghiệp, chúng ta nhận thấy rằng vòng đời của sản phẩm ngày càng ngắn và những khách hàng công nghiệp liên tục phải sản xuất lô nhỏ hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
products | sản phẩm |
industrial | công nghiệp |
may | phải |
in | trong |
all | của |
the | nhận |
EN It has become more and more valued: almost 70% of fathers take it today
VI Mọi người ngày càng hưởng ứng điều luật này: gần 70% các ông bố sử dụng quyền lợi này
inglês | vietnamita |
---|---|
today | ngày |
and | các |
of | này |
EN Almost endless 300 MB disk space
VI Dung lượng 300 MB gần như không giới hạn
EN Install Tap IP almost anywhere in the room with Table and Riser Mounts that fit standard table grommets and rotate 180° for visibility and convenience
VI Lắp đặt Tap IP ở hầu hết mọi nơi trong phòng với Giá gắn trên bàn và Giá gắn nâng vừa với các lỗ cáp trên bàn tiêu chuẩn và xoay 180° để dễ nhìn và thuận tiện
inglês | vietnamita |
---|---|
ip | ip |
room | phòng |
table | bàn |
in | trong |
with | với |
standard | tiêu chuẩn |
and | các |
EN It's been almost two years with them now and I couldn't be more satisfied
VI Bây giờ đã là gần hai năm tôi sử dụng dịch vụ của Hostinger và tôi không thể hài lòng hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
now | giờ |
two | hai |
more | hơn |
and | của |
i | tôi |
EN A .xyz domain is almost always available – and it’s memorable too.
VI .Tên miền .xyz hầu như luôn sẵn có và nó rất dễ nhớ.
inglês | vietnamita |
---|---|
domain | miền |
and | như |
always | luôn |
Mostrando 50 de 50 traduções