Traduzir "seeing in almost" para vietnamita

Mostrando 47 de 47 traduções da frase "seeing in almost" de inglês para vietnamita

Traduções de seeing in almost

"seeing in almost" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

seeing của
almost

Tradução de inglês para vietnamita de seeing in almost

inglês
vietnamita

EN Gunther May: We are seeing in almost all industries that the life cycles of products are becoming ever shorter and that industrial users are constantly having to produce smaller batch sizes

VI Gunther May: Trong hầu hết các ngành công nghiệp, chúng ta nhận thấy rằng vòng đời của sản phẩm ngày càng ngắn những khách hàng công nghiệp liên tục phải sản xuất lô nhỏ hơn

inglês vietnamita
products sản phẩm
industrial công nghiệp
may phải
in trong
all của
the nhận

EN The service is almost perfect - staffs are attentive, friendly kindly, warm but still respect guests' privacy. They almost automatically upgraded our room when more spacious and beautiful rooms are...

VI Tôi có ghé Spa của ks Sofitel Metropole Hanoi khi spa đang trong giai đoạn nâng cấp. Tuy hơi bất tiện vì phải sử dụng phòng khách làm phòng Spa nhưng tôi cảm nhật chất lượng phục vụ tuyệt vời. Cám ơn...

inglês vietnamita
guests khách
is
but nhưng
room phòng
are đang
the khi
and của

EN That means we not only protect your site, but also provide insight into the malicious activity we’re seeing.

VI Điều đó có nghĩa là chúng tôi không chỉ bảo vệ trang web của bạn mà còn cung cấp thông tin chi tiết về hoạt động độc hại mà chúng tôi đang thấy.

inglês vietnamita
means có nghĩa
not không
also mà còn
insight thông tin
we chúng tôi
provide cung cấp
your bạn
site trang
into của

EN More solar installed means more investors seeing solid returns on their investments.

VI Nhiều năng lượng mặt trời được lắp đặt hơn có nghĩa là nhiều nhà đầu tư nhận thấy lợi nhuận vững chắc từ các khoản đầu tư của họ.

inglês vietnamita
means có nghĩa
on đầu
solar mặt trời
their của
more nhiều

EN Guest blog post: ?Seeing in the Darkness?

VI Khám phá Điều Thú Vị bên trong 3 Phòng Spa Cao Cấp tại Hà Nội

inglês vietnamita
in trong

VI Khám phá Điều Thú Vị bên trong 3 Phòng S[...]

inglês vietnamita
in trong

EN That means we not only protect your site, but also provide insight into the malicious activity we’re seeing.

VI Điều đó có nghĩa là chúng tôi không chỉ bảo vệ trang web của bạn mà còn cung cấp thông tin chi tiết về hoạt động độc hại mà chúng tôi đang thấy.

inglês vietnamita
means có nghĩa
not không
also mà còn
insight thông tin
we chúng tôi
provide cung cấp
your bạn
site trang
into của

EN Our creators love hearing from you and seeing how you’ve used their photos. Show your appreciation by donating, tweeting, facebook, and following!

VI Người sáng tạo của chúng tôi thích nghe từ bạn xem cách bạn đã sử dụng ảnh của họ. Thể hiện sự đánh giá cao của bạn bằng cách quyên góp, tweet, facebook theo dõi!

inglês vietnamita
used sử dụng
facebook facebook
photos ảnh
your của bạn
our chúng tôi
by theo
and của
how bằng
you bạn

EN However, instead of seeing a QR code, you’ll find a list of wallets to choose from

VI Tuy nhiên, thay vì nhìn thấy mã QR, bạn sẽ tìm thấy danh sách các ví có thể lựa chọn

inglês vietnamita
however tuy nhiên
list danh sách
find tìm
to các

EN “VITAS was a shining light in the dark tunnel of seeing my dearest wife’s life ending

VI "VITAS chính là tia sáng trong đường hầm tối tăm khi tôi phải chứng kiến những giây phút cuối cùng của người vợ yêu dấu nhất của mình

inglês vietnamita
in trong
the khi

EN “VITAS was a shining light in the dark tunnel of seeing my dearest wife’s life ending

VI "VITAS chính là tia sáng trong đường hầm tối tăm khi tôi phải chứng kiến những giây phút cuối cùng của người vợ yêu dấu nhất của mình

inglês vietnamita
in trong
the khi

EN “VITAS was a shining light in the dark tunnel of seeing my dearest wife’s life ending

VI "VITAS chính là tia sáng trong đường hầm tối tăm khi tôi phải chứng kiến những giây phút cuối cùng của người vợ yêu dấu nhất của mình

inglês vietnamita
in trong
the khi

EN “VITAS was a shining light in the dark tunnel of seeing my dearest wife’s life ending

VI "VITAS chính là tia sáng trong đường hầm tối tăm khi tôi phải chứng kiến những giây phút cuối cùng của người vợ yêu dấu nhất của mình

inglês vietnamita
in trong
the khi

EN It prevents unauthorized parties from accessing or seeing data exchanged between a site and its visitors.

VI Nó ngăn chặn các bên không được cấp phép truy cập hoặc xem các dữ liệu được trao đổi giữa trang web khách hàng.

inglês vietnamita
data dữ liệu
visitors khách
or hoặc
and các
it không
between giữa
site trang web
its được
from đổi

EN That way, you can see if people are taking action after seeing, engaging with or clicking on your Pin.

VI Bằng cách đó, bạn có thể xem liệu mọi người có hành động sau khi xem, tương tác hoặc nhấp vào Ghim của bạn không.

inglês vietnamita
way cách
or hoặc
people người
see xem
your bạn
after sau

EN Page visits: Number of times people visited your website after seeing your content on Pinterest

VI Lượt truy cập trang: Số lần mọi người truy cập trang web sau khi xem nội dung của bạn trên Pinterest

inglês vietnamita
of của
times lần
people người
on trên
your bạn
after sau

EN Start earning interest (in BTCB) and liquidity mining rewards (in XVS) almost immediately.

VI Bắt đầu kiếm lãi (bằng BTCB) phần thưởng cho việc cung cấp thanh khoản (là đồng tiền mã hóa XVS) gần như ngay lập tức.

inglês vietnamita
start bắt đầu
interest lãi
btcb btcb
rewards phần thưởng
in cho
and như

EN With this tool you can convert almost any image to the EPS format. Change settings in the digital filter section to apply changes to your images when needed.

VI Với công cụ này, bạn có thể chuyển đổi hầu hết mọi file hình ảnh sang định dạng EPS. Thay đổi cài đặt trong phần bộ lọc kỹ thuật số để áp dụng các thay đổi cho hình ảnh của bạn khi cần.

inglês vietnamita
in trong
needed cần
settings cài đặt
convert chuyển đổi
section phần
apply với
your bạn
any của
changes thay đổi

EN The Truevision Targa image (TGA) image converter can convert from almost 130 input formats.

VI Trình chuyển đổi hình ảnh TGA (Truevision Targa image) có thể chuyển đổi từ gần 130 định dạng ban đầu.

inglês vietnamita
tga tga
converter chuyển đổi

EN This free image converter converts from almost 130 image formats.

VI Trình chuyển đổi hình ảnh miễn phí này chuyển đổi gần 130 định dạng hình ảnh.

inglês vietnamita
converter chuyển đổi
this này
from đổi

EN The Scalable Vector Graphics (SVG) converter let you convert from almost 130 input formats

VI Trình chuyển đổi SVG (The Scalable Vector Graphics) cho phép bạn chuyển đổi từ gần 130 định dạng ban đầu

inglês vietnamita
you bạn
converter chuyển đổi
the cho

EN The Wireless bitmap (WBMP) format is widely used by mobile phones. You can use this image converter to convert from almost 130 image formats to WBMP.

VI Định dạng Wireless Bitmap (WBMP) được sử dụng phổ biến trên điện thoại di động. Bạn có thể sử dụng trình chuyển đổi hình ảnh này để chuyển đổi cho gần 130 định dạng hình ảnh sang WBMP.

inglês vietnamita
you bạn
image hình ảnh
use sử dụng
converter chuyển đổi

EN Bitcoin Cash works almost exactly like Bitcoin since it’s based on the original Bitcoin core software

VI Bitcoin Cash hoạt động chính xác gần như Bitcoin vì nó dựa trên phần mềm lõi gốc của Bitcoin

inglês vietnamita
bitcoin bitcoin
based dựa trên
software phần mềm
on trên
its của

EN SegWit. Lightning Network; which gives almost ZERO fee transactions, instant payments, scalability and Atomic Swaps.

VI SegWit. Lightning Network với phí giao dịch gần như bằng KHÔNG, thanh toán ngay lập tức, có khả năng mở rộng hoán đổi ở mức nguyên tử.

inglês vietnamita
transactions giao dịch
payments thanh toán
and dịch

EN Filter out almost completely ads during gameplay and application use.

VI Lọc bỏ gần như hoàn toàn quảng cáo trong suốt quá trình chơi game dùng ứng dụng.

inglês vietnamita
completely hoàn toàn
ads quảng cáo
gameplay chơi
and như
use dùng
during trong

EN The Sims is known as the best life simulation game not only because of the gameplay but also because of its almost amazing graphics

VI The Sims được mệnh danh là trò chơi giả lập cuộc sống hay nhất không chỉ bởi lối chơi mà còn vì đồ họa ở mức gần như tuyệt vời của mình

inglês vietnamita
life sống
not không
also mà còn
of của
game chơi

EN Genuine 3D images, sharp, small details are also meticulously designed, almost no minus points

VI Hình ảnh 3D chân thật, sắc nét, các chi tiết nhỏ nhặt cũng được nhà thiết kế làm tỉ mỉ, hầu như không có điểm trừ

inglês vietnamita
details chi tiết
no không
small nhỏ
points điểm
also cũng
are được
images hình ảnh

EN A zombie pandemic broke out, humanity was almost annihilated, the world was no longer alive, everyone turned into zombies

VI Đại dịch zombie nổ ra, loài người hầu như đã bị tận diệt, thế giới không còn sự sống, mọi người đã biến thành zombie

inglês vietnamita
world thế giới
out ra
everyone người
the không

EN Being issued instantly, virtual solutions are seamlessly plugged into almost any business model

VI Được phát hành ngay lập tức, các giải pháp trực tuyến được kết nối liền mạch với hầu hết mô hình kinh doanh

inglês vietnamita
instantly ngay lập tức
business kinh doanh
model mô hình
solutions giải pháp
are được
into các

EN Kenya is the biggest exporter of roses to Europe, transporting almost 160,000 tonnes of cut flowers in 2017. The country’s climate is?

VI Kenya là nước xuất khẩu hoa hồng lớn nhất sang châu Âu, vận chuyển gần 160.000 tấn hoa cắt cành trong năm?

inglês vietnamita
biggest lớn nhất
in trong

EN Start earning interest (in BTCB) and liquidity mining rewards (in XVS) almost immediately.

VI Bắt đầu kiếm lãi (bằng BTCB) phần thưởng cho việc cung cấp thanh khoản (là đồng tiền mã hóa XVS) gần như ngay lập tức.

inglês vietnamita
start bắt đầu
interest lãi
btcb btcb
rewards phần thưởng
in cho
and như

EN No confusing questions nor boring documentation and you get protected almost instantly!

VI Không cần chuẩn bị giấy tờ thủ tục phức tạp. Không cần trả lời câu hỏi.

inglês vietnamita
no không

EN It’s a simple enrolment process, with easy enrolment questions and no boring documentation, so you can get protected almost instantly all within a mobile app!

VI Quy trình đăng ký dễ dàng chỉ cần ảnh chụp xe máy.

inglês vietnamita
process quy trình
can cần
easy dễ dàng

EN A simple enrolment process and no boring documentation, so you can get protected almost instantly all within a mobile app!

VI Không cần chuẩn bị giấy tờ Không cần trả lời câu hỏi.

inglês vietnamita
no không
can cần
a trả

EN New directions, countless roles, an almost infinite number of teams and fascinating projects

VI Định hướng mới, vô số vai trò, số lượng đội nhóm gần như vô hạn các dự án đầy thu hút

inglês vietnamita
new mới
teams nhóm
and các
projects dự án
number lượng

EN At Bosch, almost every second position deals with software and the way we could improve and further develop it.

VI Tại Bosch, hầu hết mọi vị trí thứ cấp đều liên quan đến phần mềm cách chúng tôi có thể cải thiện phát triển phần mềm hơn nữa.

inglês vietnamita
software phần mềm
way cách
improve cải thiện
develop phát triển
at tại
we chúng tôi
every mọi
with phần

EN It has become more and more valued: almost 70% of fathers take it today

VI Mọi người ngày càng hưởng ứng điều luật này: gần 70% các ông bố sử dụng quyền lợi này

inglês vietnamita
today ngày
and các
of này

EN Almost endless 300 MB disk space

VI Dung lượng 300 MB gần như không giới hạn

EN Install Tap IP almost anywhere in the room with Table and Riser Mounts that fit standard table grommets and rotate 180° for visibility and convenience

VI Lắp đặt Tap IP ở hầu hết mọi nơi trong phòng với Giá gắn trên bàn Giá gắn nâng vừa với các lỗ cáp trên bàn tiêu chuẩn xoay 180° để dễ nhìn thuận tiện

inglês vietnamita
ip ip
room phòng
table bàn
in trong
with với
standard tiêu chuẩn
and các

EN It's been almost two years with them now and I couldn't be more satisfied

VI Bây giờ đã là gần hai năm tôi sử dụng dịch vụ của Hostinger tôi không thể hài lòng hơn

inglês vietnamita
now giờ
two hai
more hơn
and của
i tôi

EN A .xyz domain is almost always available – and it’s memorable too.

VI .Tên miền .xyz hầu như luôn sẵn có nó rất dễ nhớ.

inglês vietnamita
domain miền
and như
always luôn

EN A .xyz domain is almost always available – and it’s memorable too.

VI .Tên miền .xyz hầu như luôn sẵn có nó rất dễ nhớ.

inglês vietnamita
domain miền
and như
always luôn

EN A .xyz domain is almost always available – and it’s memorable too.

VI .Tên miền .xyz hầu như luôn sẵn có nó rất dễ nhớ.

inglês vietnamita
domain miền
and như
always luôn

EN A .xyz domain is almost always available – and it’s memorable too.

VI .Tên miền .xyz hầu như luôn sẵn có nó rất dễ nhớ.

inglês vietnamita
domain miền
and như
always luôn

EN A .xyz domain is almost always available – and it’s memorable too.

VI .Tên miền .xyz hầu như luôn sẵn có nó rất dễ nhớ.

inglês vietnamita
domain miền
and như
always luôn

EN A .xyz domain is almost always available – and it’s memorable too.

VI .Tên miền .xyz hầu như luôn sẵn có nó rất dễ nhớ.

inglês vietnamita
domain miền
and như
always luôn

EN A recent study concluded that almost 86% of adults in America use social media platforms in their everyday lives.

VI Một nghiên cứu gần đây đã kết luận rằng gần 86% người trưởng thành ở Mỹ sử dụng các nền tảng truyền thông xã hội trong cuộc sống hàng ngày của họ.

inglês vietnamita
in trong
use sử dụng
media truyền thông
platforms nền tảng
lives sống
of của

Mostrando 47 de 47 traduções