Traduzir "affected by short time" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "affected by short time" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de affected by short time

inglês
vietnamita

EN Short working hours for nursing care (applicable to up to two short working hours (5, 6, or 7 hours) within 3 years per family member)

VI Thời gian làm việc ngắn để chăm sóc điều dưỡng (áp dụng tối đa hai giờ làm việc ngắn (5, 6 hoặc 7 giờ) trong vòng 3 năm cho mỗi thành viên gia đình)

inglêsvietnamita
orhoặc
familygia đình
workinglàm việc
hoursgiờ
twohai

EN Short working hours for nursing care (applicable to up to two short working hours (5, 6, or 7 hours) within 3 years per family member)

VI Thời gian làm việc ngắn để chăm sóc điều dưỡng (áp dụng tối đa hai giờ làm việc ngắn (5, 6 hoặc 7 giờ) trong vòng 3 năm cho mỗi thành viên gia đình)

inglêsvietnamita
orhoặc
familygia đình
workinglàm việc
hoursgiờ
twohai

EN How COVID-19 has affected different communities across the state

VI COVID-19 đã ảnh hưởng như thế nào đến các cộng đồng khác nhau trên toàn tiểu bang

inglêsvietnamita
acrosstrên
statetiểu bang
differentkhác

EN Staked coins are only affected by market price fluctuations.

VI Điều này làm cho tiền kiếm được trong hệ thống "bằng chứng về tiền cổ phần" (POS) thân thiện với môi trường hơn tiết kiệm năng lượng hơn so với tiền dựa trên khai thác bằng hệ thống POW.

inglêsvietnamita
only

EN Future plans for opening new stores may be affected by these legal regulations and changes in regulations.

VI Các kế hoạch trong tương lai để mở cửa hàng mới thể bị ảnh hưởng bởi các quy định pháp lý thay đổi quy định này.

inglêsvietnamita
futuretương lai
planskế hoạch
newmới
storescửa hàng
regulationsquy định
changesthay đổi
introng
andcác
thesenày

EN Staked coins are only affected by market price fluctuations.

VI Điều này làm cho tiền kiếm được trong hệ thống "bằng chứng về tiền cổ phần" (POS) thân thiện với môi trường hơn tiết kiệm năng lượng hơn so với tiền dựa trên khai thác bằng hệ thống POW.

inglêsvietnamita
only

EN Future plans for opening new stores may be affected by these legal regulations and changes in regulations.

VI Các kế hoạch trong tương lai để mở cửa hàng mới thể bị ảnh hưởng bởi các quy định pháp lý thay đổi quy định này.

inglêsvietnamita
futuretương lai
planskế hoạch
newmới
storescửa hàng
regulationsquy định
changesthay đổi
introng
andcác
thesenày

EN Calculating rates by vaccination and booster status is affected by several factors that make interpretation of recent trends especially difficult

VI Việc tính toán tỷ lệ theo tình trạng tiêm chủng tiêm nhắc lại bị ảnh hưởng bởi một số yếu tố khiến việc giải thích các xu hướng gần đây trở nên đặc biệt khó khăn

inglêsvietnamita
andcác
statustình trạng
difficultkhó khăn

EN How COVID-19 has affected different communities across the state

VI COVID-19 đã ảnh hưởng như thế nào đến các cộng đồng khác nhau trên toàn tiểu bang

inglêsvietnamita
acrosstrên
statetiểu bang
differentkhác

EN Latino, Black, and Pacific Islander communities have been disproportionately affected by COVID-19

VI Các cộng đồng người Gốc La-tinh, người Da Đen Người Dân Đảo Thái Bình Dương đã hứng chịu ảnh hưởng nặng nề do đại dịch COVID-19

inglêsvietnamita
andcác

EN But beware: bond yields can be affected by many things such as interest rate changes, Federal Reserve announcements or other factors

VI Nhưng hãy cẩn thận: lợi tức trái phiếu thể bị ảnh hưởng bởi nhiều thứ như thay đổi lãi suất, thông báo của Cục Dự trữ Liên bang hoặc các yếu tố khác

inglêsvietnamita
butnhưng
interestlãi
federalliên bang
changesthay đổi
orhoặc
otherkhác
asnhư
manynhiều
bycủa

EN But beware: bond yields can be affected by many things such as interest rate changes, Federal Reserve announcements or other factors

VI Nhưng hãy cẩn thận: lợi tức trái phiếu thể bị ảnh hưởng bởi nhiều thứ như thay đổi lãi suất, thông báo của Cục Dự trữ Liên bang hoặc các yếu tố khác

inglêsvietnamita
butnhưng
interestlãi
federalliên bang
changesthay đổi
orhoặc
otherkhác
asnhư
manynhiều
bycủa

EN But beware: bond yields can be affected by many things such as interest rate changes, Federal Reserve announcements or other factors

VI Nhưng hãy cẩn thận: lợi tức trái phiếu thể bị ảnh hưởng bởi nhiều thứ như thay đổi lãi suất, thông báo của Cục Dự trữ Liên bang hoặc các yếu tố khác

inglêsvietnamita
butnhưng
interestlãi
federalliên bang
changesthay đổi
orhoặc
otherkhác
asnhư
manynhiều
bycủa

EN But beware: bond yields can be affected by many things such as interest rate changes, Federal Reserve announcements or other factors

VI Nhưng hãy cẩn thận: lợi tức trái phiếu thể bị ảnh hưởng bởi nhiều thứ như thay đổi lãi suất, thông báo của Cục Dự trữ Liên bang hoặc các yếu tố khác

inglêsvietnamita
butnhưng
interestlãi
federalliên bang
changesthay đổi
orhoặc
otherkhác
asnhư
manynhiều
bycủa

EN But beware: bond yields can be affected by many things such as interest rate changes, Federal Reserve announcements or other factors

VI Nhưng hãy cẩn thận: lợi tức trái phiếu thể bị ảnh hưởng bởi nhiều thứ như thay đổi lãi suất, thông báo của Cục Dự trữ Liên bang hoặc các yếu tố khác

inglêsvietnamita
butnhưng
interestlãi
federalliên bang
changesthay đổi
orhoặc
otherkhác
asnhư
manynhiều
bycủa

EN But beware: bond yields can be affected by many things such as interest rate changes, Federal Reserve announcements or other factors

VI Nhưng hãy cẩn thận: lợi tức trái phiếu thể bị ảnh hưởng bởi nhiều thứ như thay đổi lãi suất, thông báo của Cục Dự trữ Liên bang hoặc các yếu tố khác

inglêsvietnamita
butnhưng
interestlãi
federalliên bang
changesthay đổi
orhoặc
otherkhác
asnhư
manynhiều
bycủa

EN But beware: bond yields can be affected by many things such as interest rate changes, Federal Reserve announcements or other factors

VI Nhưng hãy cẩn thận: lợi tức trái phiếu thể bị ảnh hưởng bởi nhiều thứ như thay đổi lãi suất, thông báo của Cục Dự trữ Liên bang hoặc các yếu tố khác

inglêsvietnamita
butnhưng
interestlãi
federalliên bang
changesthay đổi
orhoặc
otherkhác
asnhư
manynhiều
bycủa

EN But beware: bond yields can be affected by many things such as interest rate changes, Federal Reserve announcements or other factors

VI Nhưng hãy cẩn thận: lợi tức trái phiếu thể bị ảnh hưởng bởi nhiều thứ như thay đổi lãi suất, thông báo của Cục Dự trữ Liên bang hoặc các yếu tố khác

inglêsvietnamita
butnhưng
interestlãi
federalliên bang
changesthay đổi
orhoặc
otherkhác
asnhư
manynhiều
bycủa

EN The value of these currencies when compared to each other is affected by the interest rate differential between the Federal Reserve and the Bank of Japan.

VI Giá trị của các loại tiền tệ này khi so sánh với nhau bị ảnh hưởng bởi chênh lệch lãi suất giữa Cục Dự trữ Liên bang Hoa Kỳ Ngân hàng Nhật Bản.

inglêsvietnamita
interestlãi
federalliên bang
bankngân hàng
valuegiá
betweengiữa
totiền
thenày

EN The value of these currencies when compared to each other is affected by the interest rate differential between the Federal Reserve and the Bank of Japan.

VI Giá trị của các loại tiền tệ này khi so sánh với nhau bị ảnh hưởng bởi chênh lệch lãi suất giữa Cục Dự trữ Liên bang Hoa Kỳ Ngân hàng Nhật Bản.

inglêsvietnamita
interestlãi
federalliên bang
bankngân hàng
valuegiá
betweengiữa
totiền
thenày

EN The value of these currencies when compared to each other is affected by the interest rate differential between the Federal Reserve and the Bank of Japan.

VI Giá trị của các loại tiền tệ này khi so sánh với nhau bị ảnh hưởng bởi chênh lệch lãi suất giữa Cục Dự trữ Liên bang Hoa Kỳ Ngân hàng Nhật Bản.

inglêsvietnamita
interestlãi
federalliên bang
bankngân hàng
valuegiá
betweengiữa
totiền
thenày

EN The value of these currencies when compared to each other is affected by the interest rate differential between the Federal Reserve and the Bank of Japan.

VI Giá trị của các loại tiền tệ này khi so sánh với nhau bị ảnh hưởng bởi chênh lệch lãi suất giữa Cục Dự trữ Liên bang Hoa Kỳ Ngân hàng Nhật Bản.

inglêsvietnamita
interestlãi
federalliên bang
bankngân hàng
valuegiá
betweengiữa
totiền
thenày

EN The value of these currencies when compared to each other is affected by the interest rate differential between the Federal Reserve and the Bank of Japan.

VI Giá trị của các loại tiền tệ này khi so sánh với nhau bị ảnh hưởng bởi chênh lệch lãi suất giữa Cục Dự trữ Liên bang Hoa Kỳ Ngân hàng Nhật Bản.

inglêsvietnamita
interestlãi
federalliên bang
bankngân hàng
valuegiá
betweengiữa
totiền
thenày

EN The value of these currencies when compared to each other is affected by the interest rate differential between the Federal Reserve and the Bank of Japan.

VI Giá trị của các loại tiền tệ này khi so sánh với nhau bị ảnh hưởng bởi chênh lệch lãi suất giữa Cục Dự trữ Liên bang Hoa Kỳ Ngân hàng Nhật Bản.

inglêsvietnamita
interestlãi
federalliên bang
bankngân hàng
valuegiá
betweengiữa
totiền
thenày

EN The value of these currencies when compared to each other is affected by the interest rate differential between the Federal Reserve and the Bank of Japan.

VI Giá trị của các loại tiền tệ này khi so sánh với nhau bị ảnh hưởng bởi chênh lệch lãi suất giữa Cục Dự trữ Liên bang Hoa Kỳ Ngân hàng Nhật Bản.

inglêsvietnamita
interestlãi
federalliên bang
bankngân hàng
valuegiá
betweengiữa
totiền
thenày

EN The value of these currencies when compared to each other is affected by the interest rate differential between the Federal Reserve and the Bank of Japan.

VI Giá trị của các loại tiền tệ này khi so sánh với nhau bị ảnh hưởng bởi chênh lệch lãi suất giữa Cục Dự trữ Liên bang Hoa Kỳ Ngân hàng Nhật Bản.

inglêsvietnamita
interestlãi
federalliên bang
bankngân hàng
valuegiá
betweengiữa
totiền
thenày

EN Cloud web servers offer great scalability and security, ensuring your site won’t be affected by traffic spikes or shady activities of other sites.

VI Máy chủ cloud web cung cấp khả năng phát triển bảo mật cao, đảm bảo trang của bạn sẽ không bị ảnh hưởng khi lưu lượng truy cập lớn từ các trang web khác.

inglêsvietnamita
greatlớn
securitybảo mật
otherkhác
webweb
yourcủa bạn
orkhông
offercấp
sitetrang web

EN How are married couples affected, if only one spouse has a Social Security number?

VI Các cặp vợ chồng bị ảnh hưởng như thế nào, nếu chỉ một người phối ngẫu số An Sinh Xã Hội?

inglêsvietnamita
ifnếu

EN IRS Audits Affected by Coronavirus

VI Kiểm xét của IRS bị ảnh hưởng bởi vi-rút Corona

inglêsvietnamita
bycủa

EN Ukrainian Food Banks Federation Continues Serving Families Affected By Conflict

VI Liên đoàn Ngân hàng Thực phẩm Ucraina tiếp tục phục vụ các gia đình bị ảnh hưởng bởi xung đột

EN Two-way (sending and receiving) short codes:

VI Mã ngắn hai chiều (gửi nhận):

inglêsvietnamita
sendinggửi
receivingnhận
twohai

EN In this short guided mindfulness session, Jessie will share more on the Think element and guide us towards embracing each present moment and deeper awareness

VI Trong phần hướng dẫn ngắn này, Jessie sẽ đi sâu hơn về hoạt động Tư duy hướng dẫn cách chúng ta thể nắm bắt từng khoảnh khắc với sự nhận thức sâu hơn

inglêsvietnamita
introng
sharephần
morehơn
guidehướng dẫn
uschúng ta

EN Every year, we come back to this legendary hotel for our short break. This hotel has become more and more beautiful even during this difficult time of covid. The business was not busy as before but...

VI Tôi ghé Spa của ks Sofitel Metropole Hanoi khi spa đang trong giai đoạn nâng cấp. Tuy hơi bất tiện phải sử dụng phòng khách làm phòng Spa nhưng tôi cảm nhật chất lượng phục vụ tuyệt vời. Cám ơn...

inglêsvietnamita
has
asnhư
butnhưng
thekhi
wetôi

EN In short, what belongs to you will always belong to you.

VI Tóm lại, những thuộc về bạn sẽ luôn thuộc về bạn.

inglêsvietnamita
alwaysluôn
youbạn

EN Short working hours (5, 6, or 7 hours) for childcare up to 6th grade in elementary school

VI Thời gian làm việc ngắn (5, 6 hoặc 7 giờ) để giữ trẻ đến lớp 6 trường tiểu học

inglêsvietnamita
orhoặc
schoolhọc
workinglàm việc
hoursgiờ
tolàm

EN In addition, all user files are deleted after a short period of time

VI Ngoài ra, tất cả các file bị xóa sau một thời gian ngắn

inglêsvietnamita
filesfile
aftersau
alltất cả các

EN This is a list of converters specialized in Optical Character Recognition – in short OCR. Extract text from scanned pages, images, and more!

VI Đây danh sách các trình chuyển đổi chuyên về Nhận dạng ký tự quang học - gọi tắt OCR. Trích xuất văn bản từ các trang, hình ảnh được quét hơn thế nữa!

inglêsvietnamita
imagesảnh
isđược
andcác
ahọc
morehơn

EN Every year, we come back to this legendary hotel for our short break

VI Khu cách ly của khách sạn được chuẩn bị rất chu đáo, lối đi được lót toàn bộ bằng linoleum

inglêsvietnamita
hotelkhách sạn
ourbằng

EN To do that, we have taken around 16 of the most important things you’ll need to know, and made them into short ‘lessons’

VI Để làm được điều đó, chúng tôi đã chọn ra 16 trong số những chủ đề quan trọng nhất bạn cần phải biết để dùng LaTeX, đưa mỗi chủ đề thành một ‘bài học’ ngắn

inglêsvietnamita
importantquan trọng
madelàm
wechúng tôi
needcần
knowbiết
intotrong
themchúng
havebạn

EN 14 trading pairs are available and trader can make profit by either holding long or short position.

VI BTCC đã cho ra mắt 14 loại tiền kỹ thuật số thịnh hành nhất hiện nay với hợp đồng USDT, 14 cặp giao dịch, mua hoặc bán đều sinh lời。

inglêsvietnamita
orhoặc
makecho
anddịch

EN Download REFACE Pro APK (MOD Unlocked) version, you can create funny short videos with your face.

VI Tải xuống phiên bản REFACE Pro APK (MOD Mở Khóa), bạn thể tạo ra những video ngắn vui nhộn với khuôn mặt của bạn.

inglêsvietnamita
downloadtải xuống
apkapk
versionphiên bản
videosvideo
facemặt
propro
createtạo
yourbạn

EN A short time ago, FaceApp created a trend to turn young into old

VI một khoảng thời gian ngắn trước đây, FaceApp đã tạo xu hướng biến trẻ thành già

inglêsvietnamita
timethời gian
agotrước
createdtạo

EN In short, APK Editor is not quite as comprehensive with translating 100% of in-game languages as a professional cumbersome system on PC

VI Đánh giá chung: APK Editor không hẳn đã toàn diện làm được 100% việc việt hóa game từ đầu tới cuối như một hệ thống cồng kềnh chuyên nghiệp trên PC

inglêsvietnamita
apkapk
is
notkhông
comprehensivetoàn diện
professionalchuyên nghiệp
systemhệ thống
ontrên

EN When you?re done, remember to take a selfie with your beautiful house and post it on social media (with the photo-and-short-video tool in ZEPETO). 

VI Sau khi hoàn thành, nhớ chụp một bô tự sướng với ngôi nhà xinh của mình post lên mạng xã hội (bằng chính công cụ chụp ảnh quay phim ngắn trong ZEPETO).

EN In Competitive mode, you will duel with other real players. Each match in this mode is very short, lasting up to 3 minutes, and the victory and defeat are quick and clear.

VI Trong chế độ Competitive, bạn sẽ đấu tay đôi với những người chơi thực khác. Mỗi trận trong đây rất ngắn, chỉ kéo dài tối đa 3 phút, phân thắng bại nhanh chóng, rõ ràng.

inglêsvietnamita
introng
otherkhác
realthực
playersngười chơi
veryrất
minutesphút
youbạn
eachmỗi
quicknhanh

EN The battles in Need for Speed No Limits are many and varied, and the duration is short

VI Các cuộc chinh chiến trong Need for Speed No Limits rất nhiều đa dạng, thời lượng lại ngắn

inglêsvietnamita
introng
andcác
manynhiều

EN For example, the bunker is short of weapons, so you create some things to defend yourself and your teammates

VI Ví dụ: hầm trú đang thiếu vũ khí, bạn chế ra một vài thứ để tự vệ phòng thân cho mình cho đồng đội

inglêsvietnamita
yourbạn
and

EN Capri Pants for sale - Short Pants for Women best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines

VI Quần Tây Nữ Đẹp, Thời Trang Mẫu Mới 2021, Giá Tốt | Lazada.Vn

inglêsvietnamita
besttốt

EN A short video that guides you through the steps to deploy Django with Lightsail in 6 minutes.

VI Một video ngắn cung cấp hướng dẫn từng bước để bạn thể triển khai Django bằng Lightsail trong 6 phút.

inglêsvietnamita
videovideo
guideshướng dẫn
youbạn
stepsbước
deploytriển khai
introng
minutesphút
throughcung cấp

EN Down beside the golden-sand shore, a short stroll from the sea, the Beach Club is backed by huge granite boulders with a shaded dining area and deck overlooking the pool

VI Tọa lạc ngay bên bờ cát trắng chỉ cách biển một đoạn tản bộ ngắn, nhà hàng Beach Club được bao quanh bởi những tảng đá granit lớn với khu vực ăn uống râm mát sân hiên nhìn ra hồ bơi

inglêsvietnamita
areakhu vực
poolhồ bơi
andvới

Mostrando 50 de 50 traduções