Traduzir "short period" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "short period" de inglês para vietnamita

Traduções de short period

"short period" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

short
period bạn cho các có thể của họ không một ngày năm theo tháng thời gian trên với đã đến

Tradução de inglês para vietnamita de short period

inglês
vietnamita

EN All subscriptions last up to the end of your billing period, so you can keep using your subscription until the end of said period, even after you cancel

VI Tất cả các đăng ký dài hạn kéo dài đến cuối kỳ thanh toán của bạn, thế nên bạn thể cứ sử dụng đăng ký dài hạn của bạn cho đến cuối kỳ nói trên, cho dù sau đó bạn hủy

inglêsvietnamita
usingsử dụng
aftersau
yourcủa bạn
cannói
alltất cả các
endcủa
youbạn

EN In addition, all user files are deleted after a short period of time

VI Ngoài ra, tất cả các file bị xóa sau một thời gian ngắn

inglêsvietnamita
filesfile
aftersau
alltất cả các

EN It is now finally possible to go on a parental leave of education, remunerated over a short period of time

VI các bậc cha mẹ thể được nghỉ để đi học trả lương trong một thời gian ngắn

inglêsvietnamita
educationhọc

EN Short working hours for nursing care (applicable to up to two short working hours (5, 6, or 7 hours) within 3 years per family member)

VI Thời gian làm việc ngắn để chăm sóc điều dưỡng (áp dụng tối đa hai giờ làm việc ngắn (5, 6 hoặc 7 giờ) trong vòng 3 năm cho mỗi thành viên gia đình)

inglêsvietnamita
orhoặc
familygia đình
workinglàm việc
hoursgiờ
twohai

EN Short working hours for nursing care (applicable to up to two short working hours (5, 6, or 7 hours) within 3 years per family member)

VI Thời gian làm việc ngắn để chăm sóc điều dưỡng (áp dụng tối đa hai giờ làm việc ngắn (5, 6 hoặc 7 giờ) trong vòng 3 năm cho mỗi thành viên gia đình)

inglêsvietnamita
orhoặc
familygia đình
workinglàm việc
hoursgiờ
twohai

EN Until your Semrush trial period ends you won’t be charged.

VI Cho đến khi thời gian dùng thử Semrush của bạn kết thúc, bạn sẽ không bị tính phí.

inglêsvietnamita
periodthời gian
yourcủa bạn
untilcho đến khi
youbạn

EN Properties that meet certain conditions, such as the payback period based on the location survey and the expected profit, are to be opened

VI Các tài sản đáp ứng các điều kiện nhất định, chẳng hạn như thời gian hoàn vốn dựa trên khảo sát vị trí lợi nhuận dự kiến, sẽ được mở

inglêsvietnamita
periodthời gian
baseddựa trên
ontrên
andnhư
theđiều

EN 4th period (Fiscal year ended March 2005)

VI Kỳ 4 (Năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2005)

inglêsvietnamita
yearnăm
endedkết thúc
marchtháng

EN 5th period (Fiscal year ended March 2006)

VI Kỳ 5 (Năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2006)

inglêsvietnamita
yearnăm
endedkết thúc
marchtháng

EN 6th period (Fiscal year ended March 2007)

VI Kỳ 6 (Năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2007)

inglêsvietnamita
yearnăm
endedkết thúc
marchtháng

EN 14th period (Fiscal year ended March 2015)

VI Kỳ thứ 14 (Năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2015)

inglêsvietnamita
yearnăm
endedkết thúc
marchtháng

EN Issuance time and use period of special coupon

VI Thời gian phát hành thời gian sử dụng phiếu giảm giá đặc biệt

inglêsvietnamita
usesử dụng

EN Throughout, beautifully crafted, period-style Provasi furnishings in rich tones of burgundy, ivory and moss green with burnished gold accents set the suite’s opulent tone.

VI Toàn bộ căn phòng được bài trí nội thất Provasi tuyệt đẹp trong những tông màu ấn tượng của đỏ tía, ngà xanh rêu với các điểm nhấn ánh vàng lấp lánh tôn thêm sự sang trọng trang nhã.

inglêsvietnamita
introng
ofcủa
and

EN Bulk orders placed during the Early Bird Period will receive an additional 10% discount.

VI Với sự phá cách về màu sắc kiểu dáng, hộp bốn bánh hộp sáu bánh thể được biến hóa tài tình thành hộp đựng mứt bánh cho những buổi trà chiều hoặc dùng để trang trí.

inglêsvietnamita
duringvới

EN All that’s required for this to happen is to lock some funds into a treasury smart contract for a minimum period of one month

VI Tất cả những gì người dùng cần làm là khóa một số tiền từ ngân quỹ vào hợp đồng thông minh trong thời gian tối thiểu là một tháng

inglêsvietnamita
requiredcần
fundstiền
smartthông minh
contracthợp đồng
minimumtối thiểu
periodthời gian
monththáng
is
allngười
one

EN With Spot Instances, you pay the Spot price that's in effect for the time period that your instances are running

VI Với Phiên bản Spot, bạn thanh toán giá Spot theo khoảng thời gian các phiên bản của bạn chạy

inglêsvietnamita
paythanh toán
pricegiá
yourcủa bạn
withvới
thecủa
youbạn

EN Small Business Compliance Period (business must meet applicable definition under each regulation)

VI Thời gian Tuân thủ cho Doanh nghiệp nhỏ (doanh nghiệp phải tuân thủ các định nghĩa hiện hành theo từng quy định)

inglêsvietnamita
businessdoanh nghiệp
periodthời gian
mustphải
undertheo
regulationquy định
smallnhỏ
eachtừ

EN Very Small Business Compliance Period (business must meet applicable definition under each regulation)

VI Thời gian Tuân thủ cho Doanh nghiệp rất nhỏ (doanh nghiệp phải tuân thủ các định nghĩa hiện hành theo từng quy định)

inglêsvietnamita
veryrất
businessdoanh nghiệp
periodthời gian
mustphải
undertheo
regulationquy định
smallnhỏ
eachtừ

EN We store user's cookies for thirty days and you receive a reward during this period.

VI Chúng tôi lưu trữ cookie của người dùng trong ba mươi ngày bạn sẽ nhận được phần thưởng trong khoảng thời gian này.

inglêsvietnamita
usersngười dùng
cookiescookie
daysngày
rewardphần thưởng
storelưu
wechúng tôi
periodthời gian
thisnày
andcủa
youbạn

EN Getting free coins is the best, but sometimes it?s not enough to get through a difficult period

VI Nhận được tiền xu miễn phí là tốt nhất, nhưng đôi khi lại không đủ để vượt qua một giai đoạn khó khăn

inglêsvietnamita
butnhưng
notkhông
throughqua
difficultkhó khăn
getnhận
besttốt

EN The winning team is the team with more points in the given period specified by each tournament

VI Đội chiến thắng là đội nhiều điểm hơn trong khoảng thời gian nhất định được quy định bởi từng giải đấu

inglêsvietnamita
introng
periodthời gian
eachtừ
morehơn

EN If during that period of time, you do not park in time, you lose

VI Nếu trong khoảng thời gian đó, bạn không kịp lái xe về đúng vị trí đỗ xe, bạn là người thua cuộc

inglêsvietnamita
ifnếu
youbạn
notkhông
introng

EN About Ghost, he can be invisible for a period of 5 seconds, deceiving the sight of the monsters and passing through them without receiving any damage.

VI Còn Ghost, anh ấy thể tàng hình trong khoảng thời gian 5 giây, đánh lừa thị giác của những con quái vật kia đi xuyên qua người chúng mà không bị nhận một chút sát thương nào.

inglêsvietnamita
withoutkhông
ofcủa
receivingnhận
periodthời gian
secondsgiây
throughqua
themchúng

EN The need for social and health care increases with age, and every effort has to be made to increase the period of life staying healthy

VI Nhu cầu chăm sóc sức khỏe chăm sóc xã hội tăng lên theo độ tuổi nên cần phải nỗ lực tăng thời gian sống khỏe mạnh

inglêsvietnamita
healthsức khỏe
agetuổi
effortnỗ lực
increasetăng
periodthời gian
lifesống
needcần

EN Viet Nam Population Projection for the period 2019-2069

VI Dự báo dân số Việt Nam giai đoạn 2019 - 2069

inglêsvietnamita
vietviệt
namnam

EN No, we use the monthly average exchange rate of the European Commission for the month of the invoice period.

VI Không, chúng tôi sử dụng tỷ giá hối đoái trung bình hàng tháng của Ủy ban Châu Âu cho tháng của thời hạn lập hóa đơn.

inglêsvietnamita
usesử dụng
wechúng tôi
monthlyhàng tháng
monththáng

EN What happens if I want to purchase the system during the contract period?

VI Điều gì xảy ra nếu tôi muốn mua hệ thống trong thời gian hợp đồng?

inglêsvietnamita
happensxảy ra
purchasemua
systemhệ thống
contracthợp đồng
ifnếu
periodthời gian
totrong
thetôi
duringra

EN If the invested amount isn't transferred within the 14 days period your investment will be automatically canceled. You will receive an email confirmation if this happens.

VI Nếu số tiền đã đầu tư không được chuyển trong khoảng thời gian 14 ngày, khoản đầu tư của bạn sẽ tự động bị hủy. Bạn sẽ nhận được email xác nhận nếu điều này xảy ra.

inglêsvietnamita
ifnếu
daysngày
periodthời gian
emailemail
happensxảy ra
withintrong
receivenhận
yourbạn

EN As an investor, this means that you will receive more interest in comparison to a loan that is repaid on an annuity, but your capital won't be accessible to you for a longer period of time.

VI một nhà đầu tư, điều này nghĩa là bạn sẽ nhận được nhiều tiền lãi hơn so với khoản vay được trả theo niên kim, nhưng bạn sẽ không thể tiếp cận được vốn trong một thời gian dài hơn.

inglêsvietnamita
asnhư
meanscó nghĩa
interestlãi
introng
loankhoản vay
butnhưng
receivenhận
morehơn
yourbạn

EN For maintenance during the contract period with our clients, we typically engage with the EPC company to ensure full performance to our clients.

VI Để bảo trì trong thời gian hợp đồng với khách hàng của chúng tôi, chúng tôi thường tham gia với công ty EPC để đảm bảo hiệu suất đầy đủ cho khách hàng của chúng tôi.

inglêsvietnamita
contracthợp đồng
typicallythường
epcepc
companycông ty
performancehiệu suất
fullđầy
periodthời gian
clientskhách hàng
wechúng tôi
withvới

EN Investments may be canceled or withdrawn only within a fixed 14 day period.

VI Các khoản đầu tư chỉ thể bị hủy hoặc rút trong khoảng thời gian 14 ngày cố định.

inglêsvietnamita
withintrong
periodthời gian
orhoặc
dayngày

EN BOOKING AND STAYING PERIOD: From now through 31 January 2022

VI THỜI GIAN ĐẶT PHÒNG & LƯU TRÚ: Từ nay đến 31/01/2022

inglêsvietnamita
fromđến

EN Until your Semrush trial period ends you won’t be charged.

VI Cho đến khi thời gian dùng thử Semrush của bạn kết thúc, bạn sẽ không bị tính phí.

inglêsvietnamita
periodthời gian
yourcủa bạn
untilcho đến khi
youbạn

EN AWS' K-ISMS certification is effective for a period of 3 years from the certification date (i.e., December 27, 2017), as long as AWS passes an annual surveillance audit.

VI Chứng nhận K-ISMS của AWS hiệu lực trong thời hạn 3 năm từ ngày trên chứng nhận (ví dụ ngày 27 Tháng 2 năm 2017), miễn là AWS thông qua kiểm tra giám sát hằng năm.

inglêsvietnamita
awsaws
certificationchứng nhận
auditkiểm tra
thenhận
fromngày
anăm

EN Until your Semrush trial period ends you won’t be charged.

VI Cho đến khi thời gian dùng thử Semrush của bạn kết thúc, bạn sẽ không bị tính phí.

inglêsvietnamita
periodthời gian
yourcủa bạn
untilcho đến khi
youbạn

EN Properties that meet certain conditions, such as the payback period based on the location survey and the expected profit, are to be opened

VI Các tài sản đáp ứng các điều kiện nhất định, chẳng hạn như thời gian hoàn vốn dựa trên khảo sát vị trí lợi nhuận dự kiến, sẽ được mở

inglêsvietnamita
periodthời gian
baseddựa trên
ontrên
andnhư
theđiều

EN 4th period (Fiscal year ended March 2005)

VI Kỳ 4 (Năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2005)

inglêsvietnamita
yearnăm
endedkết thúc
marchtháng

EN 5th period (Fiscal year ended March 2006)

VI Kỳ 5 (Năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2006)

inglêsvietnamita
yearnăm
endedkết thúc
marchtháng

EN 6th period (Fiscal year ended March 2007)

VI Kỳ 6 (Năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2007)

inglêsvietnamita
yearnăm
endedkết thúc
marchtháng

EN 14th period (Fiscal year ended March 2015)

VI Kỳ thứ 14 (Năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2015)

inglêsvietnamita
yearnăm
endedkết thúc
marchtháng

EN Issuance time and use period of special coupon

VI Thời gian phát hành thời gian sử dụng phiếu giảm giá đặc biệt

inglêsvietnamita
usesử dụng

EN Small Business Compliance Period (business must meet applicable definition under each regulation)

VI Thời gian Tuân thủ cho Doanh nghiệp nhỏ (doanh nghiệp phải tuân thủ các định nghĩa hiện hành theo từng quy định)

inglêsvietnamita
businessdoanh nghiệp
periodthời gian
mustphải
undertheo
regulationquy định
smallnhỏ
eachtừ

EN Very Small Business Compliance Period (business must meet applicable definition under each regulation)

VI Thời gian Tuân thủ cho Doanh nghiệp rất nhỏ (doanh nghiệp phải tuân thủ các định nghĩa hiện hành theo từng quy định)

inglêsvietnamita
veryrất
businessdoanh nghiệp
periodthời gian
mustphải
undertheo
regulationquy định
smallnhỏ
eachtừ

EN Data shown is for the 7-day period ending

VI Dữ liệu được hiển thị là khoảng thời gian 7 ngày kết thúc vào

inglêsvietnamita
periodthời gian
endingkết thúc
isđược
datadữ liệu
dayngày
forvào

EN Make your check or money order payable to Internal Revenue Service and show your name (as shown on the SS-4), address, kind of tax, period covered, and the date you applied for your EIN.

VI Đừng dùng số an sinh xã hội.

EN No limit - There's no period of limitations to assess tax when you file a fraudulent return or when you don't file a return.

VI Không giới hạn - Không thời hạn để giám định thuế khi quý vị khai thuế gian lận hoặc khi không khai thuế.

inglêsvietnamita
limitgiới hạn
taxthuế
whenkhi
orhoặc
nokhông

EN Keep records relating to property until the period of limitations expires for the year in which you dispose of the property in a taxable disposition

VI Lưu giữ hồ sơ liên quan đến tài sản cho đến khi hết thời hạn giới hạn cho năm quý vị chuyển nhượng tài sản trong phần thể tính thuế

inglêsvietnamita
keepgiữ
untilcho đến khi
introng
thekhi
tophần
yearnăm
forcho

EN Period of limitations for assessment of tax:

VI Thời hạn giới hạn giám định thuế:

inglêsvietnamita
taxthuế

EN 3 years - For assessment of tax you owe, this period is generally 3 years from the date you filed the return

VI 3 năm – Đối với việc giám định thuế mà quý vị nợ, thời hạn này thường là 3 năm kể từ ngày quý vị khai thuế

inglêsvietnamita
yearsnăm
datengày

EN After a stable period of working effectively, there is a major need to upgrade the old motors and drives as well as phased-out ones into the new productive levels.

VI Sau thời gian dài hoạt động hiệu quả, nhu cầu nâng cấp thiết bị cũ sản phẩm đã ngừng cung cấp bởi nhà sản xuất ngày càng tăng cao.

inglêsvietnamita
periodthời gian
there
neednhu cầu
upgradenâng cấp
aftersau
intocung cấp

Mostrando 50 de 50 traduções