DE Tezos kann sich selbst aktualisieren, ohne dass das Netzwerk in zwei verschiedene Blockchains aufgeteilt („ Tezos “) werden muss.
DE Tezos kann sich selbst aktualisieren, ohne dass das Netzwerk in zwei verschiedene Blockchains aufgeteilt („ Tezos “) werden muss.
VI Tezos có thể tự nâng cấp mà không cần phải phân tách ("fork") mạng thành hai chuỗi khối khác nhau và phá vỡ các hiệu ứng mạng đã được hình thành theo thời gian.
alemão | vietnamita |
---|---|
zwei | hai |
verschiedene | khác |
netzwerk | mạng |
werden | được |
muss | phải |
das | không |
DE Seletar Reservoir ist in zwei Gebiete aufgeteilt: Lower Seletar Reservoir Park und Upper Seletar Reservoir Park.
VI Khu Seletar Reservoir được chia làm hai khu vực: Công viên Lower Seletar Reservoir và Công viên Upper Seletar Reservoir Park.
alemão | vietnamita |
---|---|
zwei | hai |
park | công viên |
ist | là |
DE Tezos kann sich selbst aktualisieren, ohne dass das Netzwerk in zwei verschiedene Blockchains aufgeteilt („ Tezos “) werden muss.
VI Tezos có thể tự nâng cấp mà không cần phải phân tách ("fork") mạng thành hai chuỗi khối khác nhau và phá vỡ các hiệu ứng mạng đã được hình thành theo thời gian.
alemão | vietnamita |
---|---|
zwei | hai |
verschiedene | khác |
netzwerk | mạng |
werden | được |
muss | phải |
das | không |
DE High-Low – eine Pokervariante, bei der der Pott zwischen dem bestenund dem schlechtesten Blatt aufgeteilt wird.
VI High-Low – biến thể của xì tố trong đó tiền cược trong pot được phân chia giữa ván bài tốt nhất và bài tệ nhất.
DE Aquarium™ sind in zehn verschiedene Zonen mit über 50 Lebensräumen aufgeteilt
VI Aquarium™ được phân loại thành mười khu vực với hơn 50 môi trường sống
DE verstehen, wie die Zeit zwischen Arbeit und Urlaub in verschiedenen Ländern aufgeteilt wird.
VI hiểu cách phân chia thời gian giữa công việc và ngày nghỉ ở các quốc gia khác nhau.
alemão | vietnamita |
---|---|
verstehen | hiểu |
zeit | thời gian |
ländern | quốc gia |
verschiedenen | khác nhau |
zwischen | giữa |
und | các |
DE Die Pläne werden im Voraus bezahlt und nicht in Raten aufgeteilt. Der angezeigte Betrag stellt den Gesamtpreis des Produkts dar, geteilt durch die Anzahl der Monate, in denen Ihr Plan verfügbar ist.
VI Các gói sẽ được thanh toán một lần, không chia thành trả góp được. Số tiền được hiển thị là chi phí hằng tháng được tính theo tổng phí chia cho tổng số tháng được chọn.
alemão | vietnamita |
---|---|
monate | tháng |
nicht | không |
den | các |
DE Zwei Monate später gewann sie eine Goldmedaille bei der Indoor-Skydiving-Weltmeisterschaft und zwei bei den Wind Games 2017, was ihr den Titel World's Fastest Flyer einbrachte.
VI Hai tháng sau, cô đã giành được huy chương vàng tại Giải nhảy dù trong nhà Thế giới và mang về hai huy chương vàng tại Wind Games 2017, giành cho mình danh hiệu Vận động viên Bay nhanh nhất Thế giới.
alemão | vietnamita |
---|---|
zwei | hai |
monate | tháng |
später | sau |
eine | và |
bei | trong |
DE Teile deine Gedanken zu einem Tweet ganz einfach in einer Antwort mit. Finde ein Thema, das dich interessiert, und leg direkt los.
VI Thêm suy nghĩ của bạn về bất kỳ Tweet nào bằng một Trả lời. Tìm một chủ đề bạn say mê, và tham gia.
alemão | vietnamita |
---|---|
das | của |
deine | bạn |
DE Du bist noch nicht bereit, deine Infografik mit der ganzen Welt zu teilen? Teile einen privaten Link mit deinem Team, um Feedback zu erhalten oder um in Echtzeit an deiner Infografik zu arbeiten
VI Bạn chưa sẵn sàng chia sẻ infographic của mình với mọi người? Chia sẻ liên kết riêng tư với nhóm của bạn để nhận phản hồi hoặc để cộng tác trên đồ họa thông tin của bạn trong thời gian thực
alemão | vietnamita |
---|---|
bereit | sẵn sàng |
infografik | infographic |
welt | người |
link | liên kết |
team | nhóm |
feedback | phản hồi |
erhalten | nhận |
oder | hoặc |
in | trong |
echtzeit | thời gian thực |
du | bạn |
der | của |
einen | họ |
mit | với |
DE Die Solaranlage ersetzt jedoch Teile des benötigten Stroms, wodurch die Kosten für den Netzstrom oder den Diesel verringert werden.
VI Tuy nhiên, hệ thống năng lượng mặt trời thay thế một phần điện năng cần thiết, do đó giảm chi phí cho điện lưới hoặc dầu diesel.
alemão | vietnamita |
---|---|
jedoch | tuy nhiên |
für | cho |
oder | hoặc |
DE Als Ableger von Frantzén, dem einzigen mit drei Michelin-Sternen ausgezeichneten Restaurant in Schweden, hat das dreistöckige Restaurant Zén Teile seiner Speisekarte übernommen
VI Một chi nhánh của Frantzén—nhà hàng được ba sao Michelin duy nhất ở Thụy Điển—tòa nhà ba tầng của Zén cũng được đưa vào thực đơn
alemão | vietnamita |
---|---|
drei | ba |
von | của |
DE Erstelle White-Label-Kundenportale und teile Details zum Projektforschritt
VI Tạo cổng thông tin khách hàng nhãn trắng và chia sẻ chi tiết tiến độ dự án
alemão | vietnamita |
---|---|
erstelle | tạo |
details | chi tiết |
DE Erstelle White-Label-Kundenportale und teile Details zum Projektforschritt
VI Tạo cổng thông tin khách hàng nhãn trắng và chia sẻ chi tiết tiến độ dự án
alemão | vietnamita |
---|---|
erstelle | tạo |
details | chi tiết |
DE Erstelle White-Label-Kundenportale und teile Details zum Projektforschritt
VI Tạo cổng thông tin khách hàng nhãn trắng và chia sẻ chi tiết tiến độ dự án
alemão | vietnamita |
---|---|
erstelle | tạo |
details | chi tiết |
DE Erstelle und teile trafficbringende Artikel, die deine Zielgruppe beeindrucken
VI Tạo và chia sẻ các bài báo thúc đẩy lưu lượng truy cập phù hợp với khán giả của bạn
alemão | vietnamita |
---|---|
erstelle | tạo |
deine | của bạn |
DE Erstelle White-Label-Kundenportale und teile Details zum Projektforschritt
VI Tạo cổng thông tin khách hàng nhãn trắng và chia sẻ chi tiết tiến độ dự án
alemão | vietnamita |
---|---|
erstelle | tạo |
details | chi tiết |
DE Erstelle White-Label-Kundenportale und teile Details zum Projektforschritt
VI Tạo cổng thông tin khách hàng nhãn trắng và chia sẻ chi tiết tiến độ dự án
alemão | vietnamita |
---|---|
erstelle | tạo |
details | chi tiết |
DE die Teile des menschlichen Körpers auf Französisch benennen,
VI kể tên các bộ phận của cơ thể người bằng tiếng Pháp,
alemão | vietnamita |
---|---|
französisch | pháp |
DE Sehen Sie, welche Teile einer recherchierten Website am meisten Traffic erhalten
VI Kiểm tra phần nào của một webiste nghiên cứu đang thu được phần lớn lưu lượng truy cập
alemão | vietnamita |
---|---|
sie | của |
DE Erstelle und teile trafficstarke Artikel, die deine Zielgruppe aktivieren
VI Tạo và chia sẻ các bài báo thúc đẩy lưu lượng truy cập để khiến đối tượng mục tiêu của bạn thực hiện hành động
alemão | vietnamita |
---|---|
erstelle | tạo |
artikel | bài |
deine | bạn |
DE Erstelle und teile trafficstarke Artikel, die deine Zielgruppe aktivieren
VI Tạo và chia sẻ các bài báo thúc đẩy lưu lượng truy cập để khiến đối tượng mục tiêu của bạn thực hiện hành động
alemão | vietnamita |
---|---|
erstelle | tạo |
artikel | bài |
deine | bạn |
DE Traditionell war Sicherheit einer der komplexesten Teile der App-Entwicklung
VI Theo truyền thống, bảo mật là một trong những phần phức tạp nhất của quá trình phát triển ứng dụng
alemão | vietnamita |
---|---|
sicherheit | bảo mật |
der | của |
DE Teile von Schusswaffen oder Munition anbieten
VI các bộ phận hoặc phụ tùng súng hay đạn dược
alemão | vietnamita |
---|---|
von | các |
oder | hoặc |
DE Verwende keine nicht dokumentierten oder nicht unterstützten Methoden, um auf Teile des Pinterest-Systems zuzugreifen, zu durchsuchen, auszulesen, herunterzuladen oder zu verändern.
VI Không sử dụng bất kỳ phương pháp nào không có cơ sở hoặc không được hỗ trợ để truy cập, tìm kiếm, sao chép, tải xuống hay thay đổi bất kỳ phần nào của Pinterest.
alemão | vietnamita |
---|---|
verwende | sử dụng |
oder | hoặc |
nicht | không |
auf | của |
DE Sie und Zoom beabsichtigen, dass alle ungültigen, rechtswidrigen oder nicht durchsetzbaren Teile dieser Vereinbarung so ausgelegt werden, dass sie die größtmögliche Wirkung und Absicht des Originals erzielen
VI Bạn và Zoom dự định rằng mọi phần không hợp lệ, bất hợp pháp hoặc không thể thực thi của Thỏa thuận này sẽ được giải thích để mang lại hiệu lực và mục đích cao nhất của bản gốc
alemão | vietnamita |
---|---|
alle | mọi |
werden | được |
oder | hoặc |
sie | này |
DE Diese COASTER-Verbindungen bedienen Teile von Sorrento Valley, Sorrento Mesa, Carroll Canyon, Carroll Mesa/Campus Point, Torrey Pines, UC San Diego und University City.
VI Các Kết nối COASTER này phục vụ các khu vực của Thung lũng Sorrento, Sorrento Mesa, Carroll Canyon, Carroll Mesa / Campus Point, Torrey Pines, UC San Diego và University City.
alemão | vietnamita |
---|---|
und | của |
DE Erstelle und teile trafficstarke Artikel, die deine Zielgruppe aktivieren
VI Tạo và chia sẻ các bài báo thúc đẩy lưu lượng truy cập để khiến đối tượng mục tiêu của bạn thực hiện hành động
alemão | vietnamita |
---|---|
erstelle | tạo |
artikel | bài |
deine | bạn |
DE Die Benutzeroberfläche mag einfach erscheinen, aber es gibt viele bewegliche Teile
VI Giao diện có vẻ đơn giản, nhưng có nhiều phần chuyển động
alemão | vietnamita |
---|---|
aber | nhưng |
viele | nhiều |
DE Teile Fachwissen mit deiner Zielgruppe und schaffe eine neue Einnahmequelle
VI Chia sẻ kiến thức với đối tượng khán giả của bạn và tạo nguồn thu nhập mới
alemão | vietnamita |
---|---|
neue | mới |
deiner | của bạn |
mit | với |
und | của |
DE Halte ein Live-Webinar oder teile deine im Voraus aufgenommenen Webinare on Demand.
VI Phát trực tiếp hoặc dùng hội thảo trên web ghi sẵn và chia sẻ chúng theo yêu cầu.
alemão | vietnamita |
---|---|
oder | hoặc |
DE Teile dein Wissen mit Hilfe unserer E-Mail Marketing Tools online
VI Hãy thử các công cụ tiếp thị kỹ thuật số của chúng tôi để chia sẻ kiến thức trực tuyến
alemão | vietnamita |
---|---|
mit | của |
online | trực tuyến |
unserer | chúng tôi |
DE Teile automatisch auf Facebook und X (früher Twitter)
VI Tự động chia sẻ trên Facebook và X (trước đây là Twitter)
alemão | vietnamita |
---|---|
auf | trên |
DE Teile die Ergebnisse deiner Kampagne mit deinem Team, um eine konsistente Optimierung aller Channel zu gewährleisten.
VI Chia sẻ các kết quả và hiệu suất chiến dịch với đồng nghiệp để giúp cả team đồng bộ và theo dõi công việc dễ dàng.
alemão | vietnamita |
---|---|
mit | với |
die | các |
DE Dieses Beispiel zeigt, wie Sie die Anzahl der Anmeldeversuche einschränken können. Besucher erhalten zwei Anmeldeversuche pro Minute. Wenn sie diesen Schwellenwert überschreiten, können sie sich fünf Minuten lang nicht anmelden.
VI Ví dụ này cho thấy khả năng giới hạn số lần đăng nhập. Người truy cập có được 2 lần đăng nhập mỗi phút. Nếu họ vượt quá ngưỡng này, họ sẽ bị từ chối đăng nhập trong 5 phút.
alemão | vietnamita |
---|---|
sich | người |
minuten | phút |
erhalten | được |
pro | mỗi |
sie | này |
DE Die folgende Demo nutzt die Ratenbegrenzung, um bis zu zwei Anforderungen pro Minute zuzulassen, bevor ein potenzieller DDoS-Angriff blockiert wird.
VI Bản demo bên dưới sử dụng Giới hạn tỷ lệ để cho phép tối đa 2 yêu cầu mỗi phút trước khi chặn một cuộc tấn công DDoS tiềm ẩn.
alemão | vietnamita |
---|---|
nutzt | sử dụng |
anforderungen | yêu cầu |
bevor | trước |
bis | khi |
pro | mỗi |
DE 7 Standorte auf zwei Kontinenten
VI 7 văn phòng trên hai lục địa
alemão | vietnamita |
---|---|
auf | trên |
zwei | hai |
DE 1. Holen Sie sich einen Singapore Tourist Pass (STP), eine spezielle EZ-Link-Wertkarte, mit der Sie für einen Tag (10 SGD), zwei Tage (16 SGD) oder drei Tage (20 SGD) unbegrenzt reisen können.
VI 1. Mua một Thẻ Du khách Singapore (Singapore Tourist Pass - STP), một loại thẻ EZ Link nạp sẵn giá trị tại cửa hàng để di chuyển không giới hạn trong một ngày (S$10), hai ngày (S$16) hoặc ba ngày (S$20).
alemão | vietnamita |
---|---|
sie | không |
drei | ba |
oder | hoặc |
zwei | hai |
tag | ngày |
DE Smart Contracts & Formal Verification Proof-of-Stake Self-amendment: Tezos kann sich selbst aktualisieren, ohne das Netzwerk in zwei verschiedene Blockchains aufteilen ("fork") zu müssen.
VI Hợp đồng thông minh & Xác minh chính thức Proof-of-Stake Tự sửa đổi: Tezos có thể tự nâng cấp mà không cần phải chia ("fork") mạng thành hai blockchain khác nhau.
alemão | vietnamita |
---|---|
smart | thông minh |
netzwerk | mạng |
zwei | hai |
verschiedene | khác nhau |
müssen | cần |
zu | đổi |
das | không |
DE Natural – ein Zwei-Karten-Blatt im Wert von 21 Punkten.
VI Natural – số tẩy của hai lá bài đạt 21 điểm.
DE American Wheel, amerikanisches Rad – ein Spielrad mit 38 Fächern, nummeriertvon 1 bis 36, plus zwei Nullen: 0 und 00.
VI American Wheel – bánh xe trò chơi có 38 khe, được đánh số từ 1 đến 36, cộng với hai số không: 0 và 00.
DE Small Blind – der kleinere von zwei Einsätzen, die zu Beginn einesjeden Spiels erforderlich sind, um einen Pot zu bilden. Begleiter des Big Blind.
VI Small Blind – tiền cược nhỏ được yêu cầu khi bắt đầu mỗi ván bài để tạo tổng tiền cược. Đồng hành với tiền mù lớn.
DE Suited – zwei oder mehr Karten der gleichen Farbe.
VI Suited (Đồng Chất) – hai hoặc nhiều lá bài đồng chất.
DE Downloads sind in der Regel aufgrund technischer Einschränkungen von zu Hause aus schneller als Uploads. Bitte beachten Sie, dass ein Upload einige Zeit dauern kann. Uploads, die länger als zwei Stunden dauern, sind nicht möglich.
VI Tải xuống thường nhanh hơn nhiều so với tải lên do những hạn chế về kỹ thuật. Vui lòng lưu ý rằng việc tải lên có thể mất nhiều thời gian nhưng không thể quá 2 tiếng.
alemão | vietnamita |
---|---|
zeit | thời gian |
als | như |
schneller | nhanh hơn |
DE Es ist bereits zwei Jahre her, dass wir unsere Solar-as-a-Service-Lösung in Costa Rica, und damit dem ersten lateinamerikanischen Land, eingeführt haben. Das?
VI Đã hai năm trôi qua kể từ lần đầu tiên chúng tôi mang giải pháp năng lượng mặt trời như một dịch?
alemão | vietnamita |
---|---|
zwei | hai |
jahre | năm |
das | chúng |
unsere | chúng tôi |
DE Was gibt es noch? Kinder unter 13 Jahren reisen auf dieser familienfreundlichen Kreuzfahrt kostenlos, wenn sie in einer Kabine mit zwei Erwachsenen übernachten.
VI Còn gì nữa? Trẻ em dưới 13 tuổi sẽ được đi du lịch miễn phí, nếu các em ở trong cùng một cabin với hai người lớn, trên chiếc du thuyền dành cho gia đình này.
alemão | vietnamita |
---|---|
kinder | trẻ em |
in | trong |
zwei | hai |
dieser | này |
sie | các |
mit | với |
auf | trên |
DE Yugnes und Tan Wei Tian sind nur zwei der zahlreichen Menschen unserer vielfältigen, multi-ethnischen Gemeinschaft, deren Leidenschaften Singapur zu der lebendigen Stadt machen, die sie heute ist
VI Yugnes và Tan Wei Tian chỉ là hai cá nhân trong cộng đồng đa sắc tộc của chúng tôi, niềm đam mê của họ đã luôn giữ cho Singapore hoà nhịp cùng đời sống
alemão | vietnamita |
---|---|
singapur | singapore |
machen | cho |
zwei | hai |
der | của |
unserer | chúng tôi |
DE VeChain verfügt über zwei separate Token: VET und VTHO
VI VeChain có hai mã thông báo riêng biệt: VET và VTHO
alemão | vietnamita |
---|---|
zwei | hai |
token | mã thông báo |
DE Zwei Prozent des gesamten NIM-Angebots wurden unwiderruflich der gemeinnützigen Stiftung von Nimiq zugewiesen, die darüber einen Zeitraum von 10 Jahren verfügen kann
VI Hai phần trăm của tổng nguồn cung tiền NIM đã được trao cho quỹ từ thiện của Nimiq giữ trong 10 năm
alemão | vietnamita |
---|---|
jahren | năm |
kann | được |
zwei | hai |
die | của |
DE Der Smart Contract ist eine Vereinbarung zwischen zwei Parteien, die das Versprechen eines Einweg- oder Zweiwegaustauschs sichert
VI Hợp đồng là một thỏa thuận giữa hai bên đảm bảo lời hứa trao đổi một hoặc hai chiều
alemão | vietnamita |
---|---|
contract | hợp đồng |
zwischen | giữa |
zwei | hai |
oder | hoặc |
Mostrando 50 de 50 traduções