DE Die Solaranlage ersetzt jedoch Teile des benötigten Stroms, wodurch die Kosten für den Netzstrom oder den Diesel verringert werden.
"wodurch die kosten" em alemão pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
DE Die Solaranlage ersetzt jedoch Teile des benötigten Stroms, wodurch die Kosten für den Netzstrom oder den Diesel verringert werden.
VI Tuy nhiên, hệ thống năng lượng mặt trời thay thế một phần điện năng cần thiết, do đó giảm chi phí cho điện lưới hoặc dầu diesel.
alemão | vietnamita |
---|---|
jedoch | tuy nhiên |
für | cho |
oder | hoặc |
DE Sind Ihre IT-Kosten zu hoch? So senken Sie die Kosten ohne Nachteile für die Produktivität
VI Bạn cần giảm chi phí CNTT? Cách giảm chi phí mà không tác động đến năng suất
alemão | vietnamita |
---|---|
senken | giảm |
ohne | không |
DE Wenn vor der Installation zusätzliche Dachverstärkungen erforderlich sind, können wir diese Kosten in unseren Projektumfang aufnehmen, oder Sie können diese Kosten selbst übernehmen.
VI Nếu cần thêm gia cố mái trước khi lắp đặt, các chi phí này có thể được bao gồm trong phạm vi dự án của chúng tôi hoặc bạn có thể chọn tự trang trải các chi phí này.
alemão | vietnamita |
---|---|
kosten | phí |
in | trong |
oder | hoặc |
vor | trước |
wenn | khi |
wir | chúng tôi |
können | có thể được |
erforderlich | cần |
sind | được |
sie | này |
diese | của |
DE In unseren Einsparungsprognosen vergleichen wir unsere Kosten auch mit den Kosten für den Netzstrom des Energieversorgers ohne Mehrwertsteuer
VI Trong dự báo tiết kiệm của chúng tôi, chúng tôi cũng so sánh chi phí của chúng tôi với chi phí cho điện năng chưa có VAT
alemão | vietnamita |
---|---|
vergleichen | so sánh |
kosten | phí |
unsere | chúng tôi |
in | trong |
auch | cũng |
für | của |
DE Die erweiterte HTTP/2-Priorisierung überschreibt die Browser-Standards mit einem verbesserten Zeitplan, wodurch sich die Seiten für den Besucher deutlich schneller aufbauen.
VI Ưu tiên HTTP/2 nâng cao sẽ ghi đè các giá trị mặc định của trình duyệt bằng một sơ đồ lập lịch cải tiến giúp mang lại trải nghiệm người truy cập nhanh hơn đáng kể.
alemão | vietnamita |
---|---|
http | http |
schneller | nhanh |
DE Diese Platzformen verwenden außerdem das Modell des letzten Klicks, wodurch nur die letzte Quelle berücksichtigt wird, die ein Nutzer vor dem Kauf verwendet hat.
VI Các nền tảng này cũng sử dụng mặc định mô hình lượt nhấp cuối cùng, vốn chỉ ghi nhận nguồn cuối cùng mà người dùng đã tương tác trước khi mua hàng.
alemão | vietnamita |
---|---|
außerdem | cũng |
modell | mô hình |
klicks | nhấp |
nutzer | người dùng |
kauf | mua |
verwenden | sử dụng |
ein | người |
vor | trước |
die | khi |
das | này |
DE Änderung am Bitcoin Protokoll, wodurch alte Blöcke ungültig werden, die in der Vergangenheit gültig waren. Bitcoin Segwit-Transaktionen wurden als Soft Fork ins Netzwerk implementiert.
VI Là việc thay đổi giao thức của Bitcoin để làm cho các khối cũ đã hợp lệ trong quá khứ trở thành không hợp lệ. Tính năng Segwit của Bitcoin đã được triển khai như một Soft Fork cho mạng lưới.
alemão | vietnamita |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
protokoll | giao thức |
in | trong |
netzwerk | mạng |
der | của |
als | là |
DE Je nach Projekt kann die Finanzierung über mehrere Monate laufen, wodurch sich für jede*n Investor*in eine andere Laufzeit in Monaten ergibt
VI Dựa trên dự án, tài trợ có thể chạy trong vài tháng, dẫn đến thời hạn khác nhau trong tháng cho mỗi nhà đầu tư
alemão | vietnamita |
---|---|
projekt | dự án |
monate | tháng |
laufen | chạy |
andere | khác |
in | trong |
DE Änderung am Bitcoin Protokoll, wodurch alte Blöcke ungültig werden, die in der Vergangenheit gültig waren. Bitcoin Segwit-Transaktionen wurden als Soft Fork ins Netzwerk implementiert.
VI Là việc thay đổi giao thức của Bitcoin để làm cho các khối cũ đã hợp lệ trong quá khứ trở thành không hợp lệ. Tính năng Segwit của Bitcoin đã được triển khai như một Soft Fork cho mạng lưới.
alemão | vietnamita |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
protokoll | giao thức |
in | trong |
netzwerk | mạng |
der | của |
als | là |
DE Das Sicherheitsmodell des AWS-Nitro-Systems ist gesperrt und verbietet den administrativen Zugriff, wodurch die Möglichkeit menschlicher Fehler und Manipulationen ausgeschlossen wird
VI Mô hình bảo mật của Hệ thống AWS Nitro bị khóa và cấm quyền truy cập quản trị, loại trừ khả năng lỗi và giả mạo từ con người
alemão | vietnamita |
---|---|
fehler | lỗi |
zugriff | truy cập |
DE Während der vaginalen Geburt werden Bakterien vom Mikrobiom der Frau auf ihr Baby übertragen, wodurch die Entwicklung des Mikrobioms beim Baby beeinflusst wird. Dieser Vorgang wird "Seeding" genannt.11
VI Trong quá trình sinh thường, vi khuẩn được truyền từ hệ vi sinh vật của người mẹ sang người con, ảnh hưởng đến cách phát triển của hệ vi sinh vật ở trẻ. Quá trình này được gọi là "reo hạt".11
alemão | vietnamita |
---|---|
entwicklung | phát triển |
werden | được |
DE Wenn die Netzwerkverbindung schlecht ist, kann der Client den Vorgang genau dort wiederholen, wo er aufgehört hat, wodurch Ihre Benutzer Zeit und Bandbreite sparen.
VI Nếu kết nối mạng kém, máy khách có thể thử lại thao tác ngay tại nơi nó dừng lại, giúp tiết kiệm thời gian và băng thông cho người dùng của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
benutzer | người dùng |
zeit | thời gian |
sparen | tiết kiệm |
ihre | của bạn |
DE „Access lässt sich einfacher verwalten als VPNs und andere Fernzugriffslösungen, wodurch unsere IT-Mitarbeiter erheblich entlastet werden
VI "Access dễ quản lý hơn VPN và các giải pháp truy cập từ xa khác, điều này đã loại bỏ áp lực cho đội ngũ CNTT của chúng tôi
DE Viacoin wird mit Merged Mining (AuxPow) gemined, wodurch Scrypt-Miner kostenlos Viacoins minen können
VI Viacoin được khai thác bằng cách sử dụng khai thác hợp nhất (AuxPow), cho phép các công cụ khai thác Scrypt khai thác viacoin miễn phí
alemão | vietnamita |
---|---|
wird | được |
kostenlos | phí |
mit | bằng |
DE Änderung am Bitcoin Protokoll, wodurch zuvor ungültige Blöcke oder Transaktionen wieder gültig werden
VI Là việc thay đổi giao thức của Bitcoin để làm cho các khối hoặc giao dịch không hợp lệ trước đó thành hợp lệ
alemão | vietnamita |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
protokoll | giao thức |
transaktionen | giao dịch |
am | cho |
blöcke | khối |
werden | là |
oder | hoặc |
DE Über Cloudflare Registrar werden Ihre Domainnamen sicher registriert und verwaltet, mit transparenten Preisen ohne Aufschlag, wodurch überraschende Verlängerungsgebühren und versteckte Zusatzgebühren entfallen.
VI Cloudflare Registrar đăng ký và quản lý tên miền của bạn một cách an toàn với giá cả minh bạch, không đánh dấu, loại bỏ phí gia hạn bất ngờ và phí bổ sung ẩn.
alemão | vietnamita |
---|---|
ohne | không |
sicher | an toàn |
ihre | bạn |
mit | với |
DE Änderung am Bitcoin Protokoll, wodurch zuvor ungültige Blöcke oder Transaktionen wieder gültig werden
VI Là việc thay đổi giao thức của Bitcoin để làm cho các khối hoặc giao dịch không hợp lệ trước đó thành hợp lệ
alemão | vietnamita |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
protokoll | giao thức |
transaktionen | giao dịch |
am | cho |
blöcke | khối |
werden | là |
oder | hoặc |
DE Das Cloudflare-Netzwerk ist API-orientiert, wodurch Kunden ihre Workflows einfach automatisieren und dabei Caching und Löschung von Inhalten sehr präzise steuern können
VI Mạng Cloudflare ưu tiên API, cho phép khách hàng dễ dàng tự động hóa quy trình làm việc với khả năng kiểm soát chi tiết cao đối với cách nội dung được lưu trữ và lọc
alemão | vietnamita |
---|---|
einfach | dễ dàng |
ist | là |
kunden | khách |
von | với |
DE Unternehmen benötigen 16 Tage für das Patching , wodurch Angreifer wochenlang Zeit haben, um Schwachstellen auszunutzen.
VI Các công ty cần đến 16 ngày để vá các lỗ hổng - , điều này khiến những kẻ tấn công có nhiều tuần để khai thác các lỗ hổng.
alemão | vietnamita |
---|---|
benötigen | cần |
tage | ngày |
unternehmen | công ty |
das | này |
für | đến |
DE Uploads und Downloads sind robust, das heißt, sie werden dort neu gestartet, wo sie aufgehört haben, wodurch Ihre Benutzer Zeit und Bandbreite sparen.
VI Tải lên và tải xuống mạnh mẽ, nghĩa là chúng sẽ khởi động lại tại nơi chúng đã dừng, tiết kiệm thời gian và băng thông cho người dùng của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
benutzer | người dùng |
zeit | thời gian |
sparen | tiết kiệm |
DE Es hilft, wiederholte Besuche zu erhöhen und eine Beziehung zu häufigen Besuchern aufzubauen, wodurch Ihr Umsatz gesteigert wird
VI Nó giúp tăng lượt truy cập lặp lại và xây dựng mối quan hệ với khách truy cập thường xuyên, do đó làm tăng doanh số của bạn
alemão | vietnamita |
---|---|
hilft | giúp |
erhöhen | tăng |
ihr | của bạn |
und | của |
DE Es bietet Tracking und Analyse mit A / B-Tests, wodurch Spamfilter vermieden werden
VI Nó có tính năng theo dõi và phân tích với thử nghiệm A / B, do đó tránh được bộ lọc thư rác
alemão | vietnamita |
---|---|
analyse | phân tích |
mit | với |
DE ecoligos Preisgestaltung umfasst nicht nur die Kaptialkosten (die Zinsen, die Sie an die Bank zahlen) sondern auch die Kosten für Wartung, Management und Versicherung der Anlage.
VI Giá của ecoligo không chỉ bao gồm chi phí vốn (là lãi suất bạn trả cho ngân hàng) mà còn cả chi phí bảo trì, giám sát hệ thống và bảo hiểm tài sản.
alemão | vietnamita |
---|---|
zinsen | lãi |
bank | ngân hàng |
anlage | hệ thống |
zahlen | trả |
kosten | phí |
auch | mà còn |
DE Auch die Kinder werden hier auf ihre Kosten kommen. Auf sie warten Attraktionen wie das Seahorse Hideaway, ein flaches Planschbecken mit Wasserspielen, die genau die richtige Größe für die Kleinen besitzen.
VI Trẻ em cũng có khu vui chơi của mình, với những trò như Chỗ Trú ẩn Cá Ngựa (Seahorse Hideaway), là một bể vầy với mực nước nông có hàng loạt các vòi phun ở kích cỡ phù hợp cho trẻ nhỏ.
alemão | vietnamita |
---|---|
kinder | trẻ em |
auch | cũng |
mit | với |
für | cho |
DE Dieser Plan ist leistungsfähiger als die Premium-Angebote und bietet die gleichen Produktivitätstools wie die Standard-Suite, jedoch zu einem Bruchteil der Kosten
VI Gói này mạnh hơn các dịch vụ cao cấp và cung cấp các công cụ năng suất tương tự như bộ tiêu chuẩn nhưng chỉ bằng một phần chi phí
alemão | vietnamita |
---|---|
bietet | cung cấp |
jedoch | nhưng |
dieser | này |
als | hơn |
der | các |
DE VTHO wird verwendet, um die Kosten für die Ausführung von Operationen in der Blockchain darzustellen
VI VTHO được sử dụng để chi trả cho chi phí hoạt động trên blockchain
alemão | vietnamita |
---|---|
verwendet | sử dụng |
für | cho |
von | trên |
DE BNB Gebühren reduzieren drastisch die festen Kosten, was im Umkehrschluss eine breitere Menge der Investoren anspricht, die sich in der Herkunft und der Wirtschaft von einander unterscheiden.
VI BSC đã giúp giảm đáng kể chi phí giao dịch, cho phép sự tham gia của nhiều nhà đầu tư từ các nền tảng và các nền kinh tế khác nhau.
alemão | vietnamita |
---|---|
reduzieren | giảm |
kosten | phí |
die | nhà |
und | đầu |
DE Verwenden Sie dazu die RippleNet-Blockchain-Software, um die Kosten für internationale Zahlungen zu senken
VI Ripple gọi mạng lưới toàn cầu bằng phần mềm này là "Internet của giá trị"
alemão | vietnamita |
---|---|
kosten | giá |
sie | này |
DE Für die Installation von Erweiterungen fallen keine zusätzlichen Kosten an. Angebote von Partnern allerdings können gebührenpflichtig sein. Um mehr darüber zu erfahren, ziehen Sie bitte die einschlägige Partner-Website heran.
VI Không tốn thêm phí để cài đặt tiện ích mở rộng, mặc dù các dịch vụ của đối tác có thể bị tính phí. Hãy tham khảo trang web của đối tác có liên quan để biết chi tiết.
alemão | vietnamita |
---|---|
keine | không |
mehr | thêm |
DE AWS reduziert die Kosten durch Bereitstellung von Lösungen, die für bestimmte Anwendungen optimiert sind, ohne dass große Kapitalinvestitionen erforderlich sind
VI AWS giúp giảm chi phí bằng cách cung cấp các giải pháp được tối ưu hóa cho những ứng dụng cụ thể và không cần vốn đầu tư lớn
alemão | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
optimiert | tối ưu hóa |
erforderlich | cần |
reduziert | giảm |
kosten | phí |
bereitstellung | cung cấp |
lösungen | giải pháp |
von | đầu |
für | cho |
sind | được |
DE Lassen Sie die Wartezeit ausfallen und gewinnen Sie mehr Zeit, um sich auf die Lösung komplexer Probleme zu konzentrieren, ohne sich Gedanken über Kosten und Infrastrukturbeschränkungen zu machen.
VI Bỏ qua bước chờ đợi và tiết kiệm thời gian để tập trung vào việc giải quyết các vấn đề phức tạp mà không phải lo lắng về giới hạn cơ sở hạ tầng và giá cả.
alemão | vietnamita |
---|---|
zeit | thời gian |
kosten | giá |
über | qua |
und | các |
DE Mit Aurora Serverless v2 (Preview) können SaaS-Anbieter Aurora-Datenbankcluster für jeden einzelnen Kunden bereitstellen, ohne sich um die Kosten für die bereitgestellte Kapazität zu kümmern
VI Với Aurora Serverless phiên bản 2 (Thử nghiệm), nhà cung cấp SaaS có thể cung cấp các cụm cơ sở dữ liệu Aurora cho từng khách hàng mà không cần lo lắng về chi phí của dung lượng được cung cấp
alemão | vietnamita |
---|---|
kosten | phí |
bereitstellen | cung cấp |
mit | với |
können | liệu |
die | nhà |
für | của |
DE Häufig stellen Kunden jedoch zu viele oder zu wenige Instances bereit, was die Kosten erhöht oder die Skalierung beschränkt
VI Tuy nhiên, khách hàng thường cung cấp quá nhiều hoặc quá ít phiên bản, làm tăng chi phí hoặc hạn chế quy mô
alemão | vietnamita |
---|---|
häufig | thường |
stellen | cung cấp |
jedoch | tuy nhiên |
viele | nhiều |
die | là |
kosten | phí |
oder | hoặc |
DE 3. Kosten Sie die Kreationen mit Pfiff, die unsere einheimischen Küchenchefs kreiert haben
VI 3. Nếm thử những món ăn sáng tạo với một chút phá cách của đầu bếp địa phương của chúng tôi
alemão | vietnamita |
---|---|
mit | với |
unsere | chúng tôi |
die | của |
DE BNB Gebühren reduzieren drastisch die festen Kosten, was im Umkehrschluss eine breitere Menge der Investoren anspricht, die sich in der Herkunft und der Wirtschaft von einander unterscheiden.
VI BSC đã giúp giảm đáng kể chi phí giao dịch, cho phép sự tham gia của nhiều nhà đầu tư từ các nền tảng và các nền kinh tế khác nhau.
alemão | vietnamita |
---|---|
reduzieren | giảm |
kosten | phí |
die | nhà |
und | đầu |
DE Verwenden Sie dazu die RippleNet-Blockchain-Software, um die Kosten für internationale Zahlungen zu senken
VI Ripple gọi mạng lưới toàn cầu bằng phần mềm này là "Internet của giá trị"
alemão | vietnamita |
---|---|
kosten | giá |
sie | này |
DE Erfahren Sie, wie Sie bewährte Methoden für die Architektur nutzen, um die Patientenergebnisse zu verbessern und Kosten zu senken.
VI Tìm hiểu cách sử dụng biện pháp thực hành tốt nhất về kiến trúc để cải thiện kết quả của bệnh nhân và giảm bớt chi phí.
alemão | vietnamita |
---|---|
erfahren | hiểu |
methoden | thực hành |
architektur | kiến trúc |
verbessern | cải thiện |
senken | giảm |
kosten | phí |
nutzen | sử dụng |
DE Für die Installation von Erweiterungen fallen keine zusätzlichen Kosten an. Angebote von Partnern allerdings können gebührenpflichtig sein. Um mehr darüber zu erfahren, ziehen Sie bitte die einschlägige Partner-Website heran.
VI Không tốn thêm phí để cài đặt tiện ích mở rộng, mặc dù các dịch vụ của đối tác có thể bị tính phí. Hãy tham khảo trang web của đối tác có liên quan để biết chi tiết.
alemão | vietnamita |
---|---|
keine | không |
mehr | thêm |
DE Lassen Sie die Wartezeit ausfallen und gewinnen Sie mehr Zeit, um sich auf die Lösung komplexer Probleme zu konzentrieren, ohne sich Gedanken über Kosten und Infrastrukturbeschränkungen zu machen.
VI Bỏ qua bước chờ đợi và tiết kiệm thời gian để tập trung vào việc giải quyết các vấn đề phức tạp mà không phải lo lắng về giới hạn cơ sở hạ tầng và giá cả.
alemão | vietnamita |
---|---|
zeit | thời gian |
kosten | giá |
über | qua |
und | các |
DE Mit Aurora Serverless v2 (Preview) können SaaS-Anbieter Aurora-Datenbankcluster für jeden einzelnen Kunden bereitstellen, ohne sich um die Kosten für die bereitgestellte Kapazität zu kümmern
VI Với Aurora Serverless phiên bản 2 (Thử nghiệm), nhà cung cấp SaaS có thể cung cấp các cụm cơ sở dữ liệu Aurora cho từng khách hàng mà không cần lo lắng về chi phí của dung lượng được cung cấp
alemão | vietnamita |
---|---|
kosten | phí |
bereitstellen | cung cấp |
mit | với |
können | liệu |
die | nhà |
für | của |
DE Häufig stellen Kunden jedoch zu viele oder zu wenige Instances bereit, was die Kosten erhöht oder die Skalierung beschränkt
VI Tuy nhiên, khách hàng thường cung cấp quá nhiều hoặc quá ít phiên bản, làm tăng chi phí hoặc hạn chế quy mô
alemão | vietnamita |
---|---|
häufig | thường |
stellen | cung cấp |
jedoch | tuy nhiên |
viele | nhiều |
die | là |
kosten | phí |
oder | hoặc |
DE Kunden, die ihre Websites bei Partnern von Cloudflare hosten, können die Kosten für ausgehende Daten von ihren Hosting-Providern an Cloudflare bei dynamischen Inhaltsanfragen reduzieren oder ganz eliminieren.
VI Khách hàng lưu trữ trang web của họ với các đối tác Cloudflare có thể giảm hoặc loại bỏ hoàn toàn chi phí chuyển dữ liệu từ nhà cung cấp dịch vụ lưu trữ sang Cloudflare kể cả với nội dung động.
alemão | vietnamita |
---|---|
können | liệu |
daten | dữ liệu |
reduzieren | giảm |
oder | hoặc |
kunden | khách |
websites | web |
DE Zoom zahlt die Kosten des Anbieters von Schiedsverfahren für die sechzehn (16) Bellwether-Schiedsverfahren
VI Zoom sẽ thanh toán chi phí nhà cung cấp dịch vụ trọng tài cho mười sáu (16) yêu cầu Thủ tục trọng tài đại diện
alemão | vietnamita |
---|---|
für | cho |
DE Einige von Ihnen priorisieren möglicherweise die niedrigen Kosten für Feature-Sets InterServer or DreamHost. Andere mögen vielleicht die Einfachheit und Effektivität von Bluehostund so weiter und so fort.
VI Một số bạn có thể ưu tiên chi phí thấp cho các bộ tính năng trên InterServer or DreamHost. Những người khác có thể thích sự đơn giản và hiệu quả của Bluehost, Và vân vân.
alemão | vietnamita |
---|---|
andere | khác |
ihnen | bạn |
für | cho |
DE Alle unsere Kunden haben die Möglichkeit, während dieses Zeitraums ihre Daten von ContactManager zu migrieren und Bigin ohne zusätzliche Kosten für die weitere Kontaktverwaltung zu verwenden
VI Tất cả khách hàng của chúng tôi sẽ được di chuyển dữ liệu từ ContactManager sang Bigin trong giai đoạn này và bắt đầu sử dụng Bigin để quản lý địa chỉ liên lạc miễn phí
alemão | vietnamita |
---|---|
daten | dữ liệu |
kosten | phí |
verwenden | sử dụng |
unsere | chúng tôi |
und | đầu |
DE Berechnen Sie die durchschnittlichen Kosten von Waren und die durchschnittliche Kontrolle
VI Tính toán chi phí trung bình của hàng hóa và chi phí mua sản phẩm trung bình
DE Wie viel kosten die Berichte von Semrush?
VI Báo cáo Semrush có mức giá bao nhiêu?
alemão | vietnamita |
---|---|
berichte | báo cáo |
kosten | giá |
DE Durch die Versorgung Ihres Unternehmens mit einer sauberen und erneuerbaren Energiequelle wie Solarenergie können Sie Ihre Kosten senken und sich mehr auf Ihr Wachstum konzentrieren
VI Cung cấp năng lượng cho doanh nghiệp của bạn bằng nguồn năng lượng sạch và tái tạo như năng lượng mặt trời giúp giảm chi phí của bạn và cho bạn nhiều thời gian hơn để tập trung vào tăng trưởng
alemão | vietnamita |
---|---|
senken | giảm |
wachstum | tăng |
kosten | phí |
wie | như |
solarenergie | mặt trời |
mit | bằng |
ihre | của bạn |
DE Sie unterbinden den Mittelsmann, geben dem Benutzer die vollständige Kontrolle und minimieren so zusätzliche Kosten.
VI Họ cắt bỏ người trung gian, cho phép người dùng kiểm soát hoàn toàn và giảm thiểu chi phí thêm
alemão | vietnamita |
---|---|
benutzer | người dùng |
kontrolle | kiểm soát |
kosten | phí |
geben | cho |
DE Die Erhöhung der Transaktionsgebühren im Ethereum Netzwerk führte bei DeFi Nutzern zu enormen Reibungen und Kosten
VI Việc tăng phí giao dịch trên mạng lưới Ethereum đã gây ra xung đột nghiêm trong và gây tốn kém chi phí cho người dùng DeFi
alemão | vietnamita |
---|---|
ethereum | ethereum |
netzwerk | mạng |
bei | trong |
Mostrando 50 de 50 traduções