DE Falls Sie sich im Viertel Telok Blangah befinden, schauen Sie nach oben. Sehen Sie Sehen Sie den Gipfel, wo die Seilbahn-Gondeln das Festland in Richtung Sentosa verlassen?
"sehen" em alemão pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
DE Falls Sie sich im Viertel Telok Blangah befinden, schauen Sie nach oben. Sehen Sie Sehen Sie den Gipfel, wo die Seilbahn-Gondeln das Festland in Richtung Sentosa verlassen?
VI Nếu bạn đang ở trong khu Telok Blangah, hãy ngước nhìn lên. Bạn có nhìn thấy khu bờ biển nơi các khoang cáp treo phía trên cao đang di chuyển từ đất liền để ra Đảo Sentosa không?
alemão | vietnamita |
---|---|
oben | trên |
in | trong |
DE Bist du sicher, dass du diese Tweets sehen willst? Das Ansehen von Tweets wird
VI Bạn có chắc muốn xem những Tweet này không? Xem Tweet sẽ không bỏ chặn
alemão | vietnamita |
---|---|
sehen | xem |
bist | bạn |
das | này |
DE Sie sehen in Echtzeit die ein- und ausgehende Datenübertragung und die Anzahl simultaner Verbindungen zu Ihrem Dienst.
VI Xem truyền dữ liệu thời gian thực (đầu vào và đầu ra) cũng như số lượng kết nối đồng thời với dịch vụ của bạn
alemão | vietnamita |
---|---|
echtzeit | thời gian thực |
daten | thực |
sehen | xem |
die | và |
und | đầu |
DE Wählen Sie eine der folgenden Demos aus, um die Ratenbegrenzung in Aktion zu sehen.
VI Chọn một trong các bản demo bên dưới để xem giới hạn tỷ lệ đang hoạt động.
alemão | vietnamita |
---|---|
wählen | chọn |
in | trong |
sehen | xem |
der | các |
DE „Wir sehen einen direkten Zusammenhang zwischen der Nutzung von Semrush, dem Fokus auf SEO und dem starken Wachstum, das wir erzielt haben
VI "Mối tương quan trực tiếp giữa việc sử dụng Semrush, chuyên biệt về SEO và sự phát triển tuyệt đối mà chúng tôi đã có
alemão | vietnamita |
---|---|
zwischen | giữa |
wir | tôi |
DE Sehen Sie Semrush in Aktion. Fordern Sie einen Demozugang an. Wir melden uns umgehend bei Ihnen.
VI Xem cách hoạt động của Semrush. Hãy yêu cầu bản demo và chúng tôi sẽ liên lạc ngay.
alemão | vietnamita |
---|---|
sehen | xem |
sie | của |
DE Sehen Sie sich unsere offenen Stellen auf der ganzen Welt an
VI Khám phá các vị trí đang tuyển dụng trên toàn thế giới
alemão | vietnamita |
---|---|
welt | thế giới |
auf | trên |
sie | đang |
der | các |
DE Hier ist das Format einer Beispieldatei zu sehen.
VI Đây là một ví dụ về định dạng tệp.
DE Sehen Sie sich den Verweis-Traffic, Shares, Backlinks und die geschätzte Reichweite aller Ihrer Artikel in einem Projekt an.
VI Kiểm tra toàn bộ lưu lượng truy cập nguồn giới thiệu, lượt chia sẻ, các liên kết ngoài và phạm vi tiếp cận ước tính của các bài viết trong một dự án.
alemão | vietnamita |
---|---|
in | trong |
projekt | dự án |
DE Sehen Sie Beispiele für aktuelle Anzeigen
VI Xem ví dụ về quảng cáo trực tiếp
alemão | vietnamita |
---|---|
anzeigen | quảng cáo |
sehen | xem |
DE Sehen Sie, wie viel verschiedene Inserenten in Ihrer Nische jetzt ausgeben
VI Xem số tiền các nhà quảng cáo khác nhau đang chi trả trong thị trường ngách của bạn
alemão | vietnamita |
---|---|
in | trong |
verschiedene | khác nhau |
sehen | xem |
DE Sehen Sie, wie viel Traffic über PPC auf Mitbewerber-Websites gelangt.
VI Xem lượng lưu lượng truy cập đến các trang web của đối thủ cạnh tranh thông qua PPC.
alemão | vietnamita |
---|---|
ppc | ppc |
websites | trang |
über | qua |
sehen | xem |
DE Sehen Sie sich alle Ihre Kunden-E-Mails in einer einzigen Benutzeroberfläche an, organisiert in Warteschlangen nach Fälligkeit, Priorität und Status
VI Xem tất cả email của khách hàng trong một giao diện với email được sắp xếp thành hàng chờ dựa trên thời gian đến hạn, mức độ ưu tiên và trạng thái
alemão | vietnamita |
---|---|
in | trong |
sehen | xem |
sie | của |
ihre | trên |
DE Sehen Sie sich diesen Link an, um die lokale Köstlichkeit zu probieren.
VI Để tự mình thưởng thức món ăn địa phương ngon miệng này, hãy bấm vào liên kết này.
alemão | vietnamita |
---|---|
link | liên kết |
sie | này |
zu | vào |
DE F: Wie sehen die ersten Schritte mit der Runtime Logs API aus?
VI Câu hỏi: Làm cách nào để tôi bắt đầu sử dụng Runtime Logs API?
alemão | vietnamita |
---|---|
api | api |
ersten | đầu |
mit | sử dụng |
wie | câu hỏi |
die | tôi |
DE Melden Sie sich in Ihrem Konto an, um die Übungen zu sehen, die Sie erfolgreich abgeschlossen haben.
VI Đăng nhập vào tài khoản của bạn để xem các bài tập bạn đã hoàn thành và thành công.
alemão | vietnamita |
---|---|
konto | tài khoản |
sehen | xem |
in | vào |
DE Sehen Sie sich ein Beispiel für einen Newsletteran. Jetzt anmelden! Und Sie werden nichts verpassen!
VI Xem ví dụ về bản tin. Đăng ký ngay! Và bạn sẽ không bỏ lỡ điều gì!
alemão | vietnamita |
---|---|
sehen | xem |
nichts | không |
DE Investieren Sie in Solarenergie für wachsende Unternehmen und sehen Sie Ihre Impact - auf die Welt und Ihren Geldbeutel.
VI Đầu tư vào năng lượng sạch cho các doanh nghiệp đang phát triển và xem tác động của bạn - đối với thế giới và trong ví của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
welt | thế giới |
in | trong |
unternehmen | doanh nghiệp |
für | cho |
sehen | xem |
DE Wir sehen diese Art von Geldanlage deshalb als Investitionen in die Zukunft.
VI Chúng tôi xem đầu tư vào năng lượng mặt trời là một khoản đầu tư trong tương lai.
alemão | vietnamita |
---|---|
wir | chúng tôi |
in | trong |
zukunft | tương lai |
sehen | xem |
die | và |
DE Investieren Sie in Sonnenenergie und sehen Sie die positiven Auswirkungen auf die Welt und Ihren Geldbeutel.
VI Đầu tư vào năng lượng sạch cho các doanh nghiệp đang phát triển và xem tác động của bạn - đối với thế giới và trong ví tiền của bạn
alemão | vietnamita |
---|---|
welt | thế giới |
in | trong |
sie | bạn |
sehen | xem |
DE Kann jemand sehen, dass ich eine Investition tätige?
VI Có ai thấy rằng tôi đang đầu tư không?
alemão | vietnamita |
---|---|
kann | không |
ich | tôi |
DE Diese helfen uns dabei, Sie ein wenig kennenzulernen und zu sehen, wie Sie unsere Website nutzen
VI Chúng giúp chúng tôi hiểu chút ít về bạn và cách bạn sử dụng trang web của chúng tôi
alemão | vietnamita |
---|---|
helfen | giúp |
nutzen | sử dụng |
unsere | chúng tôi |
und | của |
DE Hier sehen Sie Herren in schicken Anzügen neben Joggern und Fahrradfahrern, die an den Open-Air-Cafés vorbei zischen
VI Bạn sẽ thấy những người mặc com-lê chỉn chu và xách cặp đựng tài liệu trong khi dân chạy bộ chạy rầm rập trên vỉa hè còn người đạp xe lượn qua các quán cafe ngoài trời
alemão | vietnamita |
---|---|
sehen | trên |
in | trong |
sie | bạn |
den | các |
DE Bei diesem Event sind talentierte Künstler aus Singapur und aus aller Welt, Kunstausstellungen und Kunsthandwerksmärkte für den anspruchsvollen Sammler zu sehen.
VI Sự kiện này có sự góp mặt của các nghệ sĩ tài năng từ Singapore và khắp nơi trên thế giới, cùng các cuộc triển lãm nghệ thuật và chợ hàng thủ công cho nhà sưu tập sành sỏi.
alemão | vietnamita |
---|---|
singapur | singapore |
welt | thế giới |
für | cho |
DE Hier sehen Sie über 4.400 weiße Grabsteine am sanften Hang des Friedhofs aufgereiht
VI Tại đây, bạn sẽ thấy hơn 4.400 bia mộ trắng xếp thành hàng trên sườn đồi thoai thoải của nghĩa trang
alemão | vietnamita |
---|---|
sie | bạn |
über | trên |
DE Sehen Sie in der Singapore City Gallery, wie die Insel sich im Laufe der Jahre gewandelt hat.
VI Hãy xem hòn đảo này đã chuyển mình thế nào qua năm tháng tại Phòng trưng bày Singapore City Gallery.
alemão | vietnamita |
---|---|
wie | thế nào |
jahre | năm |
in | qua |
sehen | xem |
sie | này |
DE Die Einwohner haben sie „Durian“ getauft, weil die Zwillingsgebäude der stacheligen Tropenfrucht ähnlich sehen, die es nur in diesem Teil der Welt gibt.
VI Người dân địa phương gọi đây là "Trái Sầu riêng", vì cấu trúc đôi giống hệt nhau mô phỏng loại trái cây nhiệt đới nhiều gai chỉ có tại khu vực này của thế giới.
alemão | vietnamita |
---|---|
welt | người |
DE Sehen Sie sich, bevor Ihr Tag zu Ende geht, unbedingt noch Spectra – A Light And Water Show an, ein kostenloses visuelles Spektakel des Marina Bay Sands®.
VI Trước khi hết ngày, đừng quên đón xem Spectra—Chương trình biểu diễn Ánh sáng và Nước, một chương trình nghệ thuật thị giác miễn phí dành cho công chúng bên bờ Marina Bay Sands®.
DE Die Moschee, die Sie heute sehen, wurde von Denis Santry von Swan and Maclaren, Singapurs ältestem Architekturbüro, entworfen und 1932 neu aufgebaut.
VI Đền thờ bạn thấy ngày nay được thiết kế bởi kiến trúc sư Denis Santry của công ty Swan và Maclaren, công ty kiến trúc lâu đời nhất Singapore, và được xây lại vào năm 1932.
alemão | vietnamita |
---|---|
singapurs | singapore |
wurde | được |
die | và |
und | của |
DE Beim Eintreten durch den majestätischen Eingang des Parks können Sie ein Denkmal sehen, flankiert von Statuen eines Leoparden und eines Tigers, auf dem die Namen der Gründer von Haw Par Villa eingraviert sind.
VI Khi đi bộ qua cổng vào hùng vĩ của công viên, hãy để mắt đến một đài tưởng niệm với hai bên là bức tượng một con báo và một con hổ, được khắc tên những người sáng lập ra Haw Par Villa.
alemão | vietnamita |
---|---|
namen | tên |
DE Sehen Sie sich einen Indie- oder Arthouse-Film an
VI Coi một bộ phim được sản xuất độc lập hoặc một bộ phim thuần nghệ thuật
alemão | vietnamita |
---|---|
oder | hoặc |
DE 2010 war der Singapore Flyer in der Reality Fernsehshow The Amazing Race zu sehen, in der ein Team von einer Kapsel zur nächsten klettern musste
VI Vòng quay Singapore Flyer đã từng xuất hiện trong chương trình truyền hình thực tế Cuộc đua kỳ thú (Amazing Race) năm 2010, khi đó một đội chơi phải trèo từ khoang này sang khoang khác của vòng quay
alemão | vietnamita |
---|---|
in | trong |
der | của |
DE Im Jahr 2011 war er in The Amazing Race Australia zu sehen.
VI Công trình này cũng từng xuất hiện trong Amazing Race Australia năm 2011.
alemão | vietnamita |
---|---|
in | trong |
DE Kommen Sie in den Merlion Park, um das Wahrzeichen Singapurs – halb Fisch, halb Löwe – zu sehen.
VI Hãy đến và ngắm nhìn biểu tượng mình cá đầu sư tử này của Singapore tại Công viên Merlion.
alemão | vietnamita |
---|---|
singapurs | singapore |
zu | đầu |
in | đến |
sie | này |
DE Nach der Fertigstellung der Esplanade Bridge 1997 war die Statue nicht mehr deutlich vom Ufer aus zu sehen.
VI Sau khi Cầu Esplanade được hoàn thành vào năm 1997, người ta không còn nhìn rõ được bức tượng từ bờ sông.
alemão | vietnamita |
---|---|
die | và |
nicht | không |
nach | sau |
DE Sehen Sie, wie stoßzahnbewehrte Wollmammuts zum Leben erwachen oder schauen Sie einem tanzenden Bären direkt in die Augen.
VI Cùng xem những chú voi ma mút răng kiếm với lớp lông rậm rạp sống động như thật, hoặc mặt đối mặt với một chú gấu đang nhảy múa.
alemão | vietnamita |
---|---|
leben | sống |
oder | hoặc |
schauen | xem |
zum | với |
DE Sollten Sie die Fahrt am Abend machen, werden Sie die goldenen Lichter der Marina Bay funkeln sehen, während Sie am Merlion Park vorbeigleiten.
VI Nếu ghé thăm vào ban đêm, những ánh đèn vàng của khu vực Marina Bay sẽ chào đón bạn khi bạn đi ngang qua Công viên Merlion.
alemão | vietnamita |
---|---|
park | công viên |
die | và |
sehen | vào |
DE Sehen Sie sich die Stadt aus der Vogelperspektive an von der 22 Meter hohen Brücke, die zwei Supertrees verbindet, besuchen Sie das größte gläserne Gewächshaus der Welt oder bewundern Sie den 35 Meter hohen Indoor-Wasserfall
VI Chiêm ngưỡng toàn cảnh thành phố từ đường đi bộ trên không ở độ cao 22 mét nối các Siêu cây với nhau, tham quan khu nhà kính lớn nhất thế giới hoặc thưởng ngoạn thác nước trong nhà cao 35 mét
alemão | vietnamita |
---|---|
an | nhất |
meter | mét |
hohen | cao |
welt | thế giới |
oder | hoặc |
größte | lớn nhất |
den | các |
DE Chek Jawa ist eine Gezeitenzone mit Ökosystemen, von denen manche nur bei Ebbe von 0,5 Meter oder weniger zu sehen sind
VI Chek Jawa là khu vực ở giữa lúc triều lên và triều xuống (bãi triều), với một số hệ sinh thái đặc biệt chỉ hiện ra khi thủy triều xuống mức 0,5 mét và thấp hơn
alemão | vietnamita |
---|---|
ist | hơn |
meter | mét |
mit | với |
DE Aber seien Sie gewarnt: Am besten bringen Sie für Ihren Besuch Mückenschutzspray mit und sehen davon ab, die Affen zu füttern.
VI Lời khuyên cho du khách: hãy chuẩn bị sẵn kem chống muỗi và đừng cho khỉ ăn.
alemão | vietnamita |
---|---|
für | cho |
DE Hier können Sie Überreste aus dem zweiten Weltkrieg sehen, z. B. eine echte Festung, die heute von einem Wald umgeben ist.
VI Bạn có thể ngắm những tàn tích còn sót lại từ Thế Chiến Thứ II như pháo đài quân sự cũ, giờ đây được bao quanh bởi rừng rậm.
alemão | vietnamita |
---|---|
z | như |
die | những |
hier | đây |
DE Sehen Sie sich die Tiere aus nächster Nähe an
VI Lại gần hơn với các loài vật
alemão | vietnamita |
---|---|
nähe | gần |
die | các |
DE Wenn Sie den Park auf einem seiner vier Wanderwege erkunden, können Sie noch mehr Tiere sehen, die Sie von der Tram aus vielleicht übersehen würden
VI Khám phá vườn thú trên một trong bốn cung đường đi bộ sẽ cho bạn cơ hội chiêm ngưỡng nhiều loài vật mà nếu đi xe điện sẽ không thấy được
alemão | vietnamita |
---|---|
vier | bốn |
sie | bạn |
noch | không |
mehr | nhiều |
auf | trên |
aus | cho |
DE Abgesehen von den beliebten Pandas gibt es noch viele weitere Tiere in Asiens erstem und einzigen Fluss-Naturpark zu sehen
VI Hãy tạm gác lại sự hâm mộ cuồng nhiệt dành cho các chú gấu trúc, vì còn có rất nhiều loài động vật khác tại công viên hoang dã theo chủ đề sông nước đầu tiên và duy nhất ở Châu Á
alemão | vietnamita |
---|---|
gibt | cho |
weitere | khác |
den | các |
viele | nhiều |
DE Freuen Sie sich auf diesen optimalen Aussichtspunkt, von dem aus Sie sehen können, wie sich die funkelnden Lichter der Stadt im ruhigen Wasser des Reservoirs spiegeln.
VI Hãy tận hưởng ưu thế của vị trí này, nơi các ngọn đèn nhấp nháy của thành phố soi bóng xuống mặt nước phẳng lặng.
alemão | vietnamita |
---|---|
stadt | nơi |
wasser | nước |
sie | này |
DE Sie werden sehen, dass eines der beliebtesten Rituale am Vesak-Tag darin besteht, den Buddha zu „baden“
VI Một trong những nghi lễ phổ biến nhất mà bạn sẽ nhận thấy vào Lễ Phật Đản là tắm Đức Phật
DE Lebensgroße Statuen von Elefanten, die in der Hindu-Tradition eine wichtige Rolle spielen, sind während des Festes überall im Viertel zu sehen.
VI Các tác phẩm sắp đặt hình voi có kích thước như thật, một biểu tượng có ý nghĩa quan trọng trong truyền thống Hindu, được đặt khắp khu vực này trong dịp lễ.
alemão | vietnamita |
---|---|
in | trong |
wichtige | quan trọng |
der | các |
DE Während des Festes sind in ganz Little India riesige Statuen von Elefanten und Pfauen zu sehen
VI Trong suốt dịp lễ hội, những bức tượng hình voi và chim công khổng lồ uy nghi được đặt khắp khu Little India
alemão | vietnamita |
---|---|
des | những |
in | trong |
DE Die Chinesen betrachten die Gesundheit ganzheitlich und sehen Nahrung und Medizin als zwei Seiten derselben Medaille
VI Người Trung Hoa có cái nhìn toàn diện đối với sức khỏe, coi thực phẩm và dược phẩm là hai mặt của cùng một đồng xu
alemão | vietnamita |
---|---|
gesundheit | sức khỏe |
die | của |
zwei | hai |
sehen | với |
DE Dieser Hawker-Stand serviert beide Sorten dieses knusprigen, duftenden Gerichts, und Sie sollten beide probieren, um zu sehen, welches Sie bevorzugen.
VI Quán ăn này phục vụ cả hai cách chế biến của món ăn thơm giòn này, và bạn nên thử cả hai để xem bạn thích loại nào hơn.
alemão | vietnamita |
---|---|
sollten | nên |
sehen | xem |
probieren | thử |
sie | này |
und | của |
Mostrando 50 de 50 traduções