DE Falls Sie sich im Viertel Telok Blangah befinden, schauen Sie nach oben. Sehen Sie Sehen Sie den Gipfel, wo die Seilbahn-Gondeln das Festland in Richtung Sentosa verlassen?
"sehen sie semrush" em alemão pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
DE Falls Sie sich im Viertel Telok Blangah befinden, schauen Sie nach oben. Sehen Sie Sehen Sie den Gipfel, wo die Seilbahn-Gondeln das Festland in Richtung Sentosa verlassen?
VI Nếu bạn đang ở trong khu Telok Blangah, hãy ngước nhìn lên. Bạn có nhìn thấy khu bờ biển nơi các khoang cáp treo phía trên cao đang di chuyển từ đất liền để ra Đảo Sentosa không?
alemão | vietnamita |
---|---|
oben | trên |
in | trong |
DE Semrush SEO Toolkit - Semrush Toolkits | Semrush Deutsch
VI Semrush SEO Toolkit - Semrush Toolkits | Semrush Tiếng Việt
alemão | vietnamita |
---|---|
seo | seo |
DE Semrush SEO Toolkit - Semrush Toolkits | Semrush Deutsch
VI Semrush SEO Toolkit - Semrush Toolkits | Semrush Tiếng Việt
alemão | vietnamita |
---|---|
seo | seo |
DE Sehen Sie Semrush in Aktion. Fordern Sie einen Demozugang an. Wir melden uns umgehend bei Ihnen.
VI Xem cách hoạt động của Semrush. Hãy yêu cầu bản demo và chúng tôi sẽ liên lạc ngay.
alemão | vietnamita |
---|---|
sehen | xem |
sie | của |
DE Sehen Sie Semrush in Aktion. Fordern Sie einen Demozugang an. Wir melden uns umgehend bei Ihnen.
VI Xem cách hoạt động của Semrush. Hãy yêu cầu bản demo và chúng tôi sẽ liên lạc ngay.
alemão | vietnamita |
---|---|
sehen | xem |
sie | của |
DE Sehen Sie Semrush in Aktion. Fordern Sie einen Demozugang an. Wir melden uns umgehend bei Ihnen.
VI Xem cách hoạt động của Semrush. Hãy yêu cầu bản demo và chúng tôi sẽ liên lạc ngay.
alemão | vietnamita |
---|---|
sehen | xem |
sie | của |
DE Sehen Sie Semrush in Aktion. Fordern Sie einen Demozugang an. Wir melden uns umgehend bei Ihnen.
VI Xem cách hoạt động của Semrush. Hãy yêu cầu bản demo và chúng tôi sẽ liên lạc ngay.
alemão | vietnamita |
---|---|
sehen | xem |
sie | của |
DE „Wir sehen einen direkten Zusammenhang zwischen der Nutzung von Semrush, dem Fokus auf SEO und dem starken Wachstum, das wir erzielt haben
VI "Mối tương quan trực tiếp giữa việc sử dụng Semrush, chuyên biệt về SEO và sự phát triển tuyệt đối mà chúng tôi đã có
alemão | vietnamita |
---|---|
zwischen | giữa |
wir | tôi |
DE „Wir sehen einen direkten Zusammenhang zwischen der Nutzung von Semrush, dem Fokus auf SEO und dem starken Wachstum, das wir erzielt haben
VI "Mối tương quan trực tiếp giữa việc sử dụng Semrush, chuyên biệt về SEO và sự phát triển tuyệt đối mà chúng tôi đã có
alemão | vietnamita |
---|---|
zwischen | giữa |
wir | tôi |
DE „Wir sehen einen direkten Zusammenhang zwischen der Nutzung von Semrush, dem Fokus auf SEO und dem starken Wachstum, das wir erzielt haben
VI "Mối tương quan trực tiếp giữa việc sử dụng Semrush, chuyên biệt về SEO và sự phát triển tuyệt đối mà chúng tôi đã có
alemão | vietnamita |
---|---|
zwischen | giữa |
wir | tôi |
DE „Wir sehen einen direkten Zusammenhang zwischen der Nutzung von Semrush, dem Fokus auf SEO und dem starken Wachstum, das wir erzielt haben
VI "Mối tương quan trực tiếp giữa việc sử dụng Semrush, chuyên biệt về SEO và sự phát triển tuyệt đối mà chúng tôi đã có
alemão | vietnamita |
---|---|
zwischen | giữa |
wir | tôi |
DE „Wir sehen einen direkten Zusammenhang zwischen der Nutzung von Semrush, dem Fokus auf SEO und dem starken Wachstum, das wir erzielt haben
VI "Mối tương quan trực tiếp giữa việc sử dụng Semrush, chuyên biệt về SEO và sự phát triển tuyệt đối mà chúng tôi đã có
alemão | vietnamita |
---|---|
zwischen | giữa |
wir | tôi |
DE „Wir sehen einen direkten Zusammenhang zwischen der Nutzung von Semrush, dem Fokus auf SEO und dem starken Wachstum, das wir erzielt haben
VI "Mối tương quan trực tiếp giữa việc sử dụng Semrush, chuyên biệt về SEO và sự phát triển tuyệt đối mà chúng tôi đã có
alemão | vietnamita |
---|---|
zwischen | giữa |
wir | tôi |
DE Lernen Sie digitales Marketing mit Semrush, belegen Sie Kurse der Semrush Academy und werden Sie zertifizierter Experte
VI Học tiếp thị kỹ thuật số với Semrush, tham gia các khóa học và trở thành một chuyên gia được chứng nhận
alemão | vietnamita |
---|---|
lernen | học |
werden | nhận |
mit | với |
der | các |
DE Lernen Sie digitales Marketing mit Semrush, belegen Sie Kurse der Semrush Academy und werden Sie zertifizierter Experte
VI Học tiếp thị kỹ thuật số với Semrush, tham gia các khóa học và trở thành một chuyên gia được chứng nhận
alemão | vietnamita |
---|---|
lernen | học |
werden | nhận |
mit | với |
der | các |
DE SEMrush SEO Toolkit: Überprüfen Sie die SEO Ihrer Website mit Analysetools | Semrush
VI Semrush Bộ công cụ SEO: Một bộ công cụ cho toàn bộ quy trình SEO của bạn | Semrush
alemão | vietnamita |
---|---|
seo | seo |
sie | bạn |
die | của |
DE Organic Traffic Insights-Tool von Semrush – schätzen Sie den organischen Traffic jeder Website | Semrush Deutsch
VI Công cụ Organic Traffic Insights của Semrush - Ước tính lưu lượng truy cập không trả phí của bất kỳ trang web nào | Semrush Tiếng Việt
alemão | vietnamita |
---|---|
website | trang |
sie | của |
DE Verfolgen Sie Rankings für Ziel-Keywords mit dem Position Tracking-Tool von Semrush | Semrush Deutsch
VI Theo dõi thứ hạng từ khóa mục tiêu với công cụ Semrush Position Tracking | Semrush Tiếng Việt
alemão | vietnamita |
---|---|
keywords | khóa |
verfolgen | theo dõi |
mit | với |
für | theo |
DE SEMrush SEO Toolkit: Überprüfen Sie die SEO Ihrer Website mit Analysetools | Semrush
VI Semrush Bộ công cụ SEO: Một bộ công cụ cho toàn bộ quy trình SEO của bạn | Semrush
alemão | vietnamita |
---|---|
seo | seo |
sie | bạn |
die | của |
DE Aufgrund unserer Erfolge mit der Semrush-Software wurde ich gebeten, Semrush im Rest der Universität einschließlich aller Fakultäten einzuführen
VI Vui mừng trước những thành quả thu được sau khi sử dụng phần mềm Semrush, trường đã yêu cầu tôi mở rộng áp dụng bộ công cụ cho tất cả các khoa
alemão | vietnamita |
---|---|
ich | tôi |
der | các |
mit | sử dụng |
DE Keyword-Übersicht von Semrush | Semrush Deutsch
VI Keyword Overview tool from Semrush | Semrush Tiếng Việt
DE Partner von Semrush | SEMrush Deutsch
VI Đối tác của Semrush | SEMrush Tiếng Việt
alemão | vietnamita |
---|---|
von | của |
DE Tracking Featured Snippets Anleitung - Semrush Toolkits | Semrush Deutsch
VI Tracking Featured Snippets hướng dẫn sử dụng - Semrush Toolkits | Semrush Tiếng Việt
DE Aufgrund unserer Erfolge mit der Semrush-Software wurde ich gebeten, Semrush im Rest der Universität einschließlich aller Fakultäten einzuführen
VI Vui mừng trước những thành quả thu được sau khi sử dụng phần mềm Semrush, trường đã yêu cầu tôi mở rộng áp dụng bộ công cụ cho tất cả các khoa
alemão | vietnamita |
---|---|
ich | tôi |
der | các |
mit | sử dụng |
DE Partner von Semrush | SEMrush Deutsch
VI Đối tác của Semrush | SEMrush Tiếng Việt
alemão | vietnamita |
---|---|
von | của |
DE Aufgrund unserer Erfolge mit der Semrush-Software wurde ich gebeten, Semrush im Rest der Universität einschließlich aller Fakultäten einzuführen
VI Vui mừng trước những thành quả thu được sau khi sử dụng phần mềm Semrush, trường đã yêu cầu tôi mở rộng áp dụng bộ công cụ cho tất cả các khoa
alemão | vietnamita |
---|---|
ich | tôi |
der | các |
mit | sử dụng |
DE Was ist der Authority Score? Frage - Semrush Toolkits | Semrush Deutsch
VI What is Authority Score? câu hỏi - Semrush Toolkits | Semrush Tiếng Việt
DE Kostenloses technisches SEO-Audit mit SEO-Analysetools von Semrush | Semrush Deutsch
VI Kiểm tra kỹ thuật SEO miễn phí với công cụ Semrush phân tích SEO | Semrush Tiếng Việt
alemão | vietnamita |
---|---|
mit | với |
DE Partner von Semrush | SEMrush Deutsch
VI Đối tác của Semrush | SEMrush Tiếng Việt
alemão | vietnamita |
---|---|
von | của |
DE Tracking Featured Snippets Anleitung - Semrush Toolkits | Semrush Deutsch
VI Tracking Featured Snippets hướng dẫn sử dụng - Semrush Toolkits | Semrush Tiếng Việt
DE Partner von Semrush | SEMrush Deutsch
VI Đối tác của Semrush | SEMrush Tiếng Việt
alemão | vietnamita |
---|---|
von | của |
DE Sollten Sie die Fahrt am Abend machen, werden Sie die goldenen Lichter der Marina Bay funkeln sehen, während Sie am Merlion Park vorbeigleiten.
VI Nếu ghé thăm vào ban đêm, những ánh đèn vàng của khu vực Marina Bay sẽ chào đón bạn khi bạn đi ngang qua Công viên Merlion.
alemão | vietnamita |
---|---|
park | công viên |
die | và |
sehen | vào |
DE Sehen Sie sich die Stadt aus der Vogelperspektive an von der 22 Meter hohen Brücke, die zwei Supertrees verbindet, besuchen Sie das größte gläserne Gewächshaus der Welt oder bewundern Sie den 35 Meter hohen Indoor-Wasserfall
VI Chiêm ngưỡng toàn cảnh thành phố từ đường đi bộ trên không ở độ cao 22 mét nối các Siêu cây với nhau, tham quan khu nhà kính lớn nhất thế giới hoặc thưởng ngoạn thác nước trong nhà cao 35 mét
alemão | vietnamita |
---|---|
an | nhất |
meter | mét |
hohen | cao |
welt | thế giới |
oder | hoặc |
größte | lớn nhất |
den | các |
DE Wenn Sie den Park auf einem seiner vier Wanderwege erkunden, können Sie noch mehr Tiere sehen, die Sie von der Tram aus vielleicht übersehen würden
VI Khám phá vườn thú trên một trong bốn cung đường đi bộ sẽ cho bạn cơ hội chiêm ngưỡng nhiều loài vật mà nếu đi xe điện sẽ không thấy được
alemão | vietnamita |
---|---|
vier | bốn |
sie | bạn |
noch | không |
mehr | nhiều |
auf | trên |
aus | cho |
DE Nachdem Sie Ihre Datei in das richtige Format umgewandelt haben, folgen Sie diesem Link, um zu sehen, wie Sie Ihre Datei auf Twitter hochladen können.
VI Sau khi bạn đã chuyển đổi file của mình sang định dạng chính xác, hãy nhấp vào liên kết này để xem cách bạn có thể tải file lên Twitter.
alemão | vietnamita |
---|---|
datei | file |
umgewandelt | chuyển đổi |
link | liên kết |
diesem | của |
sehen | xem |
das | và |
nachdem | khi |
sie | này |
DE Sehen Sie sich jetzt unsere Zoomtopia-Sitzungen an. Sind Sie noch nicht registriert? Noch können Sie sich registrieren und auf Abruf Keynotes sowie Breakout-Sessions ansehen!
VI Một giải pháp hội thoại thông minh cho Zoom Meetings và Zoom Phone, giúp biến các cuộc trò chuyện bán hàng thành thông tin chi tiết hữu ích.
alemão | vietnamita |
---|---|
auf | cho |
sie | các |
DE Sie werden schon sehen, Hostingers Premium Shared oder Business Shared Web Hosting Pläne sind genau das, wonach Sie gesucht haben. Mehr Infos über die unterschiedlichen Pläne finden Sie hier.
VI Bạn sẽ thấy gói web hosting Cao Cấp và web hosting Doanh Nghiệp của Hostinger chính xác là những gì bạn cần tìm. Thông tin chi tiết thêm về việc thuê hosting này có thể tìm thấy tại đây.
alemão | vietnamita |
---|---|
web | web |
mehr | thêm |
premium | cao cấp |
finden | tìm |
sie | này |
die | của |
hier | đây |
DE Unsere Autoren hören gerne von Ihnen und sehen, wie Sie ihre Fotos verwendet haben. Zeigen Sie Ihre Wertschätzung, indem Sie spenden, twittern, Facebook und folgen!
VI Người sáng tạo của chúng tôi thích nghe từ bạn và xem cách bạn đã sử dụng ảnh của họ. Thể hiện sự đánh giá cao của bạn bằng cách quyên góp, tweet, facebook và theo dõi!
alemão | vietnamita |
---|---|
sehen | xem |
folgen | theo |
verwendet | sử dụng |
indem | bằng cách |
unsere | chúng tôi |
ihre | của bạn |
und | của |
DE Sehen Sie sich jetzt unsere Zoomtopia-Sitzungen an. Sind Sie noch nicht registriert? Noch können Sie sich registrieren und auf Abruf Keynotes sowie Breakout-Sessions ansehen!
VI Một giải pháp hội thoại thông minh cho Zoom Meetings và Zoom Phone, giúp biến các cuộc trò chuyện bán hàng thành thông tin chi tiết hữu ích.
alemão | vietnamita |
---|---|
auf | cho |
sie | các |
DE Sehen Sie sich jetzt unsere Zoomtopia-Sitzungen an. Sind Sie noch nicht registriert? Noch können Sie sich registrieren und auf Abruf Keynotes sowie Breakout-Sessions ansehen!
VI Một giải pháp hội thoại thông minh cho Zoom Meetings và Zoom Phone, giúp biến các cuộc trò chuyện bán hàng thành thông tin chi tiết hữu ích.
alemão | vietnamita |
---|---|
auf | cho |
sie | các |
DE Denken Sie an die Marke Nike. Wenn Sie die Worte "Just Do It" hören oder das Nike-Logo sehen, identifizieren Sie die Marke automatisch mit dem Sportartikelhersteller.
VI Hãy nghĩ về thương hiệu Nike. Khi bạn nghe thấy từ “Just Do It” hoặc nhìn thấy logo của Nike, bạn sẽ tự động xác định thương hiệu này là công ty sản xuất dụng cụ thể thao.
DE Melden Sie sich in Ihrem Konto an, um die Übungen zu sehen, die Sie erfolgreich abgeschlossen haben.
VI Đăng nhập vào tài khoản của bạn để xem các bài tập bạn đã hoàn thành và thành công.
alemão | vietnamita |
---|---|
konto | tài khoản |
sehen | xem |
in | vào |
DE Sehen Sie sich ein Beispiel für einen Newsletteran. Jetzt anmelden! Und Sie werden nichts verpassen!
VI Xem ví dụ về bản tin. Đăng ký ngay! Và bạn sẽ không bỏ lỡ điều gì!
alemão | vietnamita |
---|---|
sehen | xem |
nichts | không |
DE Investieren Sie in Solarenergie für wachsende Unternehmen und sehen Sie Ihre Impact - auf die Welt und Ihren Geldbeutel.
VI Đầu tư vào năng lượng sạch cho các doanh nghiệp đang phát triển và xem tác động của bạn - đối với thế giới và trong ví của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
welt | thế giới |
in | trong |
unternehmen | doanh nghiệp |
für | cho |
sehen | xem |
DE Investieren Sie in Sonnenenergie und sehen Sie die positiven Auswirkungen auf die Welt und Ihren Geldbeutel.
VI Đầu tư vào năng lượng sạch cho các doanh nghiệp đang phát triển và xem tác động của bạn - đối với thế giới và trong ví tiền của bạn
alemão | vietnamita |
---|---|
welt | thế giới |
in | trong |
sie | bạn |
sehen | xem |
DE Diese helfen uns dabei, Sie ein wenig kennenzulernen und zu sehen, wie Sie unsere Website nutzen
VI Chúng giúp chúng tôi hiểu chút ít về bạn và cách bạn sử dụng trang web của chúng tôi
alemão | vietnamita |
---|---|
helfen | giúp |
nutzen | sử dụng |
unsere | chúng tôi |
und | của |
DE Sehen Sie, wie stoßzahnbewehrte Wollmammuts zum Leben erwachen oder schauen Sie einem tanzenden Bären direkt in die Augen.
VI Cùng xem những chú voi ma mút răng kiếm với lớp lông rậm rạp sống động như thật, hoặc mặt đối mặt với một chú gấu đang nhảy múa.
alemão | vietnamita |
---|---|
leben | sống |
oder | hoặc |
schauen | xem |
zum | với |
DE Aber seien Sie gewarnt: Am besten bringen Sie für Ihren Besuch Mückenschutzspray mit und sehen davon ab, die Affen zu füttern.
VI Lời khuyên cho du khách: hãy chuẩn bị sẵn kem chống muỗi và đừng cho khỉ ăn.
alemão | vietnamita |
---|---|
für | cho |
DE Freuen Sie sich auf diesen optimalen Aussichtspunkt, von dem aus Sie sehen können, wie sich die funkelnden Lichter der Stadt im ruhigen Wasser des Reservoirs spiegeln.
VI Hãy tận hưởng ưu thế của vị trí này, nơi các ngọn đèn nhấp nháy của thành phố soi bóng xuống mặt nước phẳng lặng.
alemão | vietnamita |
---|---|
stadt | nơi |
wasser | nước |
sie | này |
DE Dieser Hawker-Stand serviert beide Sorten dieses knusprigen, duftenden Gerichts, und Sie sollten beide probieren, um zu sehen, welches Sie bevorzugen.
VI Quán ăn này phục vụ cả hai cách chế biến của món ăn thơm giòn này, và bạn nên thử cả hai để xem bạn thích loại nào hơn.
alemão | vietnamita |
---|---|
sollten | nên |
sehen | xem |
probieren | thử |
sie | này |
und | của |
Mostrando 50 de 50 traduções