DE Abgesehen von den beliebten Pandas gibt es noch viele weitere Tiere in Asiens erstem und einzigen Fluss-Naturpark zu sehen
DE Abgesehen von den beliebten Pandas gibt es noch viele weitere Tiere in Asiens erstem und einzigen Fluss-Naturpark zu sehen
VI Hãy tạm gác lại sự hâm mộ cuồng nhiệt dành cho các chú gấu trúc, vì còn có rất nhiều loài động vật khác tại công viên hoang dã theo chủ đề sông nước đầu tiên và duy nhất ở Châu Á
alemão | vietnamita |
---|---|
gibt | cho |
weitere | khác |
den | các |
viele | nhiều |
DE Gleiten, planschen und prusten Sie mit der ganzen Familie im Hydrodash, Singapurs erstem schwimmenden Wasserpark
VI Du ngoạn giữa những con sóng cùng cả gia đình tại Hydrodash, công viên nước nổi đầu tiên của Singapore
alemão | vietnamita |
---|---|
familie | gia đình |
singapurs | singapore |
und | đầu |
DE In Singapurs erstem Virtual-Reality-Themenpark, HeadRock VR, erwarten Sie fantastische Welten.
VI Trải nghiệm thế giới của trí tưởng tượng vô tận tại HeadRock VR, công viên chủ đề thực tế ảo đầu tiên của Singapore.
alemão | vietnamita |
---|---|
singapurs | singapore |
sie | của |
DE Betreten Sie das gewaltige Marina Bay Cruise Centre Singapore (MBCCS), eines der größten Kreuzfahrtterminals Asiens mit einzigartigem Design.
VI Cảng du thuyền Singapore Cruise Centre từng đạt giải thưởng và Cảng Hành khách Quốc tế International Passenger Terminal hứa hẹn sẽ mang lại một chuyến đi êm ả cho tất cả các hành khách trên du thuyền.
alemão | vietnamita |
---|---|
der | các |
mit | trên |
DE Ein ehemaliges britisches Militärcamp ist heute Asiens neues Ziel für zeitgenössische Kunst.
VI Một doanh trại quân đội Anh cũ giờ đây lại là điểm đến mới của Châu Á dành cho Nghệ thuật Đương đại.
alemão | vietnamita |
---|---|
neues | mới |
kunst | nghệ thuật |
für | cho |
DE Mit 165 m Höhe ist der Singapore Flyer das größte Riesenrad Asiens
VI Với độ cao 165 mét so với mặt đất, Singapore Flyer là vòng quay quan sát lớn nhất châu Á
alemão | vietnamita |
---|---|
mit | với |
größte | lớn nhất |
DE Der Singapore Flyer ist Asiens größtes Riesenrad und ein Spaß für jedermann.
VI Vòng quay Singapore Flyer, vòng quay quan sát lớn nhất châu Á mang đến những trải nghiệm thú vị cho mọi người.
alemão | vietnamita |
---|---|
der | những |
ein | người |
für | cho |
DE Die Preisverleihung für die 50 besten Bars Asiens gehört zu den Höhepunkten des Festivals und zeichnet einige der besten Bars und talentiertesten Barkeeper der Region aus
VI Một trong những điểm nhấn của sự kiện là lễ trao giải Asia’s 50 Best Bars (50 quán bar Châu Á tuyệt vời nhất), vinh danh một số quán bar hàng đầu của khu vực và những nhân viên pha chế tài năng nhất
alemão | vietnamita |
---|---|
besten | hàng đầu |
region | khu vực |
Mostrando 8 de 8 traduções