DE Mit der erweiterten Segmentierung kannst du deine Zielgruppe in Segmente mit gemeinsamen Merkmalen unterteilen. Du kannst deine Listen mit Scores und Tags organisieren und nur ausgewählte Gruppen targetieren.
"deine unterlagen kannst" em alemão pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
DE Mit der erweiterten Segmentierung kannst du deine Zielgruppe in Segmente mit gemeinsamen Merkmalen unterteilen. Du kannst deine Listen mit Scores und Tags organisieren und nur ausgewählte Gruppen targetieren.
VI Tính năng phân khúc nâng cao xếp khách hàng vào nhóm có đặc điểm chung. Bạn có thể sắp xếp danh sách bằng đánh giá và thẻ, và chỉ nhắm đến những nhóm đã chọn.
alemão | vietnamita |
---|---|
der | những |
du | bạn |
mit | bằng |
in | vào |
DE Bitte wenden Sie sich an die Reservierungszentrale unter 1588-8000, um detaillierte Informationen zu erhalten und zu verhindern, dass Ihnen wegen unzureichender Unterlagen das Boarding/die Einreise verweigert wird.
VI Liên hệ với phòng vé theo số 1588-8000 để biết thông tin chi tiết, tránh trường hợp bị từ chối lên máy bay/nhập cảnh do không đủ giấy tờ.
alemão | vietnamita |
---|---|
und | trường |
informationen | thông tin |
zu | với |
DE Wenn der Elternteil und das Kind nicht denselben Nachnamen haben, kann die Einreise ohne entsprechende Unterlagen, welche die Familienzugehörigkeit bestätigen, verweigert werden
VI Nếu họ của cha mẹ và con không khớp nhau, quý khách có thể bị từ chối nếu không có giấy tờ gia đình phù hợp
DE Zoom behält sich das Recht vor, die Unterlagen zur Steuerbefreiung zu überprüfen und zu validieren
VI Zoom có quyền xem xét và xác thực các chứng từ chứng minh miễn thuế
alemão | vietnamita |
---|---|
recht | quyền |
und | các |
DE Wenn die Unterlagen zur Steuerbefreiung nicht vorgelegt werden oder ungültig sind, behält sich Zoom das Recht vor, Ihnen die anfallenden Steuern und Gebühren in Rechnung zu stellen.
VI Nếu chứng từ miễn thuế không được cung cấp hoặc không hợp lệ, Zoom có quyền tính Thuế và phí hiện hành cho bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
recht | quyền |
nicht | không |
zur | cho |
ihnen | bạn |
DE Es ist auch möglich Kontoauszüge oder eine Kopie Ihrer medizinischen Unterlagen, die Ihnen zugesandt werden.
VI Cũng có thể có bảng sao kê ngân hàng hoặc bản sao hồ sơ y tế của bạn được gửi cho bạn .
alemão | vietnamita |
---|---|
oder | hoặc |
auch | cũng |
ihrer | của bạn |
ist | của |
werden | được |
DE Formulare, Dokumente und sonstige Unterlagen
VI Biểu mẫu, tài liệu và các loại giấy tờ khác
DE Du kannst deine Zielgruppe mit der Live Chat Funktion um ihre Kontaktdetails bitten, damit du nach dem Gespräch in Kontakt bleiben kannst.3
VI Bạn có thể dùng tính năng trò chuyện trực tiếp để xin thông tin liên lạc của đối tượng khán giả nhằm duy trì liên lạc với họ sau khi kết thúc trò chuyện.3
alemão | vietnamita |
---|---|
live | trực tiếp |
funktion | tính năng |
nach | sau |
mit | với |
DE Mit Venngage kannst du deine komplizierten Daten in etwas verwandeln, das dein Team oder deine Kunden tatsächlich lesen und einen Nutzen daraus ziehen können.
VI Với Venngage, bạn có thể biến dữ liệu phức tạp của mình thành thứ mà nhóm của bạn hoặc khách hàng của bạn thực sự có thể đọc và nhận được giá trị từ đó.
alemão | vietnamita |
---|---|
team | nhóm |
daten | dữ liệu |
oder | hoặc |
mit | với |
das | liệu |
du | bạn |
deine | của bạn |
und | của |
DE Benutze Trust Wallet als deine LTC Wallet, du kannst für Dienstleistungen mit Litecoin bezahlen. Gebe deine Litecoins überall und für was auch immer du möchtest aus.
VI Sử dụng Ví Trust làm Ví LTC, bạn có thể thanh toán cho các dịch vụ với Litecoin. Chi tiêu Litecoin ( LTC ) của bạn ở bất cứ đâu và cho bất cứ điều gì bạn muốn.
alemão | vietnamita |
---|---|
bezahlen | thanh toán |
deine | của bạn |
als | là |
benutze | sử dụng |
du | bạn |
mit | với |
möchtest | bạn muốn |
was | điều |
DE Dank der Trust Wallet für PancakeSwap kannst du alle deine Binance Smart Chain Assets, sobald du deine Tokens "geerntet" hast, einschließlich CAKE einfach in deiner Trust Wallet aufbewahren
VI Ứng dụng Ví Trust hỗ trợ trực tiếp PancakeSwap nên bạn có thể dễ dàng lưu trữ tất cả các tài sản có trên Binance Smart Chain, bao gồm cả CAKE sau khi bạn đã "thu hoạch"
alemão | vietnamita |
---|---|
assets | tài sản |
sobald | khi |
einschließlich | bao gồm |
einfach | dễ dàng |
alle | tất cả các |
wallet | trên |
hast | bạn |
dank | các |
DE Benutze Trust Wallet als deine LTC Wallet, du kannst für Dienstleistungen mit Litecoin bezahlen. Gebe deine Litecoins überall und für was auch immer du möchtest aus.
VI Sử dụng Ví Trust làm Ví LTC, bạn có thể thanh toán cho các dịch vụ với Litecoin. Chi tiêu Litecoin ( LTC ) của bạn ở bất cứ đâu và cho bất cứ điều gì bạn muốn.
alemão | vietnamita |
---|---|
bezahlen | thanh toán |
deine | của bạn |
als | là |
benutze | sử dụng |
du | bạn |
mit | với |
möchtest | bạn muốn |
was | điều |
DE Dank der Trust Wallet für PancakeSwap kannst du alle deine Binance Smart Chain Assets, sobald du deine Tokens "geerntet" hast, einschließlich CAKE einfach in deiner Trust Wallet aufbewahren
VI Ứng dụng Ví Trust hỗ trợ trực tiếp PancakeSwap nên bạn có thể dễ dàng lưu trữ tất cả các tài sản có trên Binance Smart Chain, bao gồm cả CAKE sau khi bạn đã "thu hoạch"
alemão | vietnamita |
---|---|
assets | tài sản |
sobald | khi |
einschließlich | bao gồm |
einfach | dễ dàng |
alle | tất cả các |
wallet | trên |
hast | bạn |
dank | các |
DE Wenn du nicht möchtest, dass Pinterest Informationen über deine Aktivitäten im Internet außerhalb von Pinterest sammelt, um deine Nutzererfahrung individuell anzupassen, kannst du dies folgendermaßen unterbinden:
VI Nếu bạn không muốn Pinterest sử dụng những thứ bạn làm bên ngoài Pinterest để cá nhân hóa trải nghiệm của bạn, dưới đây là một vài cách bạn có thể làm:
alemão | vietnamita |
---|---|
nicht | không |
möchtest | muốn |
außerhalb | ngoài |
du | bạn |
von | của |
über | sử dụng |
dies | là |
DE Sobald du deine Produktgruppen in Katalogen eingerichtet hast, kannst du sie als Shopping-Anzeigen bewerben, um deine Produkte Nutzern zu präsentieren.
VI Khi đã thiết lập các nhóm sản phẩm trong danh mục sản phẩm, bạn có thể quảng cáo chúng dưới dạng quảng cáo mua sắm để hiển thị các sản phẩm của mình cho mọi người.
alemão | vietnamita |
---|---|
in | trong |
produkte | sản phẩm |
DE Eine kostengünstige, benutzerfreundliche Plattform, mit der du E-Mails senden, deine Liste ausbauen und deine Kommunikation automatisieren kannst.
VI Một nền tảng dễ dùng, chi phí hợp lý để gửi email, mở rộng danh bạ và tự động hóa tương tác.
alemão | vietnamita |
---|---|
plattform | nền tảng |
senden | gửi |
DE Du kannst ganz einfach andere Tools mit GetResponse verknüpfen, um deine Daten aktuell zu halten, Workflows zu automatisieren und deine Kundenerfahrung zu verbessern.
VI Dễ dàng kết nối các công cụ khác với GetResponse để luôn cập nhật dữ liệu của bạn, tự động hóa quy trình và nâng cao trải nghiệm khách hàng.
alemão | vietnamita |
---|---|
einfach | dễ dàng |
andere | khác |
daten | dữ liệu |
verbessern | nâng cao |
du | bạn |
mit | với |
DE Entdecke unsere Bibliothek mit über 200 kostenlosen, vordefinierten Vorlagen, die für Conversions optimiert sind. Du kannst sie direkt einsetzen oder individuell an deine Marke und deine Inhalte anpassen.
VI Khám phá thư viện của chúng tôi gồm hơn 200 mẫu template miễn phí có sẵn để chuyển đổi. Bạn có thể dùng template ngay lập tức hoặc tùy chỉnh cho phù hợp với thương hiệu và nội dung của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
bibliothek | thư viện |
vorlagen | mẫu |
oder | hoặc |
marke | thương hiệu |
du | bạn |
unsere | chúng tôi |
mit | với |
für | cho |
die | của |
DE Du kannst ein Besucheraufnahmeformular in deine Chats einbinden, um weitere Informationen über deine Besucher zu erhalten und später per E-Mail zu verfolgen.
VI Bạn có thể đính một biểu mẫu khách hàng trong đoạn chat dể thu thập nhiều thông tin hơn và tiếp cận họ qua email sau này.
alemão | vietnamita |
---|---|
weitere | hơn |
informationen | thông tin |
besucher | khách |
später | sau |
du | bạn |
in | trong |
per | qua |
DE Egal, wo sich deine Kunden im Internet aufhalten, jetzt kannst du sie mit Web Push Notifications auf deine Website zurückholen – keine E-Mail-Adresse erforderlich.
VI Cho dù khách hàng của bạn đang duyệt internet ở đâu, giờ đây bạn có thể thu hút họ trở lại trang web của mình bằng thông báo đẩy trên web – không cần địa chỉ email.
DE Starte deine Reise mit Semrush, indem du ein paar grundlegende Aufgaben erledigst. Erfahre, wie Du deine Online-Sichtbarkeit verbesserst und mehr Traffic auf deine Website ziehst.
VI Bắt đầu hành trình Semrush của bạn thông qua hoàn thành vài nhiệm vụ cơ bản. Tìm hiểu cách nâng cao khả năng hiển thị trực tuyến và gia tăng thu hút lưu lượng truy cập vào trang web của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
deine | của bạn |
indem | thông qua |
du | bạn |
ein | và |
und | đầu |
DE Identifiziere deine Zielgruppe und gestalte deine Inhalte und deine Marketingkommunikation auf Basis ihrer Vorlieben.
VI Xác định đối tượng khán giả đích của bạn và thiết kế nội dung và phương thức tiếp thị dựa trên sở thích của họ.
alemão | vietnamita |
---|---|
ihrer | bạn |
auf | trên |
DE Nutze dann leistungsfähige E-Mail Marketing Tools, um deine Produkte zu promoten, deine Verkäufe mit gehaltvollem Content zu steigern und passe deine Angebote an die Bedürfnisse deiner Kunden und Kundinnen an.
VI Và sử dụng các công cụ marketing mạnh mẽ để quảng bá sản phẩm, tăng doanh số bán hàng với nội dung quảng cáo được thiết kế dành riêng cho đối tượng khách hàng của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
marketing | marketing |
produkte | sản phẩm |
mit | với |
kunden | khách |
deiner | bạn |
DE Nutze einsatzbereite, automatisierte Sales-Funnel, um deine Landing Pages zu erstellen, deine E-Mails zu automatisieren, deine Produkte zu verkaufen, abgebrochene Bestellungen wiederherzustellen und Kontakte in Kunden umzuwandeln.
VI Dùng phễu bán hàng tự động, tạo sẵn để dựng trang đích, tự động hóa email, bán sản phẩm, khôi phục các đơn hàng chưa thanh toán và chuyển đổi khách hàng của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
erstellen | tạo |
umzuwandeln | chuyển đổi |
produkte | sản phẩm |
kunden | khách |
deine | bạn |
DE Einsatzbereiter, automatisierter Conversion-Funnel-Generator: Erstelle deine Landing Pages, automatisiere deine E-Mails, erstelle einen Sales Funnel und verkaufe deine Produkte, stelle abgebrochene Bestellungen wieder her und wandle Kontakte in Kunden um
VI Trình tạo phễu bán hàng tự động, tạo sẵn: dựng các trang đích, tự động hóa email, bán hàng, khôi phục đơn hàng chưa thanh toán và chuyển đổi khách hàng
alemão | vietnamita |
---|---|
erstelle | tạo |
produkte | các |
wandle | chuyển đổi |
kunden | khách |
DE Das bedeutet, dass du nicht nur schneller eine Infografik erstellen kannst, sondern auch die Arbeit auf dein ganzes Team oder dein Unternehmen verteilen kannst.
VI Điều này có nghĩa là bạn không chỉ có thể tạo infographic nhanh hơn mà còn có thể truyền đạt công việc cho toàn bộ nhóm hoặc tổ chức của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
bedeutet | có nghĩa |
infografik | infographic |
team | nhóm |
unternehmen | tổ chức |
du | bạn |
oder | hoặc |
nicht | không |
erstellen | tạo |
schneller | nhanh |
die | của |
DE Du kannst die Trust Wallet App für Android und IOS Handys herunterladen. Mit der Trust Wallet kannst du verschiedne Kryptowährungen sicher an einem Platz mit der eigenen Verantwortung aufbewahren.
VI Bạn có thể Tải về Ví Trust ứng dụng cho điện thoại Android và iOS. Với Ví Trust bạn có thể giữ an toàn nhiều loại tiền mã hóa tại một nơi với toàn quyền sở hữu.
alemão | vietnamita |
---|---|
android | android |
ios | ios |
an | tại |
einem | nhiều |
du | bạn |
sicher | an toàn |
für | cho |
mit | với |
DE Du kannst die Trust Wallet App für Android und IOS Handys herunterladen. Mit der Trust Wallet kannst du verschiedne Kryptowährungen sicher an einem Platz mit der eigenen Verantwortung aufbewahren.
VI Bạn có thể Tải về Ví Trust ứng dụng cho điện thoại Android và iOS. Với Ví Trust bạn có thể giữ an toàn nhiều loại tiền mã hóa tại một nơi với toàn quyền sở hữu.
alemão | vietnamita |
---|---|
android | android |
ios | ios |
an | tại |
einem | nhiều |
du | bạn |
sicher | an toàn |
für | cho |
mit | với |
DE In diesem Format zeige ich dir, wie du mithilfe der Trendumkehrformationen einfach erkennen kannst, wann der Trend aufhört und wie du die Trendumkehr für dich benutzen kannst um ein erfolgreichen Trade zu platzieren.
VI Khi giao dịch trên thị trường, luôn sẽ có những thời điểm nhạy cảm và có những thói quen và hành vi được lập đi và lập lại bởi các nhà đầu tư, hành vi đó là gì?
alemão | vietnamita |
---|---|
und | trường |
diesem | các |
die | nhà |
zu | đầu |
der | những |
in | trên |
DE In diesem Format zeige ich dir, wie du mithilfe der Trendumkehrformationen einfach erkennen kannst, wann der Trend aufhört und wie du die Trendumkehr für dich benutzen kannst um ein erfolgreichen Trade zu platzieren.
VI Khi giao dịch trên thị trường, luôn sẽ có những thời điểm nhạy cảm và có những thói quen và hành vi được lập đi và lập lại bởi các nhà đầu tư, hành vi đó là gì?
alemão | vietnamita |
---|---|
und | trường |
diesem | các |
die | nhà |
zu | đầu |
der | những |
in | trên |
DE In diesem Format zeige ich dir, wie du mithilfe der Trendumkehrformationen einfach erkennen kannst, wann der Trend aufhört und wie du die Trendumkehr für dich benutzen kannst um ein erfolgreichen Trade zu platzieren.
VI Khi giao dịch trên thị trường, luôn sẽ có những thời điểm nhạy cảm và có những thói quen và hành vi được lập đi và lập lại bởi các nhà đầu tư, hành vi đó là gì?
alemão | vietnamita |
---|---|
und | trường |
diesem | các |
die | nhà |
zu | đầu |
der | những |
in | trên |
DE Falls du ein Produkt siehst, das du haben möchtest, kannst du es kaufen. Klicke auf den Pin, um zur Website des Werbekunden geleitet zu werden, wo du den Kauf abschließen kannst.
VI Nếu thấy một sản phẩm mình muốn, thì bạn có thể mua. Nhấp vào Ghim để được đưa đến trang web của nhà quảng cáo và hoàn tất giao dịch mua.
alemão | vietnamita |
---|---|
produkt | sản phẩm |
möchtest | muốn |
klicke | nhấp |
du | bạn |
kaufen | mua |
den | của |
website | trang |
DE Wenn du keine Anzeigen von einem bestimmten Werbekunden sehen möchtest, kannst du das zugehörige Pinterest-Profil sperren. Du kannst bis zu 1000 Werbekunden sperren.
VI Nếu không muốn xem quảng cáo từ một nhà quảng cáo cụ thể, thì bạn có thể chặn hồ sơ Pinterest của nhà quảng cáo đó. Bạn có thể chặn tối đa 1.000 nhà quảng cáo.
alemão | vietnamita |
---|---|
möchtest | muốn |
du | bạn |
keine | không |
anzeigen | quảng cáo |
sehen | xem |
von | của |
DE Auch wenn du Anzeigen nicht vollständig deaktivieren kannst, kannst du zumindest die Arten der von uns verwendeten Informationen einschränken, die wir für die Auswahl der eingeblendeten Anzeigen verwenden.
VI Mặc dù không thể tắt quảng cáo hoàn toàn, bạn có thể giới hạn các loại thông tin chúng tôi sử dụng để chọn các quảng cáo mà bạn thấy.
alemão | vietnamita |
---|---|
anzeigen | quảng cáo |
vollständig | hoàn toàn |
informationen | thông tin |
auswahl | chọn |
verwenden | sử dụng |
die | không |
arten | loại |
DE Ja, das kannst du. Du kannst sowohl dem wiederkehrenden als auch unserem Prämien-Programm beitreten.
VI Có, bạn có thể tham gia cả 2 chương trình định kỳ lẫn phần thưởng.
alemão | vietnamita |
---|---|
dem | phần |
das | bạn |
DE Du kannst diese Cookies akzeptieren, indem du auf „Alle zulassen“ klickst, oder du kannst wählen, welche Cookies du installieren möchtest, indem du auf „Cookies verwalten“ klickst.
VI Bạn có thể chấp nhận các cookie này bằng cách nhấp vào "Cho phép tất cả" hoặc bạn có thể chọn cái nào bạn muốn cài đặt bằng cách nhấp vào "Quản lý Cookie".
DE Mit unserem Brand-Kit-Tool kannst du sofort deine Markenfarben, Schriftarten und Logos zu jeder Vorlage hinzufügen.
VI Với Bộ Công Cụ Thương Hiệu của chúng tôi, bạn có thể ngay lập tức thêm màu sắc, phông chữ và biểu trưng thương hiệu của mình vào bất kỳ mẫu nào.
alemão | vietnamita |
---|---|
sofort | ngay lập tức |
hinzufügen | thêm |
du | bạn |
mit | với |
unserem | chúng tôi |
DE Sobald du tatsächlich bereit bist, sie zu teilen, kannst du deine Infografik-Vorlage mit einem Klick als PNG, PDF oder interaktives PDF herunterladen (nur bei kostenpflichtigen Plänen).
VI Khi bạn thực sự sẵn sàng chia sẻ nó, hãy tải xuống mẫu infographic của bạn chỉ bằng một cú nhấp chuột dưới dạng PNG, PDF hoặc PDF có thể chỉnh sửa (chỉ áp dụng cho các gói trả phí).
alemão | vietnamita |
---|---|
bereit | sẵn sàng |
klick | nhấp |
png | png |
oder | hoặc |
herunterladen | tải xuống |
bei | cho |
sobald | khi |
du | bạn |
DE Du kannst deine Infografik-Vorlage aus dem Infografik-Maker mit wenigen Klicks als PNG, PDF oder Interaktives PDF herunterladen
VI Bạn có thể tải xuống mẫu đồ họa thông tin của mình từ Trình tạo infographic với một vài cú nhấp chuột dưới dạng PNG, PDF hoặc PDF có thể chỉnh sửa.
alemão | vietnamita |
---|---|
wenigen | vài |
klicks | nhấp |
png | png |
oder | hoặc |
herunterladen | tải xuống |
du | bạn |
mit | với |
DE Trust Wallet bietet dir eine einfach zu benutztende Anwendung, mit der du deine stablecoins überall und jederzeit ausgeben kannst.
VI Ví Trust cung cấp cho bạn một ứng dụng dễ sử dụng để chi tiêu Tiền neo giá bất cứ đâu và cho bất cứ thứ gì bạn muốn.
alemão | vietnamita |
---|---|
bietet | cung cấp |
du | bạn |
anwendung | sử dụng |
DE Du kannst deine Litecoin Wallet vom Google Play Store herunterladen oder vom iOS App Store.
VI Bạn có thể tải về Ví Litecoin từ Cửa hàng Google Play hay Ví Litecoin cho iOS từ cửa hàng ứng dụng iOS.
alemão | vietnamita |
---|---|
ios | ios |
du | bạn |
DE Kaufe TRON (TRX) direkt & einfach mit einer Kreditkarte. Du kannst ebenfalls direkt deine TRX in der Trust Wallet App specihern und darauf zugreifen.
VI Mua TRON (TRX) bằng thẻ tín dụng ngay lập tức & dễ dàng. Sau khi mua TRX bạn có thể lưu trữ trực tiếp bằng ứng dụng Ví Trust.
alemão | vietnamita |
---|---|
kaufe | mua |
direkt | trực tiếp |
einfach | dễ dàng |
einer | thể |
mit | bằng |
der | bạn |
kreditkarte | thẻ |
DE Mit der Trust Wallet kannst du ganz einfach deine Bitcoin Cash (BCH ABC) an Händler auf der ganzen Welt ausgeben.
VI Sử dụng Ví Trust, bạn có thể dễ dàng chi tiêu Bitcoin Cash (BCH ABC) tại các địa điểm giao dịch trên toàn thế giới.
alemão | vietnamita |
---|---|
einfach | dễ dàng |
bitcoin | bitcoin |
welt | thế giới |
an | tại |
wallet | trên |
der | các |
DE Unsere Wallet bietet ein simples Interface an, in der du deine XRP überall und an was auch immer ausgeben kannst.
VI Ví của chúng tôi cung cấp cho bạn một ứng dụng dễ sử dụng để bạn có thể chi tiêu XRP của mình ở bất cứ đâu và cho bất cứ điều gì bạn muốn.
alemão | vietnamita |
---|---|
bietet | cung cấp |
du | bạn |
der | của |
unsere | chúng tôi |
DE Das Venus Protocol ist eine führende DeFi-Kredit-App auf Binance Smart Chain (BSC), mit der du Zinsen auf deine Kryptoassets erzielen kannst.Lade die Trust Wallet herunter, um ETH auf Venus zu verdienen.
VI Venus Protocol là một ứng dụng cho vay DeFi hàng đầu trên Binance Smart Chain (BSC) cho phép bạn kiếm được lợi nhuận từ tiền điện tử của mình. Tải về Ví Trust để bắt đầu kiếm ETH trên Venus.
alemão | vietnamita |
---|---|
du | bạn |
der | của |
wallet | trên |
DE Darüber hinaus kannst du deine gekoppelten Ether-Tokens (ETH) nahtlos in andere BEP20-Assets direkt innerhalb von der Trust Wallet tauschen.
VI Ngoài ra, bạn có thể hoán đổi liền mạch mã thông báo ether (ETH) đã neo giá với đồng tiền mã hóa gốc của mình thành các tài sản BEP20 khác trực tiếp trong Ví Trust .
alemão | vietnamita |
---|---|
andere | khác |
direkt | trực tiếp |
in | trong |
der | với |
hinaus | của |
DE Kaufe Dogecoin über deine Trust Wallet. Du kannst Dogecoin im Wert von $50 bis zu $20,000 mit einer Kreditkarte oder Debitkarte direkt in der mobilen App erwerben.
VI Mua Dogecoin bằng Ví Trust . Bạn có thể mua Dogecoin (DOGE) trị giá từ $ 50 đến $ 20.000 bằng thẻ tín dụng hoặc thẻ ghi nợ trực tiếp trong ứng dụng dành cho thiết bị di động.
alemão | vietnamita |
---|---|
mit | bằng |
kreditkarte | thẻ tín dụng |
oder | hoặc |
direkt | trực tiếp |
du | bạn |
in | trong |
kaufe | mua |
DE TRX Wallets sind online verfügbar, aber du kannst Trust Wallet um deine TRX Coins und viele andere Kryptowährungen zu halten !
VI Ví TRX có sẵn trực tuyến nhưng bạn có thể sử dụng Ví Trust để lưu trữ tiền TRX của bạn và nhiều loại tiền điện tử khác trong ví đa tiền mã hóa của chúng tôi!
alemão | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
aber | nhưng |
verfügbar | có sẵn |
deine | của bạn |
andere | khác |
zu | tiền |
und | của |
um | trong |
sind | chúng tôi |
viele | bạn |
DE Darüber hinaus kannst du deine CAKE-Token auf Wunsch direkt in der Trust Wallet in andere BEP20-Assets konvertieren und umwandeln.
VI Hơn thế nữa, bạn có thể chuyển đổi trực tiếp đồng tiền mã hoá CAKE của bạn thành các đồng tiền mã hoá khác cùng tiêu chuẩn BEP20 trong Ví Trust nếu bạn muốn.
alemão | vietnamita |
---|---|
direkt | trực tiếp |
andere | khác |
in | trong |
umwandeln | chuyển đổi |
und | thế |
deine | của bạn |
auf | của |
DE Trust Wallet bietet dir eine einfach zu benutztende Anwendung, mit der du deine stablecoins überall und jederzeit ausgeben kannst.
VI Ví Trust cung cấp cho bạn một ứng dụng dễ sử dụng để chi tiêu Tiền neo giá bất cứ đâu và cho bất cứ thứ gì bạn muốn.
alemão | vietnamita |
---|---|
bietet | cung cấp |
du | bạn |
anwendung | sử dụng |
Mostrando 50 de 50 traduções