Traduzir "deine urls" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "deine urls" de alemão para vietnamita

Tradução de alemão para vietnamita de deine urls

alemão
vietnamita

DE Mit der Ratenbegrenzung können Sie Schwellenwerte konfigurieren, Antworten definieren und nützliche Einblicke in spezifische URLs von Websites, Anwendungen oder API-Endpunkten erlangen

VI Giới hạn tỷ lệ cung cấp khả năng định cấu hình ngưỡng, xác định phản hồi nhận được thông tin chi tiết giá trị về các URL cụ thể của các trang web, ứng dụng hoặc điểm cuối API

alemão vietnamita
konfigurieren cấu hình
antworten phản hồi
einblicke thông tin
oder hoặc
der nhận
websites web
und của

DE Schützen Sie Ihre Website-URLs oder API-Endpunkte vor verdächtigen Anforderungen, die definierte Schwellenwerte überschreiten

VI Bảo vệ các URL trang web của bạn hoặc các điểm cuối API trước các yêu cầu đáng ngờ vượt quá ngưỡng đã xác định

alemão vietnamita
vor trước
anforderungen yêu cầu
website trang
oder hoặc
ihre của bạn

DE 25.0 Milliarden gecrawlte URLs/Tag

VI 25.0Tỷ URL được thu thập mỗi ngày

alemão vietnamita
tag ngày

DE 25.0 Milliarden gecrawlte URLs/Tag

VI 25.0Tỷ URL được thu thập mỗi ngày

alemão vietnamita
tag ngày

DE FilterBypass verschlŸsselt nun aus DatenschutzgrŸnden immer Urls und entfernt Javascript von Zielseiten, so dass die Optionen nicht mehr notwendig sind, da die optimalen Einstellungen immer aktiv sind.

VI FilterBypass hiện luôn mã hóa url xóa javascript khỏi các trang đích vì lý do bảo mật.

alemão vietnamita
immer luôn
javascript javascript
und các

DE 25.0 Milliarden gecrawlte URLs/Tag

VI 25.0Tỷ URL được thu thập mỗi ngày

alemão vietnamita
tag ngày

DE Fügen Sie SDKs mit reservierten URLs hinzu

VI Thêm SDK bằng các URL dành riêng

alemão vietnamita
hinzu thêm
mit bằng

DE Auf dem Server können Sie das Firebase Admin SDK zum Verwalten von Buckets und zum Erstellen von Download-URLs verwenden und Google Cloud Storage APIs verwenden, um auf Ihre Dateien zuzugreifen.

VI Trên máy chủ, bạn thể sử dụng SDK quản trị Firebase để quản lý bộ chứa tạo URL tải xuống, đồng thời sử dụng API Google Cloud Storage để truy cập tệp của mình.

alemão vietnamita
sdk sdk
erstellen tạo
google google
verwenden sử dụng
auf trên
von của

DE (Optional) Erstellen und teilen Sie Download-URLs

VI (Tùy chọn) Tạo chia sẻ URL tải xuống

alemão vietnamita
erstellen tạo

DE Verwenden Sie das Firebase Admin SDK , um gemeinsam nutzbare URLs zu generieren, damit Benutzer Objekte herunterladen können.

VI Sử dụng SDK quản trị Firebase để tạo các URL thể chia sẻ nhằm cho phép người dùng tải xuống các đối tượng.

alemão vietnamita
sdk sdk
benutzer người dùng
herunterladen tải xuống
verwenden sử dụng
zu cho
sie các

DE Fügen Sie neue Links zu Web-URLs oder Seiten im Dokument hinzu. Bearbeiten Sie einfach vorhandene Hyperlinks in der PDF.

VI Thêm liên kết mới vào URL hoặc trang web trong tài liệu. Dễ dàng chỉnh sửa các liên kết hiện trong PDF.

alemão vietnamita
neue mới
dokument tài liệu
hinzu thêm
einfach dễ dàng
pdf pdf
oder hoặc
in trong

DE Sie können mehr Bilder von Ihrem Computer oder Bild-URLs hinzufügen.

VI Bạn thể thêm nhiều ảnh nữa từ máy tính của bạn hoặc thêm địa chỉ ảnh.

DE Sie können mehr Bilder von Ihre Gerät, ein Foto aufnehmen oder Bild-URLs hinzufügen.

VI You can add more images from thiết bị của bạn, chụp ảnh or thêm địa chỉ ảnh.

DE Sie können auch Ihren Computer durchsuchen oder Bild-URLs einfügen.

VI Bạn thể tải lên từ máy tính hoặc thêm địa chỉ ảnh.

DE Sie können auch Durchsuchen Sie Ihr Gerät, ein Foto aufnehmen oder Bild-URLs.

VI Bạn còn thể tải từ thiết bị, chụp ảnh hoặc thêm địa chỉ ảnh.

DE Verbessern Sie Ihr Suchmaschinenranking und Ihre Markenpräsenz mit benutzerdefinierten URLs für Rückgabeseiten

VI Cải thiện xếp hạng công cụ tìm kiếm khả năng hiển thị thương hiệu của bạn với các URL trang trả về tùy chỉnh

DE Netzwerk-URLs (ohne URL-Parameter oder Payload-Inhalte) und die folgenden entsprechenden Informationen:

VI URL mạng (không bao gồm tham số URL hoặc nội dung tải trọng) thông tin tương ứng sau:

DE Starte deine Reise mit Semrush, indem du ein paar grundlegende Aufgaben erledigst. Erfahre, wie Du deine Online-Sichtbarkeit verbesserst und mehr Traffic auf deine Website ziehst.

VI Bắt đầu hành trình Semrush của bạn thông qua hoàn thành vài nhiệm vụ cơ bản. Tìm hiểu cách nâng cao khả năng hiển thị trực tuyến gia tăng thu hút lưu lượng truy cập vào trang web của bạn.

alemão vietnamita
deine của bạn
indem thông qua
du bạn
ein
und đầu

DE Identifiziere deine Zielgruppe und gestalte deine Inhalte und deine Marketingkommunikation auf Basis ihrer Vorlieben.

VI Xác định đối tượng khán giả đích của bạn thiết kế nội dung phương thức tiếp thị dựa trên sở thích của họ.

alemão vietnamita
ihrer bạn
auf trên

DE Nutze dann leistungsfähige E-Mail Marketing Tools, um deine Produkte zu promoten, deine Verkäufe mit gehaltvollem Content zu steigern und passe deine Angebote an die Bedürfnisse deiner Kunden und Kundinnen an.

VI sử dụng các công cụ marketing mạnh mẽ để quảng bá sản phẩm, tăng doanh số bán hàng với nội dung quảng cáo được thiết kế dành riêng cho đối tượng khách hàng của bạn.

alemão vietnamita
marketing marketing
produkte sản phẩm
mit với
kunden khách
deiner bạn

DE Nutze einsatzbereite, automatisierte Sales-Funnel, um deine Landing Pages zu erstellen, deine E-Mails zu automatisieren, deine Produkte zu verkaufen, abgebrochene Bestellungen wiederherzustellen und Kontakte in Kunden umzuwandeln.

VI Dùng phễu bán hàng tự động, tạo sẵn để dựng trang đích, tự động hóa email, bán sản phẩm, khôi phục các đơn hàng chưa thanh toán chuyển đổi khách hàng của bạn.

alemão vietnamita
erstellen tạo
umzuwandeln chuyển đổi
produkte sản phẩm
kunden khách
deine bạn

DE Einsatzbereiter, automatisierter Conversion-Funnel-Generator: Erstelle deine Landing Pages, automatisiere deine E-Mails, erstelle einen Sales Funnel und verkaufe deine Produkte, stelle abgebrochene Bestellungen wieder her und wandle Kontakte in Kunden um

VI Trình tạo phễu bán hàng tự động, tạo sẵn: dựng các trang đích, tự động hóa email, bán hàng, khôi phục đơn hàng chưa thanh toán chuyển đổi khách hàng

alemão vietnamita
erstelle tạo
produkte các
wandle chuyển đổi
kunden khách

DE Sende deine Anfrage über unser Kontaktformular und wir werden deine Zahlung erstatten, sofern diese Anfrage innerhalb von 7 Tagen nach der Registrierung gestellt wird.

VI Gửi yêu cầu của bạn qua biểu mẫu liên hệ của chúng tôi nếu yêu cầu được thực hiện trong vòng 7 ngày sau khi đăng ký, chúng tôi sẽ tiến hành hoàn lại khoản thanh toán trước đó.

alemão vietnamita
anfrage yêu cầu
zahlung thanh toán
nach sau
deine của bạn
wir chúng tôi
werden được
und của

DE Mit Venngage kannst du deine komplizierten Daten in etwas verwandeln, das dein Team oder deine Kunden tatsächlich lesen und einen Nutzen daraus ziehen können.

VI Với Venngage, bạn thể biến dữ liệu phức tạp của mình thành thứ mà nhóm của bạn hoặc khách hàng của bạn thực sự thể đọc nhận được giá trị từ đó.

alemão vietnamita
team nhóm
daten dữ liệu
oder hoặc
mit với
das liệu
du bạn
deine của bạn
und của

DE Wir werden niemals auf deine persönlichen Daten zugreifen und Trust Wallet bewahrt deine Daten stets privat und sicher auf

VI Ví Trust sẽ không truy cập vào thông tin cá nhân trên thiết bị di động của bạn. Dữ liệu của bạn riêng tư.

alemão vietnamita
werden liệu
niemals không
persönlichen cá nhân
zugreifen truy cập
daten dữ liệu
wallet trên
deine bạn

DE Trust Wallet ist eine sichere und einfachere Wallet um deine Kryptowährungen aufzubewahren. Bewahre deine Litecoin (LTC) in deiner Trust Wallet auf.

VI Ví Trust ví an toàn dễ sử dụng để giữ tất cả các loại tiền mã hóa của bạn. Bạn thể lưu trữ an toàn Litecoin (LTC) trên Ví Trust .

alemão vietnamita
sichere an toàn
wallet trên
deiner của bạn

DE Benutze Trust Wallet als deine LTC Wallet, du kannst für Dienstleistungen mit Litecoin bezahlen. Gebe deine Litecoins überall und für was auch immer du möchtest aus.

VI Sử dụng Ví Trust làm Ví LTC, bạn thể thanh toán cho các dịch vụ với Litecoin. Chi tiêu Litecoin ( LTC ) của bạn bất cứ đâu cho bất cứ điều bạn muốn.

alemão vietnamita
bezahlen thanh toán
deine của bạn
als
benutze sử dụng
du bạn
mit với
möchtest bạn muốn
was điều

DE Tausche deine BNB gegen CAKE und um mehr CAKE zu verdienen suche dir ein Pool aus, stake deine CAKE und schau zu wie dein Anteil wächst.

VI Đổi BNB của bạn thành CAKE. Tìm nhóm cho vay, góp vốn bắt đầu kiếm thêm CAKE

alemão vietnamita
bnb bnb
mehr thêm
deine của bạn
und đầu

DE Dank der Trust Wallet für PancakeSwap kannst du alle deine Binance Smart Chain Assets, sobald du deine Tokens "geerntet" hast, einschließlich CAKE einfach in deiner Trust Wallet aufbewahren

VI Ứng dụng Ví Trust hỗ trợ trực tiếp PancakeSwap nên bạn thể dễ dàng lưu trữ tất cả các tài sản trên Binance Smart Chain, bao gồm cả CAKE sau khi bạn đã "thu hoạch"

alemão vietnamita
assets tài sản
sobald khi
einschließlich bao gồm
einfach dễ dàng
alle tất cả các
wallet trên
hast bạn
dank các

DE Zögere nicht, uns deine individuellen Ideen für eine Partnerschaft vorzustellen – wir sind offen für deine Vorschläge!

VI Đừng ngần ngại chia sẻ những ý tưởng hợp tác độc đáo của bạn - chúng tôi sẵn sàng đón nhận mọi đề xuất của bạn!

DE Stärke deine Marke durch das Semrush Partner-Badge in deine Kommunikation.

VI Đẩy mạnh thương hiệu bằng cách sử dụng huy hiệu Đối tác Semrush trong các phương thức truyền thông.

alemão vietnamita
marke thương hiệu
in trong
durch các

DE Wir werden niemals auf deine persönlichen Daten zugreifen und Trust Wallet bewahrt deine Daten stets privat und sicher auf

VI Ví Trust sẽ không truy cập vào thông tin cá nhân trên thiết bị di động của bạn. Dữ liệu của bạn riêng tư.

alemão vietnamita
werden liệu
niemals không
persönlichen cá nhân
zugreifen truy cập
daten dữ liệu
wallet trên
deine bạn

DE Trust Wallet ist eine sichere und einfachere Wallet um deine Kryptowährungen aufzubewahren. Bewahre deine Litecoin (LTC) in deiner Trust Wallet auf.

VI Ví Trust ví an toàn dễ sử dụng để giữ tất cả các loại tiền mã hóa của bạn. Bạn thể lưu trữ an toàn Litecoin (LTC) trên Ví Trust .

alemão vietnamita
sichere an toàn
wallet trên
deiner của bạn

DE Benutze Trust Wallet als deine LTC Wallet, du kannst für Dienstleistungen mit Litecoin bezahlen. Gebe deine Litecoins überall und für was auch immer du möchtest aus.

VI Sử dụng Ví Trust làm Ví LTC, bạn thể thanh toán cho các dịch vụ với Litecoin. Chi tiêu Litecoin ( LTC ) của bạn bất cứ đâu cho bất cứ điều bạn muốn.

alemão vietnamita
bezahlen thanh toán
deine của bạn
als
benutze sử dụng
du bạn
mit với
möchtest bạn muốn
was điều

DE Tausche deine BNB gegen CAKE und um mehr CAKE zu verdienen suche dir ein Pool aus, stake deine CAKE und schau zu wie dein Anteil wächst.

VI Đổi BNB của bạn thành CAKE. Tìm nhóm cho vay, góp vốn bắt đầu kiếm thêm CAKE

alemão vietnamita
bnb bnb
mehr thêm
deine của bạn
und đầu

DE Dank der Trust Wallet für PancakeSwap kannst du alle deine Binance Smart Chain Assets, sobald du deine Tokens "geerntet" hast, einschließlich CAKE einfach in deiner Trust Wallet aufbewahren

VI Ứng dụng Ví Trust hỗ trợ trực tiếp PancakeSwap nên bạn thể dễ dàng lưu trữ tất cả các tài sản trên Binance Smart Chain, bao gồm cả CAKE sau khi bạn đã "thu hoạch"

alemão vietnamita
assets tài sản
sobald khi
einschließlich bao gồm
einfach dễ dàng
alle tất cả các
wallet trên
hast bạn
dank các

DE Sende deine Anfrage über unser Kontaktformular und wir werden deine Zahlung erstatten, sofern diese Anfrage innerhalb von 7 Tagen nach der Registrierung gestellt wird.

VI Gửi yêu cầu của bạn qua biểu mẫu liên hệ của chúng tôi nếu yêu cầu được thực hiện trong vòng 7 ngày sau khi đăng ký, chúng tôi sẽ tiến hành hoàn lại khoản thanh toán trước đó.

alemão vietnamita
anfrage yêu cầu
zahlung thanh toán
nach sau
deine của bạn
wir chúng tôi
werden được
und của

DE Stärke deine Marke durch das Semrush Partner-Badge in deine Kommunikation.

VI Đẩy mạnh thương hiệu bằng cách sử dụng huy hiệu Đối tác Semrush trong các phương thức truyền thông.

alemão vietnamita
marke thương hiệu
in trong
durch các

DE Zögere nicht, uns deine individuellen Ideen für eine Partnerschaft vorzustellen – wir sind offen für deine Vorschläge!

VI Đừng ngần ngại chia sẻ những ý tưởng hợp tác độc đáo của bạn - chúng tôi sẵn sàng đón nhận mọi đề xuất của bạn!

DE Sende deine Anfrage über unser Kontaktformular und wir werden deine Zahlung erstatten, sofern diese Anfrage innerhalb von 7 Tagen nach der Registrierung gestellt wird.

VI Gửi yêu cầu của bạn qua biểu mẫu liên hệ của chúng tôi nếu yêu cầu được thực hiện trong vòng 7 ngày sau khi đăng ký, chúng tôi sẽ tiến hành hoàn lại khoản thanh toán trước đó.

alemão vietnamita
anfrage yêu cầu
zahlung thanh toán
nach sau
deine của bạn
wir chúng tôi
werden được
und của

DE Nach der Umwandlung kann deine Datei an deine Viber-Freunde weitergegeben werden.

VI Sau khi chuyển đổi, file của bạn thể được chia sẻ với bạn bè Viber của bạn.

alemão vietnamita
datei file
nach sau
werden được
umwandlung chuyển đổi
deine của bạn
kann có thể được
der với

DE Stärke deine Marke durch das Semrush Partner-Badge in deine Kommunikation.

VI Đẩy mạnh thương hiệu bằng cách sử dụng huy hiệu Đối tác Semrush trong các phương thức truyền thông.

alemão vietnamita
marke thương hiệu
in trong
durch các

DE Zögere nicht, uns deine individuellen Ideen für eine Partnerschaft vorzustellen – wir sind offen für deine Vorschläge!

VI Đừng ngần ngại chia sẻ những ý tưởng hợp tác độc đáo của bạn - chúng tôi sẵn sàng đón nhận mọi đề xuất của bạn!

DE Wie viel virtuellen Raum nimmst du im Vergleich zu deine Mitbewerbern ein? Oder schalte zum Bericht „Sichtbarkeit“ um, um zu sehen, wie viele Top-Positionen deine Marke bei Google belegt.

VI Bạn chiếm bao nhiêu phần trăm bất động sản ảo so với đối thủ? Hoặc, chuyển sang báo cáo Hiển thị để xem bao nhiêu vị trí hàng đầu mà thương hiệu của bạn xếp hạng trên Google.

DE Wenn du nicht möchtest, dass Pinterest Informationen über deine Aktivitäten im Internet außerhalb von Pinterest sammelt, um deine Nutzererfahrung individuell anzupassen, kannst du dies folgendermaßen unterbinden:

VI Nếu bạn không muốn Pinterest sử dụng những thứ bạn làm bên ngoài Pinterest để cá nhân hóa trải nghiệm của bạn, dưới đây một vài cách bạn thể làm:

alemão vietnamita
nicht không
möchtest muốn
außerhalb ngoài
du bạn
von của
über sử dụng
dies

DE deine gesamte Zielgruppe: die Gesamtzahl der Nutzer, die deine Pins angezeigt oder mit ihnen interagiert haben

VI Toàn bộ đối tượng của bạn: tổng số người đã xem hoặc tương tác với Ghim của bạn

alemão vietnamita
oder hoặc
der của
mit với
ihnen bạn

DE Sobald du deine Produktgruppen in Katalogen eingerichtet hast, kannst du sie als Shopping-Anzeigen bewerben, um deine Produkte Nutzern zu präsentieren.

VI Khi đã thiết lập các nhóm sản phẩm trong danh mục sản phẩm, bạn thể quảng cáo chúng dưới dạng quảng cáo mua sắm để hiển thị các sản phẩm của mình cho mọi người.

alemão vietnamita
in trong
produkte sản phẩm

DE Eine kostengünstige, benutzerfreundliche Plattform, mit der du E-Mails senden, deine Liste ausbauen und deine Kommunikation automatisieren kannst.

VI Một nền tảng dễ dùng, chi phí hợp lý để gửi email, mở rộng danh bạ tự động hóa tương tác.

alemão vietnamita
plattform nền tảng
senden gửi

DE Du kannst ganz einfach andere Tools mit GetResponse verknüpfen, um deine Daten aktuell zu halten, Workflows zu automatisieren und deine Kundenerfahrung zu verbessern.

VI Dễ dàng kết nối các công cụ khác với GetResponse để luôn cập nhật dữ liệu của bạn, tự động hóa quy trình nâng cao trải nghiệm khách hàng.

alemão vietnamita
einfach dễ dàng
andere khác
daten dữ liệu
verbessern nâng cao
du bạn
mit với

DE Stärke deine Marke durch das Semrush Partner-Badge in deine Kommunikation.

VI Đẩy mạnh thương hiệu bằng cách sử dụng huy hiệu Đối tác Semrush trong các phương thức truyền thông.

alemão vietnamita
marke thương hiệu
in trong
durch các

Mostrando 50 de 50 traduções