DE Mit der Ratenbegrenzung können Sie Schwellenwerte konfigurieren, Antworten definieren und nützliche Einblicke in spezifische URLs von Websites, Anwendungen oder API-Endpunkten erlangen
"deine urls" em alemão pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
DE Mit der Ratenbegrenzung können Sie Schwellenwerte konfigurieren, Antworten definieren und nützliche Einblicke in spezifische URLs von Websites, Anwendungen oder API-Endpunkten erlangen
VI Giới hạn tỷ lệ cung cấp khả năng định cấu hình ngưỡng, xác định phản hồi và nhận được thông tin chi tiết có giá trị về các URL cụ thể của các trang web, ứng dụng hoặc điểm cuối API
alemão | vietnamita |
---|---|
konfigurieren | cấu hình |
antworten | phản hồi |
einblicke | thông tin |
oder | hoặc |
der | nhận |
websites | web |
und | của |
DE Schützen Sie Ihre Website-URLs oder API-Endpunkte vor verdächtigen Anforderungen, die definierte Schwellenwerte überschreiten
VI Bảo vệ các URL trang web của bạn hoặc các điểm cuối API trước các yêu cầu đáng ngờ vượt quá ngưỡng đã xác định
alemão | vietnamita |
---|---|
vor | trước |
anforderungen | yêu cầu |
website | trang |
oder | hoặc |
ihre | của bạn |
DE 25.0 Milliarden gecrawlte URLs/Tag
VI 25.0Tỷ URL được thu thập mỗi ngày
alemão | vietnamita |
---|---|
tag | ngày |
DE 25.0 Milliarden gecrawlte URLs/Tag
VI 25.0Tỷ URL được thu thập mỗi ngày
alemão | vietnamita |
---|---|
tag | ngày |
DE FilterBypass verschlŸsselt nun aus DatenschutzgrŸnden immer Urls und entfernt Javascript von Zielseiten, so dass die Optionen nicht mehr notwendig sind, da die optimalen Einstellungen immer aktiv sind.
VI FilterBypass hiện luôn mã hóa url và xóa javascript khỏi các trang đích vì lý do bảo mật.
alemão | vietnamita |
---|---|
immer | luôn |
javascript | javascript |
und | các |
DE 25.0 Milliarden gecrawlte URLs/Tag
VI 25.0Tỷ URL được thu thập mỗi ngày
alemão | vietnamita |
---|---|
tag | ngày |
DE Fügen Sie SDKs mit reservierten URLs hinzu
VI Thêm SDK bằng các URL dành riêng
alemão | vietnamita |
---|---|
hinzu | thêm |
mit | bằng |
DE Auf dem Server können Sie das Firebase Admin SDK zum Verwalten von Buckets und zum Erstellen von Download-URLs verwenden und Google Cloud Storage APIs verwenden, um auf Ihre Dateien zuzugreifen.
VI Trên máy chủ, bạn có thể sử dụng SDK quản trị Firebase để quản lý bộ chứa và tạo URL tải xuống, đồng thời sử dụng API Google Cloud Storage để truy cập tệp của mình.
alemão | vietnamita |
---|---|
sdk | sdk |
erstellen | tạo |
verwenden | sử dụng |
auf | trên |
von | của |
DE (Optional) Erstellen und teilen Sie Download-URLs
VI (Tùy chọn) Tạo và chia sẻ URL tải xuống
alemão | vietnamita |
---|---|
erstellen | tạo |
DE Verwenden Sie das Firebase Admin SDK , um gemeinsam nutzbare URLs zu generieren, damit Benutzer Objekte herunterladen können.
VI Sử dụng SDK quản trị Firebase để tạo các URL có thể chia sẻ nhằm cho phép người dùng tải xuống các đối tượng.
alemão | vietnamita |
---|---|
sdk | sdk |
benutzer | người dùng |
herunterladen | tải xuống |
verwenden | sử dụng |
zu | cho |
sie | các |
DE Fügen Sie neue Links zu Web-URLs oder Seiten im Dokument hinzu. Bearbeiten Sie einfach vorhandene Hyperlinks in der PDF.
VI Thêm liên kết mới vào URL hoặc trang web trong tài liệu. Dễ dàng chỉnh sửa các liên kết hiện có trong PDF.
alemão | vietnamita |
---|---|
neue | mới |
dokument | tài liệu |
hinzu | thêm |
einfach | dễ dàng |
oder | hoặc |
in | trong |
DE Sie können mehr Bilder von Ihrem Computer oder Bild-URLs hinzufügen.
VI Bạn có thể thêm nhiều ảnh nữa từ máy tính của bạn hoặc thêm địa chỉ ảnh.
DE Sie können mehr Bilder von Ihre Gerät, ein Foto aufnehmen oder Bild-URLs hinzufügen.
VI You can add more images from thiết bị của bạn, chụp ảnh or thêm địa chỉ ảnh.
DE Sie können auch Ihren Computer durchsuchen oder Bild-URLs einfügen.
VI Bạn có thể tải lên từ máy tính hoặc thêm địa chỉ ảnh.
DE Sie können auch Durchsuchen Sie Ihr Gerät, ein Foto aufnehmen oder Bild-URLs.
VI Bạn còn có thể tải từ thiết bị, chụp ảnh hoặc thêm địa chỉ ảnh.
DE Verbessern Sie Ihr Suchmaschinenranking und Ihre Markenpräsenz mit benutzerdefinierten URLs für Rückgabeseiten
VI Cải thiện xếp hạng công cụ tìm kiếm và khả năng hiển thị thương hiệu của bạn với các URL trang trả về tùy chỉnh
DE Netzwerk-URLs (ohne URL-Parameter oder Payload-Inhalte) und die folgenden entsprechenden Informationen:
VI URL mạng (không bao gồm tham số URL hoặc nội dung tải trọng) và thông tin tương ứng sau:
DE Starte deine Reise mit Semrush, indem du ein paar grundlegende Aufgaben erledigst. Erfahre, wie Du deine Online-Sichtbarkeit verbesserst und mehr Traffic auf deine Website ziehst.
VI Bắt đầu hành trình Semrush của bạn thông qua hoàn thành vài nhiệm vụ cơ bản. Tìm hiểu cách nâng cao khả năng hiển thị trực tuyến và gia tăng thu hút lưu lượng truy cập vào trang web của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
deine | của bạn |
indem | thông qua |
du | bạn |
ein | và |
und | đầu |
DE Identifiziere deine Zielgruppe und gestalte deine Inhalte und deine Marketingkommunikation auf Basis ihrer Vorlieben.
VI Xác định đối tượng khán giả đích của bạn và thiết kế nội dung và phương thức tiếp thị dựa trên sở thích của họ.
alemão | vietnamita |
---|---|
ihrer | bạn |
auf | trên |
DE Nutze dann leistungsfähige E-Mail Marketing Tools, um deine Produkte zu promoten, deine Verkäufe mit gehaltvollem Content zu steigern und passe deine Angebote an die Bedürfnisse deiner Kunden und Kundinnen an.
VI Và sử dụng các công cụ marketing mạnh mẽ để quảng bá sản phẩm, tăng doanh số bán hàng với nội dung quảng cáo được thiết kế dành riêng cho đối tượng khách hàng của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
marketing | marketing |
produkte | sản phẩm |
mit | với |
kunden | khách |
deiner | bạn |
DE Nutze einsatzbereite, automatisierte Sales-Funnel, um deine Landing Pages zu erstellen, deine E-Mails zu automatisieren, deine Produkte zu verkaufen, abgebrochene Bestellungen wiederherzustellen und Kontakte in Kunden umzuwandeln.
VI Dùng phễu bán hàng tự động, tạo sẵn để dựng trang đích, tự động hóa email, bán sản phẩm, khôi phục các đơn hàng chưa thanh toán và chuyển đổi khách hàng của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
erstellen | tạo |
umzuwandeln | chuyển đổi |
produkte | sản phẩm |
kunden | khách |
deine | bạn |
DE Einsatzbereiter, automatisierter Conversion-Funnel-Generator: Erstelle deine Landing Pages, automatisiere deine E-Mails, erstelle einen Sales Funnel und verkaufe deine Produkte, stelle abgebrochene Bestellungen wieder her und wandle Kontakte in Kunden um
VI Trình tạo phễu bán hàng tự động, tạo sẵn: dựng các trang đích, tự động hóa email, bán hàng, khôi phục đơn hàng chưa thanh toán và chuyển đổi khách hàng
alemão | vietnamita |
---|---|
erstelle | tạo |
produkte | các |
wandle | chuyển đổi |
kunden | khách |
DE Sende deine Anfrage über unser Kontaktformular und wir werden deine Zahlung erstatten, sofern diese Anfrage innerhalb von 7 Tagen nach der Registrierung gestellt wird.
VI Gửi yêu cầu của bạn qua biểu mẫu liên hệ của chúng tôi và nếu yêu cầu được thực hiện trong vòng 7 ngày sau khi đăng ký, chúng tôi sẽ tiến hành hoàn lại khoản thanh toán trước đó.
alemão | vietnamita |
---|---|
anfrage | yêu cầu |
zahlung | thanh toán |
nach | sau |
deine | của bạn |
wir | chúng tôi |
werden | được |
und | của |
DE Mit Venngage kannst du deine komplizierten Daten in etwas verwandeln, das dein Team oder deine Kunden tatsächlich lesen und einen Nutzen daraus ziehen können.
VI Với Venngage, bạn có thể biến dữ liệu phức tạp của mình thành thứ mà nhóm của bạn hoặc khách hàng của bạn thực sự có thể đọc và nhận được giá trị từ đó.
alemão | vietnamita |
---|---|
team | nhóm |
daten | dữ liệu |
oder | hoặc |
mit | với |
das | liệu |
du | bạn |
deine | của bạn |
und | của |
DE Wir werden niemals auf deine persönlichen Daten zugreifen und Trust Wallet bewahrt deine Daten stets privat und sicher auf
VI Ví Trust sẽ không truy cập vào thông tin cá nhân trên thiết bị di động của bạn. Dữ liệu của bạn là riêng tư.
alemão | vietnamita |
---|---|
werden | liệu |
niemals | không |
persönlichen | cá nhân |
zugreifen | truy cập |
daten | dữ liệu |
wallet | trên |
deine | bạn |
DE Trust Wallet ist eine sichere und einfachere Wallet um deine Kryptowährungen aufzubewahren. Bewahre deine Litecoin (LTC) in deiner Trust Wallet auf.
VI Ví Trust là ví an toàn và dễ sử dụng để giữ tất cả các loại tiền mã hóa của bạn. Bạn có thể lưu trữ an toàn Litecoin (LTC) trên Ví Trust .
alemão | vietnamita |
---|---|
sichere | an toàn |
wallet | trên |
deiner | của bạn |
DE Benutze Trust Wallet als deine LTC Wallet, du kannst für Dienstleistungen mit Litecoin bezahlen. Gebe deine Litecoins überall und für was auch immer du möchtest aus.
VI Sử dụng Ví Trust làm Ví LTC, bạn có thể thanh toán cho các dịch vụ với Litecoin. Chi tiêu Litecoin ( LTC ) của bạn ở bất cứ đâu và cho bất cứ điều gì bạn muốn.
alemão | vietnamita |
---|---|
bezahlen | thanh toán |
deine | của bạn |
als | là |
benutze | sử dụng |
du | bạn |
mit | với |
möchtest | bạn muốn |
was | điều |
DE Tausche deine BNB gegen CAKE und um mehr CAKE zu verdienen suche dir ein Pool aus, stake deine CAKE und schau zu wie dein Anteil wächst.
VI Đổi BNB của bạn thành CAKE. Tìm nhóm cho vay, góp vốn và bắt đầu kiếm thêm CAKE
alemão | vietnamita |
---|---|
bnb | bnb |
mehr | thêm |
deine | của bạn |
und | đầu |
DE Dank der Trust Wallet für PancakeSwap kannst du alle deine Binance Smart Chain Assets, sobald du deine Tokens "geerntet" hast, einschließlich CAKE einfach in deiner Trust Wallet aufbewahren
VI Ứng dụng Ví Trust hỗ trợ trực tiếp PancakeSwap nên bạn có thể dễ dàng lưu trữ tất cả các tài sản có trên Binance Smart Chain, bao gồm cả CAKE sau khi bạn đã "thu hoạch"
alemão | vietnamita |
---|---|
assets | tài sản |
sobald | khi |
einschließlich | bao gồm |
einfach | dễ dàng |
alle | tất cả các |
wallet | trên |
hast | bạn |
dank | các |
DE Zögere nicht, uns deine individuellen Ideen für eine Partnerschaft vorzustellen – wir sind offen für deine Vorschläge!
VI Đừng ngần ngại chia sẻ những ý tưởng hợp tác độc đáo của bạn - chúng tôi sẵn sàng đón nhận mọi đề xuất của bạn!
DE Stärke deine Marke durch das Semrush Partner-Badge in deine Kommunikation.
VI Đẩy mạnh thương hiệu bằng cách sử dụng huy hiệu Đối tác Semrush trong các phương thức truyền thông.
alemão | vietnamita |
---|---|
marke | thương hiệu |
in | trong |
durch | các |
DE Wir werden niemals auf deine persönlichen Daten zugreifen und Trust Wallet bewahrt deine Daten stets privat und sicher auf
VI Ví Trust sẽ không truy cập vào thông tin cá nhân trên thiết bị di động của bạn. Dữ liệu của bạn là riêng tư.
alemão | vietnamita |
---|---|
werden | liệu |
niemals | không |
persönlichen | cá nhân |
zugreifen | truy cập |
daten | dữ liệu |
wallet | trên |
deine | bạn |
DE Trust Wallet ist eine sichere und einfachere Wallet um deine Kryptowährungen aufzubewahren. Bewahre deine Litecoin (LTC) in deiner Trust Wallet auf.
VI Ví Trust là ví an toàn và dễ sử dụng để giữ tất cả các loại tiền mã hóa của bạn. Bạn có thể lưu trữ an toàn Litecoin (LTC) trên Ví Trust .
alemão | vietnamita |
---|---|
sichere | an toàn |
wallet | trên |
deiner | của bạn |
DE Benutze Trust Wallet als deine LTC Wallet, du kannst für Dienstleistungen mit Litecoin bezahlen. Gebe deine Litecoins überall und für was auch immer du möchtest aus.
VI Sử dụng Ví Trust làm Ví LTC, bạn có thể thanh toán cho các dịch vụ với Litecoin. Chi tiêu Litecoin ( LTC ) của bạn ở bất cứ đâu và cho bất cứ điều gì bạn muốn.
alemão | vietnamita |
---|---|
bezahlen | thanh toán |
deine | của bạn |
als | là |
benutze | sử dụng |
du | bạn |
mit | với |
möchtest | bạn muốn |
was | điều |
DE Tausche deine BNB gegen CAKE und um mehr CAKE zu verdienen suche dir ein Pool aus, stake deine CAKE und schau zu wie dein Anteil wächst.
VI Đổi BNB của bạn thành CAKE. Tìm nhóm cho vay, góp vốn và bắt đầu kiếm thêm CAKE
alemão | vietnamita |
---|---|
bnb | bnb |
mehr | thêm |
deine | của bạn |
und | đầu |
DE Dank der Trust Wallet für PancakeSwap kannst du alle deine Binance Smart Chain Assets, sobald du deine Tokens "geerntet" hast, einschließlich CAKE einfach in deiner Trust Wallet aufbewahren
VI Ứng dụng Ví Trust hỗ trợ trực tiếp PancakeSwap nên bạn có thể dễ dàng lưu trữ tất cả các tài sản có trên Binance Smart Chain, bao gồm cả CAKE sau khi bạn đã "thu hoạch"
alemão | vietnamita |
---|---|
assets | tài sản |
sobald | khi |
einschließlich | bao gồm |
einfach | dễ dàng |
alle | tất cả các |
wallet | trên |
hast | bạn |
dank | các |
DE Sende deine Anfrage über unser Kontaktformular und wir werden deine Zahlung erstatten, sofern diese Anfrage innerhalb von 7 Tagen nach der Registrierung gestellt wird.
VI Gửi yêu cầu của bạn qua biểu mẫu liên hệ của chúng tôi và nếu yêu cầu được thực hiện trong vòng 7 ngày sau khi đăng ký, chúng tôi sẽ tiến hành hoàn lại khoản thanh toán trước đó.
alemão | vietnamita |
---|---|
anfrage | yêu cầu |
zahlung | thanh toán |
nach | sau |
deine | của bạn |
wir | chúng tôi |
werden | được |
und | của |
DE Stärke deine Marke durch das Semrush Partner-Badge in deine Kommunikation.
VI Đẩy mạnh thương hiệu bằng cách sử dụng huy hiệu Đối tác Semrush trong các phương thức truyền thông.
alemão | vietnamita |
---|---|
marke | thương hiệu |
in | trong |
durch | các |
DE Zögere nicht, uns deine individuellen Ideen für eine Partnerschaft vorzustellen – wir sind offen für deine Vorschläge!
VI Đừng ngần ngại chia sẻ những ý tưởng hợp tác độc đáo của bạn - chúng tôi sẵn sàng đón nhận mọi đề xuất của bạn!
DE Sende deine Anfrage über unser Kontaktformular und wir werden deine Zahlung erstatten, sofern diese Anfrage innerhalb von 7 Tagen nach der Registrierung gestellt wird.
VI Gửi yêu cầu của bạn qua biểu mẫu liên hệ của chúng tôi và nếu yêu cầu được thực hiện trong vòng 7 ngày sau khi đăng ký, chúng tôi sẽ tiến hành hoàn lại khoản thanh toán trước đó.
alemão | vietnamita |
---|---|
anfrage | yêu cầu |
zahlung | thanh toán |
nach | sau |
deine | của bạn |
wir | chúng tôi |
werden | được |
und | của |
DE Nach der Umwandlung kann deine Datei an deine Viber-Freunde weitergegeben werden.
VI Sau khi chuyển đổi, file của bạn có thể được chia sẻ với bạn bè Viber của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
datei | file |
nach | sau |
werden | được |
umwandlung | chuyển đổi |
deine | của bạn |
kann | có thể được |
der | với |
DE Stärke deine Marke durch das Semrush Partner-Badge in deine Kommunikation.
VI Đẩy mạnh thương hiệu bằng cách sử dụng huy hiệu Đối tác Semrush trong các phương thức truyền thông.
alemão | vietnamita |
---|---|
marke | thương hiệu |
in | trong |
durch | các |
DE Zögere nicht, uns deine individuellen Ideen für eine Partnerschaft vorzustellen – wir sind offen für deine Vorschläge!
VI Đừng ngần ngại chia sẻ những ý tưởng hợp tác độc đáo của bạn - chúng tôi sẵn sàng đón nhận mọi đề xuất của bạn!
DE Wie viel virtuellen Raum nimmst du im Vergleich zu deine Mitbewerbern ein? Oder schalte zum Bericht „Sichtbarkeit“ um, um zu sehen, wie viele Top-Positionen deine Marke bei Google belegt.
VI Bạn chiếm bao nhiêu phần trăm bất động sản ảo so với đối thủ? Hoặc, chuyển sang báo cáo Hiển thị để xem có bao nhiêu vị trí hàng đầu mà thương hiệu của bạn xếp hạng trên Google.
DE Wenn du nicht möchtest, dass Pinterest Informationen über deine Aktivitäten im Internet außerhalb von Pinterest sammelt, um deine Nutzererfahrung individuell anzupassen, kannst du dies folgendermaßen unterbinden:
VI Nếu bạn không muốn Pinterest sử dụng những thứ bạn làm bên ngoài Pinterest để cá nhân hóa trải nghiệm của bạn, dưới đây là một vài cách bạn có thể làm:
alemão | vietnamita |
---|---|
nicht | không |
möchtest | muốn |
außerhalb | ngoài |
du | bạn |
von | của |
über | sử dụng |
dies | là |
DE deine gesamte Zielgruppe: die Gesamtzahl der Nutzer, die deine Pins angezeigt oder mit ihnen interagiert haben
VI Toàn bộ đối tượng của bạn: tổng số người đã xem hoặc tương tác với Ghim của bạn
alemão | vietnamita |
---|---|
oder | hoặc |
der | của |
mit | với |
ihnen | bạn |
DE Sobald du deine Produktgruppen in Katalogen eingerichtet hast, kannst du sie als Shopping-Anzeigen bewerben, um deine Produkte Nutzern zu präsentieren.
VI Khi đã thiết lập các nhóm sản phẩm trong danh mục sản phẩm, bạn có thể quảng cáo chúng dưới dạng quảng cáo mua sắm để hiển thị các sản phẩm của mình cho mọi người.
alemão | vietnamita |
---|---|
in | trong |
produkte | sản phẩm |
DE Eine kostengünstige, benutzerfreundliche Plattform, mit der du E-Mails senden, deine Liste ausbauen und deine Kommunikation automatisieren kannst.
VI Một nền tảng dễ dùng, chi phí hợp lý để gửi email, mở rộng danh bạ và tự động hóa tương tác.
alemão | vietnamita |
---|---|
plattform | nền tảng |
senden | gửi |
DE Du kannst ganz einfach andere Tools mit GetResponse verknüpfen, um deine Daten aktuell zu halten, Workflows zu automatisieren und deine Kundenerfahrung zu verbessern.
VI Dễ dàng kết nối các công cụ khác với GetResponse để luôn cập nhật dữ liệu của bạn, tự động hóa quy trình và nâng cao trải nghiệm khách hàng.
alemão | vietnamita |
---|---|
einfach | dễ dàng |
andere | khác |
daten | dữ liệu |
verbessern | nâng cao |
du | bạn |
mit | với |
DE Stärke deine Marke durch das Semrush Partner-Badge in deine Kommunikation.
VI Đẩy mạnh thương hiệu bằng cách sử dụng huy hiệu Đối tác Semrush trong các phương thức truyền thông.
alemão | vietnamita |
---|---|
marke | thương hiệu |
in | trong |
durch | các |
Mostrando 50 de 50 traduções