DE Entdecke unsere Bibliothek mit über 200 kostenlosen, vordefinierten Vorlagen, die für Conversions optimiert sind. Du kannst sie direkt einsetzen oder individuell an deine Marke und deine Inhalte anpassen.
"entdecke unsere bibliothek" em alemão pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
DE Entdecke unsere Bibliothek mit über 200 kostenlosen, vordefinierten Vorlagen, die für Conversions optimiert sind. Du kannst sie direkt einsetzen oder individuell an deine Marke und deine Inhalte anpassen.
VI Khám phá thư viện của chúng tôi gồm hơn 200 mẫu template miễn phí có sẵn để chuyển đổi. Bạn có thể dùng template ngay lập tức hoặc tùy chỉnh cho phù hợp với thương hiệu và nội dung của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
bibliothek | thư viện |
vorlagen | mẫu |
oder | hoặc |
marke | thương hiệu |
du | bạn |
unsere | chúng tôi |
mit | với |
für | cho |
die | của |
DE Um die erste Eingabeverzögerungsmetrik zu messen, müssen Sie die Polyfill-Bibliothek für diese Metrik hinzufügen. Anweisungen zur Installation finden Sie in der Dokumentation der Bibliothek.
VI Để đo chỉ số độ trễ đầu vào đầu tiên , bạn cần thêm thư viện polyfill cho chỉ số này. Để biết hướng dẫn cài đặt, hãy tham khảo tài liệu của thư viện.
alemão | vietnamita |
---|---|
hinzufügen | thêm |
dokumentation | tài liệu |
bibliothek | thư viện |
diese | này |
sie | bạn |
für | cho |
der | của |
müssen | cần |
DE Entdecke die umfangreiche Bibliothek vorgefertigter E-Mail-Vorlagen
VI Khám phá thư viện phong phú gồm các mẫu email đã thiết kế sẵn
alemão | vietnamita |
---|---|
die | các |
bibliothek | thư viện |
vorlagen | mẫu |
DE Um die Dinge anzukurbeln, kannst du dir unsere Bibliothek aus hochwertigen, professionell gestalteten E-Mail-Vorlagen ansehen.
VI Để nhanh hơn nữa, hãy khám phá thư viện các mẫu email được thiết kế chuyên nghiệp, chất lượng cao của chúng tôi.
alemão | vietnamita |
---|---|
bibliothek | thư viện |
vorlagen | mẫu |
unsere | chúng tôi |
die | của |
DE Tausche deine Inhalte gegen E-Mail-Adressen. Nutze unsere Lead-Magnet-Bibliothek für einen schnellen Start.
VI Đổi nội dung của bạn lấy địa chỉ email. Chọn từ thư viện quà tặng để khởi đầu thật nhanh.
alemão | vietnamita |
---|---|
für | của |
schnellen | nhanh |
deine | bạn |
DE Unsere API-Client-Bibliothek umfasst moderne Programmiersprachen wie PHP, Java, Node.js, Python, .NET und Ruby.
VI Thư viện máy khách API của chúng tôi bao gồm các ngôn ngữ lập trình nâng cao như PHP, Java, Node.js, Python, .NET và Ruby.
DE Wallet Core ist eine plattformübergreifende Bibliothek, die kryptografische Wallet-Funktionen auf "low-level" Ebene für viele Blockchains implementiert
VI VíCore là một thư viện đa nền tảng đảm nhiệm các chức năng của ví tiền điện tử ở cấp thấp cho nhiều blockchain
alemão | vietnamita |
---|---|
bibliothek | thư viện |
viele | nhiều |
für | cho |
DE Die Bibliothek bietet idiomatische Schnittstellen für alle unterstützten Sprachen (derzeit Swift für iOS , Java für Android und TypeScript für Desktop).
VI Thư viện cung cấp các giao diện chuẩn cho tất cả các ngôn ngữ được hỗ trợ (hiện tại là Swift cho iOS, Java cho Android và TypeScript cho Máy tính để bàn).
alemão | vietnamita |
---|---|
bibliothek | thư viện |
derzeit | hiện tại |
ios | ios |
java | java |
android | android |
bietet | cung cấp |
alle | tất cả các |
für | cho |
und | các |
DE Eine umfangreiche digitale Bibliothek
VI Học bằng rất nhiều nội dung thú vị
alemão | vietnamita |
---|---|
eine | nhiều |
DE F: Kann ich meine eigene Version einer unterstützten Bibliothek verwenden?
VI Câu hỏi: Tôi có thể sử dụng phiên bản thư viện được hỗ trợ của riêng mình không?
alemão | vietnamita |
---|---|
eigene | riêng |
version | phiên bản |
bibliothek | thư viện |
verwenden | sử dụng |
ich | tôi |
einer | thể |
kann | không |
DE Ja. Sie können Ihre eigene Bibliothek (einschließlich des AWS SDK) einbeziehen, um eine andere Version als die von AWS Lambda bereitgestellte Standardversion zu verwenden.
VI Có. Bạn có thể đưa vào sử dụng phiên bản thư viện của riêng mình (bao gồm AWS SDK) để dùng một phiên bản không phải phiên bản mặc định do AWS Lambda cung cấp.
alemão | vietnamita |
---|---|
können | phải |
bibliothek | thư viện |
einschließlich | bao gồm |
aws | aws |
sdk | sdk |
version | phiên bản |
lambda | lambda |
verwenden | sử dụng |
eigene | riêng |
DE Ja. Sie können den PCI DSS-Standard aus der Bibliothek PCI Security Standards Council Document Library herunterladen.
VI Có. Bạn có thể tải xuống tiêu chuẩn PCI DSS từ Thư viện tài liệu hội đồng tiêu chuẩn bảo mật PCI.
alemão | vietnamita |
---|---|
sie | bạn |
können | liệu |
pci | pci |
bibliothek | thư viện |
security | bảo mật |
herunterladen | tải xuống |
standards | chuẩn |
DE Wallet Core ist eine plattformübergreifende Bibliothek, die kryptografische Wallet-Funktionen auf "low-level" Ebene für viele Blockchains implementiert
VI VíCore là một thư viện đa nền tảng đảm nhiệm các chức năng của ví tiền điện tử ở cấp thấp cho nhiều blockchain
alemão | vietnamita |
---|---|
bibliothek | thư viện |
viele | nhiều |
für | cho |
DE Die Bibliothek bietet idiomatische Schnittstellen für alle unterstützten Sprachen (derzeit Swift für iOS , Java für Android und TypeScript für Desktop).
VI Thư viện cung cấp các giao diện chuẩn cho tất cả các ngôn ngữ được hỗ trợ (hiện tại là Swift cho iOS, Java cho Android và TypeScript cho Máy tính để bàn).
alemão | vietnamita |
---|---|
bibliothek | thư viện |
derzeit | hiện tại |
ios | ios |
java | java |
android | android |
bietet | cung cấp |
alle | tất cả các |
für | cho |
und | các |
DE Übersicht Erste Schritte Services Tools Lösungen Digitale Bibliothek von .NET
VI Tổng quan Bắt đầu Dịch vụ Công cụ Giải pháp Thư viện .NET kỹ thuật số
alemão | vietnamita |
---|---|
erste | bắt đầu |
lösungen | giải pháp |
bibliothek | thư viện |
von | đầu |
DE F: Kann ich meine eigene Version einer unterstützten Bibliothek verwenden?
VI Câu hỏi: Tôi có thể sử dụng phiên bản thư viện được hỗ trợ của riêng mình không?
alemão | vietnamita |
---|---|
eigene | riêng |
version | phiên bản |
bibliothek | thư viện |
verwenden | sử dụng |
ich | tôi |
einer | thể |
kann | không |
DE Ja. Sie können Ihre eigene Bibliothek (einschließlich des AWS SDK) einbeziehen, um eine andere Version als die von AWS Lambda bereitgestellte Standardversion zu verwenden.
VI Có. Bạn có thể đưa vào sử dụng phiên bản thư viện của riêng mình (bao gồm AWS SDK) để dùng một phiên bản không phải phiên bản mặc định do AWS Lambda cung cấp.
alemão | vietnamita |
---|---|
können | phải |
bibliothek | thư viện |
einschließlich | bao gồm |
aws | aws |
sdk | sdk |
version | phiên bản |
lambda | lambda |
verwenden | sử dụng |
eigene | riêng |
DE Übersicht Erste Schritte Services Tools Lösungen Community von .NET Digitale Bibliothek von .NET
VI Tổng quan Bắt đầu Dịch vụ Công cụ Giải pháp Cộng đồng .NET Thư viện .NET kỹ thuật số
alemão | vietnamita |
---|---|
erste | bắt đầu |
lösungen | giải pháp |
von | dịch |
bibliothek | thư viện |
DE Eine umfangreiche digitale Bibliothek
VI Học bằng rất nhiều nội dung thú vị
alemão | vietnamita |
---|---|
eine | nhiều |
DE Willkommen bei Brandfolder Sales Tools Bibliothek.
VI Chào mừng đến với Brandfolder Sales Tools của Brandfolder.
alemão | vietnamita |
---|---|
bei | với |
DE Brandfolder Sales Tools verwendet Bibliothek als Quelle für seine offiziellen Markenwerte.Bitte beachten Sie alle Verwendungsrichtlinien.
VI Brandfolder Sales Tools sử dụng Brandfolder làm nguồn cho nội dung thương hiệu chính thức của mình.Vui lòng tuân thủ tất cả các hướng dẫn sử dụng.
alemão | vietnamita |
---|---|
alle | tất cả các |
verwendet | sử dụng |
als | là |
für | cho |
sie | các |
DE oder melden Sie sich mit Ihrem Bibliothek Konto an
VI hoặc đăng nhập bằng tài khoản Brandfolder của bạn
alemão | vietnamita |
---|---|
konto | tài khoản |
oder | hoặc |
mit | bằng |
DE Suchen Sie eine kompakte Firestore-Bibliothek und benötigen nur einfache REST/CRUD-Funktionen? Probieren Sie das Firestore Lite SDK aus, das nur über npm verfügbar ist.
VI Bạn đang tìm kiếm một thư viện Firestore nhỏ gọn và chỉ cần các khả năng REST/CRUD đơn giản? Hãy dùng thử Firestore Lite SDK , chỉ khả dụng qua npm.
alemão | vietnamita |
---|---|
suchen | tìm kiếm |
benötigen | cần |
sdk | sdk |
über | qua |
sie | bạn |
eine | các |
DE Deklarieren Sie mithilfe der Firebase Android BoM die Abhängigkeit für die Cloud Firestore Android-Bibliothek in der Gradle-Datei Ihres Moduls (App-Ebene) (normalerweise app/build.gradle.kts oder app/build.gradle )
VI Sử dụng Firebase Android BoM , khai báo phần phụ thuộc cho thư viện Cloud Firestore Android trong tệp Gradle mô-đun (cấp ứng dụng) của bạn (thường là app/build.gradle.kts hoặc app/build.gradle )
alemão | vietnamita |
---|---|
android | android |
in | trong |
normalerweise | thường |
oder | hoặc |
mithilfe | sử dụng |
sie | bạn |
der | của |
für | cho |
ihres | của bạn |
DE (Alternative) Deklarieren Sie Abhängigkeiten der Firebase-Bibliothek , ohne die Stückliste zu verwenden
VI (Thay thế) Khai báo các phần phụ thuộc của thư viện Firebase mà không cần sử dụng BoM
alemão | vietnamita |
---|---|
verwenden | sử dụng |
ohne | không |
der | của |
DE Installieren und aktivieren Sie die gRPC-Erweiterung für PHP, die Sie zur Verwendung der Client-Bibliothek benötigen.
VI Cài đặt và kích hoạt tiện ích mở rộng gRPC cho PHP mà bạn sẽ cần sử dụng thư viện máy khách.
alemão | vietnamita |
---|---|
installieren | cài đặt |
benötigen | cần |
verwendung | sử dụng |
sie | bạn |
für | cho |
DE Fügen Sie Ihrer App die Cloud Firestore PHP-Bibliothek hinzu: composer require google/cloud-firestore
VI Thêm thư viện PHP của Cloud Firestore vào ứng dụng của bạn: composer require google/cloud-firestore
alemão | vietnamita |
---|---|
hinzu | thêm |
die | và |
DE Fügen Sie die Cloud Firestore C#-Bibliothek zu Ihrer App in Ihrer .csproj Datei hinzu: <ItemGroup> <PackageReference Include="Google.Cloud.Firestore" Version="1.1.0-beta01" /> </ItemGroup>
VI Thêm thư viện Cloud Firestore C# vào ứng dụng của bạn trong tệp .csproj : <ItemGroup> <PackageReference Include="Google.Cloud.Firestore" Version="1.1.0-beta01" /> </ItemGroup>
alemão | vietnamita |
---|---|
hinzu | thêm |
die | và |
in | trong |
DE Fügen Sie die Cloud Firestore Ruby-Bibliothek zu Ihrer App in Ihrer Gemfile hinzu: gem "google-cloud-firestore"
VI Thêm thư viện Cloud Firestore Ruby vào ứng dụng của bạn trong Gemfile : gem "google-cloud-firestore"
alemão | vietnamita |
---|---|
hinzu | thêm |
die | và |
in | trong |
DE Schritt 2 : Fügen Sie die erste Polyfill-Bibliothek für die Eingabeverzögerung hinzu
VI Bước 2 : Thêm thư viện polyfill độ trễ đầu vào đầu tiên
alemão | vietnamita |
---|---|
schritt | bước |
hinzu | thêm |
die | và |
DE Das Hinzufügen dieser Polyfill-Bibliothek ist für die Leistungsüberwachung nicht erforderlich, um die anderen Web-App-Metriken zu melden.
VI Việc thêm thư viện điền đầy này là không bắt buộc đối với Giám sát hiệu suất để báo cáo các chỉ số ứng dụng web khác.
alemão | vietnamita |
---|---|
hinzufügen | thêm |
anderen | khác |
nicht | không |
dieser | này |
für | với |
die | các |
DE KOSTENLOSE GETRESPONSE BILDER-BIBLIOTHEK
VI THƯ VIỆN HÌNH ẢNH GETRESPONSE MIỄN PHÍ
DE Wähle aus einer Bibliothek hochwertiger Lead-Magnete
VI Duyệt tìm trong thư viện quà tặng chất lượng cao
alemão | vietnamita |
---|---|
bibliothek | thư viện |
aus | trong |
DE Entdecke die Themen, die deine Zielgruppe ansprechen
VI Tìm kiếm các chủ đề mang đến sự đồng cảm cho người dùng
alemão | vietnamita |
---|---|
entdecke | tìm kiếm |
die | các |
DE Entdecke die besten Keywords für deine PPC-Kampagnen
VI Tìm những từ khóa thích hợp nhất cho mỗi chiến dịch PPC
alemão | vietnamita |
---|---|
die | những |
für | cho |
keywords | từ khóa |
DE Entdecke die Websites, die in einem bestimmten Land oder einer konkreten Branche am meisten Geld für Google Suchanzeigen ausgeben.
VI Khám phá các trang web đang sử dụng nhiều nhất Quảng cáo tìm kiếm của Google trong một quốc gia hoặc phân khúc ngành cụ thể.
alemão | vietnamita |
---|---|
in | trong |
land | quốc gia |
oder | hoặc |
entdecke | tìm kiếm |
websites | web |
einem | nhiều |
DE Entdecke die Websites, die Product Listing Ads innerhalb einer konkreten Branche laufen lassen, und dazu die Anzahl ihrer PLA-Anzeigentexte, PLA-Keywords sowie die Anzahl der Keywords in den Google Suchanzeigen
VI Tìm hiểu những trang web nào đang chạy quảng cáo cung cấp sản phẩm theo một ngành dọc cụ thể, cũng như số lượng văn bản PLA, từ khóa PLA và từ khóa quảng cáo tìm kiếm của Google
alemão | vietnamita |
---|---|
laufen | chạy |
sowie | cũng |
keywords | từ khóa |
entdecke | tìm kiếm |
websites | web |
DE Entdecke wachsende Unternehmen und die Kanäle, über die ihr Traffic am stärksten wächst
VI Khám phá các công ty đang phát triển và lưu lượng truy cập chính qua các kênh tăng trưởng
alemão | vietnamita |
---|---|
kanäle | kênh |
über | qua |
unternehmen | công ty |
und | các |
DE Entdecke die Websites, die innerhalb einer konkreten Nische den meisten Traffic erhalten
VI Khám phá các trang web nhận được nhiều lưu lượng truy cập nhất trong một ngành cụ thể
alemão | vietnamita |
---|---|
innerhalb | trong |
einer | nhiều |
websites | web |
erhalten | nhận |
den | các |
DE Entdecke die Websites, die innerhalb einer konkreten Nische den meisten Traffic erhalten, und wie sich ihr Traffic über die Kanäle verteilt
VI Khám phá các trang web nhận được nhiều lưu lượng truy cập nhất cùng với phân phối kênh lưu lượng trong một ngành cụ thể
alemão | vietnamita |
---|---|
einer | nhiều |
kanäle | kênh |
websites | web |
innerhalb | trong |
erhalten | nhận |
den | các |
DE Entdecke ihre am besten verformenden Marketing-Kanäle und setze sie in Bezug zu Deiner eigenen Strategie.
VI Qua đó, khám phá các kênh tiếp thị hoạt động tốt nhất của họ và so sánh với chiến lược của riêng bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
strategie | chiến lược |
besten | tốt |
eigenen | riêng |
DE Entdecke die Produkte, für die Verbraucher auf den Websites der Mitbewerber suchen
VI Khám phá các sản phẩm mà người tiêu dùng đang tìm kiếm trên trang web của đối thủ cạnh tranh
alemão | vietnamita |
---|---|
mitbewerber | cạnh tranh |
suchen | tìm kiếm |
produkte | sản phẩm |
websites | web |
DE Ich entdecke das gesprochene Französisch.
VI Tôi đang khám phá tiếng Pháp đàm thoại.
alemão | vietnamita |
---|---|
französisch | pháp |
ich | tôi |
DE Entdecke die Themen, die deine Zielgruppe ansprechen
VI Tìm kiếm các chủ đề mang đến sự đồng cảm cho người dùng
alemão | vietnamita |
---|---|
entdecke | tìm kiếm |
die | các |
DE Entdecke die besten Keywords für deine PPC-Kampagnen
VI Tìm những từ khóa thích hợp nhất cho mỗi chiến dịch PPC
alemão | vietnamita |
---|---|
die | những |
für | cho |
keywords | từ khóa |
DE Entdecke die Themen, die deine Zielgruppe ansprechen
VI Tìm kiếm các chủ đề mang đến sự đồng cảm cho người dùng
alemão | vietnamita |
---|---|
entdecke | tìm kiếm |
die | các |
DE Entdecke die besten Keywords für deine PPC-Kampagnen
VI Tìm những từ khóa thích hợp nhất cho mỗi chiến dịch PPC
alemão | vietnamita |
---|---|
die | những |
für | cho |
keywords | từ khóa |
DE Entdecke die Websites, die in einem bestimmten Land oder einer konkreten Branche am meisten Geld für Google Suchanzeigen ausgeben.
VI Khám phá các trang web đang sử dụng nhiều nhất Quảng cáo tìm kiếm của Google trong một quốc gia hoặc phân khúc ngành cụ thể.
alemão | vietnamita |
---|---|
in | trong |
land | quốc gia |
oder | hoặc |
entdecke | tìm kiếm |
websites | web |
einem | nhiều |
DE Entdecke die Websites, die Product Listing Ads innerhalb einer konkreten Branche laufen lassen, und dazu die Anzahl ihrer PLA-Anzeigentexte, PLA-Keywords sowie die Anzahl der Keywords in den Google Suchanzeigen
VI Tìm hiểu những trang web nào đang chạy quảng cáo cung cấp sản phẩm theo một ngành dọc cụ thể, cũng như số lượng văn bản PLA, từ khóa PLA và từ khóa quảng cáo tìm kiếm của Google
alemão | vietnamita |
---|---|
laufen | chạy |
sowie | cũng |
keywords | từ khóa |
entdecke | tìm kiếm |
websites | web |
DE Entdecke wachsende Unternehmen und die Kanäle, über die ihr Traffic am stärksten wächst
VI Khám phá các công ty đang phát triển và lưu lượng truy cập chính qua các kênh tăng trưởng
alemão | vietnamita |
---|---|
kanäle | kênh |
über | qua |
unternehmen | công ty |
und | các |
Mostrando 50 de 50 traduções