DE Zwei Monate später gewann sie eine Goldmedaille bei der Indoor-Skydiving-Weltmeisterschaft und zwei bei den Wind Games 2017, was ihr den Titel World's Fastest Flyer einbrachte.
"andere mit zwei" em alemão pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
DE Zwei Monate später gewann sie eine Goldmedaille bei der Indoor-Skydiving-Weltmeisterschaft und zwei bei den Wind Games 2017, was ihr den Titel World's Fastest Flyer einbrachte.
VI Hai tháng sau, cô đã giành được huy chương vàng tại Giải nhảy dù trong nhà Thế giới và mang về hai huy chương vàng tại Wind Games 2017, giành cho mình danh hiệu Vận động viên Bay nhanh nhất Thế giới.
alemão | vietnamita |
---|---|
zwei | hai |
monate | tháng |
später | sau |
eine | và |
bei | trong |
DE Zwei getrennte FedRAMP P-ATOs wurden ausgestellt, eine für die Region AWS GovCloud (USA) und die andere für die AWS-Regionen USA Ost und West.
VI Đã có hai P-ATO FedRAMP độc lập được ban hành; một áp dụng cho AWS GovCloud (US) và một áp dụng cho khu vực Miền Đông/Miền Tây Hoa Kỳ của AWS.
alemão | vietnamita |
---|---|
region | khu vực |
aws | aws |
zwei | hai |
für | cho |
die | của |
DE Screenshot einer Website als TIFF, einfach und schnell mit diesem kostenlosen online Screenshot Maker. TIFF Screenshots von jeder beliebigen Website mit nur zwei Klicks.
VI Chụp màn hình trang web dưới định dạng TIFF với trình tạo ảnh chụp màn hình trực tuyến miễn phí này. Chụp màn hình với định dạng TIFF từ bất kỳ trang web nào chỉ trong hai cú nhấp chuột.
alemão | vietnamita |
---|---|
tiff | tiff |
klicks | nhấp |
online | trực tuyến |
zwei | hai |
mit | với |
website | trang |
DE Burnt Ends ist berühmt für seine Vier-Tonnen-Brennkraftmaschinen mit zwei Hohlräumen, die die Gerichte mit köstlich rauchigen Aromen versehen
VI Burnt Ends nổi tiếng với việc sử dụng bốn máy đốt nặng bốn tấn, có hai khoang để trùm lên các món ăn ở đây những hương vị ám khói ngon tuyệt
alemão | vietnamita |
---|---|
vier | bốn |
mit | với |
zwei | hai |
ist | các |
die | những |
DE Screenshot einer Website als TIFF, einfach und schnell mit diesem kostenlosen online Screenshot Maker. TIFF Screenshots von jeder beliebigen Website mit nur zwei Klicks.
VI Chụp màn hình trang web dưới định dạng TIFF với trình tạo ảnh chụp màn hình trực tuyến miễn phí này. Chụp màn hình với định dạng TIFF từ bất kỳ trang web nào chỉ trong hai cú nhấp chuột.
alemão | vietnamita |
---|---|
tiff | tiff |
klicks | nhấp |
online | trực tuyến |
zwei | hai |
mit | với |
website | trang |
DE 1. Holen Sie sich einen Singapore Tourist Pass (STP), eine spezielle EZ-Link-Wertkarte, mit der Sie für einen Tag (10 SGD), zwei Tage (16 SGD) oder drei Tage (20 SGD) unbegrenzt reisen können.
VI 1. Mua một Thẻ Du khách Singapore (Singapore Tourist Pass - STP), một loại thẻ EZ Link nạp sẵn giá trị tại cửa hàng để di chuyển không giới hạn trong một ngày (S$10), hai ngày (S$16) hoặc ba ngày (S$20).
alemão | vietnamita |
---|---|
sie | không |
drei | ba |
oder | hoặc |
zwei | hai |
tag | ngày |
DE American Wheel, amerikanisches Rad – ein Spielrad mit 38 Fächern, nummeriertvon 1 bis 36, plus zwei Nullen: 0 und 00.
VI American Wheel – bánh xe trò chơi có 38 khe, được đánh số từ 1 đến 36, cộng với hai số không: 0 và 00.
DE Was gibt es noch? Kinder unter 13 Jahren reisen auf dieser familienfreundlichen Kreuzfahrt kostenlos, wenn sie in einer Kabine mit zwei Erwachsenen übernachten.
VI Còn gì nữa? Trẻ em dưới 13 tuổi sẽ được đi du lịch miễn phí, nếu các em ở trong cùng một cabin với hai người lớn, trên chiếc du thuyền dành cho gia đình này.
alemão | vietnamita |
---|---|
kinder | trẻ em |
in | trong |
zwei | hai |
dieser | này |
sie | các |
mit | với |
auf | trên |
DE Ein Homeoffice-Profi mit zwei Kindern
VI Là một văn phòng chuyên nghiệp tại nhà với hai đứa trẻ
alemão | vietnamita |
---|---|
zwei | hai |
mit | với |
DE Wir arbeiten mit zwei Modellen von Nachrangdarlehen: 100% crowdfinanziert oder teilfinanziert durch institutionelle Darlehensgeber
VI Chúng tôi làm việc với hai mô hình cho vay cấp dưới: 100% được tài trợ từ cộng đồng và được tài trợ một phần bởi các tổ chức cho vay cấp cao
alemão | vietnamita |
---|---|
wir | chúng tôi |
zwei | hai |
mit | với |
arbeiten | làm |
DE Zwei große, futuristische Gebäude erheben sich aus dem Grün der Gardens by the Bay, die mit Blick auf ökologische Nachhaltigkeit konzipiert wurden.
VI Hai cấu trúc có thiết kế mang tính tương lai mọc lên giữa những mảng xanh ở Gardens by the Bay, được xây dựng theo nguyên lý phát triển bền vững của môi trường.
alemão | vietnamita |
---|---|
zwei | hai |
der | của |
DE Am 28. Dezember 2010 wurde es zusammen mit zwei anderen Bauten im Esplanade Park, dem Lim Bo Seng Memorial und dem Tan Kim Seng Brunnen offiziell zum nationalen Denkmal ernannt.
VI Vào ngày 28 tháng 12 năm 2010, Đài tưởng niệm này được xếp hạng là Di tích Quốc gia cùng với hai công trình khác trong Công viên Esplanade, là Đài tưởng niệm Lim Bo Seng và Đài phun nước Tan Kim Seng.
alemão | vietnamita |
---|---|
anderen | khác |
park | công viên |
nationalen | quốc gia |
es | này |
wurde | được |
zwei | hai |
zusammen | với |
DE Der Laden, der jetzt mit dem Hawker der zweiten Generation Stanley Lim besetzt ist, konnte seine Position auf der Bib Gourmand-Liste seit zwei Jahren behaupten.
VI Giờ đây được quản lý bởi Stanley Lim, là con cháu thế hệ thứ hai của chủ quán, cửa hàng này giữ được vị trí trong Danh sách Bib Gourmand trong hai năm qua.
alemão | vietnamita |
---|---|
jahren | năm |
jetzt | giờ |
ist | của |
zwei | hai |
DE Die Geschichte zweier Städte – Singapore Airlines verbindet zwei der geschäftigsten Metropolen der Welt mit dem längsten Nonstop-Flug der Welt
VI Câu chuyện về hai thành phố, Hãng hàng không Singapore Airlines kết nối hai đô thị nhộn nhịp nhất thế giới bằng chuyến bay thẳng dài nhất thế giới
DE Die Expedia Group ist mit AWS vertraut und plant, in den nächsten zwei bis drei Jahren 80 Prozent ihrer geschäftskritischen Apps aus ihren lokalen Rechenzentren in die Cloud zu migrieren
VI Expedia Group có tất cả trên AWS, với kế hoạch di chuyển 80 phần trăm các ứng dụng tối quan trọng từ các trung tâm dữ liệu tại chỗ của mình sang đám mây trong hai đến ba năm tới
alemão | vietnamita |
---|---|
drei | ba |
apps | các ứng dụng |
aws | aws |
cloud | mây |
in | trong |
zwei | hai |
DE „Mit dem CDN von Cloudflare haben sich die Ladezeiten unserer Bilder um das Zwei- bis Dreifache verbessert und dazu sparen wir noch monatlich 50 % Bandbreitennutzung ein.“
VI Với CDN của Cloudflare, thời gian tải hình ảnh của chúng tôi được cải thiện gấp 2-3 lần và trên hết là chúng tôi đang tiết kiệm hơn 50% mức sử dụng băng thông hàng tháng.
alemão | vietnamita |
---|---|
bilder | ảnh |
mit | với |
haben | được |
DE „Mit Cloudflare haben sich die Ladezeiten unserer Bilder um das Zwei- bis Dreifache verbessert und dazu sparen wir noch monatlich 50 % Bandbreitennutzung ein.“
VI Với Cloudflare, thời gian tải hình ảnh của chúng tôi được cải thiện gấp 2-3 lần và trên hết là chúng tôi đang tiết kiệm hơn 50% mức sử dụng băng thông hàng tháng.
alemão | vietnamita |
---|---|
bilder | ảnh |
mit | với |
haben | được |
DE Ja, 000webhost bietet schon seit über 10 Jahren billiges Webhosting an. Mit dem Free Web Hosting Plan können Sie bis zu zwei Homepages hosten, inklusive 300 MB Speicherplatz.
VI Có, 000webhost đã cung cấp dịch vụ web hosting miễn phí hơn 10 năm nay, với gói hosting Free web Hosting, bạn có thể host tới 2 website và có dung lượng đĩa 300MB.
alemão | vietnamita |
---|---|
web | web |
sie | bạn |
bietet | cung cấp |
mit | với |
DE Schaffen Sie sich ein beruhigendes Gefühl mit einer Garantieverlängerung für Tap IP. Die Standard-Hardwaregarantie von zwei Jahren wird um ein Jahr verlängert. Informationen zur Verfügbarkeit erhalten Sie bei Ihrem Händler.
VI Đảm bảo sự yên tâm với bảo hành kéo dài cho Tap IP, thêm một năm nữa bổ sung vào bảo hành phần cứng 2 năm tiêu chuẩn. Liên hệ với đại lý của bạn để biết khả năng sẵn có.
alemão | vietnamita |
---|---|
sie | bạn |
mit | với |
für | cho |
jahr | năm |
DE Kurzfristige Anlage mit Beteiligung an zwei Kryptowährungen
VI Dựa vào phương hướng thị trường thu lợi nhuận bằng coin khác hoặc USDT
alemão | vietnamita |
---|---|
mit | bằng |
DE Im Erfolgsfall erzeugt der Browser zwei symmetrische Schlüssel und sendet einen davon mit dem öffentlichen Schlüssel an den Webserver
VI Nếu thành công, trình duyệt sẽ tạo ra hai chìa khóa đối xứng và gửi một cái cho máy chủ web sử dụng chìa khóa công cộng
alemão | vietnamita |
---|---|
browser | trình duyệt |
schlüssel | khóa |
zwei | hai |
dem | cho |
mit | sử dụng |
DE Hosting von Hostinger ist das beste, mit dem ich in den letzten zwei Jahren zu tun hatte. Die Server sind schnell und responsive. Hut ab vor dem Support-Team.
VI Hostinger hosting là hosting tốt nhất mà tôi đã từng sử dụng trong hai năm. Máy chủ rất responsive và nhanh . Nhóm hỗ trợ khách hàng xứng đáng được vỗ tay.
alemão | vietnamita |
---|---|
schnell | nhanh |
team | nhóm |
beste | tốt nhất |
in | trong |
zwei | hai |
ist | được |
von | từ |
mit | sử dụng |
DE Eine großartige Entdeckung, eine qualitativ hochwertige Site mit zusätzlichen Optionen außerhalb der Community. Benachrichtigungserweiterung sowie E-Mail-Weiterleitung sind zwei seltene Optionen in diesem Bereich.
VI Một khám phá tuyệt vời, một trang web chất lượng với các tùy chọn bổ sung bên ngoài cộng đồng. Tiện ích mở rộng thông báo cũng như chuyển tiếp email là hai tùy chọn hiếm hoi trong lĩnh vực này.
alemão | vietnamita |
---|---|
außerhalb | ngoài |
in | trong |
zwei | hai |
mit | với |
optionen | chọn |
der | các |
DE Mit der kostenlosen Version können Sie zwei E-Mail-Konten gleichzeitig verwalten, einen Kalender und einen Task-Manager haben
VI Phiên bản miễn phí cho phép bạn quản lý đồng thời hai tài khoản email, có lịch và trình quản lý tác vụ
alemão | vietnamita |
---|---|
version | phiên bản |
mit | cho |
zwei | hai |
sie | bạn |
DE Sichern Sie Ihre Passwörter mit Zwei-Faktor-Authentifizierung und fügen Sie nach Möglichkeit einen Authentifikator hinzu
VI Bảo mật mật khẩu của bạn bằng xác thực hai yếu tố và thêm trình xác thực nếu có thể
DE Dieses Beispiel zeigt, wie Sie die Anzahl der Anmeldeversuche einschränken können. Besucher erhalten zwei Anmeldeversuche pro Minute. Wenn sie diesen Schwellenwert überschreiten, können sie sich fünf Minuten lang nicht anmelden.
VI Ví dụ này cho thấy khả năng giới hạn số lần đăng nhập. Người truy cập có được 2 lần đăng nhập mỗi phút. Nếu họ vượt quá ngưỡng này, họ sẽ bị từ chối đăng nhập trong 5 phút.
alemão | vietnamita |
---|---|
sich | người |
minuten | phút |
erhalten | được |
pro | mỗi |
sie | này |
DE Die folgende Demo nutzt die Ratenbegrenzung, um bis zu zwei Anforderungen pro Minute zuzulassen, bevor ein potenzieller DDoS-Angriff blockiert wird.
VI Bản demo bên dưới sử dụng Giới hạn tỷ lệ để cho phép tối đa 2 yêu cầu mỗi phút trước khi chặn một cuộc tấn công DDoS tiềm ẩn.
alemão | vietnamita |
---|---|
nutzt | sử dụng |
anforderungen | yêu cầu |
bevor | trước |
bis | khi |
pro | mỗi |
DE 7 Standorte auf zwei Kontinenten
VI 7 văn phòng trên hai lục địa
alemão | vietnamita |
---|---|
auf | trên |
zwei | hai |
DE Tezos kann sich selbst aktualisieren, ohne dass das Netzwerk in zwei verschiedene Blockchains aufgeteilt („ Tezos “) werden muss.
VI Tezos có thể tự nâng cấp mà không cần phải phân tách ("fork") mạng thành hai chuỗi khối khác nhau và phá vỡ các hiệu ứng mạng đã được hình thành theo thời gian.
alemão | vietnamita |
---|---|
zwei | hai |
verschiedene | khác |
netzwerk | mạng |
werden | được |
muss | phải |
das | không |
DE Smart Contracts & Formal Verification Proof-of-Stake Self-amendment: Tezos kann sich selbst aktualisieren, ohne das Netzwerk in zwei verschiedene Blockchains aufteilen ("fork") zu müssen.
VI Hợp đồng thông minh & Xác minh chính thức Proof-of-Stake Tự sửa đổi: Tezos có thể tự nâng cấp mà không cần phải chia ("fork") mạng thành hai blockchain khác nhau.
alemão | vietnamita |
---|---|
smart | thông minh |
netzwerk | mạng |
zwei | hai |
verschiedene | khác nhau |
müssen | cần |
zu | đổi |
das | không |
DE Natural – ein Zwei-Karten-Blatt im Wert von 21 Punkten.
VI Natural – số tẩy của hai lá bài đạt 21 điểm.
DE Small Blind – der kleinere von zwei Einsätzen, die zu Beginn einesjeden Spiels erforderlich sind, um einen Pot zu bilden. Begleiter des Big Blind.
VI Small Blind – tiền cược nhỏ được yêu cầu khi bắt đầu mỗi ván bài để tạo tổng tiền cược. Đồng hành với tiền mù lớn.
DE Suited – zwei oder mehr Karten der gleichen Farbe.
VI Suited (Đồng Chất) – hai hoặc nhiều lá bài đồng chất.
DE Downloads sind in der Regel aufgrund technischer Einschränkungen von zu Hause aus schneller als Uploads. Bitte beachten Sie, dass ein Upload einige Zeit dauern kann. Uploads, die länger als zwei Stunden dauern, sind nicht möglich.
VI Tải xuống thường nhanh hơn nhiều so với tải lên do những hạn chế về kỹ thuật. Vui lòng lưu ý rằng việc tải lên có thể mất nhiều thời gian nhưng không thể quá 2 tiếng.
alemão | vietnamita |
---|---|
zeit | thời gian |
als | như |
schneller | nhanh hơn |
DE Es ist bereits zwei Jahre her, dass wir unsere Solar-as-a-Service-Lösung in Costa Rica, und damit dem ersten lateinamerikanischen Land, eingeführt haben. Das?
VI Đã hai năm trôi qua kể từ lần đầu tiên chúng tôi mang giải pháp năng lượng mặt trời như một dịch?
alemão | vietnamita |
---|---|
zwei | hai |
jahre | năm |
das | chúng |
unsere | chúng tôi |
DE Yugnes und Tan Wei Tian sind nur zwei der zahlreichen Menschen unserer vielfältigen, multi-ethnischen Gemeinschaft, deren Leidenschaften Singapur zu der lebendigen Stadt machen, die sie heute ist
VI Yugnes và Tan Wei Tian chỉ là hai cá nhân trong cộng đồng đa sắc tộc của chúng tôi, niềm đam mê của họ đã luôn giữ cho Singapore hoà nhịp cùng đời sống
alemão | vietnamita |
---|---|
singapur | singapore |
machen | cho |
zwei | hai |
der | của |
unserer | chúng tôi |
DE VeChain verfügt über zwei separate Token: VET und VTHO
VI VeChain có hai mã thông báo riêng biệt: VET và VTHO
alemão | vietnamita |
---|---|
zwei | hai |
token | mã thông báo |
DE Zwei Prozent des gesamten NIM-Angebots wurden unwiderruflich der gemeinnützigen Stiftung von Nimiq zugewiesen, die darüber einen Zeitraum von 10 Jahren verfügen kann
VI Hai phần trăm của tổng nguồn cung tiền NIM đã được trao cho quỹ từ thiện của Nimiq giữ trong 10 năm
alemão | vietnamita |
---|---|
jahren | năm |
kann | được |
zwei | hai |
die | của |
DE Der Smart Contract ist eine Vereinbarung zwischen zwei Parteien, die das Versprechen eines Einweg- oder Zweiwegaustauschs sichert
VI Hợp đồng là một thỏa thuận giữa hai bên đảm bảo lời hứa trao đổi một hoặc hai chiều
alemão | vietnamita |
---|---|
contract | hợp đồng |
zwischen | giữa |
zwei | hai |
oder | hoặc |
DE Unsere Kunden müssen sich nicht registrieren oder Geld auf unserer Plattform aufbewahren. SimpleSwap bietet zwei Konvertierungstypen an: fester und flexibler Kurs. Sie können immer die passende Option auswählen.
VI Quý khách hàng không cần đăng ký hay gửi tiền lên sàn. SimpleSwap cung cấp hai loại giao dịch: khớp giá linh hoại và khớp giá cố định. Khách hàng luôn có thể chọn loại giao dịch phù hợp.
alemão | vietnamita |
---|---|
geld | tiền |
zwei | hai |
immer | luôn |
auswählen | chọn |
und | dịch |
bietet | cung cấp |
müssen | cần |
DE Die LearnLateX Webseite nutzt zwei Lizenzen:
VI Trang LearnLateX website sử dụng hai loại giấy phép:
alemão | vietnamita |
---|---|
webseite | trang |
nutzt | sử dụng |
zwei | hai |
DE Nun benutzen wir bereits seit zwei Jahren Solarenergie und möchten in der Zukunft völlig netzunabhängig werden.
VI Hiện tại, chúng tôi đã sử dụng năng lượng mặt trời được hai năm và muốn hoàn toàn không nối lưới trong tương lai."
alemão | vietnamita |
---|---|
benutzen | sử dụng |
zwei | hai |
jahren | năm |
möchten | muốn |
in | trong |
zukunft | tương lai |
werden | được |
wir | chúng tôi |
solarenergie | mặt trời |
der | chúng |
DE Wir bieten Ihnen abhängig von den geltenden Regulierungen und Gesetzen Ihres Landes zwei Arten von Verträgen an:
VI Chúng tôi cung cấp cho bạn hai loại hợp đồng, tùy thuộc vào các quy định và luật pháp của quốc gia bạn:
alemão | vietnamita |
---|---|
bieten | cung cấp |
arten | loại |
wir | chúng tôi |
zwei | hai |
ihnen | bạn |
DE Es gibt zwei Hauptverträge, die wir für unsere EPC-Partner verwenden, den EPC-Vertrag und den O&M-Vertrag.
VI Có hai hợp đồng chính mà chúng tôi sử dụng cho các đối tác EPC của mình, hợp đồng EPC và hợp đồng O&M.
alemão | vietnamita |
---|---|
verwenden | sử dụng |
unsere | chúng tôi |
zwei | hai |
DE In den letzten zwei Jahrhunderten hat sich Singapurs Landfläche um satte 25 Prozent vergrößert.
VI Trong hơn hai thế kỷ qua, diện tích đất của Singapore đã mở rộng đến 25 phần trăm.
alemão | vietnamita |
---|---|
in | trong |
singapurs | singapore |
den | của |
zwei | hai |
DE Im Resort gibt es auch ein Casino, das rund um die Uhr geöffnet ist. Hier können Sie Ihren inneren James Bond an der Casino Royale Bar bei einem oder zwei Martinis herauslassen (geschüttelt, nicht gerührt).
VI Khu nghỉ dưỡng cũng có một sòng bạc mở cửa suốt ngày đêm. Tại đây, bạn có thể kết nối với James Bond bên trong bạn tại Casino Royale Bar, trong khi thư giãn với một hai ly martini (lắc, không khuấy).
alemão | vietnamita |
---|---|
uhr | ngày |
an | tại |
zwei | hai |
nicht | không |
auch | cũng |
sie | bạn |
der | với |
DE Zwei Damen, die traditionelle indische Saris in einem Geschäft in Little India anprobieren
VI Hai người phụ nữ thử những bộ saris truyền thống của Ấn Độ trong một cửa hàng ở Little India
alemão | vietnamita |
---|---|
traditionelle | truyền thống |
in | trong |
zwei | hai |
die | của |
DE Der Inhaber von Haig Road Putu Piring, Mohamad Hashim, hat mehr als zwei Jahrzehnte damit verbracht, diese traditionelle Süßspeise, deren Zubereitung er von seiner Großmutter gelernt hat, zu perfektionieren.
VI Chủ quán Haig Road Putu Piring, anh Mohamad Hashim, đã dành hơn hai thập kỉ để hoàn thiện những món ngọt truyền thống mà anh học cách làm từ bà của mình.
alemão | vietnamita |
---|---|
traditionelle | truyền thống |
als | là |
zwei | hai |
diese | của |
DE Das an zwei Wochenenden im August stattfindende Singapore Night Festival ist ein Fest für die Sinne
VI Là một lễ hội diễn ra trong hai cuối tuần của Tháng 8, Singapore Night Festival là một bữa tiệc cho mọi giác quan
alemão | vietnamita |
---|---|
zwei | hai |
für | cho |
die | của |
DE In den Gillman Barracks findet außerdem alle zwei Monate Art After Dark statt, eine Reihe von nächtlichen Open-House-Events, die Sie sich nicht entgehen lassen sollten.
VI Hai lần mỗi tháng, Gillman Barracks còn tổ chức chuỗi sự kiện mở cửa tự do vào buổi tối mang tên Art After Dark (Nghệ Thuật Sau Màn Đêm), đừng bỏ lỡ cơ hội tham gia những sự kiện này nhé.
alemão | vietnamita |
---|---|
zwei | hai |
monate | tháng |
art | nghệ thuật |
Mostrando 50 de 50 traduções