DE Erkennen Sie führende und aufstrebende Akteure
"akteure einer organisation" em alemão pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
DE Erkennen Sie führende und aufstrebende Akteure
VI Xác định các nhà lãnh đạo và người chơi trong tương lai
alemão | vietnamita |
---|---|
und | các |
DE Im Allgemeinen gibt es im PHIPA keine Anforderung, die die Fähigkeit einer Person oder Organisation, Daten außerhalb von Ontario oder Kanada zu übertragen oder zu speichern, ausdrücklich einschränkt
VI Nhìn chung, không có yêu cầu nào trong PHIPA giới hạn cụ thể khả năng một cá nhân hoặc tổ chức truyền tải hoặc lưu trữ dữ liệu ở bên ngoài Ontario hoặc Canada
alemão | vietnamita |
---|---|
phipa | phipa |
anforderung | yêu cầu |
oder | hoặc |
daten | dữ liệu |
außerhalb | ngoài |
speichern | lưu |
keine | không |
DE Leider unser Sicherheitszertifikat wird nicht von einer gültigen Organisation validiert, ist aber funktionsfähig und bietet Ihren Schutz gegen MITMF in den privaten und öffentlichen Netzen.
VI Thật không may của chúng tôi chứng chỉ bảo mật không được xác thực bởi một tổ chức hợp lệ nhưng nó có chức năng và cho phép bạn bảo vệ chống lại MITMF trên mạng riêng và mạng công cộng.
alemão | vietnamita |
---|---|
aber | nhưng |
gegen | chống lại |
nicht | không |
unser | chúng tôi |
ihren | bạn |
den | của |
DE Die Bereitstellung des Anwendungszugriffs für Vertragsmitarbeiter, Agenturen oder andere Partner außerhalb Ihrer Organisation lässt sich nicht immer einfach umsetzen und kann ein Sicherheitsrisiko darstellen.
VI Tích hợp tất cả các nhà cung cấp danh tính công ty của bạn (Okta, Azure AD, v.v.) để di chuyển, chuyển đổi và truy cập người dùng bên thứ ba an toàn hơn.
alemão | vietnamita |
---|---|
bereitstellung | cung cấp |
ihrer | của bạn |
die | nhà |
oder | người |
DE Der Upload großer Dateien wird von einem Proxy Ihrer Organisation/Ihres Anbieters blockiert.
VI Việc tải lên các file có dung lượng lớn bị chặn bởi proxy của tổ chức/nhà cung cấp của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
dateien | file |
ihres | của bạn |
DE Das Centre, das 1995 zunächst als gemeinnützige Organisation gegründet wurde, wurde 2011 in ein autonomes Forschungszentrum der Nanyang Technological University umgewandelt
VI Ban đầu, trung tâm là một tổ chức phi lợi nhuận được thành lập vào năm 1995, sau đó được cải tổ thành trung tâm nghiên cứu độc lập của Trường Đại học Công nghệ Nanyang vào năm 2011
alemão | vietnamita |
---|---|
centre | trung tâm |
der | của |
DE Eine Organisation der Bundesbehörde oder des Verteidigungsministeriums (DoD) kann die AWS Cloud Service Offerings (CSOs) als Bausteine für in der Cloud gehostete Lösungen nutzen
VI Cơ quan Liên bang hoặc Bộ Quốc phòng (DoD) có thể sử dụng các Sản phẩm và dịch vụ Đám mây AWS (CSO) làm khối dựng dành cho các giải pháp được lưu trữ trong đám mây
alemão | vietnamita |
---|---|
dod | dod |
in | trong |
oder | hoặc |
aws | aws |
für | cho |
nutzen | sử dụng |
cloud | mây |
lösungen | giải pháp |
der | các |
DE Schritt-für-Schritt-Anweisung: Erfahren Sie, wie Sie AWS Artifact zum Akzeptieren von Vereinbarungen für mehrere Konten in Ihrer Organisation verwenden. (02:07)
VI Hướng dẫn từng bước: Tìm hiểu cách sử dụng AWS Artifact để chấp nhận thỏa thuận cho nhiều tài khoản trong tổ chức của bạn. (2:07)
alemão | vietnamita |
---|---|
erfahren | hiểu |
aws | aws |
konten | tài khoản |
schritt | bước |
verwenden | sử dụng |
von | từ |
in | trong |
für | của |
DE Das Center for Financial Industry Information Systems (FISC) ist eine gemeinnützige Organisation, die 1984 mit Genehmigung des Finanzministeriums in Japan eingerichtet wurde
VI Trung tâm Hệ thống thông tin ngành tài chính (FISC) là một tổ chức phi lợi nhuận được thành lập năm 1984 dưới sự chấp thuận của Bộ trưởng Bộ Tài chính, Nhật Bản
alemão | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
DE Das ISM wird vom Australian Cyber Security Centre (ACSC) veröffentlicht, der führenden Organisation der australischen Regierung für nationale Cybersicherheit und Teil des Australian Signals Directorate (ASD).
VI ISM được phát hành bởi Trung tâm an ninh mạng Úc (ACSC), tổ chức dẫn đầu chính phủ Úc về an ninh mạng quốc gia và là thành viên của Tổng cục tín hiệu Úc (ASD).
alemão | vietnamita |
---|---|
centre | trung tâm |
wird | được |
und | đầu |
für | của |
DE oder melden Sie sich mit den Anmeldedaten Ihrer Organisation an
VI hoặc đăng nhập bằng thông tin đăng nhập của tổ chức bạn
alemão | vietnamita |
---|---|
oder | hoặc |
mit | bằng |
DE Organisationsvalidierte Zertifikate (OV) haben ein mittleres Validierungsniveau, daher überprüft die Zertifizierungsstelle normalerweise die Dokumentation, die den Namen, die Kontaktinformationen und den rechtlichen Status der Organisation bestätigt.
VI Chứng chỉ xác thực tổ chức (OV)có cấp độ xác thực trung bình, cho nên CA thường xuyên kiểm tra chứng từ để xác thực tên tổ chức, thông tin liên hệ và tình trạng pháp lý.
alemão | vietnamita |
---|---|
namen | tên |
normalerweise | thường |
DE Fülle unser Formular für deine Organisation aus
VI Đăng ký tổ chức của bạn trong TechSoup
alemão | vietnamita |
---|---|
für | của |
deine | của bạn |
DE "Es gibt viele Gemeinsamkeiten zwischen Denkweise und Organisation, die man braucht, um in der Formel XNUMX erfolgreich zu sein, und was man braucht, um im America's Cup erfolgreich zu sein."
VI "Có rất nhiều điểm tương đồng giữa tư duy và cách tổ chức bạn cần để thành công ở Công thức XNUMX và những gì bạn cần để thành công ở Cúp nước Mỹ"
alemão | vietnamita |
---|---|
zwischen | giữa |
die | những |
viele | bạn |
DE Dein Recht auf Übertragung deiner Daten an eine andere Organisation
VI Quyền của bạn liên quan đến việc gửi thông tin của bạn đến tổ chức khác
DE Richten Sie mehrere Organisationen ein und laden Sie Mitglieder innerhalb Ihrer Organisation ein, um den Rückgabeprozess einfach zu verwalten.
VI Thiết lập nhiều tổ chức và mời các thành viên trong tổ chức của bạn để quản lý quy trình hoàn trả một cách dễ dàng.
DE Dezentral und angriffsresistent - Zcash ist dezentralisiert und wird von einem breiten Netzwerk von Personen und Maschinen verwaltet, anstatt von einer zentralen Einheit wie einer Bank oder einer Regierung
VI Phân cấp và chống tấn công - Zcash được phân cấp và duy trì bởi một mạng lưới rộng lớn gồm nhiều người và máy móc, thay vì một thực thể tập trung như ngân hàng hoặc chính phủ
alemão | vietnamita |
---|---|
bank | ngân hàng |
oder | hoặc |
netzwerk | mạng |
einem | nhiều |
DE Identifiziere Domains mit einer starken organischen Präsenz oder einer starken Abhängigkeit von PPC sowie die Trends im Verlauf der Monate oder Jahre.
VI Xác định các khu vực có sở hữu lưu lượng tự nhiên mạnh mẽ hoặc phụ thuộc nhiều vào PPC, cũng như các xu hướng hàng tháng / hàng năm.
alemão | vietnamita |
---|---|
oder | hoặc |
ppc | ppc |
monate | tháng |
jahre | năm |
der | các |
DE Unterstütze deine Infografik mit einem aussagekräftigen Diagramm, einer Grafik oder einer Datenvisualisierung mit unseren tollen Diagramm-Tools.
VI Tạo điểm nhấn mạnh mẽ với một đồ thị, biểu đồ hoặc trực quan hóa dữ liệu hấp dẫn trên infographic của bạn với các công cụ biểu đồ tuyệt vời của chúng tôi.
alemão | vietnamita |
---|---|
infografik | infographic |
oder | hoặc |
mit | với |
einer | của |
deine | bạn |
unseren | chúng tôi |
DE Dieser Vorgang ähnelt meist einer Lotterie, bei der die Anzahl der gehaltenen Kryptocoins einer bestimmten Anzahl von Lotterielosen entspricht
VI Quá trình này tương tự như xổ số trong đó số lượng tiền điện tử bạn nắm giữ tương đương với việc giữ một số lượng vé xổ số nhất định
alemão | vietnamita |
---|---|
dieser | này |
der | với |
DE Er erkannte, welch großes Potenzial die mit Sumpfvegetation bedeckte Insel bot, war an einer Vertragsaushandlung mit den einheimischen Machthabern beteiligt und machte Singapur zu einer Handelsniederlassung
VI Nhận ra tiềm năng lớn của một hòn đảo được bao phủ bởi đầm lầy, ông liền thương thảo một hiệp ước với những người cai trị khu vực này, và xây dựng Singapore thành một trung tâm thương mại
alemão | vietnamita |
---|---|
großes | lớn |
singapur | singapore |
den | của |
mit | với |
DE ii) Wenn Sie als einer unserer ausländischen Geschäftspartner oder Stakeholder an einer Kennenlerntour durch Singapur teilnehmen:
VI ii) Nếu bạn là một trong những đối tác kinh doanh hoặc bên liên quan nước ngoài của chúng tôi và đang tham gia chuyến tham quan tại Singapore:
alemão | vietnamita |
---|---|
oder | hoặc |
an | tại |
singapur | singapore |
sie | bạn |
unserer | chúng tôi |
DE PancakeSwap hat sich zu einer der führenden DApps für Binance Smart Chain (BSC) und zu einer der beliebtesten Yield Farming Plattform auf dem DeFi-Markt entwickelt
VI PancakeSwap đã nổi lên như một trong những DApp hàng đầu trên Binance Smart Chain (BSC) và là một trong những ứng dụng phổ biến nhất trên thị trường DeFi
alemão | vietnamita |
---|---|
auf | trên |
der | những |
DE Unser Sicherheitsteam für die Infrastruktur konnte auch die Zugriffsverwaltung zentralisieren, was zu einer Erhöhung der Plattformsicherheit führte und einer Verringerung der Betriebskosten."
VI Nhóm bảo mật cơ sở hạ tầng của chúng tôi cũng có thể tập trung hóa hoạt động quản lý quyền truy cập, từ đó tăng cường bảo mật nền tảng và giảm chi phí vận hành."
alemão | vietnamita |
---|---|
infrastruktur | cơ sở hạ tầng |
unser | chúng tôi |
auch | cũng |
der | của |
DE Bei Annuitätendarlehen erhalten Sie über die gesamte Laufzeit des Darlehens jedes Jahr den gleichen Auszahlungsbetrag, bestehend aus einer Zinszahlung und einer anteiligen Tilgung
VI Với các khoản vay theo niên kim, bạn sẽ nhận được số tiền thanh toán như nhau mỗi năm trong toàn bộ thời hạn, bao gồm một khoản trả lãi và một khoản hoàn trả theo tỷ lệ
alemão | vietnamita |
---|---|
jahr | năm |
jedes | mỗi |
erhalten | nhận |
sie | bạn |
den | các |
DE Die Speisekarte – mit Gerichten wie einer Terrine aus Schinkensülze und Petersilie oder einer würzigen Lammschulter – wurde ausgewählt, um die Auswahl an Ma Cuisine-Weinen zu unterstreichen.
VI Thực đơn có những món như pa-tê thịt hun khói đã kết đông và mùi tây cũng như vai cừu được tẩm ướp gia vị, được lựa chọn để làm nổi bật các loại rượu vang có ở Ma Cuisine.
alemão | vietnamita |
---|---|
oder | cũng |
wurde | được |
wie | như |
auswahl | chọn |
zu | làm |
die | những |
und | các |
DE Stellen Sie sich vor, in einem riesigen dunklen Raum zu stehen, umgeben von einer gewaltigen Videomontage, die zu den Klängen einer mitreißenden Symphonie das tägliche Leben in Singapur zeigt
VI Hãy tưởng tượng bạn đang đứng ở giữa một khoảng tối mênh mông, bao quanh bởi những thước phim hoành tráng khắc họa về đời sống hàng ngày ở Singapore trên nền nhạc giao hưởng mạnh mẽ
alemão | vietnamita |
---|---|
leben | sống |
singapur | singapore |
sie | bạn |
von | trên |
DE Lower Seletar Reservoir Park beherbergt Attraktionen wie die Family Bay, die aus einer Bühne, einer historischen Brücke, einem Regengarten mit Rigolen sowie einem Wasserspielbereich für Kinder besteht
VI Công viên Lower Seletar Reservoir với những địa điểm nổi bật như Family Bay, khu vực gồm một sân khấu biểu diễn, Cầu Heritage, vườn mưa, và một sân chơi nước dành cho trẻ em
alemão | vietnamita |
---|---|
park | công viên |
kinder | trẻ em |
die | những |
mit | với |
für | cho |
DE Das Geflügel ist zart mit einer Schicht fettiger Haut und wird mit einer pfeffrigen Kräutersuppe serviert.
VI Thịt vịt mềm với một lớp da mỡ màng và ăn kèm với một món súp thảo mộc có rắc tiêu.
alemão | vietnamita |
---|---|
mit | với |
DE Fahren Sie abends in den Sky Garden hinauf und wählen Sie zwischen einer Vielzahl an Speiseoptionen wie Eat at Seven, einer Gruppe verschiedenster japanischer Küchenkonzepte unter demselben Dach.
VI Vào buổi tối, hãy sải bước đến Sky Garden với nhiều lựa chọn ăn uống như Eat at Seven, chuỗi ý tưởng ẩm thực Nhật bản đặc sắc nằm trong cùng một địa điểm.
alemão | vietnamita |
---|---|
in | trong |
wählen | chọn |
vielzahl | nhiều |
den | với |
DE Für Teefreunde ist das RespecT by Fort Sanctuary ein Muss, wo Steinessenz-Teeblätter aus Wuyi angeboten werden, einer chinesischen Region, in der einer der besten Tees der Welt angebaut wird.
VI Đối với những người sành trà, RespecT by Fort Sanctuary cung cấp loại trà ô long từ Vũ Di được thu mua từ một vùng ở Trung Quốc, nổi tiếng là một trong những loại trà ngon nhất trên thế giới.
alemão | vietnamita |
---|---|
in | trong |
welt | thế giới |
DE Der hervorragende Service ist nur einer von vielen Gründen, die Singapore Airlines zu einer Marke von Weltrang gemacht haben
VI Dịch vụ vượt trội chỉ là một trong hàng loạt những lý do khiến Singapore Airlines trở thành thương hiệu du lịch ở đẳng cấp thế giới
alemão | vietnamita |
---|---|
marke | thương hiệu |
von | dịch |
DE Dieser Vorgang ähnelt meist einer Lotterie, bei der die Anzahl der gehaltenen Kryptocoins einer bestimmten Anzahl von Lotterielosen entspricht
VI Quá trình này tương tự như xổ số trong đó số lượng tiền điện tử bạn nắm giữ tương đương với việc giữ một số lượng vé xổ số nhất định
alemão | vietnamita |
---|---|
dieser | này |
der | với |
DE PancakeSwap hat sich zu einer der führenden DApps für Binance Smart Chain (BSC) und zu einer der beliebtesten Yield Farming Plattform auf dem DeFi-Markt entwickelt
VI PancakeSwap đã nổi lên như một trong những DApp hàng đầu trên Binance Smart Chain (BSC) và là một trong những ứng dụng phổ biến nhất trên thị trường DeFi
alemão | vietnamita |
---|---|
auf | trên |
der | những |
DE Identifiziere Domains mit einer starken organischen Präsenz oder einer starken Abhängigkeit von PPC sowie die Trends im Verlauf der Monate oder Jahre.
VI Xác định các khu vực có sở hữu lưu lượng tự nhiên mạnh mẽ hoặc phụ thuộc nhiều vào PPC, cũng như các xu hướng hàng tháng / hàng năm.
alemão | vietnamita |
---|---|
oder | hoặc |
ppc | ppc |
monate | tháng |
jahre | năm |
der | các |
DE Die AWS-Betriebsumgebung ermöglicht Ihnen, eine Sicherheits- und Compliance-Stufe zu erreichen, die nur in einer Umgebung möglich ist, die von einer hochgradigen Automatisierung unterstützt wird
VI Môi trường vận hành của AWS cho phép bạn đạt được cấp bảo mật và tuân thủ mà chỉ có thể có trong môi trường được hỗ trợ bởi công nghệ tự động hóa ở mức cao
alemão | vietnamita |
---|---|
ermöglicht | cho phép |
in | trong |
umgebung | môi trường |
ihnen | bạn |
DE Ja, Sie können binlog-Replikation zwischen einer Aurora-MySQL-kompatible Version-Instance und einer externen MySQL-Datenbank aufsetzen
VI Có, bạn có thể thiết lập sao chép binlog giữa Phiên bản Aurora tương thích với MySQL và cơ sở dữ liệu MySQL bên ngoài
alemão | vietnamita |
---|---|
können | liệu |
sie | bạn |
einer | thể |
zwischen | giữa |
DE Im unwahrscheinlichen Fall einer regionalen Verschlechterung oder eines Ausfalls kann eine sekundäre Region in weniger als einer Minute in die volle Lese-/Schreibfähigkeit versetzt werden.
VI Trong trường hợp hiếm gặp là ngừng hoạt động hoặc giảm hiệu năng tại khu vực, một khu vực phụ có thể được tăng cấp để đảm nhận toàn bộ chức năng đọc/ghi trong chưa đầy một phút.
alemão | vietnamita |
---|---|
kann | có thể được |
region | khu vực |
in | trong |
werden | nhận |
oder | hoặc |
DE Identifiziere Domains mit einer starken organischen Präsenz oder einer starken Abhängigkeit von PPC sowie die Trends im Verlauf der Monate oder Jahre.
VI Xác định các khu vực có sở hữu lưu lượng tự nhiên mạnh mẽ hoặc phụ thuộc nhiều vào PPC, cũng như các xu hướng hàng tháng / hàng năm.
alemão | vietnamita |
---|---|
oder | hoặc |
ppc | ppc |
monate | tháng |
jahre | năm |
der | các |
DE Er erkannte, welch großes Potenzial die mit Sumpfvegetation bedeckte Insel bot, war an einer Vertragsaushandlung mit den einheimischen Machthabern beteiligt und machte Singapur zu einer Handelsniederlassung
VI Nhận ra tiềm năng lớn của một hòn đảo được bao phủ bởi đầm lầy, ông liền thương thảo một hiệp ước với những người cai trị khu vực này, và xây dựng Singapore thành một trung tâm thương mại
alemão | vietnamita |
---|---|
großes | lớn |
singapur | singapore |
den | của |
mit | với |
DE ii) Wenn Sie als einer unserer ausländischen Geschäftspartner oder Stakeholder an einer Kennenlerntour durch Singapur teilnehmen:
VI ii) Nếu bạn là một trong những đối tác kinh doanh hoặc bên liên quan nước ngoài của chúng tôi và đang tham gia chuyến tham quan tại Singapore:
alemão | vietnamita |
---|---|
oder | hoặc |
an | tại |
singapur | singapore |
sie | bạn |
unserer | chúng tôi |
DE Heyho Trader & Traderin, erst nach einer Pause melde ich mich mit einer neuen Analyse zurück
VI Điểm đảo chiều (mức vô hiệu): 1,3760 Khuyến nghị: BÁN ở dưới mức tỷ giá 1,3760 với mục tiêu mở rộng lên 1,3680 & 1,3650
alemão | vietnamita |
---|---|
mit | lên |
DE Heyho Trader & Traderin, erst nach einer Pause melde ich mich mit einer neuen Analyse zurück
VI Điểm đảo chiều (mức vô hiệu): 1,3760 Khuyến nghị: BÁN ở dưới mức tỷ giá 1,3760 với mục tiêu mở rộng lên 1,3680 & 1,3650
alemão | vietnamita |
---|---|
mit | lên |
DE Heyho Trader & Traderin, erst nach einer Pause melde ich mich mit einer neuen Analyse zurück
VI Điểm đảo chiều (mức vô hiệu): 1,3760 Khuyến nghị: BÁN ở dưới mức tỷ giá 1,3760 với mục tiêu mở rộng lên 1,3680 & 1,3650
alemão | vietnamita |
---|---|
mit | lên |
DE Heyho Trader & Traderin, erst nach einer Pause melde ich mich mit einer neuen Analyse zurück
VI Điểm đảo chiều (mức vô hiệu): 1,3760 Khuyến nghị: BÁN ở dưới mức tỷ giá 1,3760 với mục tiêu mở rộng lên 1,3680 & 1,3650
alemão | vietnamita |
---|---|
mit | lên |
DE Heyho Trader & Traderin, erst nach einer Pause melde ich mich mit einer neuen Analyse zurück
VI Điểm đảo chiều (mức vô hiệu): 1,3760 Khuyến nghị: BÁN ở dưới mức tỷ giá 1,3760 với mục tiêu mở rộng lên 1,3680 & 1,3650
alemão | vietnamita |
---|---|
mit | lên |
DE Heyho Trader & Traderin, erst nach einer Pause melde ich mich mit einer neuen Analyse zurück
VI Điểm đảo chiều (mức vô hiệu): 1,3760 Khuyến nghị: BÁN ở dưới mức tỷ giá 1,3760 với mục tiêu mở rộng lên 1,3680 & 1,3650
alemão | vietnamita |
---|---|
mit | lên |
DE Heyho Trader & Traderin, erst nach einer Pause melde ich mich mit einer neuen Analyse zurück
VI Điểm đảo chiều (mức vô hiệu): 1,3760 Khuyến nghị: BÁN ở dưới mức tỷ giá 1,3760 với mục tiêu mở rộng lên 1,3680 & 1,3650
alemão | vietnamita |
---|---|
mit | lên |
DE Heyho Trader & Traderin, erst nach einer Pause melde ich mich mit einer neuen Analyse zurück
VI Điểm đảo chiều (mức vô hiệu): 1,3760 Khuyến nghị: BÁN ở dưới mức tỷ giá 1,3760 với mục tiêu mở rộng lên 1,3680 & 1,3650
alemão | vietnamita |
---|---|
mit | lên |
DE Heyho Trader & Traderin, erst nach einer Pause melde ich mich mit einer neuen Analyse zurück
VI Điểm đảo chiều (mức vô hiệu): 1,3760 Khuyến nghị: BÁN ở dưới mức tỷ giá 1,3760 với mục tiêu mở rộng lên 1,3680 & 1,3650
alemão | vietnamita |
---|---|
mit | lên |
Mostrando 50 de 50 traduções