DE Zcash ist eine daten-schützende, digitale Währung, die auf soliden wissenschaftlichen Erkenntnissen basiert.
"veröffentlichen einer wissenschaftlichen" em alemão pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
DE Zcash ist eine daten-schützende, digitale Währung, die auf soliden wissenschaftlichen Erkenntnissen basiert.
VI Zcash là một loại tiền kỹ thuật số hướng đến bảo vệ quyền riêng tư, được xây dựng dựa trên khoa học mạnh mẽ.
alemão | vietnamita |
---|---|
währung | tiền |
auf | trên |
basiert | dựa trên |
die | họ |
ist | riêng |
DE (Tatsächlich enstammt Zcash der ursprünglichen Bitcoin codebase.) Es wurde von Wissenschaftlern am MIT, Johns Hopkins und anderen angesehenen akademischen und wissenschaftlichen Institutionen konzipiert
VI (Trên thực tế, Zcash được xây dựng trên cơ sở mã ban đầu của Bitcoin.) Nó được hình thành bởi các nhà khoa học tại MIT, Johns Hopkins, các tổ chức khoa học và viện khoa học đáng kính khác
alemão | vietnamita |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
anderen | khác |
wurde | được |
und | đầu |
DE „Damit wird die Ausführungszeit für die wissenschaftlichen Modelle reduziert, die unsere Kunden auf der Alces Flight-Plattform betreiben
VI “Điều này sẽ giảm thời gian thực hiện của các mô hình khoa học khách hàng đang chạy trên nền tảng Alces Flight
DE Diese lehrreiche Attraktion verfügt über die größte Sammlung an wissenschaftlichen Lehrmaterialien in Singapur.
VI Điểm đến mang tính khai sáng này còn có bộ sưu tập các tài liệu giáo dục thuộc lĩnh vực khoa học lớn nhất ở Singapore.
alemão | vietnamita |
---|---|
an | nhất |
singapur | singapore |
diese | này |
die | các |
größte | lớn nhất |
DE Hansens probiotische Stämme gehören zu den weltweit am häufigsten dokumentierten Stämmen und wurden in wissenschaftlichen Studien gründlich untersucht
VI Hansen nằm trong số những chủng được khảo chứng nhiều nhất trên thế giới và đã được kiểm tra nghiêm ngặt trong các nghiên cứu khoa học
alemão | vietnamita |
---|---|
weltweit | thế giới |
wurden | được |
und | thế |
in | trong |
den | những |
DE Beispielsweise ist Nacktheit bei Gemälden und Skulpturen sowie in wissenschaftlichen und historischen Kontexten in Ordnung
VI Ví dụ: tác phẩm tranh ảnh, điêu khắc khỏa thân có bối cảnh khoa học và lịch sử được chấp nhận
alemão | vietnamita |
---|---|
ist | được |
DE Inhalte, die den Klimawandel oder seine Auswirkungen, den menschlichen Einfluss auf ihn oder die Tatsache, dass der Klimawandel durch einen wissenschaftlichen Konsens gestützt wird, leugnen
VI Nội dung phủ nhận sự tồn tại hoặc tác động của biến đổi khí hậu, ảnh hưởng của con người đối với biến đổi khí hậu hoặc biến đổi khí hậu dựa trên sự đồng thuận khoa học.
alemão | vietnamita |
---|---|
oder | hoặc |
auf | trên |
DE Social Media Poster: Veröffentlichen, Planen und Analysieren für alle Netzwerke auf einer einzigen Registerkarte | Semrush Deutsch
VI Social Media Poster: xuất bản, lập lịch và phân tích trên nhiều mạng trong một tab duy nhất | Semrush Tiếng Việt
alemão | vietnamita |
---|---|
social | mạng |
analysieren | phân tích |
einer | nhiều |
auf | trên |
DE Wenn Sie in einer anderen Sprache veröffentlichen oder chatten möchten, klicken Sie bitte auf den Sprachwähler in der oberen Menüleiste und wählen Sie die gewünschte Sprache.
VI Nếu bạn muốn xuất bản hoặc trò chuyện bằng ngôn ngữ khác, vui lòng nhấp vào bộ chọn ngôn ngữ trong menu thanh trên cùng và chọn phương ngữ mong muốn.
alemão | vietnamita |
---|---|
anderen | khác |
oder | hoặc |
klicken | nhấp |
wählen | chọn |
in | trong |
sie | bạn |
wenn | bằng |
möchten | muốn |
die | và |
auf | trên |
DE Wenn Sie in einer anderen Sprache veröffentlichen oder chatten möchten, klicken Sie bitte auf den Sprachwähler in der oberen Menüleiste und wählen Sie die gewünschte Sprache.
VI Nếu bạn muốn xuất bản hoặc trò chuyện bằng ngôn ngữ khác, vui lòng nhấp vào bộ chọn ngôn ngữ trong menu thanh trên cùng và chọn phương ngữ mong muốn.
alemão | vietnamita |
---|---|
anderen | khác |
oder | hoặc |
klicken | nhấp |
wählen | chọn |
in | trong |
sie | bạn |
wenn | bằng |
möchten | muốn |
die | và |
auf | trên |
DE Wenn Sie in einer anderen Sprache veröffentlichen oder chatten möchten, klicken Sie bitte auf den Sprachwähler in der oberen Menüleiste und wählen Sie die gewünschte Sprache.
VI Nếu bạn muốn xuất bản hoặc trò chuyện bằng ngôn ngữ khác, vui lòng nhấp vào bộ chọn ngôn ngữ trong menu thanh trên cùng và chọn phương ngữ mong muốn.
alemão | vietnamita |
---|---|
anderen | khác |
oder | hoặc |
klicken | nhấp |
wählen | chọn |
in | trong |
sie | bạn |
wenn | bằng |
möchten | muốn |
die | và |
auf | trên |
DE Wenn Sie in einer anderen Sprache veröffentlichen oder chatten möchten, klicken Sie bitte auf den Sprachwähler in der oberen Menüleiste und wählen Sie die gewünschte Sprache.
VI Nếu bạn muốn xuất bản hoặc trò chuyện bằng ngôn ngữ khác, vui lòng nhấp vào bộ chọn ngôn ngữ trong menu thanh trên cùng và chọn phương ngữ mong muốn.
alemão | vietnamita |
---|---|
anderen | khác |
oder | hoặc |
klicken | nhấp |
wählen | chọn |
in | trong |
sie | bạn |
wenn | bằng |
möchten | muốn |
die | và |
auf | trên |
DE Wenn Sie in einer anderen Sprache veröffentlichen oder chatten möchten, klicken Sie bitte auf den Sprachwähler in der oberen Menüleiste und wählen Sie die gewünschte Sprache.
VI Nếu bạn muốn xuất bản hoặc trò chuyện bằng ngôn ngữ khác, vui lòng nhấp vào bộ chọn ngôn ngữ trong menu thanh trên cùng và chọn phương ngữ mong muốn.
alemão | vietnamita |
---|---|
anderen | khác |
oder | hoặc |
klicken | nhấp |
wählen | chọn |
in | trong |
sie | bạn |
wenn | bằng |
möchten | muốn |
die | và |
auf | trên |
DE Wenn Sie in einer anderen Sprache veröffentlichen oder chatten möchten, klicken Sie bitte auf den Sprachwähler in der oberen Menüleiste und wählen Sie die gewünschte Sprache.
VI Nếu bạn muốn xuất bản hoặc trò chuyện bằng ngôn ngữ khác, vui lòng nhấp vào bộ chọn ngôn ngữ trong menu thanh trên cùng và chọn phương ngữ mong muốn.
alemão | vietnamita |
---|---|
anderen | khác |
oder | hoặc |
klicken | nhấp |
wählen | chọn |
in | trong |
sie | bạn |
wenn | bằng |
möchten | muốn |
die | và |
auf | trên |
DE Wenn Sie in einer anderen Sprache veröffentlichen oder chatten möchten, klicken Sie bitte auf den Sprachwähler in der oberen Menüleiste und wählen Sie die gewünschte Sprache.
VI Nếu bạn muốn xuất bản hoặc trò chuyện bằng ngôn ngữ khác, vui lòng nhấp vào bộ chọn ngôn ngữ trong menu thanh trên cùng và chọn phương ngữ mong muốn.
alemão | vietnamita |
---|---|
anderen | khác |
oder | hoặc |
klicken | nhấp |
wählen | chọn |
in | trong |
sie | bạn |
wenn | bằng |
möchten | muốn |
die | và |
auf | trên |
DE Wenn Sie in einer anderen Sprache veröffentlichen oder chatten möchten, klicken Sie bitte auf den Sprachwähler in der oberen Menüleiste und wählen Sie die gewünschte Sprache.
VI Nếu bạn muốn xuất bản hoặc trò chuyện bằng ngôn ngữ khác, vui lòng nhấp vào bộ chọn ngôn ngữ trong menu thanh trên cùng và chọn phương ngữ mong muốn.
alemão | vietnamita |
---|---|
anderen | khác |
oder | hoặc |
klicken | nhấp |
wählen | chọn |
in | trong |
sie | bạn |
wenn | bằng |
möchten | muốn |
die | và |
auf | trên |
DE Die meisten Zyro-Benutzer veröffentlichen ihre erste Website in weniger als einer Stunde. Wählen Sie einfach eine Vorlage aus, passen Sie sie nach Ihren Wünschen an und teilen Sie sie mit der Welt.
VI Hầu hết người dùng Zyro đều xuất bản trang web đầu tiên của mình trong vòng chưa đầy một giờ. Chỉ cần chọn một template, tùy chỉnh nó theo cách của bạn và chia sẻ nó với mọi người.
alemão | vietnamita |
---|---|
wählen | chọn |
in | trong |
meisten | hầu hết |
website | trang |
mit | với |
der | của |
welt | người |
DE Dezentral und angriffsresistent - Zcash ist dezentralisiert und wird von einem breiten Netzwerk von Personen und Maschinen verwaltet, anstatt von einer zentralen Einheit wie einer Bank oder einer Regierung
VI Phân cấp và chống tấn công - Zcash được phân cấp và duy trì bởi một mạng lưới rộng lớn gồm nhiều người và máy móc, thay vì một thực thể tập trung như ngân hàng hoặc chính phủ
alemão | vietnamita |
---|---|
bank | ngân hàng |
oder | hoặc |
netzwerk | mạng |
einem | nhiều |
DE Erstelle deine Posts im Voraus und lasse sie später automatisch veröffentlichen
VI Lên lịch và đăng nội dung trên mạng xã hội
DE Entwerfen, planen und veröffentlichen Sie Content über die wichtigsten Social-Media-Kanäle, und analysieren Sie seine Performance
VI Bản phác thảo, lên lịch và đăng nội dung trên các kênh xã hội lớn và phân tích hiệu suất của nó
alemão | vietnamita |
---|---|
analysieren | phân tích |
performance | hiệu suất |
über | trên |
DE Wir veröffentlichen ständig neue Projekte. Abonnieren Sie unseren Newsletter, um unter den Ersten zu sein, die von neuen Investitionsmöglichkeiten erfahren.
VI Chúng tôi khởi động các dự án mới mọi lúc. Đăng ký danh sách gửi thư của chúng tôi để là người đầu tiên biết về cơ hội huy động vốn từ cộng đồng.
alemão | vietnamita |
---|---|
projekte | dự án |
wir | chúng tôi |
neue | mới |
DE Der Chatbot wird nicht dazu genutzt, von Ihnen bereitgestellte Inhalte zu veröffentlichen oder Daten zu verwenden, um Ihnen Werbungen zu zeigen
VI Chatbot sẽ không được sử dụng để đăng tải bất kỳ nội dung nào hoặc sử dụng dữ liệu bạn đã cung cấp để hiển thị quảng cáo cho bạn
alemão | vietnamita |
---|---|
oder | hoặc |
daten | dữ liệu |
ihnen | bạn |
verwenden | sử dụng |
nicht | không |
DE Erstelle deine Posts im Voraus und lasse sie später automatisch veröffentlichen
VI Lên lịch và đăng nội dung trên mạng xã hội
DE Erstelle deine Posts im Voraus und lasse sie später automatisch veröffentlichen
VI Lên lịch và đăng nội dung trên mạng xã hội
DE Sie können auch Ihre eigenen Anwendungen veröffentlichen und sie innerhalb Ihres Teams oder mit der gesamten Community teilen.
VI Ngoài ra, bạn có thể phát hành các ứng dụng riêng của mình và chia sẻ với đội ngũ hoặc với cộng đồng.
alemão | vietnamita |
---|---|
oder | hoặc |
anwendungen | các ứng dụng |
mit | với |
eigenen | riêng |
der | của |
DE Erkunden, Bereitstellen und Veröffentlichen von serverlosen Anwendungen
VI Khám phá, triển khai và phát hành các ứng dụng không máy chủ
alemão | vietnamita |
---|---|
anwendungen | các ứng dụng |
und | các |
DE Aufgrund von Vertraulichkeitsvereinbarungen können wir keine Einzelheiten zu diesen Unternehmen und den Anwendungsfällen von GxP-Systemen in AWS veröffentlichen.
VI Do thỏa thuận bảo mật mà chúng tôi không được tiết lộ chi tiết cụ thể về công ty và các tình huống sử dụng hệ thống GxP trong AWS.
alemão | vietnamita |
---|---|
keine | không |
unternehmen | công ty |
in | trong |
wir | chúng tôi |
aws | aws |
den | các |
DE Erstelle deine Posts im Voraus und lasse sie später automatisch veröffentlichen
VI Lên lịch và đăng nội dung trên mạng xã hội
DE Erstelle deine Posts im Voraus und lasse sie später automatisch veröffentlichen
VI Lên lịch và đăng nội dung trên mạng xã hội
DE Erstelle deine Posts im Voraus und lasse sie später automatisch veröffentlichen
VI Lên lịch và đăng nội dung trên mạng xã hội
DE Entwerfen, planen und veröffentlichen Sie Content über die wichtigsten Social-Media-Kanäle, und analysieren Sie seine Performance
VI Bản phác thảo, lên lịch và đăng nội dung trên các kênh xã hội lớn và phân tích hiệu suất của nó
alemão | vietnamita |
---|---|
analysieren | phân tích |
performance | hiệu suất |
über | trên |
DE Planen und veröffentlichen Sie Beiträge auf mehreren Konten, einschließlich auf Facebook, Twitter, Instagram, Pinterest, LinkedIn und Unternehmensprofil bei Google.
VI Lên lịch và đăng bài lên nhiều tài khoản, bao gồm những tài khoản trên Facebook, Twitter, Instagram, Pinterest, LinkedIn và Google My Business.
alemão | vietnamita |
---|---|
konten | tài khoản |
einschließlich | bao gồm |
auf | trên |
DE Sehen Sie, wie oft Ihre Mitbewerber veröffentlichen, ob ihre Followerzahl wächst und welche Beiträge und Hashtags die meisten Reaktionen erhalten.
VI Xem tần suất đăng bài của đối thủ, số lượng người đăng ký của họ có tăng hay không, và những bài đăng và hashtag nào đang thúc đẩy lượt tương tác nhiều nhất.
alemão | vietnamita |
---|---|
sehen | xem |
DE Veröffentlichen Sie sofort, planen Sie für später, stellen Sie Beiträge in die Warteschlange oder speichern Sie sie als Entwürfe.
VI Đăng bài ngay lập tức, lên lịch để đăng sau, lên lịch cho nhiều bài đối với các bài đăng đã chọn hoặc lưu chúng dưới dạng bản nháp.
alemão | vietnamita |
---|---|
sofort | ngay lập tức |
später | sau |
oder | hoặc |
speichern | lưu |
für | cho |
sie | chúng |
in | với |
DE Veröffentlichen Sie mit unserer Chrome-Erweiterung per Klick beliebige Artikel in allen Ihren Social-Media-Profilen. Planen Sie Retweets ganz einfach.
VI Đăng bất kỳ bài viết nào trên tất cả các hồ sơ mạng xã hội của bạn chỉ với một cú nhấp chuột bằng cách sử dụng tiện ích mở rộng Chrome của chúng tôi. Lên lịch retweet dễ dàng.
alemão | vietnamita |
---|---|
klick | nhấp |
einfach | dễ dàng |
sie | bạn |
mit | với |
unserer | chúng tôi |
allen | tất cả các |
DE Der Chatbot wird nicht dazu genutzt, von Ihnen bereitgestellte Inhalte zu veröffentlichen oder Daten zu verwenden, um Ihnen Werbungen zu zeigen
VI Chatbot sẽ không được sử dụng để đăng tải bất kỳ nội dung nào hoặc sử dụng dữ liệu bạn đã cung cấp để hiển thị quảng cáo cho bạn
alemão | vietnamita |
---|---|
oder | hoặc |
daten | dữ liệu |
ihnen | bạn |
verwenden | sử dụng |
nicht | không |
DE Veröffentlichen von Indikatoren mit Zugang nur auf Einladung
VI Xuất bản các chỉ báo chỉ dành cho người được mời
DE Geschützte Skripte veröffentlichen
VI Xuất bản các tập lệnh được bảo vệ
DE Veröffentlichen von Indikatoren mit Zugang nur auf Einladung
VI Xuất bản các chỉ báo chỉ dành cho người được mời
DE Geschützte Skripte veröffentlichen
VI Xuất bản các tập lệnh được bảo vệ
DE Veröffentlichen von Indikatoren mit Zugang nur auf Einladung
VI Xuất bản các chỉ báo chỉ dành cho người được mời
DE Geschützte Skripte veröffentlichen
VI Xuất bản các tập lệnh được bảo vệ
DE Veröffentlichen von Indikatoren mit Zugang nur auf Einladung
VI Xuất bản các chỉ báo chỉ dành cho người được mời
DE Geschützte Skripte veröffentlichen
VI Xuất bản các tập lệnh được bảo vệ
DE Veröffentlichen von Indikatoren mit Zugang nur auf Einladung
VI Xuất bản các chỉ báo chỉ dành cho người được mời
DE Geschützte Skripte veröffentlichen
VI Xuất bản các tập lệnh được bảo vệ
DE Veröffentlichen von Indikatoren mit Zugang nur auf Einladung
VI Xuất bản các chỉ báo chỉ dành cho người được mời
DE Geschützte Skripte veröffentlichen
VI Xuất bản các tập lệnh được bảo vệ
DE Veröffentlichen von Indikatoren mit Zugang nur auf Einladung
VI Xuất bản các chỉ báo chỉ dành cho người được mời
DE Geschützte Skripte veröffentlichen
VI Xuất bản các tập lệnh được bảo vệ
Mostrando 50 de 50 traduções