DE Dezentral und angriffsresistent - Zcash ist dezentralisiert und wird von einem breiten Netzwerk von Personen und Maschinen verwaltet, anstatt von einer zentralen Einheit wie einer Bank oder einer Regierung
"einer" em alemão pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
DE Dezentral und angriffsresistent - Zcash ist dezentralisiert und wird von einem breiten Netzwerk von Personen und Maschinen verwaltet, anstatt von einer zentralen Einheit wie einer Bank oder einer Regierung
VI Phân cấp và chống tấn công - Zcash được phân cấp và duy trì bởi một mạng lưới rộng lớn gồm nhiều người và máy móc, thay vì một thực thể tập trung như ngân hàng hoặc chính phủ
alemão | vietnamita |
---|---|
bank | ngân hàng |
oder | hoặc |
netzwerk | mạng |
einem | nhiều |
DE Identifiziere Domains mit einer starken organischen Präsenz oder einer starken Abhängigkeit von PPC sowie die Trends im Verlauf der Monate oder Jahre.
VI Xác định các khu vực có sở hữu lưu lượng tự nhiên mạnh mẽ hoặc phụ thuộc nhiều vào PPC, cũng như các xu hướng hàng tháng / hàng năm.
alemão | vietnamita |
---|---|
oder | hoặc |
ppc | ppc |
monate | tháng |
jahre | năm |
der | các |
DE Unterstütze deine Infografik mit einem aussagekräftigen Diagramm, einer Grafik oder einer Datenvisualisierung mit unseren tollen Diagramm-Tools.
VI Tạo điểm nhấn mạnh mẽ với một đồ thị, biểu đồ hoặc trực quan hóa dữ liệu hấp dẫn trên infographic của bạn với các công cụ biểu đồ tuyệt vời của chúng tôi.
alemão | vietnamita |
---|---|
infografik | infographic |
oder | hoặc |
mit | với |
einer | của |
deine | bạn |
unseren | chúng tôi |
DE Dieser Vorgang ähnelt meist einer Lotterie, bei der die Anzahl der gehaltenen Kryptocoins einer bestimmten Anzahl von Lotterielosen entspricht
VI Quá trình này tương tự như xổ số trong đó số lượng tiền điện tử bạn nắm giữ tương đương với việc giữ một số lượng vé xổ số nhất định
alemão | vietnamita |
---|---|
dieser | này |
der | với |
DE Er erkannte, welch großes Potenzial die mit Sumpfvegetation bedeckte Insel bot, war an einer Vertragsaushandlung mit den einheimischen Machthabern beteiligt und machte Singapur zu einer Handelsniederlassung
VI Nhận ra tiềm năng lớn của một hòn đảo được bao phủ bởi đầm lầy, ông liền thương thảo một hiệp ước với những người cai trị khu vực này, và xây dựng Singapore thành một trung tâm thương mại
alemão | vietnamita |
---|---|
großes | lớn |
singapur | singapore |
den | của |
mit | với |
DE ii) Wenn Sie als einer unserer ausländischen Geschäftspartner oder Stakeholder an einer Kennenlerntour durch Singapur teilnehmen:
VI ii) Nếu bạn là một trong những đối tác kinh doanh hoặc bên liên quan nước ngoài của chúng tôi và đang tham gia chuyến tham quan tại Singapore:
alemão | vietnamita |
---|---|
oder | hoặc |
an | tại |
singapur | singapore |
sie | bạn |
unserer | chúng tôi |
DE PancakeSwap hat sich zu einer der führenden DApps für Binance Smart Chain (BSC) und zu einer der beliebtesten Yield Farming Plattform auf dem DeFi-Markt entwickelt
VI PancakeSwap đã nổi lên như một trong những DApp hàng đầu trên Binance Smart Chain (BSC) và là một trong những ứng dụng phổ biến nhất trên thị trường DeFi
alemão | vietnamita |
---|---|
auf | trên |
der | những |
DE Unser Sicherheitsteam für die Infrastruktur konnte auch die Zugriffsverwaltung zentralisieren, was zu einer Erhöhung der Plattformsicherheit führte und einer Verringerung der Betriebskosten."
VI Nhóm bảo mật cơ sở hạ tầng của chúng tôi cũng có thể tập trung hóa hoạt động quản lý quyền truy cập, từ đó tăng cường bảo mật nền tảng và giảm chi phí vận hành."
alemão | vietnamita |
---|---|
infrastruktur | cơ sở hạ tầng |
unser | chúng tôi |
auch | cũng |
der | của |
DE Bei Annuitätendarlehen erhalten Sie über die gesamte Laufzeit des Darlehens jedes Jahr den gleichen Auszahlungsbetrag, bestehend aus einer Zinszahlung und einer anteiligen Tilgung
VI Với các khoản vay theo niên kim, bạn sẽ nhận được số tiền thanh toán như nhau mỗi năm trong toàn bộ thời hạn, bao gồm một khoản trả lãi và một khoản hoàn trả theo tỷ lệ
alemão | vietnamita |
---|---|
jahr | năm |
jedes | mỗi |
erhalten | nhận |
sie | bạn |
den | các |
DE Die Speisekarte – mit Gerichten wie einer Terrine aus Schinkensülze und Petersilie oder einer würzigen Lammschulter – wurde ausgewählt, um die Auswahl an Ma Cuisine-Weinen zu unterstreichen.
VI Thực đơn có những món như pa-tê thịt hun khói đã kết đông và mùi tây cũng như vai cừu được tẩm ướp gia vị, được lựa chọn để làm nổi bật các loại rượu vang có ở Ma Cuisine.
alemão | vietnamita |
---|---|
oder | cũng |
wurde | được |
wie | như |
auswahl | chọn |
zu | làm |
die | những |
und | các |
DE Stellen Sie sich vor, in einem riesigen dunklen Raum zu stehen, umgeben von einer gewaltigen Videomontage, die zu den Klängen einer mitreißenden Symphonie das tägliche Leben in Singapur zeigt
VI Hãy tưởng tượng bạn đang đứng ở giữa một khoảng tối mênh mông, bao quanh bởi những thước phim hoành tráng khắc họa về đời sống hàng ngày ở Singapore trên nền nhạc giao hưởng mạnh mẽ
alemão | vietnamita |
---|---|
leben | sống |
singapur | singapore |
sie | bạn |
von | trên |
DE Lower Seletar Reservoir Park beherbergt Attraktionen wie die Family Bay, die aus einer Bühne, einer historischen Brücke, einem Regengarten mit Rigolen sowie einem Wasserspielbereich für Kinder besteht
VI Công viên Lower Seletar Reservoir với những địa điểm nổi bật như Family Bay, khu vực gồm một sân khấu biểu diễn, Cầu Heritage, vườn mưa, và một sân chơi nước dành cho trẻ em
alemão | vietnamita |
---|---|
park | công viên |
kinder | trẻ em |
die | những |
mit | với |
für | cho |
DE Das Geflügel ist zart mit einer Schicht fettiger Haut und wird mit einer pfeffrigen Kräutersuppe serviert.
VI Thịt vịt mềm với một lớp da mỡ màng và ăn kèm với một món súp thảo mộc có rắc tiêu.
alemão | vietnamita |
---|---|
mit | với |
DE Fahren Sie abends in den Sky Garden hinauf und wählen Sie zwischen einer Vielzahl an Speiseoptionen wie Eat at Seven, einer Gruppe verschiedenster japanischer Küchenkonzepte unter demselben Dach.
VI Vào buổi tối, hãy sải bước đến Sky Garden với nhiều lựa chọn ăn uống như Eat at Seven, chuỗi ý tưởng ẩm thực Nhật bản đặc sắc nằm trong cùng một địa điểm.
alemão | vietnamita |
---|---|
in | trong |
wählen | chọn |
vielzahl | nhiều |
den | với |
DE Für Teefreunde ist das RespecT by Fort Sanctuary ein Muss, wo Steinessenz-Teeblätter aus Wuyi angeboten werden, einer chinesischen Region, in der einer der besten Tees der Welt angebaut wird.
VI Đối với những người sành trà, RespecT by Fort Sanctuary cung cấp loại trà ô long từ Vũ Di được thu mua từ một vùng ở Trung Quốc, nổi tiếng là một trong những loại trà ngon nhất trên thế giới.
alemão | vietnamita |
---|---|
in | trong |
welt | thế giới |
DE Der hervorragende Service ist nur einer von vielen Gründen, die Singapore Airlines zu einer Marke von Weltrang gemacht haben
VI Dịch vụ vượt trội chỉ là một trong hàng loạt những lý do khiến Singapore Airlines trở thành thương hiệu du lịch ở đẳng cấp thế giới
alemão | vietnamita |
---|---|
marke | thương hiệu |
von | dịch |
DE Dieser Vorgang ähnelt meist einer Lotterie, bei der die Anzahl der gehaltenen Kryptocoins einer bestimmten Anzahl von Lotterielosen entspricht
VI Quá trình này tương tự như xổ số trong đó số lượng tiền điện tử bạn nắm giữ tương đương với việc giữ một số lượng vé xổ số nhất định
alemão | vietnamita |
---|---|
dieser | này |
der | với |
DE PancakeSwap hat sich zu einer der führenden DApps für Binance Smart Chain (BSC) und zu einer der beliebtesten Yield Farming Plattform auf dem DeFi-Markt entwickelt
VI PancakeSwap đã nổi lên như một trong những DApp hàng đầu trên Binance Smart Chain (BSC) và là một trong những ứng dụng phổ biến nhất trên thị trường DeFi
alemão | vietnamita |
---|---|
auf | trên |
der | những |
DE Identifiziere Domains mit einer starken organischen Präsenz oder einer starken Abhängigkeit von PPC sowie die Trends im Verlauf der Monate oder Jahre.
VI Xác định các khu vực có sở hữu lưu lượng tự nhiên mạnh mẽ hoặc phụ thuộc nhiều vào PPC, cũng như các xu hướng hàng tháng / hàng năm.
alemão | vietnamita |
---|---|
oder | hoặc |
ppc | ppc |
monate | tháng |
jahre | năm |
der | các |
DE Die AWS-Betriebsumgebung ermöglicht Ihnen, eine Sicherheits- und Compliance-Stufe zu erreichen, die nur in einer Umgebung möglich ist, die von einer hochgradigen Automatisierung unterstützt wird
VI Môi trường vận hành của AWS cho phép bạn đạt được cấp bảo mật và tuân thủ mà chỉ có thể có trong môi trường được hỗ trợ bởi công nghệ tự động hóa ở mức cao
alemão | vietnamita |
---|---|
ermöglicht | cho phép |
in | trong |
umgebung | môi trường |
ihnen | bạn |
DE Ja, Sie können binlog-Replikation zwischen einer Aurora-MySQL-kompatible Version-Instance und einer externen MySQL-Datenbank aufsetzen
VI Có, bạn có thể thiết lập sao chép binlog giữa Phiên bản Aurora tương thích với MySQL và cơ sở dữ liệu MySQL bên ngoài
alemão | vietnamita |
---|---|
können | liệu |
sie | bạn |
einer | thể |
zwischen | giữa |
DE Im unwahrscheinlichen Fall einer regionalen Verschlechterung oder eines Ausfalls kann eine sekundäre Region in weniger als einer Minute in die volle Lese-/Schreibfähigkeit versetzt werden.
VI Trong trường hợp hiếm gặp là ngừng hoạt động hoặc giảm hiệu năng tại khu vực, một khu vực phụ có thể được tăng cấp để đảm nhận toàn bộ chức năng đọc/ghi trong chưa đầy một phút.
alemão | vietnamita |
---|---|
kann | có thể được |
region | khu vực |
in | trong |
werden | nhận |
oder | hoặc |
DE Identifiziere Domains mit einer starken organischen Präsenz oder einer starken Abhängigkeit von PPC sowie die Trends im Verlauf der Monate oder Jahre.
VI Xác định các khu vực có sở hữu lưu lượng tự nhiên mạnh mẽ hoặc phụ thuộc nhiều vào PPC, cũng như các xu hướng hàng tháng / hàng năm.
alemão | vietnamita |
---|---|
oder | hoặc |
ppc | ppc |
monate | tháng |
jahre | năm |
der | các |
DE Er erkannte, welch großes Potenzial die mit Sumpfvegetation bedeckte Insel bot, war an einer Vertragsaushandlung mit den einheimischen Machthabern beteiligt und machte Singapur zu einer Handelsniederlassung
VI Nhận ra tiềm năng lớn của một hòn đảo được bao phủ bởi đầm lầy, ông liền thương thảo một hiệp ước với những người cai trị khu vực này, và xây dựng Singapore thành một trung tâm thương mại
alemão | vietnamita |
---|---|
großes | lớn |
singapur | singapore |
den | của |
mit | với |
DE ii) Wenn Sie als einer unserer ausländischen Geschäftspartner oder Stakeholder an einer Kennenlerntour durch Singapur teilnehmen:
VI ii) Nếu bạn là một trong những đối tác kinh doanh hoặc bên liên quan nước ngoài của chúng tôi và đang tham gia chuyến tham quan tại Singapore:
alemão | vietnamita |
---|---|
oder | hoặc |
an | tại |
singapur | singapore |
sie | bạn |
unserer | chúng tôi |
DE Heyho Trader & Traderin, erst nach einer Pause melde ich mich mit einer neuen Analyse zurück
VI Điểm đảo chiều (mức vô hiệu): 1,3760 Khuyến nghị: BÁN ở dưới mức tỷ giá 1,3760 với mục tiêu mở rộng lên 1,3680 & 1,3650
alemão | vietnamita |
---|---|
mit | lên |
DE Heyho Trader & Traderin, erst nach einer Pause melde ich mich mit einer neuen Analyse zurück
VI Điểm đảo chiều (mức vô hiệu): 1,3760 Khuyến nghị: BÁN ở dưới mức tỷ giá 1,3760 với mục tiêu mở rộng lên 1,3680 & 1,3650
alemão | vietnamita |
---|---|
mit | lên |
DE Heyho Trader & Traderin, erst nach einer Pause melde ich mich mit einer neuen Analyse zurück
VI Điểm đảo chiều (mức vô hiệu): 1,3760 Khuyến nghị: BÁN ở dưới mức tỷ giá 1,3760 với mục tiêu mở rộng lên 1,3680 & 1,3650
alemão | vietnamita |
---|---|
mit | lên |
DE Heyho Trader & Traderin, erst nach einer Pause melde ich mich mit einer neuen Analyse zurück
VI Điểm đảo chiều (mức vô hiệu): 1,3760 Khuyến nghị: BÁN ở dưới mức tỷ giá 1,3760 với mục tiêu mở rộng lên 1,3680 & 1,3650
alemão | vietnamita |
---|---|
mit | lên |
DE Heyho Trader & Traderin, erst nach einer Pause melde ich mich mit einer neuen Analyse zurück
VI Điểm đảo chiều (mức vô hiệu): 1,3760 Khuyến nghị: BÁN ở dưới mức tỷ giá 1,3760 với mục tiêu mở rộng lên 1,3680 & 1,3650
alemão | vietnamita |
---|---|
mit | lên |
DE Heyho Trader & Traderin, erst nach einer Pause melde ich mich mit einer neuen Analyse zurück
VI Điểm đảo chiều (mức vô hiệu): 1,3760 Khuyến nghị: BÁN ở dưới mức tỷ giá 1,3760 với mục tiêu mở rộng lên 1,3680 & 1,3650
alemão | vietnamita |
---|---|
mit | lên |
DE Heyho Trader & Traderin, erst nach einer Pause melde ich mich mit einer neuen Analyse zurück
VI Điểm đảo chiều (mức vô hiệu): 1,3760 Khuyến nghị: BÁN ở dưới mức tỷ giá 1,3760 với mục tiêu mở rộng lên 1,3680 & 1,3650
alemão | vietnamita |
---|---|
mit | lên |
DE Heyho Trader & Traderin, erst nach einer Pause melde ich mich mit einer neuen Analyse zurück
VI Điểm đảo chiều (mức vô hiệu): 1,3760 Khuyến nghị: BÁN ở dưới mức tỷ giá 1,3760 với mục tiêu mở rộng lên 1,3680 & 1,3650
alemão | vietnamita |
---|---|
mit | lên |
DE Heyho Trader & Traderin, erst nach einer Pause melde ich mich mit einer neuen Analyse zurück
VI Điểm đảo chiều (mức vô hiệu): 1,3760 Khuyến nghị: BÁN ở dưới mức tỷ giá 1,3760 với mục tiêu mở rộng lên 1,3680 & 1,3650
alemão | vietnamita |
---|---|
mit | lên |
DE Heyho Trader & Traderin, erst nach einer Pause melde ich mich mit einer neuen Analyse zurück
VI Điểm đảo chiều (mức vô hiệu): 1,3760 Khuyến nghị: BÁN ở dưới mức tỷ giá 1,3760 với mục tiêu mở rộng lên 1,3680 & 1,3650
alemão | vietnamita |
---|---|
mit | lên |
DE Heyho Trader & Traderin, erst nach einer Pause melde ich mich mit einer neuen Analyse zurück
VI Điểm đảo chiều (mức vô hiệu): 1,3760 Khuyến nghị: BÁN ở dưới mức tỷ giá 1,3760 với mục tiêu mở rộng lên 1,3680 & 1,3650
alemão | vietnamita |
---|---|
mit | lên |
DE Ähnlich wie bei Tencent steht auch die Alibaba vor einer Vollendung einer inversen SKS
VI Giá dầu đã sụt giảm chỉ sau một đêm sau khi xuất hiện các tin tức về việc Hoa Kỳ cân nhắc việc giải phóng kho Dự trữ Dầu chiến lược lớn
alemão | vietnamita |
---|---|
bei | giải |
die | các |
DE Ähnlich wie bei Tencent steht auch die Alibaba vor einer Vollendung einer inversen SKS
VI Giá dầu đã sụt giảm chỉ sau một đêm sau khi xuất hiện các tin tức về việc Hoa Kỳ cân nhắc việc giải phóng kho Dự trữ Dầu chiến lược lớn
alemão | vietnamita |
---|---|
bei | giải |
die | các |
DE Ähnlich wie bei Tencent steht auch die Alibaba vor einer Vollendung einer inversen SKS
VI Giá dầu đã sụt giảm chỉ sau một đêm sau khi xuất hiện các tin tức về việc Hoa Kỳ cân nhắc việc giải phóng kho Dự trữ Dầu chiến lược lớn
alemão | vietnamita |
---|---|
bei | giải |
die | các |
DE Ähnlich wie bei Tencent steht auch die Alibaba vor einer Vollendung einer inversen SKS
VI Giá dầu đã sụt giảm chỉ sau một đêm sau khi xuất hiện các tin tức về việc Hoa Kỳ cân nhắc việc giải phóng kho Dự trữ Dầu chiến lược lớn
alemão | vietnamita |
---|---|
bei | giải |
die | các |
DE Ähnlich wie bei Tencent steht auch die Alibaba vor einer Vollendung einer inversen SKS
VI Giá dầu đã sụt giảm chỉ sau một đêm sau khi xuất hiện các tin tức về việc Hoa Kỳ cân nhắc việc giải phóng kho Dự trữ Dầu chiến lược lớn
alemão | vietnamita |
---|---|
bei | giải |
die | các |
DE Ähnlich wie bei Tencent steht auch die Alibaba vor einer Vollendung einer inversen SKS
VI Giá dầu đã sụt giảm chỉ sau một đêm sau khi xuất hiện các tin tức về việc Hoa Kỳ cân nhắc việc giải phóng kho Dự trữ Dầu chiến lược lớn
alemão | vietnamita |
---|---|
bei | giải |
die | các |
DE Ähnlich wie bei Tencent steht auch die Alibaba vor einer Vollendung einer inversen SKS
VI Giá dầu đã sụt giảm chỉ sau một đêm sau khi xuất hiện các tin tức về việc Hoa Kỳ cân nhắc việc giải phóng kho Dự trữ Dầu chiến lược lớn
alemão | vietnamita |
---|---|
bei | giải |
die | các |
DE In einer Sprache zu schreiben, wenn das Publikum in einer anderen liest, ist reine Zeit- und Energieverschwendung, also achten Sie bitte darauf sich an die Sprache der TradingView-Subdomain zu halten, auf der Sie sich befinden
VI Viết bằng một ngôn ngữ trong khi khán giả đọc bằng ngôn ngữ khác chỉ là một sự lãng phí thời gian và năng lượng, vì vậy hãy đảm bảo tuân thủ ngôn ngữ của TradingView mà bạn đang sử dụng
alemão | vietnamita |
---|---|
anderen | khác |
in | trong |
wenn | khi |
sie | bạn |
der | của |
DE In einer Sprache zu schreiben, wenn das Publikum in einer anderen liest, ist reine Zeit- und Energieverschwendung, also achten Sie bitte darauf sich an die Sprache der TradingView-Subdomain zu halten, auf der Sie sich befinden
VI Viết bằng một ngôn ngữ trong khi khán giả đọc bằng ngôn ngữ khác chỉ là một sự lãng phí thời gian và năng lượng, vì vậy hãy đảm bảo tuân thủ ngôn ngữ của TradingView mà bạn đang sử dụng
alemão | vietnamita |
---|---|
anderen | khác |
in | trong |
wenn | khi |
sie | bạn |
der | của |
DE In einer Sprache zu schreiben, wenn das Publikum in einer anderen liest, ist reine Zeit- und Energieverschwendung, also achten Sie bitte darauf sich an die Sprache der TradingView-Subdomain zu halten, auf der Sie sich befinden
VI Viết bằng một ngôn ngữ trong khi khán giả đọc bằng ngôn ngữ khác chỉ là một sự lãng phí thời gian và năng lượng, vì vậy hãy đảm bảo tuân thủ ngôn ngữ của TradingView mà bạn đang sử dụng
alemão | vietnamita |
---|---|
anderen | khác |
in | trong |
wenn | khi |
sie | bạn |
der | của |
DE In einer Sprache zu schreiben, wenn das Publikum in einer anderen liest, ist reine Zeit- und Energieverschwendung, also achten Sie bitte darauf sich an die Sprache der TradingView-Subdomain zu halten, auf der Sie sich befinden
VI Viết bằng một ngôn ngữ trong khi khán giả đọc bằng ngôn ngữ khác chỉ là một sự lãng phí thời gian và năng lượng, vì vậy hãy đảm bảo tuân thủ ngôn ngữ của TradingView mà bạn đang sử dụng
alemão | vietnamita |
---|---|
anderen | khác |
in | trong |
wenn | khi |
sie | bạn |
der | của |
DE In einer Sprache zu schreiben, wenn das Publikum in einer anderen liest, ist reine Zeit- und Energieverschwendung, also achten Sie bitte darauf sich an die Sprache der TradingView-Subdomain zu halten, auf der Sie sich befinden
VI Viết bằng một ngôn ngữ trong khi khán giả đọc bằng ngôn ngữ khác chỉ là một sự lãng phí thời gian và năng lượng, vì vậy hãy đảm bảo tuân thủ ngôn ngữ của TradingView mà bạn đang sử dụng
alemão | vietnamita |
---|---|
anderen | khác |
in | trong |
wenn | khi |
sie | bạn |
der | của |
DE In einer Sprache zu schreiben, wenn das Publikum in einer anderen liest, ist reine Zeit- und Energieverschwendung, also achten Sie bitte darauf sich an die Sprache der TradingView-Subdomain zu halten, auf der Sie sich befinden
VI Viết bằng một ngôn ngữ trong khi khán giả đọc bằng ngôn ngữ khác chỉ là một sự lãng phí thời gian và năng lượng, vì vậy hãy đảm bảo tuân thủ ngôn ngữ của TradingView mà bạn đang sử dụng
alemão | vietnamita |
---|---|
anderen | khác |
in | trong |
wenn | khi |
sie | bạn |
der | của |
DE In einer Sprache zu schreiben, wenn das Publikum in einer anderen liest, ist reine Zeit- und Energieverschwendung, also achten Sie bitte darauf sich an die Sprache der TradingView-Subdomain zu halten, auf der Sie sich befinden
VI Viết bằng một ngôn ngữ trong khi khán giả đọc bằng ngôn ngữ khác chỉ là một sự lãng phí thời gian và năng lượng, vì vậy hãy đảm bảo tuân thủ ngôn ngữ của TradingView mà bạn đang sử dụng
alemão | vietnamita |
---|---|
anderen | khác |
in | trong |
wenn | khi |
sie | bạn |
der | của |
Mostrando 50 de 50 traduções