"must have eta"をベトナム語に翻訳します

英語からベトナム語へのフレーズ"must have eta"の50翻訳の50を表示しています

英語からmust have etaのベトナム語への翻訳

英語
ベトナム語

EN ETA eligible passport holders visiting Australia, must have ETA granted in advance.

VI Những hành khách hộ chiếu đủ điều kiện eta đến Úc, phải giấy tờ do eta cấp trước.

英語 ベトナム語
must phải

EN Track Your Driver Know your driver’s location and ETA in real-time.

VI Dõi theo kiện hàng, dù giao hay nhận Vị trí của tài xế luôn hiện sẵn trên bản đồ theo thời gian thực, bạn thể biết gần như chính xác bao lâu nữa món quà bạn hằng ao ước sẽ đến tay mình!

英語 ベトナム語
track theo
real-time thời gian thực
real thực
know biết
and như

EN In addition, international students may need a TRV or eTA to enter Canada

VI Ngoài ra, sinh viên quốc tế thể cần thị thực cư trú tạm thời TRV hoặc eTA để vào Canada

英語 ベトナム語
students sinh viên
canada canada
need cần
or hoặc
to vào

EN Notice on K-ETA Implementation (As of Sep. 1st. 2021)

VI Thông báo về việc triển khai K-ETA (kể từ ngày 1 tháng 9 năm 2021)

英語 ベトナム語
implementation triển khai
on ngày

EN Track Your Driver Know your driver’s location and ETA in real-time.

VI Dõi theo kiện hàng, dù giao hay nhận Vị trí của tài xế luôn hiện sẵn trên bản đồ theo thời gian thực, bạn thể biết gần như chính xác bao lâu nữa món quà bạn hằng ao ước sẽ đến tay mình!

英語 ベトナム語
track theo
real-time thời gian thực
real thực
know biết
and như

EN Yes. Your computer or tablet must have a working camera. For video calls on smartphones, the mobile device must have a functional front-facing camera.

VI Đúng. Máy tính hoặc máy tính bảng của bạn phải camera hoạt động. Đối với các cuộc gọi video trên điện thoại thông minh, thiết bị di động phải camera mặt trước chức năng.

英語 ベトナム語
computer máy tính
video video
on trên
or hoặc
must phải
your bạn

EN Exception: script titles must be in English, and their description must begin with English, followed by other languages.

VI Ngoại lệ: tiêu đề tập lệnh phải bằng tiếng Anh mô tả của chúng phải bắt đầu bằng tiếng Anh, sau đó các ngôn ngữ khác.

英語 ベトナム語
must phải
english tiếng anh
begin bắt đầu
other khác
with bằng
by đầu

EN Exception: script titles must be in English, and their description must begin with English, followed by other languages.

VI Ngoại lệ: tiêu đề tập lệnh phải bằng tiếng Anh mô tả của chúng phải bắt đầu bằng tiếng Anh, sau đó các ngôn ngữ khác.

英語 ベトナム語
must phải
english tiếng anh
begin bắt đầu
other khác
with bằng
by đầu

EN Exception: script titles must be in English, and their description must begin with English, followed by other languages.

VI Ngoại lệ: tiêu đề tập lệnh phải bằng tiếng Anh mô tả của chúng phải bắt đầu bằng tiếng Anh, sau đó các ngôn ngữ khác.

英語 ベトナム語
must phải
english tiếng anh
begin bắt đầu
other khác
with bằng
by đầu

EN Exception: script titles must be in English, and their description must begin with English, followed by other languages.

VI Ngoại lệ: tiêu đề tập lệnh phải bằng tiếng Anh mô tả của chúng phải bắt đầu bằng tiếng Anh, sau đó các ngôn ngữ khác.

英語 ベトナム語
must phải
english tiếng anh
begin bắt đầu
other khác
with bằng
by đầu

EN Exception: script titles must be in English, and their description must begin with English, followed by other languages.

VI Ngoại lệ: tiêu đề tập lệnh phải bằng tiếng Anh mô tả của chúng phải bắt đầu bằng tiếng Anh, sau đó các ngôn ngữ khác.

英語 ベトナム語
must phải
english tiếng anh
begin bắt đầu
other khác
with bằng
by đầu

EN Exception: script titles must be in English, and their description must begin with English, followed by other languages.

VI Ngoại lệ: tiêu đề tập lệnh phải bằng tiếng Anh mô tả của chúng phải bắt đầu bằng tiếng Anh, sau đó các ngôn ngữ khác.

英語 ベトナム語
must phải
english tiếng anh
begin bắt đầu
other khác
with bằng
by đầu

EN Exception: script titles must be in English, and their description must begin with English, followed by other languages.

VI Ngoại lệ: tiêu đề tập lệnh phải bằng tiếng Anh mô tả của chúng phải bắt đầu bằng tiếng Anh, sau đó các ngôn ngữ khác.

英語 ベトナム語
must phải
english tiếng anh
begin bắt đầu
other khác
with bằng
by đầu

EN Exception: script titles must be in English, and their description must begin with English, followed by other languages.

VI Ngoại lệ: tiêu đề tập lệnh phải bằng tiếng Anh mô tả của chúng phải bắt đầu bằng tiếng Anh, sau đó các ngôn ngữ khác.

英語 ベトナム語
must phải
english tiếng anh
begin bắt đầu
other khác
with bằng
by đầu

EN All paid partnerships must disclose the commercial nature of their content. In addition to abiding by the Community Guidelines, users that participate in paid partnerships must:

VI Tất cả các quan hệ đối tác trả phí phải công khai bản chất thương mại của nội dung. Ngoài việc tuân thủ Nguyên tắc cộng đồng, người dùng tham gia quan hệ đối tác trả phí phải:

英語 ベトナム語
must phải
users người dùng
of của
all tất cả các

EN Your opt-out notice must be individualized and must be sent from the email address associated with your individual Zoom account

VI Thông báo không tham gia của bạn phải được tùy chỉnh riêng phải được gửi từ địa chỉ email liên kết với tài khoản Zoom cá nhân của bạn

英語 ベトナム語
sent gửi
email email
account tài khoản
be được
your của bạn
with với
must phải
individual cá nhân

EN CMAP provides some free medications. Jordan Valley patients must be uninsured and 18 years of age or older. You must also meet CMAP income guidelines.

VI CMAP cung cấp một số loại thuốc miễn phí. Bệnh nhân Jordan Valley phải không bảo hiểm từ 18 tuổi trở lên. Bạn cũng phải đáp ứng các nguyên tắc về thu nhập của CMAP.

英語 ベトナム語
provides cung cấp
must phải
age tuổi
also cũng
income thu nhập
of của
you bạn

EN Generally, employers must report wages, tips and other compensation paid to an employee by filing the required form(s) to the IRS. You must also report taxes you deposit by filing Forms 941, 943, 944, 945, and 940 on paper or through e-file.

VI Thông thường, chủ dụng lao động phải khai báo tiền công, tiền boa các khoản thù lao khác cho nhân viên bằng cách nộp các mẫu đơn bắt buộc cho

英語 ベトナム語
other khác
employee nhân viên
form mẫu
through cho
must phải
and các

EN To claim the refund, you must have a Travala.com account. If you have not created an account yet, please create an account now.

VI Nếu bạn chưa tạo tài khoản, chúng tôi khuyến khích bạn nên tạo tài khoản tại https://www.travala.com/vn/dang-ky-tai-khoan để yêu cầu hoàn tiền.

英語 ベトナム語
account tài khoản
to tiền
if nếu
you bạn

EN To prevent single shard attacks, we must have a sufficiently large number of nodes per shard and cryptographic randomness to re-shard regularly

VI Để ngăn chặn các cuộc tấn công phân đoạn đơn lẻ, chúng ta phải một số lượng đủ lớn các nút trên mỗi phân đoạn tính ngẫu nhiên mật mã để tái phân đoạn thường xuyên

英語 ベトナム語
prevent ngăn chặn
attacks tấn công
large lớn
and các
must phải
number lượng
per mỗi
regularly thường

EN Must have a degree in information technology

VI Tốt nghiệp ngành công nghệ thông tin

英語 ベトナム語
information thông tin

EN Adobe Lightroom MOD APK is a must-have app on your phone if you are a photography enthusiast

VI Adobe Lightroom MOD APK ứng dụng cần trên điện thoại của bạn nếu bạn người yêu thích nhiếp ảnh

英語 ベトナム語
apk apk
on trên
if nếu
your của bạn
you bạn
have cần

EN But as you know, to do this, there must have been a deal worth a thousand gold behind, enough to understand how big the issuer?s investment is.

VI anh em biết rồi, để làm được chuyện này hẳn đã một thỏa thuận đáng giá nghìn vàng phía sau, đủ để hiểu mức độ đầu tư khủng của nhà phát hành tới đâu.

英語 ベトナム語
know biết
behind sau
understand hiểu
is
been của
you

EN This factor must have become familiar to anyone who has played Pac Man before.

VI Yếu tố này hẳn đã trở lên quen thuộc với bất kỳ ai từng chơi Pac Man trước đó.

英語 ベトナム語
anyone bất kỳ ai
before trước

EN We must transition our economies to renewable energy faster than we ever have

VI Chúng ta phải chuyển đổi nền kinh tế sang năng lượng tái tạo nhanh hơn bao giờ hết

英語 ベトナム語
energy năng lượng
faster nhanh hơn
to đổi

EN The comparison offer must have the same cancellation policy and conditions.

VI Ưu đãi đặt chỗ dùng để so sánh giá phải chính sách điều kiện hủy tương tự.

英語 ベトナム語
comparison so sánh
policy chính sách
the điều

EN To prevent single shard attacks, we must have a sufficiently large number of nodes per shard and cryptographic randomness to re-shard regularly

VI Để ngăn chặn các cuộc tấn công phân đoạn đơn lẻ, chúng ta phải một số lượng đủ lớn các nút trên mỗi phân đoạn tính ngẫu nhiên mật mã để tái phân đoạn thường xuyên

英語 ベトナム語
prevent ngăn chặn
attacks tấn công
large lớn
and các
must phải
number lượng
per mỗi
regularly thường

EN Must have a degree in information technology

VI Tốt nghiệp ngành công nghệ thông tin

英語 ベトナム語
information thông tin

EN Generally, to deduct a bad debt, you must have previously included the amount in your income or loaned out your cash

VI Thông thường, để khấu trừ một khoản nợ xấu, ắt hẳn trước đây quý vị đã tính số tiền này vào lợi tức hoặc cho vay tiền mặt của quý vị

英語 ベトナム語
previously trước
or hoặc
cash tiền
your
out của

EN We have made some strides in addressing disparities within these communities, but we must do better.

VI Chúng ta đã đạt được một số bước tiến trong việc giải quyết tình trạng chênh lệch trong các cộng đồng này nhưng chúng ta phải làm tốt hơn nữa.

英語 ベトナム語
made làm
but nhưng
in trong
must phải
better hơn
have
these này

EN Since coupons cannot be applied to tickets that have been already purchased, you must refund with a refund fee and repurchase the ticket to apply the coupon.

VI không thể áp dụng phiếu giảm giá chođã mua, quý khách phải thanh toán phí hoàn vé mua lại vé để áp dụng phiếu giảm giá.

英語 ベトナム語
purchased mua
fee phí
the không
to cho

EN You must not have claimed a depreciation deduction for the car using any method other than straight-line,

VI Quý vị hẵn đã không yêu cầu khấu trừ do khấu hao cho chiếc xe dùng bất kỳ phương pháp nào khác ngoài phương pháp đường thẳng,

英語 ベトナム語
car xe
other khác
using dùng
the không
for cho

EN You must not have claimed a Section 179 deduction on the car,

VI Quý vị hẵn đã không yêu cầu khấu trừ cho chiếc xe theo Đoạn 179,

英語 ベトナム語
car xe
the không

EN You must not have claimed the special depreciation allowance on the car, and

VI Quý vị hẵn đã không yêu cầu miễn thuế khấu hao đặc biệt cho chiếc xe, 

英語 ベトナム語
car xe
and khấu
the không

EN You must not have claimed actual expenses after 1997 for a car you lease.

VI Quý vị hẵn đã không yêu cầu về phí tổn thực tế sau năm 1997 cho chiếc xe mà quý vị thuê.

英語 ベトナム語
actual thực
after sau
car xe
a năm
not không
for cho

EN If you have employees, you must keep all your employment tax records for at least 4 years after the tax becomes due or is paid, whichever is later.

VI Nếu thuê nhân viên, quý vị phải lưu giữ tất cả hồ sơ thuế làm việc ít nhất 4 năm sau khi thuế đáo hạn hoặc được trả xong, tùy theo ngày nào đến sau.

英語 ベトナム語
employees nhân viên
tax thuế
if nếu
is
paid trả
or hoặc
keep giữ
after khi

EN You must have cookies enabled to view this site.

VI Bạn phải bật cookie để xem trang web này.

英語 ベトナム語
cookies cookie
this này
you bạn
to xem
site trang web

EN Combine must-have retargeting tools: emails, Facebook ads, and web pushes

VI Kết hợp các công cụ nhắm lại mục tiêu phải : email, quảng cáo Facebook, thông báo đẩy trên web

英語 ベトナム語
emails email
facebook facebook
ads quảng cáo
web web
and các

EN To become certified, companies must demonstrate compliance with the criteria listed in the standard.

VI Để được chứng nhận, các công ty phải chứng minh sự tuân thủ những tiêu chí được liệt kê trong tiêu chuẩn.

英語 ベトナム語
certified chứng nhận
must phải
become được
companies công ty
standard tiêu chuẩn
in trong
the nhận

EN As we begin to open our offices around the world, we must ensure that our people aren't returning to the same offices that they left

VI Khi chúng ta bắt đầu mở cửa lại các văn phòng trên toàn thế giới, cần đảm bảo rằng mọi nhân viên không còn quay lại cùng môi trường làm việc cũ trước đây

英語 ベトナム語
begin bắt đầu
world thế giới
the trường
same
that chúng
to đầu
as khi

EN Yes. Before vaccinating a minor, vaccine providers must get consent from a:

VI . Trước khi tiêm vắc-xin cho trẻ vị thành niên, nhà cung cấp vắc-xin phải sự đồng ý của:

英語 ベトナム語
providers nhà cung cấp
must phải

EN This consent must verify the parent/guardian has received the Pfizer EUA Fact Sheet.

VI Chấp thuận này phải xác nhận cha mẹ/người giám hộ đã nhận được Tờ Thông Tin về Giấy Phép Sử Dụng Trong Trường Hợp Khẩn Cấp (Emergency Use Authorization, EUA) của Pfizer.

英語 ベトナム語
must phải
received nhận

EN The parent/guardian must confirm that they received the Pfizer EUA Fact Sheet

VI Cha mẹ/người giám hộ phải xác nhận rằng họ đã nhận được Tờ Thông Tin về EUA của Pfizer

英語 ベトナム語
must phải
they của
received nhận

EN Healthcare workers and workers in congregate settings (like homeless shelters and correctional facilities) must be fully vaccinated

VI Nhân viên chăm sóc sức khỏe người lao động trong môi trường tập trung đông người (như nơi tạm trú dành cho người vô gia cư cơ sở cải huấn) phải được tiêm vắc-xin đầy đủ

英語 ベトナム語
healthcare sức khỏe
in trong
must phải

EN California state employees must also be fully vaccinated or be regularly tested for COVID-19. See details at CalHR’s Vaccine Verification and Testing Requirements.

VI Những nhân viên của tiểu bang California cũng phải được tiêm vắc-xin đầy đủ hoặc được xét nghiệm COVID-19 thường xuyên. Xem chi tiết tại Các Yêu Cầu Xét Nghiệm Xác Minh Vắc-xin của CalHR.

英語 ベトナム語
california california
state tiểu bang
employees nhân viên
details chi tiết
testing xét nghiệm
fully đầy
also cũng
or hoặc
at tại
requirements yêu cầu
must phải
see xem
regularly thường xuyên
be được

EN K-12 teachers and school employees in California must verify that they are fully vaccinated, or be tested weekly for COVID-19.

VI Giáo viên từ khối mẫu giáo đến lớp 12 (K-12) nhân viên nhà trường tại California phải xác minh rằng họ đã được chủng ngừa đầy đủ hoặc được xét nghiệm COVID-19 hàng tuần.

英語 ベトナム語
employees nhân viên
california california
must phải
fully đầy
or hoặc
in đến

EN Workers in adult and senior care facilities and in-home care workers must be fully vaccinated by November 30, 2021

VI Người lao động trong các cơ sở chăm sóc người lớn người cao tuổi nhân viên chăm sóc tại nhà phải được tiêm vắc-xin đầy đủ trước ngày 30 tháng 11 năm 2021

英語 ベトナム語
in trong
and các
must phải
november tháng

EN Visitors to hospitals, skilled nursing facilities, and intermediate care facilities must show proof that they are fully vaccinated

VI Những người đến bệnh viện, cơ sở điều dưỡng chuyên môn cơ sở chăm sóc trung gian phải xuất trình giấy tờ cho thấy họ đã tiêm vắc-xin đầy đủ

英語 ベトナム語
must phải
fully đầy
are những

EN In other words, to be successful on YouTube SEO must be part of your marketing strategy

VI Nói cách khác, thành công trong YouTube SEO phải một phần trong chiến dịch marketing của bạn

英語 ベトナム語
in trong
other khác
youtube youtube
seo seo
must phải
part phần
of của
marketing marketing
your bạn

EN vidIQ is a must! My favorite feature is VidIQ Boost - it helps with keywords and understanding other creators' perspectives on the topic I am working on.

VI vidIQ Vision sẽ giúp bạn biết được những được quan tâm trên YouTube những không được quan tâm để bạn thể cải thiện kênh của mình.

英語 ベトナム語
vidiq vidiq
helps giúp
is được
on trên

50翻訳の50を表示しています