EN If you have employees, you must keep all your employment tax records for at least 4 years after the tax becomes due or is paid, whichever is later.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
employees | nhân viên |
tax | thuế |
if | nếu |
is | là |
paid | trả |
or | hoặc |
keep | giữ |
after | khi |
英語 | ベトナム語 |
---|---|
before | trước |
date | ngày |
without | không |
and | và |
EN Hence this 5 Wave upward Impulse becomes a Wave 1 and the Flat structure becomes a Wave 2, both are complete and hence now we have The Wave 3 in the Long Term hence overall the Trend is Upward
VI Chiến lược thay thế: Nếu xuống dưới 0,6260 có thể giảm tới 0,6240 & 0,6220
英語 | ベトナム語 |
---|---|
a | dưới |
EN Hence this 5 Wave upward Impulse becomes a Wave 1 and the Flat structure becomes a Wave 2, both are complete and hence now we have The Wave 3 in the Long Term hence overall the Trend is Upward
VI Chiến lược thay thế: Nếu xuống dưới 0,6260 có thể giảm tới 0,6240 & 0,6220
英語 | ベトナム語 |
---|---|
a | dưới |
EN Hence this 5 Wave upward Impulse becomes a Wave 1 and the Flat structure becomes a Wave 2, both are complete and hence now we have The Wave 3 in the Long Term hence overall the Trend is Upward
VI Chiến lược thay thế: Nếu xuống dưới 0,6260 có thể giảm tới 0,6240 & 0,6220
英語 | ベトナム語 |
---|---|
a | dưới |
EN Hence this 5 Wave upward Impulse becomes a Wave 1 and the Flat structure becomes a Wave 2, both are complete and hence now we have The Wave 3 in the Long Term hence overall the Trend is Upward
VI Chiến lược thay thế: Nếu xuống dưới 0,6260 có thể giảm tới 0,6240 & 0,6220
英語 | ベトナム語 |
---|---|
a | dưới |
EN Hence this 5 Wave upward Impulse becomes a Wave 1 and the Flat structure becomes a Wave 2, both are complete and hence now we have The Wave 3 in the Long Term hence overall the Trend is Upward
VI Chiến lược thay thế: Nếu xuống dưới 0,6260 có thể giảm tới 0,6240 & 0,6220
英語 | ベトナム語 |
---|---|
a | dưới |
EN Hence this 5 Wave upward Impulse becomes a Wave 1 and the Flat structure becomes a Wave 2, both are complete and hence now we have The Wave 3 in the Long Term hence overall the Trend is Upward
VI Chiến lược thay thế: Nếu xuống dưới 0,6260 có thể giảm tới 0,6240 & 0,6220
英語 | ベトナム語 |
---|---|
a | dưới |
EN Hence this 5 Wave upward Impulse becomes a Wave 1 and the Flat structure becomes a Wave 2, both are complete and hence now we have The Wave 3 in the Long Term hence overall the Trend is Upward
VI Chiến lược thay thế: Nếu xuống dưới 0,6260 có thể giảm tới 0,6240 & 0,6220
英語 | ベトナム語 |
---|---|
a | dưới |
EN Hence this 5 Wave upward Impulse becomes a Wave 1 and the Flat structure becomes a Wave 2, both are complete and hence now we have The Wave 3 in the Long Term hence overall the Trend is Upward
VI Chiến lược thay thế: Nếu xuống dưới 0,6260 có thể giảm tới 0,6240 & 0,6220
英語 | ベトナム語 |
---|---|
a | dưới |
EN Hence this 5 Wave upward Impulse becomes a Wave 1 and the Flat structure becomes a Wave 2, both are complete and hence now we have The Wave 3 in the Long Term hence overall the Trend is Upward
VI Chiến lược thay thế: Nếu xuống dưới 0,6260 có thể giảm tới 0,6240 & 0,6220
英語 | ベトナム語 |
---|---|
a | dưới |
EN Hence this 5 Wave upward Impulse becomes a Wave 1 and the Flat structure becomes a Wave 2, both are complete and hence now we have The Wave 3 in the Long Term hence overall the Trend is Upward
VI Chiến lược thay thế: Nếu xuống dưới 0,6260 có thể giảm tới 0,6240 & 0,6220
英語 | ベトナム語 |
---|---|
a | dưới |
EN Hence this 5 Wave upward Impulse becomes a Wave 1 and the Flat structure becomes a Wave 2, both are complete and hence now we have The Wave 3 in the Long Term hence overall the Trend is Upward
VI Chiến lược thay thế: Nếu xuống dưới 0,6260 có thể giảm tới 0,6240 & 0,6220
英語 | ベトナム語 |
---|---|
a | dưới |
英語 | ベトナム語 |
---|---|
required | cần |
tax | thuế |
payments | trả |
information | thông tin |
and | khấu |
i | tôi |
to | tiền |
英語 | ベトナム語 |
---|---|
way | cách |
tax | thuế |
an | thể |
pay | trả |
and | như |
are | được |
英語 | ベトナム語 |
---|---|
these | này |
due | với |
often | thường |
different | khác |
英語 | ベトナム語 |
---|---|
must | phải |
employment | việc làm |
more | thêm |
information | thông tin |
date | ngày |
page | trang |
specific | các |
英語 | ベトナム語 |
---|---|
employment | việc làm |
page | trang |
tax | thuế |
see | xem |
information | thông tin |
on | ngày |
the | của |
英語 | ベトナム語 |
---|---|
in | trong |
cases | trường hợp |
or | hoặc |
due | cho |
more | nhiều |
we | chúng tôi |
one | của |
英語 | ベトナム語 |
---|---|
days | ngày |
tax | thuế |
to | lên |
or | hoặc |
EN When purchasing a ticket departing Philippines, PH tax payers must pay the tax separately at the local airport travel tax office in accordance with the Philippines government regulations
VI Khi mua vé khởi hành từ Philippines, người nộp thuế ph phải nộp thuế riêng tại văn phòng thuế du lịch ở sân bay địa phương theo quy định của chính phủ Philippines
英語 | ベトナム語 |
---|---|
purchasing | mua |
must | phải |
at | tại |
travel | du lịch |
accordance | theo |
regulations | quy định |
office | văn phòng |
英語 | ベトナム語 |
---|---|
income | thu nhập |
tax | thuế |
英語 | ベトナム語 |
---|---|
year | năm |
tax | thuế |
英語 | ベトナム語 |
---|---|
form | mẫu |
reducing | giảm |
tax | thuế |
to | tiền |
the | không |
英語 | ベトナム語 |
---|---|
must | phải |
are | được |
if | nếu |
date | ngày |
or | hoặc |
to | tiền |
英語 | ベトナム語 |
---|---|
we | chúng tôi |
until | cho đến khi |
or | hoặc |
for | tiền |
英語 | ベトナム語 |
---|---|
before | trước |
date | ngày |
英語 | ベトナム語 |
---|---|
if | nếu |
information | thông tin |
form | mẫu |
request | yêu cầu |
tax | thuế |
need | cần |
help | giúp |
to | tiền |
and | và |
英語 | ベトナム語 |
---|---|
employee | nhân viên |
due | cho |
英語 | ベトナム語 |
---|---|
employee | nhân viên |
due | cho |
英語 | ベトナム語 |
---|---|
employment | việc làm |
tax | thuế |
英語 | ベトナム語 |
---|---|
if | nếu |
then | khi |
days | ngày |
form | mẫu |
you | bạn |
英語 | ベトナム語 |
---|---|
respond | trả lời |
if | nếu |
tax | thuế |
can | cần |
the | nhận |
to | đến |
英語 | ベトナム語 |
---|---|
tax | thuế |
changes | thay đổi |
英語 | ベトナム語 |
---|---|
cisco | cisco |
video | video |
space | phòng |
with | với |
EN The fisheries and aquaculture industry becomes more sustainable with certification programs like MSC and ASC and Control Union Certifications has globally a growing position in this sector
VI Ngành nuôi trồng và đánh bắt thủy sản trở nên bền vững hơn nhờ các chương trình chứng nhận như MSC và ASC và Control Union Certifications có vị thế tăng trưởng trên toàn cầu trong lĩnh vực này
英語 | ベトナム語 |
---|---|
sustainable | bền vững |
globally | toàn cầu |
certification | chứng nhận |
programs | chương trình |
in | trong |
and | như |
this | này |
EN All transaction fees are burnt to offset the insurance, naturally leading to zero inflation when our network usage becomes high.
VI Tất cả các khoản phí giao dịch được đốt để bù đắp bảo hiểm, tự nhiên dẫn đến lạm phát bằng không khi mức sử dụng mạng của chúng tôi trở nên cao.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
transaction | giao dịch |
insurance | bảo hiểm |
network | mạng |
usage | sử dụng |
high | cao |
fees | phí giao dịch |
our | chúng tôi |
all | tất cả các |
are | được |
EN So your video becomes more authentic than ever
VI Vì vậy, video của bạn trở nên chân thực hơn bao giờ hết
英語 | ベトナム語 |
---|---|
video | video |
your | của bạn |
more | hơn |
than | của |
EN Sometimes, hardware becomes useless if it is not accompanied by useful software.
VI Đôi khi, phần cứng sẽ trở thành vô dụng nếu như đi kèm với nó không phải là những phần mềm hữu ích.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
hardware | phần cứng |
useful | hữu ích |
software | phần mềm |
if | nếu |
not | với |
EN This cartoon character both becomes the main character in ZEPETO and can also be used as emojis in chats with friends on social networks
VI Nhân vật hoạt hình này vừa trở thành nhân vật chính khi chơi game trong ZEPETO, lại cũng vừa có thể dùng làm emojis trong các trò chuyện với bạn bè trên mạng xã hội
英語 | ベトナム語 |
---|---|
character | nhân |
main | chính |
in | trong |
also | cũng |
networks | mạng |
be | là |
on | trên |
and | các |
EN Therefore, finding stars to buy characters becomes extremely difficult if you are a new player.
VI Do đó, việc kiếm các ngôi sao để mua nhân vật trở nên vô cùng khó khăn nếu bạn là một người chơi mới.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
buy | mua |
characters | nhân vật |
difficult | khó khăn |
if | nếu |
new | mới |
player | người chơi |
you | bạn |
therefore | các |
EN All transaction fees are burnt to offset the insurance, naturally leading to zero inflation when our network usage becomes high.
VI Tất cả các khoản phí giao dịch được đốt để bù đắp bảo hiểm, tự nhiên dẫn đến lạm phát bằng không khi mức sử dụng mạng của chúng tôi trở nên cao.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
transaction | giao dịch |
insurance | bảo hiểm |
network | mạng |
usage | sử dụng |
high | cao |
fees | phí giao dịch |
our | chúng tôi |
all | tất cả các |
are | được |
EN The fisheries and aquaculture industry becomes more sustainable with certification programs like MSC and ASC and Control Union Certifications has globally a growing position in this sector
VI Ngành nuôi trồng và đánh bắt thủy sản trở nên bền vững hơn nhờ các chương trình chứng nhận như MSC và ASC và Control Union Certifications có vị thế tăng trưởng trên toàn cầu trong lĩnh vực này
英語 | ベトナム語 |
---|---|
sustainable | bền vững |
globally | toàn cầu |
certification | chứng nhận |
programs | chương trình |
in | trong |
and | như |
this | này |
EN If your primary region becomes unavailable, you can manually remove a secondary region from an Amazon Aurora Global Database and promote it to take full reads and writes
VI Nếu khu vực chính của bạn không khả dụng, bạn có thể xóa thủ công khu vực phụ khỏi Amazon Aurora Global Database và tăng cấp khu vực đó để đảm nhận toàn bộ chức năng đọc và ghi
英語 | ベトナム語 |
---|---|
if | nếu |
primary | chính |
region | khu vực |
manually | thủ công |
amazon | amazon |
your | bạn |
and | của |
英語 | ベトナム語 |
---|---|
a | trả |
be | được |
and | các |
英語 | ベトナム語 |
---|---|
year | năm |
in | trong |
EN 17 July - MEDIC’s Aptio becomes fully automated
VI 17 tháng 7 - Hệ thống Aptio tại Trung tâm Y khoa MEDIC được nâng cấp hoàn toàn tự động
英語 | ベトナム語 |
---|---|
july | tháng |
fully | hoàn toàn |
50翻訳の50を表示しています