"tax becomes due"をベトナム語に翻訳します

英語からベトナム語へのフレーズ"tax becomes due"の50翻訳の50を表示しています

tax becomes due の翻訳

英語 の "tax becomes due" は、次の ベトナム語 単語/フレーズに翻訳できます。

tax thuế
becomes dưới
due bạn cao cho chúng chúng tôi các có thể của hoặc hơn một ngày nhiều nhận những năm phải số thì trong trước tôi về với đang điều đây đã đó được đến để

英語からtax becomes dueのベトナム語への翻訳

英語
ベトナム語

EN If you have employees, you must keep all your employment tax records for at least 4 years after the tax becomes due or is paid, whichever is later.

VI Nếu thuê nhân viên, quý vị phải lưu giữ tất cả hồ sơ thuế làm việc ít nhất 4 năm sau khi thuế đáo hạn hoặc được trả xong, tùy theo ngày nào đến sau.

英語 ベトナム語
employees nhân viên
tax thuế
if nếu
is
paid trả
or hoặc
keep giữ
after khi

EN Returns filed before the due date (without regard to extensions) are considered filed on the due date, and withholding is deemed to be tax paid on the due date

VI Nộp tờ khai thuế trước ngày đáo hạn (mà không tính đến gia hạn) được coi nộp vào ngày đáo hạn, khấu lưu được coi trả thuế vào ngày đáo hạn

英語 ベトナム語
before trước
date ngày
without không
and

EN Hence this 5 Wave upward Impulse becomes a Wave 1 and the Flat structure becomes a Wave 2, both are complete and hence now we have The Wave 3 in the Long Term hence overall the Trend is Upward

VI Chiến lược thay thế: Nếu xuống dưới 0,6260 thể giảm tới 0,6240 & 0,6220

英語 ベトナム語
a dưới

EN Hence this 5 Wave upward Impulse becomes a Wave 1 and the Flat structure becomes a Wave 2, both are complete and hence now we have The Wave 3 in the Long Term hence overall the Trend is Upward

VI Chiến lược thay thế: Nếu xuống dưới 0,6260 thể giảm tới 0,6240 & 0,6220

英語 ベトナム語
a dưới

EN Hence this 5 Wave upward Impulse becomes a Wave 1 and the Flat structure becomes a Wave 2, both are complete and hence now we have The Wave 3 in the Long Term hence overall the Trend is Upward

VI Chiến lược thay thế: Nếu xuống dưới 0,6260 thể giảm tới 0,6240 & 0,6220

英語 ベトナム語
a dưới

EN Hence this 5 Wave upward Impulse becomes a Wave 1 and the Flat structure becomes a Wave 2, both are complete and hence now we have The Wave 3 in the Long Term hence overall the Trend is Upward

VI Chiến lược thay thế: Nếu xuống dưới 0,6260 thể giảm tới 0,6240 & 0,6220

英語 ベトナム語
a dưới

EN Hence this 5 Wave upward Impulse becomes a Wave 1 and the Flat structure becomes a Wave 2, both are complete and hence now we have The Wave 3 in the Long Term hence overall the Trend is Upward

VI Chiến lược thay thế: Nếu xuống dưới 0,6260 thể giảm tới 0,6240 & 0,6220

英語 ベトナム語
a dưới

EN Hence this 5 Wave upward Impulse becomes a Wave 1 and the Flat structure becomes a Wave 2, both are complete and hence now we have The Wave 3 in the Long Term hence overall the Trend is Upward

VI Chiến lược thay thế: Nếu xuống dưới 0,6260 thể giảm tới 0,6240 & 0,6220

英語 ベトナム語
a dưới

EN Hence this 5 Wave upward Impulse becomes a Wave 1 and the Flat structure becomes a Wave 2, both are complete and hence now we have The Wave 3 in the Long Term hence overall the Trend is Upward

VI Chiến lược thay thế: Nếu xuống dưới 0,6260 thể giảm tới 0,6240 & 0,6220

英語 ベトナム語
a dưới

EN Hence this 5 Wave upward Impulse becomes a Wave 1 and the Flat structure becomes a Wave 2, both are complete and hence now we have The Wave 3 in the Long Term hence overall the Trend is Upward

VI Chiến lược thay thế: Nếu xuống dưới 0,6260 thể giảm tới 0,6240 & 0,6220

英語 ベトナム語
a dưới

EN Hence this 5 Wave upward Impulse becomes a Wave 1 and the Flat structure becomes a Wave 2, both are complete and hence now we have The Wave 3 in the Long Term hence overall the Trend is Upward

VI Chiến lược thay thế: Nếu xuống dưới 0,6260 thể giảm tới 0,6240 & 0,6220

英語 ベトナム語
a dưới

EN Hence this 5 Wave upward Impulse becomes a Wave 1 and the Flat structure becomes a Wave 2, both are complete and hence now we have The Wave 3 in the Long Term hence overall the Trend is Upward

VI Chiến lược thay thế: Nếu xuống dưới 0,6260 thể giảm tới 0,6240 & 0,6220

英語 ベトナム語
a dưới

EN Hence this 5 Wave upward Impulse becomes a Wave 1 and the Flat structure becomes a Wave 2, both are complete and hence now we have The Wave 3 in the Long Term hence overall the Trend is Upward

VI Chiến lược thay thế: Nếu xuống dưới 0,6260 thể giảm tới 0,6240 & 0,6220

英語 ベトナム語
a dưới

EN For additional information on estimated tax, refer to Publication 505, Tax Withholding and Estimated Tax and Am I Required to Make Estimated Tax Payments?

VI Muốn biết thêm thông tin về thuế ước tính, xem Ấn Phẩm 505, Khấu Lưu Thuế Thuế Ước Tính (tiếng Anh)  Tôi Cần Trả Tiền Thuế Ước Tính Không? (tiếng Anh).

英語 ベトナム語
required cần
tax thuế
payments trả
information thông tin
and khấu
i tôi
to tiền

EN File all tax returns that are due, regardless of whether or not you can pay in full. File your past due return the same way and to the same location where you would file an on-time return. 

VI Khai tất cả thuế đã trễ hạn bất kể quý vị thể trả hết được hay không. Khai thuế đã trễ hạn theo cách tại nơi tương tự như khi quý vị khai thuế đúng hạn.

英語 ベトナム語
way cách
tax thuế
an thể
pay trả
and như
are được

EN These deposit due dates often are different from the filing due dates of tax returns.

VI Ngày đến hạn ký gửi này thường khác với ngày đến hạn nộp tờ khai thuế.

英語 ベトナム語
these này
due với
often thường
different khác

EN Employers must deposit and report employment taxes. For more information regarding specific forms and their due date refer to the Employment Tax Due Dates page.

VI Chủ lao động phải ký gửi khai báo thuế việc làm. Để biết thêm thông tin về các mẫu đơn ngày đến hạn cụ thể, hãy tham khảo trang Ngày đáo hạn nộp thuế việc làm.

英語 ベトナム語
must phải
employment việc làm
more thêm
information thông tin
date ngày
page trang
specific các

EN See the Employment Tax Due Dates page for information on when deposits are due

VI Xem trang Ngày Đến Hạn của Thuế Việc Làm để biết thông tin về ngày đến hạn ký gửi

英語 ベトナム語
employment việc làm
page trang
tax thuế
see xem
information thông tin
on ngày
the của

EN We hold income tax refunds in cases where our records show that one or more income tax returns are past due

VI Chúng tôi giữ lại tiền hoàn thuế lợi tức trong trường hợp hồ sơ của chúng tôi cho thấy một hoặc nhiều khai thuế đã trễ hạn

英語 ベトナム語
in trong
cases trường hợp
or hoặc
due cho
more nhiều
we chúng tôi
one của

EN You will have 90 days to file your past due tax return or file a petition in Tax Court

VI Quý vị sẽ 90 ngày để khai thuế trễ hạn hoặc gửi khiếu nại lên Tòa Án Thuế

英語 ベトナム語
days ngày
tax thuế
to lên
or hoặc

EN When purchasing a ticket departing Philippines, PH tax payers must pay the tax separately at the local airport travel tax office in accordance with the Philippines government regulations

VI Khi mua vé khởi hành từ Philippines, người nộp thuế ph phải nộp thuế riêng tại văn phòng thuế du lịch ở sân bay địa phương theo quy định của chính phủ Philippines

英語 ベトナム語
purchasing mua
must phải
at tại
travel du lịch
accordance theo
regulations quy định
office văn phòng

EN The Earned Income Tax Credit (EITC) helps low to moderate-income workers and families get a tax break. Claiming the credit can reduce the tax you owe and may also give you a larger refund.

VI Tín Thuế Thu Nhập Kiếm Được

英語 ベトナム語
income thu nhập
tax thuế

EN Advance Child Tax Credit payments are advance payments of your tax year 2021 Child Tax Credit.

VI Các Khoản Ứng Trước Tín Thuế Trẻ Em tiền ứng trước của Tín Thuế Trẻ Em cho năm thuế 2021.

英語 ベトナム語
year năm
tax thuế

EN The IRS will process tax returns without Form 8962 for tax year 2020 by reducing the excess advance premium tax credit repayment amount to zero.

VI IRS sẽ xử lý các tờ khai thuế không Mẫu 8962 cho niên thuế 2020 bằng cách giảm số tiền hoàn trả tín thuế bảo phí trả trước bị trả thừa xuống bằng 0.

英語 ベトナム語
form mẫu
reducing giảm
tax thuế
to tiền
the không

EN Because it's a refundable credit, those who qualify and claim the credit could pay less federal tax, no tax, or even get a tax refund

VI Bởi vì đó một khoản tín thuế khả bồi hoàn, những người đủ điều kiện yêu cầu khoản tín thuế thể trả ít thuế liên bang hơn, không phải trả thuế hoặc thậm chí được hoàn thuế

EN Your Recovery Rebate Credit on your 2020 tax return will reduce the amount of tax you owe for 2020 or be included in your tax refund

VI Khoản Tín Thuế Trợ Cấp Phục Hồi của quý vị trên tờ khai thuế năm 2020 sẽ giảm số thuế quý vị nợ cho năm 2020 hoặc được bao gồm trong tiền hoàn thuế của quý vị

EN If you are due a refund for withholding or estimated taxes, you must file your return to claim it within 3 years of the return due date

VI Nếu quý vị được hoàn thuế đối với tiền thuế được giữ lại hoặc thuế dự tính thì phải khai thuế để yêu cầu hoàn thuế trong vòng 3 năm kể từ ngày phải khai thuế

英語 ベトナム語
must phải
are được
if nếu
date ngày
or hoặc
to tiền

EN We hold them until we get the past due return or receive an acceptable reason for not filing a past due return.

VI Chúng tôi giữ lại tiền hoàn thuế cho đến khi nhận khai thuế trễ hạn hoặc được lý do chánh đáng cho quý vị không khai thuế trễ hạn.

英語 ベトナム語
we chúng tôi
until cho đến khi
or hoặc
for tiền

EN Returns filed before the due date are treated as filed on the due date.

VI Các đơn khai thuế nộp trước ngày đáo hạn thì cũng được coi nộp vào ngày đáo hạn.

英語 ベトナム語
before trước
date ngày

EN If you need wage and income information to help prepare a past due return, complete Form 4506-T, Request for Transcript of Tax Return, and check the box on line 8. You can also contact your employer or payer of income.

VI Nếu quý vị cần thông tin về tiền lương lợi tức để trợ giúp khai thuế đã quá hạn thì điền thông tin vào Mẫu Đơn 4506-T, Yêu Cầu Bản Ghi Khai Thuế (

英語 ベトナム語
if nếu
information thông tin
form mẫu
request yêu cầu
tax thuế
need cần
help giúp
to tiền
and

EN It takes approximately 6 weeks for us to process an accurately completed past due tax return.

VI Chúng tôi cần khoảng 6 tuần để cứu xét một bản khai thuế trễ hạn điền đầy đủ thông tin.

EN Employer tax credits for employee paid leave due to COVID-19 | Internal Revenue Service

VI Theo Kế Hoạch Giải Cứu Người Mỹ, chủ lao động được hưởng các khoản tín thuế khi cho nhân viên nghỉ phép lương mà liên quan đến việc chủng ngừa COVID-19 | Internal Revenue Service

英語 ベトナム語
employee nhân viên
due cho

EN Employer tax credits for employee paid leave due to COVID-19

VI Theo Kế Hoạch Giải Cứu Người Mỹ, chủ lao động được hưởng các khoản tín thuế khi cho nhân viên nghỉ phép lương mà liên quan đến việc chủng ngừa COVID-19

英語 ベトナム語
employee nhân viên
due cho

EN Employment Tax Due Dates | Internal Revenue Service

VI Ngày đến hạn của Thuế việc làm | Internal Revenue Service

英語 ベトナム語
employment việc làm
tax thuế

EN If you deposited all the FUTA tax when due, then you have 10 additional calendar days to file the Form 940

VI Nếu bạn đã ký gửi tất cả FUTA khi đến hạn, thì bạn thêm 10 ngày dương lịch để nộp Mẫu 940

英語 ベトナム語
if nếu
then khi
days ngày
form mẫu
you bạn

EN Taxpayers should respond to the letter so that the IRS can finish processing the tax return and, if applicable, issue any refund the taxpayer may be due.

VI Người đóng thuế cần trả lời thư để IRS thể hoàn tất việc xử lý tờ khai thuế , nếu , phát hành bất kỳ khoản hoàn trả nào mà người đóng thuế thể đến hạn được nhận.

英語 ベトナム語
respond trả lời
if nếu
tax thuế
can cần
the nhận
to đến

EN Changes to the 2018 Publication 547 due to the Taxpayer Certainty and Disaster Tax Relief Act of 2019 -- 03-APR-2020

VI Những thay đổi cho Ấn phẩm 547 năm 2018 do Đạo luật Sự chắc chắn của Người đóng thuế cứu trợ thuế do thiên tai của năm 2019 (tiếng Anh) -- 3 tháng 4, 2020

英語 ベトナム語
tax thuế
changes thay đổi

EN With Cisco video devices, every space becomes your meeting space

VI Với thiết bị Cisco video, mọi nơi đều thể trở thành phòng họp

英語 ベトナム語
cisco cisco
video video
space phòng
with với

EN The fisheries and aquaculture industry becomes more sustainable with certification programs like MSC and ASC and Control Union Certifications has globally a growing position in this sector

VI Ngành nuôi trồng đánh bắt thủy sản trở nên bền vững hơn nhờ các chương trình chứng nhận như MSC ASC Control Union Certifications vị thế tăng trưởng trên toàn cầu trong lĩnh vực này

英語 ベトナム語
sustainable bền vững
globally toàn cầu
certification chứng nhận
programs chương trình
in trong
and như
this này

EN All transaction fees are burnt to offset the insurance, naturally leading to zero inflation when our network usage becomes high.

VI Tất cả các khoản phí giao dịch được đốt để bù đắp bảo hiểm, tự nhiên dẫn đến lạm phát bằng không khi mức sử dụng mạng của chúng tôi trở nên cao.

英語 ベトナム語
transaction giao dịch
insurance bảo hiểm
network mạng
usage sử dụng
high cao
fees phí giao dịch
our chúng tôi
all tất cả các
are được

EN So your video becomes more authentic than ever

VI Vì vậy, video của bạn trở nên chân thực hơn bao giờ hết

英語 ベトナム語
video video
your của bạn
more hơn
than của

EN Sometimes, hardware becomes useless if it is not accompanied by useful software.

VI Đôi khi, phần cứng sẽ trở thành vô dụng nếu như đi kèm với nó không phải những phần mềm hữu ích.

英語 ベトナム語
hardware phần cứng
useful hữu ích
software phần mềm
if nếu
not với

EN This cartoon character both becomes the main character in ZEPETO and can also be used as emojis in chats with friends on social networks

VI Nhân vật hoạt hình này vừa trở thành nhân vật chính khi chơi game trong ZEPETO, lại cũng vừa thể dùng làm emojis trong các trò chuyện với bạn bè trên mạng xã hội

英語 ベトナム語
character nhân
main chính
in trong
also cũng
networks mạng
be
on trên
and các

EN Therefore, finding stars to buy characters becomes extremely difficult if you are a new player.

VI Do đó, việc kiếm các ngôi sao để mua nhân vật trở nên vô cùng khó khăn nếu bạn một người chơi mới.

英語 ベトナム語
buy mua
characters nhân vật
difficult khó khăn
if nếu
new mới
player người chơi
you bạn
therefore các

EN All transaction fees are burnt to offset the insurance, naturally leading to zero inflation when our network usage becomes high.

VI Tất cả các khoản phí giao dịch được đốt để bù đắp bảo hiểm, tự nhiên dẫn đến lạm phát bằng không khi mức sử dụng mạng của chúng tôi trở nên cao.

英語 ベトナム語
transaction giao dịch
insurance bảo hiểm
network mạng
usage sử dụng
high cao
fees phí giao dịch
our chúng tôi
all tất cả các
are được

EN The fisheries and aquaculture industry becomes more sustainable with certification programs like MSC and ASC and Control Union Certifications has globally a growing position in this sector

VI Ngành nuôi trồng đánh bắt thủy sản trở nên bền vững hơn nhờ các chương trình chứng nhận như MSC ASC Control Union Certifications vị thế tăng trưởng trên toàn cầu trong lĩnh vực này

英語 ベトナム語
sustainable bền vững
globally toàn cầu
certification chứng nhận
programs chương trình
in trong
and như
this này

EN If your primary region becomes unavailable, you can manually remove a secondary region from an Amazon Aurora Global Database and promote it to take full reads and writes

VI Nếu khu vực chính của bạn không khả dụng, bạn thể xóa thủ công khu vực phụ khỏi Amazon Aurora Global Database tăng cấp khu vực đó để đảm nhận toàn bộ chức năng đọc ghi

英語 ベトナム語
if nếu
primary chính
region khu vực
manually thủ công
amazon amazon
your bạn
and của

EN A debt becomes worthless when the surrounding facts and circumstances indicate there's no reasonable expectation that the debt will be repaid

VI Khoản nợ trở nên vô giá trị khi các sự kiện hoàn cảnh xung quanh cho thấy không kỳ vọng hợp lý về tiền nợ sẽ được trả

英語 ベトナム語
a trả
be được
and các

EN You may take the deduction only in the year the debt becomes worthless

VI Quý vị chỉ thể khấu trừ trong năm mà khoản nợ trở nên vô giá trị

英語 ベトナム語
year năm
in trong

EN 17 July - MEDIC’s Aptio becomes fully automated

VI 17 tháng 7 - Hệ thống Aptio tại Trung tâm Y khoa MEDIC được nâng cấp hoàn toàn tự động

英語 ベトナム語
july tháng
fully hoàn toàn

50翻訳の50を表示しています