"paid partnerships must"をベトナム語に翻訳します

英語からベトナム語へのフレーズ"paid partnerships must"の50翻訳の50を表示しています

英語からpaid partnerships mustのベトナム語への翻訳

英語
ベトナム語

EN All paid partnerships must disclose the commercial nature of their content. In addition to abiding by the Community Guidelines, users that participate in paid partnerships must:

VI Tất cả các quan hệ đối tác trả phí phải công khai bản chất thương mại của nội dung. Ngoài việc tuân thủ Nguyên tắc cộng đồng, người dùng tham gia quan hệ đối tác trả phí phải:

英語 ベトナム語
must phải
users người dùng
of của
all tất cả các

EN Generally, employers must report wages, tips and other compensation paid to an employee by filing the required form(s) to the IRS. You must also report taxes you deposit by filing Forms 941, 943, 944, 945, and 940 on paper or through e-file.

VI Thông thường, chủ dụng lao động phải khai báo tiền công, tiền boa các khoản thù lao khác cho nhân viên bằng cách nộp các mẫu đơn bắt buộc cho

英語 ベトナム語
other khác
employee nhân viên
form mẫu
through cho
must phải
and các

EN Subordinated loans are loans paid after the primary lender has been paid in the event of a default

VI Các khoản cho vay thứ cấp các khoản vay được trả sau khi người cho vay chính đã được thanh toán trong trường hợp vỡ nợ

英語 ベトナム語
primary chính
the trường
in trong
are được
after khi
a trả
of cho
been các

EN Paid service will remain active for the duration of the paid term

VI Dịch vụ trả phí sẽ vẫn hiệu lực trong suốt thời hạn của kỳ thanh toán

英語 ベトナム語
paid trả

EN Paid service will remain active for the duration of the paid term

VI Dịch vụ trả phí sẽ vẫn hiệu lực trong suốt thời hạn của kỳ thanh toán

英語 ベトナム語
paid trả

EN Paid service will remain active for the duration of the paid term

VI Dịch vụ trả phí sẽ vẫn hiệu lực trong suốt thời hạn của kỳ thanh toán

英語 ベトナム語
paid trả

EN Paid service will remain active for the duration of the paid term

VI Dịch vụ trả phí sẽ vẫn hiệu lực trong suốt thời hạn của kỳ thanh toán

英語 ベトナム語
paid trả

EN Paid service will remain active for the duration of the paid term

VI Dịch vụ trả phí sẽ vẫn hiệu lực trong suốt thời hạn của kỳ thanh toán

英語 ベトナム語
paid trả

EN Paid service will remain active for the duration of the paid term

VI Dịch vụ trả phí sẽ vẫn hiệu lực trong suốt thời hạn của kỳ thanh toán

英語 ベトナム語
paid trả

EN Paid service will remain active for the duration of the paid term

VI Dịch vụ trả phí sẽ vẫn hiệu lực trong suốt thời hạn của kỳ thanh toán

英語 ベトナム語
paid trả

EN Paid service will remain active for the duration of the paid term

VI Dịch vụ trả phí sẽ vẫn hiệu lực trong suốt thời hạn của kỳ thanh toán

英語 ベトナム語
paid trả

EN Paid service will remain active for the duration of the paid term

VI Dịch vụ trả phí sẽ vẫn hiệu lực trong suốt thời hạn của kỳ thanh toán

英語 ベトナム語
paid trả

EN Paid service will remain active for the duration of the paid term

VI Dịch vụ trả phí sẽ vẫn hiệu lực trong suốt thời hạn của kỳ thanh toán

英語 ベトナム語
paid trả

EN Paid service will remain active for the duration of the paid term

VI Dịch vụ trả phí sẽ vẫn hiệu lực trong suốt thời hạn của kỳ thanh toán

英語 ベトナム語
paid trả

EN Explore our full-time jobs, paid apprenticeships, paid internships, and clinical rotations

VI Khám phá các công việc toàn thời gian, học việc lương, thực tập lương luân phiên lâm sàng của chúng tôi

英語 ベトナム語
our chúng tôi

EN Enjoy generous paid time off in addition to nine paid holidays. Jordan Valley offers the following holidays:

VI Tận hưởng thời gian nghỉ lương hào phóng ngoài chín ngày nghỉ lương. Jordan Valley cung cấp các ngày lễ sau:

英語 ベトナム語
offers cung cấp
following sau
time thời gian

EN For advanced tactics and a deeper look into our Paid Ads, check out our dedicated Paid ads Help Center.

VI Để chiến thuật nâng cao cái nhìn sâu hơn về Quảng cáo trả phí, hãy xem qua Trung tâm Trợ giúp dành riêng cho Quảng cáo trả phí của chúng tôi.

英語 ベトナム語
advanced nâng cao
tactics chiến thuật
ads quảng cáo
center trung tâm
help giúp
our chúng tôi
deeper sâu
for cho
check xem
and của

EN What are online paid ads? Online paid ads refer to advertisements that appear on websites, search engines, and social media platforms

VI Quảng cáo trả phí trực tuyến gì? Quảng cáo trả phí trực tuyến bao gồm quảng cáo xuất hiện trên trang web, công cụ tìm kiếm nền tảng mạng xã hội

英語 ベトナム語
ads quảng cáo
on trên
search tìm kiếm
media mạng
platforms nền tảng
online trực tuyến
websites trang

EN Why use online paid ads? Online paid ads can be a cost-effective way to reach a large, targeted audience quickly

VI Tại sao sử dụng quảng cáo trả phí trực tuyến? Quảng cáo trả phí trực tuyến một cách tiết kiệm chi phí để nhanh chóng tiếp cận lượng lớn khách hàng mục tiêu

英語 ベトナム語
why tại sao
use sử dụng
online trực tuyến
ads quảng cáo
way cách
large lớn
targeted mục tiêu
quickly nhanh

EN One of the best ways to organically grow your subscriber and viewer base is by forging partnerships with other brands and influencers

VI Một trong những cách tốt nhất để tăng lượng đăng ký người xem một cách tự nhiên bắt tay hợp tác với những thương hiệu khác hay những người sức ảnh hưởng

英語 ベトナム語
ways cách
grow tăng
and với
other khác
brands thương hiệu
best tốt

EN Community partnerships with other agencies and organizations to widen your network of services

VI Cộng đồng hợp tác với các cơ quan tổ chức khác để mở rộng mạng lưới dịch vụ của bạn

英語 ベトナム語
other khác
agencies cơ quan
organizations tổ chức
of của
network mạng
your bạn

EN Unlimint partnerships put you on the fast track to tomorrow

VI Quan hệ đối tác với Unlimint đưa bạn tiến nhanh hơn đến tương lai

英語 ベトナム語
fast nhanh
you bạn

EN We’re fostering productive partnerships with PSPs, payment gateways, platforms, and integrators. 

VI Chúng tôi đang thúc đẩy quan hệ đối tác hiệu quả với các nhà cung cấp dịch vụ thanh toán (PSP), cổng thanh toán, nền tảng công cụ tích hợp.

英語 ベトナム語
payment thanh toán
platforms nền tảng
with với
and các

EN Director AI and Global Partnerships, Microsoft Philanthropies

VI Giám đốc AI Đối tác toàn cầu, Microsoft Philanthropies

英語 ベトナム語
ai ai
global toàn cầu
microsoft microsoft

EN Partnerships are key to our success - and our impact.

VI Quan hệ đối tác chìa khóa thành công của chúng tôi - tác động của chúng tôi.

英語 ベトナム語
and của
our chúng tôi
key khóa

EN Established partnerships with people and organizations we trust are what enable ecoligo to guarantee that project work will be exceptional

VI Mối quan hệ đối tác được thiết lập với những người tổ chức mà chúng tôi tin tưởng điều cho phép ecoligo đảm bảo rằng công việc của dự án sẽ trở nên đặc biệt

英語 ベトナム語
organizations tổ chức
enable cho phép
ecoligo ecoligo
project dự án
work công việc
we chúng tôi
people người
with với

EN Finance projects alone or in partnership with institutional lenders. Partnerships enable us to implement larger projects faster and have more impact.

VI Các dự án tài chính đơn lẻ hoặc hợp tác với các tổ chức cho vay. Quan hệ đối tác cho phép chúng tôi triển khai các dự án lớn hơn nhanh hơn nhiều tác động hơn.

英語 ベトナム語
finance tài chính
or hoặc
enable cho phép
implement triển khai
larger lớn
projects dự án
more hơn
faster nhanh
and các

EN Close partnerships with engineering, procurement and construction firms, financing institutions and sustainable companies fighting climate change are key to ecoligo's mission

VI Quan hệ đối tác chặt chẽ với các công ty kỹ thuật, mua sắm xây dựng, các tổ chức tài chính các công ty bền vững chống lại biến đổi khí hậu chìa khóa cho sứ mệnh của ecoligo

英語 ベトナム語
engineering kỹ thuật
construction xây dựng
institutions tổ chức
sustainable bền vững
climate khí hậu
companies công ty
change biến đổi
key chìa
with với

EN We invest on long-term partnerships that can both finance and build your client's project

VI Chúng tôi đầu tư vào các mối quan hệ đối tác lâu dài thể vừa cung cấp tài chính vừa xây dựng dự án của khách hàng của bạn

英語 ベトナム語
finance tài chính
build xây dựng
project dự án
long dài
we chúng tôi
clients khách hàng
on đầu
and
your của bạn

EN | Cambodia, Communication, External Relations and Partnerships, Join us

VI | Campuchia, Cùng tham gia, Kế toán admin

英語 ベトナム語
join tham gia

EN Mobile Device Management Partnerships

VI Tương thích với các giải pháp quản lý thiết bị di động

EN The support it provides can take the form of projects of its own, of partnerships, and of grants for third-party initiatives

VI Để đạt được mục tiêu này, tổ chức đã thực hiện nhiều dự án riêng, tham gia vào liên minh các đối tác thúc đẩy các sáng kiến của bên thứ ba

英語 ベトナム語
projects dự án
and
the này

EN Address: Lech Dao village, Thanh Binh commune, Sapa district, Lao Cai province. Marketing and Partnerships marketing@topastravel.vn Contact by email

VI Địa chỉ: Bản Lếch Dao, xã Thanh Bình, huyện Sapa, tỉnh Lào Cai. Tiếp thị quan hệ đối tác: marketing@topastravel.vn

英語 ベトナム語
marketing marketing
and thị

EN Zoom Partners bring Zoom’s communications platform to market through alliance, sales, and service partnerships.

VI Đối tác của Zoom đưa nền tảng truyền thông của Zoom ra thị trường thông qua quan hệ đối tác liên minh, bán hàng dịch vụ.

英語 ベトナム語
platform nền tảng
market thị trường
and thị
sales bán hàng
through thông qua
to của

EN We will work together to provide quality health services, with partnerships for integrated services

VI Chúng tôi sẽ làm việc cùng nhau để cung cấp các dịch vụ y tế chất lượng, với quan hệ đối tác cho các dịch vụ tích hợp

英語 ベトナム語
quality chất lượng
integrated tích hợp
we chúng tôi
work làm việc
provide cung cấp
together cùng nhau
with với

EN 2020 Fuel Sustainability Innovations and Partnerships

VI Đổi mới hợp tác bền vững về nhiên liệu năm 2020

EN Hamish Bicket, director for sports content and partnerships at Sportradar, had this to say on the state and potential of F1 betting,

VI Hamish Bicket, giám đốc nội dung thể thao quan hệ đối tác tại Sportradar, đã nói điều này về tình trạng tiềm năng của cá cược F1,

英語 ベトナム語
at tại
say nói
of của

VI Xây dựng quan hệ đối tác chiến lược

VI Khởi động quan hệ đối tác thực phẩm sản phẩm

EN Investors whose church affiliation was not recorded must declare the income tax to be paid in the course of the income tax return

VI Các nhà đầu tư liên kết với nhà thờ chưa được ghi nhận phải chỉ ra KiSt sẽ được thanh toán trong quá trình khai thuế thu nhập

英語 ベトナム語
must phải
income thu nhập
tax thuế
paid thanh toán
be được
the nhận
not với
in trong
to đầu

EN You and your employer agree that part of your salary is to be paid directly to your former spouse.  You must include that amount in your income when your former spouse receives it. 

VI Quý vị phải ghi số tiền đó trong lợi tức của mình khi người cựu hôn phối đã lãnh.

英語 ベトナム語
must phải
be người
when khi
to tiền
in trong

EN If you have employees, you must keep all your employment tax records for at least 4 years after the tax becomes due or is paid, whichever is later.

VI Nếu thuê nhân viên, quý vị phải lưu giữ tất cả hồ sơ thuế làm việc ít nhất 4 năm sau khi thuế đáo hạn hoặc được trả xong, tùy theo ngày nào đến sau.

英語 ベトナム語
employees nhân viên
tax thuế
if nếu
is
paid trả
or hoặc
keep giữ
after khi

EN Generally, employers must report wages, tips and other compensation paid to an employee by filing the required Form 941, Employer’s Quarterly Federal Tax Return

VI Nói chung, người chủ lao động phải khai báo tiền lương, tiền boa các khoản thù lao khác được trả cho nhân viên bằng cách nộp Mẫu 941, Tờ khai thuế Liên bang hàng quý của Chủ lao động bắt buộc

英語 ベトナム語
other khác
employee nhân viên
form mẫu
federal liên bang
must phải
and của

EN Most employers must also file Form 940, Employer’s Annual Federal Unemployment (FUTA) Tax Return, to report the wages paid subject to FUTA, and to compute the tax

VI Hầu hết các chủ lao động cũng phải nộp Mẫu 940, Tờ khai thuế Thất nghiệp Liên bang (FUTA) hàng năm của Chủ lao động, để báo cáo mức lương được trả chịu FUTA để tính thuế

英語 ベトナム語
must phải
also cũng
form mẫu
federal liên bang
report báo cáo
annual năm
and của
most các

EN You must furnish a copy of Form W-2 to your employees so they can accurately report the wages you paid to them.

VI Bạn phải cung cấp một bản sao của Mẫu W-2 cho nhân viên của mình để họ thể khai báo chính xác mức lương bạn đã trả cho họ.

英語 ベトナム語
copy bản sao
form mẫu
employees nhân viên
accurately chính xác
must phải
of của
your bạn

EN Exception: script titles must be in English, and their description must begin with English, followed by other languages.

VI Ngoại lệ: tiêu đề tập lệnh phải bằng tiếng Anh mô tả của chúng phải bắt đầu bằng tiếng Anh, sau đó các ngôn ngữ khác.

英語 ベトナム語
must phải
english tiếng anh
begin bắt đầu
other khác
with bằng
by đầu

EN Exception: script titles must be in English, and their description must begin with English, followed by other languages.

VI Ngoại lệ: tiêu đề tập lệnh phải bằng tiếng Anh mô tả của chúng phải bắt đầu bằng tiếng Anh, sau đó các ngôn ngữ khác.

英語 ベトナム語
must phải
english tiếng anh
begin bắt đầu
other khác
with bằng
by đầu

EN Exception: script titles must be in English, and their description must begin with English, followed by other languages.

VI Ngoại lệ: tiêu đề tập lệnh phải bằng tiếng Anh mô tả của chúng phải bắt đầu bằng tiếng Anh, sau đó các ngôn ngữ khác.

英語 ベトナム語
must phải
english tiếng anh
begin bắt đầu
other khác
with bằng
by đầu

EN Exception: script titles must be in English, and their description must begin with English, followed by other languages.

VI Ngoại lệ: tiêu đề tập lệnh phải bằng tiếng Anh mô tả của chúng phải bắt đầu bằng tiếng Anh, sau đó các ngôn ngữ khác.

英語 ベトナム語
must phải
english tiếng anh
begin bắt đầu
other khác
with bằng
by đầu

EN Exception: script titles must be in English, and their description must begin with English, followed by other languages.

VI Ngoại lệ: tiêu đề tập lệnh phải bằng tiếng Anh mô tả của chúng phải bắt đầu bằng tiếng Anh, sau đó các ngôn ngữ khác.

英語 ベトナム語
must phải
english tiếng anh
begin bắt đầu
other khác
with bằng
by đầu

50翻訳の50を表示しています