EN All paid partnerships must disclose the commercial nature of their content. In addition to abiding by the Community Guidelines, users that participate in paid partnerships must:
英語 の "paid partnerships must" は、次の ベトナム語 単語/フレーズに翻訳できます。
EN All paid partnerships must disclose the commercial nature of their content. In addition to abiding by the Community Guidelines, users that participate in paid partnerships must:
VI Tất cả các quan hệ đối tác trả phí phải công khai bản chất thương mại của nội dung. Ngoài việc tuân thủ Nguyên tắc cộng đồng, người dùng tham gia quan hệ đối tác trả phí phải:
英語 | ベトナム語 |
---|---|
must | phải |
users | người dùng |
of | của |
all | tất cả các |
英語 | ベトナム語 |
---|---|
other | khác |
employee | nhân viên |
form | mẫu |
through | cho |
must | phải |
and | các |
EN Subordinated loans are loans paid after the primary lender has been paid in the event of a default
VI Các khoản cho vay thứ cấp là các khoản vay được trả sau khi người cho vay chính đã được thanh toán trong trường hợp vỡ nợ
英語 | ベトナム語 |
---|---|
primary | chính |
the | trường |
in | trong |
are | được |
after | khi |
a | trả |
of | cho |
been | các |
EN Paid service will remain active for the duration of the paid term
VI Dịch vụ trả phí sẽ vẫn có hiệu lực trong suốt thời hạn của kỳ thanh toán
英語 | ベトナム語 |
---|---|
paid | trả |
EN Paid service will remain active for the duration of the paid term
VI Dịch vụ trả phí sẽ vẫn có hiệu lực trong suốt thời hạn của kỳ thanh toán
英語 | ベトナム語 |
---|---|
paid | trả |
EN Paid service will remain active for the duration of the paid term
VI Dịch vụ trả phí sẽ vẫn có hiệu lực trong suốt thời hạn của kỳ thanh toán
英語 | ベトナム語 |
---|---|
paid | trả |
EN Paid service will remain active for the duration of the paid term
VI Dịch vụ trả phí sẽ vẫn có hiệu lực trong suốt thời hạn của kỳ thanh toán
英語 | ベトナム語 |
---|---|
paid | trả |
EN Paid service will remain active for the duration of the paid term
VI Dịch vụ trả phí sẽ vẫn có hiệu lực trong suốt thời hạn của kỳ thanh toán
英語 | ベトナム語 |
---|---|
paid | trả |
EN Paid service will remain active for the duration of the paid term
VI Dịch vụ trả phí sẽ vẫn có hiệu lực trong suốt thời hạn của kỳ thanh toán
英語 | ベトナム語 |
---|---|
paid | trả |
EN Paid service will remain active for the duration of the paid term
VI Dịch vụ trả phí sẽ vẫn có hiệu lực trong suốt thời hạn của kỳ thanh toán
英語 | ベトナム語 |
---|---|
paid | trả |
EN Paid service will remain active for the duration of the paid term
VI Dịch vụ trả phí sẽ vẫn có hiệu lực trong suốt thời hạn của kỳ thanh toán
英語 | ベトナム語 |
---|---|
paid | trả |
EN Paid service will remain active for the duration of the paid term
VI Dịch vụ trả phí sẽ vẫn có hiệu lực trong suốt thời hạn của kỳ thanh toán
英語 | ベトナム語 |
---|---|
paid | trả |
EN Paid service will remain active for the duration of the paid term
VI Dịch vụ trả phí sẽ vẫn có hiệu lực trong suốt thời hạn của kỳ thanh toán
英語 | ベトナム語 |
---|---|
paid | trả |
EN Paid service will remain active for the duration of the paid term
VI Dịch vụ trả phí sẽ vẫn có hiệu lực trong suốt thời hạn của kỳ thanh toán
英語 | ベトナム語 |
---|---|
paid | trả |
EN Explore our full-time jobs, paid apprenticeships, paid internships, and clinical rotations
VI Khám phá các công việc toàn thời gian, học việc có lương, thực tập có lương và luân phiên lâm sàng của chúng tôi
英語 | ベトナム語 |
---|---|
our | chúng tôi |
EN Enjoy generous paid time off in addition to nine paid holidays. Jordan Valley offers the following holidays:
VI Tận hưởng thời gian nghỉ có lương hào phóng ngoài chín ngày nghỉ có lương. Jordan Valley cung cấp các ngày lễ sau:
英語 | ベトナム語 |
---|---|
offers | cung cấp |
following | sau |
time | thời gian |
EN For advanced tactics and a deeper look into our Paid Ads, check out our dedicated Paid ads Help Center.
VI Để có chiến thuật nâng cao và cái nhìn sâu hơn về Quảng cáo trả phí, hãy xem qua Trung tâm Trợ giúp dành riêng cho Quảng cáo trả phí của chúng tôi.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
advanced | nâng cao |
tactics | chiến thuật |
ads | quảng cáo |
center | trung tâm |
help | giúp |
our | chúng tôi |
deeper | sâu |
for | cho |
check | xem |
and | của |
EN What are online paid ads? Online paid ads refer to advertisements that appear on websites, search engines, and social media platforms
VI Quảng cáo trả phí trực tuyến là gì? Quảng cáo trả phí trực tuyến bao gồm quảng cáo xuất hiện trên trang web, công cụ tìm kiếm và nền tảng mạng xã hội
英語 | ベトナム語 |
---|---|
ads | quảng cáo |
on | trên |
search | tìm kiếm |
media | mạng |
platforms | nền tảng |
online | trực tuyến |
websites | trang |
EN Why use online paid ads? Online paid ads can be a cost-effective way to reach a large, targeted audience quickly
VI Tại sao sử dụng quảng cáo trả phí trực tuyến? Quảng cáo trả phí trực tuyến là một cách tiết kiệm chi phí để nhanh chóng tiếp cận lượng lớn khách hàng mục tiêu
英語 | ベトナム語 |
---|---|
why | tại sao |
use | sử dụng |
online | trực tuyến |
ads | quảng cáo |
way | cách |
large | lớn |
targeted | mục tiêu |
quickly | nhanh |
英語 | ベトナム語 |
---|---|
ways | cách |
grow | tăng |
and | với |
other | khác |
brands | thương hiệu |
best | tốt |
EN Community partnerships with other agencies and organizations to widen your network of services
VI Cộng đồng hợp tác với các cơ quan và tổ chức khác để mở rộng mạng lưới dịch vụ của bạn
英語 | ベトナム語 |
---|---|
other | khác |
agencies | cơ quan |
organizations | tổ chức |
of | của |
network | mạng |
your | bạn |
EN Unlimint partnerships put you on the fast track to tomorrow
VI Quan hệ đối tác với Unlimint đưa bạn tiến nhanh hơn đến tương lai
英語 | ベトナム語 |
---|---|
fast | nhanh |
you | bạn |
EN We’re fostering productive partnerships with PSPs, payment gateways, platforms, and integrators.
VI Chúng tôi đang thúc đẩy quan hệ đối tác hiệu quả với các nhà cung cấp dịch vụ thanh toán (PSP), cổng thanh toán, nền tảng và công cụ tích hợp.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
payment | thanh toán |
platforms | nền tảng |
with | với |
and | các |
英語 | ベトナム語 |
---|---|
ai | ai |
global | toàn cầu |
microsoft | microsoft |
EN Partnerships are key to our success - and our impact.
VI Quan hệ đối tác là chìa khóa thành công của chúng tôi - và tác động của chúng tôi.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
and | của |
our | chúng tôi |
key | khóa |
EN Established partnerships with people and organizations we trust are what enable ecoligo to guarantee that project work will be exceptional
VI Mối quan hệ đối tác được thiết lập với những người và tổ chức mà chúng tôi tin tưởng là điều cho phép ecoligo đảm bảo rằng công việc của dự án sẽ trở nên đặc biệt
英語 | ベトナム語 |
---|---|
organizations | tổ chức |
enable | cho phép |
ecoligo | ecoligo |
project | dự án |
work | công việc |
we | chúng tôi |
people | người |
with | với |
EN Finance projects alone or in partnership with institutional lenders. Partnerships enable us to implement larger projects faster and have more impact.
VI Các dự án tài chính đơn lẻ hoặc hợp tác với các tổ chức cho vay. Quan hệ đối tác cho phép chúng tôi triển khai các dự án lớn hơn nhanh hơn và có nhiều tác động hơn.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
finance | tài chính |
or | hoặc |
enable | cho phép |
implement | triển khai |
larger | lớn |
projects | dự án |
more | hơn |
faster | nhanh |
and | các |
EN Close partnerships with engineering, procurement and construction firms, financing institutions and sustainable companies fighting climate change are key to ecoligo's mission
VI Quan hệ đối tác chặt chẽ với các công ty kỹ thuật, mua sắm và xây dựng, các tổ chức tài chính và các công ty bền vững chống lại biến đổi khí hậu là chìa khóa cho sứ mệnh của ecoligo
英語 | ベトナム語 |
---|---|
engineering | kỹ thuật |
construction | xây dựng |
institutions | tổ chức |
sustainable | bền vững |
climate | khí hậu |
companies | công ty |
change | biến đổi |
key | chìa |
with | với |
EN We invest on long-term partnerships that can both finance and build your client's project
VI Chúng tôi đầu tư vào các mối quan hệ đối tác lâu dài có thể vừa cung cấp tài chính vừa xây dựng dự án của khách hàng của bạn
英語 | ベトナム語 |
---|---|
finance | tài chính |
build | xây dựng |
project | dự án |
long | dài |
we | chúng tôi |
clients | khách hàng |
on | đầu |
and | và |
your | của bạn |
EN | Cambodia, Communication, External Relations and Partnerships, Join us
VI | Campuchia, Cùng tham gia, Kế toán và admin
英語 | ベトナム語 |
---|---|
join | tham gia |
EN Mobile Device Management Partnerships
VI Tương thích với các giải pháp quản lý thiết bị di động
EN The support it provides can take the form of projects of its own, of partnerships, and of grants for third-party initiatives
VI Để đạt được mục tiêu này, tổ chức đã thực hiện nhiều dự án riêng, tham gia vào liên minh các đối tác và thúc đẩy các sáng kiến của bên thứ ba
英語 | ベトナム語 |
---|---|
projects | dự án |
and | và |
the | này |
EN Address: Lech Dao village, Thanh Binh commune, Sapa district, Lao Cai province. Marketing and Partnerships marketing@topastravel.vn Contact by email
VI Địa chỉ: Bản Lếch Dao, xã Thanh Bình, huyện Sapa, tỉnh Lào Cai. Tiếp thị và quan hệ đối tác: marketing@topastravel.vn
英語 | ベトナム語 |
---|---|
marketing | marketing |
and | thị |
EN Zoom Partners bring Zoom’s communications platform to market through alliance, sales, and service partnerships.
VI Đối tác của Zoom đưa nền tảng truyền thông của Zoom ra thị trường thông qua quan hệ đối tác liên minh, bán hàng và dịch vụ.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
platform | nền tảng |
market | thị trường |
and | thị |
sales | bán hàng |
through | thông qua |
to | của |
EN We will work together to provide quality health services, with partnerships for integrated services
VI Chúng tôi sẽ làm việc cùng nhau để cung cấp các dịch vụ y tế chất lượng, với quan hệ đối tác cho các dịch vụ tích hợp
英語 | ベトナム語 |
---|---|
quality | chất lượng |
integrated | tích hợp |
we | chúng tôi |
work | làm việc |
provide | cung cấp |
together | cùng nhau |
with | với |
EN 2020 Fuel Sustainability Innovations and Partnerships
VI Đổi mới và hợp tác bền vững về nhiên liệu năm 2020
EN Hamish Bicket, director for sports content and partnerships at Sportradar, had this to say on the state and potential of F1 betting,
VI Hamish Bicket, giám đốc nội dung thể thao và quan hệ đối tác tại Sportradar, đã nói điều này về tình trạng và tiềm năng của cá cược F1,
英語 | ベトナム語 |
---|---|
at | tại |
say | nói |
of | của |
EN Building Strategic Partnerships
VI Xây dựng quan hệ đối tác chiến lược
EN Launch Food and Product Partnerships
VI Khởi động quan hệ đối tác thực phẩm và sản phẩm
EN Investors whose church affiliation was not recorded must declare the income tax to be paid in the course of the income tax return
VI Các nhà đầu tư có liên kết với nhà thờ chưa được ghi nhận phải chỉ ra KiSt sẽ được thanh toán trong quá trình khai thuế thu nhập
英語 | ベトナム語 |
---|---|
must | phải |
income | thu nhập |
tax | thuế |
paid | thanh toán |
be | được |
the | nhận |
not | với |
in | trong |
to | đầu |
英語 | ベトナム語 |
---|---|
must | phải |
be | người |
when | khi |
to | tiền |
in | trong |
英語 | ベトナム語 |
---|---|
employees | nhân viên |
tax | thuế |
if | nếu |
is | là |
paid | trả |
or | hoặc |
keep | giữ |
after | khi |
英語 | ベトナム語 |
---|---|
other | khác |
employee | nhân viên |
form | mẫu |
federal | liên bang |
must | phải |
and | của |
英語 | ベトナム語 |
---|---|
must | phải |
also | cũng |
form | mẫu |
federal | liên bang |
report | báo cáo |
annual | năm |
and | của |
most | các |
英語 | ベトナム語 |
---|---|
copy | bản sao |
form | mẫu |
employees | nhân viên |
accurately | chính xác |
must | phải |
of | của |
your | bạn |
EN Exception: script titles must be in English, and their description must begin with English, followed by other languages.
VI Ngoại lệ: tiêu đề tập lệnh phải bằng tiếng Anh và mô tả của chúng phải bắt đầu bằng tiếng Anh, sau đó là các ngôn ngữ khác.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
must | phải |
english | tiếng anh |
begin | bắt đầu |
other | khác |
with | bằng |
by | đầu |
EN Exception: script titles must be in English, and their description must begin with English, followed by other languages.
VI Ngoại lệ: tiêu đề tập lệnh phải bằng tiếng Anh và mô tả của chúng phải bắt đầu bằng tiếng Anh, sau đó là các ngôn ngữ khác.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
must | phải |
english | tiếng anh |
begin | bắt đầu |
other | khác |
with | bằng |
by | đầu |
EN Exception: script titles must be in English, and their description must begin with English, followed by other languages.
VI Ngoại lệ: tiêu đề tập lệnh phải bằng tiếng Anh và mô tả của chúng phải bắt đầu bằng tiếng Anh, sau đó là các ngôn ngữ khác.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
must | phải |
english | tiếng anh |
begin | bắt đầu |
other | khác |
with | bằng |
by | đầu |
EN Exception: script titles must be in English, and their description must begin with English, followed by other languages.
VI Ngoại lệ: tiêu đề tập lệnh phải bằng tiếng Anh và mô tả của chúng phải bắt đầu bằng tiếng Anh, sau đó là các ngôn ngữ khác.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
must | phải |
english | tiếng anh |
begin | bắt đầu |
other | khác |
with | bằng |
by | đầu |
EN Exception: script titles must be in English, and their description must begin with English, followed by other languages.
VI Ngoại lệ: tiêu đề tập lệnh phải bằng tiếng Anh và mô tả của chúng phải bắt đầu bằng tiếng Anh, sau đó là các ngôn ngữ khác.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
must | phải |
english | tiếng anh |
begin | bắt đầu |
other | khác |
with | bằng |
by | đầu |
50翻訳の50を表示しています