"combine must have retargeting"をベトナム語に翻訳します

英語からベトナム語へのフレーズ"combine must have retargeting"の50翻訳の50を表示しています

英語からcombine must have retargetingのベトナム語への翻訳

英語
ベトナム語

EN Combine must-have retargeting tools: emails, Facebook ads, and web pushes

VI Kết hợp các công cụ nhắm lại mục tiêu phải : email, quảng cáo Facebook, thông báo đẩy trên web

英語ベトナム語
emailsemail
facebookfacebook
adsquảng cáo
webweb
andcác

EN Yes. Your computer or tablet must have a working camera. For video calls on smartphones, the mobile device must have a functional front-facing camera.

VI Đúng. Máy tính hoặc máy tính bảng của bạn phải camera hoạt động. Đối với các cuộc gọi video trên điện thoại thông minh, thiết bị di động phải camera mặt trước chức năng.

英語ベトナム語
computermáy tính
videovideo
ontrên
orhoặc
mustphải
yourbạn

EN Spa rituals combine east and west with the highest quality ingredients including essences especially created by a renowned Grasse parfumier.

VI Cảm nhận các trị liệu Spa mang sắc màu Đông Tây, dựa trên những nguyên liệu cao cấp nhất bao gồm các loại tinh dầu được đặc chế bởi hãng nước hoa nổi tiếng Grasse.

英語ベトナム語
spaspa
includingbao gồm
highestcao
withtrên
andcác
thenhận

EN Lead Allocation with dynamic rules and the possibility to combine rules

VI Phân bổ khách hàng tiềm năng với các quy tắc động khả năng kết hợp các quy tắc

英語ベトナム語
rulesquy tắc
andcác

EN This is a colour-locking solution for you to combine two videos into one while being able to control to synchronize their every movement on a single screen

VI Đây một giải pháp khóa màu để bạn kết hợp hai video thành một, trong khi thể kiểm soát để đồng bộ mọi chuyển động của chúng trên màn hình duy nhất

英語ベトナム語
solutiongiải pháp
videosvideo
controlkiểm soát
screenmàn hình
everymọi
ontrên
youbạn
twohai
whilekhi
theircủa

EN However, if you want to break that rule, you can combine two weapons to increase combat efficiency.

VI Tuy nhiên, nếu bạn muốn phá vỡ quy tắc ấy, bạn thể kết hợp hai loại vũ khí để tăng hiệu quả chiến đấu.

英語ベトナム語
howevertuy nhiên
ifnếu
rulequy tắc
increasetăng
wantbạn
twohai
want tomuốn

EN As you level up, players will play better, combine better with teammates, get more stamina, and unlock special ball skills

VI Khi lên cấp, cầu thủ sẽ chơi bóng tốt hơn, kết hợp với đồng đội một cách ăn ý hơn, thể lực dẻo dai hơn mở khóa các kỹ năng chơi bóng đặc biệt

英語ベトナム語
uplên
playchơi
unlockmở khóa
skillskỹ năng
morehơn

EN Spa rituals combine east and west with the highest quality ingredients including essences especially created by a renowned Grasse parfumier.

VI Cảm nhận các trị liệu Spa mang sắc màu Đông Tây, dựa trên những nguyên liệu cao cấp nhất bao gồm các loại tinh dầu được đặc chế bởi hãng nước hoa nổi tiếng Grasse.

英語ベトナム語
spaspa
includingbao gồm
highestcao
withtrên
andcác
thenhận

EN Lead Allocation with dynamic rules and the possibility to combine rules

VI Phân bổ khách hàng tiềm năng với các quy tắc động khả năng kết hợp các quy tắc

英語ベトナム語
rulesquy tắc
andcác

EN Combine multiple PDFs and images into one

VI Ghép nhiều tệp PDF hình ảnh vào một tệp duy nhất

英語ベトナム語
imageshình ảnh
intovào
multiplenhiều
and

EN Use custom fields to collect validated data about your contacts. Combine custom data with behavioral data for more personalized communication.

VI Dùng các trường tùy chỉnh để thu thập dữ liệu hợp lệ về các liên lạc của bạn. Kết hợp dữ liệu tùy chỉnh với dữ liệu hành vi để nội dung truyền thông cá nhân hóa hơn.

英語ベトナム語
datadữ liệu
morehơn
customtùy chỉnh
yourbạn

EN You combine all of them to create workflows that reflect a subscriber journey or experience

VI Bạn kết hợp tất cả chúng lại để tạo nên những quy trình làm việc phản ánh một hành trình đăng ký hoặc trải nghiệm

英語ベトナム語
createtạo
workflowsquy trình
orhoặc
youbạn
themchúng

EN Combine GetResponse Web Push Notifications with native email marketing and marketing automation tools to run multichannel campaigns.

VI Kết hợp thông báo đẩy trên web của GetResponse với các công cụ tự động hóa tiếp thị tiếp thị qua email gốc để chạy các chiến dịch đa kênh.

英語ベトナム語
webweb
notificationsthông báo
emailemail
campaignschiến dịch
runchạy
andcủa

EN As a GetResponse affiliate, you can combine these platforms and create your own Affiliate Marketing ecosystem.

VI đơn vị liên kết với GetResponse, bạn thể kết hợp các nền tảng này tạo hệ sinh thái Tiếp thị Liên kết của riêng bạn.

英語ベトナム語
platformsnền tảng
ecosystemhệ sinh thái
andthị
createtạo
thesenày
youbạn

EN Exception: script titles must be in English, and their description must begin with English, followed by other languages.

VI Ngoại lệ: tiêu đề tập lệnh phải bằng tiếng Anh mô tả của chúng phải bắt đầu bằng tiếng Anh, sau đó các ngôn ngữ khác.

英語ベトナム語
mustphải
englishtiếng anh
beginbắt đầu
otherkhác
withbằng
byđầu

EN Exception: script titles must be in English, and their description must begin with English, followed by other languages.

VI Ngoại lệ: tiêu đề tập lệnh phải bằng tiếng Anh mô tả của chúng phải bắt đầu bằng tiếng Anh, sau đó các ngôn ngữ khác.

英語ベトナム語
mustphải
englishtiếng anh
beginbắt đầu
otherkhác
withbằng
byđầu

EN Exception: script titles must be in English, and their description must begin with English, followed by other languages.

VI Ngoại lệ: tiêu đề tập lệnh phải bằng tiếng Anh mô tả của chúng phải bắt đầu bằng tiếng Anh, sau đó các ngôn ngữ khác.

英語ベトナム語
mustphải
englishtiếng anh
beginbắt đầu
otherkhác
withbằng
byđầu

EN Exception: script titles must be in English, and their description must begin with English, followed by other languages.

VI Ngoại lệ: tiêu đề tập lệnh phải bằng tiếng Anh mô tả của chúng phải bắt đầu bằng tiếng Anh, sau đó các ngôn ngữ khác.

英語ベトナム語
mustphải
englishtiếng anh
beginbắt đầu
otherkhác
withbằng
byđầu

EN Exception: script titles must be in English, and their description must begin with English, followed by other languages.

VI Ngoại lệ: tiêu đề tập lệnh phải bằng tiếng Anh mô tả của chúng phải bắt đầu bằng tiếng Anh, sau đó các ngôn ngữ khác.

英語ベトナム語
mustphải
englishtiếng anh
beginbắt đầu
otherkhác
withbằng
byđầu

EN Exception: script titles must be in English, and their description must begin with English, followed by other languages.

VI Ngoại lệ: tiêu đề tập lệnh phải bằng tiếng Anh mô tả của chúng phải bắt đầu bằng tiếng Anh, sau đó các ngôn ngữ khác.

英語ベトナム語
mustphải
englishtiếng anh
beginbắt đầu
otherkhác
withbằng
byđầu

EN Exception: script titles must be in English, and their description must begin with English, followed by other languages.

VI Ngoại lệ: tiêu đề tập lệnh phải bằng tiếng Anh mô tả của chúng phải bắt đầu bằng tiếng Anh, sau đó các ngôn ngữ khác.

英語ベトナム語
mustphải
englishtiếng anh
beginbắt đầu
otherkhác
withbằng
byđầu

EN Exception: script titles must be in English, and their description must begin with English, followed by other languages.

VI Ngoại lệ: tiêu đề tập lệnh phải bằng tiếng Anh mô tả của chúng phải bắt đầu bằng tiếng Anh, sau đó các ngôn ngữ khác.

英語ベトナム語
mustphải
englishtiếng anh
beginbắt đầu
otherkhác
withbằng
byđầu

EN All paid partnerships must disclose the commercial nature of their content. In addition to abiding by the Community Guidelines, users that participate in paid partnerships must:

VI Tất cả các quan hệ đối tác trả phí phải công khai bản chất thương mại của nội dung. Ngoài việc tuân thủ Nguyên tắc cộng đồng, người dùng tham gia quan hệ đối tác trả phí phải:

英語ベトナム語
mustphải
usersngười dùng
ofcủa
alltất cả các

EN Your opt-out notice must be individualized and must be sent from the email address associated with your individual Zoom account

VI Thông báo không tham gia của bạn phải được tùy chỉnh riêng phải được gửi từ địa chỉ email liên kết với tài khoản Zoom cá nhân của bạn

英語ベトナム語
sentgửi
emailemail
accounttài khoản
beđược
yourcủa bạn
withvới
mustphải
individualcá nhân

EN CMAP provides some free medications. Jordan Valley patients must be uninsured and 18 years of age or older. You must also meet CMAP income guidelines.

VI CMAP cung cấp một số loại thuốc miễn phí. Bệnh nhân Jordan Valley phải không bảo hiểm từ 18 tuổi trở lên. Bạn cũng phải đáp ứng các nguyên tắc về thu nhập của CMAP.

英語ベトナム語
providescung cấp
mustphải
agetuổi
alsocũng
incomethu nhập
ofcủa
youbạn

EN Generally, employers must report wages, tips and other compensation paid to an employee by filing the required form(s) to the IRS. You must also report taxes you deposit by filing Forms 941, 943, 944, 945, and 940 on paper or through e-file.

VI Thông thường, chủ dụng lao động phải khai báo tiền công, tiền boa các khoản thù lao khác cho nhân viên bằng cách nộp các mẫu đơn bắt buộc cho

英語ベトナム語
otherkhác
employeenhân viên
formmẫu
throughcho
mustphải
andcác

EN To claim the refund, you must have a Travala.com account. If you have not created an account yet, please create an account now.

VI Nếu bạn chưa tạo tài khoản, chúng tôi khuyến khích bạn nên tạo tài khoản tại https://www.travala.com/vn/dang-ky-tai-khoan để yêu cầu hoàn tiền.

英語ベトナム語
accounttài khoản
totiền
ifnếu
youbạn

EN To prevent single shard attacks, we must have a sufficiently large number of nodes per shard and cryptographic randomness to re-shard regularly

VI Để ngăn chặn các cuộc tấn công phân đoạn đơn lẻ, chúng ta phải một số lượng đủ lớn các nút trên mỗi phân đoạn tính ngẫu nhiên mật mã để tái phân đoạn thường xuyên

英語ベトナム語
preventngăn chặn
attackstấn công
largelớn
andcác
mustphải
numberlượng
permỗi
regularlythường

EN Must have a degree in information technology

VI Tốt nghiệp ngành công nghệ thông tin

英語ベトナム語
informationthông tin

EN Adobe Lightroom MOD APK is a must-have app on your phone if you are a photography enthusiast

VI Adobe Lightroom MOD APK ứng dụng cần trên điện thoại của bạn nếu bạn người yêu thích nhiếp ảnh

英語ベトナム語
apkapk
ontrên
ifnếu
yourcủa bạn
youbạn
havecần

EN But as you know, to do this, there must have been a deal worth a thousand gold behind, enough to understand how big the issuer?s investment is.

VI anh em biết rồi, để làm được chuyện này hẳn đã một thỏa thuận đáng giá nghìn vàng phía sau, đủ để hiểu mức độ đầu tư khủng của nhà phát hành tới đâu.

英語ベトナム語
knowbiết
behindsau
understandhiểu
is
beencủa
you

EN This factor must have become familiar to anyone who has played Pac Man before.

VI Yếu tố này hẳn đã trở lên quen thuộc với bất kỳ ai từng chơi Pac Man trước đó.

英語ベトナム語
anyonebất kỳ ai
beforetrước

EN We must transition our economies to renewable energy faster than we ever have

VI Chúng ta phải chuyển đổi nền kinh tế sang năng lượng tái tạo nhanh hơn bao giờ hết

英語ベトナム語
energynăng lượng
fasternhanh hơn
tođổi

EN The comparison offer must have the same cancellation policy and conditions.

VI Ưu đãi đặt chỗ dùng để so sánh giá phải chính sách điều kiện hủy tương tự.

英語ベトナム語
comparisonso sánh
policychính sách
theđiều

EN To prevent single shard attacks, we must have a sufficiently large number of nodes per shard and cryptographic randomness to re-shard regularly

VI Để ngăn chặn các cuộc tấn công phân đoạn đơn lẻ, chúng ta phải một số lượng đủ lớn các nút trên mỗi phân đoạn tính ngẫu nhiên mật mã để tái phân đoạn thường xuyên

英語ベトナム語
preventngăn chặn
attackstấn công
largelớn
andcác
mustphải
numberlượng
permỗi
regularlythường

EN Must have a degree in information technology

VI Tốt nghiệp ngành công nghệ thông tin

英語ベトナム語
informationthông tin

EN Generally, to deduct a bad debt, you must have previously included the amount in your income or loaned out your cash

VI Thông thường, để khấu trừ một khoản nợ xấu, ắt hẳn trước đây quý vị đã tính số tiền này vào lợi tức hoặc cho vay tiền mặt của quý vị

英語ベトナム語
previouslytrước
orhoặc
cashtiền
your
outcủa

EN We have made some strides in addressing disparities within these communities, but we must do better.

VI Chúng ta đã đạt được một số bước tiến trong việc giải quyết tình trạng chênh lệch trong các cộng đồng này nhưng chúng ta phải làm tốt hơn nữa.

英語ベトナム語
madelàm
butnhưng
introng
mustphải
betterhơn
have
thesenày

EN ETA eligible passport holders visiting Australia, must have ETA granted in advance.

VI Những hành khách hộ chiếu đủ điều kiện eta đến Úc, phải giấy tờ do eta cấp trước.

英語ベトナム語
mustphải

EN Since coupons cannot be applied to tickets that have been already purchased, you must refund with a refund fee and repurchase the ticket to apply the coupon.

VI không thể áp dụng phiếu giảm giá chođã mua, quý khách phải thanh toán phí hoàn vé mua lại vé để áp dụng phiếu giảm giá.

英語ベトナム語
purchasedmua
feephí
thekhông
tocho

EN You must not have claimed a depreciation deduction for the car using any method other than straight-line,

VI Quý vị hẵn đã không yêu cầu khấu trừ do khấu hao cho chiếc xe dùng bất kỳ phương pháp nào khác ngoài phương pháp đường thẳng,

英語ベトナム語
carxe
otherkhác
usingdùng
thekhông
forcho

EN You must not have claimed a Section 179 deduction on the car,

VI Quý vị hẵn đã không yêu cầu khấu trừ cho chiếc xe theo Đoạn 179,

英語ベトナム語
carxe
thekhông

EN You must not have claimed the special depreciation allowance on the car, and

VI Quý vị hẵn đã không yêu cầu miễn thuế khấu hao đặc biệt cho chiếc xe, 

英語ベトナム語
carxe
andkhấu
thekhông

EN You must not have claimed actual expenses after 1997 for a car you lease.

VI Quý vị hẵn đã không yêu cầu về phí tổn thực tế sau năm 1997 cho chiếc xe mà quý vị thuê.

英語ベトナム語
actualthực
aftersau
carxe
anăm
notkhông
forcho

EN If you have employees, you must keep all your employment tax records for at least 4 years after the tax becomes due or is paid, whichever is later.

VI Nếu thuê nhân viên, quý vị phải lưu giữ tất cả hồ sơ thuế làm việc ít nhất 4 năm sau khi thuế đáo hạn hoặc được trả xong, tùy theo ngày nào đến sau.

英語ベトナム語
employeesnhân viên
taxthuế
ifnếu
is
paidtrả
orhoặc
keepgiữ
afterkhi

EN You must have cookies enabled to view this site.

VI Bạn phải bật cookie để xem trang web này.

英語ベトナム語
cookiescookie
thisnày
youbạn
toxem
sitetrang web

EN To become certified, companies must demonstrate compliance with the criteria listed in the standard.

VI Để được chứng nhận, các công ty phải chứng minh sự tuân thủ những tiêu chí được liệt kê trong tiêu chuẩn.

英語ベトナム語
certifiedchứng nhận
mustphải
becomeđược
companiescông ty
standardtiêu chuẩn
introng
thenhận

EN As we begin to open our offices around the world, we must ensure that our people aren't returning to the same offices that they left

VI Khi chúng ta bắt đầu mở cửa lại các văn phòng trên toàn thế giới, cần đảm bảo rằng mọi nhân viên không còn quay lại cùng môi trường làm việc cũ trước đây

英語ベトナム語
beginbắt đầu
worldthế giới
thetrường
same
thatchúng
tođầu
askhi

EN Yes. Before vaccinating a minor, vaccine providers must get consent from a:

VI . Trước khi tiêm vắc-xin cho trẻ vị thành niên, nhà cung cấp vắc-xin phải sự đồng ý của:

英語ベトナム語
providersnhà cung cấp
mustphải

EN This consent must verify the parent/guardian has received the Pfizer EUA Fact Sheet.

VI Chấp thuận này phải xác nhận cha mẹ/người giám hộ đã nhận được Tờ Thông Tin về Giấy Phép Sử Dụng Trong Trường Hợp Khẩn Cấp (Emergency Use Authorization, EUA) của Pfizer.

英語ベトナム語
mustphải
receivednhận

50翻訳の50を表示しています