"know"をベトナム語に翻訳します

英語からベトナム語へのフレーズ"know"の50翻訳の50を表示しています

英語からknowのベトナム語への翻訳

英語
ベトナム語

EN We know there's no time to waste so we bring the speed, flexibility and know how to get things done right.

VI Chúng tôi biết không thời gian để lãng phí, vì vậy chúng tôi mang đến tốc độ, sự linh hoạt biết cách hoàn thành công việc.

英語 ベトナム語
no không
time thời gian
we chúng tôi
know biết
things công việc

EN The principal of least privilege is one of the most fundamental underpinnings of the CJIS Security Policy based on a "need-to-know, right-to-know" standard

VI Nguyên tắc của đặc quyền tối thiểu một trong những nền tảng cơ bản nhất trong Chính sách bảo mật của CJIS dựa trên tiêu chuẩn "nhu cầu cần biết, quyền được biết"

英語 ベトナム語
security bảo mật
policy chính sách
based dựa trên
on trên
standard tiêu chuẩn
of của

EN When you see a Tweet you love, tap the heart – it lets the person who wrote it know that you appreciate them.

VI Khi bạn thấy một Tweet bạn yêu thích, nhấn trái tim — nó cho phép người viết biết bạn đã chia sẻ sự yêu thích.

EN “When you are at the table with a general manager, they just want to know the market share

VI "Khi bạn đang tại bàn thảo luận cùng giám đốc điều hành, họ mong muốn biết về thị phần

英語 ベトナム語
at tại
know biết
you bạn
are đang
the khi
to phần

EN Get to know how to customize Semrush for your business needs.

VI Tùy chỉnh Semrush phù hợp với nhu cầu kinh doanh của bạn.

英語 ベトナム語
customize tùy chỉnh
business kinh doanh
needs nhu cầu
your của bạn
know bạn

EN Answer these questions to test your energy-efficiency know-how.

VI Trả lời những câu hỏi này để kiểm tra kiến thức về hiệu quả năng lượng của bạn.

英語 ベトナム語
answer trả lời
test kiểm tra
your của bạn
to của
these này

EN Want to know more? Get in touch with us.

VI Bạn muốn biết thêm? Hãy liên hệ với chúng tôi.

英語 ベトナム語
us tôi
know biết
want bạn
more thêm
with với
want to muốn

EN Read more at the Department of Managed Health Care’s Know Your Health Care Rights.

VI Đọc thêm tại Hiểu Rõ Các Quyền Chăm Sóc Sức Khỏe của Quý Vị của Sở Quản Lý Chăm Sóc Sức Khỏe.

英語 ベトナム語
health sức khỏe
rights quyền
at tại
more thêm

EN Yes. We do not know how long immunity lasts after recovering from COVID-19.

VI . Chúng tôi không biết khả năng miễn dịch sẽ kéo dài bao lâu sau khi khỏi COVID-19.

英語 ベトナム語
long dài
we chúng tôi
not không
know biết
after khi
from chúng

EN For more details, read What You Should Know About COVID-19 and the ADA, the Rehabilitation Act, and Other EEO Laws.

VI Để biết thêm chi tiết, hãy đọc Điều Quý Vị Nên Biết Về Đại Dịch COVID-19 ADA, Đạo Luật Phục Hồi các Luật Về Cơ Hội Việc Làm Bình Đẳng (Equal Employment Opportunity, EEO) Khác.

英語 ベトナム語
details chi tiết
should nên
laws luật
more thêm
know biết
other khác
and các

EN CDC: Key Things to Know About COVID-19 Vaccines

VI CDC: Những Điều Quan Trọng cần Biết về Vắc-xin COVID-19

英語 ベトナム語
know biết

EN We also know that an office move can be a distraction from your core business, which is why we are here to help

VI Crown thấu hiểu mọi khó khăn áp lực đó

英語 ベトナム語
can hiểu
to mọi

EN Be the first to know about our promotions, new products and services.

VI Hãy người đầu tiên nhận thông tin về ưu đãi, sản phẩm & dịch vụ mới

英語 ベトナム語
new mới
products sản phẩm
be người
to đầu
the nhận

EN We know that working together as a community is better for everyone.

VI Chúng ta biết rằng làm việc cùng nhau như một cộng đồng sẽ tốt hơn cho tất cả mọi người.

英語 ベトナム語
know biết
together cùng nhau
is
working làm
better hơn
everyone người

EN Get to know these extraordinary residents and small business owners. Each one is doing their part to save energy and reduce their carbon footprint for California and the planet.

VI Tìm hiểu những cư dân các chủ doanh nghiệp nhỏ xuất sắc. Mỗi người đều làm việc của họ để tiết kiệm năng lượng giảm lượng khí carbon cho California hành tinh của chúng ta.

英語 ベトナム語
residents cư dân
business doanh nghiệp
save tiết kiệm
energy năng lượng
reduce giảm
california california
small nhỏ
is

EN And we're flattered to know they love us!

VI chúng tôi hãnh diện khi biết khách hàng cũng yêu quý mình!

英語 ベトナム語
to cũng
know biết
they chúng

EN Want to know more about our large-scale Odoo implementation?

VI Nếu bạn muốn biết thêm về dịch vụ triển khai Odoo quy mô lớn

英語 ベトナム語
implementation triển khai
large lớn
know biết
want bạn
more thêm
want to muốn

EN From now on, we know that it is difficult to operate and develop a website

VI Ngay từ lúc này, chúng tôi biết rằng việc vận hành phát triển một website khó, để website thành công lại càng khó hơn

英語 ベトナム語
operate vận hành
develop phát triển
website website
we chúng tôi
know biết

EN When we make changes to the terms of our privacy policy that we consider important, we will let you know via the service or by email

VI Khi chúng tôi thực hiện thay đổi những điều khoản của chính sách bảo mật mà chúng tôi xem quan trọng, chúng tôi sẽ cho bạn biết thông qua dịch vụ hoặc qua email

英語 ベトナム語
privacy bảo mật
policy chính sách
important quan trọng
or hoặc
email email
changes thay đổi
we chúng tôi
know biết
you bạn
the khi

EN The moment when the robot you assemble and program yourself moves is not only a sense of accomplishment, but also a new discovery that you did not know until now! Let's challenge robot programming together!

VI Khoảnh khắc khi robot bạn lắp ráp tự lập trình di chuyển không chỉ cảm giác hoàn thành mà còn một khám phá mới mà bạn chưa biết cho đến bây giờ! Hãy cùng nhau thử thách lập trình robot!

英語 ベトナム語
not không
also mà còn
new mới
programming lập trình
you bạn
together cùng nhau
know biết
lets cho

EN What do I need for a contract that I don't know where to apply for a corporate mobile contract?

VI Tôi cần cho một hợp đồng mà tôi không biết nên đăng ký hợp đồng di động đâu?

英語 ベトナム語
need cần
contract hợp đồng
know biết

EN Inquiry / update of customer informationIf you would like to see or update your personal information, please let us know. I will respond appropriately.

VI Yêu cầu / cập nhật thông tin khách hàngNếu bạn muốn xem hoặc cập nhật thông tin cá nhân của bạn, xin vui lòng cho chúng tôi biết. Tôi sẽ trả lời thích hợp.

英語 ベトナム語
update cập nhật
customer khách
or hoặc
personal cá nhân
please xin vui lòng
respond trả lời
information thông tin
your của bạn
know biết

EN Whether you're an experienced gambler or brand-new to this pastime, we have all the information you need to know.

VI Chobạn người chơi cờ bạc kinh nghiệm hay mới biết trò tiêu khiển này, thì chúng tôi đều thể cung cấp tất cả thông tin cần thiết cho bạn.

英語 ベトナム語
experienced kinh nghiệm
an thể
we chúng tôi
information thông tin
new mới
know biết
or người
this này

EN Arrive Safely Share your trip details with loved ones for added safety or even just to let them know you’re on your way.

VI An tâm tuyệt đối Biết rõ thông tin tài xế, hoá đơn giao nhận, theo dõi món hàng theo thời gian thực trên bản đồ. Bạn sẽ ghiền xài GrabExpress mất thôi!

英語 ベトナム語
details thông tin
know biết
your bạn
on trên

EN Track Your Driver Know your driver’s location and ETA in real-time.

VI Dõi theo kiện hàng, dù giao hay nhận Vị trí của tài xế luôn hiện sẵn trên bản đồ theo thời gian thực, bạn thể biết gần như chính xác bao lâu nữa món quà bạn hằng ao ước sẽ đến tay mình!

英語 ベトナム語
track theo
real-time thời gian thực
real thực
know biết
and như

EN How to send package through the application? And how to know the delivery fare?

VI Cách gửi hàng cước gửi hàng tính như thế nào?

英語 ベトナム語
and như
send gửi

EN How can your driver know the receiver’s information?

VI Làm sao để tài xế biết được thông tin người nhận hàng?

英語 ベトナム語
your
the nhận
information thông tin
know biết

EN If you can't find the conversion you need, please let us know and write us an e-mail

VI Nếu bạn không thể tìm thấy định dạng cho chuyển đổi mình cần, vui lòng cho chúng tôi biết gửi e-mail cho chúng tôi

英語 ベトナム語
mail gửi
if nếu
conversion chuyển đổi
an thể
find tìm
know biết

EN If you have any problems canceling your subscription with us, please let us know and we will take care of it.

VI Nếu bạn bất kỳ vấn đề khi hủy đăng ký, vui lòng cho chúng tôi biết chúng tôi sẽ xử lý vấn đề.

英語 ベトナム語
if nếu
we chúng tôi
know biết
it khi
you bạn

EN If you have a problem to generate an ebook, please let us know.

VI Nếu bạn gặp vấn đề khi tạo một ebook, vui lòng cho chúng tôi biết.

英語 ベトナム語
if nếu
generate tạo
you bạn
know biết

EN Recently a florist from Australia contacted me and wanted to know more about how to run their business more sustainably.

VI Gần đây một người bán hoa từ Úc đã liên hệ với tôi muốn tìm hiểu thêm về cách điều hành doanh nghiệp bền vững hơn.

英語 ベトナム語
wanted muốn
business doanh nghiệp
me tôi
and với

EN You know, I’ve been doing this for so long that I don’t even question it anymore

VI Bạn biết đấy, tôi đã làm việc này lâu đến mức tôi thậm chí không còn thắc mắc nữa

英語 ベトナム語
this này
know biết
you bạn
for không

EN Let’s get a new one ordered, because while it’s $75 [a fix] versus $5,000 to buy a new piece of machinery, I know that the new one is going to last 15, 20 years.

VI Chúng ta hãy đặt mua một chiếc mới vì mặc dù nếu sửa chỉ mất 75 USD [a fix] so với mua một chiếc mới mất 5.000 USD, tôi biết rằng chiếc tủ mới sẽ tuổi thọ 15, 20 năm.

英語 ベトナム語
new mới
because với
buy mua
know biết
years năm

EN And we all know that bees are the great pollinators of our natural world

VI như tất cả chúng ta đã biết, ong loài thụ phấn tuyệt vời của thế giới tự nhiên

英語 ベトナム語
know biết
great tuyệt vời
world thế giới
and như
all của

EN So I know that we are doing our part to keep the ecosystem going.

VI Do đó tôi biết rằng chúng tôi đang làm phần việc của mình để giúp duy trì hệ sinh thái.

英語 ベトナム語
ecosystem hệ sinh thái
know biết
we chúng tôi

EN Customers receive push notifications when the main exchange statuses change. This feature helps to exchange crypto in the most convenient way: track the cryptocurrency exchange process and instantly know when the swap is finished!

VI Khách hàng sẽ nhận được thông báo của sàn giao dịch khi trạng thái thay đổi. Tính năng này hỗ trợ khách hàng theo dõi quá trình giao dịch nắm bắt thông tin ngay khi giao dịch kết thúc!

英語 ベトナム語
notifications thông báo
exchange giao dịch
feature tính năng
process quá trình
change thay đổi
track theo dõi
customers khách hàng
this này

EN 20+ Must-Know Email Marketing Statistics (Use Data to Boost Your Email Campaigns)

VI Hơn 20 thống kê tiếp thị qua email phải biết (Sử dụng dữ liệu để tăng chiến dịch email của bạn)

英語 ベトナム語
email email
data dữ liệu
boost tăng
campaigns chiến dịch
must phải
know biết
use sử dụng
your của bạn
to của

EN To do that, we have taken around 16 of the most important things you’ll need to know, and made them into short ‘lessons’

VI Để làm được điều đó, chúng tôi đã chọn ra 16 trong số những chủ đề quan trọng nhất bạn cần phải biết để dùng LaTeX, đưa mỗi chủ đề thành một ‘bài học’ ngắn

英語 ベトナム語
important quan trọng
made làm
we chúng tôi
need cần
know biết
into trong
them chúng
have bạn

EN MOD APK apps and things you did not know!

VI Ứng dụng MOD APK những điều bạn chưa biết!

英語 ベトナム語
apk apk
know biết
you bạn

EN As you all know, APKMODY is a reliable place to download your...

VI Như các bạn đã biết, APKMODY một địa chỉ...

英語 ベトナム語
all các
know biết
your bạn

EN Maybe you know, Dream League Soccer 2019 is one of the most...

VI Người dùng mạng xã hội hiện nay đều sử dụng...

EN We listen to you to know what people need, and always choose the apps everyone needs to upload and keep them up to date.

VI Bọn tui lắng nghe ý kiến từ các bạn để biết mọi người cần , đăng tải nhanh chóng cố gắng giữ cho chúng luôn tươi mới.

英語 ベトナム語
always luôn
know biết
people người
and các

EN If there is any way you know that I have not mentioned, please share under the comment or send me a message.

VI Nếu còn cách nào bạn biếttôi chưa đề cập đến, xin hãy chia sẻ dưới phần bình luận hoặc gửi cho tôi một tin nhắn.

英語 ベトナム語
if nếu
way cách
share phần
under dưới
send gửi
message tin nhắn
or hoặc
you bạn
me tôi
know biết

EN Basically, you just need to know that the battery is in good condition. Other information is not so important to ordinary users.

VI Về cơ bản thì bạn chỉ cần biết thông tin pin đang trong tình trạng tốt được. Những thông tin khác không quá quan trọng đối với những người dùng phổ thông.

英語 ベトナム語
good tốt
other khác
important quan trọng
users người dùng
information thông tin
is được
know biết
not với
in trong
the không

EN You probably do not know; it is Apple can run diagnostics on the battery health status directly on your device

VI thể bạn không biết, đó Apple thể chạy chuẩn đoán về tình trạng pin trực tiếp trên thiết bị của bạn

英語 ベトナム語
status tình trạng
directly trực tiếp
your của bạn
know biết
on trên
run chạy
you bạn

EN Please share your results in the comment section; Or share other ways to view battery information that you know!

VI Hãy chia sẻ kết quả của bạn dưới phần bình luận; hoặc chia sẻ những cách xem thông tin về pin khác mà bạn biết!

英語 ベトナム語
or hoặc
other khác
ways cách
information thông tin
your của bạn
know biết
you bạn
to phần

EN But maybe, some people don?t want to pay because they don?t know if the experience is really different

VI Nhưng thể, một số người không muốn chi trả vì không biết trải nghiệm thực sự khác biệt hay không

英語 ベトナム語
but nhưng
want muốn
pay trả
because như
know biết
really thực
people người
different khác

EN Do you know Adobe Photoshop? Adobe Lightroom is the photography application of Adobe, the tycoon of photo editing applications on many different platforms

VI Bạn biết Adobe Photoshop chứ? Adobe Lightroom ứng dụng nhiếp ảnh của Adobe, ông trùm của những ứng dụng chỉnh sửa ảnh trên nhiều nền tảng khác nhau

英語 ベトナム語
editing chỉnh sửa
platforms nền tảng
photo ảnh
on trên
know biết
different khác nhau

EN This is extremely useful for users who can know who is calling to them, avoid confusing important calls into spam calls

VI Điều này vô cùng hữu ích cho người dùng thể biết được ai đang gọi tới cho mình, tránh việc nhầm lẫn những cuộc gọi quan trọng thành những cuộc gọi spam

英語 ベトナム語
useful hữu ích
users người dùng
know biết
them những
important quan trọng
into cho

EN Besides the terrain, you must know the advantages and disadvantages of each team member

VI Bên cạnh yếu tố địa hình, bạn phải nắm chắc được những ưu điểm nhược điểm của từng thành viên trong nhóm

英語 ベトナム語
team nhóm
must phải
you bạn

50翻訳の50を表示しています