EN Investment shares whose holding purpose is pure investment
EN Investment shares whose holding purpose is pure investment
VI Cổ phiếu đầu tư có mục đích nắm giữ là đầu tư thuần túy
英語 | ベトナム語 |
---|---|
shares | cổ phiếu |
purpose | mục đích |
holding | giữ |
EN The information posted on this website is not intended to solicit investment. The final decision on investment, etc. should be made at the user's own judgment and responsibility.
VI Thông tin trên trang web này không nhằm mục đích thu hút đầu tư. Quyết định cuối cùng về đầu tư, v.v. nên được đưa ra theo phán quyết và trách nhiệm của chính người dùng.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
information | thông tin |
final | cuối cùng |
decision | quyết định |
should | nên |
users | người dùng |
responsibility | trách nhiệm |
to | đầu |
on | trên |
this | này |
EN We see an investment in solar as an investment in the future.
VI Chúng tôi xem đầu tư vào năng lượng mặt trời là một khoản đầu tư trong tương lai.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
in | trong |
future | tương lai |
we | chúng tôi |
see | xem |
solar | mặt trời |
EN Given the transaction costs associated with each investment we require at least €100 for each investment.
VI Với chi phí giao dịch liên quan đến mỗi khoản đầu tư, chúng tôi yêu cầu ít nhất € 100 cho mỗi khoản đầu tư.
EN No matter the project structure, investment security is a top priority. Learn more about the steps we take to protect every investment here.
VI Bất kể cấu trúc dự án, an ninh đầu tư là ưu tiên hàng đầu. Tìm hiểu thêm về các bước chúng tôi thực hiện để bảo vệ mọi khoản đầu tư đây .
英語 | ベトナム語 |
---|---|
project | dự án |
structure | cấu trúc |
security | an ninh |
learn | hiểu |
we | chúng tôi |
top | hàng đầu |
to | đầu |
more | thêm |
steps | bước |
EN ecoligo invest, the operator of the investment platform, coordinates the investment payments, which come from the project owner ecoligo GmbH
VI ecoligo investment, nhà điều hành nền tảng đầu tư, điều phối các khoản thanh toán đầu tư, đến từ chủ dự án ecoligo GmbH
英語 | ベトナム語 |
---|---|
ecoligo | ecoligo |
platform | nền tảng |
payments | thanh toán |
project | dự án |
the | điều |
EN Investment shares whose holding purpose is pure investment
VI Cổ phiếu đầu tư có mục đích nắm giữ là đầu tư thuần túy
英語 | ベトナム語 |
---|---|
shares | cổ phiếu |
purpose | mục đích |
holding | giữ |
EN The information posted on this website is not intended to solicit investment. The final decision on investment, etc. should be made at the user's own judgment and responsibility.
VI Thông tin trên trang web này không nhằm mục đích thu hút đầu tư. Quyết định cuối cùng về đầu tư, v.v. nên được đưa ra theo phán quyết và trách nhiệm của chính người dùng.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
information | thông tin |
final | cuối cùng |
decision | quyết định |
should | nên |
users | người dùng |
responsibility | trách nhiệm |
to | đầu |
on | trên |
this | này |
EN B2B leads, map of competitive positioning, investment/growth signal
VI Khách hàng tiềm năng B2B, bản đồ định vị cạnh tranh, tín hiệu đầu tư / tăng trưởng
英語 | ベトナム語 |
---|---|
leads | khách hàng tiềm năng |
growth | tăng |
EN B2B leads, investment signal, market analysis
VI Khách hàng tiềm năng B2B, tín hiệu đầu tư, phân tích thị trường
英語 | ベトナム語 |
---|---|
leads | khách hàng tiềm năng |
market | thị trường |
analysis | phân tích |
EN Red Circle Co .,Ltd. Business Registration: 030618243 Day of issue : 10/11/2008. Place of issue : Department of Planning and Investment of HCMC
VI CÔNG TY TNHH VÒNG TRÒN ĐỎ - Giấy CNĐKDN : 0306182043 Ngày cấp : 10/11/2008. Nơi cấp : Sở Kế Hoạch - Đầu Tư Tp. Hồ Chí Minh
英語 | ベトナム語 |
---|---|
day | ngày |
place | nơi |
planning | kế hoạch |
EN Information on the number of specific investment shares and deemed shares held by each issue, and the amount recorded on the balance sheet
VI Thông tin về số lượng cổ phiếu đầu tư cụ thể và cổ phiếu được coi là nắm giữ của từng vấn đề và số tiền được ghi trên bảng cân đối kế toán
英語 | ベトナム語 |
---|---|
information | thông tin |
shares | cổ phiếu |
number | số lượng |
on | trên |
EN (Note) The quantitative holding effect of the specified investment shares is not described because it is difficult to measure, but the economic rationality is regularly determined by the Board of Directors.
VI (Lưu ý) Hiệu quả nắm giữ định lượng của cổ phiếu đầu tư được chỉ định không được mô tả vì khó đo lường, nhưng tính hợp lý kinh tế thường được đánh giá bởi Hội đồng quản trị.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
shares | cổ phiếu |
not | không |
but | nhưng |
regularly | thường |
of | của |
EN Your investment helps us quickly launch clean energy projects.
VI Khoản đầu tư của bạn giúp chúng tôi nhanh chóng khởi động các dự án năng lượng sạch.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
helps | giúp |
energy | năng lượng |
projects | dự án |
your | bạn |
quickly | nhanh |
EN You earn interest on your investment from day one.
VI Bạn kiếm được tiền lãi từ khoản đầu tư của mình ngay từ ngày đầu tiên.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
interest | lãi |
day | ngày |
you | bạn |
on | đầu |
EN Staff training and development is our strategic investment for sustainable development and further success of Circle K Vietnam
VI Chúng tôi tin rằng đào tạo và phát triển nguồn nhân lực là chiến lược đầu tư cho sự phát triển bền vững và thành công hơn nữa trong những năm tiếp theo của Circle K Việt Nam
英語 | ベトナム語 |
---|---|
development | phát triển |
sustainable | bền vững |
k | k |
our | chúng tôi |
EN And we wanted to make an investment that reflected our identity and our values
VI Và chúng tôi muốn thực hiện một khoản đầu tư thể hiện được cá tính và giá trị của chúng tôi
英語 | ベトナム語 |
---|---|
wanted | muốn |
and | của |
we | chúng tôi |
EN We are responsible for driving our business forward to the benefit of all our clients and providing them with a return on their investment
VI Trách nhiệm của Amber Academy trên từng hoạt động của công ty đều hướng tới lợi ích của khách hàng, đảm bảo lợi ích cho việc đầu tư của họ
英語 | ベトナム語 |
---|---|
business | công ty |
benefit | lợi ích |
on | trên |
of | của |
clients | khách |
EN Investment Bank | Yuanta Vietnam - Asia's leading Financial Holding Group and Securities Firm Yuanta Vietnam - Asia's leading Financial Holding Group and Securities Firm
VI Ngân hàng đầu tư | Yuanta Việt Nam - Tập đoàn tài chính chứng khoán hàng đầu Châu Á Yuanta Việt Nam - Tập đoàn tài chính chứng khoán hàng đầu Châu Á
英語 | ベトナム語 |
---|---|
bank | ngân hàng |
leading | chính |
financial | tài chính |
group | đoàn |
EN Investment Bank | Yuanta Vietnam - Asia's leading Financial Holding Group and Securities Firm
VI Ngân hàng đầu tư | Yuanta Việt Nam - Tập đoàn tài chính chứng khoán hàng đầu Châu Á
英語 | ベトナム語 |
---|---|
bank | ngân hàng |
leading | chính |
financial | tài chính |
group | đoàn |
EN Let Us Investment Advice For You
VI Hãy Để Chúng Tôi Tư Vấn Đầu Tư Cho Bạn
英語 | ベトナム語 |
---|---|
for | cho |
you | bạn |
EN Margin trading product at YSVN are customized base on investment capacity of each individual clients to match their financial goals as well as maximize profit and minimize loss.
VI Chúng tôi luôn nỗ lực tìm hiểu năng lực đầu tư và mục tiêu tài chính của khách hàng để cung cấp mức đầu tư ưu đãi nhất.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
each | cung cấp |
financial | tài chính |
goals | mục tiêu |
clients | khách hàng |
to | đầu |
EN Contact Us for Investment Advisory
VI Hãy Để Chúng Tôi Tư Vấn Đầu Tư Cho Bạn
英語 | ベトナム語 |
---|---|
for | cho |
us | tôi |
英語 | ベトナム語 |
---|---|
low | thấp |
and | dịch |
EN Sometimes the numbers are proof of the luxury and enthusiastic investment of the manufacturer
VI Đôi khi các con số là minh chứng cho mức độ khủng và sự đầu tư nhiệt tình của nhà sản xuất
英語 | ベトナム語 |
---|---|
of | của |
EN But as you know, to do this, there must have been a deal worth a thousand gold behind, enough to understand how big the issuer?s investment is.
VI Mà anh em biết rồi, để làm được chuyện này hẳn đã có một thỏa thuận đáng giá nghìn vàng phía sau, đủ để hiểu mức độ đầu tư khủng của nhà phát hành tới đâu.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
know | biết |
behind | sau |
understand | hiểu |
is | là |
been | của |
you | và |
EN Facilitation of private sector investment in the provision of care for older persons, as well as in the application of digital technology in elderly care.
VI Tạo điều kiện thuận lợi cho khu vực tư nhân đầu tư cung cấp dịch vụ chăm sóc người cao tuổi cũng như ứng dụng công nghệ số trong chăm sóc người cao tuổi.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
provision | cung cấp |
persons | người |
as | như |
in | trong |
EN Capital Markets| Investment Property | CBRE Vietnam
VI Thị trường Đầu Tư - CBRE Việt Nam
英語 | ベトナム語 |
---|---|
markets | thị trường |
EN Capital Markets| Investment Property | CBRE Vietnam | CBRE
VI Thị trường Đầu Tư - CBRE Việt Nam | CBRE
英語 | ベトナム語 |
---|---|
markets | thị trường |
EN We offer property consultancy services relating to development and investment, market research and valuation activities.
VI Chúng tôi cung cấp các dịch vụ tư vấn bất động sản liên quan đến hoạt động phát triển, đầu tư, nghiên cứu thị trường và định giá.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
development | phát triển |
market | thị trường |
research | nghiên cứu |
we | chúng tôi |
offer | cấp |
and | các |
EN International Investment Property | Real Estate Investing | CBRE Vietnam | CBRE
VI Đầu tư Quốc tế - CBRE Việt Nam | CBRE
EN Top Asia Pacific commercial property trends for retail, office, hotel, investment and data center.
VI Các xu hướng nổi bật nhất của thị trường bất động sản thương mại tại châu Á Thái Bình Dương đối với lĩnh vực bán lẻ, văn phòng, khách sạn, đầu tư và trung tâm dữ liệu.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
asia | thái bình dương |
retail | bán |
hotel | khách sạn |
data | dữ liệu |
center | trung tâm |
office | văn phòng |
and | của |
EN Investment stories from the blog
VI Câu chuyện đầu tư từ blog
英語 | ベトナム語 |
---|---|
blog | blog |
EN It’s what we all wait for — the return on your investment
VI Đó là điều mà tất cả chúng ta chờ đợi - lợi tức đầu tư của bạn
EN Each investment has an impact: the more people join, the sooner we save the planet.
VI Mỗi khoản đầu tư đều có tác động: càng nhiều người tham gia, chúng ta càng sớm cứu được hành tinh.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
each | mỗi |
more | nhiều |
people | người |
join | tham gia |
save | cứu |
EN We cover the investment, and therefore allow you to build projects, where otherwise you might not have, due to lack of funds or financing.
VI Chúng tôi đài thọ khoản đầu tư và do đó cho phép bạn xây dựng các dự án, nếu không thì bạn có thể không có do thiếu vốn hoặc thiếu tài chính.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
allow | cho phép |
projects | dự án |
we | chúng tôi |
build | xây dựng |
or | hoặc |
to | đầu |
you | bạn |
EN Choosing projects that have the best chance of success and will keep your investment secure are our priorities
VI Lựa chọn các dự án có cơ hội thành công tốt nhất và sẽ giữ an toàn cho khoản đầu tư của bạn là ưu tiên của chúng tôi
英語 | ベトナム語 |
---|---|
choosing | chọn |
projects | dự án |
secure | an toàn |
of | của |
best | tốt |
your | bạn |
our | chúng tôi |
EN ecoligo's revenue comes from customers using solar energy, so it’s in our best interest to keep the systems running smoothly and safeguarding your investment.
VI Doanh thu của ecoligo đến từ khách hàng sử dụng năng lượng mặt trời, vì vậy lợi ích tốt nhất của chúng tôi là giữ cho hệ thống hoạt động trơn tru và bảo vệ khoản đầu tư của bạn.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
using | sử dụng |
energy | năng lượng |
systems | hệ thống |
best | tốt |
customers | khách |
solar | mặt trời |
our | chúng tôi |
and | của |
your | bạn |
EN To determine a country’s risk, we consider the Euler Hermes country risk rating and only choose countries that are secure enough for our work and your investment
VI Để xác định rủi ro của một quốc gia, chúng tôi xem xét xếp hạng rủi ro quốc gia của Euler Hermes và chỉ chọn các quốc gia đủ an toàn cho công việc của chúng tôi và khoản đầu tư của bạn
英語 | ベトナム語 |
---|---|
risk | rủi ro |
choose | chọn |
secure | an toàn |
work | công việc |
we | chúng tôi |
your | bạn |
and | của |
only | các |
countries | quốc gia |
EN Why is there a minimum investment amount of €100?
VI Tại sao số tiền đầu tư tối thiểu là € 100?
EN With our guide to investment terminology you won't just sound like a pro, you'll have the knowledge you need to invest confidently.
VI Với hướng dẫn của chúng tôi về thuật ngữ đầu tư, bạn sẽ không chỉ nghe như một người chuyên nghiệp mà bạn sẽ có kiến thức cần thiết để tự tin đầu tư.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
guide | hướng dẫn |
knowledge | kiến thức |
you | bạn |
need | cần |
our | chúng tôi |
pro | của |
EN It's very important to us to make sustainable investing accessible to everyone, this is why we have a low minimum investment amount
VI Điều rất quan trọng đối với chúng tôi là làm cho mọi người có thể tiếp cận đầu tư bền vững, đây là lý do tại sao chúng tôi có số tiền đầu tư tối thiểu thấp
英語 | ベトナム語 |
---|---|
very | rất |
important | quan trọng |
sustainable | bền vững |
why | tại sao |
low | thấp |
minimum | tối thiểu |
is | là |
we | chúng tôi |
everyone | người |
us | tôi |
EN For both models, ecoligo takes investment security seriously.
VI Đối với cả hai mô hình, ecoligo rất coi trọng vấn đề bảo mật đầu tư.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
models | mô hình |
ecoligo | ecoligo |
security | bảo mật |
EN You can find more on our investment security page.
VI Bạn có thể tìm thêm trên trang bảo mật đầu tư của chúng tôi.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
more | thêm |
security | bảo mật |
page | trang |
find | tìm |
our | chúng tôi |
you | bạn |
on | trên |
EN Once the loan allocation process is completed, the requested amount must be transferred to the account specified in the investment process within 3 business days
VI Sau khi hoàn tất quá trình phân bổ khoản vay, yêu cầu số tiền phải được chuyển vào tài khoản được chỉ định trong quá trình đầu tư trong vòng 3 ngày làm việc
英語 | ベトナム語 |
---|---|
loan | khoản vay |
process | quá trình |
requested | yêu cầu |
must | phải |
account | tài khoản |
days | ngày |
once | sau |
the | khi |
is | là |
in | trong |
EN If the invested amount isn't transferred within the 14 days period your investment will be automatically canceled. You will receive an email confirmation if this happens.
VI Nếu số tiền đã đầu tư không được chuyển trong khoảng thời gian 14 ngày, khoản đầu tư của bạn sẽ tự động bị hủy. Bạn sẽ nhận được email xác nhận nếu điều này xảy ra.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
if | nếu |
days | ngày |
period | thời gian |
happens | xảy ra |
within | trong |
receive | nhận |
your | bạn |
EN If the project you invested in is still running and has not yet reached the final funding volume then it is possible for you to submit a new investment.
VI Nếu dự án bạn đầu tư vẫn đang chạy và chưa đạt đến khối lượng tài trợ cuối cùng thì bạn có thể gửi khoản đầu tư mới.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
if | nếu |
project | dự án |
running | chạy |
final | cuối cùng |
volume | lượng |
new | mới |
then | thì |
still | vẫn |
to | đầu |
you | bạn |
is | đang |
the | đến |
EN At the end of the term, you will receive your investment amount and the final payment of your interest back in one payment.
VI Vào cuối kỳ hạn, bạn sẽ nhận được số tiền đầu tư của mình và khoản thanh toán lãi cuối cùng của bạn trong một lần thanh toán.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
final | cuối cùng |
payment | thanh toán |
interest | lãi |
in | trong |
of | của |
receive | nhận |
your | bạn |
and | và |
EN This means that you also receive a portion of your investment amount back each year and not just at the end of the term (compared to a bullet repayment profile).
VI Điều này có nghĩa là bạn cũng nhận lại một phần số tiền đầu tư của mình mỗi năm và không chỉ vào cuối kỳ hạn (so với hồ sơ hoàn trả gạch đầu dòng).
英語 | ベトナム語 |
---|---|
means | có nghĩa |
year | năm |
of | của |
each | mỗi |
not | không |
also | cũng |
receive | nhận |
your | bạn |
and | và |
EN This means that you get a certain amount of cash when you invest - either a percentage of your investment or a fixed amount
VI Điều này có nghĩa là bạn sẽ nhận được một lượng tiền mặt nhất định khi đầu tư - theo tỷ lệ phần trăm của khoản đầu tư của bạn hoặc một số tiền cố định
英語 | ベトナム語 |
---|---|
means | có nghĩa |
amount | lượng |
cash | tiền |
of | của |
or | hoặc |
get | nhận |
your | bạn |
50翻訳の50を表示しています