"investment"をベトナム語に翻訳します

英語からベトナム語へのフレーズ"investment"の50翻訳の50を表示しています

英語からinvestmentのベトナム語への翻訳

英語
ベトナム語

EN Investment shares whose holding purpose is pure investment

VI Cổ phiếu đầu tư có mục đích nắm giữ là đầu tư thuần túy

英語 ベトナム語
shares cổ phiếu
purpose mục đích
holding giữ

EN The information posted on this website is not intended to solicit investment. The final decision on investment, etc. should be made at the user's own judgment and responsibility.

VI Thông tin trên trang web này không nhằm mục đích thu hút đầu tư. Quyết định cuối cùng về đầu tư, v.v. nên được đưa ra theo phán quyết và trách nhiệm của chính người dùng.

英語 ベトナム語
information thông tin
final cuối cùng
decision quyết định
should nên
users người dùng
responsibility trách nhiệm
to đầu
on trên
this này

EN We see an investment in solar as an investment in the future.

VI Chúng tôi xem đầu tư vào năng lượng mặt trời là một khoản đầu tư trong tương lai.

英語 ベトナム語
in trong
future tương lai
we chúng tôi
see xem
solar mặt trời

EN Given the transaction costs associated with each investment we require at least €100 for each investment.

VI Với chi phí giao dịch liên quan đến mỗi khoản đầu tư, chúng tôi yêu cầu ít nhất € 100 cho mỗi khoản đầu tư.

EN No matter the project structure, investment security is a top priority. Learn more about the steps we take to protect every investment here.

VI Bất kể cấu trúc dự án, an ninh đầu tư là ưu tiên hàng đầu. Tìm hiểu thêm về các bước chúng tôi thực hiện để bảo vệ mọi khoản đầu tư đây .

英語 ベトナム語
project dự án
structure cấu trúc
security an ninh
learn hiểu
we chúng tôi
top hàng đầu
to đầu
more thêm
steps bước

EN ecoligo invest, the operator of the investment platform, coordinates the investment payments, which come from the project owner ecoligo GmbH

VI ecoligo investment, nhà điều hành nền tảng đầu tư, điều phối các khoản thanh toán đầu tư, đến từ chủ dự án ecoligo GmbH

英語 ベトナム語
ecoligo ecoligo
platform nền tảng
payments thanh toán
project dự án
the điều

EN Investment shares whose holding purpose is pure investment

VI Cổ phiếu đầu tư có mục đích nắm giữ là đầu tư thuần túy

英語 ベトナム語
shares cổ phiếu
purpose mục đích
holding giữ

EN The information posted on this website is not intended to solicit investment. The final decision on investment, etc. should be made at the user's own judgment and responsibility.

VI Thông tin trên trang web này không nhằm mục đích thu hút đầu tư. Quyết định cuối cùng về đầu tư, v.v. nên được đưa ra theo phán quyết và trách nhiệm của chính người dùng.

英語 ベトナム語
information thông tin
final cuối cùng
decision quyết định
should nên
users người dùng
responsibility trách nhiệm
to đầu
on trên
this này

EN B2B leads, map of competitive positioning, investment/growth signal

VI Khách hàng tiềm năng B2B, bản đồ định vị cạnh tranh, tín hiệu đầu tư / tăng trưởng

英語 ベトナム語
leads khách hàng tiềm năng
growth tăng

EN B2B leads, investment signal, market analysis

VI Khách hàng tiềm năng B2B, tín hiệu đầu tư, phân tích thị trường

英語 ベトナム語
leads khách hàng tiềm năng
market thị trường
analysis phân tích

EN Red Circle Co .,Ltd. Business Registration: 030618243 Day of issue : 10/11/2008. Place of issue : Department of Planning and Investment of HCMC

VI CÔNG TY TNHH VÒNG TRÒN ĐỎ - Giấy CNĐKDN : 0306182043 Ngày cấp : 10/11/2008. Nơi cấp : Sở Kế Hoạch - Đầu Tư Tp. Hồ Chí Minh

英語 ベトナム語
day ngày
place nơi
planning kế hoạch

EN Information on the number of specific investment shares and deemed shares held by each issue, and the amount recorded on the balance sheet

VI Thông tin về số lượng cổ phiếu đầu tư cụ thể và cổ phiếu được coi là nắm giữ của từng vấn đề và số tiền được ghi trên bảng cân đối kế toán

英語 ベトナム語
information thông tin
shares cổ phiếu
number số lượng
on trên

EN (Note) The quantitative holding effect of the specified investment shares is not described because it is difficult to measure, but the economic rationality is regularly determined by the Board of Directors.

VI (Lưu ý) Hiệu quả nắm giữ định lượng của cổ phiếu đầu tư được chỉ định không được mô tả vì khó đo lường, nhưng tính hợp lý kinh tế thường được đánh giá bởi Hội đồng quản trị.

英語 ベトナム語
shares cổ phiếu
not không
but nhưng
regularly thường
of của

EN Your investment helps us quickly launch clean energy projects.

VI Khoản đầu tư của bạn giúp chúng tôi nhanh chóng khởi động các dự án năng lượng sạch.

英語 ベトナム語
helps giúp
energy năng lượng
projects dự án
your bạn
quickly nhanh

EN You earn interest on your investment from day one.

VI Bạn kiếm được tiền lãi từ khoản đầu tư của mình ngay từ ngày đầu tiên.

英語 ベトナム語
interest lãi
day ngày
you bạn
on đầu

EN Staff training and development is our strategic investment for sustainable development and further success of Circle K Vietnam

VI Chúng tôi tin rằng đào tạo và phát triển nguồn nhân lực là chiến lược đầu tư cho sự phát triển bền vững và thành công hơn nữa trong những năm tiếp theo của Circle K Việt Nam

英語 ベトナム語
development phát triển
sustainable bền vững
k k
our chúng tôi

EN And we wanted to make an investment that reflected our identity and our values

VI Và chúng tôi muốn thực hiện một khoản đầu tư thể hiện được cá tính và giá trị của chúng tôi

英語 ベトナム語
wanted muốn
and của
we chúng tôi

EN We are responsible for driving our business forward to the benefit of all our clients and providing them with a return on their investment

VI Trách nhiệm của Amber Academy trên từng hoạt động của công ty đều hướng tới lợi ích của khách hàng, đảm bảo lợi ích cho việc đầu tư của họ

英語 ベトナム語
business công ty
benefit lợi ích
on trên
of của
clients khách

EN Investment Bank | Yuanta Vietnam - Asia's leading Financial Holding Group and Securities Firm Yuanta Vietnam - Asia's leading Financial Holding Group and Securities Firm

VI Ngân hàng đầu tư | Yuanta Việt Nam - Tập đoàn tài chính chứng khoán hàng đầu Châu Á Yuanta Việt Nam - Tập đoàn tài chính chứng khoán hàng đầu Châu Á

英語 ベトナム語
bank ngân hàng
leading chính
financial tài chính
group đoàn

EN Investment Bank | Yuanta Vietnam - Asia's leading Financial Holding Group and Securities Firm

VI Ngân hàng đầu tư | Yuanta Việt Nam - Tập đoàn tài chính chứng khoán hàng đầu Châu Á

英語 ベトナム語
bank ngân hàng
leading chính
financial tài chính
group đoàn

EN Let Us Investment Advice For You

VI Hãy Để Chúng Tôi Tư Vấn Đầu Tư Cho Bạn

英語 ベトナム語
for cho
you bạn

EN Margin trading product at YSVN are customized base on investment capacity of each individual clients to match their financial goals as well as maximize profit and minimize loss.

VI Chúng tôi luôn nỗ lực tìm hiểu năng lực đầu tư và mục tiêu tài chính của khách hàng để cung cấp mức đầu tư ưu đãi nhất.

英語 ベトナム語
each cung cấp
financial tài chính
goals mục tiêu
clients khách hàng
to đầu

EN Contact Us for Investment Advisory

VI Hãy Để Chúng Tôi Tư Vấn Đầu Tư Cho Bạn

英語 ベトナム語
for cho
us tôi

EN Low Investment Threshold and 100x Leverage Trading

VI Ngưỡng cực thấp, giao dịch linh hoạt

英語 ベトナム語
low thấp
and dịch

EN Sometimes the numbers are proof of the luxury and enthusiastic investment of the manufacturer

VI Đôi khi các con số là minh chứng cho mức độ khủng và sự đầu tư nhiệt tình của nhà sản xuất

英語 ベトナム語
of của

EN But as you know, to do this, there must have been a deal worth a thousand gold behind, enough to understand how big the issuer?s investment is.

VI Mà anh em biết rồi, để làm được chuyện này hẳn đã có một thỏa thuận đáng giá nghìn vàng phía sau, đủ để hiểu mức độ đầu tư khủng của nhà phát hành tới đâu.

英語 ベトナム語
know biết
behind sau
understand hiểu
is
been của
you

EN Facilitation of private sector investment in the provision of care for older persons, as well as in the application of digital technology in elderly care.  

VI Tạo điều kiện thuận lợi cho khu vực tư nhân đầu tư cung cấp dịch vụ chăm sóc người cao tuổi cũng như ứng dụng công nghệ số trong chăm sóc người cao tuổi.  

英語 ベトナム語
provision cung cấp
persons người
as như
in trong
英語 ベトナム語
markets thị trường

EN Capital Markets| Investment Property | CBRE Vietnam | CBRE

VI Thị trường Đầu Tư - CBRE Việt Nam | CBRE

英語 ベトナム語
markets thị trường

EN We offer property consultancy services relating to development and investment, market research and valuation activities.

VI Chúng tôi cung cấp các dịch vụ tư vấn bất động sản liên quan đến hoạt động phát triển, đầu tư, nghiên cứu thị trường và định giá.

英語 ベトナム語
development phát triển
market thị trường
research nghiên cứu
we chúng tôi
offer cấp
and các

EN International Investment Property | Real Estate Investing | CBRE Vietnam | CBRE

VI Đầu tư Quốc tế - CBRE Việt Nam | CBRE

EN Top Asia Pacific commercial property trends for retail, office, hotel, investment and data center.

VI Các xu hướng nổi bật nhất của thị trường bất động sản thương mại tại châu Á Thái Bình Dương đối với lĩnh vực bán lẻ, văn phòng, khách sạn, đầu tư và trung tâm dữ liệu.

英語 ベトナム語
asia thái bình dương
retail bán
hotel khách sạn
data dữ liệu
center trung tâm
office văn phòng
and của

EN Investment stories from the blog

英語 ベトナム語
blog blog

EN It’s what we all wait for — the return on your investment

VI Đó là điều mà tất cả chúng ta chờ đợi - lợi tức đầu tư của bạn

EN Each investment has an impact: the more people join, the sooner we save the planet.

VI Mỗi khoản đầu tư đều có tác động: càng nhiều người tham gia, chúng ta càng sớm cứu được hành tinh.

英語 ベトナム語
each mỗi
more nhiều
people người
join tham gia
save cứu

EN We cover the investment, and therefore allow you to build projects, where otherwise you might not have, due to lack of funds or financing.

VI Chúng tôi đài thọ khoản đầu tư và do đó cho phép bạn xây dựng các dự án, nếu không thì bạn có thể không có do thiếu vốn hoặc thiếu tài chính.

英語 ベトナム語
allow cho phép
projects dự án
we chúng tôi
build xây dựng
or hoặc
to đầu
you bạn

EN Choosing projects that have the best chance of success and will keep your investment secure are our priorities

VI Lựa chọn các dự án có cơ hội thành công tốt nhất và sẽ giữ an toàn cho khoản đầu tư của bạn là ưu tiên của chúng tôi

英語 ベトナム語
choosing chọn
projects dự án
secure an toàn
of của
best tốt
your bạn
our chúng tôi

EN ecoligo's revenue comes from customers using solar energy, so it’s in our best interest to keep the systems running smoothly and safeguarding your investment.

VI Doanh thu của ecoligo đến từ khách hàng sử dụng năng lượng mặt trời, vì vậy lợi ích tốt nhất của chúng tôi là giữ cho hệ thống hoạt động trơn tru và bảo vệ khoản đầu tư của bạn.

英語 ベトナム語
using sử dụng
energy năng lượng
systems hệ thống
best tốt
customers khách
solar mặt trời
our chúng tôi
and của
your bạn

EN To determine a country’s risk, we consider the Euler Hermes country risk rating and only choose countries that are secure enough for our work and your investment

VI Để xác định rủi ro của một quốc gia, chúng tôi xem xét xếp hạng rủi ro quốc gia của Euler Hermes và chỉ chọn các quốc gia đủ an toàn cho công việc của chúng tôi và khoản đầu tư của bạn

英語 ベトナム語
risk rủi ro
choose chọn
secure an toàn
work công việc
we chúng tôi
your bạn
and của
only các
countries quốc gia

EN Why is there a minimum investment amount of €100?

VI Tại sao số tiền đầu tư tối thiểu là € 100?

EN With our guide to investment terminology you won't just sound like a pro, you'll have the knowledge you need to invest confidently.

VI Với hướng dẫn của chúng tôi về thuật ngữ đầu tư, bạn sẽ không chỉ nghe như một người chuyên nghiệp mà bạn sẽ có kiến thức cần thiết để tự tin đầu tư.

英語 ベトナム語
guide hướng dẫn
knowledge kiến thức
you bạn
need cần
our chúng tôi
pro của

EN It's very important to us to make sustainable investing accessible to everyone, this is why we have a low minimum investment amount

VI Điều rất quan trọng đối với chúng tôi là làm cho mọi người có thể tiếp cận đầu tư bền vững, đây là lý do tại sao chúng tôi có số tiền đầu tư tối thiểu thấp

英語 ベトナム語
very rất
important quan trọng
sustainable bền vững
why tại sao
low thấp
minimum tối thiểu
is
we chúng tôi
everyone người
us tôi

EN For both models, ecoligo takes investment security seriously.

VI Đối với cả hai mô hình, ecoligo rất coi trọng vấn đề bảo mật đầu tư.

英語 ベトナム語
models mô hình
ecoligo ecoligo
security bảo mật

EN You can find more on our investment security page.

VI Bạn có thể tìm thêm trên trang bảo mật đầu tư của chúng tôi.

英語 ベトナム語
more thêm
security bảo mật
page trang
find tìm
our chúng tôi
you bạn
on trên

EN Once the loan allocation process is completed, the requested amount must be transferred to the account specified in the investment process within 3 business days

VI Sau khi hoàn tất quá trình phân bổ khoản vay, yêu cầu số tiền phải được chuyển vào tài khoản được chỉ định trong quá trình đầu tư trong vòng 3 ngày làm việc

英語 ベトナム語
loan khoản vay
process quá trình
requested yêu cầu
must phải
account tài khoản
days ngày
once sau
the khi
is
in trong

EN If the invested amount isn't transferred within the 14 days period your investment will be automatically canceled. You will receive an email confirmation if this happens.

VI Nếu số tiền đã đầu tư không được chuyển trong khoảng thời gian 14 ngày, khoản đầu tư của bạn sẽ tự động bị hủy. Bạn sẽ nhận được email xác nhận nếu điều này xảy ra.

英語 ベトナム語
if nếu
days ngày
period thời gian
email email
happens xảy ra
within trong
receive nhận
your bạn

EN If the project you invested in is still running and has not yet reached the final funding volume then it is possible for you to submit a new investment.

VI Nếu dự án bạn đầu tư vẫn đang chạy và chưa đạt đến khối lượng tài trợ cuối cùng thì bạn có thể gửi khoản đầu tư mới.

英語 ベトナム語
if nếu
project dự án
running chạy
final cuối cùng
volume lượng
new mới
then thì
still vẫn
to đầu
you bạn
is đang
the đến

EN At the end of the term, you will receive your investment amount and the final payment of your interest back in one payment.

VI Vào cuối kỳ hạn, bạn sẽ nhận được số tiền đầu tư của mình và khoản thanh toán lãi cuối cùng của bạn trong một lần thanh toán.

英語 ベトナム語
final cuối cùng
payment thanh toán
interest lãi
in trong
of của
receive nhận
your bạn
and

EN This means that you also receive a portion of your investment amount back each year and not just at the end of the term (compared to a bullet repayment profile).

VI Điều này có nghĩa là bạn cũng nhận lại một phần số tiền đầu tư của mình mỗi năm và không chỉ vào cuối kỳ hạn (so với hồ sơ hoàn trả gạch đầu dòng).

英語 ベトナム語
means có nghĩa
year năm
of của
each mỗi
not không
also cũng
receive nhận
your bạn
and

EN This means that you get a certain amount of cash when you invest - either a percentage of your investment or a fixed amount

VI Điều này có nghĩa là bạn sẽ nhận được một lượng tiền mặt nhất định khi đầu tư - theo tỷ lệ phần trăm của khoản đầu tư của bạn hoặc một số tiền cố định

英語 ベトナム語
means có nghĩa
amount lượng
cash tiền
of của
or hoặc
get nhận
your bạn

50翻訳の50を表示しています