"made some strides"をベトナム語に翻訳します

英語からベトナム語へのフレーズ"made some strides"の50翻訳の50を表示しています

英語からmade some stridesのベトナム語への翻訳

英語
ベトナム語

EN We have made some strides in addressing disparities within these communities, but we must do better.

VI Chúng ta đã đạt được một số bước tiến trong việc giải quyết tình trạng chênh lệch trong các cộng đồng này nhưng chúng ta phải làm tốt hơn nữa.

英語 ベトナム語
made làm
but nhưng
in trong
must phải
better hơn
have
these này

EN Launched in the late 1980s, the SimCity series has been the best friend of many generations of gamers and has made incredible strides since then

VI Ra mắt vào cuối thập niên 80, loạt game SimCity đã trở thành món ăn tinh thần của rất nhiều thế hệ game thủ, đã những bước tiến đáng kinh ngạc kể từ đó đến nay

英語 ベトナム語
and
many nhiều
in vào

EN Submit your request via our contact form, and we will refund the payment made if the request is made within 7 days after the sign-up.

VI Gửi yêu cầu của bạn qua biểu mẫu liên hệ của chúng tôi nếu yêu cầu được thực hiện trong vòng 7 ngày sau khi đăng ký, chúng tôi sẽ tiến hành hoàn lại khoản thanh toán trước đó.

英語 ベトナム語
request yêu cầu
form mẫu
payment thanh toán
made thực hiện
days ngày
if nếu
your của bạn
we chúng tôi
is được
after khi

EN Submit your request via our contact form, and we will refund the payment made if the request is made within 7 days after the sign-up.

VI Gửi yêu cầu của bạn qua biểu mẫu liên hệ của chúng tôi nếu yêu cầu được thực hiện trong vòng 7 ngày sau khi đăng ký, chúng tôi sẽ tiến hành hoàn lại khoản thanh toán trước đó.

英語 ベトナム語
request yêu cầu
form mẫu
payment thanh toán
made thực hiện
days ngày
if nếu
your của bạn
we chúng tôi
is được
after khi

EN Submit your request via our contact form, and we will refund the payment made if the request is made within 7 days after the sign-up.

VI Gửi yêu cầu của bạn qua biểu mẫu liên hệ của chúng tôi nếu yêu cầu được thực hiện trong vòng 7 ngày sau khi đăng ký, chúng tôi sẽ tiến hành hoàn lại khoản thanh toán trước đó.

英語 ベトナム語
request yêu cầu
form mẫu
payment thanh toán
made thực hiện
days ngày
if nếu
your của bạn
we chúng tôi
is được
after khi

EN All payments made by you to us under this Agreement will be made free and clear of any deduction or withholding Taxes and Fees, as may be required by applicable Law

VI Tất cả các khoản thanh toán bạn trả cho chúng tôi theo Thỏa thuận này sẽ không chịu bất cứ khoản khấu trừ hay khấu lưu Thuế và phí nào tùy theo yêu cầu thể của Luật hiện hành

英語 ベトナム語
payments thanh toán
made cho
under theo
required yêu cầu
of của
you bạn
all tất cả các

EN The GoChain team took Ethereum's code and made some major changes such as implementing a new blockchain consensus model: Proof of Reputation (PoR)

VI Nhóm Gochain đã lấy mã của Ethereum thực hiện một số thay đổi lớn như triển khai mô hình đồng thuận blockchain Proof of Reputing (PoR) mới

英語 ベトナム語
team nhóm
made thực hiện
major lớn
new mới
model mô hình
changes thay đổi
of của

EN These economic giants made substantial investments into the Asia-Pacific region that resulted in strong growth for many currencies, with some like JPY seen as a safe haven

VI Hai gã khổng lồ kinh tế này đã đầu tư đáng kể vào khu vực châu Á-Thái Bình Dương dẫn đến tăng trưởng mạnh cho nhiều loại tiền tệ, trong đó JPY được coi nơi trú ẩn an toàn

英語 ベトナム語
region khu vực
growth tăng
safe an toàn
many nhiều
in trong
like
the này
a đầu
for tiền

EN These economic giants made substantial investments into the Asia-Pacific region that resulted in strong growth for many currencies, with some like JPY seen as a safe haven

VI Hai gã khổng lồ kinh tế này đã đầu tư đáng kể vào khu vực châu Á-Thái Bình Dương dẫn đến tăng trưởng mạnh cho nhiều loại tiền tệ, trong đó JPY được coi nơi trú ẩn an toàn

英語 ベトナム語
region khu vực
growth tăng
safe an toàn
many nhiều
in trong
like
the này
a đầu
for tiền

EN These economic giants made substantial investments into the Asia-Pacific region that resulted in strong growth for many currencies, with some like JPY seen as a safe haven

VI Hai gã khổng lồ kinh tế này đã đầu tư đáng kể vào khu vực châu Á-Thái Bình Dương dẫn đến tăng trưởng mạnh cho nhiều loại tiền tệ, trong đó JPY được coi nơi trú ẩn an toàn

英語 ベトナム語
region khu vực
growth tăng
safe an toàn
many nhiều
in trong
like
the này
a đầu
for tiền

EN These economic giants made substantial investments into the Asia-Pacific region that resulted in strong growth for many currencies, with some like JPY seen as a safe haven

VI Hai gã khổng lồ kinh tế này đã đầu tư đáng kể vào khu vực châu Á-Thái Bình Dương dẫn đến tăng trưởng mạnh cho nhiều loại tiền tệ, trong đó JPY được coi nơi trú ẩn an toàn

英語 ベトナム語
region khu vực
growth tăng
safe an toàn
many nhiều
in trong
like
the này
a đầu
for tiền

EN These economic giants made substantial investments into the Asia-Pacific region that resulted in strong growth for many currencies, with some like JPY seen as a safe haven

VI Hai gã khổng lồ kinh tế này đã đầu tư đáng kể vào khu vực châu Á-Thái Bình Dương dẫn đến tăng trưởng mạnh cho nhiều loại tiền tệ, trong đó JPY được coi nơi trú ẩn an toàn

英語 ベトナム語
region khu vực
growth tăng
safe an toàn
many nhiều
in trong
like
the này
a đầu
for tiền

EN These economic giants made substantial investments into the Asia-Pacific region that resulted in strong growth for many currencies, with some like JPY seen as a safe haven

VI Hai gã khổng lồ kinh tế này đã đầu tư đáng kể vào khu vực châu Á-Thái Bình Dương dẫn đến tăng trưởng mạnh cho nhiều loại tiền tệ, trong đó JPY được coi nơi trú ẩn an toàn

英語 ベトナム語
region khu vực
growth tăng
safe an toàn
many nhiều
in trong
like
the này
a đầu
for tiền

EN These economic giants made substantial investments into the Asia-Pacific region that resulted in strong growth for many currencies, with some like JPY seen as a safe haven

VI Hai gã khổng lồ kinh tế này đã đầu tư đáng kể vào khu vực châu Á-Thái Bình Dương dẫn đến tăng trưởng mạnh cho nhiều loại tiền tệ, trong đó JPY được coi nơi trú ẩn an toàn

英語 ベトナム語
region khu vực
growth tăng
safe an toàn
many nhiều
in trong
like
the này
a đầu
for tiền

EN These economic giants made substantial investments into the Asia-Pacific region that resulted in strong growth for many currencies, with some like JPY seen as a safe haven

VI Hai gã khổng lồ kinh tế này đã đầu tư đáng kể vào khu vực châu Á-Thái Bình Dương dẫn đến tăng trưởng mạnh cho nhiều loại tiền tệ, trong đó JPY được coi nơi trú ẩn an toàn

英語 ベトナム語
region khu vực
growth tăng
safe an toàn
many nhiều
in trong
like
the này
a đầu
for tiền

EN These economic giants made substantial investments into the Asia-Pacific region that resulted in strong growth for many currencies, with some like JPY seen as a safe haven

VI Hai gã khổng lồ kinh tế này đã đầu tư đáng kể vào khu vực châu Á-Thái Bình Dương dẫn đến tăng trưởng mạnh cho nhiều loại tiền tệ, trong đó JPY được coi nơi trú ẩn an toàn

英語 ベトナム語
region khu vực
growth tăng
safe an toàn
many nhiều
in trong
like
the này
a đầu
for tiền

EN Sometimes we would like to send you some small suggestions, or some announcements, or other things related to our service

VI Đôi khi chúng tôi muốn gửi cho bạn một vài đề xuất nho nhỏ, hoặc một vài thông báo, hoặc những điều khác liên quan đến dịch vụ của chúng tôi

英語 ベトナム語
send gửi
or hoặc
other khác
related liên quan đến
you bạn
we chúng tôi

EN But some email providers have algorithms that seem to need some more fine tuning

VI Nhưng một số nhà cung cấp email các thuật toán mà chúng ta cần phải điều chỉnh một chút

英語 ベトナム語
but nhưng
some các
email email
providers nhà cung cấp
need cần
have phải

EN However, some phones like the Red Mi Note have some problems, so users have to perform install this app manually

VI Tuy nhiên, một số dòng máy như Red Mi Note đã sự thiếu xót, nên người dùng phải tiến hành cài đặt thủ công

英語 ベトナム語
however tuy nhiên
some người
users người dùng
manually thủ công
install cài đặt
have phải
app dùng

EN You also have the opportunity to get some SimCash after completing some achievements, but it is negligible.

VI Bạn cũng cơ hội nhận một lượng SimCash sau khi hoàn thành một số thành tựu, nhưngkhông đáng kể.

英語 ベトナム語
also cũng
get nhận
but nhưng
you bạn
after sau

EN Some bots are good. Some bots are bad. Learn the difference and how to stop the bad ones.

VI Một số bot tốt. Một số bot xấu. Tìm hiểu sự khác biệt cách ngăn chặn những bot xấu.

英語 ベトナム語
bots bot
good tốt
learn hiểu
difference khác biệt

EN Sometimes we would like to send you some small suggestions, or some announcements, or other things related to our service

VI Đôi khi chúng tôi muốn gửi cho bạn một vài đề xuất nho nhỏ, hoặc một vài thông báo, hoặc những điều khác liên quan đến dịch vụ của chúng tôi

英語 ベトナム語
send gửi
or hoặc
other khác
related liên quan đến
you bạn
we chúng tôi

EN Some of the Personal Information in these categories may be considered sensitive Personal Information in some jurisdictions.

VI Một số Thông tin Cá nhân trong các danh mục này thể được coi Thông tin Cá nhân nhạy cảm một số khu vực pháp lý.

英語 ベトナム語
information thông tin
in trong
may có thể được
sensitive nhạy cảm
personal cá nhân
these này

EN Some of the Personal Information in these categories may be considered sensitive Personal Information in some jurisdictions.

VI Một số Thông tin Cá nhân trong các danh mục này thể được coi Thông tin Cá nhân nhạy cảm một số khu vực pháp lý.

英語 ベトナム語
information thông tin
in trong
may có thể được
sensitive nhạy cảm
personal cá nhân
these này

EN Some of the Personal Information in these categories may be considered sensitive Personal Information in some jurisdictions.

VI Một số Thông tin Cá nhân trong các danh mục này thể được coi Thông tin Cá nhân nhạy cảm một số khu vực pháp lý.

英語 ベトナム語
information thông tin
in trong
may có thể được
sensitive nhạy cảm
personal cá nhân
these này

EN Some of the Personal Information in these categories may be considered sensitive Personal Information in some jurisdictions.

VI Một số Thông tin Cá nhân trong các danh mục này thể được coi Thông tin Cá nhân nhạy cảm một số khu vực pháp lý.

英語 ベトナム語
information thông tin
in trong
may có thể được
sensitive nhạy cảm
personal cá nhân
these này

EN Some of the Personal Information in these categories may be considered sensitive Personal Information in some jurisdictions.

VI Một số Thông tin Cá nhân trong các danh mục này thể được coi Thông tin Cá nhân nhạy cảm một số khu vực pháp lý.

英語 ベトナム語
information thông tin
in trong
may có thể được
sensitive nhạy cảm
personal cá nhân
these này

EN Some of the Personal Information in these categories may be considered sensitive Personal Information in some jurisdictions.

VI Một số Thông tin Cá nhân trong các danh mục này thể được coi Thông tin Cá nhân nhạy cảm một số khu vực pháp lý.

英語 ベトナム語
information thông tin
in trong
may có thể được
sensitive nhạy cảm
personal cá nhân
these này

EN Some of the Personal Information in these categories may be considered sensitive Personal Information in some jurisdictions.

VI Một số Thông tin Cá nhân trong các danh mục này thể được coi Thông tin Cá nhân nhạy cảm một số khu vực pháp lý.

英語 ベトナム語
information thông tin
in trong
may có thể được
sensitive nhạy cảm
personal cá nhân
these này

EN Some of the Personal Information in these categories may be considered sensitive Personal Information in some jurisdictions.

VI Một số Thông tin Cá nhân trong các danh mục này thể được coi Thông tin Cá nhân nhạy cảm một số khu vực pháp lý.

英語 ベトナム語
information thông tin
in trong
may có thể được
sensitive nhạy cảm
personal cá nhân
these này

EN Some of the Personal Information in these categories may be considered sensitive Personal Information in some jurisdictions.

VI Một số Thông tin Cá nhân trong các danh mục này thể được coi Thông tin Cá nhân nhạy cảm một số khu vực pháp lý.

英語 ベトナム語
information thông tin
in trong
may có thể được
sensitive nhạy cảm
personal cá nhân
these này

EN Some of the Personal Information in these categories may be considered sensitive Personal Information in some jurisdictions.

VI Một số Thông tin Cá nhân trong các danh mục này thể được coi Thông tin Cá nhân nhạy cảm một số khu vực pháp lý.

英語 ベトナム語
information thông tin
in trong
may có thể được
sensitive nhạy cảm
personal cá nhân
these này

EN Some of the Personal Information in these categories may be considered sensitive Personal Information in some jurisdictions.

VI Một số Thông tin Cá nhân trong các danh mục này thể được coi Thông tin Cá nhân nhạy cảm một số khu vực pháp lý.

英語 ベトナム語
information thông tin
in trong
may có thể được
sensitive nhạy cảm
personal cá nhân
these này

EN Some of the Personal Information in these categories may be considered sensitive Personal Information in some jurisdictions.

VI Một số Thông tin Cá nhân trong các danh mục này thể được coi Thông tin Cá nhân nhạy cảm một số khu vực pháp lý.

英語 ベトナム語
information thông tin
in trong
may có thể được
sensitive nhạy cảm
personal cá nhân
these này

EN Some of the Personal Information in these categories may be considered sensitive Personal Information in some jurisdictions.

VI Một số Thông tin Cá nhân trong các danh mục này thể được coi Thông tin Cá nhân nhạy cảm một số khu vực pháp lý.

英語 ベトナム語
information thông tin
in trong
may có thể được
sensitive nhạy cảm
personal cá nhân
these này

EN Some of the Personal Information in these categories may be considered sensitive Personal Information in some jurisdictions.

VI Một số Thông tin Cá nhân trong các danh mục này thể được coi Thông tin Cá nhân nhạy cảm một số khu vực pháp lý.

英語 ベトナム語
information thông tin
in trong
may có thể được
sensitive nhạy cảm
personal cá nhân
these này

EN Some of the Personal Information in these categories may be considered sensitive Personal Information in some jurisdictions.

VI Một số Thông tin Cá nhân trong các danh mục này thể được coi Thông tin Cá nhân nhạy cảm một số khu vực pháp lý.

英語 ベトナム語
information thông tin
in trong
may có thể được
sensitive nhạy cảm
personal cá nhân
these này

EN Some of the Personal Information in these categories may be considered sensitive Personal Information in some jurisdictions.

VI Một số Thông tin Cá nhân trong các danh mục này thể được coi Thông tin Cá nhân nhạy cảm một số khu vực pháp lý.

英語 ベトナム語
information thông tin
in trong
may có thể được
sensitive nhạy cảm
personal cá nhân
these này

EN Some of the Personal Information in these categories may be considered sensitive Personal Information in some jurisdictions.

VI Một số Thông tin Cá nhân trong các danh mục này thể được coi Thông tin Cá nhân nhạy cảm một số khu vực pháp lý.

英語 ベトナム語
information thông tin
in trong
may có thể được
sensitive nhạy cảm
personal cá nhân
these này

EN Some of the Personal Information in these categories may be considered sensitive Personal Information in some jurisdictions.

VI Một số Thông tin Cá nhân trong các danh mục này thể được coi Thông tin Cá nhân nhạy cảm một số khu vực pháp lý.

英語 ベトナム語
information thông tin
in trong
may có thể được
sensitive nhạy cảm
personal cá nhân
these này

EN Some of the Personal Information in these categories may be considered sensitive Personal Information in some jurisdictions.

VI Một số Thông tin Cá nhân trong các danh mục này thể được coi Thông tin Cá nhân nhạy cảm một số khu vực pháp lý.

英語 ベトナム語
information thông tin
in trong
may có thể được
sensitive nhạy cảm
personal cá nhân
these này

EN Some of the Personal Information in these categories may be considered sensitive Personal Information in some jurisdictions.

VI Một số Thông tin Cá nhân trong các danh mục này thể được coi Thông tin Cá nhân nhạy cảm một số khu vực pháp lý.

英語 ベトナム語
information thông tin
in trong
may có thể được
sensitive nhạy cảm
personal cá nhân
these này

EN Some of the Personal Information in these categories may be considered sensitive Personal Information in some jurisdictions.

VI Một số Thông tin Cá nhân trong các danh mục này thể được coi Thông tin Cá nhân nhạy cảm một số khu vực pháp lý.

英語 ベトナム語
information thông tin
in trong
may có thể được
sensitive nhạy cảm
personal cá nhân
these này

EN Some of the Personal Information in these categories may be considered sensitive Personal Information in some jurisdictions.

VI Một số Thông tin Cá nhân trong các danh mục này thể được coi Thông tin Cá nhân nhạy cảm một số khu vực pháp lý.

英語 ベトナム語
information thông tin
in trong
may có thể được
sensitive nhạy cảm
personal cá nhân
these này

EN Some of the Personal Information in these categories may be considered sensitive Personal Information in some jurisdictions.

VI Một số Thông tin Cá nhân trong các danh mục này thể được coi Thông tin Cá nhân nhạy cảm một số khu vực pháp lý.

英語 ベトナム語
information thông tin
in trong
may có thể được
sensitive nhạy cảm
personal cá nhân
these này

EN Some of the Personal Information in these categories may be considered sensitive Personal Information in some jurisdictions.

VI Một số Thông tin Cá nhân trong các danh mục này thể được coi Thông tin Cá nhân nhạy cảm một số khu vực pháp lý.

英語 ベトナム語
information thông tin
in trong
may có thể được
sensitive nhạy cảm
personal cá nhân
these này

EN Some of the Personal Information in these categories may be considered sensitive Personal Information in some jurisdictions.

VI Một số Thông tin Cá nhân trong các danh mục này thể được coi Thông tin Cá nhân nhạy cảm một số khu vực pháp lý.

英語 ベトナム語
information thông tin
in trong
may có thể được
sensitive nhạy cảm
personal cá nhân
these này

EN Some of the Personal Information in these categories may be considered sensitive Personal Information in some jurisdictions.

VI Một số Thông tin Cá nhân trong các danh mục này thể được coi Thông tin Cá nhân nhạy cảm một số khu vực pháp lý.

英語 ベトナム語
information thông tin
in trong
may có thể được
sensitive nhạy cảm
personal cá nhân
these này

EN Some of the Personal Information in these categories may be considered sensitive Personal Information in some jurisdictions.

VI Một số Thông tin Cá nhân trong các danh mục này thể được coi Thông tin Cá nhân nhạy cảm một số khu vực pháp lý.

英語 ベトナム語
information thông tin
in trong
may có thể được
sensitive nhạy cảm
personal cá nhân
these này

EN Some of the Personal Information in these categories may be considered sensitive Personal Information in some jurisdictions.

VI Một số Thông tin Cá nhân trong các danh mục này thể được coi Thông tin Cá nhân nhạy cảm một số khu vực pháp lý.

英語 ベトナム語
information thông tin
in trong
may có thể được
sensitive nhạy cảm
personal cá nhân
these này

50翻訳の50を表示しています