{Ssearch} ን ወደ ቪትናሜሴ ይተርጉሙ

የ 50 የ 50 የ "regardless of ability" ሐረግ ትርጉሞችን ከ እንግሊዝኛ ወደ ቪትናሜሴ በማሳየት ላይ

የ{search} ትርጉሞች

በእንግሊዝኛ ውስጥ ያለው ፍለጋ ወደሚከተሉት ቪትናሜሴ ቃላት/ሀረጎች ሊተረጎም ይችላል፡-

ability bạn cho chọn các của khả năng liệu một nhận trên tất cả với được để

የእንግሊዝኛ ወደ ቪትናሜሴ የ{ፍለጋ} ትርጉም

እንግሊዝኛ
ቪትናሜሴ

EN Grab would like to ensure that everyone, regardless of ability and social standing, is able to generate income opportunities through our platform.

VI Grab muốn đảm bảo rằng tất cả mọi người, bất kể khả năng địa vị xã hội, đều cơ hội tạo ra thu nhập thông qua nền tảng của chúng tôi.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
like muốn
ability khả năng
generate tạo
income thu nhập
platform nền tảng
of của
everyone người
through qua
our chúng tôi

EN This is the highest level for all player ability stats, including strength, catching accuracy, movement speed, and passing ability.

VI Đây là mức cao nhất cho tất các chỉ số khả năng của cầu thủ, bao gồm sức mạnh, độ chính xác khi bắt bóng, tốc độ di chuyển khả năng chuyền bóng.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
ability khả năng
including bao gồm
all các
and của

EN All your domains can be managed through our user-friendly interface or via an API, regardless of where your Internet properties are hosted

VI Tất cả các miền của bạn thể được quản lý thông qua giao diện thân thiện với người dùng của chúng tôi hoặc qua API, bất kể các thuộc tính Internet của bạn được máy chủ lưu trữ ở đâu

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
domains miền
interface giao diện
or hoặc
api api
internet internet
of của
your bạn
our chúng tôi
through qua
all tất cả các

EN Based on the idea of normalization, we are working to create a work environment where employees can work together and demonstrate their potential regardless of disabilities

VI Dựa trên ý tưởng bình thường hóa, chúng tôi đang làm việc để tạo ra một môi trường làm việc trong đó nhân viên thể làm việc cùng nhau thể hiện tiềm năng của họ bất kể khuyết tật

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
based dựa trên
on trên
environment môi trường
employees nhân viên
can có thể làm
together cùng nhau
of của
we chúng tôi
create tạo
work làm

EN EDION continues to recruit foreign nationals, regardless of nationality

VI EDION tiếp tục tuyển dụng công dân nước ngoài, bất kể quốc tịch

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
continues tiếp tục

EN Regardless of the purchase price, you can use up to the amount set (charged) on the gift card. A maximum of 10 gift cards can be used at the same time with one purchase.

VI Bất kể số tiền mua hàng, bạn thể sử dụng tối đa số tiền được đặt (tính phí) trên thẻ quà tặng. thể sử dụng tối đa 10 thẻ quà tặng cùng một lúc với một lần mua.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
purchase mua
you bạn
on trên
maximum tối đa
time lần
use sử dụng

EN In particular, The Sims, regardless of the version, always pushes you to find a soulmate

VI Đặc biệt, The Sims dù ở phiên bản nào cũng thúc đẩy bạn tìm kiếm người bạn đời

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
version phiên bản
to cũng
find tìm
you bạn

EN They do not come only one or two, but in groups, with more and more numbers, and attack more and more fiercely regardless of day and night

VI Chúng đâu chỉ tới một hai đứa, mà về sau sẽ đi theo từng đàn, với số lượng ngày càng nhiều, tấn công ngày càng hung hăng dữ dội hơn bất kể ngày đêm

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
attack tấn công
day ngày
they chúng
two hai
not với
more hơn

EN Regardless if you are migrating apps from on premises or building them natively in the cloud, you can benefit from Amazon EC2 instances built on the AWS Nitro System

VI Bất kể là bạn đang di chuyển ứng dụng từ nền tảng tại chỗ hay xây dựng ngay trên đám mây, bạn đều thể hưởng lợi từ các phiên bản Amazon EC2 được xây dựng trên AWS Nitro System

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
building xây dựng
amazon amazon
aws aws
on trên
cloud mây
you bạn

EN At AWS, our highest priority is securing our customers’ data, and we implement rigorous technical and organizational measures to protect its confidentiality, integrity, and availability regardless of which AWS Region a customer has selected

VI Tại AWS, mối quan tâm lớn nhất của chúng tôi là bảo vệ dữ liệu của khách hàng

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
data dữ liệu
at tại
aws aws
we chúng tôi
which liệu
customers khách hàng

EN Regardless of which Region you choose, AWS applies the same security standards to its data centers.

VI bạn chọn Khu vực nào thì AWS cũng áp dụng cùng một tiêu chuẩn bảo mật cho các trung tâm dữ liệu của mình.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
region khu vực
aws aws
security bảo mật
data dữ liệu
centers trung tâm
of của
choose chọn
you bạn
standards chuẩn
which các

EN Based on the idea of normalization, we are working to create a work environment where employees can work together and demonstrate their potential regardless of disabilities

VI Dựa trên ý tưởng bình thường hóa, chúng tôi đang làm việc để tạo ra một môi trường làm việc trong đó nhân viên thể làm việc cùng nhau thể hiện tiềm năng của họ bất kể khuyết tật

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
based dựa trên
on trên
environment môi trường
employees nhân viên
can có thể làm
together cùng nhau
of của
we chúng tôi
create tạo
work làm

EN Regardless of the purchase price, you can use up to the amount set (charged) on the gift card. A maximum of 10 gift cards can be used at the same time with one purchase.

VI Bất kể số tiền mua hàng, bạn thể sử dụng tối đa số tiền được đặt (tính phí) trên thẻ quà tặng. thể sử dụng tối đa 10 thẻ quà tặng cùng một lúc với một lần mua.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
purchase mua
you bạn
on trên
maximum tối đa
time lần
use sử dụng

EN Since the boxes detect all airborne emissions regardless of where they originated, the air pollution cannot be traced back to specific sources

VI Vì hộp giám sát chất lượng không khí phát hiện tất cả khí thải trong không khí bất kể nguồn gốc của chúng, rất khó xác định nguồn gây ô nhiễm cụ thể

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
cannot không
sources nguồn
of của
they chúng

EN File all tax returns that are due, regardless of whether or not you can pay in full. File your past due return the same way and to the same location where you would file an on-time return. 

VI Khai tất cả thuế đã trễ hạn bất kể quý vị thể trả hết được hay không. Khai thuế đã trễ hạn theo cách tại nơi tương tự như khi quý vị khai thuế đúng hạn.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
way cách
tax thuế
an thể
pay trả
and như
are được

EN Constructively-received income. You are generally taxed on income that is available to you, regardless of whether it is actually in your possession.

VI Lợi tức hiểu ngầm là đã nhận. Nói chung quý vị bị đánh thuế trên lợi tức khả dụng, bất kể thật sự nắm giữ hay không.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
received nhận
it
on trên

EN Regardless of vertical, bots ruin the user experience and can destroy an app’s community and your revenue

VI Adjust hoạt động dựa trên nền tảng là tổng hòa của nhiều yếu tố, kỹ thuật Đức, quyền riêng tư dữ liệu, tiêu chuẩn bảo mật cao nhất trong ngành

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
of của
your riêng

EN EDION continues to hire foreigners, regardless of nationality

VI EDION tiếp tục thuê người nước ngoài, không phân biệt quốc tịch

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
continues tiếp tục

EN If an employer-employee relationship exists (regardless of what the relationship is called), then you are not an independent contractor and your earnings are generally not subject to self-employment tax

VI Nếu mối quan hệ chủ lao động-nhân viên (bất kể quan hệ đó được gọi là gì), thì quý vị không phải là thầu khoán độc lập, nói chung thu nhập của quý vị không chịu thuế tự kinh doanh

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
if nếu
not không
of của

EN Regardless of a person?s beliefs or religious traditions, hospice chaplains are available to address the spiritual issues that often arise as a patient nears death

VI Các giáo sĩ chăm sóc cuối đời luôn sẵn sàng hỗ trợ các vấn đề về tâm linh thường xuất hiện khi bệnh nhân cận kề cái chết, bất kể tín ngưỡng hoặc truyền thống tôn giáo mà bệnh nhân đang theo

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
or hoặc
are đang
of thường
the khi
to các

EN Regardless of a person?s beliefs or religious traditions, hospice chaplains are available to address the spiritual issues that often arise as a patient nears death

VI Các giáo sĩ chăm sóc cuối đời luôn sẵn sàng hỗ trợ các vấn đề về tâm linh thường xuất hiện khi bệnh nhân cận kề cái chết, bất kể tín ngưỡng hoặc truyền thống tôn giáo mà bệnh nhân đang theo

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
or hoặc
are đang
of thường
the khi
to các

EN Regardless of a person?s beliefs or religious traditions, hospice chaplains are available to address the spiritual issues that often arise as a patient nears death

VI Các giáo sĩ chăm sóc cuối đời luôn sẵn sàng hỗ trợ các vấn đề về tâm linh thường xuất hiện khi bệnh nhân cận kề cái chết, bất kể tín ngưỡng hoặc truyền thống tôn giáo mà bệnh nhân đang theo

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
or hoặc
are đang
of thường
the khi
to các

EN Regardless of a person?s beliefs or religious traditions, hospice chaplains are available to address the spiritual issues that often arise as a patient nears death

VI Các giáo sĩ chăm sóc cuối đời luôn sẵn sàng hỗ trợ các vấn đề về tâm linh thường xuất hiện khi bệnh nhân cận kề cái chết, bất kể tín ngưỡng hoặc truyền thống tôn giáo mà bệnh nhân đang theo

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
or hoặc
are đang
of thường
the khi
to các

EN With our digital marketing bundle you’re set to achieve your goals. Regardless of your experience level.

VI Với gói tiếp thị kỹ thuật số của chúng tôi, bạn luôn sẵn sàng để đạt được các mục tiêu của mình. Bất kể cấp độ kinh nghiệm của bạn như thế nào.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
goals mục tiêu
of của
experience kinh nghiệm
our chúng tôi
your bạn

EN Ability to map DNS responses to individual domains

VI Khả năng phản hồi DNS tới các tên miền riêng lẻ

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
ability khả năng
dns dns
to các
domains miền

EN With a free account, you can still use a lot of tools, but you will be limited in your ability to pull all of the data and use other tools

VI Với một tài khoản miễn phí, bạn vẫn thể sử dụng nhiều công cụ, nhưng bạn sẽ bị hạn chế về khả năng lấy tất cả dữ liệu sử dụng các công cụ khác

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
account tài khoản
ability khả năng
data dữ liệu
other khác
but nhưng
still vẫn
use sử dụng
lot nhiều
your bạn
all các

EN For enterprise customers, Cloudflare offers the ability to view and download the most recent changes made to domains or account settings, making compliance reviews and monitoring configuration changes easy.

VI Đối với khách hàng doanh nghiệp, Cloudflare cho phép xem tải về các thay đổi mới nhất của các miền hoặc cài đặt tài khoản, giúp dễ dàng đánh giá tuân thủ giám sát các thay đổi cấu hình.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
enterprise doanh nghiệp
domains miền
or hoặc
account tài khoản
monitoring giám sát
configuration cấu hình
easy dễ dàng
changes thay đổi
customers khách hàng
settings cài đặt

EN Side effects may affect your ability to do daily activities, but should go away in a few days. Some people have no side effects.

VI Tác dụng phụ thể ảnh hưởng đến khả năng thực hiện các hoạt động hàng ngày của quý vị nhưng sẽ hết sau vài ngày. Một số người không tác dụng phụ.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
ability khả năng
but nhưng
few vài
days ngày
no không
people người
your
away của

EN By staking coins, you gain the ability to vote and generate an income

VI Bằng cách đặt cược tiền, bạn thể bỏ phiếu tạo thu nhập

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
generate tạo
income thu nhập
to tiền
an thể
you bạn

EN Attractive gameplay, stunning visuals, realistic graphics and the ability to handle great physical movements

VI Lối chơi hấp dẫn, hình ảnh tuyệt đẹp, đồ họa thực tế các khả năng xử lý các chuyển động vật lý tuyệt vời

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
gameplay chơi
and các
ability khả năng
great tuyệt vời

EN OUR CORPORATE CULTURE of “Caring, Sharing, Learning” enhances your ability to move around and discover your greatness

VI Với VĂN HÓA “QUAN TÂM, CHIA SẺ, HỌC HỎI”, bạn sẽ cơ hội được học hỏi khám phá tiềm năng của bản thân mình

EN Cookies strictly necessary for browsing the www.sofitel-legend-metropole-hanoi.com and the ability to use all of their features, and intended in particular to:

VI Cookie tối cần thiết cho việc duyệt www.sofitel-legend-metropole-hanoi.com khả năng sử dụng tất cả tính năng của trang web, đặc biệt là nhằm:

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
cookies cookie
browsing duyệt
ability khả năng
use sử dụng
features tính năng
necessary cần thiết
all của

EN Customized planning to cultivate on-site work ability

VI Tùy chỉnh kế hoạch khả năng làm việc

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
planning kế hoạch
ability khả năng
work làm việc
to làm

EN Members of the Affiliate Program get the advanced features: a wide range of tools for business & work, the ability to customize the profit, and fast feedback

VI Thành viên của Chương Trình Liên Kết sẽ nhận được những tính năng nâng cao: một loạt các công cụ cho kinh doanh & làm việc, khả năng tùy chỉnh lợi nhuận, nhận phản hồi nhanh chóng

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
program chương trình
advanced nâng cao
features tính năng
business kinh doanh
ability khả năng
customize tùy chỉnh
feedback phản hồi
of của
fast nhanh
get nhận
work làm

EN At that time, you will benefit most from gems and the ability to increase the energy they bring.

VI Khi đó, bạn sẽ thu lợi nhiều nhất từ đá quý khả năng tăng năng lượng mà chúng đem lại.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
ability khả năng
increase tăng
energy năng lượng
you bạn
the khi

EN As for cinemagragh, the image will have the ability to customize the area of motion and no motion

VI Còn đối với cinemagragh, ảnh sẽ khả năng tùy biến vùng chuyển động không chuyển động

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
ability khả năng
and với
no không

EN The dagger has the ability to reduce enemy?s defense.

VI Dao găm khả năng làm giảm chỉ số phòng thủ của kẻ thù.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
has
ability khả năng
reduce giảm

EN When ?that day? comes, you don?t hesitate to do what you can to prove your ability and bravery

VI Khi “ngày ấy” đến, bạn không chần chừ làm ngay những gì mình thể để chứng minh năng lực bản lĩnh

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
day ngày
your bạn

EN The ability to juggle with a series of message interactions between the characters and the people involved is the key to the success of Hollywood Story: Celebrity Life Simulator

VI Khả năng tung hứng với loạt tương tác tin nhắn giữa nhân vật với những người liên quan chính là yếu tố tạo nên thành công của Hollywood Story: Celebrity Life Simulator

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
ability khả năng
message tin nhắn
characters nhân vật
people người
key chính
between giữa
with với

EN Zombies in this game have the ability to swim very well

VI Zombie trong trò chơi này khả năng bơi rất tốt

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
ability khả năng
very rất
well tốt
game trò chơi
in trong
this này

EN Players also upgrade with time and the ability

VI Cầu thủ cũng nâng hạng theo thời gian khả năng

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
also cũng
time thời gian
ability khả năng
with theo

EN In particular, speed, fitness, skill, and ability to coordinate with other teammates are the most important

VI Trong đó, tốc độ, thể lực, kỹ năng khả năng phối hợp với những đồng đội khác là quan trọng nhất

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
in trong
and với
ability khả năng
other khác
important quan trọng

EN Challenges are getting more difficult and more complex, you need to improve your ability to drive

VI Thử thách ngày càng khó khăn phức tạp hơn, bạn cần cải thiện khả năng lái xe của mình

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
challenges thử thách
difficult khó khăn
complex phức tạp
improve cải thiện
ability khả năng
drive lái xe

EN Of course, Boss has the superior ability, but you just need to focus on one opponent.

VI Tất nhiên, Boss năng lực vượt trội hơn, nhưng lúc này thì bạn chỉ cần tập trung vào một đối thủ mà thôi.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
but nhưng
you bạn
need cần
has

EN In addition to the usual combat skills, your character in Final Fantasy also has the ability to use magic.

VI Ngoài các kỹ năng chiến đấu thông thường, nhân vật của bạn trong Final Fantasy còn khả năng dùng phép thuật.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
skills kỹ năng
character nhân
ability khả năng
your của bạn
use dùng
in trong

EN Ability to work efficiently with people from diverse backgrounds

VI Khả năng làm việc hiệu quả với những người từ nền tảng đa dạng

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
ability khả năng
people người
work làm việc
with với

EN Ability to communicate effectively individually (one-on-one) and/or present information in a group setting

VI Khả năng truyền đạt hiệu quả riêng lẻ (một ngày-một) /hoặc thông tin hiện tại trong một nhóm cài đặt

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
ability khả năng
and riêng
or hoặc
present hiện tại
information thông tin
in trong
group nhóm

EN No, It is up to your ability and flexibility.

VI Không. Thời gian hoạt động là linh hoạt theo thời gian của bạn, không bắt buộc thời gian hoạt động cố định.

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
no không
your bạn
and của

EN By staking coins, you gain the ability to vote and generate an income

VI Bằng cách đặt cược tiền, bạn thể bỏ phiếu tạo thu nhập

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
generate tạo
income thu nhập
to tiền
an thể
you bạn

EN Customized planning to cultivate on-site work ability

VI Tùy chỉnh kế hoạch khả năng làm việc

እንግሊዝኛ ቪትናሜሴ
planning kế hoạch
ability khả năng
work làm việc
to làm

5050 ትርጉሞችን በማሳየት ላይ