EN Grab would like to ensure that everyone, regardless of ability and social standing, is able to generate income opportunities through our platform.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
like | muốn |
ability | khả năng |
generate | tạo |
income | thu nhập |
platform | nền tảng |
of | của |
everyone | người |
through | qua |
our | chúng tôi |
EN This is the highest level for all player ability stats, including strength, catching accuracy, movement speed, and passing ability.
VI Đây là mức cao nhất cho tất các chỉ số khả năng của cầu thủ, bao gồm sức mạnh, độ chính xác khi bắt bóng, tốc độ di chuyển và khả năng chuyền bóng.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
ability | khả năng |
including | bao gồm |
all | các |
and | của |
EN All your domains can be managed through our user-friendly interface or via an API, regardless of where your Internet properties are hosted
VI Tất cả các miền của bạn có thể được quản lý thông qua giao diện thân thiện với người dùng của chúng tôi hoặc qua API, bất kể các thuộc tính Internet của bạn được máy chủ lưu trữ ở đâu
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
domains | miền |
interface | giao diện |
or | hoặc |
api | api |
internet | internet |
of | của |
your | bạn |
our | chúng tôi |
through | qua |
all | tất cả các |
EN Based on the idea of normalization, we are working to create a work environment where employees can work together and demonstrate their potential regardless of disabilities
VI Dựa trên ý tưởng bình thường hóa, chúng tôi đang làm việc để tạo ra một môi trường làm việc trong đó nhân viên có thể làm việc cùng nhau và thể hiện tiềm năng của họ bất kể khuyết tật
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
based | dựa trên |
on | trên |
environment | môi trường |
employees | nhân viên |
can | có thể làm |
together | cùng nhau |
of | của |
we | chúng tôi |
create | tạo |
work | làm |
EN EDION continues to recruit foreign nationals, regardless of nationality
VI EDION tiếp tục tuyển dụng công dân nước ngoài, bất kể quốc tịch
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
continues | tiếp tục |
EN Regardless of the purchase price, you can use up to the amount set (charged) on the gift card. A maximum of 10 gift cards can be used at the same time with one purchase.
VI Bất kể số tiền mua hàng, bạn có thể sử dụng tối đa số tiền được đặt (tính phí) trên thẻ quà tặng. Có thể sử dụng tối đa 10 thẻ quà tặng cùng một lúc với một lần mua.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
purchase | mua |
you | bạn |
on | trên |
maximum | tối đa |
time | lần |
use | sử dụng |
EN In particular, The Sims, regardless of the version, always pushes you to find a soulmate
VI Đặc biệt, The Sims dù ở phiên bản nào cũng thúc đẩy bạn tìm kiếm người bạn đời
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
version | phiên bản |
to | cũng |
find | tìm |
you | bạn |
EN They do not come only one or two, but in groups, with more and more numbers, and attack more and more fiercely regardless of day and night
VI Chúng đâu chỉ tới một hai đứa, mà về sau sẽ đi theo từng đàn, với số lượng ngày càng nhiều, tấn công ngày càng hung hăng dữ dội hơn bất kể ngày đêm
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
attack | tấn công |
day | ngày |
they | chúng |
two | hai |
not | với |
more | hơn |
EN Regardless if you are migrating apps from on premises or building them natively in the cloud, you can benefit from Amazon EC2 instances built on the AWS Nitro System
VI Bất kể là bạn đang di chuyển ứng dụng từ nền tảng tại chỗ hay xây dựng ngay trên đám mây, bạn đều có thể hưởng lợi từ các phiên bản Amazon EC2 được xây dựng trên AWS Nitro System
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
building | xây dựng |
amazon | amazon |
aws | aws |
on | trên |
cloud | mây |
you | bạn |
EN At AWS, our highest priority is securing our customers’ data, and we implement rigorous technical and organizational measures to protect its confidentiality, integrity, and availability regardless of which AWS Region a customer has selected
VI Tại AWS, mối quan tâm lớn nhất của chúng tôi là bảo vệ dữ liệu của khách hàng
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
data | dữ liệu |
at | tại |
aws | aws |
we | chúng tôi |
which | liệu |
customers | khách hàng |
EN Regardless of which Region you choose, AWS applies the same security standards to its data centers.
VI Dù bạn chọn Khu vực nào thì AWS cũng áp dụng cùng một tiêu chuẩn bảo mật cho các trung tâm dữ liệu của mình.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
region | khu vực |
aws | aws |
security | bảo mật |
data | dữ liệu |
centers | trung tâm |
of | của |
choose | chọn |
you | bạn |
standards | chuẩn |
which | các |
EN Based on the idea of normalization, we are working to create a work environment where employees can work together and demonstrate their potential regardless of disabilities
VI Dựa trên ý tưởng bình thường hóa, chúng tôi đang làm việc để tạo ra một môi trường làm việc trong đó nhân viên có thể làm việc cùng nhau và thể hiện tiềm năng của họ bất kể khuyết tật
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
based | dựa trên |
on | trên |
environment | môi trường |
employees | nhân viên |
can | có thể làm |
together | cùng nhau |
of | của |
we | chúng tôi |
create | tạo |
work | làm |
EN Regardless of the purchase price, you can use up to the amount set (charged) on the gift card. A maximum of 10 gift cards can be used at the same time with one purchase.
VI Bất kể số tiền mua hàng, bạn có thể sử dụng tối đa số tiền được đặt (tính phí) trên thẻ quà tặng. Có thể sử dụng tối đa 10 thẻ quà tặng cùng một lúc với một lần mua.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
purchase | mua |
you | bạn |
on | trên |
maximum | tối đa |
time | lần |
use | sử dụng |
EN Since the boxes detect all airborne emissions regardless of where they originated, the air pollution cannot be traced back to specific sources
VI Vì hộp giám sát chất lượng không khí phát hiện tất cả khí thải trong không khí bất kể nguồn gốc của chúng, rất khó xác định nguồn gây ô nhiễm cụ thể
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
cannot | không |
sources | nguồn |
of | của |
they | chúng |
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
way | cách |
tax | thuế |
an | thể |
pay | trả |
and | như |
are | được |
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
received | nhận |
it | nó |
on | trên |
EN Regardless of vertical, bots ruin the user experience and can destroy an app’s community and your revenue
VI Adjust hoạt động dựa trên nền tảng là tổng hòa của nhiều yếu tố, kỹ thuật Đức, quyền riêng tư dữ liệu, và tiêu chuẩn bảo mật cao nhất trong ngành
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
of | của |
your | riêng |
EN EDION continues to hire foreigners, regardless of nationality
VI EDION tiếp tục thuê người nước ngoài, không phân biệt quốc tịch
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
continues | tiếp tục |
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
if | nếu |
not | không |
of | của |
VI Các giáo sĩ chăm sóc cuối đời luôn sẵn sàng hỗ trợ các vấn đề về tâm linh thường xuất hiện khi bệnh nhân cận kề cái chết, bất kể tín ngưỡng hoặc truyền thống tôn giáo mà bệnh nhân đang theo
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
or | hoặc |
are | đang |
of | thường |
the | khi |
to | các |
VI Các giáo sĩ chăm sóc cuối đời luôn sẵn sàng hỗ trợ các vấn đề về tâm linh thường xuất hiện khi bệnh nhân cận kề cái chết, bất kể tín ngưỡng hoặc truyền thống tôn giáo mà bệnh nhân đang theo
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
or | hoặc |
are | đang |
of | thường |
the | khi |
to | các |
VI Các giáo sĩ chăm sóc cuối đời luôn sẵn sàng hỗ trợ các vấn đề về tâm linh thường xuất hiện khi bệnh nhân cận kề cái chết, bất kể tín ngưỡng hoặc truyền thống tôn giáo mà bệnh nhân đang theo
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
or | hoặc |
are | đang |
of | thường |
the | khi |
to | các |
VI Các giáo sĩ chăm sóc cuối đời luôn sẵn sàng hỗ trợ các vấn đề về tâm linh thường xuất hiện khi bệnh nhân cận kề cái chết, bất kể tín ngưỡng hoặc truyền thống tôn giáo mà bệnh nhân đang theo
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
or | hoặc |
are | đang |
of | thường |
the | khi |
to | các |
EN With our digital marketing bundle you’re set to achieve your goals. Regardless of your experience level.
VI Với gói tiếp thị kỹ thuật số của chúng tôi, bạn luôn sẵn sàng để đạt được các mục tiêu của mình. Bất kể cấp độ kinh nghiệm của bạn như thế nào.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
goals | mục tiêu |
of | của |
experience | kinh nghiệm |
our | chúng tôi |
your | bạn |
EN Ability to map DNS responses to individual domains
VI Khả năng phản hồi DNS tới các tên miền riêng lẻ
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
ability | khả năng |
dns | dns |
to | các |
domains | miền |
EN With a free account, you can still use a lot of tools, but you will be limited in your ability to pull all of the data and use other tools
VI Với một tài khoản miễn phí, bạn vẫn có thể sử dụng nhiều công cụ, nhưng bạn sẽ bị hạn chế về khả năng lấy tất cả dữ liệu và sử dụng các công cụ khác
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
account | tài khoản |
ability | khả năng |
data | dữ liệu |
other | khác |
but | nhưng |
still | vẫn |
use | sử dụng |
lot | nhiều |
your | bạn |
all | các |
EN For enterprise customers, Cloudflare offers the ability to view and download the most recent changes made to domains or account settings, making compliance reviews and monitoring configuration changes easy.
VI Đối với khách hàng doanh nghiệp, Cloudflare cho phép xem và tải về các thay đổi mới nhất của các miền hoặc cài đặt tài khoản, giúp dễ dàng đánh giá tuân thủ và giám sát các thay đổi cấu hình.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
enterprise | doanh nghiệp |
domains | miền |
or | hoặc |
account | tài khoản |
monitoring | giám sát |
configuration | cấu hình |
easy | dễ dàng |
changes | thay đổi |
customers | khách hàng |
settings | cài đặt |
EN Side effects may affect your ability to do daily activities, but should go away in a few days. Some people have no side effects.
VI Tác dụng phụ có thể ảnh hưởng đến khả năng thực hiện các hoạt động hàng ngày của quý vị nhưng sẽ hết sau vài ngày. Một số người không có tác dụng phụ.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
ability | khả năng |
but | nhưng |
few | vài |
days | ngày |
no | không |
people | người |
your | và |
away | của |
EN By staking coins, you gain the ability to vote and generate an income
VI Bằng cách đặt cược tiền, bạn có thể bỏ phiếu và tạo thu nhập
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
generate | tạo |
income | thu nhập |
to | tiền |
an | thể |
you | bạn |
EN Attractive gameplay, stunning visuals, realistic graphics and the ability to handle great physical movements
VI Lối chơi hấp dẫn, hình ảnh tuyệt đẹp, đồ họa thực tế và các khả năng xử lý các chuyển động vật lý tuyệt vời
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
gameplay | chơi |
and | các |
ability | khả năng |
great | tuyệt vời |
EN OUR CORPORATE CULTURE of “Caring, Sharing, Learning” enhances your ability to move around and discover your greatness
VI Với VĂN HÓA “QUAN TÂM, CHIA SẺ, HỌC HỎI”, bạn sẽ có cơ hội được học hỏi và khám phá tiềm năng của bản thân mình
EN Cookies strictly necessary for browsing the www.sofitel-legend-metropole-hanoi.com and the ability to use all of their features, and intended in particular to:
VI Cookie tối cần thiết cho việc duyệt www.sofitel-legend-metropole-hanoi.com và khả năng sử dụng tất cả tính năng của trang web, đặc biệt là nhằm:
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
cookies | cookie |
browsing | duyệt |
ability | khả năng |
use | sử dụng |
features | tính năng |
necessary | cần thiết |
all | của |
EN Customized planning to cultivate on-site work ability
VI Tùy chỉnh kế hoạch và khả năng làm việc
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
planning | kế hoạch |
ability | khả năng |
work | làm việc |
to | làm |
EN Members of the Affiliate Program get the advanced features: a wide range of tools for business & work, the ability to customize the profit, and fast feedback
VI Thành viên của Chương Trình Liên Kết sẽ nhận được những tính năng nâng cao: một loạt các công cụ cho kinh doanh & làm việc, khả năng tùy chỉnh lợi nhuận, và nhận phản hồi nhanh chóng
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
program | chương trình |
advanced | nâng cao |
features | tính năng |
business | kinh doanh |
ability | khả năng |
customize | tùy chỉnh |
feedback | phản hồi |
of | của |
fast | nhanh |
get | nhận |
work | làm |
EN At that time, you will benefit most from gems and the ability to increase the energy they bring.
VI Khi đó, bạn sẽ thu lợi nhiều nhất từ đá quý và khả năng tăng năng lượng mà chúng đem lại.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
ability | khả năng |
increase | tăng |
energy | năng lượng |
you | bạn |
the | khi |
EN As for cinemagragh, the image will have the ability to customize the area of motion and no motion
VI Còn đối với cinemagragh, ảnh sẽ có khả năng tùy biến vùng chuyển động và không chuyển động
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
ability | khả năng |
and | với |
no | không |
EN The dagger has the ability to reduce enemy?s defense.
VI Dao găm có khả năng làm giảm chỉ số phòng thủ của kẻ thù.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
has | là |
ability | khả năng |
reduce | giảm |
EN When ?that day? comes, you don?t hesitate to do what you can to prove your ability and bravery
VI Khi “ngày ấy” đến, bạn không chần chừ làm ngay những gì mình có thể để chứng minh năng lực và bản lĩnh
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
day | ngày |
your | bạn |
EN The ability to juggle with a series of message interactions between the characters and the people involved is the key to the success of Hollywood Story: Celebrity Life Simulator
VI Khả năng tung hứng với loạt tương tác tin nhắn giữa nhân vật với những người có liên quan chính là yếu tố tạo nên thành công của Hollywood Story: Celebrity Life Simulator
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
ability | khả năng |
message | tin nhắn |
characters | nhân vật |
people | người |
key | chính |
between | giữa |
with | với |
EN Zombies in this game have the ability to swim very well
VI Zombie trong trò chơi này có khả năng bơi rất tốt
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
ability | khả năng |
very | rất |
well | tốt |
game | trò chơi |
in | trong |
this | này |
EN Players also upgrade with time and the ability
VI Cầu thủ cũng nâng hạng theo thời gian và khả năng
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
also | cũng |
time | thời gian |
ability | khả năng |
with | theo |
EN In particular, speed, fitness, skill, and ability to coordinate with other teammates are the most important
VI Trong đó, tốc độ, thể lực, kỹ năng và khả năng phối hợp với những đồng đội khác là quan trọng nhất
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
in | trong |
and | với |
ability | khả năng |
other | khác |
important | quan trọng |
EN Challenges are getting more difficult and more complex, you need to improve your ability to drive
VI Thử thách ngày càng khó khăn và phức tạp hơn, bạn cần cải thiện khả năng lái xe của mình
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
challenges | thử thách |
difficult | khó khăn |
complex | phức tạp |
improve | cải thiện |
ability | khả năng |
drive | lái xe |
EN Of course, Boss has the superior ability, but you just need to focus on one opponent.
VI Tất nhiên, Boss có năng lực vượt trội hơn, nhưng lúc này thì bạn chỉ cần tập trung vào một đối thủ mà thôi.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
but | nhưng |
you | bạn |
need | cần |
has | và |
EN In addition to the usual combat skills, your character in Final Fantasy also has the ability to use magic.
VI Ngoài các kỹ năng chiến đấu thông thường, nhân vật của bạn trong Final Fantasy còn có khả năng dùng phép thuật.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
skills | kỹ năng |
character | nhân |
ability | khả năng |
your | của bạn |
use | dùng |
in | trong |
EN Ability to work efficiently with people from diverse backgrounds
VI Khả năng làm việc hiệu quả với những người từ nền tảng đa dạng
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
ability | khả năng |
people | người |
work | làm việc |
with | với |
EN Ability to communicate effectively individually (one-on-one) and/or present information in a group setting
VI Khả năng truyền đạt hiệu quả riêng lẻ (một ngày-một) và/hoặc thông tin hiện tại trong một nhóm cài đặt
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
ability | khả năng |
and | riêng |
or | hoặc |
present | hiện tại |
information | thông tin |
in | trong |
group | nhóm |
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
no | không |
your | bạn |
and | của |
EN By staking coins, you gain the ability to vote and generate an income
VI Bằng cách đặt cược tiền, bạn có thể bỏ phiếu và tạo thu nhập
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
generate | tạo |
income | thu nhập |
to | tiền |
an | thể |
you | bạn |
EN Customized planning to cultivate on-site work ability
VI Tùy chỉnh kế hoạch và khả năng làm việc
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
planning | kế hoạch |
ability | khả năng |
work | làm việc |
to | làm |
የ 50 የ 50 ትርጉሞችን በማሳየት ላይ