EN Ability to communicate effectively individually (one-on-one) and/or present information in a group setting
EN Ability to communicate effectively individually (one-on-one) and/or present information in a group setting
VI Khả năng truyền đạt hiệu quả riêng lẻ (một ngày-một) và/hoặc thông tin hiện tại trong một nhóm cài đặt
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
ability | khả năng |
and | riêng |
or | hoặc |
present | hiện tại |
information | thông tin |
in | trong |
group | nhóm |
EN Although the number of individuals in each group who have been vaccinated is a precise count, the total estimated number of individuals in each group is not a precise count of current residents
VI Mặc dù số lượng cá thể trong mỗi nhóm đã được tiêm vắc-xin là một con số chính xác nhưng tổng số cá thể ước tính trong mỗi nhóm không phải là con số chính xác về những cư dân hiện tại
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
in | trong |
each | mỗi |
group | nhóm |
have | phải |
not | không |
current | hiện tại |
residents | cư dân |
number | lượng |
EN People whose age do not fall into any group have received have received {metric-value} of the vaccines administered. California does not assign this group a percentage of the vaccine-eligible population.
VI Những người có độ tuổi không thuộc bất kỳ nhóm nào đã được tiêm {metric-value} vắc-xin. California không chỉ định tỷ lệ phần trăm dân số đủ điều kiện tiêm vắc-xin cho nhóm này.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
age | tuổi |
group | nhóm |
california | california |
not | không |
people | người |
have | cho |
EN The business and other risks recognized by the Group are as follows.The forward-looking statements in the text are based on the judgment of the Group as of the end of the current consolidated fiscal year.
VI Hoạt động kinh doanh và các rủi ro khác được Tập đoàn công nhận như sau.Các báo cáo hướng tới trong văn bản dựa trên phán quyết của Tập đoàn vào cuối năm tài chính hợp nhất hiện tại.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
business | kinh doanh |
other | khác |
risks | rủi ro |
group | tập đoàn |
in | trong |
based | dựa trên |
on | trên |
current | hiện tại |
year | năm |
of | của |
and | và |
EN The following figure shows a schematic diagram of the state of the main group, internal control system and risk management system in the Group.
VI Hình dưới đây cho thấy một sơ đồ nguyên lý của nhóm chính và tình trạng phát triển các hệ thống kiểm soát nội bộ và hệ thống quản lý rủi ro trong Nhóm.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
main | chính |
group | nhóm |
system | hệ thống |
risk | rủi ro |
of | của |
in | trong |
control | kiểm soát |
EN Investment Bank | Yuanta Vietnam - Asia's leading Financial Holding Group and Securities Firm Yuanta Vietnam - Asia's leading Financial Holding Group and Securities Firm
VI Ngân hàng đầu tư | Yuanta Việt Nam - Tập đoàn tài chính chứng khoán hàng đầu Châu Á Yuanta Việt Nam - Tập đoàn tài chính chứng khoán hàng đầu Châu Á
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
bank | ngân hàng |
leading | chính |
financial | tài chính |
group | đoàn |
EN Personal | Yuanta Vietnam - Asia's leading Financial Holding Group and Securities Firm Yuanta Vietnam - Asia's leading Financial Holding Group and Securities Firm
VI Khách hàng cá nhân | Yuanta Việt Nam - Tập đoàn tài chính chứng khoán hàng đầu Châu Á Yuanta Việt Nam - Tập đoàn tài chính chứng khoán hàng đầu Châu Á
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
personal | cá nhân |
leading | chính |
financial | tài chính |
group | đoàn |
EN Analysis & Research | Yuanta Vietnam - Asia's leading Financial Holding Group and Securities Firm Yuanta Vietnam - Asia's leading Financial Holding Group and Securities Firm
VI Phân tích & Nghiên cứu | Yuanta Việt Nam - Tập đoàn tài chính chứng khoán hàng đầu Châu Á Yuanta Việt Nam - Tập đoàn tài chính chứng khoán hàng đầu Châu Á
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
analysis | phân tích |
research | nghiên cứu |
leading | chính |
financial | tài chính |
group | đoàn |
EN News & Events | Yuanta Vietnam - Asia's leading Financial Holding Group and Securities Firm Yuanta Vietnam - Asia's leading Financial Holding Group and Securities Firm
VI Tin tức & Sự kiện | Yuanta Việt Nam - Tập đoàn tài chính chứng khoán hàng đầu Châu Á Yuanta Việt Nam - Tập đoàn tài chính chứng khoán hàng đầu Châu Á
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
news | tin tức |
events | sự kiện |
leading | chính |
financial | tài chính |
group | đoàn |
EN Security group: Create your own firewall rules or select the default VPC security group.
VI Nhóm bảo mật: Tạo quy tắc tường lửa của riêng bạn hoặc chọn nhóm bảo mật VPC mặc định.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
security | bảo mật |
group | nhóm |
create | tạo |
rules | quy tắc |
select | chọn |
default | mặc định |
or | hoặc |
the | của |
EN The following figure shows a schematic diagram of the state of the main group, internal control system and risk management system in the Group.
VI Hình dưới đây cho thấy một sơ đồ nguyên lý của nhóm chính và tình trạng phát triển các hệ thống kiểm soát nội bộ và hệ thống quản lý rủi ro trong Nhóm.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
main | chính |
group | nhóm |
system | hệ thống |
risk | rủi ro |
of | của |
in | trong |
control | kiểm soát |
EN The business and other risks recognized by the Group are as follows.The forward-looking statements in the text are based on the judgment of the Group as of the end of the current consolidated fiscal year.
VI Hoạt động kinh doanh và các rủi ro khác được Tập đoàn công nhận như sau.Các báo cáo hướng tới trong văn bản dựa trên phán quyết của Tập đoàn vào cuối năm tài chính hợp nhất hiện tại.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
business | kinh doanh |
other | khác |
risks | rủi ro |
group | tập đoàn |
in | trong |
based | dựa trên |
on | trên |
current | hiện tại |
year | năm |
of | của |
and | và |
EN We call this group: rhythmic group
VI Chúng ta gọi nhóm từ này là: nhóm tiết điệu
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
call | gọi |
group | nhóm |
this | này |
EN Although the number of individuals in each group who have been vaccinated is a precise count, the total estimated number of individuals in each group is not a precise count of current residents.
VI Mặc dù số người trong mỗi nhóm đã tiêm vắc-xin là một con số chính xác nhưng tổng số người ước tính trong mỗi nhóm không phải là số liệu chính xác về cư dân hiện tại.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
in | trong |
each | mỗi |
group | nhóm |
have | phải |
total | người |
current | hiện tại |
residents | cư dân |
not | không |
EN purchased by the EDION Group in the EDION Group's POS system and other electromagnetic records
VI được Nhóm EDION mua trong hệ thống POS của Nhóm EDION và các bản ghi điện từ khác
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
purchased | mua |
system | hệ thống |
other | khác |
records | bản ghi |
in | trong |
group | nhóm |
EN Fill in the Product Group ID column with the promoted product group ID that is generated once ad groups are created
VI Điền vào cột ID nhóm sản phẩm với ID nhóm sản phẩm quảng cáo hình thành khi tạo các nhóm quảng cáo
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
ad | quảng cáo |
created | tạo |
product | sản phẩm |
group | nhóm |
EN Fill in the Product Group Reference ID column which can be found on the catalogues product group page
VI Điền vào cột ID tham chiếu nhóm sản phẩm, hiển thị trên trang nhóm danh mục sản phẩm
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
product | sản phẩm |
group | nhóm |
which | và |
on | trên |
page | trang |
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
at | hay |
with | với |
the | cho |
EN Are 18-64 and work or live in a high-risk setting (like a shelter)
VI Tron độ tuổi 18-64 và làm việc hoặc sống trong môi trường có nguy cơ cao (như nơi tạm trú)
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
or | hoặc |
in | trong |
work | làm |
live | sống |
EN Setting the general document layout.
VI Các thiết lập cơ bản của toàn văn bản
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
the | của |
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
spa | spa |
in | trong |
private | riêng |
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
time | thời gian |
and | các |
EN Some of the content on this site uses JavaScript. Please turn on the Javascript setting of your browser.
VI Một số nội dung trên trang web này sử dụng JavaScript. Vui lòng bật cài đặt Javascript của trình duyệt của bạn.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
on | trên |
uses | sử dụng |
javascript | javascript |
browser | trình duyệt |
of | của |
site | trang |
your | bạn |
EN Create a favicon.ico by setting the size to 16x16 pixel.
VI Tạo favicon.ico bằng cách chọn kích thước 16x16 pixel.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
create | tạo |
size | kích thước |
EN The casual setting of this poolside venue invites guests to unwind with...
VI Lối bài trí giản dị của quán rất phù hợp để bạn nếm thử một ly Graham Greene Martini độc đáo của Sofit[...]
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
of | của |
EN The casual setting of this poolside venue invites guests to unwind with the Sofitel Legend Metropole Hanoi signature Graham Greene Martini.
VI Lối bài trí giản dị của quán rất phù hợp để bạn nếm thử một ly Graham Greene Martini độc đáo của Sofitel Legend Metropole Hà Nội.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
of | của |
EN Dong Do hall, a beautiful and multi-functional space of 48m2, is the perfect setting for private events as well as important board meetings, directors’ committees and dinners for groups of up to 32 people.
VI Với diện tích 48 m2, phòng Đông Đô có nhiều chức năng phù hợp cho những cuộc họp nội bộ cũng như những buổi họp hội đồng quản trị, phỏng vấn hay phòng chờ cho khách VIP.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
space | phòng |
well | cho |
board | với |
EN See the Amazon CloudWatch Developer Guide for more on setting up Amazon CloudWatch alarms.
VI Xem Hướng dẫn dành cho nhà phát triển Amazon CloudWatch để tìm hiểu thêm về các cảnh báo của Amazon CloudWatch.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
amazon | amazon |
developer | nhà phát triển |
guide | hướng dẫn |
more | thêm |
EN You can configure functions to run on Graviton2 through the AWS Management Console, the AWS Lambda API, the AWS CLI, and AWS CloudFormation by setting the architecture flag to ‘arm64’ for your function.
VI Bạn có thể cấu hình các hàm để chạy trên Graviton2 thông qua Bảng điều khiển quản lý AWS, API AWS Lambda, AWS CLI và AWS CloudFormation bằng cách đặt cờ kiến trúc thành ‘arm64’ cho hàm của bạn.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
configure | cấu hình |
aws | aws |
console | bảng điều khiển |
lambda | lambda |
api | api |
cli | cli |
architecture | kiến trúc |
your | của bạn |
you | bạn |
run | chạy |
on | trên |
through | thông qua |
function | hàm |
EN Visit Setting up AWS Lambda to learn more about roles.
VI Tham khảo Thiết lập AWS Lambda để tìm hiểu thêm về vai trò.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
learn | hiểu |
more | thêm |
EN The return form parameter that TeXLive.net should use in the absence of a setting via % !TeX comments in the example.
VI Cách thức xuất mà TeXLive.net sẽ sử dụng nếu không có yêu cầu cụ thể qua ghi chú dạng % !TEX trong mã ví dụ.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
the | không |
use | sử dụng |
in | trong |
of | qua |
EN The engine form parameter that TeXLive.net or Overleaf should use in the absence of a setting via % !TeX comments in the example. (-dev and context options should not be used at Overleaf.)
VI Trình biên dịch mà TeXLive.net và Overleaf sẽ sử dụng nếu không có yêu cầu cụ thể qua ghi chú dạng % !TEX trong mã ví dụ.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
use | sử dụng |
in | trong |
the | không |
EN The application has up to three methods of setting up passwords, including pattern, PIN and fingerprint
VI Ứng dụng có đến ba phương thức thiết lập mật khẩu, bao gồm hình vẽ, mã PIN và vân tay
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
three | ba |
passwords | mật khẩu |
including | bao gồm |
to | đến |
EN The setting in Fire Emblem Heroes revolves around the conflict between the two kingdoms Askr and Embla
VI Bối cảnh trong Fire Emblem Heroes xoay quanh cuộc xung đột giữa hai vương quốc Askr và Embla
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
between | giữa |
two | hai |
in | trong |
EN The setting takes place in an area known as ?The Cage?, which contains towers and dungeons, sometimes even a future
VI Bối cảnh được diễn ra tại một khu vực được biết đến là “The Cage”, nơi chứa những tòa tháp và hầm ngục tối, đôi khi nó còn chứa cả một tương lai
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
place | nơi |
area | khu vực |
which | khi |
contains | chứa |
future | tương lai |
EN And on the 8th floor, five additional spaces provide the setting for smaller gatherings – whether board meetings, multi-day workshops and conferences, or private luncheons.
VI Tại tầng tám, chúng tôi cũng có năm phòng khác dành cho hội họp và sự kiện, thích hợp cho những cuộc hội họp nhỏ của ban giám đốc, hội thảo nhiều ngày, hoặc bữa trưa riêng tư.
EN Best practices for setting up and managing data lakes.
VI Các biện pháp thực hành tốt nhất để thiết lập và quản lý các hồ dữ liệu.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
practices | thực hành |
data | dữ liệu |
and | các |
EN See the Amazon CloudWatch Developer Guide for more on setting up Amazon CloudWatch alarms.
VI Xem Hướng dẫn dành cho nhà phát triển Amazon CloudWatch để tìm hiểu thêm về các cảnh báo của Amazon CloudWatch.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
amazon | amazon |
developer | nhà phát triển |
guide | hướng dẫn |
more | thêm |
EN You can configure functions to run on Graviton2 through the AWS Management Console, the AWS Lambda API, the AWS CLI, and AWS CloudFormation by setting the architecture flag to ‘arm64’ for your function.
VI Bạn có thể cấu hình các hàm để chạy trên Graviton2 thông qua Bảng điều khiển quản lý AWS, API AWS Lambda, AWS CLI và AWS CloudFormation bằng cách đặt cờ kiến trúc thành ‘arm64’ cho hàm của bạn.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
configure | cấu hình |
aws | aws |
console | bảng điều khiển |
lambda | lambda |
api | api |
cli | cli |
architecture | kiến trúc |
your | của bạn |
you | bạn |
run | chạy |
on | trên |
through | thông qua |
function | hàm |
EN Visit Setting up AWS Lambda to learn more about roles.
VI Tham khảo Thiết lập AWS Lambda để tìm hiểu thêm về vai trò.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
learn | hiểu |
more | thêm |
EN For instructions on how to access the service, see Setting the Time sections of the Linux and Windows User Guides.
VI Để biết chỉ dẫn cách truy cập dịch vụ này, hãy xem phần Cài đặt thời gian của Hướng dẫn người dùng Linux và Windows.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
access | truy cập |
linux | linux |
time | thời gian |
user | dùng |
the | này |
guides | hướng dẫn |
to | phần |
see | xem |
EN Here are some guidelines when setting up your first instance:
VI Dưới đây là một số hướng dẫn cách thiết lập phiên bản đầu tiên của bạn;
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
guidelines | hướng dẫn |
your | bạn |
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
spa | spa |
in | trong |
private | riêng |
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
like | như |
your | của bạn |
in | trong |
be | được |
the | của |
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
three | ba |
different | khác |
on | trên |
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
time | thời gian |
and | các |
EN Some of the content on this site uses JavaScript. Please turn on the Javascript setting of your browser.
VI Một số nội dung trên trang web này sử dụng JavaScript. Vui lòng bật cài đặt Javascript của trình duyệt của bạn.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
on | trên |
uses | sử dụng |
javascript | javascript |
browser | trình duyệt |
of | của |
site | trang |
your | bạn |
EN If you're running Aurora MySQL-Compatible Edition 5.7, consider setting up GTID-based binlog replication
VI Nếu bạn đang chạy Phiên bản Aurora tương thích với MySQL 5.7, hãy cân nhắc việc thiết lập sao chép binlog dựa trên GTID
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
if | nếu |
edition | phiên bản |
consider | cân nhắc |
running | chạy |
EN In the rare case when the optimizer doesn’t make the optimal decision, you can override the setting.
VI Trong trường hợp hiếm gặp khi trình tối ưu hóa không đưa ra quyết định tối ưu, bạn có thể chiếm quyền cài đặt.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
case | trường hợp |
decision | quyết định |
the | trường |
when | khi |
in | trong |
you | bạn |
EN The casual setting of this poolside venue invites guests to unwind with...
VI Lối bài trí giản dị của quán rất phù hợp để bạn nếm thử một ly Graham Greene Martini độc đáo của Sofit[...]
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
of | của |
የ 50 የ 50 ትርጉሞችን በማሳየት ላይ