EN OUR CORPORATE CULTURE of “Caring, Sharing, Learning” enhances your ability to move around and discover your greatness
በእንግሊዝኛ ውስጥ ያለው ፍለጋ ወደሚከተሉት ቪትናሜሴ ቃላት/ሀረጎች ሊተረጎም ይችላል፡-
EN OUR CORPORATE CULTURE of “Caring, Sharing, Learning” enhances your ability to move around and discover your greatness
VI Với VĂN HÓA “QUAN TÂM, CHIA SẺ, HỌC HỎI”, bạn sẽ có cơ hội được học hỏi và khám phá tiềm năng của bản thân mình
EN Take your chance to discover Bosch during your studies, and find out for yourself what's right for you. We will give you a valuable head start towards your future.
VI Nắm bắt cơ hội khám phá Bosch trong khi đang học và tự tìm ra điều gì phù hợp cho bản thân. Chúng tôi sẽ tạo một khởi đầu giá trị cho tương lai của bạn.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
give | cho |
future | tương lai |
we | chúng tôi |
your | bạn |
and | của |
during | khi |
EN Get started with Zoom Webinars and discover all the ways you can reach more people, engage your audiences, and track metrics core to your success.
VI Bắt đầu với Zoom Webinars và khám phá hết những cách bạn có thể tiếp cận nhiều người hơn, thu hút khán giả và theo dõi các chỉ số cốt lõi dẫn đến thành công.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
started | bắt đầu |
ways | cách |
track | theo dõi |
people | người |
core | cốt |
to | đầu |
with | với |
you | bạn |
the | những |
more | nhiều |
EN Discover their best performing marketing channels and benchmark against your own strategy.
VI Qua đó, khám phá các kênh tiếp thị hoạt động tốt nhất của họ và so sánh với chiến lược của riêng bạn.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
channels | kênh |
strategy | chiến lược |
your | bạn |
best | tốt |
own | riêng |
and | của |
against | với |
EN Discover new competitors in your niche
VI Khám phá đối thủ mới trong thị trường ngách của bạn
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
new | mới |
your | của bạn |
in | trong |
EN Discover your organic competitors, their performance metrics and keyword portfolios
VI Khám phá các đối thủ tự nhiên, chỉ số hiệu quả và danh mục từ khóa
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
keyword | từ khóa |
and | các |
EN Discover how you could change your workspace.
VI Tìm hiểu thêm về cách thay đổi không gian làm việc.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
change | thay đổi |
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
video | video |
using | sử dụng |
power | sức mạnh |
your | của bạn |
next | tiếp theo |
the | của |
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
your | của bạn |
in | trong |
EN Install Google Play Store APK to discover interesting movies, download the hottest games for free for your Android phone.
VI Cài đặt Google Play Store APK để khám phá những nội dung thú vị, tải xuống các trò chơi hàng đầu hoàn toàn miễn phí cho chiếc điện thoại Android của bạn.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
install | cài đặt |
apk | apk |
download | tải xuống |
android | android |
your | bạn |
games | chơi |
EN Discover alternative payment methods today to serve your future customers locally and globally.
VI Khám phá các phương thức thanh toán thay thế ngay hôm nay để phục vụ khách hàng tương lai của bạn trên toàn thế giới.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
payment | thanh toán |
today | hôm nay |
future | tương lai |
your | của bạn |
customers | khách hàng |
EN Discover their best performing marketing channels and benchmark against your own strategy.
VI Qua đó, khám phá các kênh tiếp thị hoạt động tốt nhất của họ và so sánh với chiến lược của riêng bạn.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
channels | kênh |
strategy | chiến lược |
your | bạn |
best | tốt |
own | riêng |
and | của |
against | với |
EN Discover how you could change your workspace.
VI Tìm hiểu thêm về cách thay đổi không gian làm việc.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
change | thay đổi |
EN Discover optimal ways to maintain your ML production models.
VI Khám phá những cách tối ưu để duy trì mô hình sản xuất ML của bạn.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
ways | cách |
production | sản xuất |
models | mô hình |
your | của bạn |
to | của |
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
video | video |
using | sử dụng |
power | sức mạnh |
your | của bạn |
next | tiếp theo |
the | của |
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
your | của bạn |
in | trong |
EN Discover all the best keywords to target and bring traffic to your site
VI Khám phá tất cả những từ khóa tốt nhất hướng đến mục tiêu và mang lưu lượng truy cập đến trang của bạn
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
target | mục tiêu |
site | trang |
keywords | từ khóa |
your | của bạn |
all | của |
EN Hello, SHIELD offers insurance packages which are customized to suit your needs. Download app to discover now!
VI Chào bạn, ứng dụng SHIELD cung cấp các gói bảo hiểm phù hợp với từng nhu cầu cá nhân. Tìm hiểu ngay!
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
offers | cung cấp |
insurance | bảo hiểm |
packages | gói |
needs | nhu cầu |
which | từ |
your | bạn |
to | với |
EN Discover a variety of job possibilities — find your place in one of our many focus areas, business sectors and worldwide locations.
VI Khám phá một loạt các cơ hội công việc — tìm cho mình một vị trí trong nhiều lĩnh vực trọng tâm, các ngành kinh doanh và các cơ sở trên toàn thế giới của chúng tôi.
EN Discover your next career event
VI Gặp mặt đội ngũ tuyển dụng của chúng tôi tại các sự kiện
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
next | của |
event | sự kiện |
your | tôi |
EN Discover your organic competitors, their performance metrics and keyword portfolios
VI Khám phá các đối thủ tự nhiên, chỉ số hiệu quả và danh mục từ khóa
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
keyword | từ khóa |
and | các |
EN Discover their best performing marketing channels and benchmark against your own strategy.
VI Qua đó, khám phá các kênh tiếp thị hoạt động tốt nhất của họ và so sánh với chiến lược của riêng bạn.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
channels | kênh |
strategy | chiến lược |
your | bạn |
best | tốt |
own | riêng |
and | của |
against | với |
EN Discover which ads delivered your best users by drilling down to the creative level with Adjust attribution.
VI Nhận diện quảng cáo mang đến người dùng có giá trị nhất bằng cách đào sâu nội dung với Tính năng phân bổ của Adjust.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
ads | quảng cáo |
users | người dùng |
down | với |
which | của |
EN Request a free Demo | Discover Your User Journey | Adjust
VI Yêu cầu một Demo miễn phí | Adjust
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
request | yêu cầu |
EN Discover new competitors in your niche
VI Khám phá đối thủ mới trong thị trường ngách của bạn
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
new | mới |
your | của bạn |
in | trong |
EN Check the search rankings of your website and discover new ways to get into Google’s top results with our keyword position monitoring tool.
VI Kiểm tra thứ hạng tìm kiếm trên trang web của bạn và khám phá những cách mới để lọt vào kết quả hàng đầu của Google bằng công cụ theo dõi vị trí từ khóa của chúng tôi.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
check | kiểm tra |
search | tìm kiếm |
new | mới |
ways | cách |
keyword | từ khóa |
top | hàng đầu |
our | chúng tôi |
with | bằng |
to | đầu |
your | của bạn |
and | và |
EN Discover your opportunities to appear at the top of Google’s SERP with the Featured Snippets report
VI Khám phá cơ hội của bạn để xuất hiện ở đầu Trang kết quả tìm kiếm của Google với báo cáo Đoạn trích nổi bật
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
of | của |
report | báo cáo |
your | bạn |
EN Discover the most accurate estimation based on a wide range of parameters, including keyword intent, available SERP features, and the analysis of your top-ranking rivals’ backlinks.
VI Khám phá ước tính chính xác nhất dựa trên nhiều thông số, bao gồm mục đích từ khóa, các tính năng SERP có sẵn và phân tích các backlink của các đối thủ xếp hạng hàng đầu của bạn.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
accurate | chính xác |
based | dựa trên |
including | bao gồm |
keyword | từ khóa |
available | có sẵn |
features | tính năng |
analysis | phân tích |
backlinks | backlink |
range | nhiều |
your | của bạn |
on | trên |
a | đầu |
EN List of TOP 1185 Digital Marketing Agencies in the World. Discover the most skilled marketing agencies from our community to outsource your marketing to.
VI Danh sách 1185 Marketing kỹ thuật số Các agency hàng đầu ở thế giới. Khám phá các marketing agency lành nghề nhất từ cộng đồng của chúng tôi để hỗ trợ hoạt động marketing của bạn.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
list | danh sách |
top | hàng đầu |
marketing | marketing |
world | thế giới |
of | của |
our | chúng tôi |
your | bạn |
most | các |
EN List of TOP 956 Link Building Companies in the World. Discover the most skilled marketing agencies from our community to outsource your marketing to.
VI Danh sách 956 Xây dựng liên kết Các công ty hàng đầu ở thế giới. Khám phá các marketing agency lành nghề nhất từ cộng đồng của chúng tôi để hỗ trợ hoạt động marketing của bạn.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
list | danh sách |
top | hàng đầu |
link | liên kết |
building | xây dựng |
world | thế giới |
marketing | marketing |
of | của |
companies | công ty |
our | chúng tôi |
your | bạn |
most | các |
EN List of TOP 869 Copywriting Agencies in the World. Discover the most skilled marketing agencies from our community to outsource your marketing to.
VI Danh sách 869 Copywriting Các agency hàng đầu ở thế giới. Khám phá các marketing agency lành nghề nhất từ cộng đồng của chúng tôi để hỗ trợ hoạt động marketing của bạn.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
list | danh sách |
top | hàng đầu |
world | thế giới |
marketing | marketing |
of | của |
our | chúng tôi |
your | bạn |
most | các |
EN List of TOP 669 Storytelling Agencies in the World. Discover the most skilled marketing agencies from our community to outsource your marketing to.
VI Danh sách 669 Kể chuyện Các agency hàng đầu ở thế giới. Khám phá các marketing agency lành nghề nhất từ cộng đồng của chúng tôi để hỗ trợ hoạt động marketing của bạn.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
list | danh sách |
top | hàng đầu |
world | thế giới |
marketing | marketing |
of | của |
our | chúng tôi |
your | bạn |
most | các |
EN List of TOP 570 Content Syndication Agencies in the World. Discover the most skilled marketing agencies from our community to outsource your marketing to.
VI Danh sách 570 Cung cấp nội dung Các agency hàng đầu ở thế giới. Khám phá các marketing agency lành nghề nhất từ cộng đồng của chúng tôi để hỗ trợ hoạt động marketing của bạn.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
list | danh sách |
top | hàng đầu |
world | thế giới |
marketing | marketing |
of | của |
our | chúng tôi |
your | bạn |
most | các |
EN List of TOP 569 Video Production Agencies in the World. Discover the most skilled marketing agencies from our community to outsource your marketing to.
VI Danh sách 569 Sản xuất video Các agency hàng đầu ở thế giới. Khám phá các marketing agency lành nghề nhất từ cộng đồng của chúng tôi để hỗ trợ hoạt động marketing của bạn.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
list | danh sách |
top | hàng đầu |
video | video |
production | sản xuất |
world | thế giới |
marketing | marketing |
of | của |
our | chúng tôi |
your | bạn |
most | các |
EN List of TOP 839 Lead Generation Services in the World. Discover the most skilled marketing agencies from our community to outsource your marketing to.
VI Danh sách 839 Tạo khách hàng tiềm năng Các dịch vụ hàng đầu ở thế giới. Khám phá các marketing agency lành nghề nhất từ cộng đồng của chúng tôi để hỗ trợ hoạt động marketing của bạn.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
list | danh sách |
top | hàng đầu |
world | thế giới |
marketing | marketing |
of | của |
our | chúng tôi |
your | bạn |
most | các |
EN List of TOP 788 Inbound Marketing Agencies in the World. Discover the most skilled marketing agencies from our community to outsource your marketing to.
VI Danh sách 788 Inbound Marketing Các agency hàng đầu ở thế giới. Khám phá các marketing agency lành nghề nhất từ cộng đồng của chúng tôi để hỗ trợ hoạt động marketing của bạn.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
list | danh sách |
top | hàng đầu |
marketing | marketing |
world | thế giới |
of | của |
our | chúng tôi |
your | bạn |
most | các |
EN List of TOP 648 Outbound Marketing Services in the World. Discover the most skilled marketing agencies from our community to outsource your marketing to.
VI Danh sách 648 Outbound Marketing Các dịch vụ hàng đầu ở thế giới. Khám phá các marketing agency lành nghề nhất từ cộng đồng của chúng tôi để hỗ trợ hoạt động marketing của bạn.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
list | danh sách |
top | hàng đầu |
marketing | marketing |
world | thế giới |
of | của |
our | chúng tôi |
your | bạn |
most | các |
EN List of TOP 589 Community Management Agencies in the World. Discover the most skilled marketing agencies from our community to outsource your marketing to.
VI Danh sách 589 Quản lý cộng đồng Các agency hàng đầu ở thế giới. Khám phá các marketing agency lành nghề nhất từ cộng đồng của chúng tôi để hỗ trợ hoạt động marketing của bạn.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
list | danh sách |
top | hàng đầu |
world | thế giới |
marketing | marketing |
of | của |
our | chúng tôi |
your | bạn |
most | các |
EN List of TOP 451 Data Visualization Services in the World. Discover the most skilled marketing agencies from our community to outsource your marketing to.
VI Danh sách 451 Trực quan hóa dữ liệu Các dịch vụ hàng đầu ở thế giới. Khám phá các marketing agency lành nghề nhất từ cộng đồng của chúng tôi để hỗ trợ hoạt động marketing của bạn.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
list | danh sách |
top | hàng đầu |
data | dữ liệu |
world | thế giới |
marketing | marketing |
of | của |
our | chúng tôi |
your | bạn |
most | các |
EN List of TOP 287 Machine Learning and AI Services in the World. Discover the most skilled marketing agencies from our community to outsource your marketing to.
VI Danh sách 287 Học máy và AI Các dịch vụ hàng đầu ở thế giới. Khám phá các marketing agency lành nghề nhất từ cộng đồng của chúng tôi để hỗ trợ hoạt động marketing của bạn.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
list | danh sách |
top | hàng đầu |
machine | máy |
learning | học |
ai | ai |
world | thế giới |
marketing | marketing |
of | của |
our | chúng tôi |
your | bạn |
EN Discover new ways to use Zoom solutions to power your modern workforce.
VI Khám phá phương thức mới trong việc sử dụng các giải pháp Zoom nhằm nâng cao năng suất cho lực lượng lao động hiện đại.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
new | mới |
use | sử dụng |
modern | hiện đại |
solutions | giải pháp |
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
your | bạn |
EN Discover the power of free SEO tools for boosting your website's performance
VI Khám phá sức mạnh của các công cụ SEO miễn phí để tăng hiệu suất trang web của bạn
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
power | sức mạnh |
seo | seo |
performance | hiệu suất |
your | của bạn |
websites | trang web |
the | của |
EN Discover the most skilled marketing agencies from our community to outsource your marketing to.
VI Khám phá các marketing agency lành nghề nhất từ cộng đồng của chúng tôi để hỗ trợ hoạt động marketing của bạn.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
marketing | marketing |
our | chúng tôi |
your | bạn |
most | các |
VI "Đây là "cách thức" quản lý podcast theo dõi của bạn. Nó cũng là cách tuyệt vời để khám phá những podcast mới."
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
way | cách |
great | tuyệt vời |
new | mới |
your | của bạn |
also | cũng |
EN Discover creative ways you can keep in touch with your audience online, plus find new leads along the way.
VI Khám phá các cách sáng tạo giúp bạn duy trì tương tác với đối tượng khán giả trực tuyến của mình, đồng thời tìm các khách hàng tiềm năng mới trong quá trình đó.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
online | trực tuyến |
new | mới |
leads | khách hàng tiềm năng |
find | tìm |
in | trong |
way | cách |
you | bạn |
the | của |
with | với |
EN Discover our library of over 200 free predesigned templates designed to convert. You can put them to work right away or customize them to suit your brand and content.
VI Khám phá thư viện của chúng tôi gồm hơn 200 mẫu template miễn phí có sẵn để chuyển đổi. Bạn có thể dùng template ngay lập tức hoặc tùy chỉnh cho phù hợp với thương hiệu và nội dung của bạn.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
templates | mẫu |
customize | tùy chỉnh |
brand | thương hiệu |
of | của |
or | hoặc |
our | chúng tôi |
convert | chuyển đổi |
your | bạn |
over | hơn |
them | chúng |
EN There are more tactics to discover, and you can learn about them in this article on ways to grow your ecommerce store
VI Còn rất nhiều chiến lược mà bạn có thể khám phá, bạn có thể học thêm nhiều phương pháp khác để có thể áp dụng vào cửa hàng thương mại điện tử của bạn ngay trong bài viết này
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
learn | học |
store | cửa hàng |
this | này |
them | họ |
in | trong |
more | thêm |
and | và |
your | của bạn |
EN Discover hotel discounts now and make your hotel reservation today.
VI Hãy khám phá các mức chiết khấu cho khách sạn và đặt phòng ngay hôm nay.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
hotel | khách sạn |
make | cho |
today | hôm nay |
and | khấu |
EN Join our community and discover how much we value your opinion. We’ve paid over $22 million to our members in the last year alone!
VI Tham gia cộng đồng của chúng tôi và khám phá ý kiến của bạn được chúng tôi đánh giá rất cao. Chúng tôi thưởng hơn 22 triệu đô cho các thành viên riêng trong năm ngoái!
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
join | tham gia |
million | triệu |
in | trong |
year | năm |
we | chúng tôi |
your | bạn |
and | của |
over | hơn |
የ 50 የ 50 ትርጉሞችን በማሳየት ላይ