EN Unless specifically excluded, all features of a services are in scope. Refer to AWS Documentation to see service features.
EN Unless specifically excluded, all features of a services are in scope. Refer to AWS Documentation to see service features.
VI Trừ khi được loại trừ cụ thể, tất cả các tính năng của một dịch vụ đều nằm trong phạm vi. Hãy tham khảo Tài liệu về AWS để biết các tính năng của dịch vụ.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
features | tính năng |
in | trong |
scope | phạm vi |
aws | aws |
documentation | tài liệu |
of | của |
all | tất cả các |
EN MySQL Features PostgreSQL Features Parallel Query Serverless Babelfish
VI Các tính năng MySQL Các tính năng PostgreSQL Truy vấn song song Phi máy chủ Babelfish
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
mysql | mysql |
features | tính năng |
postgresql | postgresql |
parallel | song song |
query | truy vấn |
EN Visit the MySQL-Compatible Edition features page Visit the PostgreSQL-Compatible Edition features page
VI Truy cập trang các tính năng của Phiên bản tương thích với MySQL Truy cập trang các tính năng của Phiên bản tương thích với PostgreSQL
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
edition | phiên bản |
features | tính năng |
page | trang |
the | của |
EN In addition to Cinemagragh, VIMAGE also provides you with a lot of different features. You can use these features to make your photos more creative and vivid.
VI Ngoài Cinemagragh, VIMAGE còn cung cấp cho bạn rất nhiều các tính năng khác nhau. Bạn có thể sử dụng những tính năng này để làm bức ảnh của mình trở nên sáng tạo và sống động hơn.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
can | nên |
use | sử dụng |
provides | cung cấp |
of | của |
features | tính năng |
more | hơn |
different | khác |
your | bạn |
lot | nhiều |
these | này |
make | cho |
EN Unlocked: Paid features are unlocked, allowing you to use the full features of the app.
VI Mở Khóa: Các tính năng trả phí đều được mở khóa, giúp bạn sử dụng toàn bộ tính năng của ứng dụng.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
features | tính năng |
of | của |
use | sử dụng |
you | bạn |
EN MySQL Features PostgreSQL Features Parallel Query Serverless Babelfish
VI Các tính năng MySQL Các tính năng PostgreSQL Truy vấn song song Phi máy chủ Babelfish
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
mysql | mysql |
features | tính năng |
postgresql | postgresql |
parallel | song song |
query | truy vấn |
EN Visit the MySQL-Compatible Edition features page Visit the PostgreSQL-Compatible Edition features page
VI Truy cập trang các tính năng của Phiên bản tương thích với MySQL Truy cập trang các tính năng của Phiên bản tương thích với PostgreSQL
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
edition | phiên bản |
features | tính năng |
page | trang |
the | của |
EN What features are included in GetResponse Free? GetResponse Free plan includes following features:
VI GetResponse Free đi kèm những tính năng gì? Gói GetResponse Free bao gồm các tính năng sau:
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
features | tính năng |
plan | gói |
following | sau |
includes | bao gồm |
are | những |
EN What features can I try during 30 day trial? On the first 30 days of using your Free account, we give you access to the premium features of GetResponse
VI Tôi có thể thử những tính năng nào trong bản dùng thử 30 ngày? Trong 30 ngày đầu sử dụng tài khoản Free, chúng tôi cấp cho bạn quyền truy cập các tính năng cao cấp của GetResponse
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
features | tính năng |
account | tài khoản |
try | thử |
using | sử dụng |
we | chúng tôi |
access | truy cập |
premium | cao cấp |
to | đầu |
day | ngày |
you | bạn |
EN Learn more about the benefits, features, and deployment outcomes of Cloudflare for Teams.
VI Tìm hiểu thêm về các lợi ích, tính năng và kết quả triển khai của Cloudflare for Teams.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
learn | hiểu |
benefits | lợi ích |
features | tính năng |
deployment | triển khai |
more | thêm |
EN Summarizes key features and benefits of Cloudflare's Browser Isolation service.
VI Tóm tắt các tính năng và lợi ích chính của tính năng Cloudflare Browser Isolation
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
features | tính năng |
benefits | lợi ích |
key | chính |
EN Features such as Concurrent Streaming Acceleration further optimize delivery of live video, even to mulitple simultaneous requestors at scale with minimal end-to-end latency.
VI Các tính năng như Concurrent Streaming Acceleration tối ưu hóa hơn nữa việc phân phối video trực tiếp, thậm chí cho nhiều người yêu cầu đồng thời trên quy mô với độ trễ đầu cuối tối thiểu.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
features | tính năng |
optimize | tối ưu hóa |
live | trực tiếp |
video | video |
such | các |
further | hơn |
EN Summarizes key features and benefits of Cloudflare's Secure Web Gateway service.
VI Tóm tắt các tính năng và lợi ích chính của dịch vụ Secure Web Gateway của Cloudflare.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
features | tính năng |
benefits | lợi ích |
web | web |
key | chính |
EN Summarizes key features and benefits of Cloudflare's Zero Trust Network Access service.
VI Tóm tắt các tính năng và lợi ích chính của dịch vụ Zero Trust Network Access của Cloudflare.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
features | tính năng |
benefits | lợi ích |
key | chính |
EN Discover more features we offer our free users and the comparison to our paid plans in this article.
VI Khám phá thêm các tính năng mà chúng tôi cung cấp cho người dùng miễn phí và so sánh với các gói trả phí của chúng tôi trong bài viết này.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
users | người dùng |
comparison | so sánh |
plans | gói |
paid | trả |
features | tính năng |
we | chúng tôi |
offer | cấp |
in | trong |
more | thêm |
this | này |
EN Analyze if and how they appear in SERP features
VI Phân tích xem đối thủ có xuất hiện trong các tính năng SERP hay không và như thế nào
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
analyze | phân tích |
in | trong |
features | tính năng |
if | không |
and | như |
EN Get vital metrics in one table: volume trend, competition level, SERP features and much more for every keyword
VI Xem những chỉ số quan trọng của từ khóa chỉ trong một bảng bao gồm: xu hướng tìm kiếm, độ cạnh tranh, tính năng SERP và nhiều hơn nữa
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
in | trong |
features | tính năng |
keyword | từ khóa |
more | hơn |
much | nhiều |
and | của |
EN Obtain the most essential metrics and SERP features for each keyword
VI Gồm những số liệu quan trọng nhất và các tính năng SERP cho mỗi từ khóa
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
features | tính năng |
keyword | từ khóa |
each | mỗi |
and | các |
EN Reveal the SERP features triggered by any keyword
VI Khám phá các từ khóa được kích hoạt tính năng SERP
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
features | tính năng |
keyword | từ khóa |
the | các |
EN An overview of the Semrush tools and features
VI Tổng quan các công cụ và tính năng của Semrush
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
features | tính năng |
EN Trust Wallet is intuitive and easy to understand yet packed with tons of useful features.
VI Ví Trust có giao diện trực quan, dễ sử dụng và được tích hợp rất nhiều tính năng hữu ích.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
useful | hữu ích |
features | tính năng |
is | được |
EN What are the features of Bitcoin?
VI Các tính năng của Bitcoin?
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
features | tính năng |
bitcoin | bitcoin |
the | của |
EN What are the features of Ripple (XRP)?
VI Các tính năng của Ripple ( XRP )?
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
features | tính năng |
the | của |
EN What are the features of BNB and Binance Smart Chain
VI Các tính năng của BNB và Binance Smart Chain (BSC) là gì
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
features | tính năng |
bnb | bnb |
EN What are the features of Ethereum?
VI Các tính năng của Ethereum?
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
features | tính năng |
ethereum | ethereum |
the | của |
EN What are the features of Stellar?
VI Các tính năng của Stellar?
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
features | tính năng |
the | của |
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
features | tính năng |
reports | báo cáo |
accounting | kế toán |
fully | hoàn toàn |
compatible | tương thích |
standards | chuẩn |
and | các |
EN Woodpecker is a state of the art video player packed full of features designed to help you improve your foreign language skills
VI Woodpecker là ứng dụng xem video độc đáo được thiết kế dành riêng cho các bạn yêu thích ngôn ngữ
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
video | video |
your | bạn |
EN Our service is completely free to use and you need not to register with us, but we offer premium services for users that need additional features
VI Dịch vụ của chúng tôi hoàn toàn miễn phí và bạn không cần phải đăng ký với chúng tôi, nhưng chúng tôi cung cấp dịch vụ cao cấp cho người dùng cần các tính năng bổ sung
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
completely | hoàn toàn |
users | người dùng |
additional | bổ sung |
but | nhưng |
features | tính năng |
we | chúng tôi |
offer | cấp |
premium | cao cấp |
EN If you need more advanced features like visual cropping, resizing or applying filters, you can use this free online image editor.
VI Nếu bạn cần thêm các tính năng nâng cao như cắt ảnh, thay đổi kích thước hoặc áp dụng các bộ lọc, bạn có thể sử dụng trình chỉnh sửa hình ảnh trực tuyến miễn phí này .
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
if | nếu |
more | thêm |
advanced | nâng cao |
features | tính năng |
or | hoặc |
use | sử dụng |
online | trực tuyến |
image | hình ảnh |
you | bạn |
need | cần |
like | các |
EN A host of standout features include a contemporary writing desk-cum-dining table, a plush leather chaise longue and, the pièce de résistance, an exquisite, hand-painted wall installation depicting a whimsical nature landscape.
VI Những tiện nghi nổi bật trong phòng gồm chiếc bàn viết kiêm bàn ăn hiện đại, ghế sofa bằng da sang trọng, và đặc biệt là bức tranh tường vẽ tay thể hiện phong cảnh thiên nhiên độc đáo.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
writing | viết |
table | bàn |
and | bằng |
EN Well-suited for entertaining or to simply relax while enjoying the chic and sophisticated abode, the suite features a spacious dining and living space as well as an entirely separate master bedroom.
VI Hoàn hảo để nghỉ ngơi và thư giãn trong không gian sang trọng và tinh tế, phòng Executive Suite by Giorgetti được thiết kế với phòng khách và phòng ăn thoáng rộng cùng phòng ngủ riêng biệt hoàn toàn.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
entirely | hoàn toàn |
and | với |
space | không gian |
EN The master bath features a large, marble-clad shower, floors flourished with a stunning floral mosaic art motif hand-laid by Sicis of Italy, and a deep soaking, window-side tub that unveils spectacular city and river views.
VI Phòng tắm chính được ốp đá cẩm thạch với vòi sen lớn, sàn lát gạch mosaic nghệ thuật của Sicis, Ý và bồn tắm đặt bên cạnh cửa sổ có khung cảnh tuyệt đẹp của thành phố và sông Sài Gòn.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
large | lớn |
art | nghệ thuật |
with | với |
EN The Saigon Suite features two bedrooms, each with ensuite bath.*Rollaway beds are suitable only for children up to the age of 10.
VI Phòng Reverie Suite có 2 phòng ngủ, mỗi phòng có phòng tắm riêng.*Giường phụ chỉ phù hợp cho trẻ em dưới 10 tuổi.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
children | trẻ em |
age | tuổi |
EN The Reverie Suite features two bedrooms, each with ensuite bath. *Rollaway beds are suitable only for children up to the age of 10.
VI Phòng Reverie Suite có 2 phòng ngủ mỗi phòng có phòng tắm riêng.*Giường phụ chỉ phù hợp cho trẻ em dưới 10 tuổi.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
children | trẻ em |
age | tuổi |
EN The spacious, marble-clad ensuite bath features dual wash basins and separate shower and deep-soaking tub.
VI Phòng tắm lát đá cẩm thạch rộng rãi với bồn rửa đôi cùng bồn tắm và vòi sen riêng biệt.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
and | với |
EN Once we receive your information, we will apply strict security features to prevent unauthorized access from outside factors
VI Khi chúng tôi nhận được thông tin của bạn, chúng tôi sẽ áp dụng các tính năng bảo mật nghiêm ngặt để ngăn chặn truy cập trái phép từ các tác nhân bên ngoài
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
information | thông tin |
security | bảo mật |
features | tính năng |
prevent | ngăn chặn |
access | truy cập |
we | chúng tôi |
your | của bạn |
will | được |
from | chúng |
EN In addition to the scrumptious menu, Le Club Bar features a delectable chocolate indulgence and...
VI Bên cạnh một thực đơn vô cùng phong phú, Le Club Bar còn là nơi thư giãn trà chiều và thưởng thức nh[...]
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
menu | thực đơn |
le | le |
EN Her five-course menu for “Polish Gastronomy Week” features traditional favorites enhanced by Chef Ola’s own contemporary touches
VI Thực đơn 5 món tại “Tuần lễ Ẩm thực Ba Lan” gồm những món ăn mang đậm hương vị truyền thống qua phong cách chế biến đương đại của bàn tay trẻ Ola Nguyễn
EN The first, Cold Beet Soup, is popular on warm days, and features soured milk, young beet stems, cucumbers, thickened red beetroot juice and lemon juice, and is seasoned with dill and chives
VI Đầu tiên là món súp lạnh “Chłodnik” độc đáo được chế biến từ củ dền non, nấm sữa, dưa leo, nước ép củ dền, nước cốt chanh, rau thì là và rau hẹ
EN The pastry features a thick layer of tender caramelized apples with a dense, cake-like crust and a crumble topping.
VI Bánh táo Ba Lan đặc biệt bởi lớp táo caramel dày, lớp vỏ bánh mềm mịn và lớp phủ bánh vụn hấp dẫn.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
layer | lớp |
EN Persistent cookies, which remain on your device until their expiration or until you delete them using the features of your browser
VI Cookie dài hạn, là loại cookie sẽ lưu lại trên thiết bị của bạn cho đến khi hết hạn hoặc đến khi bạn xóa chúng bằng các tính năng của trình duyệt
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
cookies | cookie |
or | hoặc |
features | tính năng |
your | của bạn |
browser | trình duyệt |
on | trên |
until | cho đến khi |
you | bạn |
the | khi |
EN Cookies strictly necessary for browsing the www.sofitel-legend-metropole-hanoi.com and the ability to use all of their features, and intended in particular to:
VI Cookie tối cần thiết cho việc duyệt www.sofitel-legend-metropole-hanoi.com và khả năng sử dụng tất cả tính năng của trang web, đặc biệt là nhằm:
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
cookies | cookie |
browsing | duyệt |
ability | khả năng |
use | sử dụng |
features | tính năng |
necessary | cần thiết |
all | của |
EN Cookies for features intended in particular to:
VI Cookie cho những tính năng đặc biệt nhằm:
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
cookies | cookie |
features | tính năng |
EN Canada is famous by its diversity and impressive geographic features.
VI Canada nổi tiếng bởi sự đa dạng và các đặc điểm địa lý ấn tượng. Với một vùng đất 9,1 triệu km2, Canada là quốc gia lớn thứ hai trên thế giới,
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
canada | canada |
famous | nổi tiếng |
and | các |
EN What are the features of VeChain?
VI Các tính năng của VeChain là gì?
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
features | tính năng |
the | của |
EN What are the features of Callisto?
VI Các tính năng của Callisto?
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
features | tính năng |
the | của |
EN What are the features of TomoChain?
VI Các tính năng của TomoChain?
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
features | tính năng |
the | của |
EN What are the features of Algorand?
VI Các tính năng của Algorand?
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
features | tính năng |
the | của |
የ 50 የ 50 ትርጉሞችን በማሳየት ላይ