EN Side effects may affect your ability to do daily activities, but should go away in a few days. Some people have no side effects.
በእንግሊዝኛ ውስጥ ያለው ፍለጋ ወደሚከተሉት ቪትናሜሴ ቃላት/ሀረጎች ሊተረጎም ይችላል፡-
should | aws bạn cho chúng chọn các có có thể cần của của bạn gì hoặc họ không có không phải liệu là một như nhận những này nên phải ra sẽ sử dụng trên tôi tất cả từ và vào vì với đang điều đó được đến để |
away | bạn các có của của bạn và với |
EN Side effects may affect your ability to do daily activities, but should go away in a few days. Some people have no side effects.
VI Tác dụng phụ có thể ảnh hưởng đến khả năng thực hiện các hoạt động hàng ngày của quý vị nhưng sẽ hết sau vài ngày. Một số người không có tác dụng phụ.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
ability | khả năng |
but | nhưng |
few | vài |
days | ngày |
no | không |
people | người |
your | và |
away | của |
EN If you like Boxing, then you should play this game right away.
VI Anh em thích Quyền Anh thì nhào vô chơi gấp.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
like | thích |
right | quyền |
then | thì |
you | em |
game | chơi |
EN Zoom customers should feel confident they can continue to Zoom away and their data won’t be compromised as Zoom takes security seriously.”
VI Khách hàng giờ đây có thể tin tưởng các dịch vụ của Zoom mà không còn phải lo lắng về vấn đề tấn công dữ liệu bởi Zoom luôn chú trọng vào yếu tố bảo mật trong các sản phẩm của mình”.
EN The engine form parameter that TeXLive.net or Overleaf should use in the absence of a setting via % !TeX comments in the example. (-dev and context options should not be used at Overleaf.)
VI Trình biên dịch mà TeXLive.net và Overleaf sẽ sử dụng nếu không có yêu cầu cụ thể qua ghi chú dạng % !TEX trong mã ví dụ.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
use | sử dụng |
in | trong |
the | không |
EN With important roles in Homescapes, coins should be used in a scientific way, and you should try to earn as many coins as possible
VI Với vai trò quan trọng trong Homescapes, tiền xu nên được tiêu một cách khoa học, và bạn nên cố gắng kiếm được càng nhiều tiền xu càng tốt
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
important | quan trọng |
in | trong |
way | cách |
try | cố gắng |
you | bạn |
should | nên |
many | nhiều |
EN Personal data should be relevant to the purposes for which it is to be used and to the extent necessary for those purposes, should be accurate, complete and up-to-date.
VI Dữ liệu cá nhân cần phù hợp với mục đích sử dụng và trong phạm vi cần thiết cho các mục đích đó, phải chính xác, đầy đủ và cập nhật.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
data | dữ liệu |
purposes | mục đích |
accurate | chính xác |
date | nhật |
personal | cá nhân |
used | sử dụng |
necessary | cần thiết |
which | liệu |
should | cần |
and | các |
EN know what you should or should not do when you receive a person in your home.
VI biết những điều bạn nên làm hoặc không nên làm khi tiếp một người trong nhà của bạn.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
or | hoặc |
not | không |
person | người |
in | trong |
should | nên |
know | biết |
your | bạn |
EN In general, you should only operate one Pinterest account. That account should be your authentic presence on Pinterest.
VI Nói chung, bạn chỉ nên sử dụng một tài khoản Pinterest. Tài khoản đó phải là sự hiện diện chính chủ của bạn trên Pinterest.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
general | chung |
account | tài khoản |
on | trên |
should | nên |
your | bạn |
one | của |
VI Khi đối mặt với giai đoạn cuối của bệnh, quý vị nên biết các nguy cơ và những lựa chọn có sẵn mà quý vị hay người thân của quý vị có thể cần.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
disease | bệnh |
available | có sẵn |
or | người |
an | thể |
need | cần |
know | biết |
should | nên |
with | với |
options | lựa chọn |
the | khi |
VI Khi đối mặt với giai đoạn cuối của bệnh, quý vị nên biết các nguy cơ và những lựa chọn có sẵn mà quý vị hay người thân của quý vị có thể cần.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
disease | bệnh |
available | có sẵn |
or | người |
an | thể |
need | cần |
know | biết |
should | nên |
with | với |
options | lựa chọn |
the | khi |
VI Khi đối mặt với giai đoạn cuối của bệnh, quý vị nên biết các nguy cơ và những lựa chọn có sẵn mà quý vị hay người thân của quý vị có thể cần.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
disease | bệnh |
available | có sẵn |
or | người |
an | thể |
need | cần |
know | biết |
should | nên |
with | với |
options | lựa chọn |
the | khi |
VI Khi đối mặt với giai đoạn cuối của bệnh, quý vị nên biết các nguy cơ và những lựa chọn có sẵn mà quý vị hay người thân của quý vị có thể cần.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
disease | bệnh |
available | có sẵn |
or | người |
an | thể |
need | cần |
know | biết |
should | nên |
with | với |
options | lựa chọn |
the | khi |
EN Cloudflare Browser Isolation is a Zero Trust browsing service. It runs in the cloud away from your networks and endpoints, insulating devices from attacks.
VI Cloudflare Browser Isolation là một dịch vụ duyệt web Zero Trust. Nó chạy trên đám mây cách xa mạng và điểm cuối của bạn, cô lập các thiết bị khỏi các cuộc tấn công.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
browsing | duyệt |
cloud | mây |
networks | mạng |
attacks | tấn công |
your | bạn |
runs | chạy |
and | của |
EN Your side effects are worrying you or do not seem to be going away after a few days
VI Các tác dụng phụ khiến quý vị lo lắng hoặc có vẻ sẽ không hết sau một vài ngày
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
or | hoặc |
not | không |
few | vài |
days | ngày |
your | và |
after | sau |
EN Don?t hesitate to download Need for Speed Most Wanted right away to enter the most exciting races on mobile!
VI Còn chần chừ gì mà không tải ngay Need for Speed Most Wanted để bước vào những cuộc đua hấp dẫn nhất trên di động!
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
enter | vào |
on | trên |
EN If you suspect you are the victim of a hate crime, contact your local police right away
VI Nếu quý vị nghi ngờ rằng mình là nạn nhân của tội ác do thù ghét, hãy liên hệ ngay với cảnh sát địa phương của quý vị
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
if | nếu |
hate | ghét |
police | cảnh sát |
of | của |
EN Informational sites, such as ours, and forums are designed to help you find your wings and fly away into the vast world of online gambling
VI Các trang web cung cấp thông tin, chẳng hạn như trang web của chúng tôi và diễn đàn được thiết kế để giúp bạn tìm thấy đôi cánh của mình và bay vào thế giới cờ bạc trực tuyến rộng lớn
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
help | giúp |
find | tìm thấy |
world | thế giới |
of | của |
online | trực tuyến |
sites | trang |
such | các |
your | bạn |
and | và |
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
fast | nhanh |
the | nhận |
EN With a separate work space perfect for business travellers, an office away from home never looked more beautiful?
VI Với những doanh nhân hay đi công tác, đó chính là không gian làm việc ?xa nhà? đẹp hoàn hảo…
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
space | không gian |
perfect | hoàn hảo |
never | không |
work | làm |
EN Sofitel MyBed offering king size bedding, and one roll-away bed is available on request
VI Giường Sofitel MyBed cỡ lớn (King size)
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
bed | giường |
EN Sofitel MyBed offering king size bedding, and one roll-away bed is available on request.
VI Giường ngủ Sofitel MyBed cỡ lớn (loại King size)
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
bed | giường |
EN Sofitel MyBed offering king size bedding, and a roll-away bed is available on request.
VI Giường ngủ Sofitel MyBed cỡ lớn (loại King size), và giường gấp phục vụ theo yêu cầu
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
bed | giường |
request | yêu cầu |
EN Sofitel MyBed with an extra roll-away bed on request
VI Giường ngủ Sofitel MyBed với giường gấp phụ theo yêu cầu
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
bed | giường |
request | yêu cầu |
with | với |
EN I visited China four or five times, because I had an idea that if we took Chinese and American companies, put them together and told them to create something, they’d blow us away
VI Tôi đã đến Trung Quốc bốn hay năm lần bởi vì tôi nghĩ rằng nếu chúng tôi sử dụng các công ty của Trung Quốc và Mỹ, yêu cầu họ phối hợp và tạo ra thứ gì đó, họ sẽ khiến chúng tôi ngạc nhiên
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
times | lần |
if | nếu |
we | chúng tôi |
four | bốn |
companies | công ty |
create | tạo |
EN Program your thermostat lower in the winter when you’re sleeping or when you’ll be away from home.
VI Đặt nhiệt độ của bạn thấp hơn vào mùa đông khi bạn đang ngủ hoặc khi không ở nhà.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
lower | thấp |
or | hoặc |
your | bạn |
away | của |
EN This is important if you don?t want transition effects to take away the continuity of a professional video.
VI Điều này là rất quan trọng nếu bạn không muốn các hiệu ứng chuyển cảnh làm mất đi tính liên tục của một sản phẩm chuyên nghiệp.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
important | quan trọng |
if | nếu |
professional | chuyên nghiệp |
video | ảnh |
is | là |
of | của |
effects | hiệu ứng |
want | muốn |
you | bạn |
EN Not to mention the quick games which you can start and play the game right away, most of the games these days have storylines ranging from simple to complex
VI Không kể tới mấy trò nhào vô là chiến tung nóc liền, thì đa phần các trò chơi ngày nay đều đi kèm với cốt truyện từ đơn giản tới phức tạp
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
complex | phức tạp |
not | với |
the | không |
and | các |
to | phần |
EN Throughout the game, it?s not just about the main character constantly encounters this and that or is blown away in his own ambition
VI Xuyên suốt diễn tiến của game không phải cứ liên tục nhân vật chính gặp chuyện nọ chuyện kia, hay bị thổi bay trong hoài bão của bản thân
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
main | chính |
character | nhân |
throughout | trong |
EN If you are looking for a game with this theme, a game with a solid story, fun color graphics, and attractive fast gameplay, come to Endless Colonies right away!
VI Nếu đang muốn tìm một game đề tài này, với câu chuyện hẳn hoi, đồ họa màu sắc vui vẻ, lối chơi nhanh nhạy hấp dẫn thì có thể tìm tới tựa game này: Endless Colonies.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
if | nếu |
story | câu chuyện |
color | màu |
fast | nhanh |
you | muốn |
game | chơi |
and | với |
EN You guys must try this amazing American football game right away!
VI Cho nên từ hồi mò ra được game này là quý như vàng, để đó trong máy khi nào in mood thì lấy ra chơi, không muốn lăn tăn nghĩ tới các lựa chọn khác nữa.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
game | chơi |
right | trong |
this | này |
you | và |
EN Monsters that have emerged from hell have appeared and carried them away, only the energy balls have enough power to bring them back.
VI Những con quái vật trỗi dậy từ địa ngục đã xuất hiện và mang họ đi, chỉ có những quả bóng năng lượng kia mới đủ khả năng để đưa họ trở lại.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
energy | năng lượng |
the | những |
EN The myths about the generation peel away as millennials become a larger part of the workforce, grow in affluence, and start their own families...
VI Những đồn đoán về thế hệ này biến mất khi thế hệ millennial trở thành lực lượng lao động lớn nhất, dần trở nên giàu có và bắt đầu lập gia đình v.v...
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
larger | lớn |
start | bắt đầu |
their | những |
EN If you can't find the information you're looking for we're happy to answer your question directly. Send us an email and we'll get back to you right away.
VI Nếu bạn không thể tìm thấy thông tin bạn đang tìm kiếm, chúng tôi sẵn lòng trả lời câu hỏi của bạn trực tiếp. Gửi email cho chúng tôi và chúng tôi sẽ liên hệ lại với bạn ngay lập tức.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
information | thông tin |
answer | trả lời |
directly | trực tiếp |
if | nếu |
question | câu hỏi |
an | thể |
find | tìm |
send | gửi |
looking | tìm kiếm |
your | của bạn |
you | bạn |
EN The myths about the generation peel away as millennials become a larger part of the workforce, grow in affluence, and start their own families...
VI Những đồn đoán về thế hệ này biến mất khi thế hệ millennial trở thành lực lượng lao động lớn nhất, dần trở nên giàu có và bắt đầu lập gia đình v.v...
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
larger | lớn |
start | bắt đầu |
their | những |
EN Sofitel MyBed with an extra roll-away bed on request
VI Giường ngủ Sofitel MyBed với giường gấp phụ theo yêu cầu
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
bed | giường |
request | yêu cầu |
with | với |
EN Sofitel MyBed offering king size bedding, and one roll-away bed is available on request
VI Giường Sofitel MyBed cỡ lớn (King size)
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
bed | giường |
EN Sofitel MyBed offering king size bedding, and one roll-away bed is available on request.
VI Giường ngủ Sofitel MyBed cỡ lớn (loại King size)
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
bed | giường |
EN Sofitel MyBed offering king size bedding, and a roll-away bed is available on request.
VI Giường ngủ Sofitel MyBed cỡ lớn (loại King size), và giường gấp phục vụ theo yêu cầu
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
bed | giường |
request | yêu cầu |
EN With Position Tracking, you can carry out a detailed analysis of your competitors that are driving traffic away from your website
VI Với Position Tracking, bạn có thể thực hiện phân tích chi tiết về các đối thủ cạnh tranh đang hướng lưu lượng truy cập ra khỏi trang web của bạn
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
detailed | chi tiết |
analysis | phân tích |
competitors | cạnh tranh |
your | của bạn |
you | bạn |
with | với |
are | đang |
of | của |
EN Don?t hesitate to download Need for Speed Most Wanted right away to enter the most exciting races on mobile!
VI Còn chần chừ gì mà không tải ngay Need for Speed Most Wanted để bước vào những cuộc đua hấp dẫn nhất trên di động!
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
enter | vào |
on | trên |
EN If you suspect you are the victim of a hate crime, contact your local police right away
VI Nếu quý vị nghi ngờ rằng mình là nạn nhân của tội ác do thù ghét, hãy liên hệ ngay với cảnh sát địa phương của quý vị
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
if | nếu |
hate | ghét |
police | cảnh sát |
of | của |
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
fast | nhanh |
the | nhận |
VI Chúng hoạt động như ngôi nhà thứ hai của bệnh nhân được chăm sóc cuối đời
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
they | chúng |
away | của |
VI Chúng hoạt động như ngôi nhà thứ hai của bệnh nhân được chăm sóc cuối đời
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
they | chúng |
away | của |
VI Chúng hoạt động như ngôi nhà thứ hai của bệnh nhân được chăm sóc cuối đời
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
they | chúng |
away | của |
VI Chúng hoạt động như ngôi nhà thứ hai của bệnh nhân được chăm sóc cuối đời
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
they | chúng |
away | của |
EN California’s COVID-19 State of Emergency is over, but COVID-19 has not gone away. To safely go about our daily lives, we need to keep taking steps to prevent the spread.
VI Tình Trạng Khẩn Cấp do COVID-19 tại California đã kết thúc, nhưng đại dịch COVID-19 vẫn chưa chấm dứt. Để bắt đầu cuộc sống an toàn hàng ngày, chúng ta cần duy trì các bước phòng ngừa lây lan bệnh.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
emergency | khẩn cấp |
safely | an toàn |
lives | sống |
need | cần |
but | nhưng |
not | vẫn |
steps | bước |
EN Find all the information you need in one place. Answers to all of your questions are only a click away.
VI Toàn bộ thông tin bạn cần đã ở đây. Chỉ 1 click để tìm ra câu trả lời và giải pháp hợp lý.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
information | thông tin |
answers | câu trả lời |
need | cần |
your | bạn |
EN Hostinger offers instant activation, so you can be sure that your desired domain name will be ready to use straight away.
VI Hostinger cho phép đăng ký và kích hoạt tên miền ngay lập tức, cho nên bạn có thể chắc chắn là tên miền mới của bạn có thể sử dụng ngay.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
name | tên |
use | sử dụng |
your | của bạn |
you | bạn |
will | nên |
EN Hostinger offers instant activation, so you can be sure that your desired domain name will be ready to use straight away.
VI Hostinger cho phép đăng ký và kích hoạt tên miền ngay lập tức, cho nên bạn có thể chắc chắn là tên miền mới của bạn có thể sử dụng ngay.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
name | tên |
use | sử dụng |
your | của bạn |
you | bạn |
will | nên |
የ 50 የ 50 ትርጉሞችን በማሳየት ላይ