EN Players also upgrade with time and the ability
በእንግሊዝኛ ውስጥ ያለው ፍለጋ ወደሚከተሉት ቪትናሜሴ ቃላት/ሀረጎች ሊተረጎም ይችላል፡-
EN Players also upgrade with time and the ability
VI Cầu thủ cũng nâng hạng theo thời gian và khả năng
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
also | cũng |
time | thời gian |
ability | khả năng |
with | theo |
EN Playing sports games, there are ways to upgrade players
VI Chơi game thể thao thì chắc chắn thể nào cũng có các hình thức nâng hạng cho tuyển thủ
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
games | chơi |
to | cũng |
EN Sometimes, you will have to hone more tactics, techniques, upgrade your squad or replace better, more suitable players.
VI Đôi khi, bạn sẽ phải dừng lại để trau dồi thêm chiến thuật, kỹ thuật chơi bóng, nâng cấp đội hình hoặc thay thế những cầu thủ giỏi hơn, phù hợp hơn.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
tactics | chiến thuật |
techniques | kỹ thuật |
upgrade | nâng cấp |
or | hoặc |
your | bạn |
EN Home Energy Efficiency: How to Assess & Improve | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®
VI Sử Dụng Năng Lượng Hiệu Quả Trong Nhà | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
energy | năng lượng |
california | california |
to | trong |
home | nhà |
EN Our Mission: Reduce Our Carbon Footprint | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®
VI Sứ Mệnh của Chúng Tôi: Giảm Lượng Khí Các—bon | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
reduce | giảm |
california | california |
our | chúng tôi |
EN Climate Change in California: Facts, Effects and Solutions | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®
VI Biến Đổi Khí Hậu | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
climate | khí hậu |
california | california |
EN Energy Heroes: Get Inspired to Take Action! | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®
VI Anh Hùng Năng Lượng | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
energy | năng lượng |
california | california |
EN Energy Hero -Straus Family Creamery | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®
VI Xưởng sản xuất bơ của gia đình Straus | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
family | gia đình |
california | california |
EN Energy Hero -Pilar Zuniga: Gorgeous And Green | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®
VI Pilar Zuniga: Công Ty Gorgeous Và Green | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
california | california |
EN Energy-efficient Air Conditioners & Home Cooling: Tips & Upgrades | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®
VI Máy Điều Hòa và Làm Mát Nhà | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
california | california |
home | nhà |
EN Participating Contractors and Raters | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®
VI Nhà Thầu Tham Gia và Nhà Giám Định | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
california | california |
EN Do-It-Yourself Home Energy Assessment | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®
VI Tự Đánh Giá | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
california | california |
EN Energy Efficient Home Heating Systems: Tips & Upgrades | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®
VI Sưởi Ấm Trong Nhà | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
california | california |
home | nhà |
EN Energy-Efficient Appliances: Guide & Benefits | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®
VI Thiết Bị Gia Dụng | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
california | california |
EN Energy-Efficient Lighting: Benefits & Guide to LEDs | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®
VI Đèn Chiếu Sáng Sử Dụng Năng Lượng Hiệu Quả: Các Lợi Ích & Hướng Dẫn về Đèn LED | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
guide | hướng dẫn |
energy | năng lượng |
california | california |
to | các |
EN Can I upgrade my free account to a paid one? Of course, you can upgrade your GetResponse Free account whenever you want directly in your GetResponse account.
VI Tôi có thể nâng cấp tài khoản miễn phí của mình lên tài khoản trả phí không? Tất nhiên, bạn có thể nâng cấp tài khoản GetResponse Free bất cứ khi nào bạn muốn ngay trong tài khoản GetResponse.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
upgrade | nâng cấp |
account | tài khoản |
in | trong |
want | bạn |
a | trả |
EN You can upgrade your plan at any time by going to Billing > Upgrade account
VI Bạn có thể nâng cấp bất kỳ lúc nào bằng cách truy cập Thanh toán > Nâng cấp tài khoản
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
upgrade | nâng cấp |
account | tài khoản |
you | bạn |
EN Modification of the APK file is not only the hobby of some mainstream players but also of many people
VI MOD lại file APK không chỉ là sở thích của một số dân chơi chính thống mà còn của rất nhiều người
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
apk | apk |
file | file |
not | không |
also | mà còn |
of | của |
many | nhiều |
people | người |
EN Sometimes, some players need your resources, and you also need their resources
VI Đôi khi, một số người chơi cần tài nguyên của bạn, và bạn cũng cần tài nguyên của họ
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
players | người chơi |
resources | tài nguyên |
also | cũng |
need | cần |
your | bạn |
and | của |
EN Of course, you can also sell your players if the squad is overflowing
VI Tất nhiên, bạn cũng có thể rao bán cầu thủ của mình nếu đội hình dư thừa
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
of | của |
also | cũng |
sell | bán |
if | nếu |
your | bạn |
EN You can choose your favorite team such as Spain, France, Russia or Real Madrid, Manchester United, Barcelona, … Of course, the players available in the squad can also be replaced
VI Bạn có thể lựa chọn đội bóng mà mình yêu thích như Tây Ban Nha, Pháp, Nga hoặc Real Madrid, Manchester United, Barcelona,? Tất nhiên, các cầu thủ có sẵn trong đội hình cũng có thể được thay thế
EN You can also help the players practice, learn defensive tactics or play tactics like Tiki-taka that Barcelona used to.
VI Bạn còn có thể giúp các cầu thủ tập luyện, học các chiến thuật phòng thủ hoặc chiến thuật chơi bóng như Tiki-taka mà Barcelona đã từng sử dụng.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
help | giúp |
learn | học |
tactics | chiến thuật |
used | sử dụng |
or | hoặc |
like | như |
you | bạn |
play | chơi |
EN FIFA Soccer also evaluates players based on their performance. Play your best, and maybe you might find your name on the world rankings!
VI FIFA Soccer cũng đánh giá người chơi dựa trên thành tích của họ. Hãy chơi hết sức mình, và biết đâu, bạn có thể tìm thấy tên của mình trên bảng xếp hạng thế giới!
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
based | dựa trên |
name | tên |
world | thế giới |
also | cũng |
find | tìm |
players | người chơi |
on | trên |
play | chơi |
you | bạn |
EN You can also perform a series of daily quests and challenges to get random players from the system.
VI Bạn cũng có thể thực hiện chuỗi nhiệm vụ hằng ngày và thử thách để nhận được các cầu thủ ngẫu nhiên từ hệ thống.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
perform | thực hiện |
challenges | thử thách |
system | hệ thống |
the | nhận |
from | ngày |
you | bạn |
also | cũng |
EN Identify the top players within an industry
VI Xác định những đối thủ hàng đầu trong cùng ngành
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
identify | xác định |
within | trong |
the | những |
top | hàng đầu |
EN Identify the top players in a market, domains with high growth and market placement, and potential partnership & b2b leads.
VI Xác định những người chơi hàng đầu trong một thị trường, các lĩnh vực có tốc độ tăng trưởng và vị trí thị trường cao cũng như các mối quan hệ đối tác & b2b tiềm năng.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
identify | xác định |
players | người chơi |
in | trong |
market | thị trường |
growth | tăng |
and | các |
high | cao |
top | hàng đầu |
EN Identify the top players in a market & domains with high growth and market placement
VI Xác định những người dẫn đầu trong thị trường & lĩnh vực có tốc độ tăng trưởng và vị trí thị trường cao
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
identify | xác định |
in | trong |
market | thị trường |
growth | tăng |
high | cao |
EN Discover new niches and geo markets, reveal trends, and learn from the top players
VI Phát hiện các thị trường ngách và thị trường địa lý mới, đồng thời khám phá các xu hướng và học hỏi từ những doanh nghiệp hàng đầu
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
new | mới |
markets | thị trường |
and | thị |
the | trường |
learn | học |
top | hàng đầu |
EN And a part of them are MOD APK games that serve the growing needs of many players
VI Và một phần trong số đó là những game MOD APK phục vụ nhu cầu ngay càng tăng của một bộ phận không nhỏ người chơi
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
part | phần |
apk | apk |
games | chơi |
growing | tăng |
needs | nhu cầu |
players | người chơi |
of | của |
EN So racing games are developed to help players satisfy their passion for speed.
VI Vì vậy những trò chơi đua xe được ra mắt nhằm giúp người chơi thỏa mãn được niềm đam mê tốc độ của mình.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
help | giúp |
players | người chơi |
games | chơi |
their | của |
EN Coming to this game, players will be free to drive anywhere, explore beautiful lands in Europe, meet friends or even tease the police
VI Đến với trò chơi này, người chơi sẽ được tự do lái xe tới bất kì đâu, khám phá các vùng đất xinh đẹp ở Châu Âu, gặp gỡ bạn bè hay thậm chí là trêu chọc cảnh sát
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
drive | lái xe |
police | cảnh sát |
players | người chơi |
game | trò chơi |
to | với |
this | này |
or | người |
EN EA Sport has never provided players with products bad in terms of graphics
VI Chưa bao giờ EA Sport cung cấp cho người chơi những sản phẩm thiếu chất lượng về mặt đồ họa
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
provided | cung cấp |
products | sản phẩm |
players | người chơi |
EN Narrow down the options by viewing casinos for US players, Canadian, UK and other locations around the world
VI Thu hẹp các tùy chọn bằng cách xem các sòng bạc dành cho người chơi Hoa Kỳ, Canada, Vương quốc Anh và các địa điểm khác trên thế giới
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
canadian | canada |
other | khác |
world | thế giới |
players | người chơi |
options | tùy chọn |
and | các |
the | anh |
for | cho |
EN Most of them feature simple, fun gameplay, and are designed for two or more players
VI Hầu hết chúng đều có lối chơi đơn giản, vui nhộn và được thiết kế dành cho hai người chơi trở lên
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
most | hầu hết |
them | chúng |
two | hai |
players | người chơi |
gameplay | chơi |
EN Honored to receive many awards and nominated in the category of ?best mobile game?, Fire Emblem Heroes promises to bring an exciting adventure journey for players.
VI Vinh dự nhận được rất nhiều giải thưởng và từng được đề cử trong hạng mục ?trò chơi di động hay nhất?, Fire Emblem Heroes hứa hẹn mang lại một hành trình phiêu lưu thú vị.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
in | trong |
many | nhiều |
receive | nhận |
and | từ |
game | chơi |
bring | mang lại |
EN Finally, Arena Duel ? a true arena where you can challenge and compete with other players around the world
VI Cuối cùng là Arena Duel ? một đấu trường thực thụ khi bạn có thể thách đấu và cạnh tranh với những người chơi khác trên toàn thế giới
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
other | khác |
players | người chơi |
world | thế giới |
you | bạn |
around | trên |
EN The essence is to help players do the ?impossible?, turning fantasy into reality
VI Bản chất là giúp con người làm được những điều “không thể”, biến tưởng tượng thành hiện thực
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
help | giúp |
is | là |
EN Players will follow the protagonist?s message flow, consider, and make decisions that each bring different results
VI Người chơi sẽ dõi theo dòng tin nhắn của nhân vật chính, cân nhắc lựa chọn giữa những quyết định mà mỗi quyết định đều mang tới những kết quả khác nhau
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
follow | theo |
message | tin nhắn |
consider | cân nhắc |
decisions | quyết định |
each | mỗi |
players | người chơi |
different | khác nhau |
EN However, you can find and buy resources from other players
VI Tuy nhiên, bạn có thể tìm và mua tài nguyên của những người chơi khác
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
however | tuy nhiên |
buy | mua |
resources | tài nguyên |
other | khác |
find | tìm |
players | người chơi |
you | bạn |
and | của |
EN Madden NFL 22 Mobile Football APK is one of the rare American football-specific games that is properly invested and offers many great experiences for players
VI Madden NFL 22 Mobile Football APK là một trong hiếm hoi các game chuyên về bóng bầu dục được đầu tư đúng mực, trang bị từ chân tới răng cho người chơi, và mang lại nhiều trải nghiệm hay ho
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
apk | apk |
games | chơi |
experiences | trải nghiệm |
players | người chơi |
many | nhiều |
EN There are many famous players, famous teams in the game
VI Có rất nhiều các cầu thủ nổi tiếng, đội bóng danh tiếng trong game
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
famous | nổi tiếng |
in | trong |
many | nhiều |
EN In Competitive mode, you will duel with other real players. Each match in this mode is very short, lasting up to 3 minutes, and the victory and defeat are quick and clear.
VI Trong chế độ Competitive, bạn sẽ đấu tay đôi với những người chơi thực khác. Mỗi trận trong đây rất ngắn, chỉ kéo dài tối đa 3 phút, phân thắng bại nhanh chóng, rõ ràng.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
in | trong |
other | khác |
real | thực |
players | người chơi |
very | rất |
minutes | phút |
you | bạn |
each | mỗi |
quick | nhanh |
EN This time Need for Speed No Limits has done a very good job in the task of attracting players
VI Lần này Need for Speed™ No Limits đã làm rất rất tốt nhiệm vụ “hút mắt hút tai” người chơi
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
time | lần |
has | là |
very | rất |
good | tốt |
players | người chơi |
EN In addition, the conversations are not stereotyped by characters designed quite flexible, good interaction between players and Sims.
VI Ngoài ra, những cuộc trò chuyện cũng không bị dập khuôn bởi các nhân vật được thiết kế khá linh hoạt, tương tác tốt giữa người chơi và Sim.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
not | không |
characters | nhân vật |
flexible | linh hoạt |
good | tốt |
between | giữa |
players | người chơi |
and | các |
EN You should log in with an account to store data online and have a profile to participate in PvP matches with other players
VI Bạn nên đăng nhập bằng tài khoản để có thể lưu trữ dữ liệu trực tuyến, đồng thời có một hồ sơ để tham gia các trận chiến PvP với những người chơi khác
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
data | dữ liệu |
online | trực tuyến |
other | khác |
players | người chơi |
account | tài khoản |
you | bạn |
should | nên |
and | các |
EN PvP mode is where you can compete with other players
VI Chế độ đối đầu là nơi mà bạn có thể cạnh tranh với những người chơi khác
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
other | khác |
players | người chơi |
you | bạn |
EN The problem is, the free players that the game gives you don?t really have superiority
VI Có một vấn đề là, các cầu thủ miễn phí mà trò chơi cung cấp cho bạn không thực sự có năng lực vượt trội
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
really | thực |
you | bạn |
game | chơi |
EN Most of the elite players are sold in shops or the auction room
VI Hầu hết những cầu thủ ưu tú được bán trong cửa hàng hoặc trong phòng đấu giá
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
most | hầu hết |
in | trong |
or | hoặc |
room | phòng |
the | những |
are | được |
EN The football field, the players, the action, and the accompanying effects create a real basketball game
VI Sân bóng, các cầu thủ, hoạt động và các hiệu ứng đi kèm kết hợp với nhau, tạo ra một trận bóng thực sự
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
real | thực |
effects | hiệu ứng |
create | tạo |
and | các |
EN Newcomers have quick access to mastery play and face off with seasoned players
VI Những người mới có thể tiếp cận nhanh để chơi thành thạo và đối mặt với những cầu thủ dày dặn kinh nghiệm
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
quick | nhanh |
access | tiếp cận |
face | mặt |
play | chơi |
with | với |
የ 50 የ 50 ትርጉሞችን በማሳየት ላይ