PT Você não precisa se inscrever novamente a cada ano, mas precisa renovar
"precisa" em português pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
PT Você não precisa se inscrever novamente a cada ano, mas precisa renovar
VI Bạn không phải đăng ký lại mỗi năm, nhưng bạn phải gia hạn
PT "Existem muitas semelhanças entre a mentalidade e a organização de que você precisa para ter sucesso na Fórmula XNUMX, e o que você precisa para ter sucesso na Copa América"
VI "Có rất nhiều điểm tương đồng giữa tư duy và cách tổ chức bạn cần để thành công ở Công thức XNUMX và những gì bạn cần để thành công ở Cúp nước Mỹ"
PT A Rede usa Anycast com um SLA de 100% de tempo de atividade, o que significa que você nunca precisa configurar para onde o tráfego iniciado pelo usuário é roteado nem se preocupar com interrupções.
VI Mạng biên sử dụng công nghệ Anycast với SLA thời gian hoạt động 100%, có nghĩa là bạn không phải tự cấu hình nơi lưu lượng truy cập được định tuyến hoặc lo lắng về việc ngừng hoạt động.
português | vietnamita |
---|---|
rede | mạng |
usa | sử dụng |
tempo | thời gian |
atividade | hoạt động |
significa | có nghĩa |
você | bạn |
precisa | phải |
configurar | cấu hình |
PT Precisa de uma solução personalizada?
VI Bạn cần có một giải pháp riêng?
português | vietnamita |
---|---|
precisa | cần |
uma | một |
solução | giải pháp |
PT Com um relatório personalizado, você pode aproveitar nossos dados para obter a análise exatamente daquilo que você precisa
VI Với báo cáo tùy chỉnh, bạn có thể tận dụng dữ liệu của chúng tôi để thu thập chính xác phân tích mà bạn cần
português | vietnamita |
---|---|
relatório | báo cáo |
personalizado | tùy chỉnh |
dados | dữ liệu |
análise | phân tích |
que | liệu |
PT Para para assistir esse vídeo, você precisa estar localizado em uma região onde esse vídeo é permitido ou usar nosso proxy da web que tem vários locais de servidores em todo o mundo
VI Để xem video đó, bạn cần ở trong khu vực cho phép video đó hoặc sử dụng proxy web của chúng tôi với nhiều máy chủ đặt trên khắp thế giới
português | vietnamita |
---|---|
vídeo | video |
região | khu vực |
usar | sử dụng |
web | web |
mundo | thế giới |
ou | hoặc |
PT Para continuar, você precisa fazer upgrade da sua conta:
VI Để tiếp tục, bạn cần nâng cấp tài khoản của mình:
português | vietnamita |
---|---|
continuar | tiếp tục |
conta | tài khoản |
PT Tudo o que você precisa em um só lugar
VI Tất cả mọi thứ bạn cần đều ở một nơi
português | vietnamita |
---|---|
você | bạn |
lugar | nơi |
PT Você não precisa se adaptar ao Zoho Desk. Ele se adapta a você.
VI Bạn không cần phải điều chỉnh theo Zoho Desk. Zoho Desk sẽ điều chỉnh theo bạn.
português | vietnamita |
---|---|
não | không |
PT Configurar um software com o qual você não está familiarizado pode parecer intimidador, mas, nesse caso, você não precisa se preocupar
VI Thiết lập phần mềm không quen thuộc có thể làm bạn nản lòng, nhưng trong trường hợp này, bạn không phải lo lắng
português | vietnamita |
---|---|
configurar | thiết lập |
software | phần mềm |
você | bạn |
não | không |
mas | nhưng |
caso | trường hợp |
PT Em outras palavras, ser bem sucedido em SEO no YouTube precisa ser parte de sua estratégia de marketing
VI Nói cách khác, thành công trong YouTube SEO phải là một phần trong chiến dịch marketing của bạn
português | vietnamita |
---|---|
outras | khác |
seo | seo |
youtube | youtube |
precisa | phải |
parte | phần |
marketing | marketing |
PT Por que você precisa de um criador de sites?
VI Tại sao bạn cần một công cụ xây dựng website?
português | vietnamita |
---|---|
você | bạn |
sites | website |
um | một |
PT Você deve pensar que, para ter um site bonito e funcional, precisa gastar muito tempo e dinheiro contratando desenvolvedores e designers da web
VI Bạn có thể nghĩ rằng để có một trang web đẹp và đầy đủ chức năng, bạn cần phải dành nhiều thời gian và vận may cho việc thuê các nhà phát triển & thiết kế web
português | vietnamita |
---|---|
você | bạn |
que | các |
para | cho |
muito | nhiều |
tempo | thời gian |
desenvolvedores | nhà phát triển |
um | một |
PT Você só precisa ter uma ideia de como o site deve ficar
VI Bạn chỉ cần có một hình ảnh trong đầu về cách trang web của bạn sẽ trông như thế nào
português | vietnamita |
---|---|
precisa | cần |
uma | một |
PT Você precisa procurar os criadores de sites que não custam um braço e uma perna e que ofereçam bônus adicionais, como hospedagem e funções de IA.
VI Bạn cần tìm kiếm những nhà sản xuất trang web tốt nhất mà không tốn quá nhiều và cung cấp các phần thưởng bổ sung, như lưu trữ web hoặc các chức năng AI.
português | vietnamita |
---|---|
sites | trang web |
uma | nhiều |
adicionais | bổ sung |
PT Nossos Serviços são escaneados com a nossa ferramenta de escaneamento de cookies regularmente para manter a lista mais precisa possível
VI Dịch vụ của chúng tôi được quét thường xuyên bằng công cụ quét cookie để duy trì danh sách càng chính xác càng tốt
português | vietnamita |
---|---|
lista | danh sách |
PT Você não precisa seguir nenhuma dieta especial ou mudar radicalmente a sua alimentação por causa dos exercícios calistênicos
VI Bạn không nhất thiết phải tuân theo chế độ ăn đặc biệt khi tập Calisthenics
português | vietnamita |
---|---|
precisa | phải |
PT Observação: o parâmetro GET external_url precisa ser codificado em url.
VI Lưu ý: tham số GET external_url cần phải được mã hóa url.
português | vietnamita |
---|---|
url | url |
ser | được |
PT Para garantir que nossos e-mails cheguem diretamente à sua caixa de entrada, você precisa adicionar "online-convert.com" à lista de permissões antes de enviarmos um e-mail
VI Để chắc chắn rằng các email từ chúng tôi có thể đi vào hộp thư đến của bạn, bạn cần đưa "online-convert.com" vào danh sách chấp nhận trước khi chúng tôi gửi email cho bạn
português | vietnamita |
---|---|
lista | danh sách |
antes | trước |
PT Nosso serviço é totalmente gratuito e você não precisa se cadastrar, mas oferecemos serviços premium para usuários que precisam de recursos adicionais
VI Dịch vụ của chúng tôi hoàn toàn miễn phí và bạn không cần phải đăng ký với chúng tôi, nhưng chúng tôi cung cấp dịch vụ cao cấp cho người dùng cần các tính năng bổ sung
português | vietnamita |
---|---|
totalmente | hoàn toàn |
mas | nhưng |
oferecemos | chúng tôi cung cấp |
usuários | người dùng |
recursos | tính năng |
adicionais | bổ sung |
PT Você só precisa deste compactador de imagem online gratuito
VI Những gì bạn cần là một trình nén file hình ảnh trực tuyến miễn phí này
português | vietnamita |
---|---|
você | bạn |
precisa | cần |
deste | này |
imagem | hình ảnh |
online | trực tuyến |
PT Precisa de ajuda para começar? Receba uma recomendação personalizada.
VI Cần trợ giúp để bắt đầu? Nhận đề xuất được cá nhân hóa.
português | vietnamita |
---|---|
precisa | cần |
ajuda | giúp |
começar | bắt đầu |
receba | nhận |
PT Você não precisa obter escalabilidade das suas funções do Lambda – o AWS Lambda faz a escalabilidade automaticamente para você
VI Bạn không cần phải thay đổi quy mô cho các hàm Lambda – AWS Lambda thay mặt bạn tự động điều chỉnh quy mô cho các hàm
português | vietnamita |
---|---|
funções | hàm |
lambda | lambda |
aws | aws |
automaticamente | tự động |
PT Você não precisa fazer alterações no seu código para usar a Simultaneidade provisionada
VI Bạn không cần phải thay đổi gì với mã để sử dụng Tính đồng thời được cung cấp
português | vietnamita |
---|---|
não | không |
usar | sử dụng |
simultaneidade | tính đồng thời |
PT Sim. Os destinos de montagem para o Amazon EFS estão associados a uma sub-rede em uma VPC. A função do AWS Lambda precisa ser configurada para acessar essa VPC. P: Quem deve usar o Amazon EFS para Lambda?
VI Có. Các mục tiêu gắn kết cho Amazon EFS được liên kết với một mạng con trong một VPC. Hàm AWS Lambda cần được cấu hình để truy cập vào VPC đó. Câu hỏi: Ai nên sử dụng Amazon EFS cho Lambda?
português | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
uma | một |
função | hàm |
aws | aws |
lambda | lambda |
precisa | cần |
usar | sử dụng |
ser | được |
rede | mạng |
PT À medida que é escalonado, ele ajusta a capacidade em incrementos granulares para fornecer a quantidade certa de recursos de banco de dados de que o aplicativo precisa
VI Khi cấu hình mở rộng quy mô, nó sẽ điều chỉnh mức tăng một cách chi tiết để cung cấp vừa đủ lượng tài nguyên cơ sở dữ liệu mà ứng dụng cần
português | vietnamita |
---|---|
quantidade | lượng |
recursos | tài nguyên |
precisa | cần |
PT Assim, o volume do código da aplicação que você precisa escrever diminui, reduzindo o risco de novos erros na aplicação.
VI Nhờ vậy, số lượng mã ứng dụng mà bạn cần viết lại sẽ được giữ ở mức nhỏ nhất, giúp giảm bớt rủi ro xuất hiện lỗi ứng dụng mới.
português | vietnamita |
---|---|
volume | lượng |
você | bạn |
risco | rủi ro |
novos | mới |
PT Você precisa converter e baixar pelo menos 1 arquivo para fornecer feedback
VI Bạn cần chuyển đổi và tải xuống ít nhất 1 tập tin để đưa ra phản hồi
português | vietnamita |
---|---|
você | bạn |
baixar | tải xuống |
arquivo | tập tin |
feedback | phản hồi |
PT Nossos clientes não precisa se inscrever ou armazenar fundos em nosso serviço. O SimpleSwap fornece dois tipos de câmbio: taxa flutuante e fixa . Você sempre pode escolher a opção mais adequada.
VI Quý khách hàng không cần đăng ký hay gửi tiền lên sàn. SimpleSwap cung cấp hai loại giao dịch: khớp giá linh hoại và khớp giá cố định. Khách hàng luôn có thể chọn loại giao dịch phù hợp.
português | vietnamita |
---|---|
precisa | cần |
fundos | tiền |
fornece | cung cấp |
dois | hai |
tipos | loại |
escolher | chọn |
PT É fácil e rápido - tudo o que você precisa fazer é encontrar um código de um cupom verificado, escolher seu item e inserir o código no check-out
VI Nó rất dễ dàng và nhanh chóng - tất cả những gì bạn phải làm là tìm mã phiếu giảm giá đã được xác minh, chọn mục của bạn và nhập mã khi thanh toán
português | vietnamita |
---|---|
fácil | dễ dàng |
precisa | phải |
fazer | làm |
escolher | chọn |
de | của |
PT O único lado ruim é - você precisa saber quando a promoção está acontecendo
VI Mặt xấu nhất là, bạn cần biết khi nào việc giảm giá đang diễn ra
português | vietnamita |
---|---|
você | bạn |
saber | biết |
PT Se você está de olho em um item específico que deseja comprar, precisa ser rápido, porque as vendas geralmente são por tempo limitado
VI Và nếu bạn để mắt đến một mặt hàng cụ thể mà bạn muốn mua, bạn phải hành động nhanh chóng, bởi vì việc giảm giá thường chỉ trong một thời gian giới hạn
português | vietnamita |
---|---|
se | nếu |
você | bạn |
deseja | muốn |
comprar | mua |
precisa | phải |
tempo | thời gian |
um | một |
PT Um código de cupom é um tipo de desconto único e limitado, quando você precisa inserir o código no campo necessário durante o check-out com suas compras
VI Phiếu giảm giá là loại giảm giá có giới hạn, sử dụng một lần, khi bạn phải nhập mã tại trường bắt buộc trong khi thanh toán mua hàng của bạn
português | vietnamita |
---|---|
tipo | loại |
precisa | phải |
PT Tudo o que precisa é do seu telemóvel! Pode até fazer as alterações offline e sincronizar o trabalho que fez assim que voltar a estar online
VI Tất cả những gì bạn cần là điện thoại di động của bạn! Bạn thậm chí có thể thực hiện các thay đổi ngoại tuyến và đồng bộ hóa công việc bạn đã thực hiện khi bạn quay lại trực tuyến
português | vietnamita |
---|---|
precisa | cần |
trabalho | công việc |
online | trực tuyến |
PT Para isso, nós selecionamos 16 das coisas mais importantes que você precisa saber e as transformamos em ‘lições’ curtas
VI Để làm được điều đó, chúng tôi đã chọn ra 16 trong số những chủ đề quan trọng nhất bạn cần phải biết để dùng LaTeX, và đưa mỗi chủ đề thành một ‘bài học’ ngắn
português | vietnamita |
---|---|
importantes | quan trọng |
saber | biết |
PT Trabalhando com milhares de empresas inovadoras, sabemos que você precisa fazer pagamentos a inúmeros parceiros, em várias moedas
VI Làm việc với hàng nghìn công ty đổi mới, chúng tôi biết rằng bạn cần thanh toán cho nhiều đối tác bằng nhiều loại tiền tệ
português | vietnamita |
---|---|
empresas | công ty |
pagamentos | thanh toán |
PT Todos os métodos de pagamento de que você precisa por meio de uma única conta em várias moedas
VI Tất cả các phương thức thanh toán bạn cần qua một tài khoản đa tệ duy nhất
português | vietnamita |
---|---|
pagamento | thanh toán |
uma | một |
única | duy nhất |
conta | tài khoản |
PT Para configurar o roteador / alterar as definições ou definir / alterar a senha, você precisa entrar no painel de administração do roteador
VI Để định cấu hình bộ định tuyến/ thay đổi các cài đặt hoặc xác định/thay đổi mật khẩu, bạn cần đăng nhập vào quản trị viên bộ định tuyến
português | vietnamita |
---|---|
configurar | cấu hình |
senha | mật khẩu |
você | bạn |
ou | hoặc |
PT Para fazer isso, você precisa clicar em Configurações e selecionar a opção Redefinir senha do roteador
VI Để thực hiện thay đổi mật khẩu, bạn cần nhấp vào Cài đặt rồi chọn tùy chọn Đặt lại Mật khẩu Bộ định tuyến
português | vietnamita |
---|---|
você | bạn |
clicar | nhấp |
configurações | cài đặt |
e | và |
senha | mật khẩu |
PT Então, como você pode fazer isso? Bem, na verdade é bem simples! Primeiro, você precisa acessar as configurações do roteador digitando o endereço IP do roteador na barra de URL
VI Vậy bạn thay đổi bằng cách nào? Thật ra khá đơn giản! Đầu tiên, bạn cần nhập địa chỉ IP của bộ định tuyến vào thanh URL để truy cập phần cài đặt của bộ định tuyến
português | vietnamita |
---|---|
como | bằng |
você | bạn |
configurações | cài đặt |
ip | ip |
url | url |
PT Então você precisa digitar suas credenciais de login e, depois de obter acesso ao seu roteador, basta clicar em Configuração e escolher Configuração de rede
VI Sau đó, bạn cần nhập thông tin đăng nhập của mình và khi bạn truy cập vào bộ định tuyến thành công, bạn chỉ cần nhấp vào Thiết lập rồi chọn Thiết lập mạng
português | vietnamita |
---|---|
e | và |
depois | sau |
clicar | nhấp |
escolher | chọn |
rede | mạng |
PT Para fazer isso, você precisa acessar o site do fabricante do roteador e verificar se há uma atualização disponível
VI Để thực hiện cập nhật, bạn cần vào trang web của nhà sản xuất bộ định tuyến và kiểm tra xem họ có sẵn bản nâng cấp (cập nhật) nào không
português | vietnamita |
---|---|
você | bạn |
e | và |
verificar | kiểm tra |
disponível | có sẵn |
PT Ao contrario do endereço público do seu computador, o endereço privado do seu roteador não precisa ser globalmente exclusivo, pois não é um endereço de acesso direto
VI Không giống như địa chỉ công cộng của máy tính, địa chỉ nội bộ của bộ định tuyến không cần phải là duy nhất trên toàn cầu, vì nó không phải là địa chỉ truy cập trực tiếp
português | vietnamita |
---|---|
computador | máy tính |
não | không |
acesso | truy cập |
PT Essa é uma das principais razões pelas quais o endereço IP de um roteador não precisa ser exclusivo.
VI Đó là một trong những lý do chính tại sao địa chỉ IP của bộ định tuyến không cần phải là duy nhất.
português | vietnamita |
---|---|
principais | chính |
ip | ip |
não | không |
PT Outra coisa essencial que você precisa saber sobre endereços IP privados é que eles não podem acessar a Internet
VI Bạn cần biết thêm một điều quan trọng nữa về địa chỉ IP riêng là các địa chỉ này không truy cập được internet
português | vietnamita |
---|---|
saber | biết |
ip | ip |
acessar | truy cập |
internet | internet |
PT Primeiro de tudo, você precisa conectar seu modem de banda larga ao roteador
VI Trước tiên, bạn cần kết nối modem băng thông rộng của mình với bộ định tuyến
português | vietnamita |
---|---|
conectar | kết nối |
PT Nossos Serviços são escaneados com a nossa ferramenta de escaneamento de cookies regularmente para manter a lista mais precisa possível
VI Dịch vụ của chúng tôi được quét thường xuyên bằng công cụ quét cookie để duy trì danh sách càng chính xác càng tốt
português | vietnamita |
---|---|
lista | danh sách |
PT Tudo o que você precisa em um só lugar
VI Tất cả mọi thứ bạn cần đều ở một nơi
português | vietnamita |
---|---|
você | bạn |
lugar | nơi |
PT Precisa de uma solução personalizada?
VI Bạn cần có một giải pháp riêng?
português | vietnamita |
---|---|
precisa | cần |
uma | một |
solução | giải pháp |
PT Com um relatório personalizado, você pode aproveitar nossos dados para obter a análise exatamente daquilo que você precisa
VI Với báo cáo tùy chỉnh, bạn có thể tận dụng dữ liệu của chúng tôi để thu thập chính xác phân tích mà bạn cần
português | vietnamita |
---|---|
relatório | báo cáo |
personalizado | tùy chỉnh |
dados | dữ liệu |
análise | phân tích |
que | liệu |
Mostrando 50 de 50 traduções