FR Comment puis-je avoir la certitude de recevoir les e-mails que vous m'envoyez ?
"certitude qui caractérise" em francês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
FR Comment puis-je avoir la certitude de recevoir les e-mails que vous m'envoyez ?
VI Làm thế nào tôi có thể chắc chắn nhận được email bạn gửi cho tôi?
francês | vietnamita |
---|---|
envoyez | gửi |
de | cho |
FR Le problème le plus courant qui fait baisser l’indicateur TBT est une bibliothèque JavaScript surchargée, qui n?est pas utilisée mais qui est toujours chargée dans le site.
VI Nguyên nhân phổ biến nhất khiến điểm xếp hạng TBT bị kéo xuống là do thư viện JavaScript cồng kềnh không được sử dụng nhưng vẫn tải lên trang web.
francês | vietnamita |
---|---|
bibliothèque | thư viện |
javascript | javascript |
utilisée | sử dụng |
FR Il pourrait se sentir confus à propos de ce qui est naturel et ce qui ne l’est pas, ce qui pourrait l’attirer vers des comportements sexuels inappropriés avant qu’il soit prêt
VI Việc này có thể khiến chúng khó hiểu thế nào là tự nhiên và không tự nhiên, và dẫn đến các hành vi tính dục không phù hợp ở độ tuổi quá nhỏ
francês | vietnamita |
---|---|
qui | thế nào |
FR C'est une bonne chose pour les personnes qui ne veulent pas que quelqu'un qui ne fait pas partie de leur réseau privé accède à l'adresse IP qui est 192.168.0.1.
VI Địa chỉ này phù hợp với những ai không muốn người nào đó không thuộc mạng nội bộ truy cập địa chỉ IP 192.168.0.1.
francês | vietnamita |
---|---|
qui | ai |
veulent | muốn |
réseau | mạng |
FR Ce sont généralement les gens qui viennent de créer (ou qui cherchent à créer) leurs sites Web, et qui souhaitent les optimiser pour être aussi accessibles que possible.
VI Nhóm người này thường sẽ là những người chỉ tạo (hoặc tìm kiếm cách tạo) trang web của họ, và muốn tối ưu hóa chúng trở nên dễ truy cập nhất có thể.
francês | vietnamita |
---|---|
généralement | thường |
créer | tạo |
optimiser | tối ưu hóa |
ou | hoặc |
FR Le problème le plus courant qui fait baisser l’indicateur TBT est une bibliothèque JavaScript surchargée, qui n?est pas utilisée mais qui est toujours chargée dans le site.
VI Nguyên nhân phổ biến nhất khiến điểm xếp hạng TBT bị kéo xuống là do thư viện JavaScript cồng kềnh không được sử dụng nhưng vẫn tải lên trang web.
francês | vietnamita |
---|---|
bibliothèque | thư viện |
javascript | javascript |
utilisée | sử dụng |
FR Le problème le plus courant qui fait baisser l’indicateur TBT est une bibliothèque JavaScript surchargée, qui n?est pas utilisée mais qui est toujours chargée dans le site.
VI Nguyên nhân phổ biến nhất khiến điểm xếp hạng TBT bị kéo xuống là do thư viện JavaScript cồng kềnh không được sử dụng nhưng vẫn tải lên trang web.
francês | vietnamita |
---|---|
bibliothèque | thư viện |
javascript | javascript |
utilisée | sử dụng |
FR Le problème le plus courant qui fait baisser l’indicateur TBT est une bibliothèque JavaScript surchargée, qui n?est pas utilisée mais qui est toujours chargée dans le site.
VI Nguyên nhân phổ biến nhất khiến điểm xếp hạng TBT bị kéo xuống là do thư viện JavaScript cồng kềnh không được sử dụng nhưng vẫn tải lên trang web.
francês | vietnamita |
---|---|
bibliothèque | thư viện |
javascript | javascript |
utilisée | sử dụng |
FR Le problème le plus courant qui fait baisser l’indicateur TBT est une bibliothèque JavaScript surchargée, qui n?est pas utilisée mais qui est toujours chargée dans le site.
VI Nguyên nhân phổ biến nhất khiến điểm xếp hạng TBT bị kéo xuống là do thư viện JavaScript cồng kềnh không được sử dụng nhưng vẫn tải lên trang web.
francês | vietnamita |
---|---|
bibliothèque | thư viện |
javascript | javascript |
utilisée | sử dụng |
FR Le problème le plus courant qui fait baisser l’indicateur TBT est une bibliothèque JavaScript surchargée, qui n?est pas utilisée mais qui est toujours chargée dans le site.
VI Nguyên nhân phổ biến nhất khiến điểm xếp hạng TBT bị kéo xuống là do thư viện JavaScript cồng kềnh không được sử dụng nhưng vẫn tải lên trang web.
francês | vietnamita |
---|---|
bibliothèque | thư viện |
javascript | javascript |
utilisée | sử dụng |
FR Le problème le plus courant qui fait baisser l’indicateur TBT est une bibliothèque JavaScript surchargée, qui n?est pas utilisée mais qui est toujours chargée dans le site.
VI Nguyên nhân phổ biến nhất khiến điểm xếp hạng TBT bị kéo xuống là do thư viện JavaScript cồng kềnh không được sử dụng nhưng vẫn tải lên trang web.
francês | vietnamita |
---|---|
bibliothèque | thư viện |
javascript | javascript |
utilisée | sử dụng |
FR Le problème le plus courant qui fait baisser l’indicateur TBT est une bibliothèque JavaScript surchargée, qui n?est pas utilisée mais qui est toujours chargée dans le site.
VI Nguyên nhân phổ biến nhất khiến điểm xếp hạng TBT bị kéo xuống là do thư viện JavaScript cồng kềnh không được sử dụng nhưng vẫn tải lên trang web.
francês | vietnamita |
---|---|
bibliothèque | thư viện |
javascript | javascript |
utilisée | sử dụng |
FR Le problème le plus courant qui fait baisser l’indicateur TBT est une bibliothèque JavaScript surchargée, qui n?est pas utilisée mais qui est toujours chargée dans le site.
VI Nguyên nhân phổ biến nhất khiến điểm xếp hạng TBT bị kéo xuống là do thư viện JavaScript cồng kềnh không được sử dụng nhưng vẫn tải lên trang web.
francês | vietnamita |
---|---|
bibliothèque | thư viện |
javascript | javascript |
utilisée | sử dụng |
FR Le problème le plus courant qui fait baisser l’indicateur TBT est une bibliothèque JavaScript surchargée, qui n?est pas utilisée mais qui est toujours chargée dans le site.
VI Nguyên nhân phổ biến nhất khiến điểm xếp hạng TBT bị kéo xuống là do thư viện JavaScript cồng kềnh không được sử dụng nhưng vẫn tải lên trang web.
francês | vietnamita |
---|---|
bibliothèque | thư viện |
javascript | javascript |
utilisée | sử dụng |
FR Le problème le plus courant qui fait baisser l’indicateur TBT est une bibliothèque JavaScript surchargée, qui n?est pas utilisée mais qui est toujours chargée dans le site.
VI Nguyên nhân phổ biến nhất khiến điểm xếp hạng TBT bị kéo xuống là do thư viện JavaScript cồng kềnh không được sử dụng nhưng vẫn tải lên trang web.
francês | vietnamita |
---|---|
bibliothèque | thư viện |
javascript | javascript |
utilisée | sử dụng |
FR Il pourrait se sentir confus à propos de ce qui est naturel et ce qui ne l’est pas, ce qui pourrait l’attirer vers des comportements sexuels inappropriés avant qu’il soit prêt
VI Việc này có thể khiến chúng khó hiểu thế nào là tự nhiên và không tự nhiên, và dẫn đến các hành vi tính dục không phù hợp ở độ tuổi quá nhỏ
francês | vietnamita |
---|---|
qui | thế nào |
FR Le calcul du MFI génère une valeur qui est ensuite tracée en tant que ligne qui se déplace dans une plage de 0-100, ce qui en fait un oscillateur
VI Việc tính toán MFI tạo ra giá trị sau đó được vẽ như một đường di chuyển trong phạm vi 0-100, khiến nó trở thành bộ dao động
FR Le calcul du MFI génère une valeur qui est ensuite tracée en tant que ligne qui se déplace dans une plage de 0-100, ce qui en fait un oscillateur
VI Việc tính toán MFI tạo ra giá trị sau đó được vẽ như một đường di chuyển trong phạm vi 0-100, khiến nó trở thành bộ dao động
FR Le calcul du MFI génère une valeur qui est ensuite tracée en tant que ligne qui se déplace dans une plage de 0-100, ce qui en fait un oscillateur
VI Việc tính toán MFI tạo ra giá trị sau đó được vẽ như một đường di chuyển trong phạm vi 0-100, khiến nó trở thành bộ dao động
FR Le calcul du MFI génère une valeur qui est ensuite tracée en tant que ligne qui se déplace dans une plage de 0-100, ce qui en fait un oscillateur
VI Việc tính toán MFI tạo ra giá trị sau đó được vẽ như một đường di chuyển trong phạm vi 0-100, khiến nó trở thành bộ dao động
FR Le calcul du MFI génère une valeur qui est ensuite tracée en tant que ligne qui se déplace dans une plage de 0-100, ce qui en fait un oscillateur
VI Việc tính toán MFI tạo ra giá trị sau đó được vẽ như một đường di chuyển trong phạm vi 0-100, khiến nó trở thành bộ dao động
FR Le calcul du MFI génère une valeur qui est ensuite tracée en tant que ligne qui se déplace dans une plage de 0-100, ce qui en fait un oscillateur
VI Việc tính toán MFI tạo ra giá trị sau đó được vẽ như một đường di chuyển trong phạm vi 0-100, khiến nó trở thành bộ dao động
FR Le calcul du MFI génère une valeur qui est ensuite tracée en tant que ligne qui se déplace dans une plage de 0-100, ce qui en fait un oscillateur
VI Việc tính toán MFI tạo ra giá trị sau đó được vẽ như một đường di chuyển trong phạm vi 0-100, khiến nó trở thành bộ dao động
FR la moquerie envers les personnes qui s'automutilent, qui ont fait une tentative de suicide ou qui se sont suicidées
VI Chế giễu những người tự hành xác hoặc những người đã cố hoặc chết vì tự tử
FR L'archétype du bouffon est utilisé par les organisations et les marques qui aiment s'amuser, qui aident les gens à avoir un sentiment d'appartenance et qui encouragent le bon temps.
VI Nguyên mẫu Jester được sử dụng bởi các tổ chức và thương hiệu yêu thích sự vui nhộn giúp mọi người cảm thấy họ thuộc về và quảng bá khoảng thời gian vui vẻ.
FR Cloudflare facture ce service sur la base des « bonnes » requêtes, c'est-à-dire celles qui correspondent à une règle que vous avez créée et qui sont autorisées sur les serveurs d'origine
VI Cloudflare tính phí dựa trên các yêu cầu “phù hợp” tức là các yêu cầu phù hợp với quy tắc bạn đã tạo và được cho phép đối với các máy chủ gốc
francês | vietnamita |
---|---|
base | dựa trên |
requêtes | yêu cầu |
FR Vous pouvez choisir l'abonnement Pro, qui est le forfait de base, ou l'abonnement Guru, qui est le plus populaire pour les PME et les agences en expansion
VI Bạn có thể chọn gói Pro, là gói đăng ký cơ bản hoặc gói Guru, gói phổ biến nhất cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ và các đại lý đang phát triển
francês | vietnamita |
---|---|
choisir | chọn |
populaire | phổ biến |
FR Identifiez les domaines qui ont une forte présence organique ou qui dépendent fortement du PPC, ainsi que les tendances mois après mois/année après année.
VI Xác định các khu vực có sở hữu lưu lượng tự nhiên mạnh mẽ hoặc phụ thuộc nhiều vào PPC, cũng như các xu hướng hàng tháng / hàng năm.
francês | vietnamita |
---|---|
identifiez | xác định |
ppc | ppc |
ou | hoặc |
du | vào |
ainsi que | cũng |
FR Le blog de Venngage regorge également d'articles et de conseils utiles qui peuvent transformer n'importe qui en designer professionnel en un rien de temps
VI Blog Venngage cũng có đầy đủ các bài viết và mẹo hữu ích để có thể biến bất kỳ ai thành nhà thiết kế chuyên nghiệp nhanh chóng
francês | vietnamita |
---|---|
blog | blog |
également | cũng |
qui | ai |
professionnel | chuyên nghiệp |
FR Nous avons des centaines de modèles d'infographies, qui sont tous créés par nos concepteurs professionnels et qui sont conçus pour être faciles à utiliser et à personnaliser.
VI Chúng tôi có hàng trăm mẫu đồ họa thông tin được thiết kế hoàn hảo mà các nhà thiết kế chuyên nghiệp của chúng tôi đã tạo ra để giúp mọi người dễ dàng sử dụng.
francês | vietnamita |
---|---|
modèles | mẫu |
faciles | dễ dàng |
utiliser | sử dụng |
FR vidIQ Vision vous aidera à comprendre ce qui fonctionne et ce qui ne fonctionne pas sur YouTube pour améliorer votre chaîne d'avantage.
VI vidIQ Vision sẽ giúp bạn biết được những gì được quan tâm trên YouTube và những gì không được quan tâm để bạn có thể cải thiện kênh của mình.
francês | vietnamita |
---|---|
vidiq | vidiq |
comprendre | biết |
youtube | youtube |
améliorer | cải thiện |
FR Vous devez trouver le meilleur créateur de site internet pour vous, celui qui ne vous coûtera pas les yeux de la tête et qui offre des bonus supplémentaires, comme l'hébergement Web ou les fonctions d'intelligence artificielle.
VI Bạn cần tìm kiếm những nhà sản xuất trang web tốt nhất mà không tốn quá nhiều và cung cấp các phần thưởng bổ sung, như lưu trữ web hoặc các chức năng AI.
francês | vietnamita |
---|---|
trouver | tìm kiếm |
qui | ai |
supplémentaires | bổ sung |
FR Suite à des problèmes techniques, certains fournisseurs VPN auraient laissé fuiter les véritables IP de leurs clients, ce qui veut dire, dans le cas présent, que les clients auraient payé pour un service qui n’était pas assuré
VI Rõ ràng là, một số nhà cung cấp VPN có vài vấn đề kỹ thuật nhỏ làm rò rỉ IP thực của các khách hàng, tức là khách hàng đang trả tiền cho một dịch vụ không hiệu quả
francês | vietnamita |
---|---|
techniques | kỹ thuật |
fournisseurs | nhà cung cấp |
vpn | vpn |
véritables | thực |
payé | trả tiền |
FR Il est doté d?algorithmes de détection des erreurs extrêmement rigoureux, ce qui en fait un bon choix pour ceux qui recherchent l?efficacité ultime.
VI Công cụ đi kèm với các thuật toán bắt lỗi cực kỳ nghiêm ngặt, khiến nó trở thành lựa chọn tốt cho những người muốn đạt hiệu quả tối ưu.
francês | vietnamita |
---|---|
algorithmes | thuật toán |
erreurs | lỗi |
bon | tốt |
FR Cela permet de réduire le nombre de kilo-octets qui doivent être chargés, ce qui optimise également le LCP.
VI Công cụ như thế sẽ làm giảm dung lượng kilobyte cần tải lên trang, nhờ đó cải thiện LCP.
francês | vietnamita |
---|---|
réduire | giảm |
nombre | lượng |
doivent | cần |
être | là |
de | lên |
FR Il génère un rapport détaillé qui vous indique les paramètres qui ne sont pas performants
VI Công cụ sẽ tạo một báo cáo chi tiết cho bạn biết chỉ số nào đang hoạt động kém hiệu quả
francês | vietnamita |
---|---|
rapport | báo cáo |
détaillé | chi tiết |
FR Par exemple, vous pourriez chercher du regard la personne qui vous viendra en aide et faire un signe de la main qui voudra dire « s’il te plait, aide-moi à sortir de cette situation ! »
VI Ví dụ, bạn có thể giao tiếp bằng mắt hoặc đưa ra dấu hiệu bằng tay có ý nghĩa là “Làm ơn giúp tôi thoát khỏi tình huống này!”.
francês | vietnamita |
---|---|
par | ra |
aide | giúp |
personne | hoặc |
faire | làm |
FR Autrement, vos enfants pourraient ne pas comprendre ce qui est normal et ce qui ne l’est pas
VI Nếu không, con của bạn sẽ khó hiểu về những gì được làm và những gì không nên làm
francês | vietnamita |
---|---|
comprendre | hiểu |
est | là |
FR Les émotions négatives activent le complexe amygdalien, qui est le facteur principal qui déclenche les sentiments de stress et d'anxiété
VI Cảm xúc tiêu cực kích hoạt hạch hạnh nhân, giữ vai trò quan trọng trong việc khơi gợi những cảm giác xoáy sâu vào sự lo lắng
francês | vietnamita |
---|---|
les | những |
et | và |
de | vào |
FR Essayez d'explorer les sujets qui vous intéressent particulièrement en lisant des livres qui portent sur ces sujets au cours de vos temps libres.
VI Cố gắng khám phá lĩnh vực khiến bạn quan tâm bằng cách đọc sách về nó trong thời gian rảnh rỗi khi ở xa.
francês | vietnamita |
---|---|
temps | thời gian |
FR Il se peut que vous supposiez que quelqu'un qui s'habille bien ou qui se maquille beaucoup est matérialiste
VI Có thể bạn cho rằng ăn mặc đẹp hay trang điểm kỹ càng là những người sống vật chất
francês | vietnamita |
---|---|
bien | hay |
se | cho |
FR Ce qui vous rend unique en votre genre est aussi ce qui va vous rendre inoubliable, que vous portiez des lunettes à monture audacieuses ou que vous possédiez vingt chats
VI Dù bạn thích đeo kính râm hay nuôi đến 20 chú mèo, đó cũng là điều khiến bạn trở nên đáng nhớ vì không giống với bất kỳ ai khác
FR Dites ce qui vous a charmé dans Pretty Woman ou Nuits Blanches à Seattle et ce qui vous a plu dans l'intrigue.
VI Dù nhiều người nhận xét râu của Trấn Thành hơi giả, nhưng mà mình ấn tượng bởi nội dung phim."
FR Les ressortissants des États-Unis sont des personnes qui détiennent une carte verte américaine (carte de résident permanent aux États-Unis) ou qui détiennent le statut de citoyen américain.
VI Chủ thể Hoa Kỳ là những cá nhân sở hữu Thẻ xanh Hoa Kỳ (Thẻ thường trú) hoặc là công dân Hoa Kỳ.
francês | vietnamita |
---|---|
carte | thẻ |
ou | hoặc |
FR Un convertisseur de vidéo en ligne gratuit qui vous permet de convertir une vidéo afin de l'importer dans Facebook. Un outil qui comprend des préréglages de grande qualité.
VI Trình chuyển đổi video trực tuyến miễn phí cho phép bạn chuyển đổi video để tải lên Facebook. Bao gồm các cài đặt trước cho chất lượng cao.
francês | vietnamita |
---|---|
vidéo | video |
permet | cho phép |
importer | tải lên |
comprend | bao gồm |
grande | cao |
qualité | chất lượng |
FR Ces créateurs qui offrent la certification SSL sont ceux qui doivent être utilisés - vous ne voudriez certainement pas que les données saisies sur votre site soient facilement accessibles aux hackers.
VI Những người tạo web cung cấp Mã hóa SSL là những công cụ nên sử dụng - bạn không muốn dữ liệu người dùng nhập trên trang web của mình có thể truy cập dễ dàng đối với tin tặc.
francês | vietnamita |
---|---|
ssl | ssl |
données | dữ liệu |
facilement | dễ dàng |
doivent | nên |
FR Je souhaitais partager mon expérience personnelle avec des gens qui, comme moi, souhaitaient gagner en visibilité en ligne et générer des profits, mais qui n’avaient pas le temps d’analyser chaque créateur de sites.
VI Tôi muốn chia sẻ trải nghiệm cá nhân của mình với những người, như tôi, muốn nhanh chóng hiển thị trực tuyến và tạo thu nhập, nhưng không có thời gian để phân tích từng công cụ xây dựng website.
francês | vietnamita |
---|---|
personnelle | cá nhân |
gens | người |
temps | thời gian |
analyser | phân tích |
sites | website |
FR En effet, parmi la longue liste des créateurs de sites sur le marché, il y'en a beaucoup qui sont médiocres et ne sont pas fiables, et quelques uns seulement qui sont dignes de votre attention.
VI Đáng ngạc nhiên, trong số các nhóm công cụ xây dựng website, có nhiều công cụ nghèo nàn không đáng tin cậy và chỉ có một vài công cụ tạo website đáng chú ý.
francês | vietnamita |
---|---|
sites | website |
et | và |
fiables | tin cậy |
FR Je suis sur votre site pour rechercher un constructeur de sites qui me conviendrais, mais j’ai bien aimé cet article, c’est vrai que du coup, je vais me limiter aux constructeurs de site qui proposent une certification SLL
VI Một bài viết thiên về bảo mật, từ mật khẩu đến máy tính, các thông tin rất hữu ích.
FR Ce qui est encore plus impressionnant que les codes de coupon Weebly, c’est l’application mobile qui vous permet de modifier votre site Web quand vous le souhaitez
VI Một trong những điều tuyệt vời nhất không phải là mã giảm giá Weebly, mà là ứng dụng di động của họ! Nó cho phép bạn chỉnh sửa trang web của bạn bất cứ lúc nào bạn muốn
francês | vietnamita |
---|---|
mobile | di động |
permet | cho phép |
modifier | chỉnh sửa |
Mostrando 50 de 50 traduções