FR Si votre crédit n'est pas suffisamment bon pour contracter une nouvelle carte de crédit ou un emprunt, vous aurez peut-être besoin d'appeler quelqu'un à l'aide
FR Si votre crédit n'est pas suffisamment bon pour contracter une nouvelle carte de crédit ou un emprunt, vous aurez peut-être besoin d'appeler quelqu'un à l'aide
VI Nếu điểm tín dụng không đủ tốt để được mở thẻ hay cấp khoản vay cá nhân mới thì có thể bạn sẽ cần đến một số trợ giúp
francês | vietnamita |
---|---|
crédit | tín dụng |
bon | tốt |
nouvelle | mới |
besoin | cần |
carte | thẻ |
FR Cela signifie qu'une fois que vous aurez créé le produit et que vous l'aurez mis en vente, il continuera à générer des revenus même lorsque vous aurez arrêté de travailler activement dessus [25]
VI Nghĩa là một khi đã làm ra sản phẩm và đăng bán, nó sẽ liên tục tạo thu nhập kể cả khi không còn tích cực làm việc.[25]
francês | vietnamita |
---|---|
créé | tạo |
vente | bán |
travailler | làm việc |
FR Si vous cherchez le moyen le plus facile de savoir si votre mot de passe est suffisamment sécurisé, utilisez le testeur de mot de passe
VI Độ dài mật khẩu được khuyến nghị là ít nhất 12 ký tự nhưng nếu bạn muốn bảo mật hơn, bạn có thể đặt mật khẩu lên tới 15-20 ký tự
francês | vietnamita |
---|---|
savoir | bạn muốn |
sécurisé | bảo mật |
de | lên |
FR Ce type de VPN peut avoir des problèmes de sécurité et peut ne pas être suffisamment fiable.
VI Loại VPN này sẽ gặp một số vấn đề bảo mật, và đơn giản nhìn chung là nó không đủ để tin tưởng.Generally,
francês | vietnamita |
---|---|
vpn | vpn |
des | một |
sécurité | bảo mật |
ce | này |
FR Le créateur de site Web est intuitif et Bluehost est suffisamment confiant pour que vous puissiez l'essayer gratuitement sur leur site Web.
VI Người xây dựng trang web trực quan và Bluehost đủ tự tin với nó rằng bạn có thể dùng thử miễn phí trên trang web của họ.
FR En fait, si vous remontez suffisamment en arrière dans les profils de médias sociaux de Gary, vous pouvez voir comment l'apparence et l'iconographie de sa marque ont évoluées au fil des années vers ce qu’elle est aujourd'hui
VI Trên thực tế, nếu bạn tham khảo đủ các kênh truyền thông xã hội của Gary, bạn có thể thấy diện mạo và hình ảnh thương hiệu của ông đã phát triển qua nhiều năm để có được như ngày hôm nay
FR Par exemple, le plan KVM 2 est livré avec deux cœurs de CPU virtuels, 8 Go de RAM et 100 Go de stockage SSD NVMe - suffisamment de puissance pour les petites et moyennes entreprises et les boutiques e-commerce.
VI Ví dụ, gói KVM 2 có hai nhân CPU ảo, 8 GB RAM và 100 GB lưu trữ SSD NVMe - đủ sức mạnh cho doanh nghiệp vừa và nhỏ và cửa hàng thương mại điện tử.
FR Utilité : la surveillance des performances utilise les ID d'installation Firebase pour calculer le nombre d'installations Firebase uniques qui accèdent aux ressources réseau, afin de garantir que les modèles d'accès sont suffisamment anonymes
VI Cách thức hỗ trợ: Giám sát hiệu suất sử dụng ID cài đặt Firebase để tính toán số lượng cài đặt Firebase duy nhất truy cập tài nguyên mạng, nhằm đảm bảo rằng các mẫu truy cập đủ ẩn danh
FR Vous aurez un indice concernant le gagnant de la comparaison des créateurs de sites Web!
VI Chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn một gợi ý bằng cách nêu tên công cụ so sánh trình xây dựng website chiến thắng!
FR En règle générale, tout ralentissement que vous constaterez est fonction de l’éloignement du serveur auquel vous aurez choisi de vous connecter.
VI Theo nguyên tắc thông thường, bạn chọn máy chủ kết nối càng xa, bạn sẽ càng thấy rõ kết nối của mình chậm hơn.
francês | vietnamita |
---|---|
vous | bạn |
connecter | kết nối |
FR Par exemple, si vous souhaitez accéder au catalogue Netflix depuis les États-Unis, vous aurez besoin d?un? serveur américain sur votre VPN ! Plus un fournisseur a de serveurs, plus il y a de possibilités
VI Ví dụ, nếu bạn muốn xem phim trên Netflix tại Mỹ, bạn sẽ cần một server tại Mỹ trên VPN! Nhà cung cấp càng có nhiều máy chủ, bạn càng có nhiều lựa chọn
francês | vietnamita |
---|---|
netflix | netflix |
vpn | vpn |
possibilités | lựa chọn |
FR Bien sûr, vous aurez besoin d?un compte existant pour l’utiliser.
VI Tất nhiên, bạn sẽ cần có một tài khoản để sử dụng tiện ích này.
francês | vietnamita |
---|---|
vous | bạn |
besoin | cần |
compte | tài khoản |
utiliser | sử dụng |
FR Pour protéger complètement l’ensemble de votre trafic réseau, vous aurez besoin d?une application VPN.
VI Để bảo vệ hoàn toàn tất cả lưu lượng truy cập mạng của mình, bạn cần một ứng dụng VPN.
francês | vietnamita |
---|---|
complètement | hoàn toàn |
de | của |
réseau | mạng |
besoin | cần |
une | một |
vpn | vpn |
FR Pour cela, vous aurez besoin d?un abonnement premium pour tout débloquer ? ce qui semble assez cher à première vue avec une étiquette d?affichage de 24,62 €/mois
VI Vì vậy, bạn sẽ cần phiên bản cao cấp để sử dụng mọi thứ ? khi nhìn lướt bảng giá đ700.830/tháng thì bạn có thể nghĩ rằng công cụ khá đắt
francês | vietnamita |
---|---|
vous | bạn |
besoin | cần |
premium | cao cấp |
avec | sử dụng |
mois | tháng |
assez | khá |
FR Nous avons pris les concepts les plus importants dont vous aurez besoin, et nous en avons fait 16 courtes leçons, qui ne vous demanderont pas beaucoup de temps pour le suivre
VI Chúng tôi đã chọn ra 16 trong số những chủ đề quan trọng nhất bạn cần phải biết để dùng LaTeX, và đưa mỗi chủ đề thành một bài học ngắn mà không tốn quá nhiều thời gian để vượt qua
francês | vietnamita |
---|---|
importants | quan trọng |
en | trong |
temps | thời gian |
FR . Vous n’aurez pas à ignorer la situation ou à faire semblant que rien n’est arrivé. Mais apprenez à pardonner afin de pouvoir vous défaire de ce qui vous pèse.
VI Bạn không cần phải phớt lờ tình huống hoặc giả vờ như thể nó chưa xảy ra, nhưng bạn nên học cách tha thứ để bạn có thể giải tỏa nỗi đau trong tâm hồn.
francês | vietnamita |
---|---|
mais | nhưng |
apprenez | học |
pouvoir | phải |
FR Et assurez-vous aussi que vous avez bien mangé : si votre taux de sucre est stable, vous aurez moins de chances de devenir agressif [14]
VI Và bạn cũng nên nhớ ăn uống đầy đủ: nếu lượng đường huyết của bạn ổn định, bạn sẽ ít trở nên tức giận hoặc hung hãn.[14]
francês | vietnamita |
---|---|
de | của |
FR Faites un plan pour réduire significativement ces dépenses. En réduisant vos dépenses, vous aurez plus d'argent à la fin du mois à utiliser pour sortir de votre état d'endettement ou pour créer un fond d'urgence.
VI Lên kế hoạch để có thể cắt giảm chi tiêu một cách đáng kể. Nhờ đó, đến cuối tháng bạn sẽ còn nhiều hơn để trả nợ hay lập quỹ dùng trong tình huống khẩn cấp.
francês | vietnamita |
---|---|
plan | kế hoạch |
réduire | giảm |
mois | tháng |
utiliser | dùng |
FR Une fois que vous aurez économisé une somme tampon sur votre compte courant, votre prochaine priorité sera de réduire les mauvaises dettes [11]
VI Một khi đã tiết kiệm được một khoản đệm an toàn trong tài khoản thanh toán, giảm nợ xấu nên là ưu tiên tiếp theo của bạn.[11]
francês | vietnamita |
---|---|
que | khi |
compte | tài khoản |
prochaine | tiếp theo |
réduire | giảm |
sur | trong |
FR Même si vous vous êtes endetté à la suite de la perte de votre travail ou d'une maladie, vous aurez besoin d'examiner vos habitudes en termes de dépenses et de changer de comportement
VI Kể cả khi nợ đến từ mất việc hay bệnh tật, bạn vẫn cần xem xét lại thói quen tiêu xài và thay đổi lối sống của bản thân
francês | vietnamita |
---|---|
besoin | cần |
changer | thay đổi |
FR Si vous êtes déployé fréquemment sur le terrain, vous pourriez savoir à quel moment vous aurez accès à un ordinateur ou un téléphone portable
VI Nếu lịch trình dàn quân tương ổn định, bạn sẽ biết thời gian nào được dùng máy vi tính hoặc điện thoại
francês | vietnamita |
---|---|
vous | bạn |
savoir | biết |
FR Votre partenaire et vous aurez à discuter la plupart du temps par email ou par SMS
VI Trong quá trình đi lính, cả hai bạn có thể sẽ giao tiếp thông qua email và tin nhắn rất nhiều lần
francês | vietnamita |
---|---|
plupart | nhiều |
temps | lần |
FR Si vous êtes très mince ou avez un IMC faible, vous aurez moins de chances de vous muscler, car en callisthénie, la résistance vient principalement de votre propre poids
VI Sẽ rất khó để xây dựng cơ bắp nếu bạn đặc biệt gầy hay có chỉ số khối cơ thể (BMI) thấp
francês | vietnamita |
---|---|
très | rất |
faible | thấp |
FR Notre équipe d'aide, aussi compétente que chaleureuse, se tient prête à vous aider dès que vous en aurez besoin.
VI Đội ngũ hỗ trợ thân thiện và nhiều kinh nghiệm sẽ luôn sẵn sàng khi bạn cần.
francês | vietnamita |
---|---|
que | khi |
vous | bạn |
besoin | cần |
FR Avec notre outil, vous n'aurez pas à vous demander comment vérifier si un site Web est en panne - il suffit juste de cliquer sur un bouton!
VI Với công cụ của chúng tôi, bạn sẽ không cần phải tự hỏi làm thế nào để kiểm tra xem trang web có bị sập không - đơn giản như nhấp vào nút!
francês | vietnamita |
---|---|
vérifier | kiểm tra |
juste | phải |
cliquer | nhấp |
FR Une adresse IP publique est celle utilisée lorsque vous connectez votre appareil au World Wide Web. En général, vous aurez deux préoccupations principales:
VI IP công cộng là IP được sử dụng khi bạn kết nối thiết bị của mình với World Wide Web. Nói chung, điều này đặt ra hai mối quan tâm lớn:
francês | vietnamita |
---|---|
publique | công cộng |
utilisée | sử dụng |
lorsque | khi |
connectez | kết nối |
web | web |
FR Vous n'aurez pas ce genre de problèmes ici.
VI Không phải là một vấn đề mà bạn sẽ gặp ở đây.
FR Ajoutez la page à vos favoris et ne vous aurez à votre disposition un moyen fiable de vérifier si un site Web est en panne ou pas!
VI Đánh dấu trang, và không bao giờ lo lắng về việc không có cách đáng tin cậy để kiểm tra xem trang web có bị sập hay không!
francês | vietnamita |
---|---|
fiable | tin cậy |
vérifier | kiểm tra |
FR Apprendre 'comment connaitre son adresse IP' n'atténue pas vraiment le problème! Avec un VPN actif, cependant, vous n'aurez jamais à vous soucier d'une éventuelle fuite de vos informations vers des tiers - c'est un scénario gagnant-gagnant!
VI Tìm hiểu không thực sự giảm thiểu vấn đề! Tuy nhiên, với VPN đang hoạt động, bạn sẽ không bao giờ phải lo lắng về việc thông tin của mình bị rò rỉ cho bên thứ ba - đó là một kịch bản win-win!
francês | vietnamita |
---|---|
apprendre | hiểu |
vraiment | thực |
vpn | vpn |
cependant | tuy nhiên |
informations | thông tin |
est | đang |
FR Mais nous sommes là pour vous - vous n’aurez pas à passer des jours sur les sites des créateurs à attendre que ces remises apparaissent
VI Nhưng chúng tôi ở đây dành cho bạn - bạn không cần phải dành nhiều ngày cho trang web của thương hiệu chờ đợi giảm giá xuất hiện
francês | vietnamita |
---|---|
jours | ngày |
FR Vous n'aurez rien à faire, le créateur de mots de passe le fera pour vous.
VI Bạn sẽ không cần phải làm gì, nhà sản xuất mật khẩu sẽ làm điều đó cho bạn.
francês | vietnamita |
---|---|
passe | mật khẩu |
FR Ainsi, vous aurez non seulement des mots de passe sécurisés, mais vous pourrez aussi facilement en créer un différent pour chaque compte.
VI Bằng cách này, bạn không chỉ có mật khẩu an toàn mà còn có thể dễ dàng tạo một mật khẩu khác nhau cho mỗi tài khoản của bạn.
francês | vietnamita |
---|---|
ainsi | bằng |
passe | mật khẩu |
sécurisés | an toàn |
aussi | mà còn |
facilement | dễ dàng |
créer | tạo |
compte | tài khoản |
FR Il va créer un mot de passe aléatoire avec divers symboles et vous n'aurez plus besoin d'utiliser le testeur de force du mot de passe.
VI Nó sẽ tạo mật khẩu ngẫu nhiên từ các biểu tượng khác nhau và bạn sẽ không cần đo độ mạnh mật khẩu một lần nữa.
francês | vietnamita |
---|---|
créer | tạo |
symboles | biểu tượng |
besoin | cần |
n | không |
FR Si vous le faites en utilisant un générateur de mot de passe, vous n'aurez plus besoin de vérifier votre 'sécurité mot de passe?', Vous savez déjà qu'il est très difficile à décrypter.
VI Nếu bạn làm điều đó bằng cách sử dụng một trình tạo mật khẩu, bạn sẽ không còn cần phải kiểm tra “mật khẩu của tôi an toàn đến mức nào?”, bạn sẽ biết rằng rất khó để giải mã.
francês | vietnamita |
---|---|
faites | làm |
utilisant | sử dụng |
vérifier | kiểm tra |
sécurité | an toàn |
savez | biết |
très | rất |
si | điều |
FR Assurez-vous d'utiliser ces conseils tous les jours et vous n'aurez pas à vous soucier des menaces sur la sécurité de vos données personnelles.
VI Đảm bảo sử dụng các mẹo này mỗi ngày và bạn sẽ không phải lo lắng về bất kỳ ai đe dọa dữ liệu cá nhân của bạn.
francês | vietnamita |
---|---|
utiliser | sử dụng |
jours | ngày |
données | dữ liệu |
personnelles | cá nhân |
FR Hibu est unique, leur équipe fait tout pour vous, vous n'aurez qu'à leur apporter les précision qu'il faut et attendre!
VI Một số người nhận xét cũng hơi quá, mình thấy giá hơi cao và hỗ trợ khách hàng cũng bình thường, đôi lúc hơi chậm chút thôi, còn lại vẫn ổn so với nhiều trang tào lao khác.
francês | vietnamita |
---|---|
pour | với |
FR Avec Wix, vous n'aurez plus à vous engager à long terme sans avoir essayé le produit
VI Bạn không còn phải thực hiện một cam kết lâu dài mà không được thử sản phẩm trước
francês | vietnamita |
---|---|
vous | bạn |
long | dài |
produit | sản phẩm |
le | một |
avoir | được |
FR Tout ce que vous aurez à faire, c’est de choisir un code promo Wix et définir l'apparence de votre site Web.
VI Tất cả những gì bạn cần làm là chọn mã giảm giá Wix và chọn cách bạn muốn trang web của mình trông như thế nào.
francês | vietnamita |
---|---|
de | của |
choisir | chọn |
wix | wix |
FR Pour ce faire, nous avons pris 16 des concepts les plus importants dont vous aurez besoin, et nous les avons transformés en 16 courtes leçons
VI Để làm được điều đó, chúng tôi đã chọn ra 16 trong số những chủ đề quan trọng nhất bạn cần phải biết để dùng LaTeX, và đưa mỗi chủ đề thành một ‘bài học’ ngắn
francês | vietnamita |
---|---|
importants | quan trọng |
en | trong |
faire | làm |
FR Vous n'aurez pas besoin de visiter des centaines de sites Web pour trouver les meilleures offres - nous l'avons fait pour vous
VI Bạn sẽ không cần phải truy cập 100 trang web khác nhau để theo dõi các ưu đãi VPN tốt nhất - chúng tôi làm điều đó cho bạn
FR Le seul outil de calcul temps de disponibilité dont vous aurez besoin
VI Máy tính thời gian uptime duy nhất bạn cần
francês | vietnamita |
---|---|
seul | duy nhất |
temps | thời gian |
vous | bạn |
besoin | cần |
calcul | tính |
FR Enfin, pour vous faciliter la tâche, ajoutez cette page à vos favoris, de cette façon, vous aurez facilement accès à notre outil servant à tester sa vitesse Internet à tout moment!
VI Cuối cùng, để đảm bảo rằng, hãy đánh dấu trang này, để tham khảo trong tương lai - bằng cách này, bạn sẽ có truy cập dễ dàng đến công cụ kiểm tra tốc độ internet tuyệt vời bất kỳ lúc nào!
francês | vietnamita |
---|---|
cette | này |
page | trang |
façon | cách |
facilement | dễ dàng |
accès | truy cập |
tester | kiểm tra |
internet | internet |
FR Si vous êtes nouveau dans le monde du VPN, vous aurez certainement beaucoup de questions à poser, même concernant les codes promo ExpressVPN
VI Nếu mới sử dụng VPN, có thể bạn sẽ muốn đặt ra nhiều câu hỏi, thậm chí có thể liên quan đến mã phiếu giảm giá ExpressVPN
francês | vietnamita |
---|---|
nouveau | mới |
vpn | vpn |
concernant | liên quan đến |
FR Private VPN Avis (L'ultime Private VPN Avis Qui Vous Fournit Toutes les Information Dont Vous Aurez Besoin!)
VI Đánh giá Private Tunnel VPN (Đây là đánh giá Private Tunnel VPN mà bạn đã trông chờ suốt thời gian qua)
francês | vietnamita |
---|---|
vpn | vpn |
FR Mais ne vous inquiétez pas, nous effectuons toujours des tests de fuite IP pour chaque fournisseur VPN qu’on examine, vous n’aurez donc pas à attendre jusqu’à ce qu’un mauvais truc vous arrive pour apprendre.
VI Nhưng đừng lo, bạn luôn kiểm tra được rò rỉ IP cho mọi phần mềm VPN, nên bạn sẽ không phải học điều đó một cách vất vả.
francês | vietnamita |
---|---|
mais | nhưng |
toujours | luôn |
tests | kiểm tra |
vpn | vpn |
apprendre | học |
FR Ainsi, vous n'aurez plus besoin de rechercher les meilleures offres - on le fait à votre place.
VI Vì vậy, bạn sẽ không còn cần tốn thêm thời gian để tìm kiếm các ưu đãi tốt nhất - chúng tôi đã thay bạn làm điều đó..
francês | vietnamita |
---|---|
plus | thêm |
FR En règle générale, tout ralentissement que vous constaterez est fonction de l’éloignement du serveur auquel vous aurez choisi de vous connecter.
VI Theo nguyên tắc thông thường, bạn chọn máy chủ kết nối càng xa, bạn sẽ càng thấy rõ kết nối của mình chậm hơn.
francês | vietnamita |
---|---|
vous | bạn |
connecter | kết nối |
FR Par exemple, si vous souhaitez accéder au catalogue Netflix depuis les États-Unis, vous aurez besoin d?un? serveur américain sur votre VPN ! Plus un fournisseur a de serveurs, plus il y a de possibilités
VI Ví dụ, nếu bạn muốn xem phim trên Netflix tại Mỹ, bạn sẽ cần một server tại Mỹ trên VPN! Nhà cung cấp càng có nhiều máy chủ, bạn càng có nhiều lựa chọn
francês | vietnamita |
---|---|
netflix | netflix |
vpn | vpn |
possibilités | lựa chọn |
FR Bien sûr, vous aurez besoin d?un compte existant pour l’utiliser.
VI Tất nhiên, bạn sẽ cần có một tài khoản để sử dụng tiện ích này.
francês | vietnamita |
---|---|
vous | bạn |
besoin | cần |
compte | tài khoản |
utiliser | sử dụng |
FR Pour protéger complètement l’ensemble de votre trafic réseau, vous aurez besoin d?une application VPN.
VI Để bảo vệ hoàn toàn tất cả lưu lượng truy cập mạng của mình, bạn cần một ứng dụng VPN.
francês | vietnamita |
---|---|
complètement | hoàn toàn |
de | của |
réseau | mạng |
besoin | cần |
une | một |
vpn | vpn |
Mostrando 50 de 50 traduções