FR Cela signifie qu'une fois que vous aurez créé le produit et que vous l'aurez mis en vente, il continuera à générer des revenus même lorsque vous aurez arrêté de travailler activement dessus [25]
FR Cela signifie qu'une fois que vous aurez créé le produit et que vous l'aurez mis en vente, il continuera à générer des revenus même lorsque vous aurez arrêté de travailler activement dessus [25]
VI Nghĩa là một khi đã làm ra sản phẩm và đăng bán, nó sẽ liên tục tạo thu nhập kể cả khi không còn tích cực làm việc.[25]
francês | vietnamita |
---|---|
créé | tạo |
vente | bán |
travailler | làm việc |
FR Votre partenaire et vous aurez à discuter la plupart du temps par email ou par SMS
VI Trong quá trình đi lính, cả hai bạn có thể sẽ giao tiếp thông qua email và tin nhắn rất nhiều lần
francês | vietnamita |
---|---|
plupart | nhiều |
temps | lần |
FR Il arrive que des changements se produisent ou que vous soyez trop occupé et vous pourriez ne pas avoir le temps de joindre votre partenaire ou de discuter à propos de certaines choses
VI Đôi khi những thay đổi sẽ xảy đến hoặc do công việc bận rộn mà bạn lỡ mất thời gian để kết nối và trò chuyện với nửa kia của mình
francês | vietnamita |
---|---|
que | khi |
temps | thời gian |
FR Vous pourriez discuter sur le fait d’aménager ensemble, la satisfaction sexuelle, le mariage, les enfants ou des projets de déménagement
VI Bạn có thể thảo luận về việc dọn về sống chung, đời sống tình dục có thỏa mãn không, hôn nhân, sinh con hoặc kế hoạch chuyển nhà
francês | vietnamita |
---|---|
fait | không |
ou | hoặc |
FR Passez du temps ensemble et discutez entre vous. Passez du temps seul à seul et communiquez entre vous. Si vous avez des enfants, engagez une babysitteuse afin de pouvoir bien discuter avec votre partenaire.
VI Dành thời gian riêng tư để trò chuyện với nhau. Dành thời gian để giao tiếp với nhau ở nhà. Nếu có con, bạn nên thuê người trông trẻ trong một đêm để bạn và người ấy có thể nói chuyện.
francês | vietnamita |
---|---|
temps | thời gian |
FR Discuter au préalable des aspects concernant la communication est important au cours du déploiement
VI Thiết lập nền tảng trong giao tiếp là rất quan trọng trong suốt quá trình nhập ngũ
francês | vietnamita |
---|---|
communication | giao tiếp |
important | quan trọng |
FR Il pourrait être bien de consacrer si possible une journée de la semaine à discuter par téléphone ou par appel vidéo
VI Nếu có thể, hãy dành một ngày trong tuần để cố gắng nói chuyện với nhau qua điện thoại hoặc gọi điện bằng video (video chat)
francês | vietnamita |
---|---|
journée | ngày |
vidéo | video |
FR Vous devez également discuter de ce que vous ferez au cas où il y aurait un problème de communication
VI Bạn cũng nên thảo luận về việc cần làm khi cả hai không thể giao tiếp với nhau
francês | vietnamita |
---|---|
devez | nên |
également | cũng |
communication | giao tiếp |
de | với |
FR Votre conjointe se sentira valorisée si vous pensez à vous amuser, à utiliser des moyens peu conventionnels pour discuter [10]
VI Người bạn yêu sẽ cảm thấy được xem trọng hơn nếu bạn suy nghĩ về cách hài hước, độc đáo để giao tiếp trong suốt quá trình nhập ngũ.[10]
francês | vietnamita |
---|---|
moyens | cách |
FR Vous emménagez dans une nouvelle maison ? Apprenez à parler de votre logement. On vous donne aussi des conseils pour discuter avec vos nouveaux voisins et bien les recevoir.
VI Bạn chuyển đến một ngôi nhà mới? Hãy học cách nói về ngôi nhà của bạn. Chúng tôi cũng cung cấp cho bạn các mẹo về cách trò chuyện với những người hàng xóm mới và cách chào đón họ.
francês | vietnamita |
---|---|
apprenez | học |
maison | nhà |
FR Vous emménagez dans une nouvelle maison ? Apprenez à parler de votre logement. On vous donne aussi des conseils pour discuter avec vos nouveaux voisins et bien les recevoir.
VI Bạn chuyển đến một ngôi nhà mới? Hãy học cách nói về ngôi nhà của bạn. Chúng tôi cũng cung cấp cho bạn các mẹo về cách trò chuyện với những người hàng xóm mới và cách chào đón họ.
francês | vietnamita |
---|---|
apprenez | học |
maison | nhà |
FR discuter avec une personne que vous ne connaissez pas.
VI trò chuyện bằng tiếng Pháp với người nào đó bạn không quen.
francês | vietnamita |
---|---|
avec | với |
vous | bạn |
FR Si la fille avec qui vous écrivez vous envoie ????, cela signifie qu'elle s'amuse bien et aime discuter avec vous
VI Khi cô ấy gửi biểu tượng cười to cho bạn, điều đó có nghĩa là cô ấy thích thú và vui vẻ khi trò chuyện với bạn
francês | vietnamita |
---|---|
signifie | có nghĩa |
FR Renseignez-vous sur les visites virtuelles pour discuter avec vos prestataires depuis chez vous.
VI Hỏi chúng tôi về các chuyến thăm ảo để trò chuyện với các nhà cung cấp dịch vụ của bạn tại nhà.
FR Si vous êtes sans abri ou à risque immédiat de perdre votre logement, One Door vous rencontrera pour discuter de vos options.
VI Nếu bạn là người vô gia cư hoặc có nguy cơ mất nơi ở ngay lập tức, One Door sẽ gặp bạn để nói về các lựa chọn của bạn.
FR Un membre de notre équipe vous contactera dans un délai d'un jour ouvrable pour discuter de vos besoins en matière d'espace de travail.
VI Trong vòng một ngày làm việc, một thành viên trong đội ngũ của chúng tôi sẽ liên lạc với bạn để thảo luận về nhu cầu chỗ làm việc của bạn.
FR Ressources rapides pour discuter en direct avec vos clients
VI Các tài nguyên bắt đầu nhanh giúp bạn trò chuyện trực tiếp với khách hàng của mình
FR Utilisez le live chat pour discuter avec l'un de nos
VI Bắt đầu trò chuyện trực tiếp với một trong
FR Si vous avez découvert une vulnérabilité en termes de sécurité, veuillez ne pas partager la nouvelle ou en discuter publiquement.
VI Nếu bạn phát hiện lỗ hổng bảo mật, vui lòng không chia sẻ hoặc tham khảo ý kiến với người khác một cách công khai.
FR Vous aurez un indice concernant le gagnant de la comparaison des créateurs de sites Web!
VI Chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn một gợi ý bằng cách nêu tên công cụ so sánh trình xây dựng website chiến thắng!
FR En règle générale, tout ralentissement que vous constaterez est fonction de l’éloignement du serveur auquel vous aurez choisi de vous connecter.
VI Theo nguyên tắc thông thường, bạn chọn máy chủ kết nối càng xa, bạn sẽ càng thấy rõ kết nối của mình chậm hơn.
francês | vietnamita |
---|---|
vous | bạn |
connecter | kết nối |
FR Par exemple, si vous souhaitez accéder au catalogue Netflix depuis les États-Unis, vous aurez besoin d?un? serveur américain sur votre VPN ! Plus un fournisseur a de serveurs, plus il y a de possibilités
VI Ví dụ, nếu bạn muốn xem phim trên Netflix tại Mỹ, bạn sẽ cần một server tại Mỹ trên VPN! Nhà cung cấp càng có nhiều máy chủ, bạn càng có nhiều lựa chọn
francês | vietnamita |
---|---|
netflix | netflix |
vpn | vpn |
possibilités | lựa chọn |
FR Bien sûr, vous aurez besoin d?un compte existant pour l’utiliser.
VI Tất nhiên, bạn sẽ cần có một tài khoản để sử dụng tiện ích này.
francês | vietnamita |
---|---|
vous | bạn |
besoin | cần |
compte | tài khoản |
utiliser | sử dụng |
FR Pour protéger complètement l’ensemble de votre trafic réseau, vous aurez besoin d?une application VPN.
VI Để bảo vệ hoàn toàn tất cả lưu lượng truy cập mạng của mình, bạn cần một ứng dụng VPN.
francês | vietnamita |
---|---|
complètement | hoàn toàn |
de | của |
réseau | mạng |
besoin | cần |
une | một |
vpn | vpn |
FR Pour cela, vous aurez besoin d?un abonnement premium pour tout débloquer ? ce qui semble assez cher à première vue avec une étiquette d?affichage de 24,62 €/mois
VI Vì vậy, bạn sẽ cần phiên bản cao cấp để sử dụng mọi thứ ? khi nhìn lướt bảng giá đ700.830/tháng thì bạn có thể nghĩ rằng công cụ khá đắt
francês | vietnamita |
---|---|
vous | bạn |
besoin | cần |
premium | cao cấp |
avec | sử dụng |
mois | tháng |
assez | khá |
FR Nous avons pris les concepts les plus importants dont vous aurez besoin, et nous en avons fait 16 courtes leçons, qui ne vous demanderont pas beaucoup de temps pour le suivre
VI Chúng tôi đã chọn ra 16 trong số những chủ đề quan trọng nhất bạn cần phải biết để dùng LaTeX, và đưa mỗi chủ đề thành một bài học ngắn mà không tốn quá nhiều thời gian để vượt qua
francês | vietnamita |
---|---|
importants | quan trọng |
en | trong |
temps | thời gian |
FR . Vous n’aurez pas à ignorer la situation ou à faire semblant que rien n’est arrivé. Mais apprenez à pardonner afin de pouvoir vous défaire de ce qui vous pèse.
VI Bạn không cần phải phớt lờ tình huống hoặc giả vờ như thể nó chưa xảy ra, nhưng bạn nên học cách tha thứ để bạn có thể giải tỏa nỗi đau trong tâm hồn.
francês | vietnamita |
---|---|
mais | nhưng |
apprenez | học |
pouvoir | phải |
FR Et assurez-vous aussi que vous avez bien mangé : si votre taux de sucre est stable, vous aurez moins de chances de devenir agressif [14]
VI Và bạn cũng nên nhớ ăn uống đầy đủ: nếu lượng đường huyết của bạn ổn định, bạn sẽ ít trở nên tức giận hoặc hung hãn.[14]
francês | vietnamita |
---|---|
de | của |
FR Faites un plan pour réduire significativement ces dépenses. En réduisant vos dépenses, vous aurez plus d'argent à la fin du mois à utiliser pour sortir de votre état d'endettement ou pour créer un fond d'urgence.
VI Lên kế hoạch để có thể cắt giảm chi tiêu một cách đáng kể. Nhờ đó, đến cuối tháng bạn sẽ còn nhiều hơn để trả nợ hay lập quỹ dùng trong tình huống khẩn cấp.
francês | vietnamita |
---|---|
plan | kế hoạch |
réduire | giảm |
mois | tháng |
utiliser | dùng |
FR Une fois que vous aurez économisé une somme tampon sur votre compte courant, votre prochaine priorité sera de réduire les mauvaises dettes [11]
VI Một khi đã tiết kiệm được một khoản đệm an toàn trong tài khoản thanh toán, giảm nợ xấu nên là ưu tiên tiếp theo của bạn.[11]
francês | vietnamita |
---|---|
que | khi |
compte | tài khoản |
prochaine | tiếp theo |
réduire | giảm |
sur | trong |
FR Même si vous vous êtes endetté à la suite de la perte de votre travail ou d'une maladie, vous aurez besoin d'examiner vos habitudes en termes de dépenses et de changer de comportement
VI Kể cả khi nợ đến từ mất việc hay bệnh tật, bạn vẫn cần xem xét lại thói quen tiêu xài và thay đổi lối sống của bản thân
francês | vietnamita |
---|---|
besoin | cần |
changer | thay đổi |
FR Si votre crédit n'est pas suffisamment bon pour contracter une nouvelle carte de crédit ou un emprunt, vous aurez peut-être besoin d'appeler quelqu'un à l'aide
VI Nếu điểm tín dụng không đủ tốt để được mở thẻ hay cấp khoản vay cá nhân mới thì có thể bạn sẽ cần đến một số trợ giúp
francês | vietnamita |
---|---|
crédit | tín dụng |
bon | tốt |
nouvelle | mới |
besoin | cần |
carte | thẻ |
FR Si vous êtes déployé fréquemment sur le terrain, vous pourriez savoir à quel moment vous aurez accès à un ordinateur ou un téléphone portable
VI Nếu lịch trình dàn quân tương ổn định, bạn sẽ biết thời gian nào được dùng máy vi tính hoặc điện thoại
francês | vietnamita |
---|---|
vous | bạn |
savoir | biết |
FR Si vous êtes très mince ou avez un IMC faible, vous aurez moins de chances de vous muscler, car en callisthénie, la résistance vient principalement de votre propre poids
VI Sẽ rất khó để xây dựng cơ bắp nếu bạn đặc biệt gầy hay có chỉ số khối cơ thể (BMI) thấp
francês | vietnamita |
---|---|
très | rất |
faible | thấp |
FR Notre équipe d'aide, aussi compétente que chaleureuse, se tient prête à vous aider dès que vous en aurez besoin.
VI Đội ngũ hỗ trợ thân thiện và nhiều kinh nghiệm sẽ luôn sẵn sàng khi bạn cần.
francês | vietnamita |
---|---|
que | khi |
vous | bạn |
besoin | cần |
FR Avec notre outil, vous n'aurez pas à vous demander comment vérifier si un site Web est en panne - il suffit juste de cliquer sur un bouton!
VI Với công cụ của chúng tôi, bạn sẽ không cần phải tự hỏi làm thế nào để kiểm tra xem trang web có bị sập không - đơn giản như nhấp vào nút!
francês | vietnamita |
---|---|
vérifier | kiểm tra |
juste | phải |
cliquer | nhấp |
FR Une adresse IP publique est celle utilisée lorsque vous connectez votre appareil au World Wide Web. En général, vous aurez deux préoccupations principales:
VI IP công cộng là IP được sử dụng khi bạn kết nối thiết bị của mình với World Wide Web. Nói chung, điều này đặt ra hai mối quan tâm lớn:
francês | vietnamita |
---|---|
publique | công cộng |
utilisée | sử dụng |
lorsque | khi |
connectez | kết nối |
web | web |
FR Vous n'aurez pas ce genre de problèmes ici.
VI Không phải là một vấn đề mà bạn sẽ gặp ở đây.
FR Ajoutez la page à vos favoris et ne vous aurez à votre disposition un moyen fiable de vérifier si un site Web est en panne ou pas!
VI Đánh dấu trang, và không bao giờ lo lắng về việc không có cách đáng tin cậy để kiểm tra xem trang web có bị sập hay không!
francês | vietnamita |
---|---|
fiable | tin cậy |
vérifier | kiểm tra |
FR Apprendre 'comment connaitre son adresse IP' n'atténue pas vraiment le problème! Avec un VPN actif, cependant, vous n'aurez jamais à vous soucier d'une éventuelle fuite de vos informations vers des tiers - c'est un scénario gagnant-gagnant!
VI Tìm hiểu không thực sự giảm thiểu vấn đề! Tuy nhiên, với VPN đang hoạt động, bạn sẽ không bao giờ phải lo lắng về việc thông tin của mình bị rò rỉ cho bên thứ ba - đó là một kịch bản win-win!
francês | vietnamita |
---|---|
apprendre | hiểu |
vraiment | thực |
vpn | vpn |
cependant | tuy nhiên |
informations | thông tin |
est | đang |
FR Mais nous sommes là pour vous - vous n’aurez pas à passer des jours sur les sites des créateurs à attendre que ces remises apparaissent
VI Nhưng chúng tôi ở đây dành cho bạn - bạn không cần phải dành nhiều ngày cho trang web của thương hiệu chờ đợi giảm giá xuất hiện
francês | vietnamita |
---|---|
jours | ngày |
FR Vous n'aurez rien à faire, le créateur de mots de passe le fera pour vous.
VI Bạn sẽ không cần phải làm gì, nhà sản xuất mật khẩu sẽ làm điều đó cho bạn.
francês | vietnamita |
---|---|
passe | mật khẩu |
FR Ainsi, vous aurez non seulement des mots de passe sécurisés, mais vous pourrez aussi facilement en créer un différent pour chaque compte.
VI Bằng cách này, bạn không chỉ có mật khẩu an toàn mà còn có thể dễ dàng tạo một mật khẩu khác nhau cho mỗi tài khoản của bạn.
francês | vietnamita |
---|---|
ainsi | bằng |
passe | mật khẩu |
sécurisés | an toàn |
aussi | mà còn |
facilement | dễ dàng |
créer | tạo |
compte | tài khoản |
FR Il va créer un mot de passe aléatoire avec divers symboles et vous n'aurez plus besoin d'utiliser le testeur de force du mot de passe.
VI Nó sẽ tạo mật khẩu ngẫu nhiên từ các biểu tượng khác nhau và bạn sẽ không cần đo độ mạnh mật khẩu một lần nữa.
francês | vietnamita |
---|---|
créer | tạo |
symboles | biểu tượng |
besoin | cần |
n | không |
FR Si vous le faites en utilisant un générateur de mot de passe, vous n'aurez plus besoin de vérifier votre 'sécurité mot de passe?', Vous savez déjà qu'il est très difficile à décrypter.
VI Nếu bạn làm điều đó bằng cách sử dụng một trình tạo mật khẩu, bạn sẽ không còn cần phải kiểm tra “mật khẩu của tôi an toàn đến mức nào?”, bạn sẽ biết rằng rất khó để giải mã.
francês | vietnamita |
---|---|
faites | làm |
utilisant | sử dụng |
vérifier | kiểm tra |
sécurité | an toàn |
savez | biết |
très | rất |
si | điều |
FR Assurez-vous d'utiliser ces conseils tous les jours et vous n'aurez pas à vous soucier des menaces sur la sécurité de vos données personnelles.
VI Đảm bảo sử dụng các mẹo này mỗi ngày và bạn sẽ không phải lo lắng về bất kỳ ai đe dọa dữ liệu cá nhân của bạn.
francês | vietnamita |
---|---|
utiliser | sử dụng |
jours | ngày |
données | dữ liệu |
personnelles | cá nhân |
FR Hibu est unique, leur équipe fait tout pour vous, vous n'aurez qu'à leur apporter les précision qu'il faut et attendre!
VI Một số người nhận xét cũng hơi quá, mình thấy giá hơi cao và hỗ trợ khách hàng cũng bình thường, đôi lúc hơi chậm chút thôi, còn lại vẫn ổn so với nhiều trang tào lao khác.
francês | vietnamita |
---|---|
pour | với |
FR Avec Wix, vous n'aurez plus à vous engager à long terme sans avoir essayé le produit
VI Bạn không còn phải thực hiện một cam kết lâu dài mà không được thử sản phẩm trước
francês | vietnamita |
---|---|
vous | bạn |
long | dài |
produit | sản phẩm |
le | một |
avoir | được |
FR Tout ce que vous aurez à faire, c’est de choisir un code promo Wix et définir l'apparence de votre site Web.
VI Tất cả những gì bạn cần làm là chọn mã giảm giá Wix và chọn cách bạn muốn trang web của mình trông như thế nào.
francês | vietnamita |
---|---|
de | của |
choisir | chọn |
wix | wix |
FR Pour ce faire, nous avons pris 16 des concepts les plus importants dont vous aurez besoin, et nous les avons transformés en 16 courtes leçons
VI Để làm được điều đó, chúng tôi đã chọn ra 16 trong số những chủ đề quan trọng nhất bạn cần phải biết để dùng LaTeX, và đưa mỗi chủ đề thành một ‘bài học’ ngắn
francês | vietnamita |
---|---|
importants | quan trọng |
en | trong |
faire | làm |
Mostrando 50 de 50 traduções