ES Si tu proveedor no aparece en la lista, averigua lo que ofrecen, ya que podrían implementar nuevos programas en línea.
"significaría que podrían" em espanhol pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
ES Si tu proveedor no aparece en la lista, averigua lo que ofrecen, ya que podrían implementar nuevos programas en línea.
VI Nếu hãng cung cấp của bạn không được liệt kê, hãy kiểm tra những cung cấp của họ khi nào thì các chương trình mới sẽ hoạt động.
espanhol | vietnamita |
---|---|
tu | của bạn |
no | không |
nuevos | mới |
la | các |
ofrecen | cung cấp |
programas | chương trình |
ES Los californianos que modifiquen en cierto grado las horas en que consumen más electricidad para aprovechar las tarifas reducidas de los planes TOU podrían reducir el total de su factura eléctrica
VI Nếu người dân California có thể chuyển một số việc sử dụng điện của mình để tận dụng được khoảng thời gian giá thấp hơn (ngoài giờ cao điểm), họ có thể giảm được toàn bộ chi phí điện
espanhol | vietnamita |
---|---|
californianos | california |
horas | thời gian |
aprovechar | tận dụng |
reducir | giảm |
más | hơn |
ES Cada carga de trabajo es única y le recomendamos a los clientes que prueben sus funciones para determinar la mejora en el rendimiento del precio que podrían ver
VI Mỗi khối lượng công việc đều có tính duy nhất và chúng tôi khuyên khách hàng nên kiểm tra các hàm của mình để xác định mức độ cải thiện hiệu suất chi phí mà họ có thể thấy
espanhol | vietnamita |
---|---|
es | vi |
única | duy nhất |
funciones | hàm |
determinar | xác định |
mejora | cải thiện |
rendimiento | hiệu suất |
ver | kiểm tra |
trabajo | công việc |
y | của |
cada | mỗi |
clientes | khách |
ES Mientras que podría parecer información personal que los hackers nunca podrían saber, creéme, es fácil descubrir todo.
VI Mặc dù một số thông tin có vẻ giống như thông tin cá nhân mà tin tặc sẽ không bao giờ biết, nhưng tin tôi đi, thật dễ dàng để tìm ra mọi thứ.
espanhol | vietnamita |
---|---|
personal | cá nhân |
nunca | không |
fácil | dễ dàng |
todo | mọi |
información | thông tin |
saber | biết |
que | như |
ES Cada carga de trabajo es única y le recomendamos a los clientes que prueben sus funciones para determinar la mejora en el rendimiento del precio que podrían ver
VI Mỗi khối lượng công việc đều có tính duy nhất và chúng tôi khuyên khách hàng nên kiểm tra các hàm của mình để xác định mức độ cải thiện hiệu suất chi phí mà họ có thể thấy
espanhol | vietnamita |
---|---|
es | vi |
única | duy nhất |
funciones | hàm |
determinar | xác định |
mejora | cải thiện |
rendimiento | hiệu suất |
ver | kiểm tra |
trabajo | công việc |
y | của |
cada | mỗi |
clientes | khách |
ES Mientras que podría parecer información personal que los hackers nunca podrían saber, creéme, es fácil descubrir todo.
VI Mặc dù một số thông tin có vẻ giống như thông tin cá nhân mà tin tặc sẽ không bao giờ biết, nhưng tin tôi đi, thật dễ dàng để tìm ra mọi thứ.
espanhol | vietnamita |
---|---|
personal | cá nhân |
nunca | không |
fácil | dễ dàng |
todo | mọi |
información | thông tin |
saber | biết |
que | như |
ES Pero ten en cuenta que muchos creadores web ofrecen una mínima variedad de temas que podrían estar desactualizados.
VI Nhưng hãy nhớ rằng rất nhiều công cụ xây dựng website cung cấp một loạt các chủ đề nghèo nàn có
espanhol | vietnamita |
---|---|
pero | nhưng |
web | website |
ofrecen | cung cấp |
una | các |
muchos | nhiều |
ES Visite la página de Recursos para obtener más información sobre otros programas que podrían ayudar a las personas que se enfrentan a un desahucio
VI Truy cập trang Tài nguyên để tìm hiểu thêm về các chương trình khác có thể giúp những người phải đối mặt với việc bị trục xuất
espanhol | vietnamita |
---|---|
recursos | tài nguyên |
información | tài |
ayudar | giúp |
personas | người |
obtener | hiểu |
programas | chương trình |
la | truy |
de | với |
más | thêm |
página | trang |
otros | khác |
ES Visite la página de Recursos para obtener más información sobre otros programas que podrían ayudar a las personas que se enfrentan al desahucio
VI Truy cập trang Tài nguyên để tìm hiểu thêm về các chương trình khác có thể giúp những người phải đối mặt với việc bị trục xuất
espanhol | vietnamita |
---|---|
recursos | tài nguyên |
información | tài |
ayudar | giúp |
personas | người |
obtener | hiểu |
programas | chương trình |
la | truy |
de | với |
más | thêm |
página | trang |
otros | khác |
ES Esta infografía puede ayudarle a comprender qué decisiones puede tomar hoy que podrían ser de ayuda en el futuro.
VI Biểu đồ thông tin này có thể giúp quý vị hiểu về những quyết định mà quý vị có thể đưa ra ngày hôm nay để cải thiện sức khỏe bản thân trong tương lai.
espanhol | vietnamita |
---|---|
decisiones | quyết định |
futuro | tương lai |
hoy | hôm nay |
ayuda | giúp |
puede | hiểu |
ES Esta infografía puede ayudarle a comprender qué decisiones puede tomar hoy que podrían ser de ayuda en el futuro.
VI Biểu đồ thông tin này có thể giúp quý vị hiểu về những quyết định mà quý vị có thể đưa ra ngày hôm nay để cải thiện sức khỏe bản thân trong tương lai.
espanhol | vietnamita |
---|---|
decisiones | quyết định |
futuro | tương lai |
hoy | hôm nay |
ayuda | giúp |
puede | hiểu |
ES Esta infografía puede ayudarle a comprender qué decisiones puede tomar hoy que podrían ser de ayuda en el futuro.
VI Biểu đồ thông tin này có thể giúp quý vị hiểu về những quyết định mà quý vị có thể đưa ra ngày hôm nay để cải thiện sức khỏe bản thân trong tương lai.
espanhol | vietnamita |
---|---|
decisiones | quyết định |
futuro | tương lai |
hoy | hôm nay |
ayuda | giúp |
puede | hiểu |
ES Esta infografía puede ayudarle a comprender qué decisiones puede tomar hoy que podrían ser de ayuda en el futuro.
VI Biểu đồ thông tin này có thể giúp quý vị hiểu về những quyết định mà quý vị có thể đưa ra ngày hôm nay để cải thiện sức khỏe bản thân trong tương lai.
espanhol | vietnamita |
---|---|
decisiones | quyết định |
futuro | tương lai |
hoy | hôm nay |
ayuda | giúp |
puede | hiểu |
ES A veces, estas imágenes podrían ser innecesariamente grandes, lo que causa reducción de velocidad y afectación al LCP
VI Đôi khi, những hình ảnh này có dung lượng lớn không cần thiết, gây chậm và ảnh hưởng đến LCP
espanhol | vietnamita |
---|---|
grandes | lớn |
y | y |
imágenes | hình ảnh |
de | này |
ES Puedes revisar qué proveedores podrían afectar tu velocidad a internet de acuerdo a pruebas manuales de velocidad, en nuestras reseñas de mejores VPN.
VI Bạn có thể kiểm tra nhà cung cấp nào có ảnh hưởng đến tốc độ internet của bạn dựa trên kiểm tra tốc độ thủ công trong các đánh giá top VPN của chúng tôi.
espanhol | vietnamita |
---|---|
proveedores | nhà cung cấp |
tu | của bạn |
internet | internet |
en | trong |
vpn | vpn |
nuestras | chúng tôi |
qué | các |
revisar | kiểm tra |
ES Sadie Waddington sabía que los grandes eventos podrían tener un impacto pequeño, ambientalmente hablando
VI Sadie Waddington biết rằng các sự kiện lớn có thể chỉ mang lại tác động nhỏ, về mặt môi trường mà nói
espanhol | vietnamita |
---|---|
grandes | lớn |
eventos | sự kiện |
los | các |
ES Algunas personas también podrían ahorrar dinero cambiándose al horario fuera de las horas pico, según el plan tarifario que tengan.
VI Một số cá nhân cũng có thể tiết kiệm được tiền bằng cách chuyển sang ngoài giờ cao điểm, tùy thuộc vào chương trình định giá mà họ đang tham gia.
espanhol | vietnamita |
---|---|
personas | cá nhân |
ahorrar | tiết kiệm |
dinero | tiền |
también | cũng |
las | và |
ES En el caso de que la función de Lambda se invoque como respuesta a eventos de Amazon S3, Amazon S3 podrían retenerse los eventos rechazados por AWS Lambda durante 24 horas para volver a intentar enviarlos
VI Trong trường hợp hàm Lambda đang được gọi ra để phản hồi với các sự kiện Amazon S3, các sự kiện bị AWS Lambda từ chối có thể được S3 giữ lại và thử lại trong vòng 24 giờ
espanhol | vietnamita |
---|---|
caso | trường hợp |
función | hàm |
lambda | lambda |
eventos | sự kiện |
amazon | amazon |
aws | aws |
intentar | thử |
horas | giờ |
el | được |
ES Como lo mencioné antes, existen algunos factores importantes que podrían afectar tu velocidad de internet
VI Như tôi đã đề cập ở trên, có một vài yếu tố lớn có thể ảnh hưởng đến tốc độ internet của bạn
espanhol | vietnamita |
---|---|
algunos | vài |
tu | của bạn |
internet | internet |
como | và |
ES En segundo lugar, algunas herramientas para revisar tu dirección IP podrían ser engañosas porque no especifican qué tipo de dirección IP muestran
VI Thứ hai, một số công cụ kiểm tra IP có thể gây hiểu nhầm ở chỗ chúng không chỉ định loại địa chỉ IP nào chúng đang hiển thị
espanhol | vietnamita |
---|---|
no | không |
tipo | loại |
revisar | kiểm tra |
segundo | hai |
ES Hay algunas razones que podrían estar detrás de una página caída
VI Có một vài lý do khác nhau về lý do tại sao một trang web có thể ngừng hoạt động
espanhol | vietnamita |
---|---|
página | trang |
hay | và |
ES Pero si te preocupa tu seguridad, aquí tienes algunas medidas que te podrían ayudar. ¿Vamos a darles un vistazo, de acuerdo?
VI Nhưng nếu bạn thực sự lo lắng về bảo mật của mình, có những biện pháp bổ sung có thể giúp ích. Chúng ta hãy nhìn vào chúng
espanhol | vietnamita |
---|---|
seguridad | bảo mật |
ayudar | giúp |
pero | nhưng |
ES Tenía un código promocional y decidí usarlo porque leí las reseñas sobre Godaddy, creo que los diseños son un poco sencillos (podrían ser animados o algo así) pero puedes obtener mucho por poco dinero
VI Đang lượn lờ đọc đánh giá xem có cái web builder nào ổn ổn không thì tình cờ mò được trang này, đọc thấy hấp dẫn nên sẽ dùng thử trang này trong tuần tới
espanhol | vietnamita |
---|---|
puedes | nên |
que | thì |
y | đọc |
a | trong |
por | không |
son | được |
ES Tiene muchas funciones básicas que te ayudan si es tu primera vez creando una página web, no tengo muchas quejas al respecto, pero podrían tener una versión de pago con hosting y dominio :)
VI Nếu bạn đang tìm một công cụ tạo trang web, một blog hay một site thương mại điện tử, thì rõ ràng google site này không dành cho bạn
espanhol | vietnamita |
---|---|
no | không |
y | y |
una | bạn |
página | trang |
web | web |
con | cho |
ES Hace todo lo que un diseñador web haría pero por una décima del dinero, las plantillas están increíbles pero podrían tener más diseños!! la recomiendo mucho para cualquier artista
VI Tôi khá thất vọng về hỗ trợ khách hàng và giá cả, nó có điểm tốt nhưng nó không phù hợp với chất lượng tôi mong đợi
espanhol | vietnamita |
---|---|
mucho | khá |
pero | nhưng |
la | tôi |
ES Me fascina que tienen funciones para crear una exitosa tienda en línea en línea, pero los precios podrían sin duda ser más bajos
VI Mình trả phí và làm, chả hiểu sao lúc đấy vội hay gì nên chọn bừa và phải sử dụng cho đáng đồng tiền, nhưng sau chắc không dùng lại nữa
espanhol | vietnamita |
---|---|
pero | nhưng |
sin | không |
para | cho |
ES Aunque se creó pensando en los músicos, otras personas podrían encontrar a esta herramienta bastante interesante en lo que respecta a la creación web.
VI Mặc dù công cụ này được tạo ra phục vụ các nhạc sĩ, những người khác cũng có thể thấy đây là một công cụ khá thú vị liên quan tới xây dựng trang web.
espanhol | vietnamita |
---|---|
otras | khác |
personas | người |
bastante | khá |
la | các |
creación | tạo |
web | web |
ES Estoy satisfecho con mi página web, el creador tiene una interfaz intuitiva que seguramente te agradará. Sin embargo los precios podrían ser más bajos. Me gusta porque tiene temas para distintos tipos de páginas web
VI Không có nhiều mẫu templates để lựa chọn và còn không quá hiện đại.
espanhol | vietnamita |
---|---|
más | nhiều |
el | không |
ES Nuestros ingenieros internos miden el uso real de la energía y tienen en cuenta los factores que podrían afectarlo.
VI Các kỹ sư nội bộ của chúng tôi đo lường việc sử dụng năng lượng thực tế và xem xét các yếu tố có thể ảnh hưởng đến nó.
espanhol | vietnamita |
---|---|
real | thực |
energía | năng lượng |
uso | sử dụng |
y | của |
nuestros | chúng tôi |
ES Aunque, antes de usar el medidor de velocidad de internet, es importante entender algunas cosas distintas que podrían afectar tu velocidad de internet
VI Tuy nhiên, trước khi sử dụng công cụ này, điều quan trọng là bạn hiểu những điểm gì đã ảnh hưởng đến tốc độ internet của bạn
espanhol | vietnamita |
---|---|
aunque | tuy nhiên |
antes | trước |
internet | internet |
importante | quan trọng |
entender | hiểu |
tu | của bạn |
usar | sử dụng |
ES En el caso de que la función de Lambda se invoque como respuesta a eventos de Amazon S3, Amazon S3 podrían retenerse los eventos rechazados por AWS Lambda durante 24 horas para volver a intentar enviarlos
VI Trong trường hợp hàm Lambda đang được gọi ra để phản hồi với các sự kiện Amazon S3, các sự kiện bị AWS Lambda từ chối có thể được S3 giữ lại và thử lại trong vòng 24 giờ
espanhol | vietnamita |
---|---|
caso | trường hợp |
función | hàm |
lambda | lambda |
eventos | sự kiện |
amazon | amazon |
aws | aws |
intentar | thử |
horas | giờ |
el | được |
ES ¿Podrían darme ejemplos de otras organizaciones del sector de la salud de Canadá que utilicen AWS?
VI Bạn có thể cung cấp ví dụ về các tổ chức chăm sóc sức khỏe khác tại Canada đang sử dụng AWS không?
espanhol | vietnamita |
---|---|
otras | khác |
organizaciones | tổ chức |
salud | sức khỏe |
aws | aws |
ES A veces, estas imágenes podrían ser innecesariamente grandes, lo que causa reducción de velocidad y afectación al LCP
VI Đôi khi, những hình ảnh này có dung lượng lớn không cần thiết, gây chậm và ảnh hưởng đến LCP
espanhol | vietnamita |
---|---|
grandes | lớn |
y | y |
imágenes | hình ảnh |
de | này |
ES Si bien esperamos que la consulta en paralelo mejore la latencia de las consultas en la mayoría de los casos, podrían generarse costos de E/S elevados
VI Dù chúng tôi kỳ vọng Parallel Query sẽ cải thiện độ trễ truy vấn trong hầu hết trường hợp, bạn có thể sẽ phải chịu phí I/O cao hơn
espanhol | vietnamita |
---|---|
la | truy |
en | trong |
mayoría | hầu hết |
casos | trường hợp |
consultas | truy vấn |
ES En segundo lugar, algunas herramientas para revisar tu dirección IP podrían ser engañosas porque no especifican qué tipo de dirección IP muestran
VI Thứ hai, một số công cụ kiểm tra IP có thể gây hiểu nhầm ở chỗ chúng không chỉ định loại địa chỉ IP nào chúng đang hiển thị
espanhol | vietnamita |
---|---|
no | không |
tipo | loại |
revisar | kiểm tra |
segundo | hai |
ES Hay algunas razones que podrían estar detrás de una página caída
VI Có một vài lý do khác nhau về lý do tại sao một trang web có thể ngừng hoạt động
espanhol | vietnamita |
---|---|
página | trang |
hay | và |
ES Como lo mencioné antes, existen algunos factores importantes que podrían afectar tu velocidad de internet
VI Như tôi đã đề cập ở trên, có một vài yếu tố lớn có thể ảnh hưởng đến tốc độ internet của bạn
espanhol | vietnamita |
---|---|
algunos | vài |
tu | của bạn |
internet | internet |
como | và |
ES Pero si te preocupa tu seguridad, aquí tienes algunas medidas que te podrían ayudar. ¿Vamos a darles un vistazo, de acuerdo?
VI Nhưng nếu bạn thực sự lo lắng về bảo mật của mình, có những biện pháp bổ sung có thể giúp ích. Chúng ta hãy nhìn vào chúng
espanhol | vietnamita |
---|---|
seguridad | bảo mật |
ayudar | giúp |
pero | nhưng |
ES Eliminar los límites de crecimiento al borrar todas las métricas huecas que podrían poner en riesgo tu éxito
VI Loại bỏ mọi rào cản tăng trưởng bằng cách quét sạch mọi thông số rỗng có thể đe dọa đến thành công của bạn
espanhol | vietnamita |
---|---|
crecimiento | tăng |
tu | của bạn |
de | của |
ES Puedes revisar qué proveedores podrían afectar tu velocidad a internet de acuerdo a pruebas manuales de velocidad, en nuestras reseñas de mejores VPN.
VI Bạn có thể kiểm tra nhà cung cấp nào có ảnh hưởng đến tốc độ internet của bạn dựa trên kiểm tra tốc độ thủ công trong các đánh giá top VPN của chúng tôi.
espanhol | vietnamita |
---|---|
proveedores | nhà cung cấp |
tu | của bạn |
internet | internet |
en | trong |
vpn | vpn |
nuestras | chúng tôi |
qué | các |
revisar | kiểm tra |
ES Eliminamos o limitamos la distribución de contenidos falsos o engañosos que podrían perjudicar el bienestar, la seguridad o la confianza de los usuarios de Pinterest o del público, por ejemplo:
VI Chúng tôi xóa hoặc hạn chế phân phối nội dung sai lệch hoặc gây hiểu lầm có thể làm tổn hại đến sức khỏe, sự an toàn hoặc niềm tin của cộng đồng, bao gồm:
espanhol | vietnamita |
---|---|
seguridad | an toàn |
el | là |
del | của |
ES SE HAN PRESENTADO, O SE PUEDEN PRESENTAR EN EL FUTURO, DEMANDAS Y ARBITRAJES QUE PODRÍAN AFECTARLE
VI CÁC VỤ KIỆN VÀ PHÂN XỬ TRỌNG TÀI ĐÃ ĐƯỢC ĐỆ TRÌNH HOẶC CÓ THỂ ĐƯỢC ĐỆ TRÌNH TRONG TƯƠNG LAI VÀ CÓ THỂ ẢNH HƯỞNG ĐẾN BẠN
espanhol | vietnamita |
---|---|
en | trong |
ES Estos datos se obtienen a través de terceros y podrían no ser 100 % precisos, pues dependemos de la transparencia de los intercambios en cuanto a los datos sobre posesiones o pasivos que tienen.
VI Những dữ liệu này cũng do bên thứ ba cung cấp nên có thể không hoàn toàn chính xác. Chúng tôi đang dựa vào các sàn giao dịch để giúp minh bạch về các tài sản/khoản nợ mà họ nắm giữ.
espanhol | vietnamita |
---|---|
datos | dữ liệu |
no | không |
sobre | cung cấp |
o | liệu |
los | và |
de | này |
en | vào |
ES Algunos detalles podrían cambiar a medida que terminemos el producto.
VI Một số điều có thể thay đổi khi chúng tôi tiếp tục hoàn thiện sản phẩm.
espanhol | vietnamita |
---|---|
cambiar | thay đổi |
producto | sản phẩm |
que | khi |
ES Una semana después, podrían llegan a ver tu anuncio de nuevo en otra cuenta o plataforma de búsqueda que los dirige a otro sitio y conversión
VI Một tuần sau, họ có thể gặp lại quảng cáo của bạn trên nền tảng của một đơn vị phát hành nội dung hoặc nền tảng tìm kiếm khác, dẫn đến lượt truy cập trang web và chuyển đổi
espanhol | vietnamita |
---|---|
semana | tuần |
plataforma | nền tảng |
búsqueda | tìm kiếm |
después | sau |
tu | của bạn |
conversión | chuyển đổi |
y | của |
una | bạn |
sitio | trang |
ES Otros Artículos que le Podrían ser Útiles
VI Các mục khác bạn có thể thấy hữu ích
espanhol | vietnamita |
---|---|
otros | khác |
artículos | các |
ser | bạn |
ES Estas cookies nos permiten entender cuáles son los anuncios de nuestra página que podrían ajustarse mejor a tus intereses. Estas cookies son opcionales.
VI Những cookie này giúp chúng tôi hiểu về các quảng cáo được hiển thị trên trang web của mình để có thể phù hợp hơn với sở thích của bạn. Các cookie này là tùy chọn.
ES No se pierda las últimas noticias y avances que podrían dar forma a su futuro.
VI Đừng bỏ lỡ những tin tức mới nhất và những bước đột phá có thể định hình tương lai của bạn.
ES Las horas pico podrían variar según la tarifa y/o el proveedor de energía.
VI Thời gian cao điểm có thể thay đổi tùy theo tỷ lệ và / hoặc nhà cung cấp năng lượng.
espanhol | vietnamita |
---|---|
horas | thời gian |
variar | thay đổi |
según | theo |
proveedor | nhà cung cấp |
energía | năng lượng |
y | y |
ES Desventajas: Squarespace carece de funciones SEO, algunos usuarios podrían pasar por tiempos de carga lentos en el sitio web.
VI Nhược điểm: Squarespace thiếu các tính năng SEO và một số người dùng có thể trải nghiệm tốc độ tải trang web chậm hơn.
espanhol | vietnamita |
---|---|
desventajas | nhược điểm |
funciones | tính năng |
seo | seo |
usuarios | người dùng |
el | các |
sitio | trang |
web | web |
Mostrando 50 de 50 traduções