ES Si cuenta actualmente con un plan de pago (por ejemplo, Pro) para uno de sus dominios y mejora su suscripción a un plan de precio superior (por ejemplo, Business), sucede lo siguiente:
"según el plan" em espanhol pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
ES Si cuenta actualmente con un plan de pago (por ejemplo, Pro) para uno de sus dominios y mejora su suscripción a un plan de precio superior (por ejemplo, Business), sucede lo siguiente:
VI Nếu bạn hiện có gói trả phí (ví dụ: Pro) cho một trong các miền của bạn và nâng cấp lên gói có giá cao hơn (ví dụ: Business), điều sau sẽ xảy ra:
espanhol | vietnamita |
---|---|
plan | gói |
pro | pro |
dominios | miền |
sucede | xảy ra |
y | của |
para | cho |
sus | các |
ES Puedes elegir el plan Pro, que es la suscripción básica, o el plan Guru, que es el más popular para las pymes y las agencias en crecimiento
VI Bạn có thể chọn gói Pro, là gói đăng ký cơ bản hoặc gói Guru, gói phổ biến nhất cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ và các đại lý đang phát triển
espanhol | vietnamita |
---|---|
elegir | chọn |
plan | gói |
pro | pro |
popular | phổ biến |
crecimiento | phát triển |
o | hoặc |
para | cho |
ES Si actualmente estás suscrito a un plan de pago (p. ej., Pro) para uno de tus dominios y cambias tu suscripción a un plan superior (p. ej., Business), sucederá lo siguiente:
VI Nếu bạn hiện có gói trả phí (ví dụ: Pro) cho một trong các miền của bạn và nâng cấp lên gói có giá cao hơn (ví dụ: Business), điều sau sẽ xảy ra:
espanhol | vietnamita |
---|---|
plan | gói |
pro | pro |
dominios | miền |
tu | của bạn |
y | của |
tus | bạn |
para | cho |
ES Creo que el plan personal parece bueno, pero yo requería de un plan empresarial y ha valido la pena, sobretodo porque puedo hacer conocer mi marca por medio de un blog.
VI Không tệ, ổn định, không có gì để phàn nàn.
espanhol | vietnamita |
---|---|
el | không |
ES Puedes elegir el plan Pro, que es la suscripción básica, o el plan Guru, que es el más popular para las pymes y las agencias en crecimiento
VI Bạn có thể chọn gói Pro, là gói đăng ký cơ bản hoặc gói Guru, gói phổ biến nhất cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ và các đại lý đang phát triển
espanhol | vietnamita |
---|---|
elegir | chọn |
plan | gói |
pro | pro |
popular | phổ biến |
crecimiento | phát triển |
o | hoặc |
para | cho |
ES Puedes elegir el plan Pro, que es la suscripción básica, o el plan Guru, que es el más popular para las pymes y las agencias en crecimiento
VI Bạn có thể chọn gói Pro, là gói đăng ký cơ bản hoặc gói Guru, gói phổ biến nhất cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ và các đại lý đang phát triển
espanhol | vietnamita |
---|---|
elegir | chọn |
plan | gói |
pro | pro |
popular | phổ biến |
crecimiento | phát triển |
o | hoặc |
para | cho |
ES ¿Cuál es el mejor plan premium para ti? Esta vista general de los planes premium de Online-Convert.com te ayudará a encontrar el plan adecuado a la perfección para tus requisitos de conversión.
VI Gói cao cấp nào tốt nhất cho bạn? tổng quan về gói cao cấp Online-Convert.com sẽ giúp bạn tìm thấy gói hoàn toàn phù hợp cho nhu cầu chuyển đổi của bạn.
espanhol | vietnamita |
---|---|
premium | cao cấp |
general | tổng quan |
adecuado | phù hợp |
mejor | tốt nhất |
conversión | chuyển đổi |
el mejor | tốt |
tus | của bạn |
plan | gói |
encontrar | tìm |
ES Creo que el plan personal parece bueno, pero yo requería de un plan empresarial y ha valido la pena, sobretodo porque puedo hacer conocer mi marca por medio de un blog.
VI Mình muốn có trang ebusiness lâu rồi, nên khi đọc đến bài đánh giá này, sẽ dùng thử trang này xem sao.
espanhol | vietnamita |
---|---|
puedo | nên |
y | đọc |
de | này |
ES Desarrollar y seguir un plan para pagar las multas y tarifas adeudadas al estado de Vermont. Este plan puede incluir otras condiciones, como servicio comunitario.
VI Phát triển và tuân theo kế hoạch trả tiền phạt và lệ phí cho Tiểu bang Vermont. Kế hoạch này có thể bao gồm các điều kiện khác, chẳng hạn như dịch vụ cộng đồng.
espanhol | vietnamita |
---|---|
desarrollar | phát triển |
y | y |
seguir | theo |
un | này |
plan | kế hoạch |
estado | tiểu bang |
incluir | bao gồm |
otras | khác |
para | cho |
las | các |
ES Desarrollar y seguir un plan para pagar las multas y tarifas adeudadas al estado de Vermont. Este plan puede incluir otras condiciones, como servicio comunitario.
VI Phát triển và tuân theo kế hoạch trả tiền phạt và lệ phí cho Tiểu bang Vermont. Kế hoạch này có thể bao gồm các điều kiện khác, chẳng hạn như dịch vụ cộng đồng.
espanhol | vietnamita |
---|---|
desarrollar | phát triển |
y | y |
seguir | theo |
un | này |
plan | kế hoạch |
estado | tiểu bang |
incluir | bao gồm |
otras | khác |
para | cho |
las | các |
ES Desarrollar y seguir un plan para pagar las multas y tarifas adeudadas al estado de Vermont. Este plan puede incluir otras condiciones, como servicio comunitario.
VI Phát triển và tuân theo kế hoạch trả tiền phạt và lệ phí cho Tiểu bang Vermont. Kế hoạch này có thể bao gồm các điều kiện khác, chẳng hạn như dịch vụ cộng đồng.
espanhol | vietnamita |
---|---|
desarrollar | phát triển |
y | y |
seguir | theo |
un | này |
plan | kế hoạch |
estado | tiểu bang |
incluir | bao gồm |
otras | khác |
para | cho |
las | các |
ES Desarrollar y seguir un plan para pagar las multas y tarifas adeudadas al estado de Vermont. Este plan puede incluir otras condiciones, como servicio comunitario.
VI Phát triển và tuân theo kế hoạch trả tiền phạt và lệ phí cho Tiểu bang Vermont. Kế hoạch này có thể bao gồm các điều kiện khác, chẳng hạn như dịch vụ cộng đồng.
espanhol | vietnamita |
---|---|
desarrollar | phát triển |
y | y |
seguir | theo |
un | này |
plan | kế hoạch |
estado | tiểu bang |
incluir | bao gồm |
otras | khác |
para | cho |
las | các |
ES Desarrollar y seguir un plan para pagar las multas y tarifas adeudadas al estado de Vermont. Este plan puede incluir otras condiciones, como servicio comunitario.
VI Phát triển và tuân theo kế hoạch trả tiền phạt và lệ phí cho Tiểu bang Vermont. Kế hoạch này có thể bao gồm các điều kiện khác, chẳng hạn như dịch vụ cộng đồng.
espanhol | vietnamita |
---|---|
desarrollar | phát triển |
y | y |
seguir | theo |
un | này |
plan | kế hoạch |
estado | tiểu bang |
incluir | bao gồm |
otras | khác |
para | cho |
las | các |
ES Desarrollar y seguir un plan para pagar las multas y tarifas adeudadas al estado de Vermont. Este plan puede incluir otras condiciones, como servicio comunitario.
VI Phát triển và tuân theo kế hoạch trả tiền phạt và lệ phí cho Tiểu bang Vermont. Kế hoạch này có thể bao gồm các điều kiện khác, chẳng hạn như dịch vụ cộng đồng.
espanhol | vietnamita |
---|---|
desarrollar | phát triển |
y | y |
seguir | theo |
un | này |
plan | kế hoạch |
estado | tiểu bang |
incluir | bao gồm |
otras | khác |
para | cho |
las | các |
ES Desarrollar y seguir un plan para pagar las multas y tarifas adeudadas al estado de Vermont. Este plan puede incluir otras condiciones, como servicio comunitario.
VI Phát triển và tuân theo kế hoạch trả tiền phạt và lệ phí cho Tiểu bang Vermont. Kế hoạch này có thể bao gồm các điều kiện khác, chẳng hạn như dịch vụ cộng đồng.
espanhol | vietnamita |
---|---|
desarrollar | phát triển |
y | y |
seguir | theo |
un | này |
plan | kế hoạch |
estado | tiểu bang |
incluir | bao gồm |
otras | khác |
para | cho |
las | các |
ES Desarrollar y seguir un plan para pagar las multas y tarifas adeudadas al estado de Vermont. Este plan puede incluir otras condiciones, como servicio comunitario.
VI Phát triển và tuân theo kế hoạch trả tiền phạt và lệ phí cho Tiểu bang Vermont. Kế hoạch này có thể bao gồm các điều kiện khác, chẳng hạn như dịch vụ cộng đồng.
espanhol | vietnamita |
---|---|
desarrollar | phát triển |
y | y |
seguir | theo |
un | này |
plan | kế hoạch |
estado | tiểu bang |
incluir | bao gồm |
otras | khác |
para | cho |
las | các |
ES Desarrollar y seguir un plan para pagar las multas y tarifas adeudadas al estado de Vermont. Este plan puede incluir otras condiciones, como servicio comunitario.
VI Phát triển và tuân theo kế hoạch trả tiền phạt và lệ phí cho Tiểu bang Vermont. Kế hoạch này có thể bao gồm các điều kiện khác, chẳng hạn như dịch vụ cộng đồng.
espanhol | vietnamita |
---|---|
desarrollar | phát triển |
y | y |
seguir | theo |
un | này |
plan | kế hoạch |
estado | tiểu bang |
incluir | bao gồm |
otras | khác |
para | cho |
las | các |
ES Puede cambiar a un plan de menos créditos en cualquier momento sin cambiar la fecha de facturación. Su siguiente factura reflejará la reducción de los créditos y el precio del nuevo plan.
VI Bạn có thể hạ cấp gói của bạn bất cứ lúc nào mà không cần đổi ngày thanh toán. Hóa đơn kế tiếp của bạn sẽ phản ánh số tiền điểm /mới, nhỏ hơn cùng với gói giá mới.
espanhol | vietnamita |
---|---|
plan | gói |
factura | hóa đơn |
nuevo | mới |
precio | giá |
puede | cần |
fecha | ngày |
de | với |
ES El Plan SMARTER guiará la respuesta de California a las fases futuras de la COVID-19. El plan incluye:
VI Kế Hoạch SMARTER sẽ hướng dẫn California ứng phó với các giai đoạn của đại dịch COVID-19 trong tương lai. Kế hoạch bao gồm:
espanhol | vietnamita |
---|---|
plan | kế hoạch |
california | california |
incluye | bao gồm |
ES Puedes recibir descuentos del 18% para un plan por adelantado de 12 meses y del 30% en un plan por adelantado de 24 meses
VI Bạn còn được ưu đãi 18% cho gói 12 tháng hoặc 30% cho gói 24 tháng
espanhol | vietnamita |
---|---|
plan | gói |
meses | tháng |
recibir | được |
de | hoặc |
ES Algunas personas también podrían ahorrar dinero cambiándose al horario fuera de las horas pico, según el plan tarifario que tengan.
VI Một số cá nhân cũng có thể tiết kiệm được tiền bằng cách chuyển sang ngoài giờ cao điểm, tùy thuộc vào chương trình định giá mà họ đang tham gia.
espanhol | vietnamita |
---|---|
personas | cá nhân |
ahorrar | tiết kiệm |
dinero | tiền |
también | cũng |
las | và |
ES Pague un pago inicial de $ 25 para la tarifa del programa de $ 175. El saldo de la tarifa está incluido en el plan de pago y puede reducirse según la situación financiera de una persona.
VI Trả trước $ 25 cho phí chương trình $ 175. Số dư của phí được bao gồm trong kế hoạch thanh toán và có thể được giảm bớt dựa trên tình hình tài chính của một người.
espanhol | vietnamita |
---|---|
pago | thanh toán |
programa | chương trình |
plan | kế hoạch |
puede | có thể được |
una | trước |
en | trong |
persona | người |
y | của |
para | cho |
ES Pague un pago inicial de $ 25 para la tarifa del programa de $ 175. El saldo de la tarifa está incluido en el plan de pago y puede reducirse según la situación financiera de una persona.
VI Trả trước $ 25 cho phí chương trình $ 175. Số dư của phí được bao gồm trong kế hoạch thanh toán và có thể được giảm bớt dựa trên tình hình tài chính của một người.
espanhol | vietnamita |
---|---|
pago | thanh toán |
programa | chương trình |
plan | kế hoạch |
puede | có thể được |
una | trước |
en | trong |
persona | người |
y | của |
para | cho |
ES Pague un pago inicial de $ 25 para la tarifa del programa de $ 175. El saldo de la tarifa está incluido en el plan de pago y puede reducirse según la situación financiera de una persona.
VI Trả trước $ 25 cho phí chương trình $ 175. Số dư của phí được bao gồm trong kế hoạch thanh toán và có thể được giảm bớt dựa trên tình hình tài chính của một người.
espanhol | vietnamita |
---|---|
pago | thanh toán |
programa | chương trình |
plan | kế hoạch |
puede | có thể được |
una | trước |
en | trong |
persona | người |
y | của |
para | cho |
ES Pague un pago inicial de $ 25 para la tarifa del programa de $ 175. El saldo de la tarifa está incluido en el plan de pago y puede reducirse según la situación financiera de una persona.
VI Trả trước $ 25 cho phí chương trình $ 175. Số dư của phí được bao gồm trong kế hoạch thanh toán và có thể được giảm bớt dựa trên tình hình tài chính của một người.
espanhol | vietnamita |
---|---|
pago | thanh toán |
programa | chương trình |
plan | kế hoạch |
puede | có thể được |
una | trước |
en | trong |
persona | người |
y | của |
para | cho |
ES Pague un pago inicial de $ 25 para la tarifa del programa de $ 175. El saldo de la tarifa está incluido en el plan de pago y puede reducirse según la situación financiera de una persona.
VI Trả trước $ 25 cho phí chương trình $ 175. Số dư của phí được bao gồm trong kế hoạch thanh toán và có thể được giảm bớt dựa trên tình hình tài chính của một người.
espanhol | vietnamita |
---|---|
pago | thanh toán |
programa | chương trình |
plan | kế hoạch |
puede | có thể được |
una | trước |
en | trong |
persona | người |
y | của |
para | cho |
ES Pague un pago inicial de $ 25 para la tarifa del programa de $ 175. El saldo de la tarifa está incluido en el plan de pago y puede reducirse según la situación financiera de una persona.
VI Trả trước $ 25 cho phí chương trình $ 175. Số dư của phí được bao gồm trong kế hoạch thanh toán và có thể được giảm bớt dựa trên tình hình tài chính của một người.
espanhol | vietnamita |
---|---|
pago | thanh toán |
programa | chương trình |
plan | kế hoạch |
puede | có thể được |
una | trước |
en | trong |
persona | người |
y | của |
para | cho |
ES Pague un pago inicial de $ 25 para la tarifa del programa de $ 175. El saldo de la tarifa está incluido en el plan de pago y puede reducirse según la situación financiera de una persona.
VI Trả trước $ 25 cho phí chương trình $ 175. Số dư của phí được bao gồm trong kế hoạch thanh toán và có thể được giảm bớt dựa trên tình hình tài chính của một người.
espanhol | vietnamita |
---|---|
pago | thanh toán |
programa | chương trình |
plan | kế hoạch |
puede | có thể được |
una | trước |
en | trong |
persona | người |
y | của |
para | cho |
ES Pague un pago inicial de $ 25 para la tarifa del programa de $ 175. El saldo de la tarifa está incluido en el plan de pago y puede reducirse según la situación financiera de una persona.
VI Trả trước $ 25 cho phí chương trình $ 175. Số dư của phí được bao gồm trong kế hoạch thanh toán và có thể được giảm bớt dựa trên tình hình tài chính của một người.
espanhol | vietnamita |
---|---|
pago | thanh toán |
programa | chương trình |
plan | kế hoạch |
puede | có thể được |
una | trước |
en | trong |
persona | người |
y | của |
para | cho |
ES Pague un pago inicial de $ 25 para la tarifa del programa de $ 175. El saldo de la tarifa está incluido en el plan de pago y puede reducirse según la situación financiera de una persona.
VI Trả trước $ 25 cho phí chương trình $ 175. Số dư của phí được bao gồm trong kế hoạch thanh toán và có thể được giảm bớt dựa trên tình hình tài chính của một người.
espanhol | vietnamita |
---|---|
pago | thanh toán |
programa | chương trình |
plan | kế hoạch |
puede | có thể được |
una | trước |
en | trong |
persona | người |
y | của |
para | cho |
ES Actualmente no contamos con una opción de pago por cada uso; sin embargo, puede programar una cancelación al final del periodo de facturación o cambiar su plan en cualquier momento según su uso.
VI Hiện không có thanh toán nào theo tùy chọn của bạn, tuy nhiên bạn có thể lên lịch hủy vào cuối kỳ thanh toán hoặc đổi gói của bạn bất cứ lúc nào để phù hợp tốt hơn cho việc sử dụng của bạn.
espanhol | vietnamita |
---|---|
pago | thanh toán |
plan | gói |
uso | sử dụng |
su | và |
no | không |
opción | tùy chọn |
ES Nuestro equipo psiquiátrico puede recetarle medicamentos según su plan de tratamiento
VI Nhóm tâm thần của chúng tôi có thể kê đơn thuốc cho bạn dựa trên kế hoạch điều trị của bạn
espanhol | vietnamita |
---|---|
equipo | nhóm |
plan | kế hoạch |
nuestro | chúng tôi |
ES Reseña según opiniones GoDaddy (Reseña según opiniones GoDaddy: Cómo crear una página web profesional)
VI Đánh giá GoDaddy (Đánh giá GoDaddy: Từ NoDaddy đến GoDaddy)
espanhol | vietnamita |
---|---|
a | đến |
ES Conservamos tu información personal según sea necesario para los fines que se indican anteriormente y según lo permita la ley.
VI Chúng tôi giữ lại Thông tin Cá nhân của bạn khi cần cho các mục đích được liệt kê ở trên và khi được pháp luật cho phép.
espanhol | vietnamita |
---|---|
información | thông tin |
fines | mục đích |
ley | luật |
tu | của bạn |
personal | cá nhân |
para | cho |
ES Conservamos tu información personal según sea necesario para los fines que se indican anteriormente y según lo permita la ley.
VI Chúng tôi giữ lại Thông tin Cá nhân của bạn khi cần cho các mục đích được liệt kê ở trên và khi được pháp luật cho phép.
espanhol | vietnamita |
---|---|
información | thông tin |
fines | mục đích |
ley | luật |
tu | của bạn |
personal | cá nhân |
para | cho |
ES Conservamos tu información personal según sea necesario para los fines que se indican anteriormente y según lo permita la ley.
VI Chúng tôi giữ lại Thông tin Cá nhân của bạn khi cần cho các mục đích được liệt kê ở trên và khi được pháp luật cho phép.
espanhol | vietnamita |
---|---|
información | thông tin |
fines | mục đích |
ley | luật |
tu | của bạn |
personal | cá nhân |
para | cho |
ES Conservamos tu información personal según sea necesario para los fines que se indican anteriormente y según lo permita la ley.
VI Chúng tôi giữ lại Thông tin Cá nhân của bạn khi cần cho các mục đích được liệt kê ở trên và khi được pháp luật cho phép.
espanhol | vietnamita |
---|---|
información | thông tin |
fines | mục đích |
ley | luật |
tu | của bạn |
personal | cá nhân |
para | cho |
ES Conservamos tu información personal según sea necesario para los fines que se indican anteriormente y según lo permita la ley.
VI Chúng tôi giữ lại Thông tin Cá nhân của bạn khi cần cho các mục đích được liệt kê ở trên và khi được pháp luật cho phép.
espanhol | vietnamita |
---|---|
información | thông tin |
fines | mục đích |
ley | luật |
tu | của bạn |
personal | cá nhân |
para | cho |
ES Conservamos tu información personal según sea necesario para los fines que se indican anteriormente y según lo permita la ley.
VI Chúng tôi giữ lại Thông tin Cá nhân của bạn khi cần cho các mục đích được liệt kê ở trên và khi được pháp luật cho phép.
espanhol | vietnamita |
---|---|
información | thông tin |
fines | mục đích |
ley | luật |
tu | của bạn |
personal | cá nhân |
para | cho |
ES Conservamos tu información personal según sea necesario para los fines que se indican anteriormente y según lo permita la ley.
VI Chúng tôi giữ lại Thông tin Cá nhân của bạn khi cần cho các mục đích được liệt kê ở trên và khi được pháp luật cho phép.
espanhol | vietnamita |
---|---|
información | thông tin |
fines | mục đích |
ley | luật |
tu | của bạn |
personal | cá nhân |
para | cho |
ES Conservamos tu información personal según sea necesario para los fines que se indican anteriormente y según lo permita la ley.
VI Chúng tôi giữ lại Thông tin Cá nhân của bạn khi cần cho các mục đích được liệt kê ở trên và khi được pháp luật cho phép.
espanhol | vietnamita |
---|---|
información | thông tin |
fines | mục đích |
ley | luật |
tu | của bạn |
personal | cá nhân |
para | cho |
ES Conservamos tu información personal según sea necesario para los fines que se indican anteriormente y según lo permita la ley.
VI Chúng tôi giữ lại Thông tin Cá nhân của bạn khi cần cho các mục đích được liệt kê ở trên và khi được pháp luật cho phép.
espanhol | vietnamita |
---|---|
información | thông tin |
fines | mục đích |
ley | luật |
tu | của bạn |
personal | cá nhân |
para | cho |
ES Conservamos tu información personal según sea necesario para los fines que se indican anteriormente y según lo permita la ley.
VI Chúng tôi giữ lại Thông tin Cá nhân của bạn khi cần cho các mục đích được liệt kê ở trên và khi được pháp luật cho phép.
espanhol | vietnamita |
---|---|
información | thông tin |
fines | mục đích |
ley | luật |
tu | của bạn |
personal | cá nhân |
para | cho |
ES Conservamos tu información personal según sea necesario para los fines que se indican anteriormente y según lo permita la ley.
VI Chúng tôi giữ lại Thông tin Cá nhân của bạn khi cần cho các mục đích được liệt kê ở trên và khi được pháp luật cho phép.
espanhol | vietnamita |
---|---|
información | thông tin |
fines | mục đích |
ley | luật |
tu | của bạn |
personal | cá nhân |
para | cho |
ES Conservamos tu información personal según sea necesario para los fines que se indican anteriormente y según lo permita la ley.
VI Chúng tôi giữ lại Thông tin Cá nhân của bạn khi cần cho các mục đích được liệt kê ở trên và khi được pháp luật cho phép.
espanhol | vietnamita |
---|---|
información | thông tin |
fines | mục đích |
ley | luật |
tu | của bạn |
personal | cá nhân |
para | cho |
ES Conservamos tu información personal según sea necesario para los fines que se indican anteriormente y según lo permita la ley.
VI Chúng tôi giữ lại Thông tin Cá nhân của bạn khi cần cho các mục đích được liệt kê ở trên và khi được pháp luật cho phép.
espanhol | vietnamita |
---|---|
información | thông tin |
fines | mục đích |
ley | luật |
tu | của bạn |
personal | cá nhân |
para | cho |
ES Conservamos tu información personal según sea necesario para los fines que se indican anteriormente y según lo permita la ley.
VI Chúng tôi giữ lại Thông tin Cá nhân của bạn khi cần cho các mục đích được liệt kê ở trên và khi được pháp luật cho phép.
espanhol | vietnamita |
---|---|
información | thông tin |
fines | mục đích |
ley | luật |
tu | của bạn |
personal | cá nhân |
para | cho |
ES Conservamos tu información personal según sea necesario para los fines que se indican anteriormente y según lo permita la ley.
VI Chúng tôi giữ lại Thông tin Cá nhân của bạn khi cần cho các mục đích được liệt kê ở trên và khi được pháp luật cho phép.
espanhol | vietnamita |
---|---|
información | thông tin |
fines | mục đích |
ley | luật |
tu | của bạn |
personal | cá nhân |
para | cho |
ES Conservamos tu información personal según sea necesario para los fines que se indican anteriormente y según lo permita la ley.
VI Chúng tôi giữ lại Thông tin Cá nhân của bạn khi cần cho các mục đích được liệt kê ở trên và khi được pháp luật cho phép.
espanhol | vietnamita |
---|---|
información | thông tin |
fines | mục đích |
ley | luật |
tu | của bạn |
personal | cá nhân |
para | cho |
ES Conservamos tu información personal según sea necesario para los fines que se indican anteriormente y según lo permita la ley.
VI Chúng tôi giữ lại Thông tin Cá nhân của bạn khi cần cho các mục đích được liệt kê ở trên và khi được pháp luật cho phép.
espanhol | vietnamita |
---|---|
información | thông tin |
fines | mục đích |
ley | luật |
tu | của bạn |
personal | cá nhân |
para | cho |
Mostrando 50 de 50 traduções