ES Aunque se creó pensando en los músicos, otras personas podrían encontrar a esta herramienta bastante interesante en lo que respecta a la creación web.
"herramienta bastante interesante" em espanhol pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
ES Aunque se creó pensando en los músicos, otras personas podrían encontrar a esta herramienta bastante interesante en lo que respecta a la creación web.
VI Mặc dù công cụ này được tạo ra phục vụ các nhạc sĩ, những người khác cũng có thể thấy đây là một công cụ khá thú vị liên quan tới xây dựng trang web.
espanhol | vietnamita |
---|---|
otras | khác |
personas | người |
bastante | khá |
la | các |
creación | tạo |
web | web |
ES Aunque el concepto es interesante, resulta tedioso, a menos que pienses utilizarlo en un contexto educativo.
VI Mặc dù khái niệm này rất thú vị, nhưng nó lại khiến công cụ có vẻ rườm rà trừ khi bạn định sử dụng công cụ trong bối cảnh giáo dục.
espanhol | vietnamita |
---|---|
educativo | giáo dục |
utilizarlo | sử dụng |
aunque | nhưng |
en | trong |
ES Así que fuimos muy conscientes de cómo queríamos contribuir, y hacerlo de forma interesante e inspiradora para los demás, lo que nos llevó a hacer un esfuerzo en nuestro vecindario, y con nuestra familia.
VI Do đó, chủ động trong cách chúng ta đóng góp đồng thời gây cảm hứng và thú vị cho người khác sẽ giúp chúng ta muốn nỗ lực ngay tại chính khu vực chúng ta ở và trong gia đình chúng ta.
espanhol | vietnamita |
---|---|
y | y |
los | chúng |
demás | khác |
esfuerzo | nỗ lực |
familia | gia đình |
en | trong |
forma | cách |
para | cho |
ES Aunque el concepto es interesante, resulta tedioso, a menos que pienses utilizarlo en un contexto educativo.
VI Mặc dù khái niệm này rất thú vị, nhưng nó lại khiến công cụ có vẻ rườm rà trừ khi bạn định sử dụng công cụ trong bối cảnh giáo dục.
espanhol | vietnamita |
---|---|
educativo | giáo dục |
utilizarlo | sử dụng |
aunque | nhưng |
en | trong |
ES Elabora un plan de estudios que haga que el aprendizaje de la materia sea interesante y atractivo. Incluye documentos, videos, cuestionarios, imágenes y actividades estimulantes.
VI Xây dựng giáo án sao cho bài giảng thú vị và đáng nhớ. Bao gồm tài liệu, video, câu đố, hình ảnh và những hoạt động hấp dẫn.
espanhol | vietnamita |
---|---|
y | y |
incluye | bao gồm |
documentos | tài liệu |
videos | video |
imágenes | hình ảnh |
haga | cho |
ES Aunque el concepto es interesante, resulta tedioso, a menos que pienses utilizarlo en un contexto educativo.
VI Mặc dù khái niệm này rất thú vị, nhưng nó lại khiến công cụ có vẻ rườm rà trừ khi bạn định sử dụng công cụ trong bối cảnh giáo dục.
espanhol | vietnamita |
---|---|
educativo | giáo dục |
utilizarlo | sử dụng |
aunque | nhưng |
en | trong |
ES Aunque el concepto es interesante, resulta tedioso, a menos que pienses utilizarlo en un contexto educativo.
VI Mặc dù khái niệm này rất thú vị, nhưng nó lại khiến công cụ có vẻ rườm rà trừ khi bạn định sử dụng công cụ trong bối cảnh giáo dục.
espanhol | vietnamita |
---|---|
educativo | giáo dục |
utilizarlo | sử dụng |
aunque | nhưng |
en | trong |
ES Aunque el concepto es interesante, resulta tedioso, a menos que pienses utilizarlo en un contexto educativo.
VI Mặc dù khái niệm này rất thú vị, nhưng nó lại khiến công cụ có vẻ rườm rà trừ khi bạn định sử dụng công cụ trong bối cảnh giáo dục.
espanhol | vietnamita |
---|---|
educativo | giáo dục |
utilizarlo | sử dụng |
aunque | nhưng |
en | trong |
ES Aunque el concepto es interesante, resulta tedioso, a menos que pienses utilizarlo en un contexto educativo.
VI Mặc dù khái niệm này rất thú vị, nhưng nó lại khiến công cụ có vẻ rườm rà trừ khi bạn định sử dụng công cụ trong bối cảnh giáo dục.
espanhol | vietnamita |
---|---|
educativo | giáo dục |
utilizarlo | sử dụng |
aunque | nhưng |
en | trong |
ES Aunque el concepto es interesante, resulta tedioso, a menos que pienses utilizarlo en un contexto educativo.
VI Mặc dù khái niệm này rất thú vị, nhưng nó lại khiến công cụ có vẻ rườm rà trừ khi bạn định sử dụng công cụ trong bối cảnh giáo dục.
espanhol | vietnamita |
---|---|
educativo | giáo dục |
utilizarlo | sử dụng |
aunque | nhưng |
en | trong |
ES Aunque el concepto es interesante, resulta tedioso, a menos que pienses utilizarlo en un contexto educativo.
VI Mặc dù khái niệm này rất thú vị, nhưng nó lại khiến công cụ có vẻ rườm rà trừ khi bạn định sử dụng công cụ trong bối cảnh giáo dục.
espanhol | vietnamita |
---|---|
educativo | giáo dục |
utilizarlo | sử dụng |
aunque | nhưng |
en | trong |
ES Aunque el concepto es interesante, resulta tedioso, a menos que pienses utilizarlo en un contexto educativo.
VI Mặc dù khái niệm này rất thú vị, nhưng nó lại khiến công cụ có vẻ rườm rà trừ khi bạn định sử dụng công cụ trong bối cảnh giáo dục.
espanhol | vietnamita |
---|---|
educativo | giáo dục |
utilizarlo | sử dụng |
aunque | nhưng |
en | trong |
ES Aunque el concepto es interesante, resulta tedioso, a menos que pienses utilizarlo en un contexto educativo.
VI Mặc dù khái niệm này rất thú vị, nhưng nó lại khiến công cụ có vẻ rườm rà trừ khi bạn định sử dụng công cụ trong bối cảnh giáo dục.
espanhol | vietnamita |
---|---|
educativo | giáo dục |
utilizarlo | sử dụng |
aunque | nhưng |
en | trong |
ES Aunque el concepto es interesante, resulta tedioso, a menos que pienses utilizarlo en un contexto educativo.
VI Mặc dù khái niệm này rất thú vị, nhưng nó lại khiến công cụ có vẻ rườm rà trừ khi bạn định sử dụng công cụ trong bối cảnh giáo dục.
espanhol | vietnamita |
---|---|
educativo | giáo dục |
utilizarlo | sử dụng |
aunque | nhưng |
en | trong |
ES Esta es una excelente forma de que tu rutina de calistenia sea más interesante después de dominar la forma.[4]
VI Đây là cách hay để làm cho quá trình tập luyện Calisthenics trở nên thú vị hơn sau khi bạn đã thuần thục các tư thế![4]
espanhol | vietnamita |
---|---|
forma | cách |
es | là |
más | hơn |
de | cho |
ES Queremos ofrecerte el contenido más interesante cuando uses Pinterest
VI Chúng tôi muốn cung cấp cho bạn nội dung thú vị nhất khi sử dụng Pinterest
espanhol | vietnamita |
---|---|
queremos | chúng tôi muốn |
cuando | khi |
uses | sử dụng |
ES Interesante pregunta. Tiene el valor de tu marca algo que ver con los valores de tu marca?
VI Câu hỏi thú vị. Giá trị của thương hiệu của bạn có liên quan gì đến các giá trị thương hiệu?
espanhol | vietnamita |
---|---|
marca | thương hiệu |
valor | giá |
tu | của bạn |
pregunta | hỏi |
de | của |
ES Adicionalmente, es interesante contar con herramientas como mapas de calor y grabaciones de visitas para descubrir cómo los usuarios interactúan con tu página web y modificarla para mejorar la experiencia de navegación
VI Ngoài ra, bạn có thể sử dụng các công cụ như heat map và bản ghi phiên để hiểu cách khách hàng tương tác với trang web của bạn và thực hiện các thay đổi để cải thiện trải nghiệm người dùng
espanhol | vietnamita |
---|---|
mejorar | cải thiện |
experiencia | trải nghiệm |
usuarios | người dùng |
tu | của bạn |
web | web |
página | trang web |
ES Lo interesante es que este masaje lo puede realizar la persona frente al espejo
VI Điều thú vị là massage này có thể được thực hiện bởi người đó ở phía trước của gương
ES Un ejemplo interesante de un wrapped token en Ethereum es el wrapped ether (WETH)
VI Một ví dụ thú vị về wrapped token trên Ethereum là wrapped ether (WETH)
ES ¡Depende por completo de la edad y del presupuesto! Si no se tiene bastante sitio, se puede invitar al restaurante, pero éstos son bastante caros
VI Tất cả phụ thuộc vào độ tuổi và khả năng tài chính! Nếu không có đủ chỗ, mọi người có thể ra nhà hàng, nhưng nhà hàng thường khá đắt đỏ
espanhol | vietnamita |
---|---|
edad | tuổi |
no | không |
pero | nhưng |
ES Mi ubicación es correcta, parece una herramienta bastante confiable confiable
VI Bài viết khá chi tiết và đầy đủ về cách tìm địa chỉ IP cho những bạn nào mù công nghệ nhé, chí ít cũng phải biết những cái cơ bản chứ.
espanhol | vietnamita |
---|---|
es | vi |
bastante | khá |
una | bài |
ES Creéme! ES POSIBLE crear tu tienda en línea en minutos, es una herramienta bastante útil, a precios moderados.
VI Không biết mọi người dùng thế nào, mình thì hài lòng với giá, tính năng, và hỗ trợ khách hàng của webnode, sẽ giới thiệu cho bạn bè của mình
espanhol | vietnamita |
---|---|
línea | hàng |
bastante | khá |
precios | giá |
es | không |
crear | cho |
ES Es la herramienta perfecta para novatos que no saben programar, no tuve que aprender nada, la interfaz es bastante intuitiva.
VI Cho dù bạn là ai mình nghĩ một trang tạo web tầm trung này cũng đáng thử
espanhol | vietnamita |
---|---|
para | cho |
ES Entre varias opciones me decidí por Webflow porque es bastante fácil de usar y además todas las páginas se ven profesionales, es una herramienta muy facil si no quieres gastar dinero en diseñadores u otras personas.
VI Bài đánh giá này cũng như các bài đánh giá khác trong trang khá chi tiết, đem đến cho người đọc nhiều lựa chọn để xem xét.
espanhol | vietnamita |
---|---|
además | cũng |
quieres | xem |
otras | khác |
y | như |
personas | người |
opciones | lựa chọn |
ES Sin duda alguna es la mejor herramienta para crear páginas web y ganar dinero en internet. Su UI es bastante clara y simple, pero con resultados poderosos
VI Chả biết có phải ngu máy tính hay không mà mình thấy trang này hơi khó sử dụng (không đến mức không làm được gì) nhưng mà vẫn thấy tạo được trang web hoàn hảo chẳng dễ chút nào :(
espanhol | vietnamita |
---|---|
y | y |
es | là |
crear | tạo |
la | này |
su | được |
pero | nhưng |
web | web |
páginas | trang web |
con | sử dụng |
en | đến |
ES su herramienta de creación de páginas web es bastante amigable para el usuario, no creas código pero editas un tema, para que no pienses que tienes que saber html
VI Có bản miễn phí, tha hồ sử dụng, nếu có nâng cấp lên bản trả phí thì vẫn OK vì giá không quá chát.
espanhol | vietnamita |
---|---|
que | thì |
de | lên |
no | không |
ES Una calculadora de uptime puede ser una herramienta bastante útil - ¡aquí, encontrarás la más útil y confiable que existe!
VI Máy tính thời gian hoạt động uptime là một công cụ thực sự tiện dụng - tại đây, bạn sẽ tìm thấy một công cụ tin tưởng và đáng tin cậy nhất hiện có!
espanhol | vietnamita |
---|---|
y | y |
confiable | tin cậy |
una | bạn |
ES Mi ubicación es correcta, parece una herramienta bastante confiable confiable
VI Bài viết khá chi tiết và đầy đủ về cách tìm địa chỉ IP cho những bạn nào mù công nghệ nhé, chí ít cũng phải biết những cái cơ bản chứ.
espanhol | vietnamita |
---|---|
es | vi |
bastante | khá |
una | bài |
ES Entre varias opciones me decidí por Webflow porque es bastante fácil de usar y además todas las páginas se ven profesionales, es una herramienta muy facil si no quieres gastar dinero en diseñadores u otras personas.
VI Mình đang tìm các bài đánh giá web builder và gặp bài viết này. Bài viết khá tốt, phân tích khá kỹ và có sự so sánh, mình nghĩ mình sẽ chọn sử dụng weebly vì thấy phù hợp với mình nhất..
espanhol | vietnamita |
---|---|
opciones | chọn |
usar | sử dụng |
ES Sin duda alguna es la mejor herramienta para crear páginas web y ganar dinero en internet. Su UI es bastante clara y simple, pero con resultados poderosos
VI Cái trang mình tạo trông rất bắt mắt và hấp dẫn, ngoài sức tưởng tượng, trông rất chuyên nghiệp.
espanhol | vietnamita |
---|---|
crear | tạo |
bastante | rất |
web | trang |
ES Volviendo al CMS, este es una herramienta bastante similar a un creador de páginas web tradicional, pero un poco mas compleja por naturaleza.
VI Mặc dù vậy, quay lại với CMS, nó khá giống một công cụ xây dựng website truyền thống, nhưng hơi phức tạp hơn một chút về bản chất.
espanhol | vietnamita |
---|---|
pero | nhưng |
poco | chút |
páginas | website |
ES Si quieres descubrir “¿está mi página caída?”, tendrás que utilizar una herramienta para comprobar web caída - y nuestra herramienta es perfecta para esa tarea.
VI Nếu bạn muốn tìm hiểu “trang web của tôi có bị sập không”, bạn sẽ phải sử dụng một công cụ để làm điều đó - và công cụ của chúng tôi là công cụ hoàn hảo cho công việc.
ES La manera más fácil para saber qué tan segura es mi contraseña, será utilizando la herramienta para comprobar herramienta segura.
VI Cách dễ nhất để tìm hiểu xem mật khẩu của bạn có đủ an toàn hay không là sử dụng trình kiểm tra độ mạnh của mật khẩu.
espanhol | vietnamita |
---|---|
manera | cách |
saber | hiểu |
segura | an toàn |
contraseña | mật khẩu |
comprobar | kiểm tra |
utilizando | sử dụng |
para | của |
será | bạn |
ES Si quieres descubrir “¿está mi página caída?”, tendrás que utilizar una herramienta para comprobar web caída - y nuestra herramienta es perfecta para esa tarea.
VI Nếu bạn muốn tìm hiểu “trang web của tôi có bị sập không”, bạn sẽ phải sử dụng một công cụ để làm điều đó - và công cụ của chúng tôi là công cụ hoàn hảo cho công việc.
ES La manera más fácil para saber qué tan segura es mi contraseña, será utilizando la herramienta para comprobar herramienta segura.
VI Cách dễ nhất để tìm hiểu xem mật khẩu của bạn có đủ an toàn hay không là sử dụng trình kiểm tra độ mạnh của mật khẩu.
espanhol | vietnamita |
---|---|
manera | cách |
saber | hiểu |
segura | an toàn |
contraseña | mật khẩu |
comprobar | kiểm tra |
utilizando | sử dụng |
para | của |
será | bạn |
ES ¿La plantilla no contiene campos de entrada? Seleccione la herramienta 'Texto' para escribir texto y la herramienta 'Plantillas' para las marcas de verificación y las viñetas de radio.
VI Biểu mẫu không chứa các ô nhập? Chọn công cụ 'Văn bản' để nhập văn bản và công cụ 'Biểu mẫu' cho dấu kiểm và dấu đầu dòng.
espanhol | vietnamita |
---|---|
contiene | chứa |
seleccione | chọn |
plantillas | mẫu |
no | không |
para | đầu |
de | cho |
ES Ajustes de calidad: Calidad óptima (compresión sin pérdida) Bastante buena Bien Regular Mejor compresión
VI Cài đặt chất lượng: Chất lượng tốt nhất (nén không mất dữ liệu) Khá tốt Tốt Trung bình Nén tốt nhất
espanhol | vietnamita |
---|---|
ajustes | cài đặt |
calidad | chất lượng |
sin | không |
mejor | tốt |
ES Esto es bastante similar a cómo alguien recibiría intereses por tener dinero en una cuenta bancaria o dárselo al banco para que lo invierta.
VI Điều này khá giống với cách ai đó sẽ nhận được tiền lãi khi giữ tiền trong tài khoản ngân hàng hoặc đưa nó cho ngân hàng để đầu tư.
espanhol | vietnamita |
---|---|
intereses | lãi |
cuenta | tài khoản |
bancaria | ngân hàng |
bastante | khá |
recibir | nhận |
o | hoặc |
en | trong |
a | cách |
para | đầu |
es | này |
ES Ventajas: Ventajas: Weebly es un creador de páginas web fácil de usar, moderno y estético, bastante sencillo
VI Ưu điểm: Weebly là một công cụ xây dựng trang web dễ sử dụng, hiện đại và phong cách, cách sử dụng cực kỳ đơn giản
espanhol | vietnamita |
---|---|
y | y |
usar | sử dụng |
páginas | trang |
web | web |
ES La introducción de internet está en aumento astronómico y los negocios están estorzándose bastante para ser conocidos en línea
VI Sự thâm nhập Internet đang tăng vọt và các doanh nghiệp đang nỗ lực rất nhiều để khiến bản thân có thể được nhìn thấy trực tuyến
espanhol | vietnamita |
---|---|
aumento | tăng |
internet | internet |
bastante | rất |
negocios | doanh nghiệp |
de | các |
ES Si ya leíste mi artículo introductorio sobre las redes privadas virtuales (VPN). A estas alturas es probable que sepas que, en esencia, la manera en que funcionan es bastante simple.
VI Nếu bạn đã đọc bài giới thiệu của tôi về Virtual Private Networks (VPNs) thì giờ chắc bạn có lẽ đã biết cách thức hoạt động của nó khá là đơn giản.
espanhol | vietnamita |
---|---|
mi | tôi |
manera | cách |
las | của |
ES En cuanto a las extensiones VPN para Chrome, ZenMate es bastante buena
VI Nếu nói về các tiện ích mở rộng của VPN dành cho Chrome, ZenMate cũng khá chất
espanhol | vietnamita |
---|---|
vpn | vpn |
las | các |
para | cho |
ES Para ello, necesitarás un plan premium que te permita desbloquearlo todo, lo que parece bastante caro a primera vista, con un precio de MXN 599 al mes
VI Vì vậy, bạn sẽ cần phiên bản cao cấp để sử dụng mọi thứ ? khi nhìn lướt bảng giá đ700.830/tháng thì bạn có thể nghĩ rằng công cụ khá đắt
espanhol | vietnamita |
---|---|
premium | cao cấp |
mes | tháng |
precio | giá |
que | thì |
bastante | khá |
necesitarás | cần |
con | sử dụng |
para | khi |
ES ProWritingAid incluye tantos complementos que resulta bastante complicado explicarlos en detalle. Más allá de las sugerencias tradicionales, se presenta como un diccionario completo de recomendaciones.
VI ProWritingAid đi kèm với rất nhiều tính năng ấn tượng tuyệt vời. Ngoài các tính năng gợi ý truyền thống, công cụ còn được trang bị đầy đủ như một từ điển đề xuất hoàn chỉnh.
espanhol | vietnamita |
---|---|
de | trang |
tradicionales | truyền thống |
diccionario | từ điển |
completo | hoàn chỉnh |
más | nhiều |
las | các |
ES Según las pruebas iniciales, WhiteSmoke es bastante exacto y puede igualar los estándares de Grammarly
VI Các thử nghiệm ban đầu cho thấy WhiteSmoke khá chính xác và có thể sánh với các tiêu chuẩn của Grammarly
espanhol | vietnamita |
---|---|
pruebas | thử nghiệm |
exacto | chính xác |
bastante | khá |
estándares | tiêu chuẩn |
de | với |
ES Aun así, el servicio basado en la web es muy útil y bastante rápido.
VI Tuy nhiên, dịch vụ dựa trên web của họ rất hữu ích và có tốc độ khá nhanh.
espanhol | vietnamita |
---|---|
basado | dựa trên |
web | web |
útil | hữu ích |
y | của |
rápido | nhanh |
muy | rất |
ES Desventajas: CyberGhost puede ser bastante costoso al elegir el plan de 1 mes, sin embargo, con una suscripción más duradera, se vuelve mucho más barato y más asequible para todos.
VI Nhược điểm: Chi phí cho gói kế hoạch 1 tháng của CyberGhost khá cao, tuy nhiên, nếu đăng ký gói dài hạn thì khá rẻ và phù hợp với mọi người.
espanhol | vietnamita |
---|---|
desventajas | nhược điểm |
mes | tháng |
plan | gói |
bastante | khá |
ES Incluso cuando la privacidad es un aspecto bastante importante entre los mejores VPN, la velocidad también debe tomarse en cuenta al elegir el mejor VPN para ti
VI Mặc dù quyền riêng tư là khía cạnh quan trọng của dịch vụ VPN, tốc độ cũng nên được xem xét khi chọn phần mềm VPN tốt nhất
espanhol | vietnamita |
---|---|
importante | quan trọng |
vpn | vpn |
debe | nên |
elegir | chọn |
privacidad | riêng |
cuando | khi |
también | cũng |
mejor | tốt |
los | của |
ES Ventajas: TunnelBear es un servicio VPN seguro, conocido por ser muy fácil de usar y bastante entretenido
VI Ưu điểm: TunnelBear là một VPN an toàn được biết tới nhờ việc dễ dàng sử dụng và cực kỳ đơn giản
espanhol | vietnamita |
---|---|
es | vi |
vpn | vpn |
seguro | an toàn |
fácil | dễ dàng |
usar | sử dụng |
Mostrando 50 de 50 traduções