Traduzir "podrían" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "podrían" de espanhol para vietnamita

Traduções de podrían

"podrían" em espanhol pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

podrían bạn bạn có các có thể của bạn một tôi đang được đến

Tradução de espanhol para vietnamita de podrían

espanhol
vietnamita

ES Las horas pico podrían variar según la tarifa y/o el proveedor de energía.

VI Thời gian cao điểm thể thay đổi tùy theo tỷ lệ / hoặc nhà cung cấp năng lượng.

espanholvietnamita
horasthời gian
variarthay đổi
segúntheo
proveedornhà cung cấp
energíanăng lượng
yy

ES Si tu proveedor no aparece en la lista, averigua lo que ofrecen, ya que podrían implementar nuevos programas en línea.

VI Nếu hãng cung cấp của bạn không được liệt kê, hãy kiểm tra những cung cấp của họ khi nào thì các chương trình mới sẽ hoạt động.

espanholvietnamita
tucủa bạn
nokhông
nuevosmới
lacác
ofrecencung cấp
programaschương trình

ES Desventajas: Squarespace carece de funciones SEO, algunos usuarios podrían pasar por tiempos de carga lentos en el sitio web.

VI Nhược điểm: Squarespace thiếu các tính năng SEO một số người dùng thể trải nghiệm tốc độ tải trang web chậm hơn.

espanholvietnamita
desventajasnhược điểm
funcionestính năng
seoseo
usuariosngười dùng
elcác
sitiotrang
webweb

ES A veces, estas imágenes podrían ser innecesariamente grandes, lo que causa reducción de velocidad y afectación al LCP

VI Đôi khi, những hình ảnh này dung lượng lớn không cần thiết, gây chậm ảnh hưởng đến LCP

espanholvietnamita
grandeslớn
yy
imágeneshình ảnh
denày

ES Puedes revisar qué proveedores podrían afectar tu velocidad a internet de acuerdo a pruebas manuales de velocidad, en nuestras reseñas de mejores VPN.

VI Bạn thể kiểm tra nhà cung cấp nào ảnh hưởng đến tốc độ internet của bạn dựa trên kiểm tra tốc độ thủ công trong các đánh giá top VPN của chúng tôi.

espanholvietnamita
proveedoresnhà cung cấp
tucủa bạn
internetinternet
entrong
vpnvpn
nuestraschúng tôi
quécác
revisarkiểm tra

ES La ropa hecha en otros países donde existen grandes industrias textiles, por ejemplo, Bangladesh, tiene muy pocas reglas ambientales y las condiciones laborales podrían ser deficientes

VI Quần áo sản xuất ở các nước khác với ngành công nghiệp dệt lớn mạnh, chẳng hạn như Bangladesh, rất ít quy định về môi trường điều kiện làm việc thể rất nghèo nàn

espanholvietnamita
otroskhác
muyrất
ynhư
grandeslớn
lađiều
envới
dondecác

ES Sadie Waddington sabía que los grandes eventos podrían tener un impacto pequeño, ambientalmente hablando

VI Sadie Waddington biết rằng các sự kiện lớn thể chỉ mang lại tác động nhỏ, về mặt môi trường mà nói

espanholvietnamita
grandeslớn
eventossự kiện
loscác

ES *Las horas pico podrían variar según la tarifa y/o la empresa proveedora de electricidad

VI *Thời gian cao điểm thể thay đổi theo mức giá /hoặc hãng cung cấp năng lượng

espanholvietnamita
horasthời gian
variarthay đổi
segúntheo
electricidadnăng lượng

ES Los californianos que modifiquen en cierto grado las horas en que consumen más electricidad para aprovechar las tarifas reducidas de los planes TOU podrían reducir el total de su factura eléctrica

VI Nếu người dân California thể chuyển một số việc sử dụng điện của mình để tận dụng được khoảng thời gian giá thấp hơn (ngoài giờ cao điểm), họ thể giảm được toàn bộ chi phí điện

espanholvietnamita
californianoscalifornia
horasthời gian
aprovechartận dụng
reducirgiảm
máshơn

ES El período de demanda pico generalmente se define como las horas entre las 4 y las 9 PM,* aunque las horas pico podrían variar por tarifa y/o por proveedor de energía

VI Khoảng thời gian nhu cầu lên cao nhất thường được định nghĩa là số giờ giữa 4 giờ chiều đến 9 tối, *mặc dù thời gian cao điểm thể thay đổi theo mức /hoặc hãng cung cấp năng lượng

espanholvietnamita
demandanhu cầu
generalmentethường
energíanăng lượng
variarthay đổi
entregiữa
horasthời gian
portheo
elđược

ES Algunas personas también podrían ahorrar dinero cambiándose al horario fuera de las horas pico, según el plan tarifario que tengan.

VI Một số cá nhân cũng thể tiết kiệm được tiền bằng cách chuyển sang ngoài giờ cao điểm, tùy thuộc vào chương trình định giá mà họ đang tham gia.

espanholvietnamita
personascá nhân
ahorrartiết kiệm
dinerotiền
tambiéncũng
las

ES Los propietarios de vehículos eléctricos podrían beneficiarse del cambio a un plan tarifario TOU si recargan su vehículo durante la noche

VI Chủ sở hữu xe điện thể được hưởng lợi từ việc chuyển sang chương trình định giá TOU nếu họ sạc xe qua đêm

espanholvietnamita
elđược
dequa

ES Cada carga de trabajo es única y le recomendamos a los clientes que prueben sus funciones para determinar la mejora en el rendimiento del precio que podrían ver

VI Mỗi khối lượng công việc đều tính duy nhất chúng tôi khuyên khách hàng nên kiểm tra các hàm của mình để xác định mức độ cải thiện hiệu suất chi phí mà họ thể thấy

espanholvietnamita
esvi
únicaduy nhất
funcioneshàm
determinarxác định
mejoracải thiện
rendimientohiệu suất
verkiểm tra
trabajocông việc
ycủa
cadamỗi
clienteskhách

ES En el caso de que la función de Lambda se invoque como respuesta a eventos de Amazon S3, Amazon S3 podrían retenerse los eventos rechazados por AWS Lambda durante 24 horas para volver a intentar enviarlos

VI Trong trường hợp hàm Lambda đang được gọi ra để phản hồi với các sự kiện Amazon S3, các sự kiện bị AWS Lambda từ chối thể được S3 giữ lại thử lại trong vòng 24 giờ

espanholvietnamita
casotrường hợp
funciónhàm
lambdalambda
eventossự kiện
amazonamazon
awsaws
intentarthử
horasgiờ
elđược

ES Tus amigos podrían necesitar esta herramienta. ¡Compártela!

VI Bạn của bạn thể cần công cụ này. Hãy chia sẻ nó!

espanholvietnamita
necesitarcần
tuscủa bạn

ES Como lo mencioné antes, existen algunos factores importantes que podrían afectar tu velocidad de internet

VI Như tôi đã đề cập ở trên, một vài yếu tố lớn thể ảnh hưởng đến tốc độ internet của bạn

espanholvietnamita
algunosvài
tucủa bạn
internetinternet
como

ES En segundo lugar, algunas herramientas para revisar tu dirección IP podrían ser engañosas porque no especifican qué tipo de dirección IP muestran

VI Thứ hai, một số công cụ kiểm tra IP thể gây hiểu nhầm ở chỗ chúng không chỉ định loại địa chỉ IP nào chúng đang hiển thị

espanholvietnamita
nokhông
tipoloại
revisarkiểm tra
segundohai

ES Hay algunas razones que podrían estar detrás de una página caída

VI một vài lý do khác nhau về lý do tại sao một trang web thể ngừng hoạt động

espanholvietnamita
páginatrang
hay

ES Sin embargo si hablamos de una semana o un mes de diferencia, entonces sí, tus resultados podrían variar algo.

VI Tuy nhiên, nếu chúng ta đang nói về khoảng cách tuần tháng, thì - kết quả của bạn thể thay đổi khá nhiều.

espanholvietnamita
semanatuần
mestháng
variarthay đổi
tuscủa bạn

ES Mientras que podría parecer información personal que los hackers nunca podrían saber, creéme, es fácil descubrir todo.

VI Mặc dù một số thông tin vẻ giống như thông tin cá nhân mà tin tặc sẽ không bao giờ biết, nhưng tin tôi đi, thật dễ dàng để tìm ra mọi thứ.

espanholvietnamita
personalcá nhân
nuncakhông
fácildễ dàng
todomọi
informaciónthông tin
saberbiết
quenhư

ES Pero si te preocupa tu seguridad, aquí tienes algunas medidas que te podrían ayudar. ¿Vamos a darles un vistazo, de acuerdo?

VI Nhưng nếu bạn thực sự lo lắng về bảo mật của mình, những biện pháp bổ sung thể giúp ích. Chúng ta hãy nhìn vào chúng

espanholvietnamita
seguridadbảo mật
ayudargiúp
peronhưng

ES Tenía un código promocional y decidí usarlo porque leí las reseñas sobre Godaddy, creo que los diseños son un poco sencillos (podrían ser animados o algo así) pero puedes obtener mucho por poco dinero

VI Đang lượn lờ đọc đánh giá xem cái web builder nào ổn ổn không thì tình cờ mò được trang này, đọc thấy hấp dẫn nên sẽ dùng thử trang này trong tuần tới

espanholvietnamita
puedesnên
quethì
yđọc
atrong
porkhông
sonđược

ES Tiene muchas funciones básicas que te ayudan si es tu primera vez creando una página web, no tengo muchas quejas al respecto, pero podrían tener una versión de pago con hosting y dominio :)

VI Nếu bạn đang tìm một công cụ tạo trang web, một blog hay một site thương mại điện tử, thì rõ ràng google site này không dành cho bạn

espanholvietnamita
nokhông
yy
unabạn
páginatrang
webweb
concho

ES Sin embargo, algunos usuarios podrían carecer de funcionalidades y características de eCommerce.

VI Tuy nhiên, một số người dùng thể thiếu chức năng tính năng thương mại điện tử.

espanholvietnamita
usuariosngười dùng
característicastính năng

ES Hace todo lo que un diseñador web haría pero por una décima del dinero, las plantillas están increíbles pero podrían tener más diseños!! la recomiendo mucho para cualquier artista

VI Tôi khá thất vọng về hỗ trợ khách hàng giá cả, nó điểm tốt nhưng nó không phù hợp với chất lượng tôi mong đợi

espanholvietnamita
muchokhá
peronhưng
latôi

ES Me fascina que tienen funciones para crear una exitosa tienda en línea en línea, pero los precios podrían sin duda ser más bajos

VI Mình trả phí làm, chả hiểu sao lúc đấy vội hay gì nên chọn bừa phải sử dụng cho đáng đồng tiền, nhưng sau chắc không dùng lại nữa

espanholvietnamita
peronhưng
sinkhông
paracho

ES Aunque se creó pensando en los músicos, otras personas podrían encontrar a esta herramienta bastante interesante en lo que respecta a la creación web.

VI Mặc dù công cụ này được tạo ra phục vụ các nhạc sĩ, những người khác cũng thể thấy đây là một công cụ khá thú vị liên quan tới xây dựng trang web.

espanholvietnamita
otraskhác
personasngười
bastantekhá
lacác
creacióntạo
webweb

ES Estoy satisfecho con mi página web, el creador tiene una interfaz intuitiva que seguramente te agradará. Sin embargo los precios podrían ser más bajos. Me gusta porque tiene temas para distintos tipos de páginas web

VI Không nhiều mẫu templates để lựa chọn còn không quá hiện đại.

espanholvietnamita
másnhiều
elkhông

ES Durante los días festivos, los descuentos podrían ser mayores - lo mismo es cierto con cada cupón Zyro.

VI Trong mùa lễ, việc giảm giá thể còn lớn hơn - điều tương tự cũng đúng với mã phiếu giảm giá Zyro.

espanholvietnamita
convới
mayoreslớn

ES Nuestros ingenieros internos miden el uso real de la energía y tienen en cuenta los factores que podrían afectarlo.

VI Các kỹ sư nội bộ của chúng tôi đo lường việc sử dụng năng lượng thực tế xem xét các yếu tố thể ảnh hưởng đến nó.

espanholvietnamita
realthực
energíanăng lượng
usosử dụng
ycủa
nuestroschúng tôi

ES Tus amigos podrían necesitar esta herramienta. ¡Compártela!

VI Bạn của bạn thể thích công cụ này! Hãy chia sẻ nó!

espanholvietnamita
tuscủa bạn

ES Aunque, antes de usar el medidor de velocidad de internet, es importante entender algunas cosas distintas que podrían afectar tu velocidad de internet

VI Tuy nhiên, trước khi sử dụng công cụ này, điều quan trọng là bạn hiểu những điểm gì đã ảnh hưởng đến tốc độ internet của bạn

espanholvietnamita
aunquetuy nhiên
antestrước
internetinternet
importantequan trọng
entenderhiểu
tucủa bạn
usarsử dụng

ES Los resultados podrían ser distintos cada vez, eso es normal - sin embargo, si difieren significativamente, deberías cambiar de test de velocidad de internet en ese instante.

VI Kết quả thể khác nhau tại mỗi thời điểm, đó là điều bình thường - tuy nhiên, nếu chúng khác một cách đáng kể, bạn nên thay đổi công cụ kiểm tra của mình ngay lập tức.

espanholvietnamita
cadamỗi
normalthường
deberíasnên
cambiarthay đổi
testkiểm tra
loscủa
serbạn

ES mi jitter es de 80ms, ¿es malo?? podrían añadir más información sobre el jitter por favor

VI Tôi sẽ lưu trang web này lại để thể kiểm tra tốc độ thường xuyên. Không cần tải phần mềm, không cần cài đặt bất cứ thứ gì hoặc cung cấp thông tin gì hết. Chỉ đơn giản là đơn giản :)

espanholvietnamita
mitôi
detrang
informaciónthông tin
sobrecung cấp

ES NUNCA almacenes tus contraseñas en correos, Facebook messenger, y otras plataformas similares de fácil acceso y podrían revelar todas tus contraseñas.

VI Bạn KHÔNG nên BAO GIỜ lưu mật khẩu trên emails, tin nhắn Facebook, các nền tảng tương tự khác dễ bị truy cập tất cả mật khẩu của bạn sẽ bị lộ.

espanholvietnamita
contraseñasmật khẩu
facebookfacebook
ycủa
otraskhác
plataformasnền tảng
accesotruy cập
tusbạn

ES Al navegar, las cosas podrían salir mal y podrías perder tu conexión a la VPN

VI Trong khi duyệt web, mọi thứ thể trở nên bất thường bạn thể mất kết nối đến phần mềm VPN

espanholvietnamita
navegarduyệt
conexiónkết nối
vpnvpn
laskhi

ES Algunos proveedores VPN te podrían mantener seguro en internet, pero usar tu información para beneficio propio

VI Một vài nhà cung cấp dịch vụ VPN thể giúp bạn bảo mật trên mạng, nhưng lại sử dụng thông tin của bạn vì lợi ích của họ

espanholvietnamita
algunosvài
proveedoresnhà cung cấp
vpnvpn
segurobảo mật
internetmạng
peronhưng
tucủa bạn
informaciónthông tin
usarsử dụng
paracủa

ES Cada carga de trabajo es única y le recomendamos a los clientes que prueben sus funciones para determinar la mejora en el rendimiento del precio que podrían ver

VI Mỗi khối lượng công việc đều tính duy nhất chúng tôi khuyên khách hàng nên kiểm tra các hàm của mình để xác định mức độ cải thiện hiệu suất chi phí mà họ thể thấy

espanholvietnamita
esvi
únicaduy nhất
funcioneshàm
determinarxác định
mejoracải thiện
rendimientohiệu suất
verkiểm tra
trabajocông việc
ycủa
cadamỗi
clienteskhách

ES En el caso de que la función de Lambda se invoque como respuesta a eventos de Amazon S3, Amazon S3 podrían retenerse los eventos rechazados por AWS Lambda durante 24 horas para volver a intentar enviarlos

VI Trong trường hợp hàm Lambda đang được gọi ra để phản hồi với các sự kiện Amazon S3, các sự kiện bị AWS Lambda từ chối thể được S3 giữ lại thử lại trong vòng 24 giờ

espanholvietnamita
casotrường hợp
funciónhàm
lambdalambda
eventossự kiện
amazonamazon
awsaws
intentarthử
horasgiờ
elđược

ES ¿Podrían darme ejemplos de otras organizaciones del sector de la salud de Canadá que utilicen AWS?

VI Bạn thể cung cấp ví dụ về các tổ chức chăm sóc sức khỏe khác tại Canada đang sử dụng AWS không?

espanholvietnamita
otraskhác
organizacionestổ chức
saludsức khỏe
awsaws

ES A veces, estas imágenes podrían ser innecesariamente grandes, lo que causa reducción de velocidad y afectación al LCP

VI Đôi khi, những hình ảnh này dung lượng lớn không cần thiết, gây chậm ảnh hưởng đến LCP

espanholvietnamita
grandeslớn
yy
imágeneshình ảnh
denày

ES Existen dos razones por las cuales se podrían generar costos de E/S más altos con la consulta en paralelo

VI hai lý do khiến chi phí I/O thể cao hơn khi dùng Parallel Query

espanholvietnamita
doshai
altoscao
condùng
costosphí
máshơn
enkhi

ES Si bien esperamos que la consulta en paralelo mejore la latencia de las consultas en la mayoría de los casos, podrían generarse costos de E/S elevados

VI Dù chúng tôi kỳ vọng Parallel Query sẽ cải thiện độ trễ truy vấn trong hầu hết trường hợp, bạn thể sẽ phải chịu phí I/O cao hơn

espanholvietnamita
latruy
entrong
mayoríahầu hết
casostrường hợp
consultastruy vấn

ES Tus amigos podrían necesitar esta herramienta. ¡Compártela!

VI Bạn của bạn thể cần công cụ này. Hãy chia sẻ nó!

espanholvietnamita
necesitarcần
tuscủa bạn

ES En segundo lugar, algunas herramientas para revisar tu dirección IP podrían ser engañosas porque no especifican qué tipo de dirección IP muestran

VI Thứ hai, một số công cụ kiểm tra IP thể gây hiểu nhầm ở chỗ chúng không chỉ định loại địa chỉ IP nào chúng đang hiển thị

espanholvietnamita
nokhông
tipoloại
revisarkiểm tra
segundohai

ES Hay algunas razones que podrían estar detrás de una página caída

VI một vài lý do khác nhau về lý do tại sao một trang web thể ngừng hoạt động

espanholvietnamita
páginatrang
hay

ES Como lo mencioné antes, existen algunos factores importantes que podrían afectar tu velocidad de internet

VI Như tôi đã đề cập ở trên, một vài yếu tố lớn thể ảnh hưởng đến tốc độ internet của bạn

espanholvietnamita
algunosvài
tucủa bạn
internetinternet
como

ES Mientras que podría parecer información personal que los hackers nunca podrían saber, creéme, es fácil descubrir todo.

VI Mặc dù một số thông tin vẻ giống như thông tin cá nhân mà tin tặc sẽ không bao giờ biết, nhưng tin tôi đi, thật dễ dàng để tìm ra mọi thứ.

espanholvietnamita
personalcá nhân
nuncakhông
fácildễ dàng
todomọi
informaciónthông tin
saberbiết
quenhư

ES Sin embargo si hablamos de una semana o un mes de diferencia, entonces sí, tus resultados podrían variar algo.

VI Tuy nhiên, nếu chúng ta đang nói về khoảng cách tuần tháng, thì - kết quả của bạn thể thay đổi khá nhiều.

espanholvietnamita
semanatuần
mestháng
variarthay đổi
tuscủa bạn

ES Pero si te preocupa tu seguridad, aquí tienes algunas medidas que te podrían ayudar. ¿Vamos a darles un vistazo, de acuerdo?

VI Nhưng nếu bạn thực sự lo lắng về bảo mật của mình, những biện pháp bổ sung thể giúp ích. Chúng ta hãy nhìn vào chúng

espanholvietnamita
seguridadbảo mật
ayudargiúp
peronhưng

Mostrando 50 de 50 traduções