Traduzir "pueda incorporar nuevas" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "pueda incorporar nuevas" de espanhol para vietnamita

Traduções de pueda incorporar nuevas

"pueda incorporar nuevas" em espanhol pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

pueda bạn bạn có bạn có thể cho các có thể của một với được
nuevas chi tiết mới thông tin

Tradução de espanhol para vietnamita de pueda incorporar nuevas

espanhol
vietnamita

ES Pero eso no es algo que su audiencia pueda recordar literalmente o pueda decir sobre la marca.

VI Nhưng đó không phải điều khán giả của cô ấy sẽ nhớ lại y xì hoặc thể nói về thương hiệu đó.

espanhol vietnamita
pero nhưng
marca thương hiệu
o hoặc
no không

ES Los contribuyentes deben responder a la carta para que el IRS pueda terminar de procesar la declaración de impuestos y, si corresponde, emitir cualquier reembolso que el contribuyente pueda adeudar.

VI Người đóng thuế cần trả lời thư để IRS thể hoàn tất việc xử lý tờ khai thuế , nếu , phát hành bất kỳ khoản hoàn trả nào mà người đóng thuế thể đến hạn được nhận.

espanhol vietnamita
responder trả lời
impuestos thuế
cualquier người
de đến
el nhận

ES Reducción del 91 % en la superficie de ataque al incorporar a Cloudflare frente al acceso a las aplicaciones y la navegación por Internet.

VI Giảm 91% bề mặt tấn công bằng cách đặt Cloudflare trước quyền truy cập ứng dụng duyệt Internet.

espanhol vietnamita
reducción giảm
la truy
ataque tấn công
internet internet
y bằng
acceso truy cập
a cách
en trước

ES Así, los equipos tienen flexibilidad para incorporar y retirar contratistas de las aplicaciones corporativas y SaaS, en lugar de darles acceso a todo.

VI Kết hợp các nguồn nhận dạng xã hội như LinkedIn GitHub.

espanhol vietnamita
las các

ES Si tu objetivo principal es bajar de peso, asegúrate de incorporar sentadillas y saltos de tijera a tu rutina

VI Nếu đây mục tiêu hàng đầu của bạn, đừng quên kết hợp giữa các động tác đứng lên - ngồi xuống bật nhảy trong hệ thống bài tập

espanhol vietnamita
tu của bạn
objetivo mục tiêu
y của

ES Conozca sobre el voluntariado de hospicio y por qué Medicare les exige a las organizaciones de hospicio incorporar voluntarios a su equipo interdisciplinar.

VI Tìm hiểu về việc tham gia tình nguyện chăm sóc cuối đời lý do Medicare yêu cầu các tổ chức chăm sóc cuối đời phải tình nguyện viên trong nhóm chăm sóc y tế.

espanhol vietnamita
organizaciones tổ chức
equipo nhóm
su yêu
de trong

ES Conozca sobre el voluntariado de hospicio y por qué Medicare les exige a las organizaciones de hospicio incorporar voluntarios a su equipo interdisciplinar.

VI Tìm hiểu về việc tham gia tình nguyện chăm sóc cuối đời lý do Medicare yêu cầu các tổ chức chăm sóc cuối đời phải tình nguyện viên trong nhóm chăm sóc y tế.

espanhol vietnamita
organizaciones tổ chức
equipo nhóm
su yêu
de trong

ES Conozca sobre el voluntariado de hospicio y por qué Medicare les exige a las organizaciones de hospicio incorporar voluntarios a su equipo interdisciplinar.

VI Tìm hiểu về việc tham gia tình nguyện chăm sóc cuối đời lý do Medicare yêu cầu các tổ chức chăm sóc cuối đời phải tình nguyện viên trong nhóm chăm sóc y tế.

espanhol vietnamita
organizaciones tổ chức
equipo nhóm
su yêu
de trong

ES Conozca sobre el voluntariado de hospicio y por qué Medicare les exige a las organizaciones de hospicio incorporar voluntarios a su equipo interdisciplinar.

VI Tìm hiểu về việc tham gia tình nguyện chăm sóc cuối đời lý do Medicare yêu cầu các tổ chức chăm sóc cuối đời phải tình nguyện viên trong nhóm chăm sóc y tế.

espanhol vietnamita
organizaciones tổ chức
equipo nhóm
su yêu
de trong

ES Para lograr un mayor alivio, el equipo de cuidados paliativos puede incorporar terapias complementarias para tratar síntomas específicos.

VI Để gia tăng hiệu quả giảm nhẹ, nhóm chăm sóc giảm nhẹ thể giới thiệu các liệu pháp bổ sung để giải quyết các triệu chứng cụ thể.

espanhol vietnamita
equipo nhóm
de các

ES Para lograr un mayor alivio, el equipo de cuidados paliativos puede incorporar terapias complementarias para tratar síntomas específicos.

VI Để gia tăng hiệu quả giảm nhẹ, nhóm chăm sóc giảm nhẹ thể giới thiệu các liệu pháp bổ sung để giải quyết các triệu chứng cụ thể.

espanhol vietnamita
equipo nhóm
de các

ES Para lograr un mayor alivio, el equipo de cuidados paliativos puede incorporar terapias complementarias para tratar síntomas específicos.

VI Để gia tăng hiệu quả giảm nhẹ, nhóm chăm sóc giảm nhẹ thể giới thiệu các liệu pháp bổ sung để giải quyết các triệu chứng cụ thể.

espanhol vietnamita
equipo nhóm
de các

ES Para lograr un mayor alivio, el equipo de cuidados paliativos puede incorporar terapias complementarias para tratar síntomas específicos.

VI Để gia tăng hiệu quả giảm nhẹ, nhóm chăm sóc giảm nhẹ thể giới thiệu các liệu pháp bổ sung để giải quyết các triệu chứng cụ thể.

espanhol vietnamita
equipo nhóm
de các

ES Puedes incorporar un formulario de captación de contactos en tus chats para obtener más información sobre tus visitantes y enviarles correos de follow-up.

VI Bạn thể đính một biểu mẫu khách hàng trong đoạn chat dể thu thập nhiều thông tin hơn tiếp cận họ qua email sau này.

espanhol vietnamita
un này
tus bạn
información thông tin
visitantes khách
y y
correos email
en trong
más hơn

ES GetResponse MAX nos permitió incorporar algo totalmente nuevo: la comunicación con nuestro público objetivo

VI GetResponse cho phép chúng tôi lồng ghép một điều hoàn toàn mới - hoạt động truyền thông với khách hàng mục tiêu

espanhol vietnamita
nuevo mới
la truy
objetivo mục tiêu
con với
nuestro chúng tôi

ES En una cuenta de pago, tienes la oportunidad de incorporar los chats en tu página web.

VI Bạn chỉ thể nhúng chat trên trang ngoài của bạn bằng tài khoản trả phí.

espanhol vietnamita
cuenta tài khoản
tu của bạn
web trang
pago trả

ES Por último, es el momento de incorporar el reconocimiento y la conciencia de marca que ha creado para crear una identidad de marca completa.

VI Cuối cùng, đã đến lúc kết hợp nhận dạng thương hiệu nhận thức về thương hiệu mà bạn đã tạo để tạo ra một bản sắc thương hiệu đầy đủ.

espanhol vietnamita
y y
marca thương hiệu
crear tạo
una bạn

ES Esto, combinado con nuevas técnicas y nuevas ideas, garantiza que las regulaciones estén sujetas a una mejora continua.

VI Điều này, kết hợp với các kỹ thuật mới hiểu biết mới, đảm bảo rằng các quy định chủ đề của quá trình cải tiến liên tục.

espanhol vietnamita
nuevas mới
técnicas kỹ thuật
regulaciones quy định
continua liên tục
con với
y của

ES Esto, combinado con nuevas técnicas y nuevas ideas, garantiza que las regulaciones estén sujetas a una mejora continua.

VI Điều này, kết hợp với các kỹ thuật mới hiểu biết mới, đảm bảo rằng các quy định chủ đề của quá trình cải tiến liên tục.

espanhol vietnamita
nuevas mới
técnicas kỹ thuật
regulaciones quy định
continua liên tục
con với
y của

ES ... si encuentras otra herramienta que pueda hacer todas estas cosas

VI ... nếu bạn thể tìm thấy công cụ khác cho phép bạn làm thực hiện tất cả những công việc này

espanhol vietnamita
otra khác
hacer cho

ES No somos responsables del contenido de los sitios web externos a los que se pueda acceder a través de nuestro servicio

VI Chúng tôi không chịu trách nhiệm về nội dung trên bất kỳ trang web bên ngoài nào thể truy cập được thông qua dịch vụ của chúng tôi

espanhol vietnamita
no không
responsables chịu trách nhiệm
acceder truy cập
web web
externos ngoài
nuestro chúng tôi
del của
través qua

ES Consulte myturn.ca.gov o llame al 1-833-422-4255 para programar una cita o encontrar un sitio donde pueda ir sin cita previa cerca de usted. Están disponibles terceras aplicaciones o aplicaciones de refuerzo para las personas elegibles.

VI Xem trên myturn.ca.gov hoặc gọi số 1-833-422-4255 để đặt lịch hẹn hoặc tìm cơ sở không cần hẹn trước gần chỗ quý vị. Các liều thứ ba hoặc mũi tiêm nhắc lại sẵn cho người đủ điều kiện.

espanhol vietnamita
cerca gần
disponibles có sẵn
encontrar tìm
consulte xem
personas người

ES Use Vaccines.gov de los Centros para el Control y la Prevención de Enfermedades (Centers for Disease Control and Prevention, CDC) para programar una cita o encontrar un sitio donde pueda acudir sin cita previa cerca de usted.

VI Sử dụng Vaccines.gov của Trung Tâm Kiểm Soát Phòng Ngừa Dịch Bệnh (Centers for Disease Control and Prevention, CDC) để đặt lịch hẹn hoặc tìm cơ sở không cần hẹn trước gần chỗ quý vị.

espanhol vietnamita
centros trung tâm
control kiểm soát
enfermedades bệnh
encontrar tìm
cerca gần
use sử dụng

ES Eso significa que es posible que aún pueda contraer COVID-19 justo después de la vacunación. 

VI Điều đó nghĩa quý vị vẫn thể bị nhiễm COVID-19 ngay sau khi tiêm vắc-xin. 

espanhol vietnamita
significa có nghĩa
que khi
aún vẫn

ES Dogecoin utiliza la tecnología Scrypt en su protocolo de consenso de prueba de trabajo para permitir que cualquiera pueda extraer la moneda digital utilizando GPU

VI Dogecoin sử dụng công nghệ Scrypt trong giao thức đồng thuận bằng chứng công việc (Proof-of-work) để cho phép mọi người thể khai thác tiền mã hóa bằng GPU

espanhol vietnamita
protocolo giao thức
permitir cho phép
moneda tiền
trabajo công việc
utilizando sử dụng

ES Para que el aire fresco pueda fluir libremente evita bloquear las rejillas de ventilación con muebles.

VI Di chuyển đồ đạc chắn các ô thông gió để cho luồng không khí mát vào nhà.

espanhol vietnamita
las
el không

ES Algunos consideran las VPN como algo negativo, ya que se preguntan cómo es posible que al añadir una capa más entre ellos y el servidor del juego se pueda reducir la latencia

VI Một số game thủ đã nghiêm túc nghiên cứu VPN, vì họ băn khoăn tại sao thêm một lớp nữa giữa họ máy chủ trò chơi lại thể giảm độ trễ

espanhol vietnamita
vpn vpn
capa lớp
más thêm
entre giữa
y y
reducir giảm
juego chơi
cómo tại sao

ES Convierta BNB (BEP20) en ETH (BEP20) en su Trust Billetera para que pueda implementar tokens ETH vinculados en una variedad de protocolos DeFi en Binance Smart Chain.

VI Chuyển đổi BNB (BEP20) thành ETH (BEP20) trong Ví Trust bạn để bạn thể triển khai mã thông báo ETH được neo giá với ERC20 ETH trong một loạt các giao thức DeFi trên Binance Smart Chain.

espanhol vietnamita
bnb bnb
implementar triển khai
tokens mã thông báo
protocolos giao thức
binance binance
en trong
billetera trên
una bạn

ES Intercambie BNB (BEP20) por BTCB (BEP20) en su aplicación Trust Billetera para que pueda implementar sus tokens BTCB en una variedad de protocolos DeFi en Binance Smart Chain.

VI Trao đổi BNB (BEP20) thành BTCB (BEP20) trong ứng dụng Ví Trust của bạn để triển khai việc cho vay tiền mã hóa BTCB trong một loạt các giao thức DeFi trên Binance Smart Chain.

espanhol vietnamita
bnb bnb
btcb btcb
implementar triển khai
protocolos giao thức
binance binance
en trong
billetera trên
para cho
una bạn

ES Personas cuyo suministro de energía no pueda ser desconectado sin la presencia de un representante

VI Những người không thể tách rời ra mà không người đại diện trực tiếp

espanhol vietnamita
no không
personas người
de những

ES Puede utilizar el comando child_process de Node.js para ejecutar un binario que haya incluido en la función o cualquier ejecutable de Amazon Linux que la función pueda ver

VI Bạn thể sử dụng lệnh child_process của Node.js để thực thi một tệp nhị phân mà bạn đã đưa vào trong hàm hoặc một tệp thực thi bất kỳ từ Amazon Linux hiển thị với hàm của bạn

espanhol vietnamita
función hàm
cualquier hoặc
amazon amazon
linux linux
utilizar sử dụng
en trong
para của

ES Nuestros equipos en su país le darán un presupuesto personalizado, para que pueda empezar a ahorrar energía, rápidamente.

VI Các nhóm của chúng tôi ở quốc gia của bạn sẽ cung cấp cho bạn một báo giá theo như yêu cầu, vì vậy bạn thể bắt đầu tiết kiệm năng lượng nhanh chóng.

espanhol vietnamita
equipos nhóm
su yêu
país quốc gia
empezar bắt đầu
ahorrar tiết kiệm
energía năng lượng
rápidamente nhanh
nuestros chúng tôi
para cho

ES ¿Hay algún tipo de proyecto en el que no pueda invertir?

VI loại dự án nào bạn không thể đầu tư vào không?

espanhol vietnamita
proyecto dự án
no không
tipo loại

ES Para invertir en los proyectos de ecoligo necesitará una cuenta bancaria en una entidad de crédito europea (desde la que pueda realizar una transferencia SEPA).

VI Bạn sẽ cần một tài khoản ngân hàng tại một tổ chức tín dụng Châu Âu (từ đó bạn thể thực hiện chuyển khoản SEPA) để đầu tư vào các dự án của ecoligo.

espanhol vietnamita
proyectos dự án
ecoligo ecoligo
cuenta tài khoản
bancaria ngân hàng
crédito tín dụng
la các
realizar thực hiện
una bạn

ES A continuación, el sistema se supervisa y mantiene de forma continua para garantizar que cualquier problema que pueda surgir se resuelva con rapidez y eficacia.

VI Sau đó, hệ thống được giám sát bảo trì liên tục để đảm bảo rằng mọi vấn đề thể phát sinh đều được xử lý nhanh chóng hiệu quả.

espanhol vietnamita
sistema hệ thống
continua liên tục
para sau
el được
a mọi

ES Adjunta un archivo con un expediente reciente de tu preparatoria, colegio, universidad o escuela de estudios superiores para que el Comité de Becas Universitarias pueda validar tu GPA.

VI Đính kèm tập tin bảng điểm gần đây của trường cấp ba, cao đẳng, đại học hoặc sau đại học để Ủy ban Học bổng thể đánh giá GPA của bạn.

espanhol vietnamita
archivo tập tin
becas học bổng
tu của bạn

ES Intercambie BNB (BEP20) por BTCB (BEP20) en su aplicación Trust Billetera para que pueda implementar sus tokens BTCB en una variedad de protocolos DeFi en Binance Smart Chain.

VI Trao đổi BNB (BEP20) thành BTCB (BEP20) trong ứng dụng Ví Trust của bạn để triển khai việc cho vay tiền mã hóa BTCB trong một loạt các giao thức DeFi trên Binance Smart Chain.

espanhol vietnamita
bnb bnb
btcb btcb
implementar triển khai
protocolos giao thức
binance binance
en trong
billetera trên
para cho
una bạn

ES Convierta BNB (BEP20) en ETH (BEP20) en su Trust Billetera para que pueda implementar tokens ETH vinculados en una variedad de protocolos DeFi en Binance Smart Chain.

VI Chuyển đổi BNB (BEP20) thành ETH (BEP20) trong Ví Trust bạn để bạn thể triển khai mã thông báo ETH được neo giá với ERC20 ETH trong một loạt các giao thức DeFi trên Binance Smart Chain.

espanhol vietnamita
bnb bnb
implementar triển khai
tokens mã thông báo
protocolos giao thức
binance binance
en trong
billetera trên
una bạn

ES Dogecoin utiliza la tecnología Scrypt en su protocolo de consenso de prueba de trabajo para permitir que cualquiera pueda extraer la moneda digital utilizando GPU

VI Dogecoin sử dụng công nghệ Scrypt trong giao thức đồng thuận bằng chứng công việc (Proof-of-work) để cho phép mọi người thể khai thác tiền mã hóa bằng GPU

espanhol vietnamita
protocolo giao thức
permitir cho phép
moneda tiền
trabajo công việc
utilizando sử dụng

ES ... si encuentras otra herramienta que pueda hacer todas estas cosas

VI ... nếu bạn thể tìm thấy công cụ khác cho phép bạn làm thực hiện tất cả những công việc này

espanhol vietnamita
otra khác
hacer cho

ES ... si encuentras otra herramienta que pueda hacer todas estas cosas

VI ... nếu bạn thể tìm thấy công cụ khác cho phép bạn làm thực hiện tất cả những công việc này

espanhol vietnamita
otra khác
hacer cho

ES Cloudflare for Infrastructure es una solución integral para permitir esto a todo lo que se pueda conectar a Internet.

VI Cloudflare for Infrastructure một giải pháp hoàn chỉnh để kích hoạt tính năng này cho bất kỳ thứ gì được kết nối với Internet.

espanhol vietnamita
solución giải pháp
esto này
internet internet
conectar kết nối
para cho
una với

ES No somos responsables del contenido de los sitios web externos a los que se pueda acceder a través de nuestro servicio

VI Chúng tôi không chịu trách nhiệm về nội dung trên bất kỳ trang web bên ngoài nào thể truy cập được thông qua dịch vụ của chúng tôi

espanhol vietnamita
no không
responsables chịu trách nhiệm
acceder truy cập
web web
externos ngoài
nuestro chúng tôi
del của
través qua

ES Esto ahorra tiempo y simplifica el código, para que pueda centrarse en su lógica empresarial

VI Điều này giúp tiết kiệm thời gian đơn giản hóa mã, vì vậy, bạn thể tập trung vào logic kinh doanh của mình

espanhol vietnamita
ahorra tiết kiệm
tiempo thời gian
empresarial kinh doanh
su
en vào

ES Puede utilizar el comando child_process de Node.js para ejecutar un binario que haya incluido en la función o cualquier ejecutable de Amazon Linux que la función pueda ver

VI Bạn thể sử dụng lệnh child_process của Node.js để thực thi một tệp nhị phân mà bạn đã đưa vào trong hàm hoặc một tệp thực thi bất kỳ từ Amazon Linux hiển thị với hàm của bạn

espanhol vietnamita
función hàm
cualquier hoặc
amazon amazon
linux linux
utilizar sử dụng
en trong
para của

ES Si un servicio no se encuentra dentro del ámbito de nuestra evaluación más reciente, eso no significa que no pueda utilizar el servicio

VI Nếu một dịch vụ hiện không được liệt kê trong phạm vi đánh giá gần đây nhất, điều này không nghĩa bạn không thể sử dụng dịch vụ

espanhol vietnamita
un này
no không
dentro trong
del dịch
ámbito phạm vi
significa có nghĩa
utilizar sử dụng
que bạn

ES ... si encuentras otra herramienta que pueda hacer todas estas cosas

VI ... nếu bạn thể tìm thấy công cụ khác cho phép bạn làm thực hiện tất cả những công việc này

espanhol vietnamita
otra khác
hacer cho

ES Algunos consideran las VPN como algo negativo, ya que se preguntan cómo es posible que al añadir una capa más entre ellos y el servidor del juego se pueda reducir la latencia

VI Một số game thủ đã nghiêm túc nghiên cứu VPN, vì họ băn khoăn tại sao thêm một lớp nữa giữa họ máy chủ trò chơi lại thể giảm độ trễ

espanhol vietnamita
vpn vpn
capa lớp
más thêm
entre giữa
y y
reducir giảm
juego chơi
cómo tại sao

ES ... si encuentras otra herramienta que pueda hacer todas estas cosas

VI ... nếu bạn thể tìm thấy công cụ khác cho phép bạn làm thực hiện tất cả những công việc này

espanhol vietnamita
otra khác
hacer cho

ES ... si encuentras otra herramienta que pueda hacer todas estas cosas

VI ... nếu bạn thể tìm thấy công cụ khác cho phép bạn làm thực hiện tất cả những công việc này

espanhol vietnamita
otra khác
hacer cho

Mostrando 50 de 50 traduções