ES Pero eso no es algo que su audiencia pueda recordar literalmente o pueda decir sobre la marca.
ES Pero eso no es algo que su audiencia pueda recordar literalmente o pueda decir sobre la marca.
VI Nhưng đó không phải là điều khán giả của cô ấy sẽ nhớ lại y xì hoặc có thể nói về thương hiệu đó.
espanhol | vietnamita |
---|---|
pero | nhưng |
marca | thương hiệu |
o | hoặc |
no | không |
ES Los contribuyentes deben responder a la carta para que el IRS pueda terminar de procesar la declaración de impuestos y, si corresponde, emitir cualquier reembolso que el contribuyente pueda adeudar.
VI Người đóng thuế cần trả lời thư để IRS có thể hoàn tất việc xử lý tờ khai thuế và, nếu có, phát hành bất kỳ khoản hoàn trả nào mà người đóng thuế có thể đến hạn được nhận.
espanhol | vietnamita |
---|---|
responder | trả lời |
impuestos | thuế |
cualquier | người |
de | đến |
el | nhận |
ES Reducción del 91 % en la superficie de ataque al incorporar a Cloudflare frente al acceso a las aplicaciones y la navegación por Internet.
VI Giảm 91% bề mặt tấn công bằng cách đặt Cloudflare trước quyền truy cập ứng dụng và duyệt Internet.
espanhol | vietnamita |
---|---|
reducción | giảm |
la | truy |
ataque | tấn công |
internet | internet |
y | bằng |
acceso | truy cập |
a | cách |
en | trước |
ES Así, los equipos tienen flexibilidad para incorporar y retirar contratistas de las aplicaciones corporativas y SaaS, en lugar de darles acceso a todo.
VI Kết hợp các nguồn nhận dạng xã hội như LinkedIn và GitHub.
espanhol | vietnamita |
---|---|
las | các |
ES Si tu objetivo principal es bajar de peso, asegúrate de incorporar sentadillas y saltos de tijera a tu rutina
VI Nếu đây là mục tiêu hàng đầu của bạn, đừng quên kết hợp giữa các động tác đứng lên - ngồi xuống và bật nhảy trong hệ thống bài tập
espanhol | vietnamita |
---|---|
tu | của bạn |
objetivo | mục tiêu |
y | của |
ES Conozca sobre el voluntariado de hospicio y por qué Medicare les exige a las organizaciones de hospicio incorporar voluntarios a su equipo interdisciplinar.
VI Tìm hiểu về việc tham gia tình nguyện chăm sóc cuối đời và lý do Medicare yêu cầu các tổ chức chăm sóc cuối đời phải có tình nguyện viên trong nhóm chăm sóc y tế.
espanhol | vietnamita |
---|---|
organizaciones | tổ chức |
equipo | nhóm |
su | yêu |
de | trong |
ES Conozca sobre el voluntariado de hospicio y por qué Medicare les exige a las organizaciones de hospicio incorporar voluntarios a su equipo interdisciplinar.
VI Tìm hiểu về việc tham gia tình nguyện chăm sóc cuối đời và lý do Medicare yêu cầu các tổ chức chăm sóc cuối đời phải có tình nguyện viên trong nhóm chăm sóc y tế.
espanhol | vietnamita |
---|---|
organizaciones | tổ chức |
equipo | nhóm |
su | yêu |
de | trong |
ES Conozca sobre el voluntariado de hospicio y por qué Medicare les exige a las organizaciones de hospicio incorporar voluntarios a su equipo interdisciplinar.
VI Tìm hiểu về việc tham gia tình nguyện chăm sóc cuối đời và lý do Medicare yêu cầu các tổ chức chăm sóc cuối đời phải có tình nguyện viên trong nhóm chăm sóc y tế.
espanhol | vietnamita |
---|---|
organizaciones | tổ chức |
equipo | nhóm |
su | yêu |
de | trong |
ES Conozca sobre el voluntariado de hospicio y por qué Medicare les exige a las organizaciones de hospicio incorporar voluntarios a su equipo interdisciplinar.
VI Tìm hiểu về việc tham gia tình nguyện chăm sóc cuối đời và lý do Medicare yêu cầu các tổ chức chăm sóc cuối đời phải có tình nguyện viên trong nhóm chăm sóc y tế.
espanhol | vietnamita |
---|---|
organizaciones | tổ chức |
equipo | nhóm |
su | yêu |
de | trong |
ES Para lograr un mayor alivio, el equipo de cuidados paliativos puede incorporar terapias complementarias para tratar síntomas específicos.
VI Để gia tăng hiệu quả giảm nhẹ, nhóm chăm sóc giảm nhẹ có thể giới thiệu các liệu pháp bổ sung để giải quyết các triệu chứng cụ thể.
espanhol | vietnamita |
---|---|
equipo | nhóm |
de | các |
ES Para lograr un mayor alivio, el equipo de cuidados paliativos puede incorporar terapias complementarias para tratar síntomas específicos.
VI Để gia tăng hiệu quả giảm nhẹ, nhóm chăm sóc giảm nhẹ có thể giới thiệu các liệu pháp bổ sung để giải quyết các triệu chứng cụ thể.
espanhol | vietnamita |
---|---|
equipo | nhóm |
de | các |
ES Para lograr un mayor alivio, el equipo de cuidados paliativos puede incorporar terapias complementarias para tratar síntomas específicos.
VI Để gia tăng hiệu quả giảm nhẹ, nhóm chăm sóc giảm nhẹ có thể giới thiệu các liệu pháp bổ sung để giải quyết các triệu chứng cụ thể.
espanhol | vietnamita |
---|---|
equipo | nhóm |
de | các |
ES Para lograr un mayor alivio, el equipo de cuidados paliativos puede incorporar terapias complementarias para tratar síntomas específicos.
VI Để gia tăng hiệu quả giảm nhẹ, nhóm chăm sóc giảm nhẹ có thể giới thiệu các liệu pháp bổ sung để giải quyết các triệu chứng cụ thể.
espanhol | vietnamita |
---|---|
equipo | nhóm |
de | các |
ES Puedes incorporar un formulario de captación de contactos en tus chats para obtener más información sobre tus visitantes y enviarles correos de follow-up.
VI Bạn có thể đính một biểu mẫu khách hàng trong đoạn chat dể thu thập nhiều thông tin hơn và tiếp cận họ qua email sau này.
espanhol | vietnamita |
---|---|
un | này |
tus | bạn |
información | thông tin |
visitantes | khách |
y | y |
correos | |
en | trong |
más | hơn |
ES GetResponse MAX nos permitió incorporar algo totalmente nuevo: la comunicación con nuestro público objetivo
VI GetResponse cho phép chúng tôi lồng ghép một điều hoàn toàn mới - hoạt động truyền thông với khách hàng mục tiêu
espanhol | vietnamita |
---|---|
nuevo | mới |
la | truy |
objetivo | mục tiêu |
con | với |
nuestro | chúng tôi |
ES En una cuenta de pago, tienes la oportunidad de incorporar los chats en tu página web.
VI Bạn chỉ có thể nhúng chat trên trang ngoài của bạn bằng tài khoản trả phí.
espanhol | vietnamita |
---|---|
cuenta | tài khoản |
tu | của bạn |
web | trang |
pago | trả |
ES Por último, es el momento de incorporar el reconocimiento y la conciencia de marca que ha creado para crear una identidad de marca completa.
VI Cuối cùng, đã đến lúc kết hợp nhận dạng thương hiệu và nhận thức về thương hiệu mà bạn đã tạo để tạo ra một bản sắc thương hiệu đầy đủ.
espanhol | vietnamita |
---|---|
y | y |
marca | thương hiệu |
crear | tạo |
una | bạn |
ES Esto, combinado con nuevas técnicas y nuevas ideas, garantiza que las regulaciones estén sujetas a una mejora continua.
VI Điều này, kết hợp với các kỹ thuật mới và hiểu biết mới, đảm bảo rằng các quy định là chủ đề của quá trình cải tiến liên tục.
espanhol | vietnamita |
---|---|
nuevas | mới |
técnicas | kỹ thuật |
regulaciones | quy định |
continua | liên tục |
con | với |
y | của |
ES Esto, combinado con nuevas técnicas y nuevas ideas, garantiza que las regulaciones estén sujetas a una mejora continua.
VI Điều này, kết hợp với các kỹ thuật mới và hiểu biết mới, đảm bảo rằng các quy định là chủ đề của quá trình cải tiến liên tục.
espanhol | vietnamita |
---|---|
nuevas | mới |
técnicas | kỹ thuật |
regulaciones | quy định |
continua | liên tục |
con | với |
y | của |
ES ... si encuentras otra herramienta que pueda hacer todas estas cosas
VI ... nếu bạn có thể tìm thấy công cụ khác cho phép bạn làm thực hiện tất cả những công việc này
espanhol | vietnamita |
---|---|
otra | khác |
hacer | cho |
ES No somos responsables del contenido de los sitios web externos a los que se pueda acceder a través de nuestro servicio
VI Chúng tôi không chịu trách nhiệm về nội dung trên bất kỳ trang web bên ngoài nào có thể truy cập được thông qua dịch vụ của chúng tôi
espanhol | vietnamita |
---|---|
no | không |
responsables | chịu trách nhiệm |
acceder | truy cập |
web | web |
externos | ngoài |
nuestro | chúng tôi |
del | của |
través | qua |
ES Consulte myturn.ca.gov o llame al 1-833-422-4255 para programar una cita o encontrar un sitio donde pueda ir sin cita previa cerca de usted. Están disponibles terceras aplicaciones o aplicaciones de refuerzo para las personas elegibles.
VI Xem trên myturn.ca.gov hoặc gọi số 1-833-422-4255 để đặt lịch hẹn hoặc tìm cơ sở không cần hẹn trước gần chỗ quý vị. Các liều thứ ba hoặc mũi tiêm nhắc lại có sẵn cho người đủ điều kiện.
espanhol | vietnamita |
---|---|
cerca | gần |
disponibles | có sẵn |
encontrar | tìm |
consulte | xem |
personas | người |
ES Use Vaccines.gov de los Centros para el Control y la Prevención de Enfermedades (Centers for Disease Control and Prevention, CDC) para programar una cita o encontrar un sitio donde pueda acudir sin cita previa cerca de usted.
VI Sử dụng Vaccines.gov của Trung Tâm Kiểm Soát và Phòng Ngừa Dịch Bệnh (Centers for Disease Control and Prevention, CDC) để đặt lịch hẹn hoặc tìm cơ sở không cần hẹn trước gần chỗ quý vị.
espanhol | vietnamita |
---|---|
centros | trung tâm |
control | kiểm soát |
enfermedades | bệnh |
encontrar | tìm |
cerca | gần |
use | sử dụng |
ES Eso significa que es posible que aún pueda contraer COVID-19 justo después de la vacunación.
VI Điều đó có nghĩa là quý vị vẫn có thể bị nhiễm COVID-19 ngay sau khi tiêm vắc-xin.
espanhol | vietnamita |
---|---|
significa | có nghĩa |
que | khi |
aún | vẫn |
ES Dogecoin utiliza la tecnología Scrypt en su protocolo de consenso de prueba de trabajo para permitir que cualquiera pueda extraer la moneda digital utilizando GPU
VI Dogecoin sử dụng công nghệ Scrypt trong giao thức đồng thuận bằng chứng công việc (Proof-of-work) để cho phép mọi người có thể khai thác tiền mã hóa bằng GPU
espanhol | vietnamita |
---|---|
protocolo | giao thức |
permitir | cho phép |
moneda | tiền |
trabajo | công việc |
utilizando | sử dụng |
ES Para que el aire fresco pueda fluir libremente evita bloquear las rejillas de ventilación con muebles.
VI Di chuyển đồ đạc chắn các ô thông gió để cho luồng không khí mát vào nhà.
espanhol | vietnamita |
---|---|
las | và |
el | không |
ES Algunos consideran las VPN como algo negativo, ya que se preguntan cómo es posible que al añadir una capa más entre ellos y el servidor del juego se pueda reducir la latencia
VI Một số game thủ đã nghiêm túc nghiên cứu VPN, vì họ băn khoăn tại sao thêm một lớp nữa giữa họ và máy chủ trò chơi lại có thể giảm độ trễ
espanhol | vietnamita |
---|---|
vpn | vpn |
capa | lớp |
más | thêm |
entre | giữa |
y | y |
reducir | giảm |
juego | chơi |
cómo | tại sao |
ES Convierta BNB (BEP20) en ETH (BEP20) en su Trust Billetera para que pueda implementar tokens ETH vinculados en una variedad de protocolos DeFi en Binance Smart Chain.
VI Chuyển đổi BNB (BEP20) thành ETH (BEP20) trong Ví Trust bạn để bạn có thể triển khai mã thông báo ETH được neo giá với ERC20 ETH trong một loạt các giao thức DeFi trên Binance Smart Chain.
espanhol | vietnamita |
---|---|
bnb | bnb |
implementar | triển khai |
tokens | mã thông báo |
protocolos | giao thức |
binance | binance |
en | trong |
billetera | trên |
una | bạn |
ES Intercambie BNB (BEP20) por BTCB (BEP20) en su aplicación Trust Billetera para que pueda implementar sus tokens BTCB en una variedad de protocolos DeFi en Binance Smart Chain.
VI Trao đổi BNB (BEP20) thành BTCB (BEP20) trong ứng dụng Ví Trust của bạn để triển khai việc cho vay tiền mã hóa BTCB trong một loạt các giao thức DeFi trên Binance Smart Chain.
espanhol | vietnamita |
---|---|
bnb | bnb |
btcb | btcb |
implementar | triển khai |
protocolos | giao thức |
binance | binance |
en | trong |
billetera | trên |
para | cho |
una | bạn |
ES Personas cuyo suministro de energía no pueda ser desconectado sin la presencia de un representante
VI Những người không thể tách rời ra mà không có người đại diện trực tiếp
espanhol | vietnamita |
---|---|
no | không |
personas | người |
de | những |
ES Puede utilizar el comando child_process de Node.js para ejecutar un binario que haya incluido en la función o cualquier ejecutable de Amazon Linux que la función pueda ver
VI Bạn có thể sử dụng lệnh child_process của Node.js để thực thi một tệp nhị phân mà bạn đã đưa vào trong hàm hoặc một tệp thực thi bất kỳ từ Amazon Linux hiển thị với hàm của bạn
espanhol | vietnamita |
---|---|
función | hàm |
cualquier | hoặc |
amazon | amazon |
linux | linux |
utilizar | sử dụng |
en | trong |
para | của |
ES Nuestros equipos en su país le darán un presupuesto personalizado, para que pueda empezar a ahorrar energía, rápidamente.
VI Các nhóm của chúng tôi ở quốc gia của bạn sẽ cung cấp cho bạn một báo giá theo như yêu cầu, vì vậy bạn có thể bắt đầu tiết kiệm năng lượng nhanh chóng.
espanhol | vietnamita |
---|---|
equipos | nhóm |
su | yêu |
país | quốc gia |
empezar | bắt đầu |
ahorrar | tiết kiệm |
energía | năng lượng |
rápidamente | nhanh |
nuestros | chúng tôi |
para | cho |
ES ¿Hay algún tipo de proyecto en el que no pueda invertir?
VI Có loại dự án nào bạn không thể đầu tư vào không?
espanhol | vietnamita |
---|---|
proyecto | dự án |
no | không |
tipo | loại |
ES Para invertir en los proyectos de ecoligo necesitará una cuenta bancaria en una entidad de crédito europea (desde la que pueda realizar una transferencia SEPA).
VI Bạn sẽ cần một tài khoản ngân hàng tại một tổ chức tín dụng Châu Âu (từ đó bạn có thể thực hiện chuyển khoản SEPA) để đầu tư vào các dự án của ecoligo.
espanhol | vietnamita |
---|---|
proyectos | dự án |
ecoligo | ecoligo |
cuenta | tài khoản |
bancaria | ngân hàng |
crédito | tín dụng |
la | các |
realizar | thực hiện |
una | bạn |
ES A continuación, el sistema se supervisa y mantiene de forma continua para garantizar que cualquier problema que pueda surgir se resuelva con rapidez y eficacia.
VI Sau đó, hệ thống được giám sát và bảo trì liên tục để đảm bảo rằng mọi vấn đề có thể phát sinh đều được xử lý nhanh chóng và hiệu quả.
espanhol | vietnamita |
---|---|
sistema | hệ thống |
continua | liên tục |
para | sau |
el | được |
a | mọi |
ES Adjunta un archivo con un expediente reciente de tu preparatoria, colegio, universidad o escuela de estudios superiores para que el Comité de Becas Universitarias pueda validar tu GPA.
VI Đính kèm tập tin bảng điểm gần đây của trường cấp ba, cao đẳng, đại học hoặc sau đại học để Ủy ban Học bổng có thể đánh giá GPA của bạn.
espanhol | vietnamita |
---|---|
archivo | tập tin |
becas | học bổng |
tu | của bạn |
ES Intercambie BNB (BEP20) por BTCB (BEP20) en su aplicación Trust Billetera para que pueda implementar sus tokens BTCB en una variedad de protocolos DeFi en Binance Smart Chain.
VI Trao đổi BNB (BEP20) thành BTCB (BEP20) trong ứng dụng Ví Trust của bạn để triển khai việc cho vay tiền mã hóa BTCB trong một loạt các giao thức DeFi trên Binance Smart Chain.
espanhol | vietnamita |
---|---|
bnb | bnb |
btcb | btcb |
implementar | triển khai |
protocolos | giao thức |
binance | binance |
en | trong |
billetera | trên |
para | cho |
una | bạn |
ES Convierta BNB (BEP20) en ETH (BEP20) en su Trust Billetera para que pueda implementar tokens ETH vinculados en una variedad de protocolos DeFi en Binance Smart Chain.
VI Chuyển đổi BNB (BEP20) thành ETH (BEP20) trong Ví Trust bạn để bạn có thể triển khai mã thông báo ETH được neo giá với ERC20 ETH trong một loạt các giao thức DeFi trên Binance Smart Chain.
espanhol | vietnamita |
---|---|
bnb | bnb |
implementar | triển khai |
tokens | mã thông báo |
protocolos | giao thức |
binance | binance |
en | trong |
billetera | trên |
una | bạn |
ES Dogecoin utiliza la tecnología Scrypt en su protocolo de consenso de prueba de trabajo para permitir que cualquiera pueda extraer la moneda digital utilizando GPU
VI Dogecoin sử dụng công nghệ Scrypt trong giao thức đồng thuận bằng chứng công việc (Proof-of-work) để cho phép mọi người có thể khai thác tiền mã hóa bằng GPU
espanhol | vietnamita |
---|---|
protocolo | giao thức |
permitir | cho phép |
moneda | tiền |
trabajo | công việc |
utilizando | sử dụng |
ES ... si encuentras otra herramienta que pueda hacer todas estas cosas
VI ... nếu bạn có thể tìm thấy công cụ khác cho phép bạn làm thực hiện tất cả những công việc này
espanhol | vietnamita |
---|---|
otra | khác |
hacer | cho |
ES ... si encuentras otra herramienta que pueda hacer todas estas cosas
VI ... nếu bạn có thể tìm thấy công cụ khác cho phép bạn làm thực hiện tất cả những công việc này
espanhol | vietnamita |
---|---|
otra | khác |
hacer | cho |
ES Cloudflare for Infrastructure es una solución integral para permitir esto a todo lo que se pueda conectar a Internet.
VI Cloudflare for Infrastructure là một giải pháp hoàn chỉnh để kích hoạt tính năng này cho bất kỳ thứ gì được kết nối với Internet.
espanhol | vietnamita |
---|---|
solución | giải pháp |
esto | này |
internet | internet |
conectar | kết nối |
para | cho |
una | với |
ES No somos responsables del contenido de los sitios web externos a los que se pueda acceder a través de nuestro servicio
VI Chúng tôi không chịu trách nhiệm về nội dung trên bất kỳ trang web bên ngoài nào có thể truy cập được thông qua dịch vụ của chúng tôi
espanhol | vietnamita |
---|---|
no | không |
responsables | chịu trách nhiệm |
acceder | truy cập |
web | web |
externos | ngoài |
nuestro | chúng tôi |
del | của |
través | qua |
ES Esto ahorra tiempo y simplifica el código, para que pueda centrarse en su lógica empresarial
VI Điều này giúp tiết kiệm thời gian và đơn giản hóa mã, vì vậy, bạn có thể tập trung vào logic kinh doanh của mình
espanhol | vietnamita |
---|---|
ahorra | tiết kiệm |
tiempo | thời gian |
empresarial | kinh doanh |
su | và |
en | vào |
ES Puede utilizar el comando child_process de Node.js para ejecutar un binario que haya incluido en la función o cualquier ejecutable de Amazon Linux que la función pueda ver
VI Bạn có thể sử dụng lệnh child_process của Node.js để thực thi một tệp nhị phân mà bạn đã đưa vào trong hàm hoặc một tệp thực thi bất kỳ từ Amazon Linux hiển thị với hàm của bạn
espanhol | vietnamita |
---|---|
función | hàm |
cualquier | hoặc |
amazon | amazon |
linux | linux |
utilizar | sử dụng |
en | trong |
para | của |
ES Si un servicio no se encuentra dentro del ámbito de nuestra evaluación más reciente, eso no significa que no pueda utilizar el servicio
VI Nếu một dịch vụ hiện không được liệt kê trong phạm vi đánh giá gần đây nhất, điều này không có nghĩa là bạn không thể sử dụng dịch vụ
espanhol | vietnamita |
---|---|
un | này |
no | không |
dentro | trong |
del | dịch |
ámbito | phạm vi |
significa | có nghĩa |
utilizar | sử dụng |
que | bạn |
ES ... si encuentras otra herramienta que pueda hacer todas estas cosas
VI ... nếu bạn có thể tìm thấy công cụ khác cho phép bạn làm thực hiện tất cả những công việc này
espanhol | vietnamita |
---|---|
otra | khác |
hacer | cho |
ES Algunos consideran las VPN como algo negativo, ya que se preguntan cómo es posible que al añadir una capa más entre ellos y el servidor del juego se pueda reducir la latencia
VI Một số game thủ đã nghiêm túc nghiên cứu VPN, vì họ băn khoăn tại sao thêm một lớp nữa giữa họ và máy chủ trò chơi lại có thể giảm độ trễ
espanhol | vietnamita |
---|---|
vpn | vpn |
capa | lớp |
más | thêm |
entre | giữa |
y | y |
reducir | giảm |
juego | chơi |
cómo | tại sao |
ES ... si encuentras otra herramienta que pueda hacer todas estas cosas
VI ... nếu bạn có thể tìm thấy công cụ khác cho phép bạn làm thực hiện tất cả những công việc này
espanhol | vietnamita |
---|---|
otra | khác |
hacer | cho |
ES ... si encuentras otra herramienta que pueda hacer todas estas cosas
VI ... nếu bạn có thể tìm thấy công cụ khác cho phép bạn làm thực hiện tất cả những công việc này
espanhol | vietnamita |
---|---|
otra | khác |
hacer | cho |
Mostrando 50 de 50 traduções