ES Puede activar una función de Lambda en las actualizaciones de la tabla de DynamoDB al suscribir la función de Lambda a la transmisión de DynamoDB asociada a la tabla
ES Puede activar una función de Lambda en las actualizaciones de la tabla de DynamoDB al suscribir la función de Lambda a la transmisión de DynamoDB asociada a la tabla
VI Bạn có thể kích hoạt hàm Lambda trên các bản cập nhật bảng DynamoDB bằng cách đăng ký hàm Lambda với Luồng DynamoDB liên kết với bảng
espanhol | vietnamita |
---|---|
función | hàm |
lambda | lambda |
actualizaciones | cập nhật |
a | cách |
de | với |
en | trên |
ES Solo el propietario de la función u otra cuenta de AWS a la que el propietario haya concedido permiso pueden invocar la función
VI Chỉ chủ sở hữu của hàm hoặc một tài khoản AWS khác được chủ sở hữu cấp quyền mới có thể gọi ra hàm
espanhol | vietnamita |
---|---|
función | hàm |
otra | khác |
cuenta | tài khoản |
aws | aws |
invocar | gọi |
que | của |
ES AWS Lambda es un servicio diseñado para procesar eventos en cuestión de milisegundos. La latencia aumentará inmediatamente después de crear o actualizar una función de Lambda, o bien si dicha función no se ha usado recientemente.
VI AWS Lambda được thiết kế để xử lý các sự kiện trong vài mili giây. Độ trễ sẽ cao hơn ngay sau khi hàm Lambda được tạo, cập nhật hoặc nếu hàm không được sử dụng gần đây.
espanhol | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
eventos | sự kiện |
crear | tạo |
actualizar | cập nhật |
función | hàm |
no | không |
en | trong |
después | sau |
la | các |
ES Si la simultaneidad de una función alcanza el nivel configurado, las invocaciones posteriores de la función tendrán las características de latencia y de escalado de las funciones de Lambda comunes
VI Nếu tính đồng thời của một hàm đạt đến mức được cấu hình thì các lần gọi tiếp theo của hàm sẽ mang các đặc tính về độ trễ và quy mô của các hàm Lambda thông thường
espanhol | vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
y | của |
ES Sí. Cuando actualiza una función de Lambda, habrá un periodo de tiempo, normalmente inferior a un minuto, durante el que ni la versión nueva ni la versión antigua de su función podrá abastecer las solicitudes.
VI Có. Khi bạn cập nhật hàm Lambda, sẽ có một khung thời gian ngắn, thường dưới một phút, trong đó các yêu cầu có thể được phục vụ bởi phiên bản cũ hoặc phiên bản mới của hàm.
espanhol | vietnamita |
---|---|
actualiza | cập nhật |
función | hàm |
lambda | lambda |
normalmente | thường |
versión | phiên bản |
nueva | mới |
su | yêu |
minuto | phút |
cuando | khi |
tiempo | thời gian |
solicitudes | yêu cầu |
una | bạn |
ES El usuario puede conceder permisos a su función de Lambda para que obtenga acceso a otros recursos utilizando una función de IAM
VI Bạn cấp quyền cho hàm Lambda truy cập các tài nguyên khác bằng vai trò IAM
espanhol | vietnamita |
---|---|
función | hàm |
lambda | lambda |
otros | khác |
recursos | tài nguyên |
acceso | truy cập |
permisos | quyền |
de | cho |
ES AWS Lambda asume la función mientras ejecuta la función de Lambda, para que siempre tenga un control absoluto y seguro de los recursos de AWS concretos que puede utilizar
VI AWS Lambda giữ vai trò này khi thực thi hàm Lambda, do đó bạn luôn duy trì được khả năng kiểm soát đầy đủ, bảo mật về chính xác các tài nguyên AWS nào mà hàm có thể sử dụng
espanhol | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
función | hàm |
siempre | luôn |
control | kiểm soát |
seguro | bảo mật |
recursos | tài nguyên |
puede | được |
utilizar | sử dụng |
de | này |
tenga | bạn |
ES Puede utilizar el comando child_process de Node.js para ejecutar un binario que haya incluido en la función o cualquier ejecutable de Amazon Linux que la función pueda ver
VI Bạn có thể sử dụng lệnh child_process của Node.js để thực thi một tệp nhị phân mà bạn đã đưa vào trong hàm hoặc một tệp thực thi bất kỳ từ Amazon Linux hiển thị với hàm của bạn
espanhol | vietnamita |
---|---|
función | hàm |
cualquier | hoặc |
amazon | amazon |
linux | linux |
utilizar | sử dụng |
en | trong |
para | của |
ES Lambda invoca su función en un entorno de ejecución, que proporciona un tiempo de ejecución seguro y aislado donde se ejecuta el código de su función
VI Lambda gọi hàm của bạn trong một môi trường thực thi, môi trường này cung cấp thời gian chạy bảo mật và biệt lập để thực thi mã hàm của bạn
espanhol | vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
función | hàm |
en | trong |
un | này |
entorno | môi trường |
tiempo | thời gian |
seguro | bảo mật |
ejecuta | chạy |
proporciona | cung cấp |
y | của |
ES Puede activar una función de Lambda en las actualizaciones de la tabla de DynamoDB al suscribir la función de Lambda a la transmisión de DynamoDB asociada a la tabla
VI Bạn có thể kích hoạt hàm Lambda trên các bản cập nhật bảng DynamoDB bằng cách đăng ký hàm Lambda với Luồng DynamoDB liên kết với bảng
espanhol | vietnamita |
---|---|
función | hàm |
lambda | lambda |
actualizaciones | cập nhật |
a | cách |
de | với |
en | trên |
ES Solo el propietario de la función u otra cuenta de AWS a la que el propietario haya concedido permiso pueden invocar la función
VI Chỉ chủ sở hữu của hàm hoặc một tài khoản AWS khác được chủ sở hữu cấp quyền mới có thể gọi ra hàm
espanhol | vietnamita |
---|---|
función | hàm |
otra | khác |
cuenta | tài khoản |
aws | aws |
invocar | gọi |
que | của |
ES AWS Lambda es un servicio diseñado para procesar eventos en cuestión de milisegundos. La latencia aumentará inmediatamente después de crear o actualizar una función de Lambda, o bien si dicha función no se ha usado recientemente.
VI AWS Lambda được thiết kế để xử lý các sự kiện trong vài mili giây. Độ trễ sẽ cao hơn ngay sau khi hàm Lambda được tạo, cập nhật hoặc nếu hàm không được sử dụng gần đây.
espanhol | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
eventos | sự kiện |
crear | tạo |
actualizar | cập nhật |
función | hàm |
no | không |
en | trong |
después | sau |
la | các |
ES Si la simultaneidad de una función alcanza el nivel configurado, las invocaciones posteriores de la función tendrán las características de latencia y de escalado de las funciones de Lambda comunes
VI Nếu tính đồng thời của một hàm đạt đến mức được cấu hình thì các lần gọi tiếp theo của hàm sẽ mang các đặc tính về độ trễ và quy mô của các hàm Lambda thông thường
espanhol | vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
y | của |
ES Sí. Cuando actualiza una función de Lambda, habrá un periodo de tiempo, normalmente inferior a un minuto, durante el que ni la versión nueva ni la versión antigua de su función podrá abastecer las solicitudes.
VI Có. Khi bạn cập nhật hàm Lambda, sẽ có một khung thời gian ngắn, thường dưới một phút, trong đó các yêu cầu có thể được phục vụ bởi phiên bản cũ hoặc phiên bản mới của hàm.
espanhol | vietnamita |
---|---|
actualiza | cập nhật |
función | hàm |
lambda | lambda |
normalmente | thường |
versión | phiên bản |
nueva | mới |
su | yêu |
minuto | phút |
cuando | khi |
tiempo | thời gian |
solicitudes | yêu cầu |
una | bạn |
ES El usuario puede conceder permisos a su función de Lambda para que obtenga acceso a otros recursos utilizando una función de IAM
VI Bạn cấp quyền cho hàm Lambda truy cập các tài nguyên khác bằng vai trò IAM
espanhol | vietnamita |
---|---|
función | hàm |
lambda | lambda |
otros | khác |
recursos | tài nguyên |
acceso | truy cập |
permisos | quyền |
de | cho |
ES AWS Lambda asume la función mientras ejecuta la función de Lambda, para que siempre tenga un control absoluto y seguro de los recursos de AWS concretos que puede utilizar
VI AWS Lambda giữ vai trò này khi thực thi hàm Lambda, do đó bạn luôn duy trì được khả năng kiểm soát đầy đủ, bảo mật về chính xác các tài nguyên AWS nào mà hàm có thể sử dụng
espanhol | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
función | hàm |
siempre | luôn |
control | kiểm soát |
seguro | bảo mật |
recursos | tài nguyên |
puede | được |
utilizar | sử dụng |
de | này |
tenga | bạn |
ES Puede utilizar el comando child_process de Node.js para ejecutar un binario que haya incluido en la función o cualquier ejecutable de Amazon Linux que la función pueda ver
VI Bạn có thể sử dụng lệnh child_process của Node.js để thực thi một tệp nhị phân mà bạn đã đưa vào trong hàm hoặc một tệp thực thi bất kỳ từ Amazon Linux hiển thị với hàm của bạn
espanhol | vietnamita |
---|---|
función | hàm |
cualquier | hoặc |
amazon | amazon |
linux | linux |
utilizar | sử dụng |
en | trong |
para | của |
ES Con Cloudflare Workers, los clientes pueden personalizar con facilidad el almacenamiento en caché en función de las necesidades de su aplicación.
VI Với Cloudflare worker , khách hàng có thể dễ dàng tùy chỉnh bộ nhớ đệm dựa trên nhu cầu của ứng dụng của họ.
espanhol | vietnamita |
---|---|
facilidad | dễ dàng |
necesidades | nhu cầu |
su | hàng |
con | với |
clientes | khách |
ES Con la función BYOIP (trae tu propia dirección IP), Cloudflare anuncia las IP de los clientes, que además pueden añadirse a los servicios de Cloudflare que estos elijan
VI Tính năng BYOIP (Sử dụng IP của riêng bạn) cho phép khách hàng công bố IP của họ bằng IP của Cloudflare và đính kèm với các dịch vụ Cloudflare mà họ lựa chọn
espanhol | vietnamita |
---|---|
función | tính năng |
clientes | khách hàng |
los clientes | khách |
ES Las tarifas de Cloudflare se establecen en función de las solicitudes “permitidas”, es decir, solicitudes que cumplan con una regla que hayas creado y que tengan permiso en los servidores de origen
VI Cloudflare tính phí dựa trên các yêu cầu “phù hợp” tức là các yêu cầu phù hợp với quy tắc bạn đã tạo và được cho phép đối với các máy chủ gốc
ES "Me encanta la función que te permite comparar la brecha de palabras clave y backlinks con tus competidores
VI "Tôi yêu thích các tính năng cho phép bạn phân tích khoảng cách từ khóa và các liên kết ngược so với đối thủ
espanhol | vietnamita |
---|---|
función | tính năng |
permite | cho phép |
clave | khóa |
y | tôi |
ES "Aunque no es una función principal de Semrush, me gusta mucho su herramienta de publicación en redes sociales; lo probaría".
VI "Mặc dù đây không phải là tính năng chủ đạo của Semrush, nhưng tôi rất thích công cụ đăng tải trên mạng xã hội và truyền thông - Tôi rất muốn được thử trải nghiệm."
espanhol | vietnamita |
---|---|
aunque | nhưng |
no | không |
función | tính năng |
me | tôi |
mucho | rất |
redes | mạng |
ES Afina tus campañas con base en datos de comparación y aumenta tu alcance en Facebook con la función de promoción
VI Tinh chỉnh các chiến dịch của bạn dựa trên dữ liệu điểm chuẩn và tăng lượng tiếp cận trên Facebook của bạn
espanhol | vietnamita |
---|---|
campañas | chiến dịch |
datos | dữ liệu |
aumenta | tăng |
tu | của bạn |
ES Algunos sitios web pueden ajustar el contenido o denegar el acceso en función de su agente de usuario
VI Một số trang web có thể điều chỉnh nội dung hoặc từ chối bạn truy cập dựa trên tác nhân người dùng của bạn.
espanhol | vietnamita |
---|---|
acceso | truy cập |
usuario | người dùng |
web | web |
ES Ya sea una sugerencia brillante para una nueva función, o una idea de cómo podemos mejorar aún más las funciones existentes.
VI Cho dù đó là một gợi ý tuyệt vời cho một tính năng mới hay một cái nhìn sâu sắc khác về các tính năng hiện có đều góp phần giúp chúng tôi làm cho ứng dụng ví Trust trở nên tốt hơn.
espanhol | vietnamita |
---|---|
nueva | mới |
funciones | tính năng |
más | hơn |
para | cho |
mejorar | tốt |
las | các |
ES Esta función impide que tu IP real quede expuesta mientras el servicio VPN no esté disponible.
VI Đồng thời nó giúp IP thực của bạn không bị lộ khi dịch vụ VPN không khả dụng.
espanhol | vietnamita |
---|---|
real | thực |
servicio | giúp |
vpn | vpn |
no | không |
tu | của bạn |
mientras | khi |
ES Sin embargo, esta función es solo para los que pagan por la versión premium.
VI Tuy nhiên, những tính năng đó chỉ dành cho người sử dụng phiên bản cao cấp có tính phí.
espanhol | vietnamita |
---|---|
función | tính năng |
versión | phiên bản |
premium | cao cấp |
sin | người |
para | cho |
que | những |
por | sử dụng |
ES PaperRater es relativamente sencillo en su función
VI PaperRater hoạt động tương đối đơn giản
ES Los porcentajes del indicador de equidad de la vacuna se calculan en función de los datos de población de la Encuesta sobre comunidades estadounidenses de 2015-2019
VI Tỷ lệ phần trăm đối với Chỉ Số Công Bằng Vắc-xin được tính toán dựa trên dữ liệu nhóm dân cư từ chương trình Khảo Sát Cộng Đồng Hoa Kỳ năm 2015-2019
espanhol | vietnamita |
---|---|
equidad | công bằng |
datos | dữ liệu |
del | trên |
sobre | với |
ES Puedes encontrar fácilmente los resultados de la prueba de esta importante función para cada uno de los mejores VPN en nuestras reseñas VPN.
VI Bạn có thể dễ dàng tìm thấy kết quả kiểm tra tính năng quan trọng này cho mọi phần mềm VPN tốt nhất trong các đánh giá dịch vụ VPN của chúng tôi.
espanhol | vietnamita |
---|---|
fácilmente | dễ dàng |
prueba | kiểm tra |
importante | quan trọng |
función | tính năng |
vpn | vpn |
mejores | tốt nhất |
los mejores | tốt |
encontrar | tìm |
nuestras | chúng tôi |
ES Waves Platform ofrece un entorno de desarrollo accesible con un enfoque principal en la descentralización. La función próncipal de la plataforma incluye:
VI Nền tảng Waves cung cấp một môi trường phát triển có thể truy cập với trọng tâm chính là phân cấp. Chức năng cốt lõi của nền tảng bao gồm:
espanhol | vietnamita |
---|---|
entorno | môi trường |
desarrollo | phát triển |
principal | chính |
la | truy |
función | chức năng |
plataforma | nền tảng |
incluye | bao gồm |
ofrece | cung cấp |
con | với |
ES Opere o intercambie BNB y tokens BEP2 usando la función Multi-Dex Trust Billetera
VI Giao dịch hoặc hoán đổi BNB và các loại tiền mã hóa chuẩn BEP2 bằng tính năng Multi-DEX của Ví Trust
espanhol | vietnamita |
---|---|
bnb | bnb |
función | tính năng |
o | hoặc |
y | bằng |
ES Haga trades o intercambie Ethereum y tokens basados en ERC 20 usando la Función Multi-Dex de Trust Billetera
VI Giao dịch hoặc hoán đổi Ethereum và mã thông báo dựa trên ERC 20 bằng cách sử dụng tính năng Multi-DEX trong ứng dụng Ví Trust
espanhol | vietnamita |
---|---|
ethereum | ethereum |
tokens | mã thông báo |
basados | dựa trên |
usando | sử dụng |
función | tính năng |
y | bằng |
ES Cambie al protocolo Bitcoin que invalida los bloques antiguos que eran válidos en el pasado. Bitcoin La función de transacciones Segwit se implementó como una bifurcación suave en la red.
VI Là việc thay đổi giao thức của Bitcoin để làm cho các khối cũ đã hợp lệ trong quá khứ trở thành không hợp lệ. Tính năng Segwit của Bitcoin đã được triển khai như một Soft Fork cho mạng lưới.
espanhol | vietnamita |
---|---|
protocolo | giao thức |
bitcoin | bitcoin |
en | trong |
función | tính năng |
red | mạng |
ES P: ¿Qué eventos puede activar una función de AWS Lambda?
VI Câu hỏi: Những sự kiện nào có thể kích hoạt một hàm AWS Lambda?
espanhol | vietnamita |
---|---|
eventos | sự kiện |
una | những |
función | hàm |
aws | aws |
lambda | lambda |
ES Cada función de AWS Lambda se ejecuta en su propio entorno aislado, con sus propios recursos y en su vista del sistema de archivos
VI Mỗi hàm AWS Lambda chạy trong một môi trường cô lập riêng, với các tài nguyên và chế độ xem hệ thống tệp riêng
espanhol | vietnamita |
---|---|
función | hàm |
aws | aws |
lambda | lambda |
en | trong |
entorno | môi trường |
recursos | tài nguyên |
y | y |
sistema | hệ thống |
archivos | tệp |
con | với |
cada | mỗi |
sus | các |
ejecuta | chạy |
propio | riêng |
ES P: ¿AWS Lambda reutilizará las instancias de una función?
VI Câu hỏi: AWS Lambda có sử dụng lại các phiên bản hàm không?
espanhol | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
función | hàm |
de | các |
ES Para mejorar el desempeño, AWS Lambda puede optar por mantener una instancia de la función y reutilizarla para satisfacer una solicitud posterior, en lugar de crear una copia nueva
VI Để cải thiện hiệu suất, AWS Lambda có thể chọn giữ lại phiên bản hàm và sử dụng lại để phục vụ cho yêu cầu sau đó thay vì tạo bản sao mới
espanhol | vietnamita |
---|---|
mejorar | cải thiện |
desempeño | hiệu suất |
lambda | lambda |
optar | chọn |
función | hàm |
y | y |
solicitud | yêu cầu |
copia | bản sao |
nueva | mới |
mantener | giữ |
aws | aws |
crear | tạo |
de | cho |
ES P: ¿Qué sucede si necesito espacio de desecho en disco para la función de AWS Lambda?
VI Câu hỏi: Tôi phải làm gì nếu muốn tạo dung lượng trống trên ổ đĩa cho hàm AWS Lambda?
espanhol | vietnamita |
---|---|
función | hàm |
aws | aws |
lambda | lambda |
la | tôi |
ES Mantener las funciones sin estado permite a AWS Lambda lanzar rápidamente tantas copias de la función como resulten necesarias para escalar hasta la tasa de eventos entrantes
VI Việc duy trì hàm không có trạng thái cho phép AWS Lambda khởi chạy nhanh chóng số lượng bản sao cần thiết để thay đổi quy mô theo tốc độ của các sự kiện đến
espanhol | vietnamita |
---|---|
sin | không |
estado | trạng thái |
permite | cho phép |
lambda | lambda |
eventos | sự kiện |
aws | aws |
rápidamente | nhanh |
la | các |
necesarias | cần thiết |
para | cho |
ES P: ¿Puedo usar subprocesos y procesos en el código de la función de AWS Lambda?
VI Câu hỏi: Tôi có thể sử dụng các luồng và quy trình trong mã hàm AWS Lambda không?
espanhol | vietnamita |
---|---|
usar | sử dụng |
procesos | quy trình |
función | hàm |
aws | aws |
lambda | lambda |
y | tôi |
ES Los recursos asignados a la función de Lambda, entre otros, la memoria, el tiempo de ejecución, el disco y el uso de red, deben compartirse entre todos los subprocesos y procesos que esta utiliza
VI Các nguồn tài nguyên phân bổ cho hàm Lambda, bao gồm bộ nhớ, thời gian thực thi, ổ đĩa và mức sử dụng mạng, phải được chia sẻ với tất cả các luồng và quy trình mà hàm sử dụng
espanhol | vietnamita |
---|---|
función | hàm |
lambda | lambda |
tiempo | thời gian |
red | mạng |
procesos | quy trình |
deben | phải |
recursos | tài nguyên |
uso | sử dụng |
todos | tất cả các |
ES P: ¿Qué restricciones se aplican al código de la función de AWS Lambda?
VI Câu hỏi: Những hạn chế nào áp dụng cho mã hàm AWS Lambda?
espanhol | vietnamita |
---|---|
función | hàm |
aws | aws |
lambda | lambda |
de | cho |
ES P: ¿Cómo puedo crear una función de AWS Lambda con la consola de Lambda?
VI Câu hỏi: Làm thế nào để tạo hàm AWS Lambda bằng bảng điều khiển Lambda?
espanhol | vietnamita |
---|---|
función | hàm |
aws | aws |
lambda | lambda |
consola | bảng điều khiển |
crear | tạo |
con | bằng |
cómo | làm thế nào |
una | là |
de | điều |
ES P: ¿Cómo puedo crear una función de AWS Lambda con la interfaz de línea de comandos (CLI) de Lambda?
VI Câu hỏi: Làm thế nào để tạo hàm AWS Lambda bằng CLI của Lambda?
espanhol | vietnamita |
---|---|
función | hàm |
aws | aws |
lambda | lambda |
cli | cli |
crear | tạo |
con | bằng |
cómo | làm thế nào |
una | là |
de | của |
ES P: ¿Cómo puedo monitorizar una función de AWS Lambda?
VI Câu hỏi: Tôi giám sát hàm AWS Lambda bằng cách nào?
espanhol | vietnamita |
---|---|
cómo | bằng |
función | hàm |
aws | aws |
lambda | lambda |
ES También puede realizar llamadas a API de monitorización de terceros en la función de Lambda.
VI Bạn cũng có thể gọi API giám sát từ bên thứ ba trong hàm Lambda của mình.
espanhol | vietnamita |
---|---|
llamadas | gọi |
api | api |
función | hàm |
lambda | lambda |
también | cũng |
ES P: ¿Cómo puedo solucionar los problemas derivados de errores en una función de AWS Lambda?
VI Câu hỏi: Tôi khắc phục lỗi trong hàm AWS Lambda bằng cách nào?
espanhol | vietnamita |
---|---|
cómo | bằng |
errores | lỗi |
función | hàm |
aws | aws |
lambda | lambda |
los | tôi |
ES También puede realizar llamadas a API de registro de terceros en la función de Lambda
VI Bạn cũng có thể gọi API ghi nhật ký từ bên thứ ba trong hàm Lambda của mình
espanhol | vietnamita |
---|---|
llamadas | gọi |
api | api |
función | hàm |
lambda | lambda |
también | cũng |
ES P: ¿Cómo puedo escalar una función de AWS Lambda?
VI Câu hỏi: Tôi thay đổi quy mô cho hàm AWS Lambda bằng cách nào?
espanhol | vietnamita |
---|---|
cómo | bằng |
función | hàm |
aws | aws |
lambda | lambda |
de | cho |
Mostrando 50 de 50 traduções