Traduzir "you ve defined" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "you ve defined" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de you ve defined

inglês
vietnamita

EN If you have a floating price contract the price of the contract with ecoligo will increase in accordance with the defined float in percentage, until it reaches the ceiling.

VI Nếu bạn hợp đồng giá thả nổi, giá của hợp đồng với ecoligo sẽ tăng theo tỷ lệ phần trăm thả nổi đã xác định, cho đến khi đạt đến mức trần.

inglêsvietnamita
contracthợp đồng
ecoligoecoligo
increasetăng
ifnếu
accordancetheo
untilcho đến khi
pricegiá
withvới
of thephần
youbạn
thekhi

EN If you have a floating price contract the price of the contract with ecoligo will decrease in accordance with the defined float in percentage, until it reaches the floor.

VI Nếu bạn hợp đồng giá thả nổi, giá của hợp đồng với ecoligo sẽ giảm theo tỷ lệ phần trăm thả nổi đã xác định, cho đến khi giá chạm sàn.

inglêsvietnamita
contracthợp đồng
ecoligoecoligo
decreasegiảm
ifnếu
accordancetheo
untilcho đến khi
pricegiá
withvới
of thephần
youbạn
thekhi

EN Spectrum comes with a completely software-defined IP firewall that can be configured right from the dashboard or API

VI Spectrum tường lửa IP cấu hình bằng phần mềm thể được cấu hình ngay trên bảng điều khiển hoặc bằng API

inglêsvietnamita
ipip
configuredcấu hình
apiapi
theđiều
orhoặc
withbằng
fromphần
beđược

EN Functions defined as container images are immutable, and customers are responsible for the components packaged in their function

VI Các hàm được định nghĩa hình ảnh bộ chứa đều bất biến khách hàng phải chịu trách nhiệm về các thành phần được đóng gói trong hàm của họ

inglêsvietnamita
imageshình ảnh
responsiblechịu trách nhiệm
componentsphần
introng
customerskhách
functionshàm
andcủa

EN Q: Is there a performance difference between functions defined as zip and container images?

VI Câu hỏi: sự khác biệt nào về hiệu năng giữa các hàm được định nghĩa zip hình ảnh bộ chứa không?

inglêsvietnamita
functionshàm
andcác
imageshình ảnh
betweengiữa
differencekhác biệt

EN Driver earnings is defined as the fare, bonuses, tips, and cancellation and late fees, net of commissions paid to Grab

VI Thu nhập của Đối tác tài xế được xác định bao gồm cước phí, tiền thưởng, tiền boa, phí xe chờ quá 5 phút, trừ đi mức phí sử dụng ứng dụng Grab

inglêsvietnamita
feesphí
isđược
totiền

EN Merchant earnings is defined as the total basket size net of commissions paid to Grab, advertising spend on Grab and merchant-funded promotional costs.

VI Thu nhập của Đối tác nhà hàng, Đối tác bán hàng được xác định bằng giá trị đơn hàng trừ đi chiết khấu cho Grab, chi phí quảng cáo trên Grab chi phí khuyến mãi của riêng cửa hàng.

inglêsvietnamita
advertisingquảng cáo
costsphí
isđược
ontrên
asnhà

EN There are clearly defined processes that ensure minimum response time in the case of a failure

VI các quy trình được xác định rõ ràng đảm bảo thời gian phản hồi tối thiểu trong trường hợp sự cố

inglêsvietnamita
processesquy trình
minimumtối thiểu
timethời gian
casetrường hợp
thetrường
introng
aređược
responsephản hồi

EN Pricing is based on defined hourly rates for the engineer and/or technician plus reimbursement of reasonable travel costs.

VI Định giá dựa trên mức giá giờ đã xác định cho kỹ sư / hoặc kỹ thuật viên cộng với việc hoàn trả chi phí đi lại hợp lý.

inglêsvietnamita
baseddựa trên
ontrên
andvới
orhoặc

EN Each of our projects meets Sustainable Development Goals (SDGs) 7, 8 and 13 as defined by the United Nations.

VI Mỗi dự án của chúng tôi đều đáp ứng các Mục tiêu Phát triển Bền vững (SDGs) 7, 8 13 theo định nghĩa của Liên hợp quốc.

inglêsvietnamita
projectsdự án
sustainablebền vững
developmentphát triển
goalsmục tiêu
ourchúng tôi
bytheo
eachmỗi

EN Functions defined as container images are immutable, and customers are responsible for the components packaged in their function

VI Các hàm được định nghĩa hình ảnh bộ chứa đều bất biến khách hàng phải chịu trách nhiệm về các thành phần được đóng gói trong hàm của họ

inglêsvietnamita
imageshình ảnh
responsiblechịu trách nhiệm
componentsphần
introng
customerskhách
functionshàm
andcủa

EN Q: Is there a performance difference between functions defined as zip and container images?

VI Câu hỏi: sự khác biệt nào về hiệu năng giữa các hàm được định nghĩa zip hình ảnh bộ chứa không?

inglêsvietnamita
functionshàm
andcác
imageshình ảnh
betweengiữa
differencekhác biệt

EN Consistency and confidence in the security of cloud solutions using National Institutes of Standards & Technology (NIST) and FISMA defined standards

VI Sự nhất quán mức độ tin cậy trong công tác bảo mật các giải pháp đám mây nhờ các tiêu chuẩn do Viện Tiêu chuẩn & Công nghệ Quốc gia (NIST) FISMA xác định

inglêsvietnamita
andcác
introng
securitybảo mật
cloudmây
nationalquốc gia
solutionsgiải pháp
standardschuẩn

EN C5 adds the regulatory defined IT-Security level equivalent to the IT-Grundschutz with the addition of cloud specific controls.

VI C5 bổ sung thêm mức độ IT-Security theo quy định tương đương với IT-Grundschutz với việc bổ sung các biện pháp kiểm soát đám mây cụ thể.

inglêsvietnamita
cloudmây
specificcác
controlskiểm soát

EN Support for user-defined replication delay

VI Hỗ trợ trì hoãn sao chép do người dùng quy định

EN Ensure that textures are consistent with defined visual style for the game

VI Đảm bảo kết cấu hình ảnh phù hợp với phong cách được yêu cầu cho game

inglêsvietnamita
stylephong cách
aređược
withvới

EN Case rate is defined as cumulative COVID-19 cases per 100K population

VI Tỷ lệ ca mắc được định nghĩa số ca mắc COVID-19 cộng dồn trên 100K người

inglêsvietnamita
pertrên
populationngười

EN Death rate is defined as cumulative COVID-19 deaths per 100K.

VI Tỷ lệ tử vong được định nghĩa số ca tử vong do COVID-19 cộng dồn trên 100K người.

inglêsvietnamita
pertrên

EN Independent Contractor Defined | Internal Revenue Service

VI Ðịnh Nghĩa của Thầu Khoán Ðộc Lập | Internal Revenue Service

EN Zoom Webinars plans are defined based on the number of people joining a webinar concurrently. Visit our pricing page to learn more: https://zoom.us/pricing/events

VI Gói dịch vụ Zoom Webinars được xác định dựa trên số người tham gia một hội thảo trực tuyến đồng thời. Truy cập trang thông tin giá của chúng tôi để tìm hiểu thêm: https://zoom.us/pricing/events

inglêsvietnamita
plansgói
baseddựa trên
ontrên
ofcủa
peoplengười
pagetrang
learnhiểu
morethêm
httpshttps
ourchúng tôi

EN These roles are defined in detail in this Help article

VI Các vai trò này được định nghĩa chi tiết trong bài viết Trợ giúp này

inglêsvietnamita
detailchi tiết
introng
helpgiúp
thisnày
articlebài viết

EN The max capacity for the number of concurrent live attendees is defined by the Zoom Webinar license held by the host

VI Giấy phép Zoom Webinars do người chủ trì nắm giữ sẽ quyết định số lượng người tối đa đồng thời tham dự trực tiếp

inglêsvietnamita
livetrực tiếp
licensegiấy phép
numbersố lượng
number oflượng

EN This location will be defined by Zoom as your ?Sold To? address

VI Zoom sẽ xác định địa điểm này địa chỉ "Bên mua" của bạn

inglêsvietnamita
yourcủa bạn
thisnày
tocủa

EN All terms defined in the singular will have the same meanings when used in the plural and vice versa, where appropriate and unless otherwise specified

VI Tất cả các thuật ngữ được định nghĩa dạng số ít sẽ cùng ý nghĩa khi được sử dụng dạng số nhiều ngược lại, khi thích hợp trừ khi quy định khác

inglêsvietnamita
usedsử dụng
alltất cả các
wherenhiều
willđược
thekhi
andcác

EN Medicare has defined four levels of hospice care. Learn how each level meets the specific needs of each unique hospice patient.

VI Medicare đã định nghĩa bốn cấp độ chăm sóc cuối đời. Tìm hiểu cách mỗi cấp độ đáp ứng các nhu cầu cụ thể của từng bệnh nhân được chăm sóc cuối đời riêng.

inglêsvietnamita
hasriêng
learnhiểu
needsnhu cầu
ofcủa
eachmỗi
specificcác
fourbốn

EN Medicare has defined four levels of hospice care. Learn how each level meets the specific needs of each unique hospice patient.

VI Medicare đã định nghĩa bốn cấp độ chăm sóc cuối đời. Tìm hiểu cách mỗi cấp độ đáp ứng các nhu cầu cụ thể của từng bệnh nhân được chăm sóc cuối đời riêng.

inglêsvietnamita
hasriêng
learnhiểu
needsnhu cầu
ofcủa
eachmỗi
specificcác
fourbốn

EN Medicare has defined four levels of hospice care. Learn how each level meets the specific needs of each unique hospice patient.

VI Medicare đã định nghĩa bốn cấp độ chăm sóc cuối đời. Tìm hiểu cách mỗi cấp độ đáp ứng các nhu cầu cụ thể của từng bệnh nhân được chăm sóc cuối đời riêng.

inglêsvietnamita
hasriêng
learnhiểu
needsnhu cầu
ofcủa
eachmỗi
specificcác
fourbốn

EN Medicare has defined four levels of hospice care. Learn how each level meets the specific needs of each unique hospice patient.

VI Medicare đã định nghĩa bốn cấp độ chăm sóc cuối đời. Tìm hiểu cách mỗi cấp độ đáp ứng các nhu cầu cụ thể của từng bệnh nhân được chăm sóc cuối đời riêng.

inglêsvietnamita
hasriêng
learnhiểu
needsnhu cầu
ofcủa
eachmỗi
specificcác
fourbốn

EN VITAS offers four broad types, or levels, of care as defined by the Medicare hospice benefit:

VI VITAS cung cấp 4 loại hay cấp độ chăm sóc rộng theo định nghĩa quyền lợi về chăm sóc cuối đời từ Medicare:

inglêsvietnamita
offerscung cấp
typesloại

EN VITAS offers four broad types, or levels, of care as defined by the Medicare hospice benefit:

VI VITAS cung cấp 4 loại hay cấp độ chăm sóc rộng theo định nghĩa quyền lợi về chăm sóc cuối đời từ Medicare:

inglêsvietnamita
offerscung cấp
typesloại

EN VITAS offers four broad types, or levels, of care as defined by the Medicare hospice benefit:

VI VITAS cung cấp 4 loại hay cấp độ chăm sóc rộng theo định nghĩa quyền lợi về chăm sóc cuối đời từ Medicare:

inglêsvietnamita
offerscung cấp
typesloại

EN VITAS offers four broad types, or levels, of care as defined by the Medicare hospice benefit:

VI VITAS cung cấp 4 loại hay cấp độ chăm sóc rộng theo định nghĩa quyền lợi về chăm sóc cuối đời từ Medicare:

inglêsvietnamita
offerscung cấp
typesloại

EN Usually the callback function is defined in the data-callback parameter or as the callback parameter of the grecaptcha.render method call

VI Thông thường, hàm gọi lại được xác định trong tham số gọi lại dữ liệu hoặc dưới dạng tham số gọi lại của lệnh gọi phương thức grecaptcha.render

inglêsvietnamita
functionhàm
callgọi
asliệu
orhoặc
introng
ofthường
thecủa

EN These archetypes are defined as universal symbolism that is unconsciously and innately understandable by all humans.

VI Những nguyên mẫu này được định nghĩa biểu tượng phổ quát mà tất cả mọi người đều thể hiểu được một cách vô thức bẩm sinh.

inglêsvietnamita
thesenày
allmọi

EN e-Commerce events are clearly defined

VI Các sự kiện thương mại điện tử được định nghĩa rõ ràng

inglêsvietnamita
eventssự kiện
eđiện
aređược

EN Issuances from a global, protocol-defined, inflation rate. These rewards are delivered on top of earnings from transaction fees.

VI Các vấn đề từ tỷ lệ lạm phát toàn cầu, do giao thức xác định. Những phần thưởng này được phân phối cùng với thu nhập từ phí giao dịch.

EN When you arrive at our office, you will be asked to fill out paperwork. You can print and complete this paperwork in advance or you may fill it out when you arrive.

VI Khi bạn đến văn phòng của chúng tôi, bạn sẽ được yêu cầu điền vào các thủ tục giấy tờ. Bạn thể in hoàn thành giấy tờ này trước hoặc bạn thể điền vào khi đến nơi.

inglêsvietnamita
completehoàn thành
orhoặc
thisnày
and
ourchúng tôi
whenkhi
officevăn phòng
beđược

EN By using the information you provide, we can determine your personal preferences, geographic location, … to show you what you want and most relevant to you.

VI Bằng cách sử dụng thông tin mà bạn cung cấp, chúng tôi thể xác định sở thích cá nhân của bạn, vị trí địa lí,?nhằm hiển thị cho bạn những điều bạn mong muốn liên quan nhất với bạn.

inglêsvietnamita
andthị
youbạn
wantmuốn

EN If you’re a homeowner and you don’t have solar panels on your house, you really have to look at how you manage your finances

VI Nếu bạn chủ gia đình bạn không muốn lắp bảng pin năng lượng mặt trời, bạn phải thực sự xem lại cách quản lý tài chính của mình

inglêsvietnamita
reallythực
ifnếu
solarmặt trời
havephải
youbạn

EN You want to relax by driving and sightseeing, don?t you? Single Play is a free driving mode that allows you to do whatever you want

VI Bạn muốn thư giãn bằng cách lái xe ngắm cảnh? Single Play chế độ lái xe tự do cho phép bạn bất cứ điều mình muốn

inglêsvietnamita
doncho
allowscho phép
wantmuốn
youbạn

EN Have your daily essentials delivered to you with GrabMart.Whether it?s ingredients for tonight?s dinner or if you?ve run out of shampoo, order what you need in just a tap and have it delivered to you within an hour!

VI GrabMart luôn sẵn sàng giao tất tần tật các mặt hàng bạn cần. Bất kể nguyên liệu cho bữa tối hay dầu gội vừa hết phải mua ngay, chỉ cần lên GrabMart đặt hàng được nhanh trong vòng 1 giờ!

inglêsvietnamita
whetherliệu
introng
needcần
yourbạn
andcác

EN This contract enables you to pay only for the energy you consume from the solar system. The benefit for you: You turn your asset into cash.

VI Hợp đồng này cho phép bạn chỉ trả cho năng lượng bạn tiêu thụ từ hệ thống năng lượng mặt trời. Lợi ích cho bạn: Bạn biến tài sản của mình thành tiền mặt.

inglêsvietnamita
contracthợp đồng
enablescho phép
energynăng lượng
systemhệ thống
benefitlợi ích
assettài sản
paytrả
solarmặt trời
totiền
youbạn
thisnày

EN If you're claiming the premium tax credit, you'll need information about any advance credit payments you received through the Health Insurance Marketplace and the premiums you paid.

VI Nếu yêu cầu bồi hoàn tín thuế cho bảo phí (Tiếng Anh) thì quý vị cần thông tin về tiền trả khấu trừ trước mà quý vị đã nhận thông qua Health Insurance Marketplace bảo phí mà quý vị đóng.

inglêsvietnamita
ifnếu
needcần
informationthông tin
taxthuế
andkhấu
paidtrả
throughthông qua

EN By using the information you provide, we can determine your personal preferences, geographic location, … to show you what you want and most relevant to you.

VI Bằng cách sử dụng thông tin mà bạn cung cấp, chúng tôi thể xác định sở thích cá nhân của bạn, vị trí địa lí,?nhằm hiển thị cho bạn những điều bạn mong muốn liên quan nhất với bạn.

inglêsvietnamita
andthị
youbạn
wantmuốn

EN When you talk to your provider, be as descriptive as possible. Be specific when you refer to areas of your body, what kind of pain you feel and what symptoms you have.

VI Khi bạn nói chuyện với nhà cung cấp của mình, hãy mô tả càng nhiều càng tốt. Hãy cụ thể khi bạn đề cập đến các khu vực trênthể, loại đau bạn cảm thấy những triệu chứng bạn .

inglêsvietnamita
providernhà cung cấp
areaskhu vực
feelcảm thấy
beloại
whenkhi
specificcác
youbạn
asnhà

EN You are the experts on what you want and need; the team looks to you to share this information so they know how best to care for you.

VI Quý vị người hiểu rõ nhất về nhu cầu mong muốn của mình; nhóm luôn muốn quý vị chia sẻ thông tin này để họ biết cách chăm sóc tốt nhất cho quý vị.

inglêsvietnamita
teamnhóm
informationthông tin
knowbiết
whathiểu
neednhu cầu
wantmuốn
thisnày

EN You are the experts on what you want and need; the team looks to you to share this information so they know how best to care for you.

VI Quý vị người hiểu rõ nhất về nhu cầu mong muốn của mình; nhóm luôn muốn quý vị chia sẻ thông tin này để họ biết cách chăm sóc tốt nhất cho quý vị.

inglêsvietnamita
teamnhóm
informationthông tin
knowbiết
whathiểu
neednhu cầu
wantmuốn
thisnày

EN You are the experts on what you want and need; the team looks to you to share this information so they know how best to care for you.

VI Quý vị người hiểu rõ nhất về nhu cầu mong muốn của mình; nhóm luôn muốn quý vị chia sẻ thông tin này để họ biết cách chăm sóc tốt nhất cho quý vị.

inglêsvietnamita
teamnhóm
informationthông tin
knowbiết
whathiểu
neednhu cầu
wantmuốn
thisnày

EN You are the experts on what you want and need; the team looks to you to share this information so they know how best to care for you.

VI Quý vị người hiểu rõ nhất về nhu cầu mong muốn của mình; nhóm luôn muốn quý vị chia sẻ thông tin này để họ biết cách chăm sóc tốt nhất cho quý vị.

inglêsvietnamita
teamnhóm
informationthông tin
knowbiết
whathiểu
neednhu cầu
wantmuốn
thisnày

EN We may also collect information about the website you were visiting before you came to Visa and the website you visit after you leave our site.

VI Chúng tôi cũng thể thu thập thông tin về trang web bạn đã truy cập trước khi bạn vào Visa trang web bạn truy cập sau khi bạn rời khỏi trang web của chúng tôi.

inglêsvietnamita
informationthông tin
beforetrước
wechúng tôi
and
afterkhi

Mostrando 50 de 50 traduções