EN We will propose solutions that suit various situations.
"would suit" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
EN We will propose solutions that suit various situations.
VI Chúng tôi sẽ đề xuất các giải pháp phù hợp với các tình huống khác nhau.
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
solutions | giải pháp |
various | khác nhau |
EN Our array of interiors offered presents accommodations to suit a variety of lifestyles and tastes.
VI Nội thất sang trọng đem lại không gian tiện nghi phù hợp với nhiều phong cách sống và thị hiếu khác nhau.
inglês | vietnamita |
---|---|
variety | nhiều |
and | với |
EN Choose your furniture, decorate the interior, and everything to suit your style and personality best
VI Tự lựa chọn đồ đạc, trang trí nội thất, bày trí lại mọi thứ sao cho đúng với phong cách và cá tính của mình nhất
inglês | vietnamita |
---|---|
everything | mọi |
style | phong cách |
choose | chọn |
and | của |
EN Customers may also have the option to enroll in an Enterprise Agreement with AWS, which may be further tailored to best suit specific customer needs
VI Khách hàng cũng có thể chọn tham gia một Thỏa thuận doanh nghiệp với AWS, thỏa thuận này có thể được điều chỉnh thêm sao cho phù hợp nhất với nhu cầu cụ thể của khách hàng
inglês | vietnamita |
---|---|
may | có thể được |
also | cũng |
have | cho |
enterprise | doanh nghiệp |
needs | nhu cầu |
aws | aws |
option | chọn |
which | của |
customers | khách |
EN We will propose solutions that suit various situations.
VI Chúng tôi sẽ đề xuất các giải pháp phù hợp với các tình huống khác nhau.
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
solutions | giải pháp |
various | khác nhau |
EN Hello, SHIELD offers insurance packages which are customized to suit your needs. Download app to discover now!
VI Chào bạn, ứng dụng SHIELD cung cấp các gói bảo hiểm phù hợp với từng nhu cầu cá nhân. Tìm hiểu ngay!
inglês | vietnamita |
---|---|
offers | cung cấp |
insurance | bảo hiểm |
packages | gói |
needs | nhu cầu |
which | từ |
your | bạn |
to | với |
EN There are many different insurance packages and we can easily choose the one suit our needs.
VI Nhiều gói bảo hiểm khác nhau dễ dàng chọn lựa phù hợp với nhu cầu.
inglês | vietnamita |
---|---|
insurance | bảo hiểm |
packages | gói |
and | với |
easily | dễ dàng |
choose | chọn |
needs | nhu cầu |
many | nhiều |
different | khác nhau |
EN Discover our library of over 200 free predesigned templates designed to convert. You can put them to work right away or customize them to suit your brand and content.
VI Khám phá thư viện của chúng tôi gồm hơn 200 mẫu template miễn phí có sẵn để chuyển đổi. Bạn có thể dùng template ngay lập tức hoặc tùy chỉnh cho phù hợp với thương hiệu và nội dung của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
templates | mẫu |
customize | tùy chỉnh |
brand | thương hiệu |
of | của |
or | hoặc |
our | chúng tôi |
convert | chuyển đổi |
your | bạn |
over | hơn |
them | chúng |
EN Tailor your landing page forms to suit you
VI Điều chỉnh biểu mẫu trên trang đích để phù hợp với bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
page | trang |
to | với |
you | bạn |
EN Two flexible partnership types to suit your business model
VI Hai loại quan hệ đối tác linh hoạt phù hợp với mô hình kinh doanh của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
flexible | linh hoạt |
types | loại |
business | kinh doanh |
model | mô hình |
your | của bạn |
two | hai |
EN are looking for customized solutions to suit your business needs and personalized assistance with marketing campaign planning.
VI đang tìm kiếm các giải pháp tùy chỉnh phù hợp với nhu cầu kinh doanh của bạn và hỗ trợ cá nhân trong việc lập kế hoạch chiến dịch tiếp thị.
inglês | vietnamita |
---|---|
business | kinh doanh |
needs | nhu cầu |
campaign | chiến dịch |
planning | kế hoạch |
and | thị |
your | của bạn |
looking | tìm kiếm |
solutions | giải pháp |
are | đang |
with | với |
EN KAYAK searches hundreds of hotel booking sites to help you find hotels and book hotels that suit you best
VI KAYAK tìm kiếm trên hàng trăm trang đặt phòng khách sạn để giúp bạn tìm và đặt được khách sạn phù hợp nhất
inglês | vietnamita |
---|---|
hotel | khách sạn |
sites | trang |
find | tìm |
help | giúp |
you | bạn |
to | trên |
EN These cookies are the ones that help us understand which are the ads displayed in our website that could suit better your interests. These cookies are optional.
VI Những cookie này giúp chúng tôi hiểu về các quảng cáo được hiển thị trên trang web của mình để có thể phù hợp hơn với sở thích của bạn. Các cookie này là tùy chọn.
EN That’s the funny thing; you would think all these ideas would be my secrets
VI Chuyện đó thật thú vị; bạn có thể cho rằng toàn bộ những ý tưởng này là bí kíp của tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
would | cho |
my | của tôi |
you | bạn |
all | của |
these | này |
EN The project is proudly part of the sharing economy, it was clear since day 1 that the ERP would be built on top of an open-source platform and that its source code would be shared on GitHub.
VI Dự án tự hào là một phần của nền kinh tế chia sẻ, rõ ràng kể từ ngày đầu tiên ERP được xây dựng trên nền tảng nguồn mở và được chia sẻ trên GitHub.
inglês | vietnamita |
---|---|
project | dự án |
part | phần |
day | ngày |
platform | nền tảng |
source | nguồn |
of | của |
on | trên |
EN Partnering with ISG would be European tech start-up Sportradar who would extract the data directly from the circuit which provides 1.1 million data points from the track and the cars every second.
VI Hợp tác với ISG sẽ là công ty khởi nghiệp công nghệ châu Âu Sportradar, người sẽ trích xuất dữ liệu trực tiếp từ mạch cung cấp 1.1 triệu điểm dữ liệu từ đường đua và ô tô mỗi giây.
inglês | vietnamita |
---|---|
extract | trích xuất |
data | dữ liệu |
directly | trực tiếp |
which | liệu |
provides | cung cấp |
million | triệu |
second | giây |
points | điểm |
with | với |
be | người |
EN We've detected that JavaScript is disabled in your browser. Would you like to proceed to an older version of Twitter?
VI Chúng tôi phát hiện rằng JavaScript bị vô hiệu hóa trong trình duyệt của bạn. Bạn có muốn tiếp tục đến Twitter di sản?
inglês | vietnamita |
---|---|
javascript | javascript |
browser | trình duyệt |
your | của bạn |
in | trong |
you | bạn |
EN For example, without Argo, round-trip messages from Australia to Chicago would take on average around 270 ms for us
VI Ví dụ, nếu không có Argo, các gói tin trọn vòng từ Úc đến Chicago sẽ mất trung bình khoảng 270 ms trong thử nghiệm của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
us | tôi |
take | chúng tôi |
for | không |
from | chúng |
EN Which would be better for me, Guru or Pro?
VI Đâu sẽ là gói tốt hơn dành cho tôi, Guru hay Pro?
inglês | vietnamita |
---|---|
me | tôi |
pro | pro |
for | cho |
better | tốt hơn |
EN “Although it’s not a core function of Semrush I really like their social media posting tool - I would give that a try.”
VI "Mặc dù đây không phải là tính năng chủ đạo của Semrush, nhưng tôi rất thích công cụ đăng tải trên mạng xã hội và truyền thông - Tôi rất muốn được thử trải nghiệm."
EN We would appreciate your patience and will support your request as soon as possible.
VI Chúng tôi rất cám ơn sự kiên nhẫn của bạn và sẽ hỗ trợ yêu cầu của bạn càng sớm càng tốt.
inglês | vietnamita |
---|---|
request | yêu cầu |
we | chúng tôi |
your | của bạn |
and | của |
EN If you have questions about our solutions and would like to learn more, please contact our specialists at 62 21 2754 7566
VI Nếu bạn có câu hỏi về giải pháp của chúng tôi, vui lòng liên hệ với chuyên gia tại 800 448 1627
inglês | vietnamita |
---|---|
solutions | giải pháp |
if | nếu |
at | tại |
our | chúng tôi |
you | bạn |
EN If you have questions about our solutions and would like to learn more, please contact our specialists at 1800 881 292
VI Nếu bạn có câu hỏi về giải pháp của chúng tôi, vui lòng liên hệ với chuyên gia tại 800 448 1627
inglês | vietnamita |
---|---|
solutions | giải pháp |
if | nếu |
at | tại |
our | chúng tôi |
you | bạn |
EN You can use it at any place where you would show your paper card.
VI Quý vị có thể sử dụng hồ sơ này ở bất kỳ nơi nào quý vị cần trình thẻ giấy của mình.
inglês | vietnamita |
---|---|
can | cần |
place | nơi |
card | thẻ |
use | sử dụng |
it | này |
EN It is quite similar to how someone would receive interest for holding money in a bank account or giving it to the bank to invest.
VI Điều này khá giống với cách ai đó sẽ nhận được tiền lãi khi giữ tiền trong tài khoản ngân hàng hoặc đưa nó cho ngân hàng để đầu tư.
inglês | vietnamita |
---|---|
interest | lãi |
quite | khá |
holding | giữ |
account | tài khoản |
bank | ngân hàng |
or | hoặc |
in | trong |
the | này |
EN We would love to hear from you!
VI Chúng tôi mong nhận được phản hồi từ bạn!
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
you | bạn |
EN Deposit the amount of BTCB you would like to place in the lending pool and confirm the transaction.
VI Gửi số tiền BTCB bạn muốn đặt vào nhóm cho vay và xác nhận giao dịch.
inglês | vietnamita |
---|---|
btcb | btcb |
lending | cho vay |
transaction | giao dịch |
and | và |
to | tiền |
the | nhận |
in | vào |
EN Deposit the amount of ETH you would like to lend in the lending pool.
VI Gửi số lượng ETH bạn muốn cho vay vào nhóm cho vay.
inglês | vietnamita |
---|---|
lending | cho vay |
EN Once you have found a pool that you would like to contribute liquidity to, you have to deposit the two assets contained in the pool.
VI Khi bạn đã tìm thấy một nhóm mà bạn muốn đóng góp thanh khoản, bạn phải ký quỹ hai tài sản có trong nhóm đó.
inglês | vietnamita |
---|---|
two | hai |
assets | tài sản |
in | trong |
you | bạn |
found | tìm |
EN If you would like to contact us, please complete the form below and we will respond to you as soon as possible.
VI Nếu bạn muốn liên hệ với chúng tôi, vui lòng hoàn thành mẫu bên dưới và chúng tôi sẽ phản hồi tới bạn sớm nhất có thể.
inglês | vietnamita |
---|---|
complete | hoàn thành |
form | mẫu |
respond | phản hồi |
if | nếu |
we | chúng tôi |
below | bên dưới |
to | với |
you | bạn |
EN Companies that would have selected SAP, Oracle or Microsoft 5 years ago
VI Các công ty đã chọn SAP, Oracle hoặc Microsoft từ 5 năm trước
inglês | vietnamita |
---|---|
selected | chọn |
or | hoặc |
microsoft | microsoft |
ago | trước |
companies | công ty |
years | năm |
EN We would like to read all your comments and feedback, so your voices will be heard.
VI Chúng tôi quy ước là sẽ đọc tất cả những comment và phản hồi của các bạn, nên các bạn yên tâm là tiếng nói của các bạn sẽ được lắng nghe.
inglês | vietnamita |
---|---|
feedback | phản hồi |
we | chúng tôi |
like | nói |
be | được |
all | của |
read | đọc |
EN For bug reports, feature suggestions, etc. would be great if you report them via Github.
VI Để báo lỗi, đề xuất tính năng,?sẽ rất tuyệt nếu bạn báo cáo chúng qua Github.
inglês | vietnamita |
---|---|
feature | tính năng |
if | nếu |
bug | lỗi |
report | báo cáo |
you | bạn |
for | qua |
EN We would appreciate it if you could follow APKMODY?s activity on the social networks you are using
VI Những người điều hành bọn tui sẽ rất cảm kích nếu bạn có thể theo dõi hoạt động của APKMODY trên các mạng xã hội mà bạn sử dụng
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
on | trên |
networks | mạng |
using | sử dụng |
you | bạn |
follow | theo |
EN If you believe that someone is infringing your copyright and you would like to notify us, you may send us a message
VI Nếu bạn cho rằng ai đó đang vi phạm bản quyền của bạn và bạn muốn thông báo cho chúng tôi, bạn có thể gửi thông báo gỡ xuống cho chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
send | gửi |
if | nếu |
your | của bạn |
you | bạn |
is | đang |
EN Sometimes we would like to send you some small suggestions, or some announcements, or other things related to our service
VI Đôi khi chúng tôi muốn gửi cho bạn một vài đề xuất nho nhỏ, hoặc một vài thông báo, hoặc những điều khác liên quan đến dịch vụ của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
send | gửi |
or | hoặc |
other | khác |
related | liên quan đến |
you | bạn |
we | chúng tôi |
EN Select the format or time you would like to convert
VI Chọn định dạng hoặc thời gian muốn chuyển đổi
inglês | vietnamita |
---|---|
select | chọn |
time | thời gian |
or | hoặc |
convert | chuyển đổi |
to | đổi |
EN Thank you for using our service. If you could share our website with your friends, that would be a huge help.
VI Cám ơn bạn vì đã sử dụng dịch vụ của chúng tôi. Nếu có thể, hãy chia sẻ tới bạn bè của bạn:
inglês | vietnamita |
---|---|
using | sử dụng |
if | nếu |
your | của bạn |
our | chúng tôi |
you | bạn |
EN In addition, EDION has a re-employment system, and we would like you to use the experience you gained after retirement in EDION again
VI Ngoài ra, EDION có một hệ thống việc làm lại và chúng tôi muốn bạn sử dụng kinh nghiệm bạn có được sau khi nghỉ hưu ở EDION một lần nữa
inglês | vietnamita |
---|---|
system | hệ thống |
experience | kinh nghiệm |
we | chúng tôi |
use | sử dụng |
you | bạn |
has | là |
after | sau |
EN Inquiry / update of customer informationIf you would like to see or update your personal information, please let us know. I will respond appropriately.
VI Yêu cầu / cập nhật thông tin khách hàngNếu bạn muốn xem hoặc cập nhật thông tin cá nhân của bạn, xin vui lòng cho chúng tôi biết. Tôi sẽ trả lời thích hợp.
inglês | vietnamita |
---|---|
update | cập nhật |
customer | khách |
or | hoặc |
personal | cá nhân |
please | xin vui lòng |
respond | trả lời |
information | thông tin |
your | của bạn |
know | biết |
EN However, if you like our service and want to support us, we would be glad if you donate some money using the link below
VI Tuy nhiên, nếu bạn thích dịch vụ này và muốn hỗ trợ cho chúng tôi, chúng tôi sẽ rất vui nếu bạn đóng góp một số tiền bằng cách sử dụng liên kết bên dưới
inglês | vietnamita |
---|---|
however | tuy nhiên |
if | nếu |
would | cho |
money | tiền |
using | sử dụng |
link | liên kết |
below | dưới |
want | muốn |
we | chúng tôi |
you | bạn |
EN If you are a member of the media and would like to get in touch, please scroll to the bottom of the page for a list of our media representatives.
VI Nếu bạn là một thành viên của các cơ quan truyền thông và muốn liên hệ, vui lòngxem thông tin phía cuối trang để có thể liên lạc với đại diện truyền thông của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
media | truyền thông |
page | trang |
of | của |
you | bạn |
our | chúng tôi |
EN If you would like to process your visa application , the best way to start is to have a consultation with one of our experienced registered migration agents.
VI Nếu bạn muốn bắt đầu tìm hiểu về qui trình nộp đơn định cư, cách tốt nhất là đặt lịch hẹn để có tư vấn từ các chuyên gia tư vấn định cư có giấy phép chuyên nghiệp của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
way | cách |
start | bắt đầu |
of | của |
best | tốt |
your | bạn |
our | chúng tôi |
like | các |
EN What would you say to anyone looking to start a business?
VI Bạn sẽ nói gì với bất cứ ai muốn bắt đầu kinh doanh?
inglês | vietnamita |
---|---|
say | nói |
start | bắt đầu |
business | kinh doanh |
you | bạn |
would | muốn |
to | đầu |
EN I only use the chandeliers now, but it would be nice to get more natural light
VI Hiện tại tôi chỉ sử dụng các đèn chùm nhưng nhận được nhiều ánh sáng tự nhiên hơn sẽ tốt hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
but | nhưng |
be | được |
get | các |
more | nhiều |
the | nhận |
EN I began to notice how many lights we would leave on when we left the house, and how much light we used during the day while we were home
VI Tôi đã bắt đầu nhận thấy có bao nhiêu bóng đèn chúng tôi quên không tắt đi khi chúng tôi rời nhà và mặc dù cả khi ở nhà, chúng tôi đã sử dụng bao nhiêu bóng đèn trong ngày
inglês | vietnamita |
---|---|
used | sử dụng |
lights | đèn |
we | chúng tôi |
home | nhà |
to | đầu |
day | ngày |
EN I wanted them to create a Net Zero house that would be off the grid, one that was affordable for the average American home.
VI Tôi muốn họ tạo ra một ngôi nhà có Phát Thải Ròng Bằng Không (Net Zero) không sử dụng điện từ lưới điện, một ngôi nhà có giá phải chăng cho gia đình hạng trung của Mỹ.
inglês | vietnamita |
---|---|
wanted | muốn |
grid | lưới |
create | tạo |
would | cho |
EN I was looking for an opportunity to do something that would make a statement
VI Tôi tìm cơ hội để làm một cái gì đó để lên tiếng nói
inglês | vietnamita |
---|---|
make | làm |
would | là |
EN Would you like to speak to one of our service advisers? Just submit your contact details and we’ll be in touch shortly
VI Bạn còn băn khoăn về dịch vụ của chúng tôi và muốn tư vấn thêm? Để lại thông tin liên hệ của bạn vào form dưới đây và chúng tôi sẽ sớm liên lạc với bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
details | thông tin |
our | chúng tôi |
your | của bạn |
and | và |
EN In those cases, you would need to provide the libraries targeted to arm64
VI Trong những trường hợp đó, bạn cần cung cấp các thư viện được nhắm mục tiêu đến arm64
inglês | vietnamita |
---|---|
cases | trường hợp |
libraries | thư viện |
targeted | mục tiêu |
provide | cung cấp |
the | trường |
in | trong |
Mostrando 50 de 50 traduções