EN Our array of interiors offered presents accommodations to suit a variety of lifestyles and tastes.
EN Our array of interiors offered presents accommodations to suit a variety of lifestyles and tastes.
VI Nội thất sang trọng đem lại không gian tiện nghi phù hợp với nhiều phong cách sống và thị hiếu khác nhau.
inglês | vietnamita |
---|---|
variety | nhiều |
and | với |
EN EDION Group is working to optimize working hours, improve lifestyles, and take measures for mental health in order to maintain and promote health.
VI Tập đoàn EDION đang làm việc để tối ưu hóa giờ làm việc, cải thiện lối sống và thực hiện các biện pháp cho sức khỏe tâm thần để duy trì và tăng cường sức khỏe.
inglês | vietnamita |
---|---|
optimize | tối ưu hóa |
health | sức khỏe |
hours | giờ |
is | là |
improve | cải thiện |
working | làm việc |
group | đoàn |
and | các |
to | làm |
for | cho |
EN Hanoi charms us all with its culture and heritage, and one of those that is hard to give up is the coffee culture shaping the modern-day habits and lifestyles
VI Khi cuộc sống về đêm ở Hà Nội đang ngày càng nở rộ và phát triển, rất dễ để “lạc” trong danh sách những quán bar rượu, pub và club, hay ở ngay trên từng ngõ phố ở trung tâm
inglês | vietnamita |
---|---|
those | những |
and | từ |
EN We are also working on dissemination activities that are conscious of lifestyles that do not make it.Over the past 10 years as of the end of July 2020, we have distributed approximately 16.2 million My Bags
VI Chúng tôi cũng đang nỗ lực phổ biến hoạt động có ý thức về lối sống không làm cho nó.Trong 10 năm qua, tính đến cuối tháng 7 năm 2020, chúng tôi đã phân phối khoảng 16,2 triệu Túi xách của tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
also | cũng |
not | không |
july | tháng |
distributed | phân phối |
million | triệu |
my | của tôi |
we | chúng tôi |
of | của |
working | làm |
years | năm |
past | qua |
have | là |
make | cho |
EN EDION Group is working to optimize working hours, improve lifestyles, and take measures for mental health in order to maintain and promote health.
VI Tập đoàn EDION đang làm việc để tối ưu hóa giờ làm việc, cải thiện lối sống và thực hiện các biện pháp cho sức khỏe tâm thần để duy trì và tăng cường sức khỏe.
inglês | vietnamita |
---|---|
optimize | tối ưu hóa |
health | sức khỏe |
hours | giờ |
is | là |
improve | cải thiện |
working | làm việc |
group | đoàn |
and | các |
to | làm |
for | cho |
EN Hanoi charms us all with its culture and heritage, and one of those that is hard to give up is the coffee culture shaping the modern-day habits and lifestyles
VI Hà Nội thủ đô là ‘cái nôi’ khơi nguồn cho rất nhiều cảm hứng văn hóa của người Việt, mà điển hình trong đó là ‘văn hóa cà phê’ đang hiện hữu, thành hình trong nếp sống, thói quen
inglês | vietnamita |
---|---|
culture | văn hóa |
give | cho |
of | của |
EN Resize images for a variety of device types and connections from a single-source master image
VI Thay đổi kích thước hình ảnh theo nhiều loại thiết bị và kết nối mạng từ một hình ảnh gốc duy nhất
inglês | vietnamita |
---|---|
and | thay đổi |
connections | kết nối |
types | loại |
variety | nhiều |
EN Energy Upgrade California® is making it easier for you to reduce your carbon footprint by providing you with a variety of ways to save energy and water
VI Chương trình Energy Upgrade California® tạo điều kiện để bạn cắt giảm phát thải các-bon bằng cách trang bị cho bạn nhiều phương pháp tiết kiệm năng lượng và nước
inglês | vietnamita |
---|---|
energy | năng lượng |
california | california |
reduce | giảm |
ways | cách |
save | tiết kiệm |
water | nước |
variety | nhiều |
with | bằng |
you | bạn |
and | các |
EN He is from many countries, such as China, Korea, Brazil and the Philippines, and plays an active role in a variety of fields, such as sales offices and headquarters departments
VI Ông đến từ nhiều quốc gia, như Trung Quốc, Hàn Quốc, Brazil và Philippines, và đóng vai trò tích cực trong các lĩnh vực khác nhau, chẳng hạn như văn phòng bán hàng và các bộ phận trụ sở
inglês | vietnamita |
---|---|
countries | quốc gia |
in | trong |
many | nhiều |
such | các |
sales | bán hàng |
EN Our online ebook converter support a variety of input formats like PDF, ePub, HTML, LIT, LRF, mobi and more
VI Trình chuyển đổi ebook trực tuyến của chúng tôi hỗ trợ nhiều định dạng đầu vào như PDF, ePub, HTML, LIT, LRF, mobi và nhiều hơn nữa
inglês | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
html | html |
converter | chuyển đổi |
and | và |
our | chúng tôi |
variety | nhiều |
a | đầu |
of | của |
EN A list with our free online image converter that convert to a variety of target formats
VI Danh sách trình chuyển đổi hình ảnh trực tuyến miễn phí của chúng tôi giúp chuyển đổi sang nhiều định dạng mục tiêu
inglês | vietnamita |
---|---|
list | danh sách |
online | trực tuyến |
variety | nhiều |
target | mục tiêu |
our | chúng tôi |
converter | chuyển đổi |
EN Convert your image to JPG from a variety of formats including PDF
VI Chuyển đổi hình ảnh của bạn sang JPG từ nhiều định dạng khác nhau bao gồm cả PDF
inglês | vietnamita |
---|---|
jpg | jpg |
variety | nhiều |
including | bao gồm |
your | của bạn |
convert | chuyển đổi |
EN Create an ICO image from a variety of source formats with this online ICO converter
VI Tạo file ảnh ICO từ nhiều định dạng nguồn khác nhau bằng công cụ chuyển đổi ICO trực tuyến này
inglês | vietnamita |
---|---|
create | tạo |
variety | nhiều |
online | trực tuyến |
source | nguồn |
converter | chuyển đổi |
with | bằng |
image | ảnh |
this | này |
from | đổi |
EN The mooncakes, created by Metropole’s Chef Nguyen Thanh Van, feature a variety of unique flavors, ranging from classic favorites to modern reinventions
VI Tết Trung Thu của những ngày trước là cả một mùa vui dài, khi vốn là dịp để người lớn mừng mùa màng bội thu và trẻ nhỏ ngóng chờ của ngon vật lạ lúc phá cỗ trông trăng
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
EN They provide you with a variety of ways to take control of and manage your energy usage, including:
VI Họ đưa ra cho bạn nhiều cách khác nhau để kiểm soát và quản lý việc sử dụng năng lượng, bao gồm:
inglês | vietnamita |
---|---|
ways | cách |
control | kiểm soát |
energy | năng lượng |
usage | sử dụng |
including | bao gồm |
variety | nhiều |
provide | cho |
you | bạn |
EN Standardized and customized evaluation tools to accurately assess a variety of language proficiency and global competences.
VI Công cụ đánh giá linh hoạt được tùy chỉnh để đánh giá chính xác trình độ ngôn ngữ và năng lực toàn cầu.
inglês | vietnamita |
---|---|
accurately | chính xác |
global | toàn cầu |
EN Variety of management systems for learning, content development
VI Hệ thống học tập và phát triển nội dung thông minh
inglês | vietnamita |
---|---|
systems | hệ thống |
development | phát triển |
learning | học |
EN AWS Lambda provides a variety of base images customers can extend, and customers can also use their preferred Linux-based images with a size of up to 10GB.
VI AWS Lambda cung cấp nhiều loại hình ảnh cơ sở mà khách hàng có thể mở rộng, đồng thời, khách hàng cũng có thể sử dụng các hình ảnh nền Linux ưa thích của mình với kích cỡ lên đến 10 GB.
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
provides | cung cấp |
variety | nhiều |
images | hình ảnh |
also | cũng |
up | lên |
of | của |
use | sử dụng |
customers | khách |
EN Lists offer atomic operations as well as blocking capabilities, making them suitable for a variety of applications that require a reliable message broker or a circular list.
VI Danh sách cung cấp các thao tác cơ bản cũng như tính năng chặn, phù hợp với nhiều ứng dụng yêu cầu phải có trình chuyển tiếp tin nhắn tin cậy hoặc danh sách liên kết vòng.
inglês | vietnamita |
---|---|
blocking | chặn |
variety | nhiều |
reliable | tin cậy |
message | tin nhắn |
require | yêu cầu |
as | như |
offer | cấp |
or | hoặc |
list | danh sách |
EN This free video converter for Facebook allows you to choose from a variety of presets to convert your video for Facebook, which then can be uploaded without problems
VI Trình chuyển đổi video miễn phí cho Facebook này cho phép bạn chọn từ nhiều cài đặt để chuyển đổi video của bạn cho Facebook, sau đó có thể tải lên mà không gặp vấn đề gì
inglês | vietnamita |
---|---|
video | video |
allows | cho phép |
then | sau |
uploaded | tải lên |
choose | chọn |
variety | nhiều |
your | của bạn |
this | này |
you | bạn |
converter | chuyển đổi |
EN The application will have a guide for you, along with a variety of editing tools, promising to bring you the perfect cinemagragh.
VI Ứng dụng sẽ có sẵn các hướng dẫn dành cho bạn, cùng với đó là nhiều công cụ chỉnh sửa khác nhau, hứa hẹn sẽ đem đến một bức cinemagragh hoàn hảo nhất dành cho bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
guide | hướng dẫn |
along | với |
variety | nhiều |
editing | chỉnh sửa |
perfect | hoàn hảo |
you | bạn |
EN With Barbie, you can choose from a wide variety of fashion styles, from a princess with a gorgeous dress to an energetic girl with jeans and sneakers
VI Với Barbie, bạn có thể lựa chọn nhiều loại phong cách thời trang khác nhau, từ một công chúa với bộ váy lộng lẫy cho tới một cô gái năng động với quần jean và giày thể thao
inglês | vietnamita |
---|---|
variety | nhiều |
choose | chọn |
you | bạn |
EN Overcome many challenging tracks and transport a variety of goods in more than 100 different cities
VI Vượt qua nhiều chặng đường đầy thử thách, vận chuyển nhiều loại hàng hóa tại hơn 100 thành phố khác nhau
inglês | vietnamita |
---|---|
variety | nhiều |
of | qua |
different | khác nhau |
EN Both deep editing and having a variety of options, there are not many games to do this.
VI Vừa chỉnh sâu lại vừa có đa dạng sự lựa chọn, làm được điều này không có nhiều game lắm đâu.
inglês | vietnamita |
---|---|
deep | sâu |
not | không |
variety | nhiều |
there | là |
this | này |
options | lựa chọn |
to | làm |
EN Intense game show with a variety of high-quality graphics, top effects
VI Game show hàng dữ dội với hàng loạt các đồ họa chất lượng cao, hiệu ứng đỉnh
inglês | vietnamita |
---|---|
top | cao |
effects | hiệu ứng |
EN The more you fight, the more you have the opportunity to experience a variety of weapons, bombs, traps, and the more you can be strengthened through victories.
VI Ai chiến đấu càng nhiều thì càng có cơ hội trải nghiệm nhiều loại vũ khí khác nhau, bom, bẫy đa dạng và có khả năng được tăng cường sức mạnh qua các chiến thắng.
inglês | vietnamita |
---|---|
through | qua |
and | các |
EN From fresh produce to laundry detergent, choose from a wide variety.
VI Thả ga lựa chọn nguyên liệu tươi sống và nhu yếu phẩm.
EN You choose from a variety of pricing models and contract types between three and 20 years
VI Bạn có thể chọn từ nhiều mô hình định giá và loại hợp đồng từ ba đến 20 năm
inglês | vietnamita |
---|---|
models | mô hình |
contract | hợp đồng |
three | ba |
pricing | giá |
choose | chọn |
variety | nhiều |
types | loại |
you | bạn |
of | đến |
a | năm |
EN We currently work with businesses in a variety of industries including manufacturing, agriculture, tourism and more.
VI Chúng tôi hiện đang làm việc với các doanh nghiệp trong nhiều ngành khác nhau bao gồm sản xuất, nông nghiệp, du lịch và hơn thế nữa.
inglês | vietnamita |
---|---|
including | bao gồm |
manufacturing | sản xuất |
we | chúng tôi |
work | làm việc |
businesses | doanh nghiệp |
in | trong |
variety | nhiều |
with | với |
and | các |
EN Referring to the variety of facilities and services at Ciputra Hanoi International City, we can’t forget the abundance of cuisine system from Europe and Asia. In order to better serve its beloved residents
VI Nhắc tới các tiện ích, dịch vụ phong phú đa dạng tại Khu đô thị quốc tế Ciputra Hà Nội không thể không nhắc tới hệ thống ẩm thực vô cùng phong phú với đầy đủ ẩm thức Âu, Á.
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
system | hệ thống |
and | các |
EN Standardized and customized evaluation tools to accurately assess a variety of language proficiency and global competences.
VI Công cụ đánh giá linh hoạt được tùy chỉnh để đánh giá chính xác trình độ ngôn ngữ và năng lực toàn cầu.
inglês | vietnamita |
---|---|
accurately | chính xác |
global | toàn cầu |
EN Variety of management systems for learning, content development
VI Hệ thống học tập và phát triển nội dung thông minh
inglês | vietnamita |
---|---|
systems | hệ thống |
development | phát triển |
learning | học |
EN This applies to a variety of serverless workloads, such as web and mobile backends, data, and media processing
VI Giải pháp này áp dụng cho nhiều loại khối lượng công việc phi máy chủ, chẳng hạn như phần phụ trợ, dữ liệu và xử lý phương tiện của web và thiết bị di động
inglês | vietnamita |
---|---|
web | web |
data | dữ liệu |
of | của |
variety | nhiều |
workloads | khối lượng công việc |
EN AWS Lambda provides a variety of base images customers can extend, and customers can also use their preferred Linux-based images with a size of up to 10GB.
VI AWS Lambda cung cấp nhiều loại hình ảnh cơ sở mà khách hàng có thể mở rộng, đồng thời, khách hàng cũng có thể sử dụng các hình ảnh nền Linux ưa thích của mình với kích cỡ lên đến 10 GB.
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
provides | cung cấp |
variety | nhiều |
images | hình ảnh |
also | cũng |
up | lên |
of | của |
use | sử dụng |
customers | khách |
EN AWS also has a variety of partners in the AWS Marketplace that provide security logging solutions
VI AWS cũng có nhiều đối tác khác nhau trong AWS Marketplace cung cấp các giải pháp ghi nhật ký bảo mật
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
also | cũng |
variety | nhiều |
provide | cung cấp |
security | bảo mật |
the | giải |
in | trong |
solutions | giải pháp |
of | các |
EN Lists offer atomic operations as well as blocking capabilities, making them suitable for a variety of applications that require a reliable message broker or a circular list.
VI Danh sách cung cấp các thao tác cơ bản cũng như tính năng chặn, phù hợp với nhiều ứng dụng yêu cầu phải có trình chuyển tiếp tin nhắn tin cậy hoặc danh sách liên kết vòng.
inglês | vietnamita |
---|---|
blocking | chặn |
variety | nhiều |
reliable | tin cậy |
message | tin nhắn |
require | yêu cầu |
as | như |
offer | cấp |
or | hoặc |
list | danh sách |
EN These libraries are tightly integrated in the Spark ecosystem, and they can be leveraged out of the box to address a variety of use cases
VI Các thư viện này được tích hợp chặt chẽ trong hệ sinh thái Spark và chúng có thể được tận dụng ngay để giải quyết nhiều trường hợp sử dụng khác nhau
inglês | vietnamita |
---|---|
libraries | thư viện |
integrated | tích hợp |
ecosystem | hệ sinh thái |
variety | nhiều |
use | sử dụng |
cases | trường hợp |
in | trong |
the | trường |
and | các |
EN Apache Spark on EMR includes MLlib for a variety of scalable machine learning algorithms, or you can use your own libraries
VI Apache Spark trên EMR cung cấp MLlib cho các thuật toán machine learning có khả năng thay đổi quy mô hoặc bạn có thể tự sử dụng các thư viện của mình
inglês | vietnamita |
---|---|
apache | apache |
use | sử dụng |
libraries | thư viện |
on | trên |
or | hoặc |
for | cho |
you | bạn |
EN Apache Spark natively supports Java, Scala, SQL, and Python, which gives you a variety of languages for building your applications
VI Apache Spark mặc định hỗ trợ Java, Scala, SQL và Python, cung cấp cho bạn nhiều ngôn ngữ để xây dựng các ứng dụng của mình
inglês | vietnamita |
---|---|
apache | apache |
java | java |
sql | sql |
building | xây dựng |
applications | các ứng dụng |
variety | nhiều |
you | bạn |
EN Our online ebook converter support a variety of input formats like PDF, ePub, HTML, LIT, LRF, mobi and more
VI Trình chuyển đổi ebook trực tuyến của chúng tôi hỗ trợ nhiều định dạng đầu vào như PDF, ePub, HTML, LIT, LRF, mobi và nhiều hơn nữa
inglês | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
html | html |
converter | chuyển đổi |
and | và |
our | chúng tôi |
variety | nhiều |
a | đầu |
of | của |
EN A list with our free online image converter that convert to a variety of target formats
VI Danh sách trình chuyển đổi hình ảnh trực tuyến miễn phí của chúng tôi giúp chuyển đổi sang nhiều định dạng mục tiêu
inglês | vietnamita |
---|---|
list | danh sách |
online | trực tuyến |
variety | nhiều |
target | mục tiêu |
our | chúng tôi |
converter | chuyển đổi |
EN This free video converter for Facebook allows you to choose from a variety of presets to convert your video for Facebook, which then can be uploaded without problems
VI Trình chuyển đổi video miễn phí cho Facebook này cho phép bạn chọn từ nhiều cài đặt để chuyển đổi video của bạn cho Facebook, sau đó có thể tải lên mà không gặp vấn đề gì
inglês | vietnamita |
---|---|
video | video |
allows | cho phép |
then | sau |
uploaded | tải lên |
choose | chọn |
variety | nhiều |
your | của bạn |
this | này |
you | bạn |
converter | chuyển đổi |
EN Variety of benefit options and fees by age.
VI Bảo hiểm toàn bộ giá trị xe (hư hỏng > 70%), bao gồm trường hợp cháy nổ, trộm cắp, tai nạn và thảm họa tự nhiên.
EN Variety really is the spice of life at Bosch
VI Sự đa dạng thực sự là điều tạo nên điểm hấp dẫn tại Bosch
inglês | vietnamita |
---|---|
really | thực |
at | tại |
the | điều |
EN Discover a variety of job possibilities — find your place in one of our many focus areas, business sectors and worldwide locations.
VI Khám phá một loạt các cơ hội công việc — tìm cho mình một vị trí trong nhiều lĩnh vực trọng tâm, các ngành kinh doanh và các cơ sở trên toàn thế giới của chúng tôi.
EN Bosch has long-since offered a great variety of power tools and household appliances
VI Bosch từ lâu đã cung cấp vô số các dụng cụ điện và các thiết bị gia dụng
inglês | vietnamita |
---|---|
power | điện |
and | các |
EN Designed to educate, inspire, connect entrepreneurs, and business owners into a positive community to share the hands-on experience through a variety of workshops.
VI Được thiết kế để giáo dục, truyền cảm hứng, kết nối các doanh nhân và chủ doanh nghiệp thành một cộng đồng tích cực để chia sẻ kinh nghiệm thực hành thông qua nhiều hội thảo.
inglês | vietnamita |
---|---|
connect | kết nối |
business | doanh nghiệp |
experience | kinh nghiệm |
variety | nhiều |
and | các |
through | qua |
EN The mooncakes, created by Metropole’s Chef Nguyen Thanh Van, feature a variety of unique flavors, ranging from classic favorites to modern reinventions
VI Tết Trung Thu của những ngày trước là cả một mùa vui dài, khi vốn là dịp để người lớn mừng mùa màng bội thu và trẻ nhỏ ngóng chờ của ngon vật lạ lúc phá cỗ trông trăng
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
EN The variety of things that you can do with free web hosting is immense. At the very core, you may use it to create a website about anything, starting with:
VI Có nhiều việc bạn có thể làm với free web hosting. Tuy nhiên, về cơ bản, bạn có thể tạo một website cho bất kỳ mục đích nào, bao gồm:
inglês | vietnamita |
---|---|
variety | nhiều |
can | có thể làm |
use | với |
you | bạn |
is | là |
create | tạo |
web | web |
EN Easily add Tap Scheduler to a variety of meeting rooms, from phone booths to video rooms to hangout nooks, helping employees quickly find the right meeting location
VI Dễ dàng thêm Tap Scheduler vào nhiều loại phòng họp khác nhau, từ bốt điện thoại, phòng video, cho đến góc giải trí, giúp nhân viên nhanh chóng tìm ra địa điểm họp phù hợp
inglês | vietnamita |
---|---|
easily | dễ dàng |
variety | nhiều |
rooms | phòng |
video | video |
helping | giúp |
employees | nhân viên |
find | tìm |
the | giải |
quickly | nhanh chóng |
to | thêm |
Mostrando 50 de 50 traduções