EN The tax credits are refundable, which means that the employer is entitled to payment of the full amount of the credits if it exceeds the employer's share of the Medicare tax.
EN The tax credits are refundable, which means that the employer is entitled to payment of the full amount of the credits if it exceeds the employer's share of the Medicare tax.
VI Các khoản tín thuế này là khả bồi hoàn, có nghĩa là chủ lao độngđược chi trả toàn bộ số tiền của các khoản tín thuế nếu nó vượt quá phần thuế Medicare của chủ lao động.
inglês | vietnamita |
---|---|
means | có nghĩa |
if | nếu |
share | phần |
of | của |
which | các |
EN The paid leave credits under the ARP are tax credits against the employer's share of the Medicare tax
VI Các khoản tín thuế nghỉ phép được trả lương theo đạo luật ARP là các khoản tín thuế đối với phần thuế Medicare của chủ lao động
inglês | vietnamita |
---|---|
share | phần |
of | của |
under | theo |
against | với |
EN Only the employer pays FUTA tax and it is not withheld from the employee's wages. Report your FUTA taxes by filing Form 940, Employer’s Annual Federal Unemployment (FUTA) Tax Return.
VI Chỉ có chủ lao động mới nộp thuế
EN Employer tax credits for employee paid leave due to COVID-19 | Internal Revenue Service
VI Theo Kế Hoạch Giải Cứu Người Mỹ, chủ lao động được hưởng các khoản tín thuế khi cho nhân viên nghỉ phép có lương mà liên quan đến việc chủng ngừa COVID-19 | Internal Revenue Service
inglês | vietnamita |
---|---|
employee | nhân viên |
due | cho |
EN Employer tax credits for employee paid leave due to COVID-19
VI Theo Kế Hoạch Giải Cứu Người Mỹ, chủ lao động được hưởng các khoản tín thuế khi cho nhân viên nghỉ phép có lương mà liên quan đến việc chủng ngừa COVID-19
inglês | vietnamita |
---|---|
employee | nhân viên |
due | cho |
EN In anticipation of claiming the credits on the Form 941, Employer's Quarterly Federal Tax Return
VI Đễ liệu trước yêu cầu các khoản tín thuế trên Mẫu 941, Tờ Khai Thuế Liên Bang Hàng Quý Của Chủ Lao Động (tiếng Anh)
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
on | trên |
form | mẫu |
federal | liên bang |
EN The eligible employer will account for the amounts received as an advance when it files its Form 941, Employer's Quarterly Federal Tax Return, for the relevant quarter.
VI Chủ lao động đủ điều kiện sẽ tính số tiền nhận được như một khoản trả trước khi họ nộp Mẫu 941 Tờ Khai Thuế Liên Bang Hàng Quý Của Chủ Lao Động, cho quý có liên quan.
inglês | vietnamita |
---|---|
its | của |
form | mẫu |
federal | liên bang |
received | nhận |
EN For additional information on estimated tax, refer to Publication 505, Tax Withholding and Estimated Tax and Am I Required to Make Estimated Tax Payments?
VI Muốn biết thêm thông tin về thuế ước tính, xem Ấn Phẩm 505, Khấu Lưu Thuế và Thuế Ước Tính (tiếng Anh) và Tôi Có Cần Trả Tiền Thuế Ước Tính Không? (tiếng Anh).
inglês | vietnamita |
---|---|
required | cần |
tax | thuế |
payments | trả |
information | thông tin |
and | khấu |
i | tôi |
to | tiền |
EN Most employers must also file Form 940, Employer’s Annual Federal Unemployment (FUTA) Tax Return, to report the wages paid subject to FUTA, and to compute the tax
VI Hầu hết các chủ lao động cũng phải nộp Mẫu 940, Tờ khai thuế Thất nghiệp Liên bang (FUTA) hàng năm của Chủ lao động, để báo cáo mức lương được trả chịu FUTA và để tính thuế
inglês | vietnamita |
---|---|
must | phải |
also | cũng |
form | mẫu |
federal | liên bang |
report | báo cáo |
annual | năm |
and | của |
most | các |
EN Employers may want their employees to use the Tax Withholding Estimator tool to estimate the federal income tax they want their employer to withhold from their paycheck.
VI Chủ lao động có thể muốn nhân viên của họ sử dụng Công cụ Ước tính khấu lưu thuế để ước tính thuế thu nhập liên bang mà họ muốn chủ lao động khấu lưu từ tiền lương của họ.
inglês | vietnamita |
---|---|
want | muốn |
employees | nhân viên |
use | sử dụng |
federal | liên bang |
income | thu nhập |
their | của |
EN For the current year social security wage base limit and Social Security and Medicare tax rates refer to Publication 15, (Circular E), Employer's Tax Guide.
VI Đối với giới hạn cơ bản về tiền lương an sinh xã hội của năm hiện tại và tỷ suất thuế an sinh xã hội và
inglês | vietnamita |
---|---|
current | hiện tại |
year | năm |
limit | giới hạn |
and | của |
EN Your business may qualify for the employer tax deferral and the employee tax deferral
VI Doanh nghiệp của quý vị có thể đủ điều kiện được hoãn thuế cho chủ lao động (tiếng Anh) và hoãn thuế cho nhân viên (tiếng Anh)
inglês | vietnamita |
---|---|
business | doanh nghiệp |
and | của |
employee | nhân viên |
EN In general, you must deposit federal income tax and Additional Medicare tax withheld as well as both the employer and employee social security and Medicare taxes.
VI Thông thường, quý vị phải ký gửi thuế thu nhập liên bang và thuế
inglês | vietnamita |
---|---|
must | phải |
federal | liên bang |
income | thu nhập |
tax | thuế |
EN In general, employers who withhold federal income tax, social security or Medicare taxes must file Form 941, Employer's Quarterly Federal Tax Return, each quarter. This includes withholding on sick pay and supplemental unemployment benefits.
VI Thông thường, chủ lao động khấu lưu thuế thu nhập liên bang, an sinh xã hội hoặc
inglês | vietnamita |
---|---|
federal | liên bang |
income | thu nhập |
or | hoặc |
EN An employer generally must withhold Social Security and Medicare taxes from employees' wages and pay the employer share of these taxes.
VI Chủ lao động thường phải khấu lưu các khoản thuế an sinh xã hội và
inglês | vietnamita |
---|---|
must | phải |
EN However, don't include any wages paid by the predecessor employer on your Form 940 unless you're a successor employer
VI Tuy nhiên, không gộp chung lương bổng mà người chủ trước đó đã trả trên Mẫu 940 của quý vị, trừ khi quý vị là người chủ kế nhiệm
EN When purchasing a ticket departing Philippines, PH tax payers must pay the tax separately at the local airport travel tax office in accordance with the Philippines government regulations
VI Khi mua vé khởi hành từ Philippines, người nộp thuế ph phải nộp thuế riêng tại văn phòng thuế du lịch ở sân bay địa phương theo quy định của chính phủ Philippines
inglês | vietnamita |
---|---|
purchasing | mua |
must | phải |
at | tại |
travel | du lịch |
accordance | theo |
regulations | quy định |
office | văn phòng |
EN The Earned Income Tax Credit (EITC) helps low to moderate-income workers and families get a tax break. Claiming the credit can reduce the tax you owe and may also give you a larger refund.
VI Tín Thuế Thu Nhập Kiếm Được
inglês | vietnamita |
---|---|
income | thu nhập |
tax | thuế |
EN Advance Child Tax Credit payments are advance payments of your tax year 2021 Child Tax Credit.
VI Các Khoản Ứng Trước Tín Thuế Trẻ Em là tiền ứng trước của Tín Thuế Trẻ Em cho năm thuế 2021.
inglês | vietnamita |
---|---|
year | năm |
tax | thuế |
EN The IRS will process tax returns without Form 8962 for tax year 2020 by reducing the excess advance premium tax credit repayment amount to zero.
VI IRS sẽ xử lý các tờ khai thuế không có Mẫu 8962 cho niên thuế 2020 bằng cách giảm số tiền hoàn trả tín thuế bảo phí trả trước bị trả thừa xuống bằng 0.
inglês | vietnamita |
---|---|
form | mẫu |
reducing | giảm |
tax | thuế |
to | tiền |
the | không |
EN Because it's a refundable credit, those who qualify and claim the credit could pay less federal tax, no tax, or even get a tax refund
VI Bởi vì đó là một khoản tín thuế khả bồi hoàn, những người đủ điều kiện và yêu cầu khoản tín thuế có thể trả ít thuế liên bang hơn, không phải trả thuế hoặc thậm chí được hoàn thuế
EN Your Recovery Rebate Credit on your 2020 tax return will reduce the amount of tax you owe for 2020 or be included in your tax refund
VI Khoản Tín Thuế Trợ Cấp Phục Hồi của quý vị trên tờ khai thuế năm 2020 sẽ giảm số thuế quý vị nợ cho năm 2020 hoặc được bao gồm trong tiền hoàn thuế của quý vị
EN The same rule applies to a right to claim tax credits such as the Earned Income Credit.
VI Quy tắc tương tự cũng được áp dụng cho quyền yêu cầu tín thuế như Tín Chỉ Lợi Tức do Lao Động (
inglês | vietnamita |
---|---|
rule | quy tắc |
EN If the IRS files a substitute return, it is still in your best interest to file your own tax return to take advantage of any exemptions, credits and deductions you are entitled to receive
VI Nếu IRS khai thuế thay cho quý vị thì tốt nhất quý vị vẫn nên tự khai thuế để tận dụng các loại trừ, tín chỉ và khấu trừ mình được hưởng
inglês | vietnamita |
---|---|
tax | thuế |
if | nếu |
still | vẫn |
is | được |
and | khấu |
EN Under the American Rescue Plan, employers are entitled to tax credits for providing paid leave to employees who take time off related to COVID-19 vaccinations
VI Theo Kế Hoạch Giải Cứu Người Mỹ, chủ lao động được hưởng các khoản tín thuế khi cho nhân viên nghỉ phép có lương mà liên quan đến việc chủng ngừa COVID-19
inglês | vietnamita |
---|---|
under | theo |
plan | kế hoạch |
employees | nhân viên |
off | các |
related | liên quan đến |
EN The ARP tax credits are available to eligible employers that pay sick and family leave for leave from April 1, 2021, through September 30, 2021.
VI Các khoản tín thuế của ARP được cung cấp cho những doanh nghiệp đủ điều kiện mà trả lương khi nghỉ ốm và nghỉ phép gia đình từ ngày 1/4/2021 đến hết ngày 30/9/2021.
inglês | vietnamita |
---|---|
family | gia đình |
tax | thuế |
pay | trả |
through | cung cấp |
are | được |
from | ngày |
the | khi |
EN Self-employed individuals are eligible for similar tax credits.
VI Các cá nhân tự kinh doanh đủ điều kiện nhận các khoản tín thuế tương tự.
inglês | vietnamita |
---|---|
individuals | cá nhân |
tax | thuế |
for | các |
EN The additional details, provided in a fact sheet released today, spell out some basic facts about the employers eligible for the tax credits
VI Các thông tin chi tiết bổ sung, được cung cấp trong một tờ thông tin phát hành ngày hôm nay, trình bày một số thông tin cơ bản về những chủ lao động đủ điều kiện nhận các khoản tín thuế
inglês | vietnamita |
---|---|
additional | bổ sung |
provided | cung cấp |
in | trong |
basic | cơ bản |
details | chi tiết |
today | hôm nay |
out | các |
EN Paid sick and family leave for which tax credits can be claimed.
VI Các khoản tín thuế có thể được yêu cầu đối với nghỉ ốm và nghỉ phép gia đình được trả lương.
inglês | vietnamita |
---|---|
family | gia đình |
tax | thuế |
be | được |
paid | trả |
and | các |
for | với |
EN These tax credits are available for wages paid for leave from April 1, 2021, through September 30, 2021.
VI Các khoản tín thuế này được áp dụng cho tiền lương được trả khi nghỉ việc từ ngày 1/4/2021 đến hết ngày 30/9/2021.
inglês | vietnamita |
---|---|
tax | thuế |
paid | trả |
from | ngày |
these | này |
for | tiền |
EN The ARP tax credits are available to eligible employers that pay sick and family leave for leave from April 1, 2021, through Sept. 30, 2021.
VI Các khoản tín thuế theo đạo luật
inglês | vietnamita |
---|---|
tax | thuế |
for | theo |
and | các |
EN The amount of the tax credits and how they are calculated.
VI Số tiền và cách tính toán các khoản tín thuế.
inglês | vietnamita |
---|---|
tax | thuế |
and | các |
EN Self-employed individuals may claim comparable credits on the Form 1040, U.S. Individual Income Tax Return
VI Các cá nhân tự kinh doanh có thể yêu cầu các khoản tín thuế tương đương trên Mẫu 1040, Tờ Khai Thuế Thu Nhập Cá Nhân Hoa Kỳ (tiếng Anh)
inglês | vietnamita |
---|---|
form | mẫu |
income | thu nhập |
tax | thuế |
on | trên |
the | anh |
individuals | cá nhân |
EN Tax Credits for Paid Leave Under the American Rescue Plan Act of 2021 for Leave After March 31, 2021
VI Tín Thuế cho Nghỉ Phép Có Lương Theo Đạo Luật Kế Hoạch Giải Cứu Người Mỹ năm 2021 cho Kỳ Nghỉ sau ngày 31 tháng 3 năm 2021 (tiếng Anh)
inglês | vietnamita |
---|---|
plan | kế hoạch |
march | tháng |
tax | thuế |
after | sau |
the | giải |
under | theo |
for | cho |
EN Tax Credits for Paid Leave Under the Families First Coronavirus Response Act for Leave Prior to April 1, 2021
VI Tín Thuế cho Nghỉ Phép Có Lương Theo Đạo Luật Ứng Phó với Vi-rút Corona Ưu Tiên Cho Gia Đình cho Kỳ Nghỉ trước ngày 1 tháng 4 năm 2021 (tiếng Anh)
inglês | vietnamita |
---|---|
april | tháng |
tax | thuế |
under | theo |
the | anh |
EN Special rules apply for refund claims relating to net operating losses, foreign tax credits, bad debts, and other issues
VI Các điều lệ đặc biệt áp dụng cho đơn xin hoàn thuế liên quan đến tổn thất hoạt động, tín thuế ngoại quốc, nợ xấu, và những vấn đề khác
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
and | các |
EN If you qualify for the EITC, you may also qualify for other tax credits.
VI Nếu quý vị đủ điều kiện nhận EITC thì quý vị cũng có thể đủ điều kiện nhận các khoản tín thuế khác.
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
tax | thuế |
if | nếu |
also | cũng |
the | nhận |
EN S Corporation Corporations that elect to pass corporate income, losses, deductions, and credits through to their shareholders for federal tax purposes.
VI Công ty S Các công ty mà chọn để chuyển thu nhập, thua lỗ, khấu trừ và tín thuế của công ty cho các cổ đông của họ cho các mục đích thuế liên bang.
inglês | vietnamita |
---|---|
income | thu nhập |
federal | liên bang |
purposes | mục đích |
tax | thuế |
EN IRS working to help those without a permanent address get benefits including stimulus payments and tax credits | Internal Revenue Service
VI Sở Thuế Vụ làm việc để giúp những người không có địa chỉ thường trú nhận được trợ cấp bao gồm các khoản chi trả kích thích kinh tế và tín thuế | Internal Revenue Service
EN IRS working to help those without a permanent address get benefits including stimulus payments and tax credits
VI Sở Thuế Vụ làm việc để giúp những người không có địa chỉ thường trú nhận được trợ cấp bao gồm các khoản chi trả kích thích kinh tế và tín thuế
EN If you need wage and income information to help prepare a past due return, complete Form 4506-T, Request for Transcript of Tax Return, and check the box on line 8. You can also contact your employer or payer of income.
VI Nếu quý vị cần thông tin về tiền lương và lợi tức để trợ giúp khai thuế đã quá hạn thì điền thông tin vào Mẫu Đơn 4506-T, Yêu Cầu Bản Ghi Khai Thuế (
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
information | thông tin |
form | mẫu |
request | yêu cầu |
tax | thuế |
need | cần |
help | giúp |
to | tiền |
and | và |
EN An eligible employer is any business, including a tax-exempt organization, with fewer than 500 employees
VI Chủ lao động đủ điều kiện là bất kỳ doanh nghiệp nào, bao gồm cả tổ chức được miễn thuế, với ít hơn 500 nhân viên
inglês | vietnamita |
---|---|
business | doanh nghiệp |
including | bao gồm |
organization | tổ chức |
employees | nhân viên |
than | hơn |
any | với |
EN Publication 15, (Circular E), Employer's Tax Guide
VI Ấn Phẩm 583, Bắt Đầu Một Doanh Nghiệp và Giữ Sổ Sách (Tiếng Anh)
EN If an employer-employee relationship exists (regardless of what the relationship is called), then you are not an independent contractor and your earnings are generally not subject to self-employment tax
VI Nếu có mối quan hệ chủ lao động-nhân viên (bất kể quan hệ đó được gọi là gì), thì quý vị không phải là thầu khoán độc lập, và nói chung thu nhập của quý vị không chịu thuế tự kinh doanh
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
not | không |
of | của |
EN Refer to the page, Independent Contractor (Self-Employed) or Employee? or Publication 15-A, Employer's Supplement Tax Guide, for more information.
VI Để biết thêm thông tin, xin xem Thầu Khoán Ðộc Lập (Tự Kinh Doanh) hay Nhân Viên?
inglês | vietnamita |
---|---|
employee | nhân viên |
more | thêm |
information | thông tin |
EN Generally, employers must report wages, tips and other compensation paid to an employee by filing the required Form 941, Employer’s Quarterly Federal Tax Return
VI Nói chung, người chủ lao động phải khai báo tiền lương, tiền boa và các khoản thù lao khác được trả cho nhân viên bằng cách nộp Mẫu 941, Tờ khai thuế Liên bang hàng quý của Chủ lao động bắt buộc
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
employee | nhân viên |
form | mẫu |
federal | liên bang |
must | phải |
and | của |
EN File Form 941, Employer's Quarterly Federal Tax Return, if you paid wages subject to employment taxes with the IRS for each quarter by the last day of the month that follows the end of the quarter
VI Nộp Mẫu 941, Tờ khai thuế Liên bang hàng quý của Chủ lao động (tiếng Anh), nếu bạn đã trả lương chịu thuế việc làm với IRS cho mỗi quý trước ngày cuối cùng của tháng sau khi kết thúc quý
inglês | vietnamita |
---|---|
form | mẫu |
federal | liên bang |
if | nếu |
employment | việc làm |
last | cuối cùng |
day | ngày |
month | tháng |
you | bạn |
of | của |
each | mỗi |
EN See Publication 15, (Circular E) Employer's Tax Guide, for more information.
VI Xem Ấn phẩm 15, (Thông tư E), Hướng dẫn thuế cho Chủ lao động (tiếng Anh), để biết thêm thông tin.
inglês | vietnamita |
---|---|
see | xem |
guide | hướng dẫn |
more | thêm |
information | thông tin |
EN File Form 940, Employer’s Annual Federal Unemployment (FUTA) Tax Return, with the IRS to report taxable FUTA wages paid in the previous year
VI Nộp Mẫu 940, Tờ khai thuế Thất nghiệp Liên bang (FUTA) hàng năm của Chủ lao động (tiếng Anh), với IRS để khai báo các khoản lương chịu FUTA đã trả trong năm trước
inglês | vietnamita |
---|---|
form | mẫu |
federal | liên bang |
in | trong |
year | năm |
previous | trước |
EN File Form 944, Employer’s Annual Federal Tax Return, if you have received written notification about the Form 944 program.
VI Nộp Mẫu 944, Tờ Khai Thuế Liên Bang Hàng Năm của Chủ Lao Động (tiếng Anh), nếu quý vị nhận được thông báo bằng văn bản về chương trình Mẫu 944.
inglês | vietnamita |
---|---|
form | mẫu |
federal | liên bang |
if | nếu |
you | anh |
notification | thông báo |
program | chương trình |
annual | năm |
received | nhận |
Mostrando 50 de 50 traduções