EN Visit the MySQL-Compatible Edition features page Visit the PostgreSQL-Compatible Edition features page
EN Visit the MySQL-Compatible Edition features page Visit the PostgreSQL-Compatible Edition features page
VI Truy cập trang các tính năng của Phiên bản tương thích với MySQL Truy cập trang các tính năng của Phiên bản tương thích với PostgreSQL
inglês | vietnamita |
---|---|
edition | phiên bản |
features | tính năng |
page | trang |
the | của |
EN EDION, we strive to prevent infectious diseases from the time you visit to the time you leave, even when you visit your home by delivery.
VI EDION, chúng tôi cố gắng ngăn ngừa các bệnh truyền nhiễm từ khi bạn đến thăm cho đến khi bạn rời đi, ngay cả khi bạn đến thăm nhà bằng phương pháp giao hàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
diseases | bệnh |
we | chúng tôi |
home | nhà |
you | bạn |
the | khi |
EN For more information about Economic Impact Payments and the 2020 Recovery Rebate Credit, visit IRS.gov/eip. People can check the status of their payment at IRS.gov/getmypayment. For other COVID-19-related tax relief, visit IRS.gov/coronavirus.
VI Để biết thêm thông tin về Khoản Thanh Toán Tác Động Kinh Tế và khoản Tín Thuế Trợ Cấp Phục Hồi năm 2020, hãy truy cập
inglês | vietnamita |
---|---|
more | thêm |
information | thông tin |
payment | thanh toán |
EN EDION, we strive to prevent infectious diseases from the time you visit to the time you leave, even when you visit your home by delivery.
VI EDION, chúng tôi cố gắng ngăn ngừa các bệnh truyền nhiễm từ khi bạn đến thăm cho đến khi bạn rời đi, ngay cả khi bạn đến thăm nhà bằng phương pháp giao hàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
diseases | bệnh |
we | chúng tôi |
home | nhà |
you | bạn |
the | khi |
EN Visit the MySQL-Compatible Edition features page Visit the PostgreSQL-Compatible Edition features page
VI Truy cập trang các tính năng của Phiên bản tương thích với MySQL Truy cập trang các tính năng của Phiên bản tương thích với PostgreSQL
inglês | vietnamita |
---|---|
edition | phiên bản |
features | tính năng |
page | trang |
the | của |
EN We offer services for adults and children, visit us every six months for routine checkups. Children ages one to 18 years old should visit our pediatric dentists.
VI Chúng tôi cung cấp dịch vụ cho người lớn và trẻ em, hãy đến thăm chúng tôi sáu tháng một lần để kiểm tra định kỳ. Trẻ em từ một đến 18 tuổi nên đến gặp nha sĩ nhi khoa của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
children | trẻ em |
every | người |
months | tháng |
should | nên |
we | chúng tôi |
offer | cấp |
and | của |
EN For more information about Economic Impact Payments, visit IRS.gov/eip. Check the payment status at IRS.gov/getmypayment. For other COVID-19-related tax relief, visit IRS.gov/coronavirus.
VI Để biết thêm thông tin về Thanh Toán Tác Động Kinh Tế, hãy truy cập
inglês | vietnamita |
---|---|
more | thêm |
information | thông tin |
payment | thanh toán |
EN Twitter may be over capacity or experiencing a momentary hiccup. Try again or visit Twitter Status for more information.
VI Twitter có thể đang bị quá tải hoặc tạm thời trục trặc. Thử lại hoặc truy cập Trạng thái Twitter để biết thêm thông tin.
inglês | vietnamita |
---|---|
status | trạng thái |
try | thử |
information | thông tin |
or | hoặc |
more | thêm |
EN You can either return to the previous page or visit our homepage.
VI Bạn có thể quay lại trang trước hoặc tham khảo trang chủ của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
previous | trước |
page | trang |
or | hoặc |
our | chúng tôi |
you | bạn |
EN Visit My Turn to schedule your vaccination
VI Truy cập My Turn để đặt lịch chủng ngừa
EN If you are looking for contact information for one of our global offices, please visit the link below.
VI Nếu bạn đang tìm kiếm thông tin liên lạc cho một trong các văn phòng toàn cầu của chúng tôi, vui lòng truy cập liên kết bên dưới.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
looking | tìm kiếm |
information | thông tin |
global | toàn cầu |
link | liên kết |
of | của |
you | bạn |
below | dưới |
our | chúng tôi |
one | các |
EN Visit our global website Peterson and Control Union
VI Truy cập trang web toàn cầu của chúng tôi Peterson and Control Union
inglês | vietnamita |
---|---|
global | toàn cầu |
our | chúng tôi |
and | của |
EN If Youtube is blocked for you , install our browser addon to unblock youtube and you will be automatically be redirected on FilterBypass when you visit a video page.
VI Nếu YouTube của bạn bị chặn, hãy cài đặt addon trình duyệt của chúng tôi để bỏ chặn YouTube và bạn sẽ tự động được chuyển hướng trên FilterBypass khi bạn truy cập một trang video.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
youtube | youtube |
blocked | bị chặn |
install | cài đặt |
browser | trình duyệt |
on | trên |
video | video |
page | trang |
you | bạn |
our | chúng tôi |
and | của |
EN Translation of visit – English-Vietnamese dictionary
VI Bản dịch của visit – Từ điển tiếng Anh–Việt
EN (Translation of visit from the PASSWORD English-Vietnamese Dictionary © 2015 K Dictionaries Ltd)
VI (Bản dịch của visit từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh-Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
inglês | vietnamita |
---|---|
dictionary | từ điển |
k | k |
EN More translations of visit in Vietnamese
VI Thêm bản dịch của visit trong tiếng Việt
inglês | vietnamita |
---|---|
more | thêm |
translations | bản dịch |
vietnamese | tiếng việt |
in | trong |
EN Add visit to one of your lists below, or create a new one.
VI Thêm visit vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
inglês | vietnamita |
---|---|
add | thêm |
lists | danh sách |
below | dưới |
or | hoặc |
new | mới |
of | của |
your | bạn |
one | các |
EN visit | translation English to Vietnamese: Cambridge Dict.
VI visit | ??nh ngh?a trong T? ?i?n ti?ng Anh-Vi?t - Cambridge Dictionary
inglês | vietnamita |
---|---|
cambridge | cambridge |
to | trong |
EN To book your booster shot, visit My Turn.
VI Để đặt trước mũi tiêm nhắc lại, hãy truy cập My Turn.
EN Share on social media that vaccination against COVID-19 is safe, available, and free. Visit the COVID-19 Response Toolkit page to find images and videos you can post.
VI Hãy chia sẻ thông tin người dân có thể tiêm vắc-xin COVID-19 an toàn, miễn phí trên mạng xã hội. Truy cập trang Bộ Công Cụ Ứng Phó COVID-19 để tìm hình ảnh và video mà quý vị có thể đăng.
inglês | vietnamita |
---|---|
media | mạng |
safe | an toàn |
page | trang |
images | hình ảnh |
videos | video |
on | trên |
EN Yes, you can get a COVID-19 vaccine and other vaccines (like for the flu) at the same visit
VI Có, quý vị có thể tiêm vắc-xin COVID-19 và các vắc-xin khác (giống như với cúm) trong cùng một lần
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
EN If you’ve been waiting for full FDA approval of a vaccine before getting vaccinated, the wait is over. Visit My Turn and book your Pfizer vaccination today.
VI Nếu quý vị đang chờ phê duyệt hoàn toàn từ FDA cho một loại vắc-xin trước khi tiêm thì quý vị không cần chờ đợi thêm nữa. Truy cập My Turn và đặt trước lịch tiêm vắc-xin Pfizer hôm nay.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
today | hôm nay |
before | trước |
over | cho |
EN Do I need to be vaccinated to visit a healthcare facility?
VI Tôi có cần phải tiêm vắc-xin mới được đến các cơ sở chăm sóc y tế không?
inglês | vietnamita |
---|---|
i | tôi |
need | cần |
be | được |
need to | phải |
to | đến |
EN Visit the nearest Circle K store to enjoy the convenience and the great shopping experience with us.
VI Hãy đến thăm cửa hàng Circle K gần nhất để cảm nhận sự tiện lợi và những trải nghiệm thú vị khi mua sắm.
inglês | vietnamita |
---|---|
nearest | gần |
k | k |
store | cửa hàng |
shopping | mua sắm |
to | đến |
EN For more information about MCE, visit www.mcecleanenergy.org
VI Để biết thêm thông tin về MCE, hãy truy cập mceCleanEnergy.org.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
more | thêm |
EN In close cooperation with your procurement managers, suppliers will be contacted to make an appointment for an on-site visit
VI Trong quá trình hợp tác chặt chẽ với các giám đốc thu mua của bạn, các nhà cung cấp sẽ được liên lạc để lên một cuộc hẹn cho chuyến thăm tại chỗ
inglês | vietnamita |
---|---|
suppliers | nhà cung cấp |
in | trong |
your | bạn |
make | cho |
EN Enter your zip code and visit your service provider to learn more about the rebates your provider may offer.
VI Đánh số mã vùng của bạn và truy cập vào hãng cung cấp dịch vụ của bạn để tìm hiểu thêm về các khoản hoàn tiền mà hãng cung cấp của bạn có thể hoàn trả.
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
offer | cấp |
to | tiền |
more | thêm |
your | của bạn |
and | và |
EN For example, we use cookies to store your language preferences or other settings so that you do not have to set them every time you visit APKMODY
VI Ví dụ: Chúng tôi sử dụng cookie để lưu trữ tùy chọn ngôn ngữ của bạn hoặc các cài đặt khác để bạn không phải thiết lập chúng mỗi khi bạn truy cập APKMODY
inglês | vietnamita |
---|---|
cookies | cookie |
other | khác |
store | lưu |
we | chúng tôi |
use | sử dụng |
or | hoặc |
settings | cài đặt |
set | thiết lập |
your | của bạn |
not | không |
to | của |
language | các |
you | bạn |
EN Your IP address and user agent are logged every time you visit this website.
VI Địa chỉ IP và user agent của bạn được lưu lại mỗi khi bạn truy cập vào website này.
inglês | vietnamita |
---|---|
ip | ip |
website | website |
every | mỗi |
this | này |
time | khi |
your | của bạn |
and | và |
EN You will not have to take the language or log in every time you visit this website
VI Bạn sẽ không phải mất công chọn ngôn ngữ hay đăng nhập mỗi lần truy cập vào website này
inglês | vietnamita |
---|---|
time | lần |
website | website |
to | vào |
this | này |
EN We will visit for repair of large home appliances such as washing machines and refrigerators in your home
VI Chúng tôi sẽ đến để sửa chữa các thiết bị gia dụng lớn như máy giặt và tủ lạnh trong nhà bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
large | lớn |
machines | máy |
we | chúng tôi |
in | trong |
home | nhà |
and | như |
of | chúng |
EN Cleaning and inspection service(Visit home)
VI Dịch vụ vệ sinh và kiểm tra(Về thăm nhà)
inglês | vietnamita |
---|---|
and | dịch |
inspection | kiểm tra |
home | nhà |
EN If you receive such a phone call or visit, please contact the nearest police station immediately and consult with us.
VI Nếu bạn nhận được một cuộc gọi điện thoại hoặc ghé thăm, xin vui lòng liên hệ với đồn cảnh sát gần nhất ngay lập tức và tham khảo ý kiến với chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
call | gọi |
or | hoặc |
please | xin vui lòng |
nearest | gần |
police | cảnh sát |
you | bạn |
receive | nhận |
EN Certain information collected (for example, the web address or IP address of the page you visit) is automatically sent to Google and managed according to Google's privacy policy
VI Một số thông tin được thu thập (ví dụ: địa chỉ web hoặc địa chỉ IP của trang bạn truy cập) sẽ tự động được gửi tới Google và được quản lý theo chính sách bảo mật của Google
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
or | hoặc |
ip | ip |
sent | gửi |
according | theo |
privacy | bảo mật |
policy | chính sách |
web | web |
of | của |
page | trang |
you | bạn |
EN Come back for a visit and exchange tales of your escapades in the review comments.
VI Hãy quay lại để truy cập và trao đổi những câu chuyện của bạn trong phần nhận xét đánh giá.
inglês | vietnamita |
---|---|
your | của bạn |
in | trong |
the | nhận |
and | của |
EN FOR OUR CUSTOMERS, that means fast, friendly service, and a quality shopping experience each time they visit one of our stores.
VI ĐỐI VỚI KHÁCH HÀNG, điều này có nghĩa là dịch vụ nhanh chóng, thân thiện và trải nghiệm mua sắm chất lượng mỗi lần ghé thăm một trong các cửa hàng của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
means | có nghĩa |
friendly | thân thiện |
quality | chất lượng |
time | lần |
stores | cửa hàng |
each | mỗi |
of | của |
fast | nhanh |
our | chúng tôi |
EN For any comments on how www.sofitel-legend-metropole-hanoi.com works, please visit the Contact section and select ?Comments concerning the www.sofitel-legend-metropole-hanoi.com site?.
VI Để nhận xét về cách hoạt động của www.sofitel-legend-metropole-hanoi.com, vui lòng truy cập mục Liên hệ và chọn ?Nhận xét liên quan đến trang www.sofitel-legend-metropole-hanoi.com?.
inglês | vietnamita |
---|---|
select | chọn |
site | trang |
and | của |
EN Also, when you first visit the www.sofitel-legend-metropole-hanoi.com, you are asked whether you agree to the installation of this type of cookie, which is only activated after your acceptance.
VI Ngoài ra, khi bạn truy cập www.sofitel-legend-metropole-hanoi.com lần đầu, bạn được hỏi liệu bạn có chấp nhận cài đặt loại cookie này không, và nó chỉ được kích hoạt nếu bạn đồng ý.
inglês | vietnamita |
---|---|
installation | cài đặt |
to | đầu |
type | loại |
after | khi |
you | bạn |
this | này |
EN Looking to share us your enquiries, feedback or suggestions from your visit here? Or to quickly make an appointment instead? Start by clicking on the links below.
VI Bạn muốn chia sẻ với chúng tôi những yêu cầu, phản hồi hoặc gợi ý chuyến tham quan? Hay đặt lịch hẹn? Vui lòng nhấp vào đường dẫn bên dưới
inglês | vietnamita |
---|---|
feedback | phản hồi |
or | hoặc |
your | và |
below | bên dưới |
to | với |
EN Visit Our Office in Kitchener, ON
VI Hãy Tới Văn phòng của chúng tôi tại Kitchener, ON
inglês | vietnamita |
---|---|
in | của |
our | chúng tôi |
office | văn phòng |
EN Visit the EnergyStar.gov Product Finder to compare the most energy-efficient AC units for your needs
VI Truy cập trang web EnergyStar.gov ? Công Cụ Tìm Kiếm Sản Phẩm để so sánh máy điều hòa có hiệu quả năng lượng nhất phù hợp với nhu cầu của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
product | sản phẩm |
compare | so sánh |
needs | nhu cầu |
your | của bạn |
EN Visit the ENERGY STAR® Rebate Finder to learn more.
VI Truy cập Công Cụ Tìm Kiếm Chương Trình Giảm Giá SAO NĂNG LƯỢNG® để tìm hiểu thêm.
inglês | vietnamita |
---|---|
star | sao |
learn | hiểu |
more | thêm |
EN Visit your local energy provider’s website to see which energy-efficient appliances and home improvements are best for your home.
VI Truy cập trang web của nhà cung cấp năng lượng địa phương của bạn để xem thiết bị hiệu suất năng lượng cao và các cải thiện trong gia đình nào là tốt nhất cho ngôi nhà bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
energy | năng lượng |
providers | nhà cung cấp |
your | của bạn |
home | nhà |
see | bạn |
EN To learn how to calculate peak-hour hot water demand, you can visit sites such as Energy.gov for more information.
VI Để tìm hiểu cách tính toán nhu cầu nước nóng vào giờ cao điểm, bạn có thể truy cập vào các trang web như Energy.gov để biết thêm thông tin.
inglês | vietnamita |
---|---|
calculate | tính |
hot | nóng |
water | nước |
demand | nhu cầu |
hour | giờ |
information | thông tin |
learn | hiểu |
sites | trang web |
as | như |
more | thêm |
EN Visit your local energy provider website to see which energy-efficient appliances and products are best for your home.
VI Truy cập trang web của nhà cung cấp năng lượng tại địa phương để xem các thiết bị và sản phẩm có hiệu suất năng lượng cao nào phù hợp nhất cho ngôi nhà của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
energy | năng lượng |
provider | nhà cung cấp |
your | của bạn |
products | sản phẩm |
home | nhà |
see | bạn |
EN Have more questions? Visit our FAQs page
VI Bạn có thắc mắc? Truy cập trang FAQ của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
page | trang |
our | chúng tôi |
EN To learn more about how Lambda reuses function instances, visit our documentation
VI Để tìm hiểu thêm về cách Lambda sử dụng lại các phiên bản hàm, hãy truy xem tài liệu hướng dẫn của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
lambda | lambda |
function | hàm |
documentation | tài liệu |
our | chúng tôi |
more | thêm |
EN Visit the Lambda Developer Guide to learn more.
VI Truy cập Hướng dẫn dành cho nhà phát triển Lambda để tìm hiểu thêm.
inglês | vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
developer | nhà phát triển |
guide | hướng dẫn |
learn | hiểu |
more | thêm |
EN Visit Troubleshooting CloudWatch metrics to learn more. Standard charges for AWS Lambda apply to use Lambda’s built-in metrics.
VI Tham khảo Khắc phục sự cố về số liệu CloudWatch để tìm hiểu thêm. Phí tiêu chuẩn đối với AWS Lambda áp dụng cho việc sử dụng số liệu tích hợp sẵn của Lambda.
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
aws | aws |
lambda | lambda |
charges | phí |
use | sử dụng |
standard | tiêu chuẩn |
more | thêm |
EN Visit Troubleshooting Lambda functions to learn more
VI Tham khảo Khắc phục sự cố hàm Lambda để tìm hiểu thêm
inglês | vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
functions | hàm |
learn | hiểu |
more | thêm |
Mostrando 50 de 50 traduções