EN The IT-Grundschutz Catalogues describe safeguards for typical business processes, IT systems, and applications and addresses the protection of an enterprise’s own information
EN The IT-Grundschutz Catalogues describe safeguards for typical business processes, IT systems, and applications and addresses the protection of an enterprise’s own information
VI Danh mục IT-Grundschutz mô tả biện pháp bảo vệ cho các quy trình kinh doanh, hệ thống CNTT và ứng dụng điển hình, đồng thời giải quyết vấn đề bảo vệ thông tin riêng của doanh nghiệp
inglês | vietnamita |
---|---|
processes | quy trình |
systems | hệ thống |
information | thông tin |
the | giải |
business | kinh doanh |
enterprises | doanh nghiệp |
for | cho |
EN describe the rooms in your home using adjectives,
VI mô tả các phòng trong nhà của bạn bằng tính từ,
inglês | vietnamita |
---|---|
rooms | phòng |
your | của bạn |
in | trong |
home | nhà |
the | của |
EN describe the weather, in French,
VI mô tả thời tiết bằng tiếng Pháp,
inglês | vietnamita |
---|---|
french | pháp |
EN describe the neighbourhood where you live, in French,
VI mô tả khu vực lân cận nơi bạn sống bằng tiếng Pháp,
inglês | vietnamita |
---|---|
live | sống |
french | pháp |
you | bạn |
EN describe in French furniture and its colour in a home,
VI mô tả đồ nội thất và màu sắc của nó ở trong nhà bằng tiếng Pháp,
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
french | pháp |
and | của |
EN describe your professional situation, in French,
VI mô tả tình hình nghề nghiệp của bạn bằng tiếng Pháp,
inglês | vietnamita |
---|---|
french | pháp |
your | của bạn |
in | của |
EN name several types of housing and describe them, in French,
VI kể tên một số loại nhà ở và mô tả chúng bằng tiếng Pháp,
inglês | vietnamita |
---|---|
name | tên |
types | loại |
and | bằng |
them | chúng |
french | pháp |
EN Unlimited and uncapped are words that we use a lot when we describe our data access. Some things that you’ll enjoy with our data access include:
VI Không giới hạn là từ mà chúng tôi thường dùng để miêu tả về quyền truy cập dữ liệu. Một số lợi ích đi kèm với quyền truy cập dữ liệu bao gồm:
inglês | vietnamita |
---|---|
unlimited | không giới hạn |
data | dữ liệu |
include | bao gồm |
we | chúng tôi |
access | truy cập |
EN Describe how your knowledge can help
VI Mô tả cách thức mà những hiểu biết của bạn có thể trở nên hữu ích
inglês | vietnamita |
---|---|
your | của bạn |
EN Describe your online course or offer and explain how it solves your audience’s problems
VI Mô tả khóa học trực tuyến của bạn và giải thích cách khóa học có thể giúp giải quyết các vấn đề của đối tượng khán giả
inglês | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
your | của bạn |
EN Describe your business and visual preferences to get personalized website templates or create your custom design from scratch.
VI Mô tả doanh nghiệp và các lựa chọn trực quan để có mẫu trang web cá nhân hóa hoặc tạo thiết kế tùy chỉnh từ đầu.
inglês | vietnamita |
---|---|
business | doanh nghiệp |
templates | mẫu |
or | hoặc |
create | tạo |
custom | tùy chỉnh |
to | đầu |
EN And we wanted to make an investment that reflected our identity and our values
VI Và chúng tôi muốn thực hiện một khoản đầu tư thể hiện được cá tính và giá trị của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
wanted | muốn |
and | của |
we | chúng tôi |
EN Check your insulation and install where missing, or replace it if it’s below these “R” values: R-30 for ceilings; R-11 for walls; and R-19 for floors
VI Kiểm tra khả năng cách nhiệt và lắp đặt nơi thiếu, hoặc thay thế nếu khả năng cách điện thấp hơn các giá trị “R” sau đây: Trần nhà R-30; tường R-11; sàn nhà R-19
EN This will only be accomplished by our continued focus on reliability, effectiveness, excellence, stability values
VI Chúng tôi sẽ tiếp tục chứng minh điều này bằng cách tập trung vào độ tin cậy, tính hiệu quả, sự xuất sắc, giá trị ổn định mà chúng tôi đã và đang đưa cho khách hàng
inglês | vietnamita |
---|---|
our | chúng tôi |
EN MULTICAMPUS Co., ltd has been exclusive HRD agent of Samsung, providing them the best HRD solutions to add values, enhance competitiveness for businesses through effective employee training programs
VI Trường đại học ngoại ngữ Hankuk (HUFS) Hankuk university of foreign studies (HUFS)- được thành lập vào tháng 4 năm 1954
inglês | vietnamita |
---|---|
them | họ |
training | học |
the | trường |
has | và |
EN MULTICAMPUS Co., ltd has been exclusive HRD agent of Samsung, providing them the best HRD solutions to add values, enhance competitiveness for businesses through effective employee training programs.
VI Amber Academy cung cấp dịch vụ đánh giá trước tuyển dụng giúp Vinfast đưa ra kết luận khách quan về các ứng viên tiềm năng của họ.
inglês | vietnamita |
---|---|
providing | cung cấp |
EN You will need to include logic in your AWS Lambda function code to decrypt these values.
VI Bạn sẽ cần sử dụng logic trong mã hàm AWS Lambda để giải mã các giá trị này.
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
function | hàm |
these | này |
in | trong |
EN And it is these spiritual values that keep users engaged, making us love HAGO more
VI Và chính những giá trị tinh thần này đã giữ chân người dùng, khiến họ yêu thích HAGO nhiều hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
users | người dùng |
keep | giữ |
more | nhiều |
is | này |
EN DaisyWebs takes on the role of a companion, helping you create the original values of professionalism in the eyes of potential customers.
VI DaisyWebs mang trên vai sứ mệnh của người đồng hành, cùng bạn tạo nên những giá trị khởi nguồn của sự chuyên nghiệp trong con mắt của những khách hàng tiềm năng.
inglês | vietnamita |
---|---|
create | tạo |
customers | khách |
in | trong |
on | trên |
you | bạn |
EN A partnership with ecoligo is a long term relationship built upon trust and share values.
VI Quan hệ đối tác với ecoligo là một mối quan hệ lâu dài được xây dựng dựa trên sự tin tưởng và chia sẻ các giá trị.
inglês | vietnamita |
---|---|
ecoligo | ecoligo |
long | dài |
and | các |
EN This will only be accomplished by our continued focus on reliability, effectiveness, excellence, stability values
VI Chúng tôi sẽ tiếp tục chứng minh điều này bằng cách tập trung vào độ tin cậy, tính hiệu quả, sự xuất sắc, giá trị ổn định mà chúng tôi đã và đang đưa cho khách hàng
inglês | vietnamita |
---|---|
our | chúng tôi |
EN MULTICAMPUS Co., ltd has been exclusive HRD agent of Samsung, providing them the best HRD solutions to add values, enhance competitiveness for businesses through effective employee training programs
VI Trường đại học ngoại ngữ Hankuk (HUFS) Hankuk university of foreign studies (HUFS)- được thành lập vào tháng 4 năm 1954
inglês | vietnamita |
---|---|
them | họ |
training | học |
the | trường |
has | và |
EN MULTICAMPUS Co., ltd has been exclusive HRD agent of Samsung, providing them the best HRD solutions to add values, enhance competitiveness for businesses through effective employee training programs.
VI Amber Academy cung cấp dịch vụ đánh giá trước tuyển dụng giúp Vinfast đưa ra kết luận khách quan về các ứng viên tiềm năng của họ.
inglês | vietnamita |
---|---|
providing | cung cấp |
EN You will need to include logic in your AWS Lambda function code to decrypt these values.
VI Bạn sẽ cần sử dụng logic trong mã hàm AWS Lambda để giải mã các giá trị này.
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
function | hàm |
these | này |
in | trong |
EN Master conversion values with the Conversion Value Manager
VI Chinh phục giá trị chuyển đổi với Conversion Value Manager
inglês | vietnamita |
---|---|
value | giá |
conversion | chuyển đổi |
with | với |
the | đổi |
EN Personal and Social Awareness - incorporating a Virtues Program that reinforces Eastern values
VI Nhận biết về Bản thân và Xã hội – kết hợp với chương trình Giáo dục đạo đức nhằm củng cố các giá trị phương Đông
inglês | vietnamita |
---|---|
program | chương trình |
EN The sponsorship aims to promote not only entrepreneurship, but also creativity and aesthetic values among young students.
VI Tài trợ này không chỉ thúc đẩy tinh thần khởi nghiệp mà còn khơi dậy những giá trị thẩm mỹ và tính sáng tạo của các học sinh.
inglês | vietnamita |
---|---|
also | mà còn |
the | này |
EN Sustainability, values, and compliance
VI Sự bền vững, các giá trị và sự tuân thủ pháp lý
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
EN Sales revenue, associates, locations — key figures and brands at a glance (figures as of December 31, 2021 | values rounded)
VI Sơ lược về doanh thu, các cộng sự, các địa điểm — các số liệu và thương hiệu chính (số liệu tính đến ngày 31 tháng 12 năm 2021 | giá trị làm tròn)
EN Let‘s inspire each other. Inspire a better today and tomorrow by staying true to your values and creating future. Work #LikeABosch
VI Hãy truyền cảm hứng cho nhau. Truyền cảm hứng cho ngày hôm nay và ngày mai tốt hơn bằng cách thực hiện theo các giá trị của bạn và kiến tạo tương lai. Work #LikeABosch
inglês | vietnamita |
---|---|
future | tương lai |
today | hôm nay |
your | của bạn |
better | tốt hơn |
by | theo |
lets | cho |
EN Our culture is based on the values of our company founder Robert Bosch: mutual respect, fairness, openness, trust, responsibility and a focus on solutions
VI Văn hóa của chúng tôi dựa trên các giá trị của nhà sáng lập công ty Robert Bosch: tôn trọng lẫn nhau, công bằng, cởi mở, tín nhiệm, trách nhiệm và tập trung vào giải pháp
inglês | vietnamita |
---|---|
the | giải |
on | trên |
EN People who enjoy a diverse working environment and sharing the values we proudly live at Bosch
VI Những người thích môi trường làm việc đa dạng và có chung các giá trị mà chúng tôi tự hào mang đến ở Bosch
inglês | vietnamita |
---|---|
people | người |
environment | môi trường |
live | là |
we | chúng tôi |
the | trường |
working | làm việc |
and | các |
EN Inspire a better today and tomorrow by staying true to your values and creating future.
VI Truyền cảm hứng cho ngày hôm nay và ngày mai tốt hơn bằng cách thực hiện theo các giá trị của bạn và kiến tạo tương lai.
inglês | vietnamita |
---|---|
future | tương lai |
today | hôm nay |
your | của bạn |
better | tốt hơn |
by | theo |
EN Adjust’s Conversion Value Manager enables you to set up conversion values to fit your campaign requirements. Find out how the Conversion Value Manager can help you get the most out of your SKAdNetwork...
VI Adjust vui mừng thông báo, Adjust dashboard và Help Center đã được bổ sung sáu thứ tiếng mới!
inglês | vietnamita |
---|---|
get | được |
EN It prevents illogical values (like more than 100%) as a result of data entry issues.
VI Mức này tránh được các giá trị phi logic (như hơn 100%) do các vấn đề nhập dữ liệu.
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
more | hơn |
of | này |
a | các |
as | như |
EN I need access to your API in order to get data or indicator values.
VI Tôi cần truy cập API của bạn để nhận dữ liệu hoặc các giá trị chỉ báo.
inglês | vietnamita |
---|---|
access | truy cập |
api | api |
data | dữ liệu |
or | hoặc |
your | của bạn |
i | tôi |
to | của |
get | các |
EN I need access to your API in order to get data or indicator values.
VI Tôi cần truy cập API của bạn để nhận dữ liệu hoặc các giá trị chỉ báo.
inglês | vietnamita |
---|---|
access | truy cập |
api | api |
data | dữ liệu |
or | hoặc |
your | của bạn |
i | tôi |
to | của |
get | các |
EN I need access to your API in order to get data or indicator values.
VI Tôi cần truy cập API của bạn để nhận dữ liệu hoặc các giá trị chỉ báo.
inglês | vietnamita |
---|---|
access | truy cập |
api | api |
data | dữ liệu |
or | hoặc |
your | của bạn |
i | tôi |
to | của |
get | các |
EN I need access to your API in order to get data or indicator values.
VI Tôi cần truy cập API của bạn để nhận dữ liệu hoặc các giá trị chỉ báo.
inglês | vietnamita |
---|---|
access | truy cập |
api | api |
data | dữ liệu |
or | hoặc |
your | của bạn |
i | tôi |
to | của |
get | các |
EN I need access to your API in order to get data or indicator values.
VI Tôi cần truy cập API của bạn để nhận dữ liệu hoặc các giá trị chỉ báo.
inglês | vietnamita |
---|---|
access | truy cập |
api | api |
data | dữ liệu |
or | hoặc |
your | của bạn |
i | tôi |
to | của |
get | các |
EN I need access to your API in order to get data or indicator values.
VI Tôi cần truy cập API của bạn để nhận dữ liệu hoặc các giá trị chỉ báo.
inglês | vietnamita |
---|---|
access | truy cập |
api | api |
data | dữ liệu |
or | hoặc |
your | của bạn |
i | tôi |
to | của |
get | các |
EN I need access to your API in order to get data or indicator values.
VI Tôi cần truy cập API của bạn để nhận dữ liệu hoặc các giá trị chỉ báo.
inglês | vietnamita |
---|---|
access | truy cập |
api | api |
data | dữ liệu |
or | hoặc |
your | của bạn |
i | tôi |
to | của |
get | các |
EN I need access to your API in order to get data or indicator values.
VI Tôi cần truy cập API của bạn để nhận dữ liệu hoặc các giá trị chỉ báo.
inglês | vietnamita |
---|---|
access | truy cập |
api | api |
data | dữ liệu |
or | hoặc |
your | của bạn |
i | tôi |
to | của |
get | các |
EN We show patients and communities that we care. All Jordan Valley employees live out our Core Values.
VI Chúng tôi cho bệnh nhân và cộng đồng thấy rằng chúng tôi quan tâm. Tất cả nhân viên Jordan Valley đều sống Giá trị cốt lõi của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
employees | nhân viên |
live | sống |
we | chúng tôi |
core | cốt |
EN The hospice chaplain is there for the patient and the family, honoring and supporting the cultural traditions and values they hold dear
VI Giáo sĩ chăm sóc cuối đời phục vụ các gia đình và bệnh nhân, tôn trọng và hỗ trợ các truyền thống văn hóa và giá trị mà họ ngưỡng vọng
inglês | vietnamita |
---|---|
family | gia đình |
and | các |
EN The hospice chaplain is there for the patient and the family, honoring and supporting the cultural traditions and values they hold dear
VI Giáo sĩ chăm sóc cuối đời phục vụ các gia đình và bệnh nhân, tôn trọng và hỗ trợ các truyền thống văn hóa và giá trị mà họ ngưỡng vọng
inglês | vietnamita |
---|---|
family | gia đình |
and | các |
EN The hospice chaplain is there for the patient and the family, honoring and supporting the cultural traditions and values they hold dear
VI Giáo sĩ chăm sóc cuối đời phục vụ các gia đình và bệnh nhân, tôn trọng và hỗ trợ các truyền thống văn hóa và giá trị mà họ ngưỡng vọng
inglês | vietnamita |
---|---|
family | gia đình |
and | các |
EN The hospice chaplain is there for the patient and the family, honoring and supporting the cultural traditions and values they hold dear
VI Giáo sĩ chăm sóc cuối đời phục vụ các gia đình và bệnh nhân, tôn trọng và hỗ trợ các truyền thống văn hóa và giá trị mà họ ngưỡng vọng
inglês | vietnamita |
---|---|
family | gia đình |
and | các |
EN Aligning treatment outcomes with the patient?s values and preferences
VI Định hướng kết quả điều trị cho phù hợp với các giá trị và ưu tiên của bệnh nhân
inglês | vietnamita |
---|---|
with | với |
EN Aligning treatment outcomes with the patient?s values and preferences
VI Định hướng kết quả điều trị cho phù hợp với các giá trị và ưu tiên của bệnh nhân
inglês | vietnamita |
---|---|
with | với |
Mostrando 50 de 50 traduções