Traduzir "value of compromise" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "value of compromise" de inglês para vietnamita

Traduções de value of compromise

"value of compromise" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

value cho các của dịch giá giá trị khách hàng một số trong với đầu tiên đến để

Tradução de inglês para vietnamita de value of compromise

inglês
vietnamita

EN Once that code travels from a user’s browser to their device, it can compromise sensitive data and infect other network devices.

VI Khi mã đó di chuyển từ trình duyệt của người dùng đến thiết bị của họ, nó có thể xâm phạm dữ liệu nhạy cảm lây nhiễm sang các thiết bị mạng khác.

inglês vietnamita
users người dùng
sensitive nhạy cảm
data dữ liệu
other khác
network mạng
browser trình duyệt
that liệu
it khi

EN A single direct request will compromise your anonymity.

VI Chỉ một yêu cầu trực tiếp sẽ làm lộ danh tính của bạn.

inglês vietnamita
direct trực tiếp
request yêu cầu
your bạn
single

EN This advantage allows for a new level of accessibility and user experience without the need to compromise on decentralization or censorship-resistance.

VI Ưu điểm này cho phép mức độ tiếp cận trải nghiệm mới của người dùng mà không cần phải thỏa hiệp về phân cấp hoặc chống kiểm duyệt.

inglês vietnamita
allows cho phép
new mới
without không
or hoặc
of của
need cần
user dùng

EN A single direct request will compromise your anonymity.

VI Chỉ một yêu cầu trực tiếp sẽ làm lộ danh tính của bạn.

inglês vietnamita
direct trực tiếp
request yêu cầu
your bạn
single

EN If you need more time to pay, you can request an installment agreement or you may qualify for an offer in compromise.

VI Nếu quý vị cần thêm thời gian để trả tiền thì có thể yêu cầu thỏa thuận trả góp hoặc quý vị có thể đủ điều kiện được thỏa hiệp trả tiền. 

inglês vietnamita
time thời gian
request yêu cầu
if nếu
or hoặc
an thể
pay trả
need cần
to tiền
more thêm

EN Don’t let in-app bot fraud compromise your app

VI Đừng để bot xâm phạm ứng dụng của bạn

inglês vietnamita
your của bạn
in của

EN Working from home shouldn’t be a compromise

VI Làm việc tại nhà không nên một sự đánh đổi

inglês vietnamita
be
working làm

EN {category} account for {metric-value} of confirmed cases and {metric-baseline-value} of the total California population.

VI {category} chiếm {metric-value} ca nhiễm được xác nhận {metric-baseline-value} trong tổng số dân California.

inglês vietnamita
california california
the nhận
for trong

EN {category} account for {metric-value} of confirmed deaths and {metric-baseline-value} of the total California population.

VI {category} chiếm {metric-value} ca tử vong được xác nhận {metric-baseline-value} trong tổng số dân California.

inglês vietnamita
california california
the nhận
for trong

EN The {category} age group accounts for {metric-value} of confirmed cases and {metric-baseline-value} of the total California population.

VI Nhóm tuổi {category} chiếm {metric-value} ca nhiễm được xác nhận {metric-baseline-value} trong tổng số dân California.

inglês vietnamita
age tuổi
group nhóm
california california
the nhận
for trong

EN The {category} age group accounts for {metric-value} of confirmed deaths and {metric-baseline-value} of the total California population.

VI Nhóm tuổi {category} chiếm {metric-value} ca tử vong được xác nhận {metric-baseline-value} trong tổng số dân California.

inglês vietnamita
age tuổi
group nhóm
california california
the nhận
for trong

EN {category} people account for {metric-value} of confirmed cases and {metric-baseline-value} of the total California population.

VI Người {category} chiếm {metric-value} ca nhiễm được xác nhận {metric-baseline-value} trong tổng số dân California.

inglês vietnamita
california california
the nhận
for trong

EN {category} people account for {metric-value} of confirmed deaths and {metric-baseline-value} of the total California population.

VI Người {category} chiếm {metric-value} ca tử vong được xác nhận {metric-baseline-value} trong tổng số dân California.

inglês vietnamita
california california
the nhận
for trong

EN People who identified as {category} have received {metric-value} of the vaccines administered and make up {metric-baseline-value} of the vaccine-eligible population.

VI Những người được xác định {category} đã được tiêm {metric-value} vắc-xin chiếm {metric-baseline-value} nhóm dân số đủ điều kiện tiêm vắc-xin.

EN The {category} age group has received {metric-value} of the vaccines administered and make up {metric-baseline-value} of the vaccine-eligible population.

VI Nhóm tuổi {category} đã được tiêm {metric-value} vắc-xin chiếm {metric-baseline-value} nhóm dân số đủ điều kiện tiêm vắc-xin.

inglês vietnamita
age tuổi
group nhóm
has được
the điều

EN {category} have received {metric-value} of the vaccines administered and make up {metric-baseline-value} of the vaccine-eligible population.

VI {category} đã được tiêm {metric-value} vắc-xin chiếm {metric-baseline-value} nhóm dân số đủ điều kiện tiêm vắc-xin.

inglês vietnamita
the điều
have được

EN An insulating material’s resistance to conductive heat flow is measured or rated in terms of its thermal resistance or R-value: the higher the R-value, the greater the insulating effectiveness

VI Tính chịu nhiệt của vật liệu cách nhiệt đối với dòng nhiệt dẫn được đo hoặc đánh giá về tính nhiệt kháng hoặc giá trị R: giá trị R càng lớn thì hiệu quả cách nhiệt càng cao

inglês vietnamita
higher cao
value giá
or hoặc

EN {category} account for {metric-value} of confirmed cases and {metric-baseline-value} of the total California population.

VI {category} chiếm {metric-value} ca nhiễm được xác nhận {metric-baseline-value} trong tổng số dân California.

inglês vietnamita
california california
the nhận
for trong

EN {category} account for {metric-value} of confirmed deaths and {metric-baseline-value} of the total California population.

VI {category} chiếm {metric-value} ca tử vong được xác nhận {metric-baseline-value} trong tổng số dân California.

inglês vietnamita
california california
the nhận
for trong

EN The {category} age group accounts for {metric-value} of confirmed cases and {metric-baseline-value} of the total California population.

VI Nhóm tuổi {category} chiếm {metric-value} ca nhiễm được xác nhận {metric-baseline-value} trong tổng số dân California.

inglês vietnamita
age tuổi
group nhóm
california california
the nhận
for trong

EN The {category} age group accounts for {metric-value} of confirmed deaths and {metric-baseline-value} of the total California population.

VI Nhóm tuổi {category} chiếm {metric-value} ca tử vong được xác nhận {metric-baseline-value} trong tổng số dân California.

inglês vietnamita
age tuổi
group nhóm
california california
the nhận
for trong

EN {category} people account for {metric-value} of confirmed cases and {metric-baseline-value} of the total California population.

VI Người {category} chiếm {metric-value} ca nhiễm được xác nhận {metric-baseline-value} trong tổng số dân California.

inglês vietnamita
california california
the nhận
for trong

EN {category} people account for {metric-value} of confirmed deaths and {metric-baseline-value} of the total California population.

VI Người {category} chiếm {metric-value} ca tử vong được xác nhận {metric-baseline-value} trong tổng số dân California.

inglês vietnamita
california california
the nhận
for trong

EN Adjust’s Conversion Value Manager enables you to set up conversion values to fit your campaign requirements. Find out how the Conversion Value Manager can help you get the most out of your SKAdNetwork...

VI Adjust vui mừng thông báo, Adjust dashboard Help Center đã được bổ sung sáu thứ tiếng mới!

inglês vietnamita
get được

EN Average order value: Average value of checkouts stemming from your Pins and ads

VI Giá trị đơn hàng trung bình: Giá trị đơn hàng trung bình được thanh toán bắt nguồn từ Ghim quảng cáo của bạn

inglês vietnamita
ads quảng cáo
value giá
your của bạn

EN "value" — "net" cart value including taxes, discounts and shipping

VI "value" — giá trị "ròng" của giỏ hàng, đã bao gồm thuế, giảm giá phí vận chuyển

EN You pay what we pay — you won’t find better value

VI Bạn trả những gì chúng tôi phải trả — bạn sẽ không tìm thấy giải pháp tốt hơn

EN “When it comes to pure value, Semrush wins

VI "Khi đề cập đến giá trị thuần túy, Semrush sẽ chiến thắng

inglês vietnamita
value giá
to đến
when khi

EN At Semrush, we take an agile approach where it brings the most value

VI Tại Semrush, chúng tôi nhanh chóng tiếp cận đến nơi mang lại nhiều giá trị nhất.

inglês vietnamita
approach tiếp cận
value giá
at tại
we chúng tôi
most nhiều

EN Some websites may validate your referrer and deny access if set to an unexpected value

VI Một số trang web có thể xác thực liên kết giới thiệu của bạn từ chối quyền truy cập nếu được đặt thành giá trị không mong muốn

inglês vietnamita
validate xác thực
if nếu
websites trang
your bạn
and của
access truy cập

EN On {DATE} there was a total of {VALUE} available ICU beds.

VI Vào {DATE} đã có tổng số {VALUE} giường tại ICU còn trống.

inglês vietnamita
there

EN A stablecoin is a form of cryptocurrency thats value is fixed by pegging it to the price of another asset

VI Một đồng tiền neo giá một dạng tiền điện tử có giá trị được cố định bằng cách neo giá của chúng với giá của một tài sản khác

inglês vietnamita
of của
another khác
asset tài sản

EN Bitcoin, unlike other cryptocurrencies is considered as a store of value and could arguably become the next global reserve currency.

VI Không giống như các loại tiền điện tử khác, Bitcoin được coi một đối tượng lưu trữ giá trị được cho loại tiền dự trữ toàn cầu trong những năm tới.

inglês vietnamita
bitcoin bitcoin
other khác
and các
global toàn cầu
currency tiền

EN Provide your creators with value to keep them on your network.

VI Cung cấp giá trị cho nhà sáng tạo của bạn để giữ chân họ trên mạng lưới của bạn.

inglês vietnamita
value giá
your của bạn
provide cung cấp
network mạng
on trên
keep bạn

EN Restoration and preservation of water cycle related High Conservation Value areas

VI Khôi phục bảo tồn chu kỳ nước liên quan đến các khu vực có Giá trị bảo tồn cao

inglês vietnamita
water nước
related liên quan đến
high cao
areas khu vực
value giá
and các

EN The value of certification is based on the degree of confidence and trust that is established by an impartial, consistent and competent demonstration of fulfilment of specified requirements by a certification body

VI Giá trị của chứng nhận dựa trên mức độ tin tưởng tin cậy sau khi chứng minh một cách khách quan, nhất quán có thẩm quyền về việc thực hiện các yêu cầu cụ thể của một cơ quan chứng nhận

inglês vietnamita
certification chứng nhận
based dựa trên
on trên
requirements yêu cầu
of của

EN People whose race/ethinicity was reported as {category} have received {metric-value} of the vaccines administered

VI Những người có chủng tộc/sắc tộc được báo cáo {category} đã được tiêm {metric-value} vắc-xin

inglês vietnamita
people người
reported báo cáo

EN People whose race or ethnicity is {category} have received {metric-value} of the vaccines administered. California does not assign this group a percentage of the vaccine-eligible population.

VI Những người có chủng tộc hoặc sắc tộc {category} đã được tiêm {metric-value} vắc-xin. California không chỉ định tỷ lệ phần trăm dân số đủ điều kiện tiêm vắc-xin cho nhóm này.

inglês vietnamita
or hoặc
have cho
california california
group nhóm
not không
people người

EN People whose age do not fall into any group have received have received {metric-value} of the vaccines administered. California does not assign this group a percentage of the vaccine-eligible population.

VI Những người có độ tuổi không thuộc bất kỳ nhóm nào đã được tiêm {metric-value} vắc-xin. California không chỉ định tỷ lệ phần trăm dân số đủ điều kiện tiêm vắc-xin cho nhóm này.

inglês vietnamita
age tuổi
group nhóm
california california
not không
people người
have cho

EN People whose gender is unknown or undifferentiated (see who this includes in the chart information) have received {metric-value} of the vaccines administered

VI Những người có giới tính không xác định hoặc không phân biệt (xem những người nào được bao gồm trong thông tin biểu đồ) đã được tiêm {metric-value} vắc-xin

inglês vietnamita
gender giới tính
see xem
includes bao gồm
information thông tin
or hoặc
people người
in trong
the không

EN We continue to talk while building and aim to increase brand value

VI Chúng tôi mong muốn nâng cao giá trị thương hiệu thông qua các cuộc thảo luận lặp đi lặp lại trong khi xây dựng niềm tin

inglês vietnamita
building xây dựng
brand thương hiệu
we chúng tôi
while khi
and các

EN We value "heart of hospitality".

VI Chúng tôi coi trọng "trái tim hiếu khách".

inglês vietnamita
of chúng
we chúng tôi

EN If the purchased product is broken, it will not be possible to continue providing its "value" and "utility" to customers

VI Nếu sản phẩm đã mua bị hỏng, chúng tôi sẽ không thể tiếp tục cung cấp "giá trị" "tiện ích" cho khách hàng

inglês vietnamita
purchased mua
product sản phẩm
continue tiếp tục
providing cung cấp
utility tiện ích
value giá
if nếu
customers khách hàng

EN (Note) For unlisted stocks, there is no market price, and it is considered extremely difficult to determine the market value.

VI (Lưu ý) Đối với các cổ phiếu chưa niêm yết, không có giá thị trường việc xác định giá trị thị trường cực kỳ khó khăn.

inglês vietnamita
difficult khó khăn
market thị trường
and thị
the trường
to với

EN we do not simply sell products, but provide value and satisfaction together with fun, affluence and convenience through our products.

VI Thay vì chỉ đơn giản bán sản phẩm, chúng tôi cung cấp sự hài lòng về giá trị sự hài lòng, cũng như sự thích thú, phong phú tiện lợi thông qua các sản phẩm.

inglês vietnamita
sell bán
value giá
provide cung cấp
products sản phẩm
we chúng tôi
and như
through thông qua

EN We strive to enhance brand value so that customers, as well as all stakeholders, can recognize, understand, and empathize with them.

VI Chúng tôi cố gắng nâng cao giá trị thương hiệu để khách hàng, cũng như tất cả các bên liên quan, có thể nhận ra, hiểu đồng cảm với họ.

inglês vietnamita
enhance nâng cao
brand thương hiệu
stakeholders các bên liên quan
value giá
we chúng tôi
customers khách hàng
all tất cả các
and như
to cũng
with với

EN The value of member feedback…

VI Giá trị của phản hồi của thành viên…

EN VET is the main transfer-of-value token

VI VET đồng tiền có giá trị chính

inglês vietnamita
main chính
value giá

EN Masternodes, that provide value to the system, by creating and verifying blocks will be incentivized with TOMO

VI Các Masternodes làm việc chăm chỉ trong hệ thống để tạo xác minh các khối sẽ được trả công bởi đồng tiền TOMO

inglês vietnamita
system hệ thống
creating tạo
blocks khối
be
will được
to tiền
and các

EN Centralized financial systems have not provided for the free and equal exchange of value (in other words, money), with financial intermediaries driving up transaction costs and time

VI Các hệ thống tài chính tập trung đã không cung cấp việc trao đổi giá trị (nói cách khác tiền) một cách tự do bình đẳng, với các trung gian tài chính đẩy cao chi phí giao dịch tốn thời gian

inglês vietnamita
financial tài chính
systems hệ thống
other khác
money tiền
time thời gian
not không
provided cung cấp
transaction giao dịch
and các

Mostrando 50 de 50 traduções